THÔNG TƯ 11/2019/TT-BTNMT VỀ DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẢI DƯƠNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

Hiệu lực: Còn hiệu lực Ngày có hiệu lực: 10/09/2019

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 11/2019/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 26 tháng 7 năm 2019

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẢI DƯƠNG

Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 10 tháng 9 năm 2019.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

Nơi nhận:
– Văn phòng Quốc hội;
– Văn phòng Chính phủ;
– Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
– UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
– Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Hải Dương;
– Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
– Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
– Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
– Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN (120b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Nguyễn Thị Phương Hoa

 

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẢI DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 11/2019/TT-BTNMT ngày tháng năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Hải Dương.

2. Danh mục địa danh tỉnh Hải Dương được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm các thành phố và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Tên gọi khác của địa danh hoặc ghi chú để phân biệt các địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính cấp xã được thể hiện trong ngoặc đơn.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: “DC” là nhóm địa danh dân cư; “SV” là nhóm địa danh sơn văn; “TV” là nhóm địa danh thủy văn; “KX” là nhóm địa danh kinh tế – xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẢI DƯƠNG

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Hải Dương

3

2

Thành phố Chí Linh

16

3

Huyện Bình Giang

30

4

Huyện Cẩm Giàng

37

5

Huyện Gia Lộc

45

6

Huyện Kim Thành

55

7

Huyện Kinh Môn

63

8

Huyện Nam Sách

74

9

Huyện Ninh Giang

81

10

Huyện Thanh Hà

90

11

Huyện Thanh Miện

99

12

Huyện Tứ Kỳ

106

 

 

Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

khu Đồng Pháp

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57′ 40”

106° 23′ 04”

F-48-81-B-b

khu Độc Lập

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58′ 08”

106° 22′ 21”

F-48-81-B-a

khu Ngọc Trì

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58′ 58”

106° 22′ 41”

F-48-81-B-b

khu Ninh Quan

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57′ 58”

106° 23′ 04”

F-48-81-B-b

khu Tiến Đạt

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58′ 47”

106° 22′ 37”

F-48-81-B-a

khu Tiền Hải

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57′ 19”

106° 23′ 08”

F-48-81-B-b

khu Tiền Trung

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58′ 14”

106° 22′ 37”

F-48-81-B-a F-48-81-B-b

khu Văn Xá

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57′ 16”

106° 22′ 40”

F-48-81-B-b

khu Vũ Thượng

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57′ 32”

106° 22′ 14”

F-48-81-B-a

khu Vũ Xá

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57′ 16”

106° 22′ 16”

F-48-81-B-a

cầu Hảo Thôn

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58′ 27”

106° 22′ 08”

F-48-81-B-a

cầu Lai Vu

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58′ 31”

106° 23′ 09”

F-48-81-B-b

chùa Hương Hải

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57′ 07”

106° 23′ 01”

F-48-81-B-b

chùa Văn Xá

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57′ 16”

106° 22′ 35”

F-48-81-B-b

chùa Vũ Thượng

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57′ 32”

106° 22′ 09”

F-48-81-B-a

chùa Vũ Xá

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57′ 24”

106° 22′ 15”

F-48-81-B-a

Công ty trách nhiệm hữu hạn Thực phẩm Nghĩa Mỹ

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57′ 26”

106° 21′ 57”

F-48-81-B-a

đình Văn Xá

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57′ 15”

106° 22′ 35”

F-48-81-B-b

đình Vũ Thượng

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57′ 39”

106° 22′ 09”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 390

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-a F-48-81-B-b

Đường tỉnh 390C

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58′ 44”

106° 21′ 37”

20° 54′ 03”

106° 23′ 32”

F-48-81-B-a F-48-81-B-b

ga Tiền Trung

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58′ 07”

106° 22′ 36”

F-48-81-B-b

Khu công nghiệp Nam Sách

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58′ 15”

106° 22′ 13”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-a F-48-81-B-b

Quốc lộ 37

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-a F-48-81-B-b

Sông Hương

TV

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 52′ 57”

106° 27′ 49”

F-48-81-B-a F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-a

Sông Sen

TV

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 58′ 08”

106° 22′ 00”

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 37”

106° 19′ 17”

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 40”

106° 19′ 20”

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 49”

106° 19′ 16”

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57′ 00”

106° 19′ 21”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 56”

106° 19′ 22”

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 55”

106° 19′ 26”

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 52”

106° 19′ 20”

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 52”

106° 19′ 14”

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 50”

106° 19′ 53”

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 56”

106° 19′ 50”

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57′ 11”

106° 19′ 46”

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 31”

106° 19′ 05”

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 58”

106° 19′ 33”

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57′ 02”

106° 19′ 39”

F-48-81-B-a

Khu 15

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 24”

106° 18′ 56”

F-48-81-B-a

Khu 16

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 38”

106° 19′ 06”

F-48-81-B-a

Khu 17

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 38”

106° 19′ 07”

F-48-81-B-a

Khu 18

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 35”

106° 19′ 12”

F-48-81-B-a

Khu 19

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 43”

106° 19′ 05”

F-48-81-B-a

Bến phà Hàn

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57′ 36”

106° 19′ 32”

F-48-81-B-a

Công ty cổ phần Bánh đậu xanh Quê Hương

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57′ 13”

106° 19′ 30”

F-48-81-B-a

Công ty cổ phần Đá mài Hải Dương

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 47”

106° 19′ 12”

F-48-81-B-a

Công ty cổ phần Sứ Hải Dương

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 43”

106° 18′ 46”

F-48-81-B-a

đường Điện Biên Phủ (Đường tỉnh 391)

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 56′ 23”

106° 19′ 08”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 391

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-a

ga Hải Dương

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56′ 55”

106° 19′ 41”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57′ 00”

106° 19′ 12”

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57′ 05”

106° 19′ 13”

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 56′ 56”

106° 19′ 03”

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57′ 02”

106° 18′ 56”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57′ 07”

106° 18′ 49”

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57′ 10”

106° 18′ 39”

F-48-81-B-a

đình Phương Độ

KX

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57′ 16”

106° 18′ 44”

F-48-81-B-a

đình Tự Đông

KX

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 56′ 59”

106° 18′ 55”

F-48-81-B-a

đường Điện Biên Phủ (Đường tỉnh 391)

KX

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 56′ 23”

106° 19′ 08”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 391

KX

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

sông Thái Bình

TV

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 28”

106° 19′ 53”

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 25”

106° 19′ 52”

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 20”

106° 19′ 53”

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 07”

106° 20′ 04”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 11”

106° 19′ 36”

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 54′ 57”

106° 20′ 02”

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 20”

106° 19′ 41”

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 23”

106° 19′ 12”

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 17”

106° 19′ 15”

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 40”

106° 19′ 53”

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 56′ 03”

106° 20′ 10”

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 55”

106° 20′ 15”

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 54′ 31”

106° 20′ 23”

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 37”

106° 19′ 59”

F-48-81-B-a

cảng Cống Câu

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 54′ 50”

106° 20′ 28”

F-48-81-B-a

cầu Cống Câu

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 54′ 53”

106° 20′ 13”

F-48-81-B-a

cầu Hải Tân

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 45”

106° 19′ 59”

F-48-81-B-a

Cầu Đọ

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 20”

106° 19′ 33”

F-48-81-B-a

đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 391)

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 56′ 23”

106° 19′ 08”

20° 55′ 07”

106° 19′ 02”

F-48-81-B-a

đường Yết Kiêu (Đường tỉnh 391)

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 24”

106° 19′ 40”

20° 54′ 59”

106° 20′ 02”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 391

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

sông Cầu Binh

TV

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 31”

106° 19′ 36”

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 39”

106° 19′ 29”

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 41”

106° 19′ 26”

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 53”

106° 19′ 14”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 53”

106° 19′ 19”

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 59”

106° 19′ 22”

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 57”

106° 19′ 27”

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 57”

106° 19′ 36”

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 53”

106° 19′ 41”

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 59”

106° 19′ 43”

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 56”

106° 19′ 42”

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 53”

106° 19′ 45”

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 47”

106° 19′ 39”

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 46”

106° 19′ 25”

F-48-81-B-a

Khu 15

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 48”

106° 19′ 28”

F-48-81-B-a

Khu 16

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 49”

106° 19′ 36”

F-48-81-B-a

Khu 17

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 35”

106° 19′ 20”

F-48-81-B-a

Cầu Cất

KX

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55′ 48”

106° 19′ 18”

F-48-81-B-a

đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 391)

KX

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 56′ 23”

106° 19′ 08”

20° 55′ 07”

106° 19′ 02”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 391

KX

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-a

nhà thi đấu Hải Dương

KX

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 56′ 01”

106° 19′ 40”

F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 36”

106° 20′ 41”

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 21”

106° 20′ 22”

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 27”

106° 20′ 34”

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 34”

106° 20′ 50”

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 31”

106° 20′ 56”

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 26”

106° 20′ 46”

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 14”

106° 20′ 48”

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 15”

106° 20′ 40”

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 09”

106° 20′ 42”

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 05”

106° 20′ 41”

F-48-81-B-a

Khu 15

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 55′ 59”

106° 20′ 45”

F-48-81-B-a

Khu 16

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 55′ 53”

106° 20′ 36”

F-48-81-B-a

Khu 17

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 35”

106° 20′ 45”

F-48-81-B-a

Khu 18

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 34”

106° 20′ 43”

F-48-81-B-a

Khu 19

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 38”

106° 20′ 51”

F-48-81-B-a

Khu 20

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 37”

106° 20′ 57”

F-48-81-B-a

cầu Phú Lương (cũ)

KX

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 41”

106° 21′ 10”

F-48-81-B-a

đình Ngọc Uyên

KX

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 13”

106° 20′ 35”

F-48-81-B-a

Đền Thượng

KX

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 22”

106° 20′ 23”

F-48-81-B-a

Đền Trung

KX

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 55′ 57”

106° 20′ 45”

F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 18”

106° 19′ 29”

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 22”

106° 19′ 25”

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 28”

106° 19′ 31”

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 27”

106° 19′ 28”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 31”

106° 19′ 30”

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 29”

106° 19′ 25”

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 34”

106° 19′ 33”

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 30”

106° 19′ 22”

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 38”

106° 19′ 35”

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 38”

106° 19′ 31”

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 46”

106° 19′ 29”

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 41”

106° 19′ 26”

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 44”

106° 19′ 36”

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 47”

106° 19′ 38”

F-48-81-B-a

Khu 15

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56′ 51”

106° 19′ 32”

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 57′ 08”

106° 20′ 11”

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 57′ 12”

106° 20′ 23”

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 57′ 08”

106° 20′ 39”

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 35”

106° 20′ 29”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 41”

106° 20′ 44”

F-48-81-B-a

Khu 21

DC

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 50”

106° 20′ 31”

F-48-81-B-a

cầu Phú Lương

KX

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 50”

106° 21′ 10”

F-48-81-B-a

cầu Phú Lương (cũ)

KX

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 56′ 41”

106° 21′ 10”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 55′ 59”

106° 19′ 11”

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 17”

106° 19′ 15”

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 24”

106° 19′ 21”

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 21”

106° 19′ 21”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 14”

106° 19′ 28”

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 15”

106° 19′ 23”

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 05”

106° 19′ 19”

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 02”

106° 19′ 18”

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 01”

106° 19′ 15”

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 29”

106° 19′ 09”

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 07”

106° 19′ 14”

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 11”

106° 19′ 15”

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 12”

106° 19′ 09”

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 05”

106° 19′ 10”

F-48-81-B-a

Khu 15

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 13”

106° 19′ 03”

F-48-81-B-a

Khu 16

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 17”

106° 18′ 48”

F-48-81-B-a

chùa Bảo Sài

KX

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 05”

106° 19′ 14”

F-48-81-B-a

đền Bảo Sài

KX

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 05”

106° 19′ 15”

F-48-81-B-a

đình Bảo Sài

KX

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 06”

106° 19′ 22”

F-48-81-B-a

đường Điện Biên Phủ (Đường tỉnh 391)

KX

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 56′ 23”

106° 19′ 08”

F-48-81-B-a

đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 391)

KX

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56′ 23”

106° 19′ 08”

20° 55′ 07”

106° 19′ 02”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 391

KX

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 25”

106° 19′ 58”

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 29”

106° 20′ 03”

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 26”

106° 20′ 02”

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 28”

106° 19′ 50”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 36”

106° 19′ 49”

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 39”

106° 19′ 53”

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 31”

106° 19′ 57”

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 38”

106° 20′ 01”

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 49”

106° 20′ 03”

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 45”

106° 19′ 45”

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 42”

106° 19′ 51”

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 52”

106° 19′ 46”

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 43”

106° 19′ 59”

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 51”

106° 20′ 08”

F-48-81-B-a

Khu 15

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 59”

106° 19′ 54”

F-48-81-B-a

Khu 16

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 40”

106° 20′ 17”

F-48-81-B-a

Khu 17

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 40”

106° 20′ 03”

F-48-81-B-a

ga Hải Dương

KX

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 55”

106° 19′ 41”

F-48-81-B-a

Khu di tích Đinh Văn Tả

KX

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56′ 47”

106° 19′ 45”

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 09”

106° 18′ 47”

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 04”

106° 19′ 05”

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 55”

106° 19′ 03”

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 58”

106° 18′ 50”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 39”

106° 19′ 00”

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 36”

106° 18′ 30”

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 30”

106° 18′ 34”

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 34”

106° 18′ 41”

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 13”

106° 18′ 22”

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 32”

106° 18′ 54”

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 27”

106° 19′ 02”

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 49”

106° 19′ 10”

F-48-81-B-a

cầu Phú Tảo

KX

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 10”

106° 18′ 59”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

sông Kẻ Sặt

TV

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-B-a

khu Lễ Quán

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54′ 38”

106° 17′ 56”

F-48-81-B-a

khu Nguyễn Xá

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54′ 19”

106° 17′ 53”

F-48-81-B-a

khu Phú Tảo

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54′ 49”

106° 18′ 45”

F-48-81-B-a

khu Phú Thọ

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54′ 55”

106° 18′ 22”

F-48-81-B-a

khu Thái Bình

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54′ 13”

106° 18′ 05”

F-48-81-B-a

khu Trại Thọ

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54′ 48”

106° 18′ 09”

F-48-81-B-a

khu Trần Nội

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54′ 27”

106° 18′ 04”

F-48-81-B-a

Khu I

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 55′ 03”

106° 18′ 57”

F-48-81-B-a

Khu II

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54′ 25”

106° 18′ 33”

F-48-81-B-a

Khu III

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54′ 08”

106° 18′ 14”

F-48-81-B-a

cầu Phú Tảo

KX

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 55′ 10”

106° 18′ 59”

F-48-81-B-a

đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 391)

KX

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 56′ 23”

106° 19′ 08”

20° 55′ 07”

106° 19′ 02”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

sông Kẻ Sặt

TV

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 03”

106° 17′ 50”

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 01”

106° 18′ 07”

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 52”

106° 18′ 18”

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 48”

106° 18′ 09”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 48”

106° 18′ 34”

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 59”

106° 18′ 29”

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 15”

106° 18′ 35”

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 20”

106° 18′ 27”

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 22”

106° 18′ 42”

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 09”

106° 18′ 07”

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 08”

106° 17′ 36”

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 50”

106° 17′ 53”

F-48-81-B-a

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 14”

106° 18′ 21”

F-48-81-B-a

Đền Sượt

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 04”

106° 18′ 16”

F-48-81-B-a

Đình Sượt

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 05”

106° 18′ 15”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

Trại giam Kim Chi

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 55′ 54”

106° 17′ 36”

F-48-81-B-a

Trường Cao đẳng Dược Hải Dương

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 19”

106° 18′ 24”

F-48-81-B-a

Trường Cao đẳng Sư phạm tỉnh Hải Dương

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 24”

106° 18′ 38”

F-48-81-B-a

Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56′ 13”

106° 18′ 11”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56′ 11”

106° 20′ 25”

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56′ 16”

106° 20′ 20”

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56′ 16”

106° 20′ 16”

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56′ 18”

106° 20′ 09”

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56′ 21”

106° 19′ 54”

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56′ 18”

106° 19′ 53”

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56′ 20”

106° 19′ 51”

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56′ 18”

106° 19′ 50”

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56′ 23”

106° 19′ 45”

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56′ 06”

106° 19′ 35”

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56′ 09”

106° 19′ 35”

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56′ 10”

106° 19′ 30”

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56′ 13”

106° 19′ 31”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56′ 15”

106° 19′ 37”

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56′ 15”

106° 19′ 42”

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56′ 21”

106° 19′ 42”

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56′ 18”

106° 19′ 46”

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56′ 13”

106° 19′ 57”

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56′ 13”

106° 20′ 09”

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56′ 02”

106° 20′ 24”

F-48-81-B-a

sân vận động thành phố Hải Dương

KX

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56′ 19”

106° 19′ 37”

F-48-81-B-a

khu Cẩm Khê A

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55′ 45”

106° 16′ 44”

F-48-81-B-a

khu Cẩm Khê B

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55′ 59”

106° 16′ 46”

F-48-81-B-a

khu Đồng Tranh

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55′ 19”

106° 17′ 34”

F-48-81-B-a

khu Đỗ Xá

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55′ 45”

106° 17′ 38”

F-48-81-B-a

khu Lộ Cương A

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55′ 25”

106° 17′ 18”

F-48-81-B-a

khu Lộ Cương B

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55′ 27”

106° 17′ 09”

F-48-81-B-a

khu Nhật Tân

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55′ 55”

106° 15′ 46”

F-48-81-B-a

khu Tân Minh

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 56′ 10”

106° 17′ 07”

F-48-81-B-a

khu Thượng Đạt

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55′ 32”

106° 16′ 35”

F-48-81-B-a

khu Tứ Thông

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55′ 26”

106° 15′ 56”

F-48-81-B-a

khu Xuân Dương

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55′ 18”

106° 16′ 29”

F-48-81-B-a

Khu công nghiệp Đại An

KX

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55′ 59”

106° 16′ 04”

F-48-81-B-a

Khu công nghiệp Ken Mark

KX

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 56′ 21”

106° 17′ 12”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 57′ 17”

106° 16′ 58”

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 57′ 11”

106° 16′ 56”

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 57′ 07”

106° 17′ 09”

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 57′ 02”

106° 17′ 41”

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 56′ 50”

106° 18′ 00”

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 56′ 55”

106° 18′ 05”

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 56′ 57”

106° 17′ 57”

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 56′ 14”

106° 17′ 20”

F-48-81-B-a

cầu Đồng Niên

KX

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 56′ 37”

106° 18′ 03”

F-48-81-B-a

Khu công nghiệp Ken Mark

KX

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 56′ 21”

106° 17′ 12”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

thôn Chùa Thượng

DC

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58′ 48”

106° 19′ 54”

F-48-81-B-a

thôn Trác Trâu

DC

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 57′ 49”

106° 20′ 05”

F-48-81-B-a

Thôn Đồng

DC

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58′ 39”

106° 19′ 32”

F-48-81-B-a

Thôn Tiền

DC

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58′ 27”

106° 19′ 45”

F-48-81-B-a

đền thờ Tiến sĩ Trần Xuân Yến

KX

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58′ 24”

106° 19′ 51”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 390

KX

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 390C

KX

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58′ 44”

106° 21′ 37”

20° 54′ 03”

106° 23′ 32”

F-48-81-B-a

lăng mộ Tiến sĩ Trần Xuân Yến

KX

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58′ 23”

106° 19′ 50”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã An Châu

TP. Hải Dương

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

sông Thượng Đạt

TV

xã An Châu

TP. Hải Dương

21° 00′ 07”

106° 19′ 28”

20° 57′ 38”

106° 18′ 59”

F-48-81-B-a

khu dân cư Tân Lập

DC

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56′ 30”

106° 21′ 21”

F-48-81-B-a

thôn Đồng Ngọ

DC

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 57′ 54”

106° 21′ 05”

F-48-81-B-a

thôn Khánh Hội

DC

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56′ 19”

106° 21′ 53”

F-48-81-B-a

thôn Nhân Nghĩa

DC

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56′ 28”

106° 21′ 40”

F-48-81-B-a

thôn Phú Lương

DC

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56′ 52”

106° 21′ 55”

F-48-81-B-a

thôn Vũ La

DC

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 57′ 49”

106° 21′ 42”

F-48-81-B-a

cầu Phú Lương

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56′ 50”

106° 21′ 10”

F-48-81-B-a

cầu Phú Lương (cũ)

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56′ 41”

106° 21′ 10”

F-48-81-B-a

chùa Thiên Bồng

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 55′ 26”

106° 21′ 01”

F-48-81-B-a

chùa Vũ La

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 57′ 48”

106° 21′ 47”

F-48-81-B-a

đình Khánh Hội

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56′ 10”

106° 21′ 51”

F-48-81-B-a

đình Vũ La

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 57′ 57”

106° 21′ 45”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 390

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-a

Trường cao đẳng Giao thông vận tải đường thủy I

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56′ 22”

106° 21′ 19”

F-48-81-B-a

Sông Hương

TV

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 52′ 57”

106° 27′ 49”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

thôn Bảo Thái

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54′ 08”

106° 20′ 00”

F-48-81-B-a

thôn Cương Xá

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54′ 21”

106° 19′ 42”

F-48-81-B-a

thôn Đông Quan

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 53′ 60”

106° 19′ 47”

F-48-81-B-a

thôn Khuê Chiền

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54′ 45”

106° 19′ 26”

F-48-81-B-a

thôn Khuê Liễu

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54′ 50”

106° 19′ 33”

F-48-81-B-a

thôn Liễu Tràng

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54′ 19”

106° 19′ 04”

F-48-81-B-a

thôn Thanh Liễu

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54′ 11”

106° 19′ 15”

F-48-81-B-a

đình Liễu Tràng

KX

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54′ 19”

106° 18′ 56”

F-48-81-B-a

nghĩa trang Cầu Cương

KX

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54′ 36”

106° 19′ 57”

F-48-81-B-a

sông Cầu Binh

TV

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-a

thôn Đông Giàng

DC

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 58′ 08”

106° 19′ 27”

F-48-81-B-a

thôn Nam Giàng

DC

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 57′ 55”

106° 18′ 44”

F-48-81-B-a

thôn Tân Lập

DC

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 57′ 50”

106° 19′ 11”

F-48-81-B-a

thôn Thụy Trà

DC

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 57′ 57”

106° 19′ 03”

F-48-81-B-a

thôn Thượng Triệt 1

DC

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 57′ 50”

106° 18′ 56”

F-48-81-B-a

thôn Thượng Triệt 2

DC

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 57′ 59”

106° 18′ 55”

F-48-81-B-a

Bến phà Hàn

KX

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 57′ 36”

106° 19′ 32”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 390

KX

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

sông Thượng Đạt

TV

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

21° 00′ 07”

106° 19′ 28”

20° 57′ 38”

106° 18′ 59”

F-48-81-B-a

khu dân cư An Bài

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03′ 49”

106° 25′ 04”

F-48-69-D-d

khu dân cư Bờ Chùa

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 04′ 26”

106° 24′ 39”

F-48-69-D-d

khu dân cư Bờ Dọc

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03′ 58”

106° 24′ 44”

F-48-69-D-d

khu dân cư Bờ Đa

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03′ 55”

106° 24′ 10”

F-48-69-D-d

khu dân cư Đồng Vày

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03′ 51”

106° 25′ 37”

F-48-69-D-d

khu dân cư Đại

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03′ 35”

106° 24′ 14”

F-48-69-D-d

khu dân cư Trại Nẻ

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 04′ 52”

106° 24′ 58”

F-48-69-D-d

đò Ninh Xá – An Bài

KX

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03′ 47”

106° 25′ 40”

F-48-69-D-d

Đền Cao

KX

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03′ 38”

106° 24′ 17”

F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-d

Khu dân cư 2

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 54”

106° 26′ 53”

F-48-69-D-b

Khu dân cư 3

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 48”

106° 25′ 57”

F-48-69-D-b

Khu dân cư 9

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10′ 05”

106° 26′ 30”

F-48-69-D-b

khu dân cư Bắc Nội

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 22”

106° 26′ 28”

F-48-69-D-b

khu dân cư Chế Biến

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 30”

106° 26′ 11”

F-48-69-D-b

khu dân cư Hố Dầu

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 30”

106° 28′ 24”

F-48-69-D-b

khu dân cư Hố Gồm

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10′ 16”

106° 27′ 07”

F-48-69-D-b

khu dân cư Nguyễn Trãi

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 18”

106° 26′ 12”

F-48-69-D-b

khu dân cư Tân An

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 32”

106° 25′ 58”

F-48-69-D-b

khu dân cư Trại Gạo

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 11′ 02”

106° 27′ 34”

F-48-69-D-b

khu dân cư Trại Mét

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 02”

106° 26′ 51”

F-48-69-D-b

khu dân cư Trại Quan

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 53”

106° 27′ 14”

F-48-69-D-b

khu dân cư Trung Tâm

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 38”

106° 26′ 15”

F-48-69-D-b

cầu Chế Biến

KX

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 34”

106° 26′ 08”

F-48-69-D-b

cống Chín Cửa

KX

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10′ 19”

106° 26′ 52”

F-48-69-D-b

ga Chí Linh

KX

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 20”

106° 26′ 36”

F-48-69-D-b

núi Chân Voi

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 06”

106° 27′ 19”

F-48-69-D-b

núi Chóp Chài

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 12′ 00”

106° 29′ 33”

F-48-69-D-b

núi Đá Chồng

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10′ 39”

106° 28′ 19”

F-48-69-D-b

núi Hòn Phướn

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10′ 53”

106° 29′ 15”

F-48-69-D-b

núi Hố Cá

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 55”

106° 27′ 51”

F-48-69-D-b

núi Hố Xen

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09′ 40”

106° 27′ 40”

F-48-69-D-b

núi Ông Sao

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 08′ 56”

106° 26′ 33”

F-48-69-D-b

hồ Bến Tắm

TV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10′ 26”

106° 26′ 44”

F-48-69-D-b

sông Đông Mai

TV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10′ 19”

106° 26′ 52”

21° 04′ 03”

106° 27′ 11”

F-48-69-D-b

khu dân cư An Hưng

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 04′ 18”

106° 22′ 58”

F-48-69-D-d

khu dân cư Chùa Vần

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 05′ 52”

106° 22′ 58”

F-48-69-D-d

khu dân cư Đồi Thông

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 05′ 21”

106° 22′ 05”

F-48-69-D-c

khu dân cư Khang Thọ

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 05′ 15”

106° 22′ 24”

F-48-69-D-c

khu dân cư Mật Sơn

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 06′ 15”

106° 22′ 07”

F-48-69-D-c

khu dân cư Nhân Hậu

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 04′ 39”

106° 22′ 33”

F-48-69-D-d

khu dân cư Thanh Trung

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 05′ 06”

106° 22′ 45”

F-48-69-D-d

khu dân cư Văn Giai

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 04′ 53”

106° 22′ 06”

F-48-69-D-c

Khu dân cư Nẻo

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 05′ 07”

106° 21′ 46”

F-48-69-D-c

đền Quốc Phụ

KX

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 04′ 43”

106° 21′ 34”

F-48-69-D-c

Đình Non

KX

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 05′ 04”

106° 22′ 44”

F-48-69-D-d

Quốc lộ 18

KX

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 06′ 54”

106° 17′ 39”

21° 07′ 08”

106° 27′ 50”

F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

khu dân cư An Ninh

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05′ 31”

106° 18′ 13”

F-48-69-D-c

khu dân cư Cải Cách

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 06′ 03”

106° 18′ 35”

F-48-69-D-c

khu dân cư Cổ Châu

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05′ 34”

106° 19′ 14”

F-48-69-D-c

khu dân cư Đồng Tâm

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05′ 29”

106° 19′ 17”

F-48-69-D-c

khu dân cư Hòa Bình

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05′ 13”

106° 19′ 04”

F-48-69-D-c

khu dân cư Lý Dương

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05′ 51”

106° 18′ 03”

F-48-69-D-c

khu dân cư Nam Đoài

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05′ 53”

106° 19′ 20”

F-48-69-D-c

khu dân cư Nam Đông

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05′ 45”

106° 19′ 31”

F-48-69-D-c

khu dân cư Ninh Giàng

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05′ 17”

106° 19′ 22”

F-48-69-D-c

khu dân cư Phao Tân

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 06′ 20”

106° 17′ 53”

F-48-69-D-c

khu dân cư Thành Lập

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05′ 23”

106° 18′ 25”

F-48-69-D-c

khu dân cư Thông Lộc

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05′ 37”

106° 19′ 43”

F-48-69-D-c

khu dân cư Tu Ninh

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05′ 14”

106° 18′ 44”

F-48-69-D-c

đình Lý Dương

KX

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05′ 52”

106° 18′ 01”

F-48-69-D-c

Đền Gốm

KX

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05′ 11”

106° 19′ 15”

F-48-69-D-c

sông Kinh Thầy

TV

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-c

sông Phả Lại

TV

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 06′ 27”

106° 17′ 37”

21° 03′ 35”

106° 18′ 32”

F-48-69-D-c

sông Thái Bình

TV

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-69-D-c

khu dân cư Bích Động – Tân Tiến

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07′ 36”

106° 23′ 40”

F-48-69-D-b

khu dân cư Cầu Dòng

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08′ 47”

106° 24′ 27”

F-48-69-D-b

khu dân cư Chi Ngãi 1

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07′ 50”

106° 24′ 37”

F-48-69-D-b

khu dân cư Chi Ngãi 2

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08′ 04”

106° 24′ 43”

F-48-69-D-b

khu dân cư Chúc Cương

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08′ 05”

106° 23′ 03”

F-48-69-D-b

khu dân cư Chúc Thôn

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08′ 15”

106° 23′ 54”

F-48-69-D-b

khu dân cư Hàm Ếch – Thông Cống

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07′ 28”

106° 22′ 11”

F-48-69-D-d

khu dân cư Lôi Động

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07′ 08”

106° 23′ 41”

F-48-69-D-d

khu dân cư Tiền Định

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07′ 01”

106° 24′ 05”

F-48-69-D-d

khu dân cư Tiên Sơn

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08′ 42”

106° 23′ 00”

F-48-69-D-b

cầu Côn Sơn

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08′ 21”

106° 23′ 21”

F-48-69-D-b

Cầu Gon

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08′ 00”

106° 25′ 11”

F-48-69-D-b

Cầu Ma

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07′ 30”

106° 24′ 22”

F-48-69-D-b

Cầu Ngái

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07′ 42”

106° 24′ 36”

F-48-69-D-b

đình Chúc Thôn

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08′ 15”

106° 23′ 56”

F-48-69-D-b

khách sạn Công Đoàn

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08′ 27”

106° 22′ 54”

F-48-69-D-b

Khu di tích Côn Sơn

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 09′ 12”

106° 22′ 32”

F-48-69-D-b

Quốc lộ 18

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 06′ 54”

106° 17′ 39”

21° 07′ 08”

106° 27′ 50”

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

Quốc lộ 37

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-69-D-a; F-48-69-D-d

núi Ngũ Nhạc

SV

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 09′ 43”

106° 22′ 42”

F-48-69-D-b

núi Phượng Hoàng

SV

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08′ 04”

106° 21′ 38”

F-48-69-D-a

hồ Côn Sơn

TV

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08′ 31”

106° 23′ 17”

F-48-69-D-b

khu dân cư Mạc Ngạn

DC

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 02′ 02”

106° 23′ 47”

F-48-69-D-d

khu dân cư Tế Sơn

DC

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 02′ 08”

106° 22′ 58”

F-48-69-D-d

khu dân cư Thủ Chính

DC

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 02′ 04”

106° 23′ 29”

F-48-69-D-d

khu dân cư Trụ Hạ

DC

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 02′ 41”

106° 22′ 14”

F-48-69-D-c

khu dân cư Trụ Thượng

DC

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 02′ 56”

106° 22′ 18”

F-48-69-D-c

Cầu Bình

KX

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 03′ 12”

106° 21′ 49”

F-48-69-D-c

đình Thủ Chính

KX

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 02′ 02”

106° 23′ 26”

F-48-69-D-d

Đường tỉnh 390C

KX

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

20° 58′ 44”

106° 21′ 37”

20° 54′ 03”

106° 23′ 32”

F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

Quốc lộ 37

KX

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

khu dân cư Bến Tắm

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 09′ 04”

106° 25′ 51”

F-48-69-D-b

khu dân cư Đại Bát

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08′ 05”

106° 26′ 14”

F-48-69-D-b

khu dân cư Đại Bộ

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08′ 45”

106° 25′ 18”

F-48-69-D-b

khu dân cư Đại Tân

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08′ 10”

106° 25′ 44”

F-48-69-D-b

khu dân cư Đọ Xá

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 07′ 16”

106° 25′ 55”

F-48-69-D-d

khu dân cư Đồng Chóc

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08′ 42”

106° 26′ 19”

F-48-69-D-b

khu dân cư Minh Tân

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08′ 35”

106° 26′ 49”

F-48-69-D-b

cầu Đại Bát

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 07′ 50”

106° 26′ 37”

F-48-69-D-b

cầu Đại Tân

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08′ 01”

106° 25′ 51”

F-48-69-D-b

Cầu Gon

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08′ 00”

106° 25′ 11”

F-48-69-D-b

đình Đọ Xá

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 07′ 16”

106° 25′ 44”

F-48-69-D-b

Nhà máy Giầy Thăng Long

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08′ 57”

106° 25′ 22”

F-48-69-D-b

Nhà máy Gốm sứ Hải Dương

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 09′ 01”

106° 25′ 07”

F-48-69-D-b

Quốc lộ 18

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 06′ 54”

106° 17′ 39”

21° 07′ 08”

106° 27′ 50”

F-48-69-D-b

núi Đai Bộ

SV

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 09′ 16”

106° 25′ 23”

F-48-69-D-b

núi Ông Sao

SV

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08′ 56”

106° 26′ 33”

F-48-69-D-b

sông Đông Mai

TV

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 10′ 19”

106° 26′ 52”

21° 04′ 03”

106° 27′ 11”

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

khu dân cư Đồng Cống

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07′ 24”

106° 26′ 38”

F-48-69-D-d

khu dân cư Hoàng Gián Cũ

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08′ 07”

106° 27′ 42”

F-48-69-D-b

khu dân cư Hoàng Gián Mới

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07′ 25”

106° 27′ 30”

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

khu dân cư Ngũ Đài

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 09′ 31”

106° 28′ 39”

F-48-69-D-b

khu dân cư Phục Thiện

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08′ 11”

106° 27′ 06”

F-48-69-D-b

khu dân cư Tân Tiến

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08′ 18”

106° 28′ 07”

F-48-69-D-b

khu dân cư Trại Trống

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07′ 45”

106° 28′ 40”

F-48-69-D-b

khu dân cư Trung Tâm

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07′ 46”

106° 26′ 54”

F-48-69-D-b

cầu Đại Bát

KX

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07′ 50”

106° 26′ 37”

F-48-69-D-b

Cầu Ô

KX

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07′ 33”

106° 27′ 18”

F-48-69-D-b

chùa Ngũ Đài

KX

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 09′ 47”

106° 28′ 48”

F-48-69-D-b

Quốc lộ 18

KX

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 06′ 54”

106° 17′ 39”

21° 07′ 08”

106° 27′ 50”

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

núi Đá Chồng

SV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 10′ 39”

106° 28′ 19”

F-48-69-D-b

núi Hang Hổ

SV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08′ 47”

106° 27′ 23”

F-48-69-D-b

núi Hòn Phướn

SV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 10′ 53”

106° 29′ 15”

F-48-69-D-b

đập Nghè Kinh

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08′ 33”

106° 26′ 56”

F-48-69-D-b

hồ Láng Chẽ

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08′ 30”

106° 27′ 44”

F-48-69-D-b

hồ Suối Găng

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08′ 33”

106° 28′ 20”

F-48-69-D-b

sông Đông Mai

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 10′ 19”

106° 26′ 52”

21° 04′ 03”

106° 27′ 11”

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

sông Vàng Chua

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07′ 06”

106° 26′ 22”

21° 07′ 54”

106° 28′ 57”

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

Suối Găng

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08′ 30”

106° 28′ 18”

21° 07′ 06”

106° 27′ 25”

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

Suối Vàng

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07′ 56”

106° 27′ 50”

21° 07′ 05”

106° 26′ 21”

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

khu dân cư Bình Dương 1

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 08”

106° 20′ 39”

F-48-69-D-c

khu dân cư Bình Dương 2

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 05”

106° 20′ 09”

F-48-69-D-a

khu dân cư Bình Giang

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06′ 55”

106° 19′ 48”

F-48-69-D-c

khu dân cư Cao Đường

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 25”

106° 18′ 31”

F-48-69-D-c

khu dân cư Đông Sơn

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 09”

106° 19′ 07”

F-48-69-D-a

khu dân cư Lý Thường Kiệt

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06′ 59”

106° 19′ 58”

F-48-69-D-a

khu dân cư Ngọc Sơn

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06′ 38”

106° 18′ 06”

F-48-69-D-c

khu dân cư Nguyễn Trãi

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 13”

106° 19′ 12”

F-48-69-D-a

khu dân cư Phao Sơn

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 14”

106° 18′ 50”

F-48-69-D-c

khu dân cư Tập thể công nhân Nhà máy điện Phả Lại

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 06”

106° 19′ 23”

F-48-69-D-a

khu dân cư Thạch Thủy

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06′ 57”

106° 19′ 38”

F-48-69-D-c

khu dân cư Thái Học

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06′ 46”

106° 17′ 54”

F-48-69-D-a

khu dân cư Trần Hưng Đạo

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06′ 53”

106° 19′ 23”

F-48-69-D-a

cầu Kênh Thải

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06′ 50”

106° 18′ 17”

F-48-69-D-c

cầu Phả Lại

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06′ 54”

106° 17′ 38”

F-48-69-D-c

chùa Phao Sơn

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 15”

106° 19′ 18”

F-48-69-D-c

Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 01”

106° 18′ 13”

F-48-69-D-c

Công ty Sợi Bảo Long

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06′ 59”

106° 20′ 08”

F-48-69-D-c

đình Phao Sơn

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06′ 56”

106° 19′ 13”

F-48-69-D-c

Đò Lác

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 45”

106° 18′ 24”

F-48-69-D-a

Đường tỉnh 398

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06′ 48”

106° 19′ 07”

21° 08′ 49”

106° 21′ 55”

F-48-69-D-a

ga Cổ Thành

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06′ 40”

106° 19′ 53”

F-48-69-D-c

ga Phả Lại

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 07”

106° 18′ 11”

F-48-69-D-c

Quốc lộ 18

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06′ 54”

106° 17′ 39”

21° 07′ 08”

106° 27′ 50”

F-48-69-D-c

núi Đường Tầu

SV

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 53”

106° 19′ 57”

F-48-69-D-a

hồ Bình Giang

TV

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 00”

106° 20′ 19”

F-48-69-D-c

sông Thái Bình

TV

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-69-D-c

Sông Thương

TV

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 11′ 41”

106° 18′ 42”

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

F-48-69-D-a; F-48-69-D-c

khu dân cư Hùng Vương

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 05′ 53”

106° 23′ 32”

F-48-69-D-d

khu dân cư Hưng Đạo

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06′ 05”

106° 23′ 32”

F-48-69-D-d

khu dân cư Nguyễn Trãi I

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06′ 58”

106° 23′ 12”

F-48-69-D-d

khu dân cư Nguyễn Trãi II

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06′ 38”

106° 23′ 03”

F-48-69-D-d

khu dân cư Thái Học I

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06′ 45”

106° 23′ 47”

F-48-69-D-d

khu dân cư Thái Học II

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06′ 44”

106° 23′ 27”

F-48-69-D-d

khu dân cư Thái Học III

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06′ 23”

106° 23′ 47”

F-48-69-D-d

đường Nguyễn Thái Học (Quốc lộ 37)

KX

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06′ 50”

106° 23′ 25”

21° 05′ 44”

106° 23′ 26”

F-48-69-D-d

đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 18)

KX

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06′ 10”

106° 22′ 43”

21° 07′ 00”

106° 23′ 39”

F-48-69-D-d

Quốc lộ 18

KX

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06′ 54”

106° 17′ 39”

21° 07′ 08”

106° 27′ 50”

F-48-69-D-d

Quốc lộ 37

KX

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-69-D-d

Trường đại học Sao Đỏ

KX

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06′ 38”

106° 23′ 31”

F-48-69-D-d

hồ Mật Sơn

TV

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06′ 13”

106° 23′ 00”

F-48-69-D-d

khu dân cư Triều

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 31”

106° 22′ 05”

F-48-69-D-c

khu dân cư Cầu Quan

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 07”

106° 24′ 41”

F-48-69-D-d

khu dân cư Giang Hạ

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 02′ 47”

106° 23′ 28”

F-48-69-D-d

khu dân cư Giang Thượng

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 13”

106° 23′ 07”

F-48-69-D-d

khu dân cư Kỹ Sơn Dưới

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 39”

106° 23′ 27”

F-48-69-D-d

khu dân cư Kỹ Sơn Trên

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 42”

106° 23′ 03”

F-48-69-D-d

khu dân cư Mạc Động

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 03”

106° 24′ 01”

F-48-69-D-d

khu dân cư Nội

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 43”

106° 22′ 33”

F-48-69-D-d

khu dân cư Tư Giang

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 20”

106° 22′ 45”

F-48-69-D-d

khu dân cư Vọng Thúc

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 34”

106° 24′ 35”

F-48-69-D-d

Chùa Nội

KX

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 30”

106° 22′ 32”

F-48-69-D-d

Chùa Triều

KX

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 28”

106° 22′ 07”

F-48-69-D-c

Đình Nội

KX

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 31”

106° 22′ 32”

F-48-69-D-d

Đình Triều

KX

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 21”

106° 22′ 05”

F-48-69-D-c

Quốc lộ 37

KX

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-d

khu dân cư Lạc Sơn

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 04′ 03”

106° 23′ 34”

F-48-69-D-d

khu dân cư Miễu Sơn

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05′ 05”

106° 24′ 20”

F-48-69-D-d

khu dân cư Mít Sắt

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 06′ 36”

106° 24′ 04”

F-48-69-D-d

khu dân cư Ninh Chấp 5

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05′ 00”

106° 23′ 20”

F-48-69-D-d

khu dân cư Ninh Chấp 6

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05′ 18”

106° 23′ 30”

F-48-69-D-d

khu dân cư Ninh Chấp 7

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05′ 25”

106° 23′ 13”

F-48-69-D-d

Trại Sắt

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 06′ 11”

106° 23′ 52”

F-48-69-D-d

Xóm Lý

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05′ 10”

106° 23′ 17”

F-48-69-D-d

Xóm Vối

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05′ 08”

106° 23′ 39”

F-48-69-D-d

Quốc lộ 37

KX

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-69-D-d

sân gôn Ngôi Sao Chí Linh

KX

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05′ 55”

106° 23′ 58”

F-48-69-D-d

Núi Voi

SV

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05′ 40”

106° 23′ 35”

F-48-69-D-d

hồ Miễu Sơn

TV

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05′ 42”

106° 23′ 59”

F-48-69-D-d

khu dân cư Hữu Lộc

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 36”

106° 20′ 34”

F-48-69-D-c

khu dân cư Kiệt Đoài

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05′ 13”

106° 20′ 42”

F-48-69-D-c

khu dân cư Kiệt Đông

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 04′ 59”

106° 21′ 00”

F-48-69-D-c

khu dân cư Kiệt Thượng

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05′ 23”

106° 20′ 23”

F-48-69-D-c

khu dân cư Kinh Trung

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 04′ 13”

106° 21′ 46”

F-48-69-D-c

khu dân cư Kỳ Đặc

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05′ 30”

106° 19′ 56”

F-48-69-D-c

khu dân cư Núi Đá

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05′ 25”

106° 21′ 31”

F-48-69-D-c

khu dân cư Trại Mới

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05′ 57”

106° 20′ 59”

F-48-69-D-c

khu dân cư Trại Sen

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 24”

106° 21′ 13”

F-48-69-D-c

khu dân cư Trại Thượng

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 31”

106° 20′ 54”

F-48-69-D-c

khu dân cư Tường

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 23”

106° 21′ 38”

F-48-69-D-c

xóm Hố Đa

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 43”

106° 21′ 52”

F-48-69-D-c

xóm Trại Chua

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05′ 45”

106° 21′ 32”

F-48-69-D-c

cầu Trại Mới

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 01”

106° 21′ 02”

F-48-69-D-c

cầu Trại Chua

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05′ 54”

106° 21′ 30”

F-48-69-D-c

chùa Huyền Thiên

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 07′ 15”

106° 21′ 09”

F-48-69-D-c

chùa Kiệt Đoài

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05′ 06”

106° 20′ 41”

F-48-69-D-a

chùa Kỳ Đặc

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05′ 28”

106° 19′ 55”

F-48-69-D-a

Cụm công nghiệp 1

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 31”

106° 20′ 10”

F-48-69-D-c

Cụm công nghiệp 2

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 08”

106° 21′ 43”

F-48-69-D-c

đền Chu Văn An

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 07′ 42”

106° 21′ 24”

F-48-69-D-a

đền Tiến sỹ Nguyễn Thị Duệ

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 52”

106° 21′ 16”

F-48-69-D-a

đình Kiệt Đoài

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05′ 08”

106° 20′ 41”

F-48-69-D-a

đình Kỳ Đặc

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05′ 35”

106° 19′ 59”

F-48-69-D-a

Nhà máy Công ty liên doanh An Huệ

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 09”

106° 21′ 38”

F-48-69-D-c

Quốc lộ 18

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 54”

106° 17′ 39”

21° 07′ 08”

106° 27′ 50”

F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

núi Phượng Hoàng

SV

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 08′ 04”

106° 21′ 38”

F-48-69-D-a

đập Trại Sen

TV

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 43”

106° 21′ 11”

F-48-69-D-c

Đập Tường

TV

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 34”

106° 21′ 47”

F-48-69-D-c

hồ Trại Sen

TV

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06′ 42”

106° 21′ 10”

F-48-69-D-c

sông Kinh Thầy

TV

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-c

khu dân cư Bến Đò

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05′ 58”

106° 26′ 23”

F-48-69-D-d

khu dân cư Bích Nham

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05′ 42”

106° 25′ 40”

F-48-69-D-d

khu dân cư Bích Thủy

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 06′ 38”

106° 25′ 51”

F-48-69-D-d

khu dân cư Đông Xá

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05′ 39”

106° 26′ 21”

F-48-69-D-d

khu dân cư Kênh Mai 1

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 04′ 32”

106° 26′ 15”

F-48-69-D-d

khu dân cư Kênh Mai 2

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 04′ 48”

106° 26′ 06”

F-48-69-D-d

khu dân cư Khê Khẩu

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05′ 27”

106° 25′ 07”

F-48-69-D-d

khu dân cư Nam Hải

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 03′ 56”

106° 26′ 20”

F-48-69-D-d

khu dân cư Tân Lập

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 04′ 00”

106° 26′ 28”

F-48-69-D-d

khu dân cư Vĩnh Đại 1

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 06′ 24”

106° 24′ 32”

F-48-69-D-d

khu dân cư Vĩnh Đại 2

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 06′ 04”

106° 24′ 56”

F-48-69-D-d

khu dân cư Vĩnh Long

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 06′ 39”

106° 25′ 29”

F-48-69-D-d

đền Khê Khẩu

KX

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05′ 47”

106° 24′ 59”

F-48-69-D-d

đò Trạm Lộ

KX

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 04′ 06”

106° 26′ 21”

F-48-69-D-d

đò Đồng Mai

KX

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 06′ 02”

106° 26′ 33”

F-48-69-D-d

đò Kênh Mai

KX

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05′ 08”

106° 26′ 32”

F-48-69-D-d

đò Trạm Lộ

KX

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 04′ 06”

106° 26′ 21”

F-48-69-D-d

núi Đại Hàn

SV

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05′ 09”

106° 26′ 17”

F-48-69-D-d

hồ Vĩnh Đại

TV

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 06′ 08”

106° 24′ 31”

F-48-69-D-d

sông Đông Mai

TV

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 10′ 19”

106° 26′ 52”

21° 04′ 03”

106° 27′ 11”

F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-d

thôn Bãi Thảo 1

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 11′ 53”

106° 24′ 29”

F-48-69-D-b

thôn Bãi Thảo 2

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 11′ 37”

106° 23′ 50”

F-48-69-D-b

thôn Bãi Thảo 3

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 11′ 44”

106° 23′ 22”

F-48-69-D-b

thôn Chín Hạ

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 09′ 56”

106° 25′ 01”

F-48-69-D-b

thôn Chín Thượng

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 10′ 26”

106° 24′ 54”

F-48-69-D-b

thôn Cổ Mệnh

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 11′ 27”

106° 25′ 38”

F-48-69-D-b

thôn Lộc Đa

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 09′ 28”

106° 25′ 45”

F-48-69-D-b

thôn Trại Sắt

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 10′ 33”

106° 24′ 10”

F-48-69-D-b

thôn Trường An

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 10′ 59”

106° 25′ 37”

F-48-69-D-b

thôn Vàng Liệng

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 10′ 35”

106° 25′ 55”

F-48-69-D-b

núi Đai Bộ

SV

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 09′ 16”

106° 25′ 23”

F-48-69-D-b

đập Ba Nhà

TV

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 10′ 21”

106° 26′ 32”

F-48-69-D-b

thôn Đá Bạc 1

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 11′ 57”

106° 27′ 17”

F-48-69-D-b

thôn Đá Bạc 2

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 11′ 32”

106° 27′ 03”

F-48-69-D-b

thôn Đồng Châu

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 12′ 47”

106° 28′ 36”

F-48-69-D-b

thôn Hố Giải

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 11′ 38”

106° 26′ 47”

F-48-69-D-b

thôn Hố Sếu

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 11′ 41”

106° 27′ 19”

F-48-69-D-b

thôn Tân Lập

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 12′ 04”

106° 27′ 47”

F-48-69-D-b

thôn Thanh Mai

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 12′ 32”

106° 27′ 38”

F-48-69-D-b

chùa Thanh Mai

KX

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 13′ 11”

106° 27′ 49”

F-48-69-D-b

Đèo Trê

KX

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 13′ 48”

106° 29′ 21”

F-48-69-D-b

núi Ba Tỉnh

SV

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 13′ 33”

106° 29′ 55”

F-48-69-D-b

núi Chóp Chài

SV

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 12′ 00”

106° 29′ 33”

F-48-69-D-b

núi Đá Trắng

SV

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 13′ 48”

106° 26′ 29”

F-48-69-D-b

núi Tam Ban

SV

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 13′ 40”

106° 27′ 58”

F-48-69-D-b

hồ Bến Tắm

TV

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 10′ 26”

106° 26′ 44”

F-48-69-D-b

thôn Bắc Đẩu

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09′ 15”

106° 19′ 35”

F-48-69-D-a

thôn Dinh Sơn

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10′ 29”

106° 19′ 28”

F-48-69-D-a

thôn Dược Sơn

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 08′ 47”

106° 19′ 23”

F-48-69-D-a

thôn Kim Điền

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10′ 05”

106° 19′ 40”

F-48-69-D-a

thôn Ngọc Tân

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10′ 57”

106° 19′ 12”

F-48-69-D-a

thôn Phượng Sơn

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10′ 49”

106° 19′ 11”

F-48-69-D-a

thôn Vạn Yên

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09′ 57”

106° 19′ 27”

F-48-69-D-a

thôn Vườn Đào

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 08′ 11”

106° 19′ 55”

F-48-69-D-a

xóm Đồng Chuôm

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 08′ 38”

106° 19′ 53”

F-48-69-D-a

xóm Đồng Từ

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 08′ 58”

106° 19′ 47”

F-48-69-D-a

Xóm Giữa

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10′ 08”

106° 19′ 39”

F-48-69-D-a

Xóm Lẫm

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09′ 50”

106° 19′ 31”

F-48-69-D-a

Xóm Miễu

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10′ 55”

106° 19′ 19”

F-48-69-D-a

Xóm Phố

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09′ 39”

106° 19′ 14”

F-48-69-D-a

Xóm Trên

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10′ 19”

106° 19′ 39”

F-48-69-D-a

cầu Phố Vạn

KX

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09′ 43”

106° 19′ 20”

F-48-69-D-a

đền Bắc Đẩu

KX

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09′ 19”

106° 19′ 26”

F-48-69-D-a

đền Kiếp Bạc

KX

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09′ 08”

106° 19′ 33”

F-48-69-D-a

đền Nam Tào

KX

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 08′ 48”

106° 19′ 29”

F-48-69-D-a

Đường tỉnh 398

KX

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 06′ 48”

106° 19′ 07”

21° 08′ 49”

106° 21′ 55”

F-48-69-D-a

phà Đồng Việt

KX

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09′ 44”

106° 19′ 04”

F-48-69-D-a

núi Đường Tầu

SV

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 07′ 53”

106° 19′ 57”

F-48-69-D-a

Núi Rồng

SV

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 08′ 59”

106° 19′ 55”

F-48-69-D-a

Sông Thương

TV

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 11′ 41”

106° 18′ 42”

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

F-48-69-D-c

thôn An Lĩnh

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 08′ 43”

106° 21′ 17”

F-48-69-D-a

thôn An Mô

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10′ 10”

106° 22′ 34”

F-48-69-D-b

Thôn Bến

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09′ 18”

106° 20′ 37”

F-48-69-D-a

thôn Đa Cốc

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09′ 54”

106° 23′ 34”

F-48-69-D-b

thôn Lương Quan

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09′ 55”

106° 21′ 46”

F-48-69-D-a

thôn Tân Trường

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10′ 01”

106° 23′ 56”

F-48-69-D-b

thôn Thanh Tảo

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09′ 52”

106° 21′ 00”

F-48-69-D-a

thôn Thanh Tân

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09′ 11”

106° 20′ 58”

F-48-69-D-a

thôn Thị Tứ

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10′ 11”

106° 22′ 02”

F-48-69-D-b

thôn Trung Quê

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10′ 55”

106° 22′ 34”

F-48-69-D-b

xóm Ao Ốc

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 08′ 08”

106° 20′ 19”

F-48-69-D-a

xóm Cánh Gà

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09′ 07”

106° 21′ 36”

F-48-69-D-a

xóm Gốc Mít

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09′ 31”

106° 20′ 35”

F-48-69-D-a

xóm Hố Mây

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 08′ 47”

106° 20′ 51”

F-48-69-D-a

cầu An Lĩnh

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 08′ 51”

106° 21′ 24”

F-48-69-D-a

cầu Trung Quê

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10′ 28”

106° 22′ 14”

F-48-69-D-a

chùa Trung Quê

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10′ 54”

106° 22′ 14”

F-48-69-D-b

Đền Hóa

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10′ 07”

106° 22′ 53”

F-48-69-D-b

Đền Sinh

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09′ 37”

106° 23′ 04”

F-48-69-D-b

đền Trung Quê

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10′ 54”

106° 22′ 15”

F-48-69-D-b

Đường tỉnh 398

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 06′ 48”

106° 19′ 07”

21° 08′ 49”

106° 21′ 55”

F-48-69-D-a

nghè Dím Thanh Tân

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09′ 19”

106° 20′ 55”

F-48-69-D-a

Quốc lộ 37

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-69-D-a

núi Đầu Trồ

SV

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09′ 37”

106° 21′ 34”

F-48-69-D-a

núi Ngũ Nhạc

SV

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09′ 43”

106° 22′ 42”

F-48-69-D-b

núi Phượng Hoàng

SV

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 08′ 04”

106° 21′ 38”

F-48-69-D-a

Núi Rồng

SV

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 08′ 59”

106° 19′ 55”

F-48-69-D-a

thôn Bạch Đằng

DC

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 05′ 12”

106° 18′ 14”

F-48-69-D-c

thôn Chí Linh 1

DC

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 04′ 22”

106° 18′ 30”

F-48-69-D-c

thôn Chí Linh 2

DC

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 04′ 11”

106° 18′ 42”

F-48-69-D-c

thôn Chí Linh 3

DC

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 03′ 41”

106° 18′ 46”

F-48-69-D-c

thôn Đáp Khê

DC

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 04′ 57”

106° 18′ 57”

F-48-69-D-c

đình Chí Linh

KX

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 04′ 12”

106° 18′ 31”

F-48-69-D-c

sông Kinh Thầy

TV

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-c

sông Thái Bình

TV

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-69-D-c

Khu 1

DC

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54′ 36”

106° 08′ 39”

F-48-81-A-b

Khu 2

DC

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54′ 40”

106° 08′ 35”

F-48-81-A-b

Khu 3

DC

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54′ 45”

106° 08′ 47”

F-48-81-A-b

Khu 4

DC

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54′ 44”

106° 08′ 41”

F-48-81-A-b

Khu 5

DC

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54′ 44”

106° 08′ 33”

F-48-81-A-b

Khu 6

DC

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54′ 19”

106° 09′ 07”

F-48-81-A-b

Cầu Sặt

KX

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54′ 58”

106° 08′ 54”

F-48-81-A-b

đường Thống Nhất (Đường tỉnh 392)

KX

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54′ 38”

106° 08′ 39”

20° 54′ 22”

106° 09′ 06”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 392

KX

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-A-b

thôn Bá Đông

DC

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 53′ 12”

106° 10′ 44”

F-48-81-A-b

thôn Mỹ Trạch

DC

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 52′ 38”

106° 11′ 18”

F-48-81-A-b

thôn Nhuận Đông

DC

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 52′ 09”

106° 10′ 47”

F-48-81-A-d

thôn Nhuận Tây

DC

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 51′ 40”

106° 10′ 47”

F-48-81-A-d

thôn Quang Tiền

DC

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 52′ 42”

106° 10′ 51”

F-48-81-A-b

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392

KX

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-A-b; F-48-81-A-d

Đường tỉnh 394

KX

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 51′ 29”

106° 08′ 22”

20° 58′ 37”

106° 14′ 47”

F-48-81-A-d

thôn Bình Cách

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 49′ 53”

106° 11′ 21”

F-48-81-A-d

thôn Chương Cầu

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50′ 06”

106° 11′ 09”

F-48-81-A-d

thôn Dinh Như

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50′ 32”

106° 11′ 18”

F-48-81-A-d

Thôn Gòi

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50′ 38”

106° 12′ 09”

F-48-81-A-d

Thôn Kênh

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50′ 25”

106° 12′ 07”

F-48-81-A-d

thôn Làng Như

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50′ 49”

106° 11′ 32”

F-48-81-A-d

Thôn Ngõ

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50′ 19”

106° 11′ 56”

F-48-81-A-d

thôn Trại Như

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50′ 27”

106° 11′ 28”

F-48-81-A-d

Thôn Quàn

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50′ 07”

106° 10′ 53”

F-48-81-A-d

chùa Bình Đê

KX

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50′ 28”

106° 11′ 50”

F-48-81-A-d

thôn Ấp Cam

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 52′ 15”

106° 14′ 20”

F-48-81-A-d

thôn Bình Dương

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51′ 35”

106° 14′ 04”

F-48-81-A-d

thôn Bì Đổ

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51′ 16”

106° 14′ 13”

F-48-81-A-d

thôn Cam Xá

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51′ 51”

106° 14′ 27”

F-48-81-A-d

thôn Hạ Bì

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51′ 03”

106° 14′ 33”

F-48-81-A-d

thôn Ô Xuyên

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51′ 11”

106° 14′ 55”

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

thôn Phú Thứ

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 50′ 48”

106° 13′ 59”

F-48-81-A-d

đền Ô Xuyên

KX

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51′ 30”

106° 15′ 06”

F-48-81-A-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-A-d

sông Đĩnh Đào

TV

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

thôn An Dật

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 53′ 02”

106° 12′ 58”

F-48-81-A-b

thôn Bùi Khê

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52′ 34”

106° 13′ 04”

F-48-81-A-b

thôn Lôi Khê

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52′ 12”

106° 13′ 22”

F-48-81-A-d

thôn Lôi Trì

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 53′ 03”

106° 13′ 23”

F-48-81-A-b

thôn Lý Long

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52′ 11”

106° 12′ 58”

F-48-81-A-d

thôn Minh Lập

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52′ 42”

106° 14′ 07”

F-48-81-A-b

thôn Phú Đa

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52′ 41”

106° 12′ 29”

F-48-81-A-b

thôn Phú Thuận

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52′ 39”

106° 13′ 08”

F-48-81-A-b; F-48-81-A-d

thôn Trinh Nữ

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52′ 24”

106° 13′ 41”

F-48-81-A-d

Công ty trách nhiệm hữu hạn Euratop

KX

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52′ 42”

106° 12′ 04”

F-48-81-A-b

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 394

KX

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 51′ 29”

106° 08′ 22”

20° 58′ 37”

106° 14′ 47”

F-48-81-A-b

sông Đĩnh Đào

TV

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

thôn Hòa Ché

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54′ 45”

106° 12′ 23”

F-48-81-A-b

thôn Nhân Kiệt

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54′ 27”

106° 12′ 05”

F-48-81-A-b

thôn Phúc Lão

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54′ 37”

106° 12′ 57”

F-48-81-A-b

thôn Thuần Lương

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54′ 28”

106° 13′ 06”

F-48-81-A-b

Thôn Tuấn

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54′ 58”

106° 11′ 36”

F-48-81-A-b

xóm Trại Ngói

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54′ 22”

106° 12′ 54”

F-48-81-A-b

xóm Tuân Bá

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 55′ 16”

106° 11′ 43”

F-48-81-A-b

đình Nhân Kiệt

KX

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54′ 32”

106° 12′ 04”

F-48-81-A-b

đình Thuần Lương

KX

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54′ 28”

106° 13′ 00”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Mai

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 55′ 19”

106° 09′ 20”

F-48-81-A-b

thôn Phương Độ

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 55′ 24”

106° 09′ 43”

F-48-81-A-b

thôn Quán Gỏi

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 55′ 32”

106° 09′ 10”

F-48-81-A-b

thôn Thượng Khuông

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 55′ 44”

106° 09′ 07”

F-48-81-A-b

cầu vượt Quán Gỏi

KX

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

F-48-81-A-b

Quốc lộ 5

KX

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-A-b

thôn Bá Đoạt

DC

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 52′ 57”

106° 14′ 27”

F-48-81-A-b

thôn Bá Thủy

DC

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 53′ 53”

106° 14′ 21”

F-48-81-A-b

Thôn Cậy

DC

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 54′ 13”

106° 13′ 34”

F-48-81-A-b

thôn Hợp Lễ

DC

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 53′ 17”

106° 14′ 18”

F-48-81-A-b

Trại Cậy

DC

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 53′ 39”

106° 13′ 56”

F-48-81-A-b

Cầu Cậy

KX

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 54′ 21”

106° 13′ 46”

F-48-81-A-b

Chùa Cậy

KX

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 54′ 10”

106° 13′ 33”

F-48-81-A-b

Đền Cậy

KX

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 54′ 10”

106° 13′ 34”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 394

KX

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 51′ 29”

106° 08′ 22”

20° 58′ 37”

106° 14′ 47”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-A-b

sông Đĩnh Đào

TV

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-A-b

thôn Bùi Xá

DC

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51′ 11”

106° 13′ 01”

F-48-81-A-d

thôn Dương Xá

DC

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51′ 27”

106° 12′ 46”

F-48-81-A-d

thôn Đan Loan

DC

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51′ 17”

106° 12′ 23”

F-48-81-A-d

thôn Hòa Loan

DC

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 50′ 56”

106° 12′ 28”

F-48-81-A-d

chùa Dương Xá

KX

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51′ 27”

106° 12′ 42”

F-48-81-A-d

đình Bùi Xá

KX

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51′ 18”

106° 12′ 57”

F-48-81-A-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392

KX

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-A-d

miếu Đan Loan

KX

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51′ 24”

106° 12′ 24”

F-48-81-A-d

mộ Phạm Đình Hổ

KX

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51′ 23”

106° 12′ 23”

F-48-81-A-d

thôn Mộ Trạch

DC

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 51′ 57”

106° 10′ 00”

F-48-81-A-d

thôn My Cầu

DC

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 53′ 30”

106° 09′ 45”

F-48-81-A-b

thôn Trạch Xá

DC

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 52′ 39”

106° 10′ 33”

F-48-81-A-b; F-48-82-A-d

thôn Tuyển Cử

DC

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 52′ 52”

106° 10′ 16”

F-48-81-A-b

đình Mộ Trạch

KX

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 51′ 59”

106° 09′ 55”

F-48-81-A-d

đình Trạch Xá

KX

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 52′ 34”

106° 10′ 31”

F-48-81-A-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392

KX

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 394

KX

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 51′ 29”

106° 08′ 22”

20° 58′ 37”

106° 14′ 47”

F-48-81-A-b

miếu Mộ Trạch

KX

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 52′ 02”

106° 10′ 01”

F-48-81-A-d

thôn Bằng Giã

DC

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 53′ 13”

106° 12′ 47”

F-48-81-A-b

thôn Bình An

DC

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 53′ 07”

106° 11′ 25”

F-48-81-A-b

thôn Lý Đỏ

DC

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 53′ 46”

106° 12′ 13”

F-48-81-A-b

thôn Tân Hưng

DC

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 53′ 09”

106° 12′ 25”

F-48-81-A-b

đình Lý Đỏ

KX

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 53′ 44”

106° 12′ 11”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 392

KX

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 394

KX

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 51′ 29”

106° 08′ 22”

20° 58′ 37”

106° 14′ 47”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-A-b

thôn Ấp Hà Tiên

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 50′ 58”

106° 07′ 57”

F-48-81-A-d

thôn Ấp Kinh Dương

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 49′ 50”

106° 08′ 19”

F-48-81-A-d

thôn Hà Đông

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 51′ 05”

106° 08′ 42”

F-48-81-A-d

thôn Hà Tiên

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 50′ 48”

106° 08′ 19”

F-48-81-A-d

thôn Hoàng Sơn

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 51′ 29”

106° 08′ 37”

F-48-81-A-d

thôn Kinh Dương

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 50′ 06”

106° 08′ 28”

F-48-81-A-d

thôn Kinh Trang

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 50′ 07”

106° 08′ 01”

F-48-81-A-d

thôn Thái Khương

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 50′ 20”

106° 08′ 11”

F-48-81-A-d

đình Hoàng Sơn

KX

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 51′ 29”

106° 08′ 38”

F-48-81-A-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 394

KX

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 51′ 29”

106° 08′ 22”

20° 58′ 37”

106° 14′ 47”

F-48-81-A-d

sông Cửu An

TV

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-A-d

thôn An Đông

DC

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50′ 50”

106° 10′ 23”

F-48-81-A-d

thôn Cao Xá

DC

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50′ 14”

106° 09′ 27”

F-48-81-A-d

thôn Nhữ Thị

DC

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50′ 57”

106° 10′ 02”

F-48-81-A-d

thôn Trâm Giữa

DC

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50′ 44”

106° 08′ 54”

F-48-81-A-d

thôn Trâm Mòi

DC

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50′ 53”

106° 09′ 13”

F-48-81-A-d

thôn Trâm Phúc

DC

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50′ 37”

106° 08′ 34”

F-48-81-A-d

chùa Trâm Khê

KX

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50′ 38”

106° 08′ 48”

F-48-81-A-d

đình An Đông

KX

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50′ 52”

106° 10′ 16”

F-48-81-A-d

đình Cao Xá

KX

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50′ 10”

106° 09′ 30”

F-48-81-A-d

đình Nhữ Thị

KX

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 51′ 04”

106° 09′ 56”

F-48-81-A-d

đình Trâm Mòi

KX

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50′ 49”

106° 09′ 06”

F-48-81-A-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-A-d

thôn Phú Khê

DC

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 52′ 16”

106° 12′ 21”

F-48-81-A-d

Thôn Phủ

DC

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 52′ 17”

106° 11′ 42”

F-48-81-A-d

thôn Sồi Cầu

DC

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51′ 55”

106° 12′ 03”

F-48-81-A-d

thôn Sồi Tó

DC

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51′ 31”

106° 11′ 53”

F-48-81-A-d

Thôn Vạc

DC

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51′ 59”

106° 11′ 31”

F-48-81-A-d

chùa Phú Khê

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 52′ 00”

106° 12′ 32”

F-48-81-A-d

Cầu Phủ

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 52′ 20”

106° 11′ 47”

F-48-81-A-d

cầu Thái Quyền

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51′ 27”

106° 12′ 07”

F-48-81-A-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 394

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51′ 29”

106° 08′ 22”

20° 58′ 37”

106° 14′ 47”

F-48-81-A-d

nhà thờ họ Nhữ

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51′ 32”

106° 12′ 01”

F-48-81-A-d

thôn Châu Khê

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53′ 33”

106° 08′ 44”

F-48-81-A-b

thôn Lương Ngọc

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52′ 51”

106° 08′ 51”

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Cục

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52′ 17”

106° 08′ 51”

F-48-81-A-d

thôn Ngọc Tân

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 51′ 35”

106° 09′ 09”

F-48-81-A-d

thôn Tào Khê

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52′ 07”

106° 08′ 30”

F-48-81-A-d

thôn Tranh Ngoài

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53′ 49”

106° 08′ 17”

F-48-81-A-b

thôn Tranh Trong

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53′ 38”

106° 08′ 31”

F-48-81-A-b

cầu Tranh I

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-A-b

chùa Châu Khê

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53′ 23”

106° 08′ 45”

F-48-81-A-b

chùa Lương Ngọc

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52′ 54”

106° 08′ 49”

F-48-81-A-b

đình Châu Khê

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53′ 35”

106° 08′ 44”

F-48-81-A-b

đình Lương Ngọc

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52′ 53”

106° 09′ 01”

F-48-81-A-b

đình Ngọc Cục

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52′ 13”

106° 08′ 53”

F-48-81-A-d

đình Tào Khê

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52′ 12”

106° 08′ 36”

F-48-81-A-d

đình Tranh Ngoài

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53′ 47”

106° 08′ 16”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 394

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 51′ 29”

106° 08′ 22”

20° 58′ 37”

106° 14′ 47”

F-48-81-A-d

Quốc lộ 38

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-A-b

sông Cửu An

TV

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-A-b; F-48-81-A-d

sông Kẻ Sặt

TV

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-A-b

Khu Hạ

DC

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 54′ 25”

106° 08′ 28”

F-48-81-A-b

Khu Thượng

DC

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 54′ 14”

106° 08′ 45”

F-48-81-A-b

Khu Trung

DC

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 54′ 17”

106° 08′ 32”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 392

KX

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-A-b

thôn Bằng Trai

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54′ 38”

106° 10′ 35”

F-48-81-A-b

thôn Đỗ Xá

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54′ 54”

106° 10′ 49”

F-48-81-A-b

thôn Lý Dương

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 53′ 52”

106° 11′ 12”

F-48-81-A-b

thôn Lý Đông

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54′ 26”

106° 11′ 03”

F-48-81-A-b

thôn Me Vàng

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 53′ 55”

106° 10′ 55”

F-48-81-A-b

thôn My Khê

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54′ 23”

106° 09′ 56”

F-48-81-A-b

thôn My Thữ

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54′ 16”

106° 10′ 07”

F-48-81-A-b

thôn Phục Lễ

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54′ 10”

106° 10′ 33”

F-48-81-A-b

thôn Phụng Viện

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54′ 05”

106° 10′ 38”

F-48-81-A-b

đình Bằng Trai

KX

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54′ 42”

106° 10′ 43”

F-48-81-A-b

đình My Khê

KX

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54′ 25”

106° 09′ 49”

F-48-81-A-b

đình Phục Lễ

KX

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54′ 12”

106° 10′ 29”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 392

KX

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-A-b

thôn Hồ Liễn

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 55′ 12”

106° 10′ 53”

F-48-81-A-b

Thôn Lại

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 55′ 11”

106° 09′ 57”

F-48-81-A-b

Thôn Mòi

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 55′ 06”

106° 10′ 21”

F-48-81-A-b

thôn Vĩnh Lại

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 54′ 55”

106° 09′ 15”

F-48-81-A-b

Cầu Sặt

KX

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 54′ 58”

106° 08′ 54”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-A-b

Khu 1

DC

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 10”

106° 10′ 08”

F-48-81-A-b

Khu 2

DC

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 09”

106° 10′ 14”

F-48-81-A-b

Khu 3

DC

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 09”

106° 10′ 24”

F-48-81-A-b

Khu 4

DC

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 12”

106° 10′ 20”

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 07”

106° 09′ 55”

20° 58′ 57”

106° 16′ 02”

F-48-81-A-b

ga Cẩm Giàng

KX

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 03”

106° 10′ 13”

F-48-81-A-b

Sông Bùi

TV

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 13”

106° 09′ 56”

20° 59′ 48”

106° 13′ 07”

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 15”

106° 07′ 55”

20° 55′ 24”

106° 12′ 13”

F-48-81-A-b

Khu 14

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 38”

106° 14′ 39”

F-48-81-A-b

Khu 15

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 03”

106° 14′ 51”

F-48-81-A-b

Khu 16

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 05”

106° 14′ 44”

F-48-81-A-b

Khu 17

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 11”

106° 14′ 28”

F-48-81-A-b

Khu 18

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 12”

106° 14′ 53”

F-48-81-A-b

Khu 19

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 08”

106° 15′ 12”

F-48-81-B-a

Khu 20

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 12”

106° 16′ 00”

F-48-81-B-a

Thôn Bầu

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 20”

106° 14′ 28”

F-48-81-A-b

Thôn Bễ

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 20”

106° 14′ 19”

F-48-81-A-b

Thôn Doi

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 20”

106° 14′ 42”

F-48-81-A-b

Thôn Đìa

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 55”

106° 14′ 05”

F-48-81-A-b

Thôn Gạch

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 10”

106° 14′ 47”

F-48-81-A-b

thôn Hoàng Đường

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 07”

106° 15′ 29”

F-48-81-B-a

Thôn Lẻ

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 29”

106° 14′ 45”

F-48-81-A-b

Thôn Năm

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 06”

106° 14′ 13”

F-48-81-A-b

Thôn Nghĩa

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 33”

106° 14′ 51”

F-48-81-B-a

Thôn Ngọ

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 48”

106° 14′ 45”

F-48-81-A-b

Thôn Tiền

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 13”

106° 16′ 09”

F-48-81-B-a

Thôn Trằm

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 30”

106° 16′ 30”

F-48-81-B-a

Thôn Trụ

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 18”

106° 16′ 17”

F-48-81-B-a

Đường huyện 194B

KX

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 05”

106° 15′ 59”

20° 59′ 20”

106° 15′ 49”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 394

KX

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 51′ 29”

106° 08′ 22”

20° 58′ 37”

106° 14′ 47”

F-48-81-A-b

Quốc lộ 5

KX

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

thôn Cao Xá

DC

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 41”

106° 15′ 56”

F-48-81-B-a

thôn Đào Xá

DC

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 04”

106° 15′ 27”

F-48-81-B-a

thôn Đỗ Xá

DC

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 53”

106° 16′ 09”

F-48-81-B-a

thôn Phú An

DC

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 16”

106° 14′ 54”

F-48-81-A-b

thôn Trung Nghĩa

DC

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 50”

106° 16′ 26”

F-48-81-B-a

chùa Cao Xá

KX

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 42”

106° 15′ 49”

F-48-81-B-a

đình Cao Xá

KX

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 42”

106° 15′ 46”

F-48-81-B-a

Đường huyện 194B

KX

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 05”

106° 15′ 59”

20° 59′ 20”

106° 15′ 49”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 394

KX

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 51′ 29”

106° 08′ 22”

20° 58′ 37”

106° 14′ 47”

F-48-81-A-b

thôn Hoàng Xá

DC

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 42”

106° 10′ 46”

F-48-81-A-b

thôn Hòa Tô

DC

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 31”

106° 10′ 20”

F-48-81-A-b

thôn Mậu Tài

DC

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 02”

106° 10′ 48”

F-48-81-A-b

Cầu Dừa

KX

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 57”

106° 10′ 58”

F-48-81-A-b

Khu công nghiệp Phúc Điền

KX

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 52”

106° 11′ 22”

F-48-81-A-b

Quốc lộ 5

KX

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-A-b

văn miếu Mao Điền

KX

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 10”

106° 11′ 03”

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-A-b

thôn An Điềm A

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 38”

106° 13′ 50”

F-48-81-A-b

thôn An Điềm B

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 43”

106° 14′ 02”

F-48-81-A-b

thôn An Tân

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 04”

106° 14′ 12”

F-48-81-A-b

thôn Bằng Quân

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 09”

106° 13′ 33”

F-48-81-A-b

thôn Đức Trạch

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 43”

106° 14′ 20”

F-48-81-A-b

thôn Phú Quân

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 11”

106° 13′ 19”

F-48-81-A-b

thôn Tân An

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 32”

106° 13′ 59”

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 07”

106° 09′ 55”

20° 58′ 57”

106° 16′ 02”

F-48-81-A-b

thôn Ha Xá

DC

xã Cẩm Đoài

H. Cẩm Giàng

20° 54′ 39”

106° 14′ 57”

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

thôn Hòa Bình

DC

xã Cẩm Đoài

H. Cẩm Giàng

20° 54′ 41”

106° 14′ 21”

F-48-81-A-b

thôn Kim Xá

DC

xã Cẩm Đoài

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 13”

106° 15′ 37”

F-48-81-B-a

thôn Quảng Cư

DC

xã Cẩm Đoài

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 03”

106° 14′ 52”

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

xã Cẩm Đoài

H. Cẩm Giàng

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

thôn An Lại

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 54′ 31”

106° 13′ 41”

F-48-81-A-b

thôn Tỉnh Cách

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 54′ 47”

106° 13′ 18”

F-48-81-A-b

thôn Vĩnh Lại

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 16”

106° 13′ 09”

F-48-81-A-b

Thôn Chùa

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 21”

106° 14′ 09”

F-48-81-A-b

Thôn Một

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 12”

106° 13′ 42”

F-48-81-A-b

Thôn Thượng

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 43”

106° 14′ 08”

F-48-81-A-b

Thôn Tràng

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 22”

106° 13′ 48”

F-48-81-A-b

Thôn Trung

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 54′ 56”

106° 13′ 02”

F-48-81-A-b

Cầu Cậy

KX

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 54′ 21”

106° 13′ 46”

F-48-81-A-b

Chùa Một

KX

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 15”

106° 13′ 39”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 394

KX

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 51′ 29”

106° 08′ 22”

20° 58′ 37”

106° 14′ 47”

F-48-81-A-b

Khu công nghiệp Tân Trường

KX

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 57”

106° 13′ 30”

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-A-b

Thôn 19/5

DC

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 11”

106° 12′ 29”

F-48-81-A-b

thôn Kim Đôi

DC

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 10”

106° 12′ 54”

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Lâu

DC

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 42”

106° 13′ 02”

F-48-81-A-b

thôn Phí Xá

DC

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 27”

106° 13′ 51”

F-48-81-A-b

thôn Phượng Hoàng

DC

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 29”

106° 13′ 57”

F-48-81-A-b

thôn Quý Khê

DC

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 24”

106° 13′ 21”

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 07”

106° 09′ 55”

20° 58′ 57”

106° 16′ 02”

F-48-81-A-b

Sông Bùi

TV

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 13”

106° 09′ 56”

20° 59′ 48”

106° 13′ 07”

F-48-81-A-b

thôn Đông Đô

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 14”

106° 07′ 57”

F-48-81-A-b

thôn Đồng Quan

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 21”

106° 08′ 03”

F-48-81-A-b

thôn Đồng Xuyên

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 07”

106° 08′ 58”

F-48-81-A-b

thôn Đức Tinh

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 05”

106° 08′ 01”

F-48-81-A-b

thôn Hộ Vệ

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 09”

106° 08′ 44”

F-48-81-A-b

thôn Hỷ Duyệt

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 08”

106° 08′ 14”

F-48-81-A-b

thôn Mậu Duyệt

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 45”

106° 09′ 36”

F-48-81-A-b

thôn Mậu Tân

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 55”

106° 08′ 07”

F-48-81-A-b

Cầu Đô

KX

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 34”

106° 07′ 52”

F-48-81-A-b

Cầu Guột

KX

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 53”

106° 08′ 20”

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 15”

106° 07′ 55”

20° 55′ 24”

106° 12′ 13”

F-48-81-A-b

thôn Cờ Đỏ

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 09”

106° 11′ 52”

F-48-81-A-b

thôn Lê Xá

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 15”

106° 11′ 23”

F-48-81-A-b

thôn Phúc A

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 47”

106° 11′ 42”

F-48-81-A-b

thôn Phúc B

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 33”

106° 11′ 56”

F-48-81-A-b

thôn Phúc Cầu

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 01”

106° 12′ 16”

F-48-81-A-b

thôn Tân Hòa

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 35”

106° 11′ 54”

F-48-81-A-b

thôn Vũ Xá

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 44”

106° 11′ 23”

F-48-81-A-b

xóm Chùa Vít

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 17”

106° 12′ 09”

F-48-81-A-b

chùa Phúc A

KX

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 41”

106° 11′ 35”

F-48-81-A-b

Cầu Ghẽ

KX

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 21”

106° 12′ 33”

F-48-81-A-b

đình Lê Xá

KX

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 21”

106° 11′ 25”

F-48-81-A-b

Khu công nghiệp Phúc Điền

KX

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 52”

106° 11′ 22”

F-48-81-A-b

Quốc lộ 5

KX

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 15”

106° 07′ 55”

20° 55′ 24”

106° 12′ 13”

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-A-b

Thôn 1

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 03”

106° 12′ 36”

F-48-81-A-b

Thôn 2

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 01”

106° 12′ 33”

F-48-81-A-b

Thôn 3

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 54”

106° 12′ 31”

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 07”

106° 09′ 55”

20° 58′ 57”

106° 16′ 02”

F-48-81-A-b

thôn Hoành Lộc

DC

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 01”

106° 14′ 33”

F-48-81-A-b

thôn Trạm Ngoại

DC

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 38”

106° 14′ 50”

F-48-81-A-b

thôn Trạm Nội

DC

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 22”

106° 14′ 58”

F-48-81-B-a

thôn Uyên Đức

DC

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 50”

106° 15′ 57”

F-48-81-B-a

thôn Văn Thai

DC

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 15”

106° 15′ 25”

F-48-81-B-a

Đền Bia

KX

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 43”

106° 15′ 06”

F-48-81-B-a

Đường huyện 5B

KX

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 07”

106° 09′ 55”

20° 58′ 57”

106° 16′ 02”

F-48-81-B-a

Đường huyện 194B

KX

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 05”

106° 15′ 59”

20° 59′ 20”

106° 15′ 49”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

thôn Hoàng Gia

DC

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 03”

106° 15′ 19”

F-48-81-B-a

thôn Nghĩa Phú

DC

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 12”

106° 14′ 43”

F-48-81-A-b

thôn Phú Lộc

DC

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 33”

106° 14′ 35”

F-48-81-A-b

cầu Phú Lộc

KX

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 36”

106° 14′ 48”

F-48-81-A-b

Đền Xưa

KX

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 19”

106° 14′ 43”

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 07”

106° 09′ 55”

20° 58′ 57”

106° 16′ 02”

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

Đường tỉnh 394

KX

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 51′ 29”

106° 08′ 22”

20° 58′ 37”

106° 14′ 47”

F-48-81-A-b

thôn An Lãng

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 21”

106° 16′ 20”

F-48-81-B-a

thôn An Phú

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 04”

106° 16′ 28”

F-48-81-B-a

thôn Địch Tràng

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 22”

106° 15′ 59”

F-48-81-B-a

thôn Hảo Hội

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 21”

106° 16′ 46”

F-48-81-B-a

thôn Lôi Xá

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 35”

106° 16′ 12”

F-48-81-B-a

thôn Tự Trung

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 32”

106° 16′ 09”

F-48-81-B-a

thôn Xuân Đức

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 42”

106° 16′ 47”

F-48-81-B-a

thôn Xuân Kiều

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 54”

106° 16′ 35”

F-48-81-B-a

thôn Yển Vũ

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 43”

106° 15′ 57”

F-48-81-B-a

chùa Đan Tràng

KX

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 27”

106° 16′ 14”

F-48-81-B-a

chùa Vũ Môn

KX

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 38”

106° 15′ 53”

F-48-81-B-a

Đường huyện 194B

KX

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 05”

106° 15′ 59”

20° 59′ 20”

106° 15′ 49”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

thôn Kim Quan

DC

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 59”

106° 10′ 06”

F-48-81-A-b

thôn La A

DC

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 28”

106° 10′ 34”

F-48-81-A-b

thôn La B

DC

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 21”

106° 10′ 50”

F-48-81-A-b

thôn Nguyên Khê

DC

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 39”

106° 10′ 11”

F-48-81-A-b

thôn Tràng Kênh

DC

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 17”

106° 11′ 31”

F-48-81-A-b

thôn Tú La

DC

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 21”

106° 11′ 02”

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 07”

106° 09′ 55”

20° 58′ 57”

106° 16′ 02”

F-48-81-A-b

ga Cẩm Giàng

KX

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 03”

106° 10′ 13”

F-48-81-A-b

Sông Bùi

TV

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 13”

106° 09′ 56”

20° 59′ 48”

106° 13′ 07”

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 15”

106° 07′ 55”

20° 55′ 24”

106° 12′ 13”

F-48-81-A-b

thôn An Lại

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 44”

106° 09′ 48”

F-48-81-A-b

thôn An Thái

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 36”

106° 10′ 34”

F-48-81-A-b

thôn Bái Dương

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 24”

106° 10′ 15”

F-48-81-A-b

thôn Bến Đông Giao

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 12”

106° 09′ 28”

F-48-81-A-b

thôn Bình Long

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 29”

106° 09′ 57”

F-48-81-A-b

thôn Bối Tượng

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 04”

106° 11′ 10”

F-48-81-A-b

thôn Đông Giao

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 31”

106° 09′ 22”

F-48-81-A-b

thôn Đồng Khê

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 52”

106° 10′ 14”

F-48-81-A-b

thôn Lương Xá

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 08”

106° 10′ 20”

F-48-81-A-b

thôn Mậu Thìn

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 26”

106° 10′ 48”

F-48-81-A-b

thôn Thái Lai

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 00”

106° 09′ 41”

F-48-81-A-b

Cầu Dốc

KX

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 38”

106° 09′ 57”

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 15”

106° 07′ 55”

20° 55′ 24”

106° 12′ 13”

F-48-81-A-b

thôn Bình Phiên

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 00”

106° 09′ 46”

F-48-81-A-b

thôn Cẩm Trục

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 21”

106° 08′ 45”

F-48-81-A-b

thôn Mỹ Hảo

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 40”

106° 08′ 26”

F-48-81-A-b

thôn Mỹ Vọng

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 48”

106° 08′ 32”

F-48-81-A-b

thôn Nghĩa Trạch

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 20”

106° 09′ 25”

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Kha

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 48”

106° 08′ 44”

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Quyết

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 10”

106° 09′ 26”

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Trục

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 30”

106° 08′ 37”

F-48-81-A-b

thôn Tế Bằng

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 17”

106° 09′ 08”

F-48-81-A-b

thôn Thu Lãng

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 31”

106° 08′ 50”

F-48-81-A-b

Cầu Guột

KX

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 53”

106° 08′ 20”

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 07”

106° 09′ 55”

20° 58′ 57”

106° 16′ 02”

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 15”

106° 07′ 55”

20° 55′ 24”

106° 12′ 13”

F-48-81-A-b

thôn Chi Khê

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 42”

106° 12′ 38”

F-48-81-A-b

thôn Mai Trung

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 53”

106° 12′ 04”

F-48-81-A-b

thôn Phiên Thành

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 40”

106° 12′ 25”

F-48-81-A-b

thôn Phú Xá

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 44”

106° 13′ 02”

F-48-81-A-b

thôn Quý Dương

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 20”

106° 13′ 31”

F-48-81-A-b

thôn Tân Kỳ

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 46”

106° 12′ 44”

F-48-81-A-b

thôn Trại Chi Khê

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 56”

106° 12′ 44”

F-48-81-A-b

thôn Tràng Kỹ

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 06”

106° 12′ 40”

F-48-81-A-b

trại Mai Trung

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 22”

106° 12′ 22”

F-48-81-A-b

Cầu Ghẽ

KX

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 21”

106° 12′ 33”

F-48-81-A-b

đình Quý Dương

KX

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 21”

106° 13′ 45”

F-48-81-A-b

Khu công nghiệp Tân Trường

KX

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 57”

106° 13′ 30”

F-48-81-A-b

Nhà máy Hợp Thành

KX

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 15”

106° 12′ 56”

F-48-81-A-b

Quốc lộ 5

KX

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 15”

106° 07′ 55”

20° 55′ 24”

106° 12′ 13”

F-48-81-A-b

Trạm bơm Ghẽ

TV

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56′ 42”

106° 12′ 47”

F-48-81-A-b

thôn Kinh Nguyên

DC

xã Thạch Lỗi

H. Cẩm Giàng

20° 57′ 47”

106° 11′ 31”

F-48-81-A-b

thôn Thạch Lỗi

DC

xã Thạch Lỗi

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 42”

106° 11′ 16”

F-48-81-A-b

Thôn Lũng

DC

xã Thạch Lỗi

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 12”

106° 11′ 32”

F-48-81-A-b

Thôn Thích

DC

xã Thạch Lỗi

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 19”

106° 11′ 29”

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Thạch Lỗi

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 07”

106° 09′ 55”

20° 58′ 57”

106° 16′ 02”

F-48-81-A-b

Sông Bùi

TV

xã Thạch Lỗi

H. Cẩm Giàng

20° 58′ 13”

106° 09′ 56”

20° 59′ 48”

106° 13′ 07”

F-48-81-A-b

khu dân cư Số 1

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52′ 42”

106° 17′ 39”

F-48-81-B-a

khu dân cư Số 2

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52′ 26”

106° 17′ 37”

F-48-81-B-c

khu dân cư Số 3

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52′ 17”

106° 17′ 41”

F-48-81-B-c

khu dân cư Số 4

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52′ 12”

106° 17′ 32”

F-48-81-B-c

khu dân cư Số 5

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52′ 29”

106° 18′ 00”

F-48-81-B-c

khu dân cư Số 6

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52′ 15”

106° 18′ 03”

F-48-81-B-c

khu dân cư Số 7

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52′ 02”

106° 17′ 50”

F-48-81-B-c

khu dân cư Số 8

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 51′ 51”

106° 17′ 59”

F-48-81-B-c

cầu Bà Lộn

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52′ 20”

106° 17′ 28”

F-48-81-B-c

cầu Chùa So

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 51′ 57”

106° 17′ 23”

F-48-81-B-c

cầu Thống Nhất

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 51′ 43”

106° 18′ 05”

F-48-81-B-c

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-c

đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 393)

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52′ 10”

106° 17′ 54”

20° 52′ 01”

106° 17′ 23”

F-48-81-B-c

đường Nguyễn Chế Nghĩa (Quốc lộ 37)

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52′ 56”

106° 17′ 39”

20° 51′ 44”

106° 18′ 05”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

đường Yết Kiêu (Quốc lộ 38B)

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52′ 56”

106° 17′ 39”

20° 51′ 57”

106° 17′ 22”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

Đường tỉnh 393

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 47′ 56”

106° 08′ 24”

20° 52′ 10”

106° 17′ 54”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 395

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-B-c

Phố Cuối (Đường tỉnh 395)

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52′ 20”

106° 17′ 51”

20° 52′ 20”

106° 18′ 14”

F-48-81-B-c

Phố Giỗ (Đường tỉnh 395)

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52′ 22”

106° 17′ 29”

20° 52′ 20”

106° 17′ 51”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

Thôn Cáy

DC

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 48′ 59”

106° 17′ 08”

F-48-81-B-c

thôn Đĩnh Đào

DC

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 49′ 02”

106° 16′ 52”

F-48-81-B-c

Thôn Đươi

DC

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 50′ 01”

106° 16′ 34”

F-48-81-B-c

Thôn Lúa

DC

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 50′ 17”

106° 16′ 39”

F-48-81-B-c

Thôn Tháng

DC

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 48′ 40”

106° 17′ 06”

F-48-81-B-c

thôn Thung Độ

DC

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 49′ 17”

106° 16′ 35”

F-48-81-B-c

cầu Tràng Thưa

KX

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 48′ 54”

106° 16′ 44”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

thôn An Thư

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48′ 35”

106° 16′ 23”

F-48-81-B-c

thôn Đông Hạ

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48′ 35”

106° 15′ 29”

F-48-81-B-c

thôn Đông Thượng

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48′ 10”

106° 15′ 34”

F-48-81-B-c

thôn Đông Trại

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48′ 41”

106° 15′ 45”

F-48-81-B-c

thôn Đôn Thư

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48′ 25”

106° 16′ 34”

F-48-81-B-c

thôn Quang Tiền

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48′ 56”

106° 15′ 52”

F-48-81-B-c

thôn Vĩnh Duệ

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48′ 51”

106° 16′ 15”

F-48-81-B-c

cầu Tràng Thưa

KX

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48′ 54”

106° 16′ 44”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

thôn An Cư

DC

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 47′ 29”

106° 17′ 05”

F-48-81-B-c

thôn An Vệ

DC

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 47′ 56”

106° 16′ 39”

F-48-81-B-c

thôn Thọ Xương

DC

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 47′ 03”

106° 17′ 27”

F-48-81-B-c

cầu Đức Xương

KX

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 47′ 54”

106° 16′ 22”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 392

KX

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

Thôn Gạch

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52′ 10”

106° 16′ 06”

F-48-81-B-c

Thôn Khăn

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52′ 18”

106° 16′ 09”

F-48-81-B-c

thôn Huyền Bủa

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52′ 14”

106° 16′ 00”

F-48-81-B-c

thôn Lương Nham

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52′ 26”

106° 16′ 38”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Lương Xá

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52′ 07”

106° 15′ 37”

F-48-81-B-c

thôn Phương Xá

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52′ 36”

106° 16′ 03”

F-48-81-B-a

thôn Tiên Lý

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52′ 42”

106° 16′ 34”

F-48-81-B-a

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 395

KX

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-B-c

thôn Bình Đê

DC

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 51′ 48”

106° 19′ 05”

F-48-81-B-c

thôn Cao Dương

DC

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 52′ 20”

106° 19′ 08”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Cao Lý

DC

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 51′ 46”

106° 18′ 46”

F-48-81-B-c

thôn Gia Bùi

DC

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 51′ 54”

106° 18′ 47”

F-48-81-B-c

Cầu Binh

KX

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 52′ 38”

106° 19′ 17”

F-48-81-B-a

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 395

KX

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

miếu Chợ Cốc

KX

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 51′ 49”

106° 19′ 01”

F-48-81-B-c

nhà tưởng niệm Lê Thanh Nghị

KX

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 51′ 50”

106° 18′ 55”

F-48-81-B-c

sông Cầu Binh

TV

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-a

thôn Cộng Hòa

DC

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 52′ 10”

106° 19′ 48”

F-48-81-B-c

thôn Đồng Tâm

DC

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 52′ 28”

106° 19′ 36”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Luỹ Dương

DC

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 52′ 00”

106° 20′ 32”

F-48-81-B-c

thôn Thành Lập

DC

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 52′ 34”

106° 19′ 49”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Trình Xá

DC

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 52′ 01”

106° 20′ 10”

F-48-81-B-c

thôn Xuân Dương

DC

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 51′ 56”

106° 20′ 03”

F-48-81-B-c

đình Luỹ Dương

KX

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 51′ 56”

106° 20′ 28”

F-48-81-B-c

đình Trình Xá

KX

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 52′ 03”

106° 20′ 16”

F-48-81-B-c

đình Xuân Dương

KX

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 51′ 52”

106° 20′ 01”

F-48-81-B-c

sông Cầu Binh

TV

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn An Tân

DC

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 52′ 23”

106° 18′ 26”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Lãng Xuyên

DC

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 52′ 40”

106° 18′ 21”

F-48-81-B-a

thôn Phúc Tân

DC

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 53′ 06”

106° 18′ 20”

F-48-81-B-a

Công ty trách nhiệm hữu hạn Havina

KX

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 52′ 53”

106° 17′ 48”

F-48-81-B-a

đình An Tân

KX

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 52′ 26”

106° 18′ 24”

F-48-81-B-a

đình Lãng Xuyên

KX

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 52′ 32”

106° 18′ 22”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 395

KX

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-a

thôn Đồng Bào

DC

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 53′ 22”

106° 19′ 21”

F-48-81-B-a

thôn Tằng Hạ

DC

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 53′ 24”

106° 18′ 51”

F-48-81-B-a

thôn Tranh Đấu

DC

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 53′ 26”

106° 18′ 22”

F-48-81-B-a

đền Đồng Bào

KX

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 53′ 16”

106° 19′ 18”

F-48-81-B-a

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-c

Đền Vàng

KX

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 53′ 23”

106° 18′ 52”

F-48-81-B-a

Đình Tâng

KX

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 53′ 21”

106° 18′ 31”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-a

sông Cầu Binh

TV

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-a

thôn Đại Tỉnh

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 51′ 10”

106° 19′ 53”

F-48-81-B-c

thôn Lai Cầu

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50′ 45”

106° 20′ 01”

F-48-81-B-c

thôn Long Tràng

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 51′ 26”

106° 20′ 04”

F-48-81-B-c

thôn Nghĩa Hy

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50′ 17”

106° 19′ 31”

F-48-81-B-c

thôn Phan Hà

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50′ 18”

106° 20′ 30”

F-48-81-B-c

thôn Phong Lâm

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50′ 46”

106° 18′ 44”

F-48-81-B-c

thôn Thụy Lương

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 51′ 09”

106° 20′ 02”

F-48-81-B-c

thôn Trúc Lâm

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50′ 39”

106° 19′ 06”

F-48-81-B-c

thôn Văn Lâm

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50′ 38”

106° 18′ 52”

F-48-81-B-c

đình Đại Tỉnh

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 51′ 15”

106° 19′ 59”

F-48-81-B-c

đình Phong Lâm

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50′ 42”

106° 18′ 45”

F-48-81-B-c

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-c

Khu công nghiệp Hoàng Diệu

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50′ 55”

106° 18′ 16”

F-48-81-B-c

miếu Lai Cầu

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50′ 44”

106° 20′ 07”

F-48-81-B-c

nhà thờ họ Vũ

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50′ 47”

106° 18′ 49”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

sông Cầu Binh

TV

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-c

thôn Cát Hậu

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 49′ 52”

106° 17′ 55”

F-48-81-B-c

thôn Cát Tiền

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 49′ 37”

106° 17′ 58”

F-48-81-B-c

thôn Hoàng Xá

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 50′ 17”

106° 17′ 58”

F-48-81-B-c

thôn Nhân Lý

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 49′ 47”

106° 18′ 12”

F-48-81-B-c

thôn Phương Bằng

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 49′ 15”

106° 17′ 30”

F-48-81-B-c

thôn Phương Khê

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 49′ 51”

106° 18′ 28”

F-48-81-B-c

thôn Thị Tứ

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 50′ 15”

106° 18′ 36”

F-48-81-B-c

thôn Thị Xá

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 50′ 02”

106° 18′ 16”

F-48-81-B-c

chùa Phương Bằng

KX

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 49′ 18”

106° 17′ 25”

F-48-81-B-c

đình Hoàng Xá

KX

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 50′ 17”

106° 17′ 54”

F-48-81-B-c

Khu công nghiệp Gia Lộc

KX

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 50′ 56”

106° 18′ 07”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

Thôn Anh

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 51′ 08”

106° 16′ 02”

F-48-81-B-c

thôn Bùi Hạ

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 50′ 13”

106° 16′ 09”

F-48-81-B-c

thôn Bùi Thượng

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 50′ 39”

106° 16′ 03”

F-48-81-B-c

Thôn Chuối

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 51′ 36”

106° 16′ 14”

F-48-81-B-c

Thôn Dôi

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 51′ 43”

106° 15′ 43”

F-48-81-B-c

Thôn Già

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 51′ 12”

106° 16′ 25”

F-48-81-B-c

Thôn Hống

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 51′ 27”

106° 15′ 37”

F-48-81-B-c

Thôn Lại

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 50′ 45”

106° 16′ 41”

F-48-81-B-c

Cầu Đáy

KX

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 50′ 22”

106° 15′ 36”

F-48-81-B-c

đình Bùi Xá Hạ

KX

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 50′ 13”

106° 16′ 03”

F-48-81-B-c

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 393

KX

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 47′ 56”

106° 08′ 24”

20° 52′ 10”

106° 17′ 54”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

thôn Đồng Lại

DC

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 54′ 42”

106° 16′ 10”

F-48-81-B-a

thôn Phú Triều

DC

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 54′ 00”

106° 17′ 14”

F-48-81-B-a

thôn Qua Bộ

DC

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 54′ 40”

106° 16′ 36”

F-48-81-B-a

thôn Tâng Thượng

DC

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 53′ 49”

106° 17′ 15”

F-48-81-B-a

thôn Thanh Xá

DC

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 54′ 27”

106° 17′ 17”

F-48-81-B-a

Bệnh viện Nhi

KX

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 54′ 11”

106° 17′ 20”

F-48-81-B-a

Bệnh viện Y học cổ truyền

KX

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 54′ 21”

106° 17′ 21”

F-48-81-B-a

đình Phú Triều

KX

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 53′ 58”

106° 17′ 14”

F-48-81-B-a

Viện Cây lương thực và thực phẩm

KX

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 53′ 23”

106° 16′ 43”

F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-B-a

thôn Cao Duệ

DC

xã Nhật Tân

H. Gia Lộc

20° 48′ 12”

106° 15′ 00”

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

thôn Thị Đức

DC

xã Nhật Tân

H. Gia Lộc

20° 48′ 38”

106° 14′ 58”

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

Chùa Dâu

KX

xã Nhật Tân

H. Gia Lộc

20° 53′ 03”

106° 19′ 54”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 392

KX

xã Nhật Tân

H. Gia Lộc

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

Miếu Rồng

KX

xã Nhật Tân

H. Gia Lộc

20° 48′ 14”

106° 14′ 59”

F-48-81-A-d

thôn Cầu Lâm

DC

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 50′ 21”

106° 15′ 25”

F-48-81-B-c

thôn Côi Hạ

DC

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 49′ 17”

106° 15′ 17”

F-48-81-B-c

thôn Côi Thượng

DC

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 49′ 24”

106° 14′ 37”

F-48-81-A-d

thôn Nam Cầu

DC

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 49′ 28”

106° 15′ 37”

F-48-81-B-c

thôn Quang Bị

DC

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 49′ 55”

106° 15′ 21”

F-48-81-B-c

Cầu Đáy

KX

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 50′ 22”

106° 15′ 36”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 393

KX

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 47′ 56”

106° 08′ 24”

20° 52′ 10”

106° 17′ 54”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

Thôn Chằm

DC

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 51′ 55”

106° 16′ 59”

F-48-81-B-c

Thôn Ngà

DC

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 52′ 11”

106° 17′ 21”

F-48-81-B-c

Thôn Tó

DC

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 51′ 35”

106° 16′ 50”

F-48-81-B-c

cầu Bà Lộn

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 52′ 20”

106° 17′ 28”

F-48-81-B-c

cầu Chùa So

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 51′ 57”

106° 17′ 23”

F-48-81-B-c

Cầu Gỗ

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 52′ 01”

106° 17′ 22”

F-48-81-B-c

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-c

đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 393)

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 52′ 10”

106° 17′ 54”

20° 52′ 01”

106° 17′ 23”

F-48-81-B-c

đường Yết Kiêu (Quốc lộ 38B)

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 52′ 56”

106° 17′ 39”

20° 51′ 57”

106° 17′ 22”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 393

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 47′ 56”

106° 08′ 24”

20° 52′ 10”

106° 17′ 54”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 395

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-B-c

thôn Đông Cầu

DC

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47′ 03”

106° 16′ 00”

F-48-81-B-c

thôn Đông Hào

DC

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47′ 13”

106° 16′ 23”

F-48-81-B-c

thôn Đỗ Xuyên

DC

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47′ 28”

106° 15′ 25”

F-48-81-B-c

thôn Hậu Bổng

DC

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47′ 22”

106° 15′ 57”

F-48-81-B-c

thôn Minh Tân

DC

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47′ 30”

106° 16′ 12”

F-48-81-B-c

Cầu Bóng

KX

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47′ 34”

106° 16′ 16”

F-48-81-B-c

Cầu Đọ

KX

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47′ 44”

106° 15′ 34”

F-48-81-B-c

Chùa Bóng

KX

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 53′ 45”

106° 15′ 34”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 392

KX

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-B-c

thôn Đông Cận

DC

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52′ 55”

106° 19′ 54”

F-48-81-B-a

thôn Quán Đào

DC

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52′ 42”

106° 20′ 27”

F-48-81-B-a

thôn Tam Lương

DC

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52′ 48”

106° 19′ 34”

F-48-81-B-a

Cầu Binh

KX

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52′ 38”

106° 19′ 17”

F-48-81-B-a

Cầu Cận

KX

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52′ 47”

106° 19′ 50”

F-48-81-B-a

Chùa Dâu

KX

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 48′ 51”

106° 14′ 26”

F-48-81-A-d

đình Quán Đào

KX

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52′ 43”

106° 20′ 19”

F-48-81-B-a

đình Tam Lương

KX

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52′ 50”

106° 19′ 37”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 395

KX

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-B-a

sông Cầu Binh

TV

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Đồng Đội

DC

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48′ 39”

106° 18′ 11”

F-48-81-B-c

thôn Đồng Đức

DC

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48′ 22”

106° 18′ 49”

F-48-81-B-c

thôn Đồng Tái

DC

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48′ 30”

106° 18′ 33”

F-48-81-B-c

thôn Kênh Triều

DC

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 49′ 10”

106° 18′ 14”

F-48-81-B-c

thôn Lạc Thượng

DC

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48′ 35”

106° 17′ 57”

F-48-81-B-c

đình Đồng Đội

KX

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48′ 42”

106° 18′ 16”

F-48-81-B-c

đình Đồng Đức

KX

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48′ 26”

106° 18′ 46”

F-48-81-B-c

đình Đồng Tái

KX

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48′ 29”

106° 18′ 34”

F-48-81-B-c

miếu Kênh Triều

KX

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 49′ 13”

106° 18′ 09”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

thôn Cẩm Cầu

DC

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 53′ 46”

106° 15′ 19”

F-48-81-B-a

thôn Cẩm Đới

DC

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 53′ 29”

106° 15′ 24”

F-48-81-B-a

Thôn Khay

DC

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 54′ 03”

106° 15′ 29”

F-48-81-B-a

Thôn Trung

DC

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 53′ 46”

106° 15′ 36”

F-48-81-B-a

Thôn Ty

DC

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 54′ 24”

106° 15′ 36”

F-48-81-B-a

thôn Vô Lượng

DC

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 53′ 42”

106° 16′ 15”

F-48-81-B-a

Chùa Trung

KX

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 47′ 32”

106° 15′ 49”

F-48-81-B-c

Đền Đươi

KX

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 54′ 04”

106° 15′ 12”

F-48-81-B-a

Đình Vo

KX

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 53′ 33”

106° 16′ 07”

F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-B-a

thôn Bái Hạ

DC

xã Toàn Thắng

H. Gia Lộc

20° 50′ 13”

106° 17′ 12”

F-48-81-B-c

thôn Bái Thượng

DC

xã Toàn Thắng

H. Gia Lộc

20° 50′ 39”

106° 17′ 22”

F-48-81-B-c

Thôn Buộm

DC

xã Toàn Thắng

H. Gia Lộc

20° 50′ 56”

106° 17′ 28”

F-48-81-B-c

thôn Điền Nhi

DC

xã Toàn Thắng

H. Gia Lộc

20° 51′ 01”

106° 16′ 44”

F-48-81-B-c

Thôn Nội

DC

xã Toàn Thắng

H. Gia Lộc

20° 51′ 11”

106° 17′ 23”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Toàn Thắng

H. Gia Lộc

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-B-c

thôn Bá Đại

DC

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 53′ 46”

106° 14′ 37”

F-48-81-A-b

Thôn Chệnh

DC

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 53′ 29”

106° 14′ 35”

F-48-81-A-b

thôn Hưng Long

DC

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 54′ 09”

106° 14′ 45”

F-48-81-A-b

thôn Thanh Khơi

DC

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 53′ 03”

106° 14′ 56”

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

thôn Vân Độ

DC

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 52′ 45”

106° 14′ 38”

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

sông Đĩnh Đào

TV

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 53′ 42”

106° 08′ 13”

20° 55′ 33”

106° 20′ 42”

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

thôn Hạ Bì

DC

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 52′ 02”

106° 15′ 19”

F-48-81-B-c

thôn Hoàng Kim

DC

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 52′ 22”

106° 15′ 05”

F-48-81-B-c

thôn Khuông Phụ

DC

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 51′ 42”

106° 15′ 26”

F-48-81-B-c

thôn Thượng Bì

DC

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 52′ 38”

106° 15′ 21”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Vân Am

DC

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 52′ 57”

106° 15′ 24”

F-48-81-B-a

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

Đình Buộm

KX

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 52′ 35”

106° 15′ 20”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 395

KX

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

sông Đĩnh Đào

TV

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-A-b; F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

Khu Ga

DC

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

20° 58′ 03”

106° 30′ 41”

F-48-82-A-a

khu Tân Phú

DC

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

20° 57′ 52”

106° 30′ 23”

F-48-82-A-a

thôn An Thái

DC

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

20° 57′ 52”

106° 30′ 42”

F-48-82-A-a

thôn Đồng Văn

DC

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

20° 57′ 40”

106° 30′ 30”

F-48-82-A-a

xóm Văn Chúc

DC

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

20° 57′ 31”

106° 30′ 37”

F-48-82-A-a

cầu An Thái

KX

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

20° 58′ 09”

106° 31′ 22”

F-48-82-A-a

cầu Bất Nạo

KX

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

20° 57′ 38”

106° 30′ 27”

F-48-82-A-a

chùa Kim Lộc

KX

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

20° 57′ 33”

106° 30′ 37”

F-48-82-A-a

Quốc lộ 5

KX

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-82-A-a

Quốc lộ 17B

KX

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

21° 02′ 36”

106° 35′ 34”

20° 52′ 58”

106° 32′ 40”

F-48-82-A-a

sông An Thành

TV

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

20° 56′ 58”

106° 28′ 45”

20° 56′ 20”

106° 31′ 50”

F-48-82-A-a

sông Kinh Môn

TV

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-82-A-a

thôn Phát Minh

DC

xã Bình Dân

H. Kim Thành

20° 54′ 28”

106° 30′ 13”

F-48-82-A-a

thôn Phong Nội

DC

xã Bình Dân

H. Kim Thành

20° 53′ 50”

106° 29′ 27”

F-48-81-B-b

thôn Phú Nội

DC

xã Bình Dân

H. Kim Thành

20° 54′ 01”

106° 30′ 00”

F-48-81-B-b

thôn Tân Tạo

DC

xã Bình Dân

H. Kim Thành

20° 54′ 47”

106° 30′ 07”

F-48-82-A-a

thôn Trung Tuyến

DC

xã Bình Dân

H. Kim Thành

20° 54′ 17”

106° 30′ 24”

F-48-82-A-a

xóm Cầu Nga

DC

xã Bình Dân

H. Kim Thành

20° 54′ 39”

106° 29′ 57”

F-48-81-B-b

xóm Trung Kiên

DC

xã Bình Dân

H. Kim Thành

20° 54′ 08”

106° 30′ 15”

F-48-82-A-a

đền Phú Mỹ Xuân Hoa

KX

xã Bình Dân

H. Kim Thành

20° 54′ 05”

106° 30′ 02”

F-48-82-A-a

đình Khuê Phương

KX

xã Bình Dân

H. Kim Thành

20° 54′ 33”

106° 30′ 13”

F-48-82-A-a

Quốc lộ 17B

KX

xã Bình Dân

H. Kim Thành

21° 02′ 36”

106° 35′ 34”

20° 52′ 58”

106° 32′ 40”

F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

Sông Rạng

TV

xã Bình Dân

H. Kim Thành

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b

thôn Minh Tiến

DC

xã Cẩm La

H. Kim Thành

20° 54′ 37”

106° 30′ 58”

F-48-82-A-a

thôn Quảng Bình

DC

xã Cẩm La

H. Kim Thành

20° 54′ 17”

106° 31′ 19”

F-48-82-A-a

xóm Thái Hưng

DC

xã Cẩm La

H. Kim Thành

20° 54′ 48”

106° 30′ 45”

F-48-82-A-a

sông An Kim Hải

TV

xã Cẩm La

H. Kim Thành

20° 55′ 11”

106° 32′ 21”

20° 52′ 40”

106° 33′ 00”

F-48-82-A-a

Thôn Bắc

DC

xã Cổ Dũng

H. Kim Thành

20° 58′ 31”

106° 25′ 35”

F-48-81-B-b

Thôn Đông

DC

xã Cổ Dũng

H. Kim Thành

20° 58′ 29”

106° 26′ 03”

F-48-81-B-b

Thôn Giữa

DC

xã Cổ Dũng

H. Kim Thành

20° 58′ 31”

106° 25′ 50”

F-48-81-B-b

Cầu Gỗ

KX

xã Cổ Dũng

H. Kim Thành

20° 58′ 41”

106° 25′ 37”

F-48-81-B-b

Quốc lộ 5

KX

xã Cổ Dũng

H. Kim Thành

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-b

thôn Lai Khê

DC

xã Cộng Hòa

H. Kim Thành

20° 58′ 50”

106° 24′ 48”

F-48-81-B-b

thôn Thanh Liên

DC

xã Cộng Hòa

H. Kim Thành

20° 59′ 06”

106° 24′ 49”

F-48-81-B-b

thôn Tường Vu

DC

xã Cộng Hòa

H. Kim Thành

20° 58′ 33”

106° 25′ 00”

F-48-81-B-b

Đường huyện 5B

KX

xã Cộng Hòa

H. Kim Thành

20° 59′ 00”

106° 24′ 44”

20° 59′ 30”

106° 23′ 22”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 389

KX

xã Cộng Hòa

H. Kim Thành

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-81-B-b

ga Lai Khê

KX

xã Cộng Hòa

H. Kim Thành

20° 58′ 45”

106° 24′ 44”

F-48-81-B-b

Quốc lộ 5

KX

xã Cộng Hòa

H. Kim Thành

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

xã Cộng Hòa

H. Kim Thành

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b

thôn Đại Tiến

DC

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 52′ 51”

106° 30′ 52”

F-48-82-A-a

thôn Đình Giọng

DC

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 52′ 34”

106° 30′ 20”

F-48-82-A-a

thôn Đồng Tâm

DC

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 52′ 38”

106° 30′ 38”

F-48-82-A-a

thôn Kiến Lễ

DC

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 52′ 54”

106° 31′ 13”

F-48-82-A-a

thôn Kim Định

DC

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 52′ 57”

106° 31′ 24”

F-48-82-A-a

thôn Lộng Khê

DC

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 52′ 23”

106° 30′ 30”

F-48-82-A-c

thôn Nguyễn Bạo

DC

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 52′ 48”

106° 31′ 42”

F-48-82-A-a

thôn Tân Tiến

DC

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 52′ 56”

106° 30′ 39”

F-48-82-A-a

thôn Văn Thọ

DC

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 52′ 19”

106° 31′ 41”

F-48-82-A-c

đình Kiên Lao

KX

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 52′ 49”

106° 30′ 43”

F-48-82-A-a

đình Nại Thượng

KX

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 52′ 59”

106° 31′ 38”

F-48-82-A-a

Đò Lau

KX

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 51′ 51”

106° 30′ 15”

F-48-82-A-c

sông Lạch Tray

TV

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 51′ 20”

106° 29′ 02”

20° 52′ 11”

106° 32′ 42”

F-48-81-B-d; F-48-82-A-c

Sông Ruột

TV

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 51′ 50”

106° 31′ 15”

20° 52′ 36”

106° 30′ 58”

F-48-82-A-a; F-48-82-A-c

Sông Vàng

TV

xã Đại Đức

H. Kim Thành

20° 53′ 11”

106° 28′ 52”

20° 52′ 36”

106° 30′ 58”

F-48-81-B-d; F-48-82-A-c; F-48-82-A-a

thị tứ Đồng Gia

DC

xã Đồng Gia

H. Kim Thành

20° 53′ 46”

106° 30′ 54”

F-48-82-A-a

thôn Đại Đồng

DC

xã Đồng Gia

H. Kim Thành

20° 54′ 00”

106° 31′ 27”

F-48-82-A-a

thôn Đồng Xá Bắc

DC

xã Đồng Gia

H. Kim Thành

20° 53′ 41”

106° 30′ 54”

F-48-82-A-a

thôn Đồng Xá Nam

DC

xã Đồng Gia

H. Kim Thành

20° 53′ 32”

106° 30′ 50”

F-48-82-A-a

thôn Phí Gia

DC

xã Đồng Gia

H. Kim Thành

20° 53′ 47”

106° 30′ 29”

F-48-82-A-a

chùa Hưng Long

KX

xã Đồng Gia

H. Kim Thành

20° 54′ 05”

106° 31′ 13”

F-48-82-A-a

Đình Đồng

KX

xã Đồng Gia

H. Kim Thành

20° 53′ 41”

106° 30′ 47”

F-48-82-A-a

Quốc lộ 17B

KX

xã Đồng Gia

H. Kim Thành

21° 02′ 36”

106° 35′ 34”

20° 52′ 58”

106° 32′ 40”

F-48-82-A-a

Trường Trung học phổ thông Đồng Gia

KX

xã Đồng Gia

H. Kim Thành

20° 53′ 51”

106° 30′ 50”

F-48-82-A-a

thôn Đồng Mỹ

DC

xã Kim Anh

H. Kim Thành

20° 57′ 04”

106° 31′ 06”

F-48-82-A-a

thôn Lễ Độ

DC

xã Kim Anh

H. Kim Thành

20° 56′ 57”

106° 30′ 18”

F-48-82-A-a

thôn Phan Chi

DC

xã Kim Anh

H. Kim Thành

20° 57′ 22”

106° 30′ 51”

F-48-82-A-a

thôn Quang Khải

DC

xã Kim Anh

H. Kim Thành

20° 57′ 00”

106° 30′ 43”

F-48-82-A-a

thôn Quyết Thắng

DC

xã Kim Anh

H. Kim Thành

20° 57′ 25”

106° 30′ 14”

F-48-82-A-a

thôn Tân Thành

DC

xã Kim Anh

H. Kim Thành

20° 57′ 10”

106° 30′ 03”

F-48-82-A-a

thôn Văn Minh

DC

xã Kim Anh

H. Kim Thành

20° 57′ 23”

106° 30′ 30”

F-48-82-A-a

cầu Bất Nạo

KX

xã Kim Anh

H. Kim Thành

20° 57′ 38”

106° 30′ 27”

F-48-82-A-a

đình Đồng Mỹ

KX

xã Kim Anh

H. Kim Thành

20° 57′ 11”

106° 31′ 06”

F-48-82-A-a

Quốc lộ 17B

KX

xã Kim Anh

H. Kim Thành

21° 02′ 36”

106° 35′ 34”

20° 52′ 58”

106° 32′ 40”

F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

sông An Thành

TV

xã Kim Anh

H. Kim Thành

20° 56′ 58”

106° 28′ 45”

20° 56′ 20”

106° 31′ 50”

F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

sông Vân Dương

TV

xã Kim Anh

H. Kim Thành

20° 55′ 59”

106° 28′ 56”

20° 55′ 11”

106° 32′ 21”

F-48-82-A-a

thôn Chuẩn Thừng

DC

xã Kim Đính

H. Kim Thành

20° 54′ 36”

106° 29′ 11”

F-48-81-B-b

thôn Phù Tải 1

DC

xã Kim Đính

H. Kim Thành

20° 55′ 35”

106° 29′ 33”

F-48-81-B-b

thôn Phù Tải 2

DC

xã Kim Đính

H. Kim Thành

20° 55′ 18”

106° 29′ 03”

F-48-81-B-b

xóm Cổng Cao

DC

xã Kim Đính

H. Kim Thành

20° 54′ 59”

106° 29′ 01”

F-48-81-B-b

Xóm Đò

DC

xã Kim Đính

H. Kim Thành

20° 55′ 29”

106° 29′ 01”

F-48-81-B-b

Xóm Gạch

DC

xã Kim Đính

H. Kim Thành

20° 55′ 43”

106° 29′ 06”

F-48-81-B-b

Xóm Giổ

DC

xã Kim Đính

H. Kim Thành

20° 54′ 54”

106° 29′ 42”

F-48-81-B-b

Xóm Kênh

DC

xã Kim Đính

H. Kim Thành

20° 55′ 09”

106° 29′ 52”

F-48-81-B-b

Cầu Sái

KX

xã Kim Đính

H. Kim Thành

20° 55′ 51”

106° 29′ 19”

F-48-81-B-b

Đình Giải

KX

xã Kim Đính

H. Kim Thành

20° 55′ 17”

106° 28′ 58”

F-48-81-B-b

Đò Giải

KX

xã Kim Đính

H. Kim Thành

20° 55′ 47”

106° 28′ 38”

F-48-81-B-b

Quốc lộ 17B

KX

xã Kim Đính

H. Kim Thành

21° 02′ 36”

106° 35′ 34”

20° 52′ 58”

106° 32′ 40”

F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

xã Kim Đính

H. Kim Thành

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b

sông Vân Dương

TV

xã Kim Đính

H. Kim Thành

20° 55′ 59”

106° 28′ 56”

20° 55′ 11”

106° 32′ 21”

F-48-81-B-b

thôn Cống Khê

DC

xã Kim Khê

H. Kim Thành

20° 56′ 16”

106° 31′ 37”

F-48-82-A-a

thôn Phương Tân

DC

xã Kim Khê

H. Kim Thành

20° 55′ 55”

106° 31′ 47”

F-48-82-A-a

thôn Vân Dương

DC

xã Kim Khê

H. Kim Thành

20° 56′ 16”

106° 31′ 13”

F-48-82-A-a

sông An Thành

TV

xã Kim Khê

H. Kim Thành

20° 56′ 58”

106° 28′ 45”

20° 56′ 20”

106° 31′ 50”

F-48-82-A-a

sông Vân Dương

TV

xã Kim Khê

H. Kim Thành

20° 55′ 59”

106° 28′ 56”

20° 55′ 11”

106° 32′ 21”

F-48-82-A-a

thôn Cổ Phục Bắc

DC

xã Kim Lương

H. Kim Thành

20° 57′ 06”

106° 32′ 14”

F-48-82-A-a

thôn Cổ Phục Nam

DC

xã Kim Lương

H. Kim Thành

20° 56′ 49”

106° 32′ 03”

F-48-82-A-a

thôn Lương Xá Bắc

DC

xã Kim Lương

H. Kim Thành

20° 57′ 26”

106° 31′ 40”

F-48-82-A-a

thôn Lương Xá Nam

DC

xã Kim Lương

H. Kim Thành

20° 57′ 02”

106° 31′ 27”

F-48-82-A-a

đình Lương Xá

KX

xã Kim Lương

H. Kim Thành

20° 57′ 15”

106° 31′ 31”

F-48-82-A-a

Quốc lộ 5

KX

xã Kim Lương

H. Kim Thành

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-82-A-a

tháp Cửu phẩm Liên hoa

KX

xã Kim Lương

H. Kim Thành

20° 57′ 01”

106° 31′ 31”

F-48-82-A-a

sông An Thành

TV

xã Kim Lương

H. Kim Thành

20° 56′ 58”

106° 28′ 45”

20° 56′ 20”

106° 31′ 50”

F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

sông Kinh Môn

TV

xã Kim Lương

H. Kim Thành

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-82-A-a

sông Vân Dương

TV

xã Kim Lương

H. Kim Thành

20° 55′ 59”

106° 28′ 56”

20° 55′ 11”

106° 32′ 21”

F-48-82-A-a

thôn Hải Ninh

DC

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 17”

106° 30′ 29”

F-48-82-A-a

thôn Thiên Đông

DC

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 17”

106° 31′ 30”

F-48-82-A-a

thôn Thiên Xuân

DC

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 13”

106° 31′ 58”

F-48-82-A-a

thôn Viên Chử

DC

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 16”

106° 31′ 06”

F-48-82-A-a

Xóm 1

DC

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 12”

106° 30′ 00”

F-48-82-A-a

Xóm 2

DC

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 26”

106° 30′ 16”

F-48-82-A-a

Xóm 5

DC

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 52”

106° 30′ 21”

F-48-82-A-a

Xóm 6

DC

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 36”

106° 30′ 46”

F-48-82-A-a

Xóm 7

DC

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 41”

106° 30′ 59”

F-48-82-A-a

Xóm 8

DC

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 37”

106° 31′ 19”

F-48-82-A-a

Xóm 17

DC

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 56′ 00”

106° 32′ 16”

F-48-82-A-a

Cầu Bồng

KX

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 17”

106° 32′ 19”

F-48-82-A-a

tháp Cửu phẩm Liên hoa

KX

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 09”

106° 31′ 23”

F-48-82-A-a

sông An Kim Hải

TV

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 11”

106° 32′ 21”

20° 52′ 40”

106° 33′ 00”

F-48-82-A-a

sông Vân Dương

TV

xã Kim Tân

H. Kim Thành

20° 55′ 59”

106° 28′ 56”

20° 55′ 11”

106° 32′ 21”

F-48-82-A-a

thôn Phương Duệ

DC

xã Kim Xuyên

H. Kim Thành

20° 58′ 26”

106° 27′ 59”

F-48-81-B-b

thôn Quỳnh Khê

DC

xã Kim Xuyên

H. Kim Thành

20° 58′ 24”

106° 28′ 54”

F-48-81-B-b

thôn Thiện Đáp

DC

xã Kim Xuyên

H. Kim Thành

20° 57′ 48”

106° 28′ 02”

F-48-81-B-b

xóm Đoàn Kết

DC

xã Kim Xuyên

H. Kim Thành

20° 57′ 55”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-b

cầu vượt Số 7

KX

xã Kim Xuyên

H. Kim Thành

20° 58′ 22”

106° 28′ 09”

F-48-81-B-b

Cụm công nghiệp Quỳnh Phúc

KX

xã Kim Xuyên

H. Kim Thành

20° 58′ 29”

106° 29′ 30”

F-48-81-B-b

đình Quỳnh Khê

KX

xã Kim Xuyên

H. Kim Thành

20° 58′ 23”

106° 28′ 50”

F-48-81-B-b

Nhà máy Xi măng Hải Dương

KX

xã Kim Xuyên

H. Kim Thành

20° 58′ 35”

106° 29′ 35”

F-48-81-B-b

Quốc lộ 5

KX

xã Kim Xuyên

H. Kim Thành

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-b

sông An Thành

TV

xã Kim Xuyên

H. Kim Thành

20° 56′ 58”

106° 28′ 45”

20° 56′ 20”

106° 31′ 50”

F-48-81-B-b

sông Kinh Môn

TV

xã Kim Xuyên

H. Kim Thành

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

xã Kim Xuyên

H. Kim Thành

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b

thôn Hợp Nhất

DC

xã Lai Vu

H. Kim Thành

20° 58′ 53”

106° 24′ 06”

F-48-81-B-b

thôn Minh Thành

DC

xã Lai Vu

H. Kim Thành

20° 58′ 55”

106° 24′ 26”

F-48-81-B-b

thôn Quyết Tâm

DC

xã Lai Vu

H. Kim Thành

20° 59′ 08”

106° 23′ 56”

F-48-81-B-b

cầu Lai Vu

KX

xã Lai Vu

H. Kim Thành

20° 58′ 31”

106° 23′ 09”

F-48-81-B-b

Đường huyện 5B

KX

xã Lai Vu

H. Kim Thành

20° 59′ 00”

106° 24′ 44”

20° 59′ 30”

106° 23′ 22”

F-48-81-B-b

Khu công nghiệp Lai Vu

KX

xã Lai Vu

H. Kim Thành

20° 59′ 00”

106° 23′ 34”

F-48-81-B-b

Quốc lộ 5

KX

xã Lai Vu

H. Kim Thành

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

xã Lai Vu

H. Kim Thành

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b

thôn Bắc Thắng

DC

xã Liên Hòa

H. Kim Thành

20° 53′ 31”

106° 30′ 08”

F-48-82-A-a

thôn Cao Ngô

DC

xã Liên Hòa

H. Kim Thành

20° 53′ 21”

106° 29′ 38”

F-48-81-B-b

thôn Hưng Hòa

DC

xã Liên Hòa

H. Kim Thành

20° 53′ 14”

106° 30′ 02”

F-48-82-A-a

thôn Lạc Thiện

DC

xã Liên Hòa

H. Kim Thành

20° 52′ 39”

106° 29′ 10”

F-48-81-B-b

thôn Thái Nguyên

DC

xã Liên Hòa

H. Kim Thành

20° 53′ 05”

106° 29′ 43”

F-48-81-B-b

thôn Trung Hạng

DC

xã Liên Hòa

H. Kim Thành

20° 52′ 35”

106° 29′ 30”

F-48-81-B-b

chùa Cao Ngô

KX

xã Liên Hòa

H. Kim Thành

20° 53′ 28”

106° 29′ 32”

F-48-81-B-b

Miếu Vàng

KX

xã Liên Hòa

H. Kim Thành

20° 52′ 45”

106° 29′ 54”

F-48-81-B-b

sông Lạch Tray

TV

xã Liên Hòa

H. Kim Thành

20° 51′ 20”

106° 29′ 02”

20° 52′ 11”

106° 32′ 42”

F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

xã Liên Hòa

H. Kim Thành

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b

Sông Vàng

TV

xã Liên Hòa

H. Kim Thành

20° 53′ 11”

106° 28′ 52”

20° 52′ 36”

106° 30′ 58”

F-48-81-B-b

thôn Bằng Lai

DC

xã Ngũ Phúc

H. Kim Thành

20° 56′ 23”

106° 29′ 54”

F-48-81-B-b

thôn Dưỡng Mông

DC

xã Ngũ Phúc

H. Kim Thành

20° 56′ 26”

106° 29′ 24”

F-48-81-B-b

thôn Quảng Đạt

DC

xã Ngũ Phúc

H. Kim Thành

20° 57′ 35”

106° 28′ 46”

F-48-81-B-b

xóm Tứ Hải

DC

xã Ngũ Phúc

H. Kim Thành

20° 57′ 16”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-b

chùa Quang Khánh

KX

xã Ngũ Phúc

H. Kim Thành

20° 56′ 41”

106° 29′ 05”

F-48-81-B-b

Cầu Sái

KX

xã Ngũ Phúc

H. Kim Thành

20° 55′ 51”

106° 29′ 19”

F-48-81-B-b

Quốc lộ 17B

KX

xã Ngũ Phúc

H. Kim Thành

21° 02′ 36”

106° 35′ 34”

20° 52′ 58”

106° 32′ 40”

F-48-82-A-a

sông An Thành

TV

xã Ngũ Phúc

H. Kim Thành

20° 56′ 58”

106° 28′ 45”

20° 56′ 20”

106° 31′ 50”

F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

xã Ngũ Phúc

H. Kim Thành

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b

sông Vân Dương

TV

xã Ngũ Phúc

H. Kim Thành

20° 55′ 59”

106° 28′ 56”

20° 55′ 11”

106° 32′ 21”

F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

thôn Dưỡng Thái Bắc

DC

xã Phúc Thành

H. Kim Thành

20° 58′ 28”

106° 30′ 16”

F-48-82-A-a

thôn Dưỡng Thái Nam

DC

xã Phúc Thành

H. Kim Thành

20° 58′ 09”

106° 29′ 54”

F-48-81-B-b

thôn Dưỡng Thái Trung

DC

xã Phúc Thành

H. Kim Thành

20° 58′ 13”

106° 30′ 06”

F-48-82-A-a

chùa Dưỡng Thái

KX

xã Phúc Thành

H. Kim Thành

20° 58′ 25”

106° 29′ 59”

F-48-81-B-b

cụm công nghiệp Quỳnh Phúc

KX

xã Phúc Thành

H. Kim Thành

20° 58′ 29”

106° 29′ 30”

F-48-81-B-b

đình Dưỡng Thái

KX

xã Phúc Thành

H. Kim Thành

20° 58′ 18”

106° 30′ 14”

F-48-82-A-a

Đền Quýt

KX

xã Phúc Thành

H. Kim Thành

20° 58′ 33”

106° 30′ 05”

F-48-82-A-a

Nhà máy Xi măng Hải Dương

KX

xã Phúc Thành

H. Kim Thành

20° 58′ 35”

106° 29′ 35”

F-48-81-B-b

Quốc lộ 5

KX

xã Phúc Thành

H. Kim Thành

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

Quốc lộ 17B

KX

xã Phúc Thành

H. Kim Thành

21° 02′ 36”

106° 35′ 34”

20° 52′ 58”

106° 32′ 40”

F-48-82-A-a

sông An Thành

TV

xã Phúc Thành

H. Kim Thành

20° 56′ 58”

106° 28′ 45”

20° 56′ 20”

106° 31′ 50”

F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

sông Kinh Môn

TV

xã Phúc Thành

H. Kim Thành

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

thôn Đồng Kênh

DC

xã Tam Kỳ

H. Kim Thành

20° 52′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-82-A-a

thôn Kỳ Côi

DC

xã Tam Kỳ

H. Kim Thành

20° 53′ 23”

106° 32′ 08”

F-48-82-A-a

thôn Nại Đông

DC

xã Tam Kỳ

H. Kim Thành

20° 52′ 57”

106° 31′ 55”

F-48-82-A-a

thôn Nghĩa Xuyên

DC

xã Tam Kỳ

H. Kim Thành

20° 52′ 53”

106° 32′ 11”

F-48-82-A-a

xóm Mạnh Hà 1

DC

xã Tam Kỳ

H. Kim Thành

20° 54′ 05”

106° 31′ 53”

F-48-82-A-a

xóm Mạnh Hà 2

DC

xã Tam Kỳ

H. Kim Thành

20° 53′ 56”

106° 32′ 02”

F-48-82-A-a

xóm Như Ý

DC

xã Tam Kỳ

H. Kim Thành

20° 52′ 23”

106° 32′ 31”

F-48-82-A-c

xóm Quang Trung

DC

xã Tam Kỳ

H. Kim Thành

20° 52′ 33”

106° 32′ 07”

F-48-82-A-a

Đò Lái

KX

xã Tam Kỳ

H. Kim Thành

20° 52′ 04”

106° 32′ 03”

F-48-82-A-c

Quốc lộ 17B

KX

xã Tam Kỳ

H. Kim Thành

21° 02′ 36”

106° 35′ 34”

20° 52′ 58”

106° 32′ 40”

F-48-82-A-a

sông An Kim Hải

TV

xã Tam Kỳ

H. Kim Thành

20° 55′ 11”

106° 32′ 21”

20° 52′ 40”

106° 33′ 00”

F-48-82-A-a

sông Lạch Tray

TV

xã Tam Kỳ

H. Kim Thành

20° 51′ 20”

106° 29′ 02”

20° 52′ 11”

106° 32′ 42”

F-48-81-B-d; F-48-82-A-c

thôn Bộ Hổ

DC

xã Thượng Vũ

H. Kim Thành

20° 59′ 20”

106° 26′ 33”

F-48-81-B-b

thôn Thắng Yên

DC

xã Thượng Vũ

H. Kim Thành

20° 59′ 35”

106° 26′ 16”

F-48-81-B-b

thôn Thượng Đỗ

DC

xã Thượng Vũ

H. Kim Thành

20° 59′ 32”

106° 25′ 33”

F-48-81-B-b

thôn Vũ Xá

DC

xã Thượng Vũ

H. Kim Thành

20° 59′ 42”

106° 25′ 15”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 389

KX

xã Thượng Vũ

H. Kim Thành

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-81-B-b

sông Kinh Môn

TV

xã Thượng Vũ

H. Kim Thành

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-81-B-b

thôn An Bình

DC

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 58′ 46”

106° 26′ 50”

F-48-81-B-b

thôn Bùng Dựa

DC

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 58′ 38”

106° 27′ 01”

F-48-81-B-b

thôn Phạm Xá 1

DC

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 58′ 03”

106° 27′ 00”

F-48-81-B-b

thôn Phạm Xá 2

DC

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 58′ 05”

106° 27′ 17”

F-48-81-B-b

thôn Tân Hưng

DC

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 58′ 14”

106° 27′ 03”

F-48-81-B-b

thôn Vang Phan

DC

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 58′ 20”

106° 27′ 25”

F-48-81-B-b

thôn Xuân Mang

DC

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 58′ 16”

106° 26′ 37”

F-48-81-B-b

Xóm Dựa

DC

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 58′ 54”

106° 27′ 11”

F-48-81-B-b

xóm Phan Dưới

DC

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 58′ 44”

106° 27′ 36”

F-48-81-B-b

xóm Phan Trên

DC

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 58′ 34”

106° 27′ 26”

F-48-81-B-b

xóm Thành Công

DC

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 57′ 22”

106° 26′ 54”

F-48-81-B-b

ga Phạm Xá

KX

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 58′ 11”

106° 27′ 01”

F-48-81-B-b

Quốc lộ 5

KX

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-b

sông Kinh Môn

TV

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

xã Tuấn Hưng

H. Kim Thành

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b

thôn Bồ Nông

DC

xã Việt Hưng

H. Kim Thành

21° 00′ 03”

106° 27′ 57”

F-48-69-D-d

thôn Cam Đông

DC

xã Việt Hưng

H. Kim Thành

20° 59′ 14”

106° 27′ 42”

F-48-81-B-b

thôn Cam Thượng

DC

xã Việt Hưng

H. Kim Thành

20° 59′ 06”

106° 27′ 25”

F-48-81-B-b

thôn Phương Khê

DC

xã Việt Hưng

H. Kim Thành

20° 58′ 58”

106° 28′ 06”

F-48-81-B-b

Đò Quýt

KX

xã Việt Hưng

H. Kim Thành

20° 59′ 49”

106° 27′ 16”

F-48-81-B-b

sông Kinh Môn

TV

xã Việt Hưng

H. Kim Thành

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-81-B-b

khu dân cư An Trung

DC

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

20° 59′ 16”

106° 33′ 19”

F-48-82-A-a

khu dân cư Cộng Hòa

DC

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

20° 59′ 15”

106° 33′ 04”

F-48-82-A-a

khu dân cư Kinh Hạ

DC

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

20° 59′ 34”

106° 32′ 58”

F-48-82-A-a

khu dân cư Lưu Hạ

DC

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

20° 58′ 40”

106° 33′ 08”

F-48-82-A-a

khu dân cư Phúc Lâm

DC

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

20° 59′ 24”

106° 33′ 08”

F-48-82-A-a

khu dân cư Phụ Sơn

DC

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

21° 00′ 00”

106° 32′ 28”

F-48-70-C-c

khu dân cư Vinh Quang

DC

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

20° 59′ 11”

106° 33′ 22”

F-48-82-A-a

Xóm Núi

DC

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

20° 59′ 45”

106° 32′ 37”

F-48-82-A-a

cầu An Lưu 2

KX

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

20° 59′ 46”

106° 32′ 37”

F-48-82-A-a

cầu Lưu Hạ

KX

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

20° 59′ 11”

106° 33′ 08”

F-48-82-A-a

chùa Lưu Hạ

KX

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

20° 58′ 46”

106° 33′ 06”

F-48-82-A-a

đò Kinh Hạ

KX

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

20° 59′ 50”

106° 33′ 10”

F-48-82-A-a

Đường tỉnh 389

KX

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-70-C-c; F-48-82-A-a

Quốc lộ 17B

KX

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

21° 02′ 36”

106° 35′ 34”

20° 52′ 58”

106° 32′ 40”

F-48-82-A-a

Núi Tòa

SV

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

20° 59′ 26”

106° 32′ 47”

F-48-82-A-a

sông Kinh Thầy

TV

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-70-C-c; F-48-82-A-a

sông Nguyễn Lân

TV

TT. Kinh Môn

H. Kinh Môn

21° 03′ 51”

106° 26′ 31”

20° 59′ 54”

106° 33′ 07”

F-48-82-A-a

khu dân cư Bích Nhôi 1

DC

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 32”

106° 34′ 50”

F-48-70-C-c

khu dân cư Bích Nhôi 2

DC

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 30”

106° 35′ 03”

F-48-70-C-c

khu dân cư Bích Nhôi 3

DC

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 07”

106° 34′ 23”

F-48-70-C-c

khu dân cư Hạ Chiểu 1

DC

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 33”

106° 34′ 07”

F-48-70-C-c

khu dân cư Hạ Chiểu 2

DC

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 03′ 00”

106° 34′ 26”

F-48-70-C-c

khu dân cư Hạ Chiểu 3

DC

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 55”

106° 34′ 33”

F-48-70-C-c

khu dân cư Tử Lạc 1

DC

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 21”

106° 35′ 34”

F-48-70-C-c

khu dân cư Tử Lạc 2

DC

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 10”

106° 35′ 45”

F-48-70-C-c

cảng Hoàng Thạch

KX

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 39”

106° 35′ 23”

F-48-70-C-c

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Xi măng Vicem Hoàng Thạch

KX

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 23”

106° 35′ 17”

F-48-70-C-c

động Hàm Long, Tâm Long, Dốc Tít

SV

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 01′ 56”

106° 35′ 35”

F-48-70-C-c

Núi Giếng

SV

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 27”

106° 33′ 45”

F-48-70-C-c

sông Đá Vách

TV

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 03′ 29”

106° 29′ 55”

21° 01′ 18”

106° 36′ 35”

F-48-70-C-c

sông Hàn Mấu

TV

TT. Minh Tân

H. Kinh Môn

21° 00′ 16”

106° 33′ 16”

21° 01′ 16”

106° 36′ 32”

F-48-70-C-c

khu dân cư Số 1

DC

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 01′ 57”

106° 33′ 43”

F-48-70-C-c

khu dân cư Số 2

DC

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 01′ 37”

106° 33′ 27”

F-48-70-C-c

khu dân cư Số 3

DC

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 00′ 57”

106° 34′ 26”

F-48-70-C-c

khu dân cư Số 4

DC

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 01′ 46”

106° 33′ 10”

F-48-70-C-c

khu dân cư Số 5

DC

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 00′ 57”

106° 32′ 52”

F-48-70-C-c

khu dân cư Số 6

DC

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 01′ 09”

106° 32′ 35”

F-48-70-C-c

khu dân cư Số 7

DC

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 01′ 19”

106° 33′ 18”

F-48-70-C-c

khu dân cư Số 8

DC

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 02′ 06”

106° 34′ 08”

F-48-70-C-c

Công ty cổ phần Khai thác chế biến khoáng

sản Hải Dương

KX

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 01′ 32”

106° 33′ 36”

F-48-70-C-c

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Duyên Hải

KX

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 01′ 08”

106° 33′ 00”

F-48-70-C-c

Công ty trách nhiệm hữu hạn Xi măng

Cường Thịnh

KX

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 01′ 24”

106° 34′ 02”

F-48-70-C-c

Công ty Xi măng Phúc Sơn

KX

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 00′ 38”

106° 33′ 16”

F-48-70-C-c

Quốc lộ 17B

KX

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 02′ 36”

106° 35′ 34”

20° 52′ 58”

106° 32′ 40”

F-48-70-C-c

Núi Công

SV

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 01′ 45”

106° 32′ 44”

F-48-70-C-c

Núi Đức Sơn

SV

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 01′ 28”

106° 33′ 12”

F-48-70-C-c

Núi Giếng

SV

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 02′ 27”

106° 33′ 45”

F-48-70-C-c

Núi Thần

SV

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 01′ 52”

106° 33′ 31”

F-48-70-C-c

sông Hàn Mấu

TV

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 00′ 16”

106° 33′ 16”

21° 01′ 16”

106° 36′ 32”

F-48-70-C-c

sông Kinh Thầy

TV

TT. Phú Thứ

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-70-C-c

thôn An Lăng

DC

xã An Phụ

H. Kinh Môn

20° 58′ 56”

106° 31′ 39”

F-48-82-A-a

thôn Cổ Tân

DC

xã An Phụ

H. Kinh Môn

20° 59′ 20”

106° 31′ 05”

F-48-82-A-a

thôn Đông Hà

DC

xã An Phụ

H. Kinh Môn

20° 59′ 13”

106° 31′ 41”

F-48-82-A-a

thôn Huề Trì

DC

xã An Phụ

H. Kinh Môn

20° 59′ 33”

106° 30′ 33”

F-48-82-A-a

thôn Phương Luật

DC

xã An Phụ

H. Kinh Môn

20° 58′ 59”

106° 31′ 03”

F-48-82-A-a

chùa Huề Trì

KX

xã An Phụ

H. Kinh Môn

20° 59′ 47”

106° 30′ 36”

F-48-82-A-a

đình Đông Hà

KX

xã An Phụ

H. Kinh Môn

20° 59′ 17”

106° 31′ 47”

F-48-82-A-a

Đèo Nẻo

KX

xã An Phụ

H. Kinh Môn

21° 00′ 05”

106° 30′ 50”

F-48-70-C-c

Đường tỉnh 389B

KX

xã An Phụ

H. Kinh Môn

21° 02′ 03”

106° 25′ 46”

20° 59′ 15”

106° 32′ 55”

F-48-82-A-a

núi Khe Kép

SV

xã An Phụ

H. Kinh Môn

20° 59′ 57”

106° 31′ 12”

F-48-82-A-a

sông Kinh Môn

TV

xã An Phụ

H. Kinh Môn

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-82-A-a; F-48-70-C-c

thôn Kim Xuyên Hạ

DC

xã An Sinh

H. Kinh Môn

21° 01′ 08”

106° 30′ 24”

F-48-70-C-c

thôn Kim Xuyên Thượng

DC

xã An Sinh

H. Kinh Môn

21° 00′ 54”

106° 30′ 06”

F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

thôn Nghĩa Vũ

DC

xã An Sinh

H. Kinh Môn

21° 00′ 24”

106° 30′ 51”

F-48-70-C-c

thôn Văn Ổ

DC

xã An Sinh

H. Kinh Môn

21° 00′ 29”

106° 30′ 19”

F-48-70-C-c

cầu Kim Xuyên Hạ

KX

xã An Sinh

H. Kinh Môn

21° 00′ 54”

106° 30′ 17”

F-48-70-C-c

cầu Kim Xuyên Thượng

KX

xã An Sinh

H. Kinh Môn

21° 01′ 03”

106° 30′ 13”

F-48-70-C-c

cầu Nghĩa Vũ

KX

xã An Sinh

H. Kinh Môn

21° 00′ 31”

106° 30′ 56”

F-48-70-C-c

Đèo Nẻo

KX

xã An Sinh

H. Kinh Môn

21° 00′ 05”

106° 30′ 50”

F-48-70-C-c

Đền Cao (An Phụ)

KX

xã An Sinh

H. Kinh Môn

21° 00′ 54”

106° 29′ 24”

F-48-69-D-d

Đường tỉnh 389

KX

xã An Sinh

H. Kinh Môn

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-70-C-c

núi Khe Kép

SV

xã An Sinh

H. Kinh Môn

20° 59′ 57”

106° 31′ 12”

F-48-82-A-a

núi Yên Phụ

SV

xã An Sinh

H. Kinh Môn

21° 00′ 54”

106° 29′ 22”

F-48-69-D-d

sông Nguyễn Lân

TV

xã An Sinh

H. Kinh Môn

21° 03′ 51”

106° 26′ 31”

20° 59′ 54”

106° 33′ 07”

F-48-70-C-c

thôn Đại Uyên

DC

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

21° 03′ 01”

106° 27′ 51”

F-48-69-D-d

thôn Kim Lôi

DC

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

21° 02′ 30”

106° 28′ 39”

F-48-69-D-d

thôn Trạm Lộ

DC

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

21° 03′ 42”

106° 27′ 31”

F-48-69-D-d

Xóm 12, 13

DC

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

21° 02′ 01”

106° 28′ 03”

F-48-69-D-d

đò Trạm Lộ

KX

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

21° 04′ 00”

106° 27′ 37”

F-48-69-D-d

Đường tỉnh 389

KX

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-69-D-d

núi An Phụ

SV

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

21° 01′ 52”

106° 28′ 01”

F-48-69-D-d

núi Bà Cả

SV

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

21° 02′ 59”

106° 27′ 54”

F-48-69-D-d

núi Bu Lu

SV

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

21° 03′ 14”

106° 27′ 17”

F-48-69-D-d

Núi Chùa

SV

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

21° 02′ 56”

106° 27′ 41”

F-48-69-D-d

Núi Du

SV

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

21° 03′ 04”

106° 27′ 44”

F-48-69-D-d

núi Phượng Sơn

SV

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

21° 04′ 13”

106° 27′ 30”

F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-d

sông Nguyễn Lân

TV

xã Bạch Đằng

H. Kinh Môn

21° 03′ 51”

106° 26′ 31”

20° 59′ 54”

106° 33′ 07”

F-48-82-A-a

Làng Xanh

DC

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 01′ 59”

106° 31′ 48”

F-48-70-C-c

thôn Châu Xá

DC

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 01′ 47”

106° 31′ 57”

F-48-70-C-c

thôn Duyên Linh

DC

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 23”

106° 31′ 41”

F-48-70-C-c

thôn Kim Bào

DC

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 17”

106° 32′ 32”

F-48-70-C-c

thôn Nhẫm Dương

DC

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 33”

106° 31′ 53”

F-48-70-C-c

thôn Trại Xanh

DC

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 08”

106° 31′ 23”

F-48-70-C-c

xóm Trại Cách

DC

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 34”

106° 31′ 26”

F-48-70-C-c

chùa Nhẫm Dương

KX

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 22”

106° 32′ 09”

F-48-70-C-c

Nhà máy Xi măng Duyên Linh

KX

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 01′ 41”

106° 31′ 34”

F-48-70-C-c

Nhà máy Xi măng Phú Tân

KX

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 01′ 28”

106° 32′ 01”

F-48-70-C-c

Nhà máy Xi măng Thành Công II

KX

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 01′ 36”

106° 31′ 41”

F-48-70-C-c

Nhà máy Xi măng Trung Hải

KX

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 01′ 44”

106° 31′ 37”

F-48-70-C-c

Trại giam Hoàng Tiến

KX

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 01′ 49”

106° 31′ 30”

F-48-70-C-c

Núi Chùa

SV

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 01′ 59”

106° 32′ 02”

F-48-70-C-c

Núi Công

SV

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 01′ 45”

106° 32′ 44”

F-48-70-C-c

Núi Ngang

SV

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 02′ 32”

106° 32′ 31”

F-48-70-C-c

sông Đá Vách

TV

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 03′ 29”

106° 29′ 55”

21° 01′ 18”

106° 36′ 35”

F-48-70-C-c

sông Kinh Thầy

TV

xã Duy Tân

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-70-C-c

thôn An Thủy

DC

xã Hiến Thành

H. Kinh Môn

20° 56′ 29”

106° 33′ 35”

F-48-82-A-a

thôn Đông Nam

DC

xã Hiến Thành

H. Kinh Môn

20° 57′ 53”

106° 33′ 21”

F-48-82-A-a

thôn Huyền Tụng

DC

xã Hiến Thành

H. Kinh Môn

20° 57′ 39”

106° 33′ 31”

F-48-82-A-a

thôn Mỹ Động

DC

xã Hiến Thành

H. Kinh Môn

20° 57′ 22”

106° 32′ 59”

F-48-82-A-a

thôn Nam Hà

DC

xã Hiến Thành

H. Kinh Môn

20° 57′ 46”

106° 33′ 12”

F-48-82-A-a

thôn Phạm Xá

DC

xã Hiến Thành

H. Kinh Môn

20° 57′ 44”

106° 32′ 48”

F-48-82-A-a

chùa An Thủy

KX

xã Hiến Thành

H. Kinh Môn

20° 56′ 25”

106° 33′ 29”

F-48-82-A-a

chùa Bằng Hà

KX

xã Hiến Thành

H. Kinh Môn

20° 58′ 06”

106° 32′ 58”

F-48-82-A-a

đò Mỹ Động

KX

xã Hiến Thành

H. Kinh Môn

20° 57′ 08”

106° 32′ 43”

F-48-82-A-a

đò Nống 1

KX

xã Hiến Thành

H. Kinh Môn

20° 55′ 58”

106° 33′ 29”

F-48-82-A-a

đò Nống 2

KX

xã Hiến Thành

H. Kinh Môn

20° 56′ 09”

106° 33′ 13”

F-48-82-A-a

sông Kinh Môn

TV

xã Hiến Thành

H. Kinh Môn

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-82-A-a

thôn Lưu Thượng 1

DC

xã Hiệp An

H. Kinh Môn

20° 58′ 54”

106° 32′ 25”

F-48-82-A-a

thôn Lưu Thượng 2

DC

xã Hiệp An

H. Kinh Môn

20° 59′ 03”

106° 32′ 46”

F-48-82-A-a

thôn Tây Sơn

DC

xã Hiệp An

H. Kinh Môn

20° 59′ 24”

106° 32′ 30”

F-48-82-A-a

thôn Trại Mới

DC

xã Hiệp An

H. Kinh Môn

21° 00′ 10”

106° 32′ 50”

F-48-82-A-a

Đường tỉnh 389

KX

xã Hiệp An

H. Kinh Môn

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-82-A-a

Đường tỉnh 389B

KX

xã Hiệp An

H. Kinh Môn

21° 02′ 03”

106° 25′ 46”

20° 59′ 15”

106° 32′ 55”

F-48-82-A-a

Quốc lộ 17B

KX

xã Hiệp An

H. Kinh Môn

21° 02′ 36”

106° 35′ 34”

20° 52′ 58”

106° 32′ 40”

F-48-82-A-a

Núi Ỏn

SV

xã Hiệp An

H. Kinh Môn

20° 59′ 27”

106° 32′ 26”

F-48-82-A-a

Núi Tòa

SV

xã Hiệp An

H. Kinh Môn

20° 59′ 26”

106° 32′ 47”

F-48-82-A-a

sông Nguyễn Lân

TV

xã Hiệp An

H. Kinh Môn

21° 03′ 51”

106° 26′ 31”

20° 59′ 54”

106° 33′ 07”

F-48-82-A-a

thôn An Bộ

DC

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 01′ 23”

106° 27′ 53”

F-48-69-D-d

thôn Châu Bộ

DC

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 01′ 42”

106° 27′ 14”

F-48-69-D-d

thôn Đích Sơn

DC

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 00′ 27”

106° 28′ 28”

F-48-69-D-d

xóm Bãi Cát

DC

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 01′ 03”

106° 28′ 42”

F-48-69-D-d

Xóm Mánh

DC

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 00′ 33”

106° 29′ 03”

F-48-69-D-d

Xóm Núi

DC

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 00′ 43”

106° 28′ 48”

F-48-69-D-d

chùa Bảo Minh

KX

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 00′ 35”

106° 29′ 21”

F-48-69-D-d

đình Châu Bộ

KX

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 01′ 40”

106° 27′ 14”

F-48-69-D-d

Đèo Châu

KX

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 01′ 31”

106° 28′ 34”

F-48-69-D-d

Đường tỉnh 389B

KX

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 02′ 03”

106° 25′ 46”

20° 59′ 15”

106° 32′ 55”

F-48-82-A-a

núi An Phụ

SV

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 01′ 52”

106° 28′ 01”

F-48-69-D-d

núi Yên Phụ

SV

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 00′ 54”

106° 29′ 22”

F-48-69-D-d

Núi Vũ

SV

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 02′ 07”

106° 27′ 12”

F-48-69-D-d

Sông Than

TV

xã Hiệp Hòa

H. Kinh Môn

21° 00′ 47”

106° 24′ 32”

21° 00′ 21”

106° 27′ 58”

F-48-69-D-d

thôn An Cường

DC

xã Hiệp Sơn

H. Kinh Môn

21° 00′ 26”

106° 31′ 59”

F-48-70-C-c

thôn Hiệp Hạ

DC

xã Hiệp Sơn

H. Kinh Môn

20° 59′ 49”

106° 32′ 13”

F-48-82-A-a

thôn Hiệp Thạch

DC

xã Hiệp Sơn

H. Kinh Môn

21° 00′ 08”

106° 32′ 02”

F-48-70-C-c

thôn Hiệp Thượng

DC

xã Hiệp Sơn

H. Kinh Môn

21° 00′ 34”

106° 31′ 32”

F-48-70-C-c

xóm Hạnh Phúc

DC

xã Hiệp Sơn

H. Kinh Môn

21° 00′ 46”

106° 31′ 43”

F-48-70-C-c

xóm Quyết Tiến

DC

xã Hiệp Sơn

H. Kinh Môn

21° 00′ 37”

106° 32′ 02”

F-48-70-C-c

Đường tỉnh 389

KX

xã Hiệp Sơn

H. Kinh Môn

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-70-C-c

Quốc lộ 17B

KX

xã Hiệp Sơn

H. Kinh Môn

21° 02′ 36”

106° 35′ 34”

20° 52′ 58”

106° 32′ 40”

F-48-70-C-c

núi Khe Kép

SV

xã Hiệp Sơn

H. Kinh Môn

20° 59′ 57”

106° 31′ 12”

F-48-82-A-a

sông Kinh Thầy

TV

xã Hiệp Sơn

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-70-C-c

sông Nguyễn Lân

TV

xã Hiệp Sơn

H. Kinh Môn

21° 03′ 51”

106° 26′ 31”

20° 59′ 54”

106° 33′ 07”

F-48-70-C-c; F-48-82-A-a

thôn Cậy Sơn 1

DC

xã Hoành Sơn

H. Kinh Môn

21° 03′ 06”

106° 30′ 32”

F-48-70-C-c

thôn Cậy Sơn 2

DC

xã Hoành Sơn

H. Kinh Môn

21° 03′ 12”

106° 30′ 11”

F-48-70-C-c

thôn Nghĩa Lộ

DC

xã Hoành Sơn

H. Kinh Môn

21° 03′ 17”

106° 30′ 02”

F-48-70-C-c

đền Thiên Kỳ

KX

xã Hoành Sơn

H. Kinh Môn

21° 03′ 23”

106° 30′ 18”

F-48-70-C-c

núi Hoành Sơn

SV

xã Hoành Sơn

H. Kinh Môn

21° 03′ 18”

106° 30′ 28”

F-48-70-C-c

sông Đá Vách

TV

xã Hoành Sơn

H. Kinh Môn

21° 03′ 29”

106° 29′ 55”

21° 01′ 18”

106° 36′ 35”

F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

sông Kinh Thầy

TV

xã Hoành Sơn

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

thôn Kim Đậu

DC

xã Lạc Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 32”

106° 26′ 59”

F-48-69-D-d

thôn Ngô Đồng

DC

xã Lạc Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 45”

106° 26′ 48”

F-48-69-D-d

thôn Phương Quất

DC

xã Lạc Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 04”

106° 27′ 20”

F-48-69-D-d

thôn Trần Xá

DC

xã Lạc Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 08”

106° 26′ 38”

F-48-69-D-d

thôn Vũ Thành

DC

xã Lạc Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 22”

106° 27′ 10”

F-48-69-D-d

thôn Xuân Cầu

DC

xã Lạc Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 18”

106° 27′ 29”

F-48-69-D-d

Chùa Đọ

KX

xã Lạc Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 34”

106° 26′ 48”

F-48-69-D-d

đình Phương Quất

KX

xã Lạc Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 02”

106° 27′ 09”

F-48-69-D-d

Đò Quýt

KX

xã Lạc Long

H. Kinh Môn

20° 59′ 49”

106° 27′ 16”

F-48-81-B-b

sông Kinh Môn

TV

xã Lạc Long

H. Kinh Môn

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-81-B-b

Sông Than

TV

xã Lạc Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 47”

106° 24′ 32”

21° 00′ 21”

106° 27′ 58”

F-48-69-D-d

thôn Lê Xá

DC

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 02′ 46”

106° 26′ 31”

F-48-69-D-d

thôn Ninh Xá

DC

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 03′ 13”

106° 26′ 22”

F-48-69-D-d

thôn Nội Hợp

DC

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 02′ 48”

106° 25′ 50”

F-48-69-D-d

thôn Tiên Xá

DC

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 02′ 30”

106° 25′ 24”

F-48-69-D-d

thôn Vĩnh Lâm

DC

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 02′ 31”

106° 27′ 34”

F-48-69-D-d

đình Lê Xá

KX

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 02′ 45”

106° 26′ 34”

F-48-69-D-d

đình Ninh Xá

KX

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 03′ 15”

106° 26′ 15”

F-48-69-D-d

đình Nội Hợp

KX

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 02′ 51”

106° 25′ 50”

F-48-69-D-d

đình Tiên Xá

KX

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 02′ 34”

106° 25′ 23”

F-48-69-D-d

đò Ninh Xá – An Bài

KX

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 03′ 47”

106° 25′ 40”

F-48-69-D-d

Đường tỉnh 389

KX

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-69-D-d

nghè Lê Xá

KX

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 02′ 46”

106° 26′ 20”

F-48-69-D-d

núi Bu Lu

SV

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 03′ 14”

106° 27′ 17”

F-48-69-D-d

Núi Ngọc

SV

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 02′ 38”

106° 25′ 46”

F-48-69-D-d

Núi Sấu

SV

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 02′ 18”

106° 25′ 31”

F-48-69-D-d

Núi Thông

SV

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 02′ 28”

106° 26′ 16”

F-48-69-D-d

Núi Vũ

SV

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 02′ 07”

106° 27′ 12”

F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-d

sông Nguyễn Lân

TV

xã Lê Ninh

H. Kinh Môn

21° 03′ 51”

106° 26′ 31”

20° 59′ 54”

106° 33′ 07”

F-48-69-D-d

thôn Duẩn Khê

DC

xã Long Xuyên

H. Kinh Môn

20° 58′ 23”

106° 32′ 47”

F-48-82-A-a

thôn Ngư Uyên

DC

xã Long Xuyên

H. Kinh Môn

20° 58′ 24”

106° 31′ 55”

F-48-82-A-a

cầu An Thái

KX

xã Long Xuyên

H. Kinh Môn

20° 58′ 09”

106° 31′ 22”

F-48-82-A-a

chùa Ngũ Phúc

KX

xã Long Xuyên

H. Kinh Môn

20° 58′ 14”

106° 32′ 40”

F-48-82-A-a

đền Ngư Uyên

KX

xã Long Xuyên

H. Kinh Môn

20° 58′ 09”

106° 31′ 53”

F-48-82-A-a

Quốc lộ 17B

KX

xã Long Xuyên

H. Kinh Môn

21° 02′ 36”

106° 35′ 34”

20° 52′ 58”

106° 32′ 40”

F-48-82-A-a

sông Kinh Môn

TV

xã Long Xuyên

H. Kinh Môn

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-82-A-a

Thôn Ngoại

DC

xã Minh Hòa

H. Kinh Môn

20° 57′ 21”

106° 34′ 38”

F-48-82-A-a

Thôn Nội

DC

xã Minh Hòa

H. Kinh Môn

20° 57′ 48”

106° 34′ 31”

F-48-82-A-a

thôn Tư Đa

DC

xã Minh Hòa

H. Kinh Môn

20° 57′ 36”

106° 33′ 59”

F-48-82-A-a

chùa Hương Lai

KX

xã Minh Hòa

H. Kinh Môn

20° 57′ 48”

106° 34′ 20”

F-48-82-A-a

sông Kinh Môn

TV

xã Minh Hòa

H. Kinh Môn

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-82-A-a

sông Kinh Thầy

TV

xã Minh Hòa

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-82-A-a

thôn Dương Nham

DC

xã Phạm Mệnh

H. Kinh Môn

21° 01′ 39”

106° 30′ 18”

F-48-70-C-c

thôn Lĩnh Đông

DC

xã Phạm Mệnh

H. Kinh Môn

21° 01′ 24”

106° 31′ 16”

F-48-70-C-c

Xóm Mười

DC

xã Phạm Mệnh

H. Kinh Môn

21° 01′ 12”

106° 30′ 55”

F-48-70-C-c

xóm Trại Mới

DC

xã Phạm Mệnh

H. Kinh Môn

21° 01′ 21”

106° 31′ 15”

F-48-70-C-c

cầu Lĩnh Đông

KX

xã Phạm Mệnh

H. Kinh Môn

21° 01′ 22”

106° 30′ 46”

F-48-70-C-c

Đường tỉnh 389

KX

xã Phạm Mệnh

H. Kinh Môn

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

động Kính Chủ

SV

xã Phạm Mệnh

H. Kinh Môn

21° 02′ 00”

106° 30′ 20”

F-48-70-C-c

núi Lĩnh Đông

SV

xã Phạm Mệnh

H. Kinh Môn

21° 01′ 45”

106° 30′ 47”

F-48-70-C-c

Núi Lọc

SV

xã Phạm Mệnh

H. Kinh Môn

21° 01′ 36”

106° 30′ 53”

F-48-70-C-c

núi Kính Chủ

SV

xã Phạm Mệnh

H. Kinh Môn

21° 01′ 59”

106° 30′ 23”

F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

xã Phạm Mệnh

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-70-C-c

sông Nguyễn Lân

TV

xã Phạm Mệnh

H. Kinh Môn

21° 03′ 51”

106° 26′ 31”

20° 59′ 54”

106° 33′ 07”

F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

thôn Lâu Động

DC

xã Phúc Thành

H. Kinh Môn

21° 02′ 15”

106° 25′ 01”

F-48-69-D-d

thôn Miêu Nha

DC

xã Phúc Thành

H. Kinh Môn

21° 02′ 02”

106° 26′ 38”

F-48-69-D-d

thôn Thái Mông

DC

xã Phúc Thành

H. Kinh Môn

21° 02′ 08”

106° 25′ 49”

F-48-69-D-d

đình Lâu Động

KX

xã Phúc Thành

H. Kinh Môn

21° 02′ 13”

106° 24′ 59”

F-48-69-D-d

đình Miêu Nha

KX

xã Phúc Thành

H. Kinh Môn

21° 01′ 58”

106° 26′ 33”

F-48-69-D-d

Đèo Ngà

KX

xã Phúc Thành

H. Kinh Môn

21° 02′ 11”

106° 26′ 27”

F-48-69-D-d

Đường tỉnh 389

KX

xã Phúc Thành

H. Kinh Môn

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-69-D-d

Đường tỉnh 389B

KX

xã Phúc Thành

H. Kinh Môn

21° 02′ 03”

106° 25′ 46”

20° 59′ 15”

106° 32′ 55”

F-48-69-D-d

Núi Ngọc

SV

xã Phúc Thành

H. Kinh Môn

21° 02′ 38”

106° 25′ 46”

F-48-69-D-d

Núi Sấu

SV

xã Phúc Thành

H. Kinh Môn

21° 02′ 18”

106° 25′ 31”

F-48-69-D-d

Núi Thông

SV

xã Phúc Thành

H. Kinh Môn

21° 02′ 28”

106° 26′ 16”

F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

xã Phúc Thành

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-d

thôn Đồng Quan

DC

xã Quang Trung

H. Kinh Môn

21° 01′ 31”

106° 25′ 53”

F-48-69-D-d

thôn Tống Thượng

DC

xã Quang Trung

H. Kinh Môn

21° 01′ 09”

106° 26′ 06”

F-48-69-D-d

thôn Xạ Sơn

DC

xã Quang Trung

H. Kinh Môn

21° 01′ 37”

106° 25′ 03”

F-48-69-D-d

đình Đồng Quan Nội

KX

xã Quang Trung

H. Kinh Môn

21° 01′ 30”

106° 25′ 50”

F-48-69-D-d

đình Tống Thượng

KX

xã Quang Trung

H. Kinh Môn

21° 01′ 11”

106° 25′ 57”

F-48-69-D-d

đình Xạ Sơn

KX

xã Quang Trung

H. Kinh Môn

21° 01′ 35”

106° 25′ 02”

F-48-69-D-d

Đường tỉnh 389

KX

xã Quang Trung

H. Kinh Môn

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-69-D-d

sông Kinh Môn

TV

xã Quang Trung

H. Kinh Môn

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

xã Quang Trung

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-d

sông Nguyễn Lân

TV

xã Quang Trung

H. Kinh Môn

21° 03′ 51”

106° 26′ 31”

20° 59′ 54”

106° 33′ 07”

F-48-69-D-d

Sông Than

TV

xã Quang Trung

H. Kinh Môn

21° 00′ 47”

106° 24′ 32”

21° 00′ 21”

106° 27′ 58”

F-48-69-D-d

thôn Đồng Hèo

DC

xã Tân Dân

H. Kinh Môn

21° 02′ 18”

106° 32′ 54”

F-48-70-C-c

thôn Kim Trà

DC

xã Tân Dân

H. Kinh Môn

21° 02′ 41”

106° 32′ 51”

F-48-70-C-c

thôn Thượng Chiểu

DC

xã Tân Dân

H. Kinh Môn

21° 03′ 01”

106° 33′ 27”

F-48-70-C-c

thôn Thượng Trà

DC

xã Tân Dân

H. Kinh Môn

21° 02′ 56”

106° 32′ 14”

F-48-70-C-c

Chùa Mộ

KX

xã Tân Dân

H. Kinh Môn

21° 02′ 42”

106° 33′ 40”

F-48-70-C-c

Núi Giếng

SV

xã Tân Dân

H. Kinh Môn

21° 02′ 27”

106° 33′ 45”

F-48-70-C-c

Núi Ngang

SV

xã Tân Dân

H. Kinh Môn

21° 02′ 32”

106° 32′ 31”

F-48-70-C-c

sông Đá Vách

TV

xã Tân Dân

H. Kinh Môn

21° 03′ 29”

106° 29′ 55”

21° 01′ 18”

106° 36′ 35”

F-48-70-C-c

thôn Quảng Trí

DC

xã Thái Sơn

H. Kinh Môn

21° 02′ 25”

106° 29′ 20”

F-48-69-D-d

thôn Trí Giả

DC

xã Thái Sơn

H. Kinh Môn

21° 01′ 51”

106° 28′ 59”

F-48-69-D-d

thôn Vũ An

DC

xã Thái Sơn

H. Kinh Môn

21° 01′ 30”

106° 29′ 31”

F-48-69-D-d

Đèo Châu

KX

xã Thái Sơn

H. Kinh Môn

21° 01′ 31”

106° 28′ 34”

F-48-69-D-d

Đường tỉnh 389

KX

xã Thái Sơn

H. Kinh Môn

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-69-D-d

núi Yên Phụ

SV

xã Thái Sơn

H. Kinh Môn

21° 00′ 54”

106° 29′ 22”

F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

xã Thái Sơn

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-d

sông Nguyễn Lân

TV

xã Thái Sơn

H. Kinh Môn

21° 03′ 51”

106° 26′ 31”

20° 59′ 54”

106° 33′ 07”

F-48-69-D-d

thôn Nhất Sơn

DC

xã Thái Thịnh

H. Kinh Môn

20° 58′ 43”

106° 33′ 52”

F-48-82-A-a

thôn Sơn Khê

DC

xã Thái Thịnh

H. Kinh Môn

20° 58′ 29”

106° 33′ 57”

F-48-82-A-a

thôn Tống Buồng

DC

xã Thái Thịnh

H. Kinh Môn

20° 58′ 09”

106° 34′ 03”

F-48-82-A-a

thôn Tống Xá

DC

xã Thái Thịnh

H. Kinh Môn

20° 58′ 20”

106° 33′ 22”

F-48-82-A-a

chùa Nhất Sơn

KX

xã Thái Thịnh

H. Kinh Môn

20° 58′ 49”

106° 33′ 46”

F-48-82-A-a

Núi Một

SV

xã Thái Thịnh

H. Kinh Môn

20° 58′ 26”

106° 34′ 48”

F-48-82-A-a

sông Kinh Thầy

TV

xã Thái Thịnh

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-82-A-a

thôn Bến Thôn

DC

xã Thăng Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 42”

106° 24′ 46”

F-48-69-D-d

thôn Hà Tràng

DC

xã Thăng Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 06”

106° 26′ 06”

F-48-69-D-d

thôn Lộ Xá

DC

xã Thăng Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 12”

106° 25′ 30”

F-48-69-D-d

thôn Tống Long

DC

xã Thăng Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 33”

106° 26′ 16”

F-48-69-D-d

thôn Trung Hoà

DC

xã Thăng Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 39”

106° 25′ 43”

F-48-69-D-d

Đường tỉnh 389

KX

xã Thăng Long

H. Kinh Môn

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-69-D-d

sông Kinh Môn

TV

xã Thăng Long

H. Kinh Môn

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-69-D-d; F-48-81-B-b

Sông Than

TV

xã Thăng Long

H. Kinh Môn

21° 00′ 47”

106° 24′ 32”

21° 00′ 21”

106° 27′ 58”

F-48-69-D-d

thôn Hán Xuyên

DC

xã Thất Hùng

H. Kinh Môn

21° 03′ 17”

106° 29′ 27”

F-48-69-D-d

thôn Pháp Chế

DC

xã Thất Hùng

H. Kinh Môn

21° 03′ 25”

106° 29′ 11”

F-48-69-D-d

thôn Phượng Hoàng

DC

xã Thất Hùng

H. Kinh Môn

21° 03′ 28”

106° 28′ 51”

F-48-69-D-d

thôn Vũ Xá

DC

xã Thất Hùng

H. Kinh Môn

21° 03′ 05”

106° 28′ 34”

F-48-69-D-d

đình Hán Xuyên

KX

xã Thất Hùng

H. Kinh Môn

21° 03′ 16”

106° 29′ 23”

F-48-69-D-d

Đường tỉnh 389

KX

xã Thất Hùng

H. Kinh Môn

20° 58′ 48”

106° 24′ 43”

20° 58′ 52”

106° 32′ 08”

F-48-69-D-d

Phà Triều

KX

xã Thất Hùng

H. Kinh Môn

21° 03′ 30”

106° 29′ 51”

F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

xã Thất Hùng

H. Kinh Môn

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-d

thôn Bãi Mạc

DC

xã Thượng Quận

H. Kinh Môn

20° 58′ 33”

106° 28′ 27”

F-48-81-B-b

thôn Bồ Bản

DC

xã Thượng Quận

H. Kinh Môn

21° 00′ 20”

106° 29′ 35”

F-48-70-C-c

thôn Khuê Bích

DC

xã Thượng Quận

H. Kinh Môn

20° 59′ 51”

106° 28′ 59”

F-48-81-B-b

thôn La Xá

DC

xã Thượng Quận

H. Kinh Môn

20° 59′ 56”

106° 29′ 44”

F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

thôn Quế Lĩnh

DC

xã Thượng Quận

H. Kinh Môn

20° 59′ 30”

106° 29′ 17”

F-48-81-B-b

thôn Thượng Xá

DC

xã Thượng Quận

H. Kinh Môn

20° 59′ 48”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-b

thôn Trại Sắn

DC

xã Thượng Quận

H. Kinh Môn

21° 00′ 20”

106° 29′ 35”

F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

thôn Vũ Xá

DC

xã Thượng Quận

H. Kinh Môn

20° 59′ 36”

106° 29′ 39”

F-48-81-B-b

chùa Khuê Bích

KX

xã Thượng Quận

H. Kinh Môn

20° 59′ 42”

106° 28′ 51”

F-48-81-B-b

đình Khuê Bích

KX

xã Thượng Quận

H. Kinh Môn

20° 59′ 42”

106° 28′ 54”

F-48-81-B-b

đò Quế Lĩnh

KX

xã Thượng Quận

H. Kinh Môn

20° 59′ 17”

106° 28′ 55”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 389B

KX

xã Thượng Quận

H. Kinh Môn

21° 02′ 03”

106° 25′ 46”

20° 59′ 15”

106° 32′ 55”

F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

sông Kinh Môn

TV

xã Thượng Quận

H. Kinh Môn

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-81-B-b

khu Đồng Khê

DC

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 37”

106° 20′ 28”

F-48-81-B-a

khu Hoàng Hanh

DC

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 31”

106° 20′ 10”

F-48-81-B-a

khu La Văn Cầu

DC

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 36”

106° 19′ 58”

F-48-81-B-a

khu La Xuyên

DC

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 12”

106° 20′ 22”

F-48-81-B-a

khu Mạc Thị Bưởi

DC

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 16”

106° 19′ 54”

F-48-81-B-a

khu Nguyễn Quốc Trị

DC

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 27”

106° 19′ 49”

F-48-81-B-a

khu Nguyễn Văn Trỗi

DC

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

21° 00′ 10”

106° 19′ 56”

F-48-69-D-c

khu Nhân Đào

DC

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 43”

106° 20′ 07”

F-48-81-B-a

khu Nhân Hưng

DC

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 12”

106° 20′ 07”

F-48-81-B-a

cầu Lang Khê

KX

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 34”

106° 20′ 41”

F-48-81-B-a

cầu Nhân Lý

KX

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 46”

106° 20′ 23”

F-48-81-B-a

đình Nhân Lý

KX

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 53”

106° 20′ 28”

F-48-81-B-a

đình Nội Hưng

KX

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 09”

106° 20′ 05”

F-48-81-B-a

đình Vạn Niên

KX

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 30”

106° 20′ 02”

F-48-81-B-a

đường Nguyễn Trãi (Đường huyện 5B)

KX

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 30”

106° 19′ 56”

20° 59′ 35”

106° 20′ 40”

F-48-81-B-a

Đường huyện 5B

KX

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 59′ 03”

106° 17′ 34”

20° 59′ 33”

106° 23′ 13”

F-48-81-B-a

đường Trần Phú (Đường tỉnh 390)

KX

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

21° 00′ 09”

106° 20′ 02”

20° 59′ 14”

106° 19′ 53”

F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

Đường tỉnh 390

KX

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

sông Thượng Đạt

TV

TT. Nam Sách

H. Nam Sách

21° 00′ 07”

106° 19′ 28”

20° 57′ 38”

106° 18′ 59”

F-48-81-B-a

thôn An Đoài

DC

xã An Bình

H. Nam Sách

21° 01′ 27”

106° 21′ 28”

F-48-69-D-c

thôn An Đông

DC

xã An Bình

H. Nam Sách

21° 01′ 44”

106° 21′ 27”

F-48-69-D-c

thôn Đào Xá

DC

xã An Bình

H. Nam Sách

21° 01′ 03”

106° 22′ 26”

F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

thôn Đa Đinh

DC

xã An Bình

H. Nam Sách

21° 01′ 12”

106° 22′ 08”

F-48-69-D-c

chùa Trăm Gian

KX

xã An Bình

H. Nam Sách

21° 01′ 46”

106° 21′ 42”

F-48-69-D-c

sông Kinh Thầy

TV

xã An Bình

H. Nam Sách

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

thôn An Lương

DC

xã An Lâm

H. Nam Sách

21° 00′ 20”

106° 20′ 48”

F-48-69-D-c

thôn Bạch Đa 1

DC

xã An Lâm

H. Nam Sách

21° 00′ 27”

106° 20′ 32”

F-48-69-D-c

thôn Bạch Đa 2

DC

xã An Lâm

H. Nam Sách

21° 00′ 16”

106° 20′ 28”

F-48-69-D-c

thôn Cẩm Lý

DC

xã An Lâm

H. Nam Sách

20° 59′ 56”

106° 21′ 00”

F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

thôn Đông Lư

DC

xã An Lâm

H. Nam Sách

21° 00′ 13”

106° 21′ 50”

F-48-69-D-c

thôn Hoàng Giáp

DC

xã An Lâm

H. Nam Sách

20° 59′ 46”

106° 21′ 19”

F-48-81-B-a

thôn Lang Khê

DC

xã An Lâm

H. Nam Sách

20° 59′ 45”

106° 20′ 37”

F-48-81-B-a

thôn Nghĩa Dương

DC

xã An Lâm

H. Nam Sách

20° 59′ 52”

106° 21′ 29”

F-48-81-B-a

thôn Nghĩa Khê

DC

xã An Lâm

H. Nam Sách

21° 00′ 12”

106° 21′ 30”

F-48-69-D-c

thôn Nghĩa Lư

DC

xã An Lâm

H. Nam Sách

21° 00′ 22”

106° 21′ 40”

F-48-69-D-c

cầu Cống Sáu

KX

xã An Lâm

H. Nam Sách

21° 00′ 57”

106° 20′ 24”

F-48-69-D-c

cầu Lang Khê

KX

xã An Lâm

H. Nam Sách

20° 59′ 34”

106° 20′ 41”

F-48-81-B-a

đình Nghĩa Khê

KX

xã An Lâm

H. Nam Sách

21° 00′ 14”

106° 21′ 36”

F-48-69-D-c

Đường huyện 5B

KX

xã An Lâm

H. Nam Sách

20° 59′ 03”

106° 17′ 34”

20° 59′ 33”

106° 23′ 13”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

xã An Lâm

H. Nam Sách

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

thôn An Giới

DC

xã An Sơn

H. Nam Sách

21° 00′ 47”

106° 17′ 46”

F-48-69-D-c

Thôn Cõi

DC

xã An Sơn

H. Nam Sách

21° 00′ 39”

106° 18′ 24”

F-48-69-D-c

thôn Hưng Sơn

DC

xã An Sơn

H. Nam Sách

21° 00′ 11”

106° 17′ 53”

F-48-69-D-c

thôn Nhuế Sơn

DC

xã An Sơn

H. Nam Sách

21° 01′ 11”

106° 17′ 44”

F-48-69-D-c

thôn Quan Sơn

DC

xã An Sơn

H. Nam Sách

21° 00′ 21”

106° 18′ 59”

F-48-69-D-c

sông Thái Bình

TV

xã An Sơn

H. Nam Sách

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-69-D-c

thôn An Điền

DC

xã Cộng Hòa

H. Nam Sách

21° 00′ 31”

106° 23′ 40”

F-48-69-D-d

thôn Chi Đoan

DC

xã Cộng Hòa

H. Nam Sách

21° 00′ 57”

106° 23′ 06”

F-48-69-D-d

thôn Cổ Pháp

DC

xã Cộng Hòa

H. Nam Sách

21° 00′ 10”

106° 23′ 01”

F-48-69-D-d; F-48-81-B-b

Trại giam Tân Lập

DC

xã Cộng Hòa

H. Nam Sách

20° 59′ 48”

106° 24′ 18”

F-48-81-B-b

đò Cổ Pháp

KX

xã Cộng Hòa

H. Nam Sách

20° 59′ 32”

106° 23′ 21”

F-48-81-B-b

Đường huyện 5B

KX

xã Cộng Hòa

H. Nam Sách

20° 59′ 03”

106° 17′ 34”

20° 59′ 33”

106° 23′ 13”

F-48-81-B-b

sông Kinh Môn

TV

xã Cộng Hòa

H. Nam Sách

21° 01′ 18”

106° 24′ 32”

20° 56′ 52”

106° 35′ 22”

F-48-69-D-d; F-48-81-B-b

sông Kinh Thầy

TV

xã Cộng Hòa

H. Nam Sách

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-d

Sông Rạng

TV

xã Cộng Hòa

H. Nam Sách

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b

thôn Cẩm La

DC

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 58′ 48”

106° 20′ 38”

F-48-81-B-a

thôn Đông Duệ

DC

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 58′ 56”

106° 22′ 00”

F-48-81-B-a

thôn Hảo Thôn

DC

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 58′ 31”

106° 22′ 02”

F-48-81-B-a

thôn Miếu Lãng

DC

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 59′ 00”

106° 21′ 19”

F-48-81-B-a

thôn Nham Cáp

DC

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 58′ 40”

106° 20′ 39”

F-48-81-B-a

thôn Nhân Lễ

DC

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 58′ 53”

106° 20′ 28”

F-48-81-B-a

thôn Quan Đình

DC

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 58′ 13”

106° 21′ 43”

F-48-81-B-a

thôn Tháp Phan

DC

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 59′ 01”

106° 21′ 37”

F-48-81-B-a

thôn Trâm Kiều

DC

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 58′ 34”

106° 20′ 58”

F-48-81-B-a

thôn Trúc Khê

DC

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 58′ 14”

106° 20′ 38”

F-48-81-B-a

xóm Trâm Sơn

DC

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 58′ 24”

106° 21′ 17”

F-48-81-B-a

cầu Hảo Thôn

KX

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 58′ 27”

106° 22′ 08”

F-48-81-B-a

Công ty trách nhiệm hữu hạn Oriental Sports Việt Nam

KX

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 58′ 47”

106° 21′ 15”

F-48-81-B-a

Đường huyện 5B

KX

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 59′ 03”

106° 17′ 34”

20° 59′ 33”

106° 23′ 13”

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-a

Sông Sen

TV

xã Đồng Lạc

H. Nam Sách

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 58′ 08”

106° 22′ 00”

F-48-81-B-a

thôn Cát Khê

DC

xã Hiệp Cát

H. Nam Sách

21° 02′ 43”

106° 18′ 05”

F-48-69-D-c

thôn Đại Lã

DC

xã Hiệp Cát

H. Nam Sách

21° 02′ 00”

106° 18′ 13”

F-48-69-D-c

thôn Kim Độ

DC

xã Hiệp Cát

H. Nam Sách

21° 02′ 20”

106° 18′ 44”

F-48-69-D-c

thôn Kim Độ Trại

DC

xã Hiệp Cát

H. Nam Sách

21° 02′ 34”

106° 18′ 56”

F-48-69-D-c

thôn Kinh Dương

DC

xã Hiệp Cát

H. Nam Sách

21° 02′ 28”

106° 17′ 57”

F-48-69-D-c

thôn Lấu Khê

DC

xã Hiệp Cát

H. Nam Sách

21° 03′ 22”

106° 18′ 40”

F-48-69-D-c

Đường tỉnh 390

KX

xã Hiệp Cát

H. Nam Sách

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-69-D-c

sông Kinh Thầy

TV

xã Hiệp Cát

H. Nam Sách

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-c

sông Thái Bình

TV

xã Hiệp Cát

H. Nam Sách

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-69-D-c

thôn Đoàn Kết

DC

xã Hồng Phong

H. Nam Sách

20° 59′ 27”

106° 18′ 21”

F-48-81-B-a

thôn Nam Khê

DC

xã Hồng Phong

H. Nam Sách

20° 59′ 07”

106° 18′ 30”

F-48-81-B-a

thôn Phù Liễn

DC

xã Hồng Phong

H. Nam Sách

20° 58′ 35”

106° 19′ 00”

F-48-81-B-a

thôn Vạn Tải Đông

DC

xã Hồng Phong

H. Nam Sách

20° 59′ 05”

106° 19′ 03”

F-48-81-B-a

thôn Vạn Tải Tây

DC

xã Hồng Phong

H. Nam Sách

20° 59′ 03”

106° 18′ 53”

F-48-81-B-a

Đường huyện 5B

KX

xã Hồng Phong

H. Nam Sách

20° 59′ 03”

106° 17′ 34”

20° 59′ 33”

106° 23′ 13”

F-48-81-B-a

sông Thượng Đạt

TV

xã Hồng Phong

H. Nam Sách

21° 00′ 07”

106° 19′ 28”

20° 57′ 38”

106° 18′ 59”

F-48-81-B-a

Thôn Bến

DC

xã Hợp Tiến

H. Nam Sách

21° 03′ 06”

106° 20′ 26”

F-48-69-D-c

thôn Cao Đôi

DC

xã Hợp Tiến

H. Nam Sách

21° 03′ 20”

106° 20′ 43”

F-48-69-D-c

Thôn Đầu

DC

xã Hợp Tiến

H. Nam Sách

21° 03′ 04”

106° 20′ 19”

F-48-69-D-c

thôn La Đôi

DC

xã Hợp Tiến

H. Nam Sách

21° 02′ 49”

106° 19′ 35”

F-48-69-D-c

Thôn Tè

DC

xã Hợp Tiến

H. Nam Sách

21° 03′ 10”

106° 20′ 02”

F-48-69-D-c

Đình Đầu

KX

xã Hợp Tiến

H. Nam Sách

21° 03′ 00”

106° 20′ 18”

F-48-69-D-c

Đường tỉnh 390

KX

xã Hợp Tiến

H. Nam Sách

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-69-D-c

thôn Hùng Thắng

DC

xã Minh Tân

H. Nam Sách

20° 58′ 09”

106° 17′ 25”

F-48-81-B-a

thôn Mạc Xá

DC

xã Minh Tân

H. Nam Sách

20° 58′ 29”

106° 18′ 22”

F-48-81-B-a

thôn Mỹ Xá

DC

xã Minh Tân

H. Nam Sách

20° 58′ 55”

106° 17′ 29”

F-48-81-B-a

thôn Uông Hạ

DC

xã Minh Tân

H. Nam Sách

20° 58′ 13”

106° 17′ 46”

F-48-81-B-a

thôn Uông Thượng

DC

xã Minh Tân

H. Nam Sách

20° 58′ 48”

106° 18′ 03”

F-48-81-B-a

đền Mỹ Xá

KX

xã Minh Tân

H. Nam Sách

20° 58′ 56”

106° 17′ 28”

F-48-81-B-a

đền thờ nghệ nhân gốm sứ Đặng Huyền Thông

KX

xã Minh Tân

H. Nam Sách

20° 58′ 07”

106° 17′ 26”

F-48-81-B-a

Đường huyện 5B

KX

xã Minh Tân

H. Nam Sách

20° 59′ 03”

106° 17′ 34”

20° 59′ 33”

106° 23′ 13”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã Minh Tân

H. Nam Sách

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

thôn An Thường

DC

xã Nam Chính

H. Nam Sách

21° 01′ 12”

106° 18′ 44”

F-48-69-D-c

thôn Bịch Đông

DC

xã Nam Chính

H. Nam Sách

21° 02′ 12”

106° 19′ 28”

F-48-69-D-c

thôn Bịch Tây

DC

xã Nam Chính

H. Nam Sách

21° 01′ 58”

106° 19′ 16”

F-48-69-D-c

thôn Hoàng Xá

DC

xã Nam Chính

H. Nam Sách

21° 01′ 15”

106° 18′ 23”

F-48-69-D-c

thôn Trại Thượng

DC

xã Nam Chính

H. Nam Sách

21° 01′ 09”

106° 19′ 05”

F-48-69-D-c

Đường tỉnh 390

KX

xã Nam Chính

H. Nam Sách

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-69-D-c

thôn Đồn Bối

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Sách

20° 59′ 46”

106° 19′ 13”

F-48-81-B-a

Thôn Đụn

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Sách

21° 00′ 03”

106° 19′ 16”

F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

thôn Thượng Đáp

DC

xã Nam Hồng

H. Nam Sách

20° 59′ 43”

106° 19′ 37”

F-48-81-B-a

Chùa Cả

KX

xã Nam Hồng

H. Nam Sách

20° 59′ 38”

106° 19′ 10”

F-48-81-B-a

Đình Cả

KX

xã Nam Hồng

H. Nam Sách

20° 59′ 39”

106° 19′ 11”

F-48-81-B-a

Đường huyện 5B

KX

xã Nam Hồng

H. Nam Sách

20° 59′ 03”

106° 17′ 34”

20° 59′ 33”

106° 23′ 13”

F-48-81-B-a

Nghè Cả

KX

xã Nam Hồng

H. Nam Sách

20° 59′ 40”

106° 19′ 10”

F-48-81-B-a

Nghè Đồn

KX

xã Nam Hồng

H. Nam Sách

21° 00′ 14”

106° 19′ 19”

F-48-81-B-a

từ đường Họ Vũ – Thượng Đáp

KX

xã Nam Hồng

H. Nam Sách

20° 59′ 49”

106° 19′ 31”

F-48-81-B-a

sông Thượng Đạt

TV

xã Nam Hồng

H. Nam Sách

21° 00′ 07”

106° 19′ 28”

20° 57′ 38”

106° 18′ 59”

F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

thôn Linh Xá

DC

xã Nam Hưng

H. Nam Sách

21° 04′ 43”

106° 19′ 26”

F-48-69-D-c

thôn Ngô Đồng

DC

xã Nam Hưng

H. Nam Sách

21° 04′ 31”

106° 19′ 45”

F-48-69-D-c

thôn Trần Xá

DC

xã Nam Hưng

H. Nam Sách

21° 03′ 45”

106° 19′ 27”

F-48-69-D-c

đình Ngô Đồng

KX

xã Nam Hưng

H. Nam Sách

21° 04′ 32”

106° 19′ 46”

F-48-69-D-c

đình Trần Xá

KX

xã Nam Hưng

H. Nam Sách

21° 03′ 44”

106° 19′ 22”

F-48-69-D-c

sông Kinh Thầy

TV

xã Nam Hưng

H. Nam Sách

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-c

thôn Đột Hạ

DC

xã Nam Tân

H. Nam Sách

21° 04′ 16”

106° 20′ 43”

F-48-69-D-c

thôn Đột Trên

DC

xã Nam Tân

H. Nam Sách

21° 04′ 20”

106° 20′ 15”

F-48-69-D-c

thôn Long Động

DC

xã Nam Tân

H. Nam Sách

21° 03′ 49”

106° 21′ 01”

F-48-69-D-c

thôn Quảng Tân

DC

xã Nam Tân

H. Nam Sách

21° 04′ 45”

106° 20′ 27”

F-48-69-D-c

thôn Trung Hà

DC

xã Nam Tân

H. Nam Sách

21° 04′ 03”

106° 21′ 12”

F-48-69-D-c

đền Mạc Đĩnh Chi

KX

xã Nam Tân

H. Nam Sách

21° 03′ 47”

106° 20′ 57”

F-48-69-D-c

sông Kinh Thầy

TV

xã Nam Tân

H. Nam Sách

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-c

thôn Mạn Đê

DC

xã Nam Trung

H. Nam Sách

21° 00′ 41”

106° 19′ 26”

F-48-69-D-c

thôn Thụy Trà

DC

xã Nam Trung

H. Nam Sách

21° 00′ 31”

106° 19′ 34”

F-48-69-D-c

thôn Thượng Dương

DC

xã Nam Trung

H. Nam Sách

21° 01′ 09”

106° 19′ 33”

F-48-69-D-c

đình Mạn Đê

KX

xã Nam Trung

H. Nam Sách

21° 00′ 37”

106° 19′ 28”

F-48-69-D-c

đình Thụy Trà

KX

xã Nam Trung

H. Nam Sách

21° 00′ 22”

106° 19′ 37”

F-48-69-D-c

Đường tỉnh 390

KX

xã Nam Trung

H. Nam Sách

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-69-D-c

Quốc lộ 37

KX

xã Nam Trung

H. Nam Sách

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-69-D-c

thôn Kim Bảng

DC

xã Phú Điền

H. Nam Sách

20° 59′ 20”

106° 22′ 13”

F-48-81-B-a

thôn Kim Khê

DC

xã Phú Điền

H. Nam Sách

21° 00′ 00”

106° 22′ 05”

F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

thôn Lâm Xá

DC

xã Phú Điền

H. Nam Sách

20° 59′ 42”

106° 21′ 47”

F-48-81-B-a

thôn Lâm Xuyên

DC

xã Phú Điền

H. Nam Sách

20° 59′ 17”

106° 21′ 56”

F-48-81-B-a

thôn Lý Văn

DC

xã Phú Điền

H. Nam Sách

20° 59′ 44”

106° 22′ 27”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

thôn Phong Trạch

DC

xã Phú Điền

H. Nam Sách

21° 00′ 13”

106° 22′ 23”

F-48-69-D-c

thôn Phú Xuyên

DC

xã Phú Điền

H. Nam Sách

20° 59′ 34”

106° 22′ 42”

F-48-81-B-b

Đường huyện 5B

KX

xã Phú Điền

H. Nam Sách

20° 59′ 03”

106° 17′ 34”

20° 59′ 33”

106° 23′ 13”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

thôn An Xá

DC

xã Quốc Tuấn

H. Nam Sách

21° 01′ 42”

106° 20′ 29”

F-48-69-D-c

thôn Đông Thôn

DC

xã Quốc Tuấn

H. Nam Sách

21° 01′ 58”

106° 20′ 47”

F-48-69-D-c

thôn Lương Gián

DC

xã Quốc Tuấn

H. Nam Sách

21° 02′ 23”

106° 20′ 43”

F-48-69-D-c

thôn Trực Trì

DC

xã Quốc Tuấn

H. Nam Sách

21° 02′ 11”

106° 20′ 35”

F-48-69-D-c

cầu Cống Sáu

KX

xã Quốc Tuấn

H. Nam Sách

21° 00′ 57”

106° 20′ 24”

F-48-69-D-c

Đình Rồng

KX

xã Quốc Tuấn

H. Nam Sách

21° 02′ 11”

106° 20′ 27”

F-48-69-D-c

Quốc lộ 37

KX

xã Quốc Tuấn

H. Nam Sách

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-69-D-c

thôn Chu Đậu

DC

xã Thái Tân

H. Nam Sách

20° 59′ 09”

106° 17′ 34”

F-48-81-B-a

Thôn Đình

DC

xã Thái Tân

H. Nam Sách

20° 59′ 37”

106° 17′ 38”

F-48-81-B-a

Thôn Giữa

DC

xã Thái Tân

H. Nam Sách

20° 59′ 39”

106° 17′ 26”

F-48-81-B-a

thôn Mạc Bình

DC

xã Thái Tân

H. Nam Sách

21° 00′ 25”

106° 17′ 09”

F-48-69-D-c

thôn Tân Thắng

DC

xã Thái Tân

H. Nam Sách

20° 59′ 24”

106° 16′ 43”

F-48-81-B-a

Thôn Thượng

DC

xã Thái Tân

H. Nam Sách

20° 59′ 46”

106° 17′ 12”

F-48-81-B-a

Di tích lịch sử – văn hóa Di tích khảo cổ học Chu Đậu

KX

xã Thái Tân

H. Nam Sách

20° 59′ 09”

106° 17′ 48”

F-48-81-B-a

Đường huyện 5B

KX

xã Thái Tân

H. Nam Sách

20° 59′ 03”

106° 17′ 34”

20° 59′ 33”

106° 23′ 13”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã Thái Tân

H. Nam Sách

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

trạm bơm Chu Đậu

TV

xã Thái Tân

H. Nam Sách

20° 59′ 02”

106° 17′ 41”

F-48-81-B-a

thôn Lê Hà

DC

xã Thanh Quang

H. Nam Sách

21° 03′ 01”

106° 21′ 18”

F-48-69-D-c

thôn Linh Khê

DC

xã Thanh Quang

H. Nam Sách

21° 02′ 24”

106° 21′ 14”

F-48-69-D-c

thôn Tông Phố

DC

xã Thanh Quang

H. Nam Sách

21° 02′ 35”

106° 21′ 12”

F-48-69-D-c

thôn Tống Xá

DC

xã Thanh Quang

H. Nam Sách

21° 02′ 41”

106° 20′ 53”

F-48-69-D-c

cầu Phước Liễu

KX

xã Thanh Quang

H. Nam Sách

21° 03′ 04”

106° 21′ 20”

F-48-69-D-c

Cầu Bình

KX

xã Thanh Quang

H. Nam Sách

21° 03′ 12”

106° 21′ 49”

F-48-69-D-c

Quốc lộ 37

KX

xã Thanh Quang

H. Nam Sách

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-69-D-c

sông Kinh Thầy

TV

xã Thanh Quang

H. Nam Sách

21° 03′ 34”

106° 18′ 36”

20° 56′ 52”

106° 35′ 23”

F-48-69-D-c

Khu 1

DC

TT. Ninh Giang

H. Ninh Giang

20° 44′ 00”

106° 24′ 13”

F-48-81-D-b

Khu 2

DC

TT. Ninh Giang

H. Ninh Giang

20° 43′ 55”

106° 24′ 14”

F-48-81-D-b

Khu 3

DC

TT. Ninh Giang

H. Ninh Giang

20° 43′ 58”

106° 23′ 52”

F-48-81-D-b

Khu 4

DC

TT. Ninh Giang

H. Ninh Giang

20° 44′ 04”

106° 24′ 00”

F-48-81-D-b

Khu 5

DC

TT. Ninh Giang

H. Ninh Giang

20° 44′ 10”

106° 24′ 24”

F-48-81-D-b

Khu 6

DC

TT. Ninh Giang

H. Ninh Giang

20° 43′ 52”

106° 23′ 35”

F-48-81-D-b

Cầu Chanh

KX

TT. Ninh Giang

H. Ninh Giang

20° 44′ 00”

106° 24′ 30”

F-48-81-D-b

đường Khúc Thừa Dụ (Quốc lộ 37)

KX

TT. Ninh Giang

H. Ninh Giang

20° 44′ 04”

106° 23′ 29”

20° 44′ 05”

106° 24′ 25”

F-48-81-D-b

đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 37)

KX

TT. Ninh Giang

H. Ninh Giang

20° 44′ 04”

106° 23′ 29”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-D-b

Đường tỉnh 391

KX

TT. Ninh Giang

H. Ninh Giang

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-D-b

Quốc lộ 37

KX

TT. Ninh Giang

H. Ninh Giang

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-D-b

Sông Luộc

TV

TT. Ninh Giang

H. Ninh Giang

20° 41′ 07”

106° 16′ 03”

20° 45′ 40”

106° 29′ 46”

F-48-81-D-b

thôn Kim Chuế

DC

xã An Đức

H. Ninh Giang

20° 46′ 27”

106° 17′ 21”

F-48-81-B-c

thôn Trại Mũa

DC

xã An Đức

H. Ninh Giang

20° 45′ 38”

106° 18′ 41”

F-48-81-B-c

thôn Ứng Mộ

DC

xã An Đức

H. Ninh Giang

20° 45′ 56”

106° 17′ 51”

F-48-81-B-c

thôn Vân Cầu

DC

xã An Đức

H. Ninh Giang

20° 46′ 04”

106° 17′ 41”

F-48-81-B-c

cầu Di Linh

KX

xã An Đức

H. Ninh Giang

20° 45′ 55”

106° 17′ 03”

F-48-81-B-c

đình Ứng Mộ

KX

xã An Đức

H. Ninh Giang

20° 45′ 58”

106° 17′ 51”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 396B

KX

xã An Đức

H. Ninh Giang

20° 46′ 49”

106° 17′ 25”

20° 41′ 31”

106° 18′ 09”

F-48-81-B-c

sông Cửu An

TV

xã An Đức

H. Ninh Giang

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-c

thôn Giâm Me

DC

xã Đồng Tâm

H. Ninh Giang

20° 44′ 37”

106° 22′ 32”

F-48-81-D-a; F-48-81-D-b

thôn Tranh Xuyên

DC

xã Đồng Tâm

H. Ninh Giang

20° 44′ 18”

106° 23′ 30”

F-48-81-D-b

Thôn Vé

DC

xã Đồng Tâm

H. Ninh Giang

20° 44′ 57”

106° 22′ 46”

F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

đình Giâm Me

KX

xã Đồng Tâm

H. Ninh Giang

20° 44′ 41”

106° 22′ 39”

F-48-81-D-b

đường Khúc Thừa Dụ (Quốc lộ 37)

KX

xã Đồng Tâm

H. Ninh Giang

20° 44′ 04”

106° 23′ 29”

20° 44′ 05”

106° 24′ 25”

F-48-81-D-b

đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 37)

KX

xã Đồng Tâm

H. Ninh Giang

20° 44′ 04”

106° 23′ 29”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-D-b

Đền Tranh

KX

xã Đồng Tâm

H. Ninh Giang

20° 44′ 10”

106° 23′ 35”

F-48-81-D-b

Đường tỉnh 396

KX

xã Đồng Tâm

H. Ninh Giang

20° 44′ 36”

106° 22′ 59”

20° 43′ 27”

106° 13′ 05”

F-48-81-D-b

Quốc lộ 37

KX

xã Đồng Tâm

H. Ninh Giang

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

thôn Đông Cao

DC

xã Đông Xuyên

H. Ninh Giang

20° 45′ 36”

106° 20′ 53”

F-48-81-B-c

thôn Xuyên Hử

DC

xã Đông Xuyên

H. Ninh Giang

20° 45′ 22”

106° 20′ 02”

F-48-81-B-c

Thôn Bạt

DC

xã Đông Xuyên

H. Ninh Giang

20° 46′ 21”

106° 20′ 43”

F-48-81-B-c

chùa Đông Cao

KX

xã Đông Xuyên

H. Ninh Giang

20° 45′ 41”

106° 20′ 41”

F-48-81-B-c

sông Cửu An

TV

xã Đông Xuyên

H. Ninh Giang

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-c

thôn Hiệp Thọ

DC

xã Hiệp Lực

H. Ninh Giang

20° 43′ 19”

106° 22′ 06”

F-48-81-D-a

thôn Mai Xá

DC

xã Hiệp Lực

H. Ninh Giang

20° 43′ 35”

106° 23′ 04”

F-48-81-D-b

Thôn Tiền

DC

xã Hiệp Lực

H. Ninh Giang

20° 43′ 20”

106° 22′ 19”

F-48-81-D-b

Thôn Trung

DC

xã Hiệp Lực

H. Ninh Giang

20° 43′ 20”

106° 22′ 41”

F-48-81-D-b

đò An Đồng

KX

xã Hiệp Lực

H. Ninh Giang

20° 42′ 44”

106° 22′ 44”

F-48-81-D-b

Sông Luộc

TV

xã Hiệp Lực

H. Ninh Giang

20° 41′ 07”

106° 16′ 03”

20° 45′ 40”

106° 29′ 46”

F-48-81-D-a; F-48-81-D-b

thôn Bùi Hòa

DC

xã Hoàng Hanh

H. Ninh Giang

20° 45′ 40”

106° 16′ 48”

F-48-81-B-c

thôn Di Linh

DC

xã Hoàng Hanh

H. Ninh Giang

20° 45′ 48”

106° 17′ 02”

F-48-81-B-c

thôn Tam Cửu

DC

xã Hoàng Hanh

H. Ninh Giang

20° 46′ 03”

106° 16′ 46”

F-48-81-B-c

thôn Xuân Trì

DC

xã Hoàng Hanh

H. Ninh Giang

20° 45′ 34”

106° 16′ 19”

F-48-81-B-c

cầu Di Linh

KX

xã Hoàng Hanh

H. Ninh Giang

20° 45′ 55”

106° 17′ 03”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 396B

KX

xã Hoàng Hanh

H. Ninh Giang

20° 46′ 49”

106° 17′ 25”

20° 41′ 31”

106° 18′ 09”

F-48-81-B-c

sông Cửu An

TV

xã Hoàng Hanh

H. Ninh Giang

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-c

Thôn Cáp

DC

xã Hồng Dụ

H. Ninh Giang

20° 44′ 03”

106° 22′ 48”

F-48-81-D-b

Thôn Chói

DC

xã Hồng Dụ

H. Ninh Giang

20° 43′ 49”

106° 22′ 25”

F-48-81-D-a

Thôn Đồng

DC

xã Hồng Dụ

H. Ninh Giang

20° 43′ 59”

106° 22′ 13”

F-48-81-D-a

thôn Lang Viên

DC

xã Hồng Dụ

H. Ninh Giang

20° 44′ 06”

106° 22′ 17”

F-48-81-D-a

thôn Thượng Xá

DC

xã Hồng Dụ

H. Ninh Giang

20° 43′ 39”

106° 21′ 48”

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396

KX

xã Hồng Dụ

H. Ninh Giang

20° 44′ 36”

106° 22′ 59”

20° 43′ 27”

106° 13′ 05”

F-48-81-D-a; F-48-81-D-b

thôn Đồng Lạc

DC

xã Hồng Đức

H. Ninh Giang

20° 47′ 08”

106° 18′ 45”

F-48-81-B-c

thôn Kim Húc

DC

xã Hồng Đức

H. Ninh Giang

20° 47′ 30”

106° 18′ 21”

F-48-81-B-c

thôn Mai Động

DC

xã Hồng Đức

H. Ninh Giang

20° 46′ 38”

106° 17′ 56”

F-48-81-B-c

thôn Tế Cầu

DC

xã Hồng Đức

H. Ninh Giang

20° 46′ 39”

106° 18′ 47”

F-48-81-B-c

chùa Đà Hưng

KX

xã Hồng Đức

H. Ninh Giang

20° 47′ 31”

106° 18′ 19”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 392

KX

xã Hồng Đức

H. Ninh Giang

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Hồng Đức

H. Ninh Giang

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

thôn Bồ Dương

DC

xã Hồng Phong

H. Ninh Giang

20° 43′ 15”

106° 20′ 06”

F-48-81-D-a

thôn Đồng Hội

DC

xã Hồng Phong

H. Ninh Giang

20° 43′ 27”

106° 20′ 24”

F-48-81-D-a

thôn Động Trạch

DC

xã Hồng Phong

H. Ninh Giang

20° 43′ 08”

106° 20′ 37”

F-48-81-D-a

thôn Quang Rực

DC

xã Hồng Phong

H. Ninh Giang

20° 42′ 29”

106° 21′ 17”

F-48-81-D-a

Cầu Dầm

KX

xã Hồng Phong

H. Ninh Giang

20° 43′ 25”

106° 20′ 43”

F-48-81-D-a

đình Bồ Dương

KX

xã Hồng Phong

H. Ninh Giang

20° 43′ 19”

106° 20′ 02”

F-48-81-D-a

Đò Rách

KX

xã Hồng Phong

H. Ninh Giang

20° 42′ 05”

106° 21′ 11”

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396

KX

xã Hồng Phong

H. Ninh Giang

20° 44′ 36”

106° 22′ 59”

20° 43′ 27”

106° 13′ 05”

F-48-81-D-a

Sông Luộc

TV

xã Hồng Phong

H. Ninh Giang

20° 41′ 07”

106° 16′ 03”

20° 45′ 40”

106° 29′ 46”

F-48-81-D-a

thôn An Lãng

DC

xã Hồng Phúc

H. Ninh Giang

20° 42′ 44”

106° 19′ 08”

F-48-81-D-a

thôn Đà Phố

DC

xã Hồng Phúc

H. Ninh Giang

20° 43′ 02”

106° 18′ 55”

F-48-81-D-a

thôn Phụ Dực

DC

xã Hồng Phúc

H. Ninh Giang

20° 42′ 40”

106° 18′ 30”

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396

KX

xã Hồng Phúc

H. Ninh Giang

20° 44′ 36”

106° 22′ 59”

20° 43′ 27”

106° 13′ 05”

F-48-81-D-a

miếu Tây Đà Phố

KX

xã Hồng Phúc

H. Ninh Giang

20° 43′ 04”

106° 18′ 32”

F-48-81-D-a

Sông Luộc

TV

xã Hồng Phúc

H. Ninh Giang

20° 41′ 07”

106° 16′ 03”

20° 45′ 40”

106° 29′ 46”

F-48-81-D-a

thôn An Rặc

DC

xã Hồng Thái

H. Ninh Giang

20° 43′ 26”

106° 21′ 20”

F-48-81-D-a

thôn Dậu Trì

DC

xã Hồng Thái

H. Ninh Giang

20° 44′ 32”

106° 21′ 49”

F-48-81-D-a

thôn Tam Tương

DC

xã Hồng Thái

H. Ninh Giang

20° 44′ 00”

106° 21′ 30”

F-48-81-D-a

Thôn Tiêu

DC

xã Hồng Thái

H. Ninh Giang

20° 43′ 43”

106° 20′ 58”

F-48-81-D-a

Thôn Tương

DC

xã Hồng Thái

H. Ninh Giang

20° 44′ 00”

106° 21′ 03”

F-48-81-D-a

chùa Dậu Trì

KX

xã Hồng Thái

H. Ninh Giang

20° 44′ 33”

106° 21′ 40”

F-48-81-D-a

Cầu Dầm

KX

xã Hồng Thái

H. Ninh Giang

20° 43′ 25”

106° 20′ 43”

F-48-81-D-a

đình Dậu Trì

KX

xã Hồng Thái

H. Ninh Giang

20° 44′ 31”

106° 21′ 46”

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396

KX

xã Hồng Thái

H. Ninh Giang

20° 44′ 36”

106° 22′ 59”

20° 43′ 27”

106° 13′ 05”

F-48-81-D-a

khu lưu niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh

KX

xã Hồng Thái

H. Ninh Giang

20° 43′ 25”

106° 21′ 17”

F-48-81-D-a

thôn Hán Lý

DC

xã Hưng Long

H. Ninh Giang

20° 43′ 02”

106° 17′ 39”

F-48-81-D-a

thôn Hào Khê

DC

xã Hưng Long

H. Ninh Giang

20° 42′ 30”

106° 17′ 41”

F-48-81-D-a

thôn Trại Hào

DC

xã Hưng Long

H. Ninh Giang

20° 41′ 37”

106° 17′ 59”

F-48-81-D-a

Cầu Hiệp

KX

xã Hưng Long

H. Ninh Giang

20° 41′ 31”

106° 18′ 09”

F-48-81-D-a

Chùa Trông

KX

xã Hưng Long

H. Ninh Giang

20° 42′ 42”

106° 17′ 28”

F-48-81-D-a

đình Hán Lý

KX

xã Hưng Long

H. Ninh Giang

20° 43′ 00”

106° 17′ 43”

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396B

KX

xã Hưng Long

H. Ninh Giang

20° 46′ 49”

106° 17′ 25”

20° 41′ 31”

106° 18′ 09”

F-48-81-D-a

Sông Luộc

TV

xã Hưng Long

H. Ninh Giang

20° 41′ 07”

106° 16′ 03”

20° 45′ 40”

106° 29′ 46”

F-48-81-D-a

thôn An Lý

DC

xã Hưng Thái

H. Ninh Giang

20° 43′ 40”

106° 17′ 44”

F-48-81-D-a

thôn Văn Diệm

DC

xã Hưng Thái

H. Ninh Giang

20° 43′ 14”

106° 17′ 14”

F-48-81-D-a

đền Văn Diệm

KX

xã Hưng Thái

H. Ninh Giang

20° 43′ 22”

106° 17′ 06”

F-48-81-D-a

đình Văn Diệm

KX

xã Hưng Thái

H. Ninh Giang

20° 43′ 21”

106° 17′ 06”

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396

KX

xã Hưng Thái

H. Ninh Giang

20° 44′ 36”

106° 22′ 59”

20° 43′ 27”

106° 13′ 05”

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396B

KX

xã Hưng Thái

H. Ninh Giang

20° 46′ 49”

106° 17′ 25”

20° 41′ 31”

106° 18′ 09”

F-48-81-D-a

thôn An Cúc

DC

xã Kiến Quốc

H. Ninh Giang

20° 44′ 09”

106° 19′ 37”

F-48-81-D-a

thôn Cúc Bồ

DC

xã Kiến Quốc

H. Ninh Giang

20° 42′ 59”

106° 19′ 40”

F-48-81-D-a

thôn Cúc Thị

DC

xã Kiến Quốc

H. Ninh Giang

20° 43′ 07”

106° 19′ 15”

F-48-81-D-a

thôn Lũng Quý

DC

xã Kiến Quốc

H. Ninh Giang

20° 43′ 37”

106° 19′ 38”

F-48-81-D-a

thôn Ngọc Chi

DC

xã Kiến Quốc

H. Ninh Giang

20° 44′ 18”

106° 19′ 26”

F-48-81-D-a

chùa Ngọc Chi

KX

xã Kiến Quốc

H. Ninh Giang

20° 44′ 22”

106° 19′ 27”

F-48-81-D-a

đền Khúc Thừa Dụ

KX

xã Kiến Quốc

H. Ninh Giang

20° 42′ 48”

106° 19′ 40”

F-48-81-D-a

đình Cúc Bồ

KX

xã Kiến Quốc

H. Ninh Giang

20° 42′ 48”

106° 19′ 42”

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396

KX

xã Kiến Quốc

H. Ninh Giang

20° 44′ 36”

106° 22′ 59”

20° 43′ 27”

106° 13′ 05”

F-48-81-D-a

Sông Luộc

TV

xã Kiến Quốc

H. Ninh Giang

20° 41′ 07”

106° 16′ 03”

20° 45′ 40”

106° 29′ 46”

F-48-81-D-a

thôn An Cư

DC

xã Nghĩa An

H. Ninh Giang

20° 46′ 47”

106° 22′ 53”

F-48-81-B-d

thôn Do Nghĩa

DC

xã Nghĩa An

H. Ninh Giang

20° 46′ 49”

106° 21′ 57”

F-48-81-B-c

thôn Đa Nghi

DC

xã Nghĩa An

H. Ninh Giang

20° 47′ 20”

106° 21′ 55”

F-48-81-B-c

thôn Phù Lịch

DC

xã Nghĩa An

H. Ninh Giang

20° 47′ 07”

106° 22′ 45”

F-48-81-B-d

thôn Trịnh Xuyên

DC

xã Nghĩa An

H. Ninh Giang

20° 47′ 02”

106° 21′ 05”

F-48-81-B-c

cầu Đại Xuân

KX

xã Nghĩa An

H. Ninh Giang

20° 47′ 27”

106° 21′ 13”

F-48-81-B-c

Cầu Ràm

KX

xã Nghĩa An

H. Ninh Giang

20° 46′ 31”

106° 21′ 58”

F-48-81-B-c

chùa Trịnh Xuyên

KX

xã Nghĩa An

H. Ninh Giang

20° 47′ 02”

106° 20′ 51”

F-48-81-B-c

đình Trịnh Xuyên

KX

xã Nghĩa An

H. Ninh Giang

20° 47′ 07”

106° 21′ 04”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 392

KX

xã Nghĩa An

H. Ninh Giang

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Nghĩa An

H. Ninh Giang

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

sông Cửu An

TV

xã Nghĩa An

H. Ninh Giang

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-d

Sông Nhũ

TV

xã Nghĩa An

H. Ninh Giang

20° 46′ 39”

106° 23′ 22”

20° 49′ 01”

106° 21′ 29”

F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

thôn Bồng Lai

DC

xã Ninh Hải

H. Ninh Giang

20° 44′ 54”

106° 21′ 05”

F-48-81-D-a

thôn Đồng Bình

DC

xã Ninh Hải

H. Ninh Giang

20° 44′ 03”

106° 20′ 26”

F-48-81-D-a

thôn Nhân Lý

DC

xã Ninh Hải

H. Ninh Giang

20° 44′ 50”

106° 20′ 37”

F-48-81-B-c; F-48-81-D-a

Xóm Mai

DC

xã Ninh Hải

H. Ninh Giang

20° 44′ 35”

106° 21′ 12”

F-48-81-D-a

chùa Bồng Lai

KX

xã Ninh Hải

H. Ninh Giang

20° 44′ 52”

106° 21′ 00”

F-48-81-D-a

đình Bồng Lai

KX

xã Ninh Hải

H. Ninh Giang

20° 44′ 51”

106° 21′ 01”

F-48-81-D-a

đình Đồng Bình

KX

xã Ninh Hải

H. Ninh Giang

20° 44′ 09”

106° 20′ 29”

F-48-81-D-a

thôn Đoan Xuyên

DC

xã Ninh Hòa

H. Ninh Giang

20° 46′ 48”

106° 19′ 49”

F-48-81-B-c

thôn Đồng Hy

DC

xã Ninh Hòa

H. Ninh Giang

20° 47′ 08”

106° 19′ 35”

F-48-81-B-c

xóm Lạc Trung

DC

xã Ninh Hòa

H. Ninh Giang

20° 47′ 39”

106° 19′ 47”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Ninh Hòa

H. Ninh Giang

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

thôn Đan Bối

DC

xã Ninh Thành

H. Ninh Giang

20° 46′ 07”

106° 22′ 22”

F-48-81-B-c

thôn Đan Cầu

DC

xã Ninh Thành

H. Ninh Giang

20° 46′ 02”

106° 22′ 00”

F-48-81-B-c

Thôn Đen

DC

xã Ninh Thành

H. Ninh Giang

20° 45′ 41”

106° 21′ 37”

F-48-81-B-c

thôn Đông Tân

DC

xã Ninh Thành

H. Ninh Giang

20° 46′ 25”

106° 22′ 51”

F-48-81-B-d

thôn La Khê

DC

xã Ninh Thành

H. Ninh Giang

20° 45′ 22”

106° 21′ 49”

F-48-81-B-c

thôn Phú Mỹ

DC

xã Ninh Thành

H. Ninh Giang

20° 46′ 20”

106° 22′ 18”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Ninh Thành

H. Ninh Giang

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

sông Cửu An

TV

xã Ninh Thành

H. Ninh Giang

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-d

thôn Thiên Khánh

DC

xã Quang Hưng

H. Ninh Giang

20° 45′ 04”

106° 16′ 54”

F-48-81-B-c; F-48-81-D-a

thôn Thọ Sơn

DC

xã Quang Hưng

H. Ninh Giang

20° 44′ 59”

106° 17′ 26”

F-48-81-B-c; F-48-81-D-a

thôn Văn Minh

DC

xã Quang Hưng

H. Ninh Giang

20° 44′ 53”

106° 17′ 20”

F-48-81-B-c; F-48-81-D-a

sông Cửu An

TV

xã Quang Hưng

H. Ninh Giang

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-c

thôn Cẩm Bối

DC

xã Quyết Thắng

H. Ninh Giang

20° 48′ 14”

106° 20′ 59”

F-48-81-B-c

thôn Đồng Lại

DC

xã Quyết Thắng

H. Ninh Giang

20° 48′ 00”

106° 21′ 09”

F-48-81-B-c

thôn Quảng Nội

DC

xã Quyết Thắng

H. Ninh Giang

20° 47′ 51”

106° 20′ 51”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 390

KX

xã Quyết Thắng

H. Ninh Giang

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Quyết Thắng

H. Ninh Giang

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Quyết Thắng

H. Ninh Giang

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

Sông Nhũ

TV

xã Quyết Thắng

H. Ninh Giang

20° 46′ 39”

106° 23′ 22”

20° 49′ 01”

106° 21′ 29”

F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

Thôn 1

DC

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 46′ 30”

106° 21′ 13”

F-48-81-B-c

Thôn 2

DC

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 46′ 13”

106° 21′ 37”

F-48-81-B-c

Thôn 3

DC

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 46′ 06”

106° 21′ 42”

F-48-81-B-c

Thôn 4

DC

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 46′ 15”

106° 21′ 29”

F-48-81-B-c

Thôn 5

DC

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 46′ 00”

106° 21′ 31”

F-48-81-B-c

Thôn 6

DC

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 45′ 57”

106° 21′ 41”

F-48-81-B-c

Thôn 7

DC

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 46′ 16”

106° 21′ 09”

F-48-81-B-c

xóm Bối Thị

DC

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 46′ 08”

106° 21′ 19”

F-48-81-B-c

xóm Đạo Lương

DC

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 46′ 24”

106° 21′ 03”

F-48-81-B-c

Xóm Trượi

DC

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 45′ 24”

106° 22′ 17”

F-48-81-B-c

Cầu Ràm

KX

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 46′ 31”

106° 21′ 58”

F-48-81-B-c

Cầu Trượi

KX

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 45′ 39”

106° 22′ 18”

F-48-81-B-c

Đình Cả

KX

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 46′ 07”

106° 21′ 29”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 392

KX

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

sông Cửu An

TV

xã Tân Hương

H. Ninh Giang

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-d

thôn Hữu Chung

DC

xã Tân Phong

H. Ninh Giang

20° 44′ 38”

106° 18′ 46”

F-48-81-D-a

thôn Tam Tập

DC

xã Tân Phong

H. Ninh Giang

20° 43′ 27”

106° 19′ 07”

F-48-81-D-a

thôn Tân Hoa

DC

xã Tân Phong

H. Ninh Giang

20° 43′ 45”

106° 18′ 42”

F-48-81-D-a

thôn Tân Thành

DC

xã Tân Phong

H. Ninh Giang

20° 43′ 53”

106° 18′ 35”

F-48-81-D-a

thôn Tiền Liệt

DC

xã Tân Phong

H. Ninh Giang

20° 44′ 18”

106° 18′ 43”

F-48-81-D-a

Trại Chuông

DC

xã Tân Phong

H. Ninh Giang

20° 45′ 12”

106° 19′ 15”

F-48-81-B-c

chùa Tam Tập

KX

xã Tân Phong

H. Ninh Giang

20° 43′ 33”

106° 19′ 04”

F-48-81-D-a

sông Cửu An

TV

xã Tân Phong

H. Ninh Giang

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-c

thôn Đoàn Xá

DC

xã Tân Quang

H. Ninh Giang

20° 44′ 49”

106° 16′ 36”

F-48-81-D-a

thôn Hội Xá

DC

xã Tân Quang

H. Ninh Giang

20° 44′ 10”

106° 16′ 50”

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396B

KX

xã Tân Quang

H. Ninh Giang

20° 46′ 49”

106° 17′ 25”

20° 41′ 31”

106° 18′ 09”

F-48-81-D-a

thôn Đồng Vạn

DC

xã Ứng Hoè

H. Ninh Giang

20° 46′ 53”

106° 20′ 28”

F-48-81-B-c

thôn Đỗ Xá

DC

xã Ứng Hòe

H. Ninh Giang

20° 47′ 30”

106° 20′ 44”

F-48-81-B-c

cầu Đại Xuân

KX

xã Ứng Hòe

H. Ninh Giang

20° 47′ 27”

106° 21′ 13”

F-48-81-B-c

Cầu Bía

KX

xã Ứng Hòe

H. Ninh Giang

20° 48′ 09”

106° 20′ 09”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Ứng Hòe

H. Ninh Giang

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Ứng Hòe

H. Ninh Giang

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

Thôn 1

DC

xã Vạn Phúc

H. Ninh Giang

20° 46′ 13”

106° 20′ 20”

F-48-81-B-c

Thôn 2

DC

xã Vạn Phúc

H. Ninh Giang

20° 46′ 10”

106° 19′ 13”

F-48-81-B-c

Thôn 3

DC

xã Vạn Phúc

H. Ninh Giang

20° 46′ 09”

106° 18′ 57”

F-48-81-B-c

Thôn 4

DC

xã Vạn Phúc

H. Ninh Giang

20° 46′ 18”

106° 19′ 26”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 392

KX

xã Vạn Phúc

H. Ninh Giang

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

sông Cửu An

TV

xã Vạn Phúc

H. Ninh Giang

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-c

Thôn 1

DC

xã Văn Giang

H. Ninh Giang

20° 42′ 24”

106° 16′ 12”

F-48-81-D-a

Thôn 2

DC

xã Văn Giang

H. Ninh Giang

20° 41′ 58”

106° 16′ 25”

F-48-81-D-a

Thôn 3

DC

xã Văn Giang

H. Ninh Giang

20° 42′ 37”

106° 16′ 47”

F-48-81-D-a

đình Phù Cựu

KX

xã Văn Giang

H. Ninh Giang

20° 42′ 26”

106° 16′ 11”

F-48-81-D-a

Sông Luộc

TV

xã Văn Giang

H. Ninh Giang

20° 41′ 07”

106° 16′ 03”

20° 45′ 40”

106° 29′ 46”

F-48-81-D-a

thôn Đào Lạng

DC

xã Văn Hội

H. Ninh Giang

20° 43′ 43”

106° 16′ 42”

F-48-81-D-a

thôn Tuy Lai

DC

xã Văn Hội

H. Ninh Giang

20° 43′ 22”

106° 16′ 13”

F-48-81-D-a

thôn Văn Hội

DC

xã Văn Hội

H. Ninh Giang

20° 43′ 24”

106° 15′ 48”

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396

KX

xã Văn Hội

H. Ninh Giang

20° 44′ 36”

106° 22′ 59”

20° 43′ 27”

106° 13′ 05”

F-48-81-D-a

thôn Ngọc Hòa

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Ninh Giang

20° 45′ 35”

106° 23′ 08”

F-48-81-B-d

thôn Vĩnh Xuyên

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Ninh Giang

20° 45′ 02”

106° 23′ 02”

F-48-81-B-d

chùa Vĩnh Xuyên

KX

xã Vĩnh Hòa

H. Ninh Giang

20° 44′ 58”

106° 23′ 05”

F-48-81-B-d

Chùa Hòa

KX

xã Vĩnh Hòa

H. Ninh Giang

20° 45′ 28”

106° 23′ 07”

F-48-81-B-d

Đền Cả

KX

xã Vĩnh Hòa

H. Ninh Giang

20° 45′ 41”

106° 22′ 50”

F-48-81-B-d

Quốc lộ 37

KX

xã Vĩnh Hòa

H. Ninh Giang

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

sông Cửu An

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Ninh Giang

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-d

Khu 1

DC

TT. Thanh Hà

H. Thanh Hà

20° 53′ 44”

106° 25′ 33”

F-48-81-B-b

Khu 2

DC

TT. Thanh Hà

H. Thanh Hà

20° 54′ 00”

106° 25′ 36”

F-48-81-B-b

Khu 3

DC

TT. Thanh Hà

H. Thanh Hà

20° 54′ 14”

106° 25′ 41”

F-48-81-B-b

Khu 4

DC

TT. Thanh Hà

H. Thanh Hà

20° 54′ 27”

106° 25′ 39”

F-48-81-B-b

Khu 5

DC

TT. Thanh Hà

H. Thanh Hà

20° 54′ 21”

106° 25′ 27”

F-48-81-B-b

Khu 6

DC

TT. Thanh Hà

H. Thanh Hà

20° 54′ 12”

106° 25′ 31”

F-48-81-B-b

Khu 7

DC

TT. Thanh Hà

H. Thanh Hà

20° 54′ 02”

106° 25′ 21”

F-48-81-B-b

Khu 8

DC

TT. Thanh Hà

H. Thanh Hà

20° 54′ 17”

106° 25′ 14”

F-48-81-B-b

Khu 9

DC

TT. Thanh Hà

H. Thanh Hà

20° 54′ 36”

106° 24′ 56”

F-48-81-B-b

Cầu Hương

KX

TT. Thanh Hà

H. Thanh Hà

20° 54′ 37”

106° 25′ 34”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 390

KX

TT. Thanh Hà

H. Thanh Hà

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 390B

KX

TT. Thanh Hà

H. Thanh Hà

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 53′ 56”

106° 21′ 02”

F-48-81-B-b

Sông Hương

TV

TT. Thanh Hà

H. Thanh Hà

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 52′ 57”

106° 27′ 49”

F-48-81-B-b

thôn An Lại

DC

xã An Lương

H. Thanh Hà

20° 52′ 43”

106° 24′ 33”

F-48-81-B-b

thôn Du La

DC

xã Cẩm Chế

H. Thanh Hà

20° 55′ 42”

106° 25′ 49”

F-48-81-B-b

thôn Hoàng Lại

DC

xã An Lương

H. Thanh Hà

20° 52′ 38”

106° 24′ 46”

F-48-81-B-b

thôn Kỳ Tây

DC

xã Cẩm Chế

H. Thanh Hà

20° 56′ 01”

106° 25′ 59”

F-48-81-B-b

thôn Lương Lại

DC

xã An Lương

H. Thanh Hà

20° 52′ 49”

106° 24′ 42”

F-48-81-B-b

thôn Nhân Lư

DC

xã Cẩm Chế

H. Thanh Hà

20° 55′ 25”

106° 25′ 47”

F-48-81-B-b

thôn Phương La

DC

xã Cẩm Chế

H. Thanh Hà

20° 56′ 14”

106° 25′ 24”

F-48-81-B-b

xóm Ba Sào

DC

xã An Lương

H. Thanh Hà

20° 52′ 25”

106° 24′ 39”

F-48-81-B-d

Xóm Chàng

DC

xã An Lương

H. Thanh Hà

20° 52′ 26”

106° 25′ 00”

F-48-81-B-d

xóm Đồng Bái

DC

xã An Lương

H. Thanh Hà

20° 52′ 31”

106° 25′ 09”

F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

xóm Lập Đạo

DC

xã An Lương

H. Thanh Hà

20° 52′ 56”

106° 24′ 54”

F-48-81-B-b

xóm Hồng Quang

DC

xã An Lương

H. Thanh Hà

20° 52′ 49”

106° 24′ 26”

F-48-81-B-b

xóm Trường Giang

DC

xã Cẩm Chế

H. Thanh Hà

20° 54′ 39”

106° 26′ 19”

F-48-81-B-b

chùa Linh Quang

KX

xã Cẩm Chế

H. Thanh Hà

20° 55′ 33”

106° 25′ 41”

F-48-81-B-b

Cầu Hương

KX

xã Cẩm Chế

H. Thanh Hà

20° 54′ 37”

106° 25′ 34”

F-48-81-B-b

Chợ Cháy

KX

xã Cẩm Chế

H. Thanh Hà

20° 55′ 51”

106° 25′ 41”

F-48-81-B-b

đền Chợ Cháy

KX

xã Cẩm Chế

H. Thanh Hà

20° 55′ 55”

106° 25′ 41”

F-48-81-B-b

Đò Côm

KX

xã Cẩm Chế

H. Thanh Hà

20° 55′ 59”

106° 25′ 08”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 390B

KX

xã Cẩm Chế

H. Thanh Hà

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 53′ 56”

106° 21′ 02”

F-48-81-B-b

Sông Hương

TV

xã Cẩm Chế

H. Thanh Hà

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 52′ 57”

106° 27′ 49”

F-48-81-B-b

Thôn Bắc

DC

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 57′ 55”

106° 24′ 00”

F-48-81-B-b

Thôn Đoài

DC

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 57′ 38”

106° 23′ 55”

F-48-81-B-b

Thôn Đông

DC

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 57′ 41”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-b

thôn Đồng Hởi

DC

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 57′ 21”

106° 23′ 40”

F-48-81-B-b

thôn Đồng Vang

DC

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 57′ 17”

106° 23′ 57”

F-48-81-B-b

thôn Hải Hộ

DC

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 56′ 58”

106° 23′ 49”

F-48-81-B-b

thôn Hải Yến

DC

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 56′ 44”

106° 23′ 28”

F-48-81-B-b

Thôn Nam

DC

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 57′ 31”

106° 24′ 01”

F-48-81-B-b

cầu Lai Vu

KX

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 58′ 31”

106° 23′ 09”

F-48-81-B-b

đò Lai Vu

KX

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 58′ 34”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-b

Đình Mè

KX

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 57′ 43”

106° 23′ 57”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 390B

KX

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 53′ 56”

106° 21′ 02”

F-48-81-B-b

Quốc lộ 5

KX

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 55′ 27”

106° 09′ 02”

20° 56′ 42”

106° 32′ 29”

F-48-81-B-b

Sông Hương

TV

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 52′ 57”

106° 27′ 49”

F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

xã Hồng Lạc

H. Thanh Hà

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b

thôn Bá Hoàng

DC

xã Hợp Đức

H. Thanh Hà

20° 51′ 31”

106° 27′ 21”

F-48-81-B-d

thôn Bá Nha

DC

xã Hợp Đức

H. Thanh Hà

20° 52′ 17”

106° 27′ 40”

F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

thôn Nhân Hiền

DC

xã Hợp Đức

H. Thanh Hà

20° 51′ 59”

106° 28′ 00”

F-48-81-B-d

thôn Thống Lĩnh

DC

xã Hợp Đức

H. Thanh Hà

20° 51′ 48”

106° 27′ 25”

F-48-81-B-d

cầu Hợp Thanh

KX

xã Hợp Đức

H. Thanh Hà

20° 52′ 19”

106° 27′ 23”

F-48-81-B-d

chùa Trung Hoa Tự

KX

xã Hợp Đức

H. Thanh Hà

20° 51′ 58”

106° 28′ 09”

F-48-81-B-d

Đường tỉnh 390

KX

xã Hợp Đức

H. Thanh Hà

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-d

sông Thái Bình

TV

xã Hợp Đức

H. Thanh Hà

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

sông Văn Úc

TV

xã Hợp Đức

H. Thanh Hà

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

20° 48′ 07”

106° 30′ 24”

F-48-81-B-d

thôn Mạc Động

DC

xã Liên Mạc

H. Thanh Hà

20° 55′ 07”

106° 26′ 12”

F-48-81-B-b

thôn Mạc Thủ 1

DC

xã Liên Mạc

H. Thanh Hà

20° 55′ 21”

106° 26′ 45”

F-48-81-B-b

thôn Mạc Thủ 2

DC

xã Liên Mạc

H. Thanh Hà

20° 55′ 30”

106° 26′ 55”

F-48-81-B-b

thôn Tiêu Xá

DC

xã Liên Mạc

H. Thanh Hà

20° 55′ 15”

106° 26′ 45”

F-48-81-B-b

thôn Văn Mạc

DC

xã Liên Mạc

H. Thanh Hà

20° 55′ 43”

106° 26′ 30”

F-48-81-B-b

cầu sắt Bến Gạo

KX

xã Liên Mạc

H. Thanh Hà

20° 55′ 17”

106° 26′ 56”

F-48-81-B-b

sông Bến Gạo

TV

xã Liên Mạc

H. Thanh Hà

20° 56′ 25”

106° 27′ 15”

20° 54′ 50”

106° 27′ 00”

F-48-81-B-b

Sông Hương

TV

xã Liên Mạc

H. Thanh Hà

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 52′ 57”

106° 27′ 49”

F-48-81-B-b

thôn Ngoại Đàm

DC

xã Phượng Hoàng

H. Thanh Hà

20° 52′ 02”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-d

thôn Phượng Đầu

DC

xã Phượng Hoàng

H. Thanh Hà

20° 51′ 39”

106° 24′ 35”

F-48-81-B-d

thôn Tứ Cường

DC

xã Phượng Hoàng

H. Thanh Hà

20° 51′ 37”

106° 24′ 48”

F-48-81-B-d

thôn Văn Xuyên

DC

xã Phượng Hoàng

H. Thanh Hà

20° 51′ 58”

106° 25′ 00”

F-48-81-B-d

xóm Đò Sĩ

DC

xã Phượng Hoàng

H. Thanh Hà

20° 51′ 00”

106° 25′ 29”

F-48-81-B-d

Đò Lạng

KX

xã Phượng Hoàng

H. Thanh Hà

20° 51′ 38”

106° 23′ 29”

F-48-81-B-d

Đò Sĩ

KX

xã Phượng Hoàng

H. Thanh Hà

20° 50′ 42”

106° 25′ 33”

F-48-81-B-d

sông Thái Bình

TV

xã Phượng Hoàng

H. Thanh Hà

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

thôn Dương Xuân

DC

xã Quyết Thắng

H. Thanh Hà

20° 56′ 19”

106° 22′ 38”

F-48-81-B-b

thôn Đông Lĩnh

DC

xã Quyết Thắng

H. Thanh Hà

20° 55′ 57”

106° 23′ 20”

F-48-81-B-b

thôn Hoàng Xá

DC

xã Quyết Thắng

H. Thanh Hà

20° 55′ 40”

106° 22′ 55”

F-48-81-B-b

miếu Bát Giáp

KX

xã Quyết Thắng

H. Thanh Hà

20° 55′ 43”

106° 22′ 43”

F-48-81-B-b

miếu Đông Lĩnh

KX

xã Quyết Thắng

H. Thanh Hà

20° 55′ 58”

106° 23′ 21”

F-48-81-B-b

miếu Tứ Giáp

KX

xã Quyết Thắng

H. Thanh Hà

20° 55′ 59”

106° 22′ 46”

F-48-81-B-b

Sông Hương

TV

xã Quyết Thắng

H. Thanh Hà

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 52′ 57”

106° 27′ 49”

F-48-81-B-b

thôn Đông Phan

DC

xã Tân An

H. Thanh Hà

20° 54′ 13”

106° 24′ 39”

F-48-81-B-b

thôn Song Động

DC

xã Tân An

H. Thanh Hà

20° 54′ 31”

106° 23′ 52”

F-48-81-B-b

Chùa Cả

KX

xã Tân An

H. Thanh Hà

20° 54′ 02”

106° 24′ 22”

F-48-81-B-b

đình Lôi Động

KX

xã Tân An

H. Thanh Hà

20° 54′ 33”

106° 23′ 55”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 390

KX

xã Tân An

H. Thanh Hà

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 390C

KX

xã Tân An

H. Thanh Hà

20° 58′ 44”

106° 21′ 37”

20° 54′ 03”

106° 23′ 32”

F-48-81-B-b

Sông Hương

TV

xã Tân An

H. Thanh Hà

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 52′ 57”

106° 27′ 49”

F-48-81-B-b

thôn Cam Lộ

DC

xã Tân Việt

H. Thanh Hà

20° 56′ 13”

106° 24′ 25”

F-48-81-B-b

thôn Ngọc Lộ

DC

xã Tân Việt

H. Thanh Hà

20° 55′ 37”

106° 24′ 17”

F-48-81-B-b

thôn Vạn Tuế

DC

xã Tân Việt

H. Thanh Hà

20° 55′ 44”

106° 24′ 58”

F-48-81-B-b

xóm Bắc Cường

DC

xã Tân Việt

H. Thanh Hà

20° 56′ 25”

106° 24′ 34”

F-48-81-B-b

chùa Ngọc Lộ

KX

xã Tân Việt

H. Thanh Hà

20° 55′ 40”

106° 24′ 06”

F-48-81-B-b

Đò Côm

KX

xã Tân Việt

H. Thanh Hà

20° 55′ 59”

106° 25′ 08”

F-48-81-B-b

Đò Vàng

KX

xã Tân Việt

H. Thanh Hà

20° 55′ 43”

106° 23′ 41”

F-48-81-B-b

Sông Hương

TV

xã Tân Việt

H. Thanh Hà

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 52′ 57”

106° 27′ 49”

F-48-81-B-b

thôn Quách An

DC

xã Thanh An

H. Thanh Hà

20° 56′ 39”

106° 26′ 57”

F-48-81-B-b

thôn Tiên Tảo

DC

xã Thanh An

H. Thanh Hà

20° 56′ 08”

106° 26′ 55”

F-48-81-B-b

thôn Văn Tảo

DC

xã Thanh An

H. Thanh Hà

20° 56′ 47”

106° 26′ 36”

F-48-81-B-b

cầu Liên Minh

KX

xã Thanh An

H. Thanh Hà

20° 56′ 07”

106° 27′ 22”

F-48-81-B-b

chợ Liên Minh

KX

xã Thanh An

H. Thanh Hà

20° 56′ 05”

106° 27′ 34”

F-48-81-B-b

đền Ngọc Hoa

KX

xã Thanh An

H. Thanh Hà

20° 56′ 48”

106° 26′ 38”

F-48-81-B-b

Đò Phạm

KX

xã Thanh An

H. Thanh Hà

20° 57′ 12”

106° 27′ 10”

F-48-81-B-b

sông Bến Gạo

TV

xã Thanh An

H. Thanh Hà

20° 56′ 25”

106° 27′ 15”

20° 54′ 50”

106° 27′ 00”

F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

xã Thanh An

H. Thanh Hà

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b

thôn Đồng Bửa

DC

xã Thanh Bính

H. Thanh Hà

20° 50′ 37”

106° 27′ 54”

F-48-81-B-d

thôn Hạ Vĩnh

DC

xã Thanh Bính

H. Thanh Hà

20° 50′ 02”

106° 28′ 38”

F-48-81-B-d

thôn Mạnh Tiến

DC

xã Thanh Bính

H. Thanh Hà

20° 51′ 14”

106° 27′ 41”

F-48-81-B-d

thôn Phúc Giới

DC

xã Thanh Bính

H. Thanh Hà

20° 51′ 01”

106° 27′ 44”

F-48-81-B-d

thôn Thanh Lanh

DC

xã Thanh Bính

H. Thanh Hà

20° 51′ 20”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

cống Chợ Hạ

KX

xã Thanh Bính

H. Thanh Hà

20° 50′ 40”

106° 28′ 09”

F-48-81-B-d

đền Từ Hạ

KX

xã Thanh Bính

H. Thanh Hà

20° 50′ 52”

106° 27′ 40”

F-48-81-B-d

Đò Hệ

KX

xã Thanh Bính

H. Thanh Hà

20° 50′ 54”

106° 29′ 03”

F-48-81-B-d

Đường tỉnh 390

KX

xã Thanh Bính

H. Thanh Hà

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-d

sông Lạch Tray

TV

xã Thanh Bính

H. Thanh Hà

20° 51′ 20”

106° 29′ 02”

20° 52′ 11”

106° 32′ 42”

F-48-81-B-d

sông Văn Úc

TV

xã Thanh Bính

H. Thanh Hà

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

20° 48′ 07”

106° 30′ 24”

F-48-81-B-d

thôn Hạ Trường

DC

xã Thanh Cường

H. Thanh Hà

20° 50′ 33”

106° 29′ 19”

F-48-81-B-d

thôn Thành Thịnh

DC

xã Thanh Cường

H. Thanh Hà

20° 50′ 16”

106° 28′ 09”

F-48-81-B-d

thôn Vĩnh Bình

DC

xã Thanh Cường

H. Thanh Hà

20° 50′ 21”

106° 29′ 02”

F-48-81-B-d

thôn Vĩnh Ninh

DC

xã Thanh Cường

H. Thanh Hà

20° 49′ 34”

106° 28′ 34”

F-48-81-B-d

thôn Vĩnh Xá

DC

xã Thanh Cường

H. Thanh Hà

20° 50′ 07”

106° 29′ 07”

F-48-81-B-d

Cầu Đá

KX

xã Thanh Cường

H. Thanh Hà

20° 50′ 02”

106° 29′ 05”

F-48-81-B-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Thanh Cường

H. Thanh Hà

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-d

Đường tỉnh 390

KX

xã Thanh Cường

H. Thanh Hà

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-d

phà Quang Thanh

KX

xã Thanh Cường

H. Thanh Hà

20° 49′ 56”

106° 29′ 32”

F-48-81-B-d

sông Văn Úc

TV

xã Thanh Cường

H. Thanh Hà

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

20° 48′ 07”

106° 30′ 24”

F-48-81-B-d

thôn An Liệt

DC

xã Thanh Hải

H. Thanh Hà

20° 53′ 23”

106° 24′ 11”

F-48-81-B-b

thôn Thừa Liệt

DC

xã Thanh Hải

H. Thanh Hà

20° 53′ 08”

106° 23′ 42”

F-48-81-B-b

thôn Tiền Vĩ

DC

xã Thanh Hải

H. Thanh Hà

20° 53′ 30”

106° 23′ 33”

F-48-81-B-b

xóm Cầu

DC

xã Thanh Hải

H. Thanh Hà

20° 54′ 03”

106° 23′ 30”

F-48-81-B-b

đền An Liệt

KX

xã Thanh Hải

H. Thanh Hà

20° 53′ 21”

106° 23′ 59”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 390

KX

xã Thanh Hải

H. Thanh Hà

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-b

Miếu Cả

KX

xã Thanh Hải

H. Thanh Hà

20° 53′ 23”

106° 23′ 37”

F-48-81-B-b

sông Thái Bình

TV

xã Thanh Hải

H. Thanh Hà

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

Xóm Bửa

DC

xã Thanh Hồng

H. Thanh Hà

20° 50′ 24”

106° 27′ 21”

F-48-81-B-d

xóm Dồi Thần

DC

xã Thanh Hồng

H. Thanh Hà

20° 50′ 45”

106° 27′ 44”

F-48-81-B-d

xóm Đầm Lác

DC

xã Thanh Hồng

H. Thanh Hà

20° 50′ 12”

106° 27′ 45”

F-48-81-B-d

xóm Hồng Bắc

DC

xã Thanh Hồng

H. Thanh Hà

20° 50′ 22”

106° 27′ 28”

F-48-81-B-d

xóm Hồng Đức

DC

xã Thanh Hồng

H. Thanh Hà

20° 50′ 04”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-d

xóm Hồng Kỳ

DC

xã Thanh Hồng

H. Thanh Hà

20° 50′ 00”

106° 26′ 48”

F-48-81-B-d

thôn Lập Lễ

DC

xã Thanh Hồng

H. Thanh Hà

20° 49′ 21”

106° 26′ 40”

F-48-81-B-d

thôn Nhan Bầu

DC

xã Thanh Hồng

H. Thanh Hà

20° 50′ 13”

106° 27′ 27”

F-48-81-B-d

thôn Tiên Kiều

DC

xã Thanh Hồng

H. Thanh Hà

20° 49′ 55”

106° 27′ 56”

F-48-81-B-d

đò Bầu A

KX

xã Thanh Hồng

H. Thanh Hà

20° 49′ 38”

106° 26′ 17”

F-48-81-B-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Thanh Hồng

H. Thanh Hà

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-d

Đò Gang

KX

xã Thanh Hồng

H. Thanh Hà

20° 48′ 56”

106° 26′ 58”

F-48-81-B-d

sông Thái Bình

TV

xã Thanh Hồng

H. Thanh Hà

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

thôn An Lão

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Hà

20° 53′ 09”

106° 25′ 26”

F-48-81-B-b

thôn Đa Khê

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Hà

20° 53′ 21”

106° 26′ 03”

F-48-81-B-b

thôn Xuân An

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Hà

20° 53′ 47”

106° 25′ 07”

F-48-81-B-b

xóm Đồng Đỗi

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Hà

20° 52′ 49”

106° 25′ 27”

F-48-81-B-b

xóm Đồng Quầng

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Hà

20° 53′ 21”

106° 25′ 02”

F-48-81-B-b

xóm Đồng Sặt

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Hà

20° 52′ 40”

106° 25′ 31”

F-48-81-B-b

Chùa Mới

KX

xã Thanh Khê

H. Thanh Hà

20° 53′ 38”

106° 24′ 55”

F-48-81-B-b

đình An Lão

KX

xã Thanh Khê

H. Thanh Hà

20° 53′ 07”

106° 25′ 23”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 390

KX

xã Thanh Khê

H. Thanh Hà

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-b

thôn Kim Can

DC

xã Thanh Lang

H. Thanh Hà

20° 55′ 49”

106° 27′ 54”

F-48-81-B-b

thôn Lang Can 1

DC

xã Thanh Lang

H. Thanh Hà

20° 56′ 35”

106° 28′ 05”

F-48-81-B-b

thôn Lang Can 2

DC

xã Thanh Lang

H. Thanh Hà

20° 56′ 36”

106° 27′ 43”

F-48-81-B-b

thôn Lang Can 3

DC

xã Thanh Lang

H. Thanh Hà

20° 56′ 10”

106° 27′ 59”

F-48-81-B-b

chợ Liên Minh

KX

xã Thanh Lang

H. Thanh Hà

20° 56′ 05”

106° 27′ 34”

F-48-81-B-b

chùa Kim Can

KX

xã Thanh Lang

H. Thanh Hà

20° 55′ 56”

106° 27′ 50”

F-48-81-B-b

đền Tòng Thiện

KX

xã Thanh Lang

H. Thanh Hà

20° 56′ 28”

106° 27′ 41”

F-48-81-B-b

Đò Giải

KX

xã Thanh Lang

H. Thanh Hà

20° 55′ 47”

106° 28′ 38”

F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

xã Thanh Lang

H. Thanh Hà

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b

thôn Thúy Lâm

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Hà

20° 52′ 07”

106° 26′ 37”

F-48-81-B-d

thôn Tráng Liệt

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Hà

20° 51′ 52”

106° 25′ 49”

F-48-81-B-d

xóm Minh Tân

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Hà

20° 51′ 25”

106° 25′ 42”

F-48-81-B-d

xóm Tân Hồng

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Hà

20° 51′ 53”

106° 25′ 38”

F-48-81-B-d

xóm Tân Tiến

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Hà

20° 52′ 04”

106° 26′ 47”

F-48-81-B-d

xóm Tân Xuân

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Hà

20° 52′ 11”

106° 26′ 11”

F-48-81-B-d

xóm Thắng Lợi

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Hà

20° 52′ 19”

106° 25′ 38”

F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

Đò Vực

KX

xã Thanh Sơn

H. Thanh Hà

20° 50′ 45”

106° 25′ 58”

F-48-81-B-d

sông Thái Bình

TV

xã Thanh Sơn

H. Thanh Hà

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

thôn Khánh Mậu

DC

xã Thanh Thủy

H. Thanh Hà

20° 52′ 39”

106° 25′ 57”

F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

thôn Lại Xá

DC

xã Thanh Thủy

H. Thanh Hà

20° 52′ 54”

106° 26′ 48”

F-48-81-B-b

cầu Hợp Thanh

KX

xã Thanh Thủy

H. Thanh Hà

20° 52′ 19”

106° 27′ 23”

F-48-81-B-d

cầu Lại Xá

KX

xã Thanh Thủy

H. Thanh Hà

20° 53′ 13”

106° 26′ 35”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 390

KX

xã Thanh Thủy

H. Thanh Hà

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

sông Thái Bình

TV

xã Thanh Thủy

H. Thanh Hà

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

Sông Hương

TV

xã Thanh Thủy

H. Thanh Hà

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 52′ 57”

106° 27′ 49”

F-48-81-B-b

Thôn 1

DC

xã Thanh Xá

H. Thanh Hà

20° 53′ 52”

106° 26′ 26”

F-48-81-B-b

Thôn 2

DC

xã Thanh Xá

H. Thanh Hà

20° 53′ 40”

106° 26′ 32”

F-48-81-B-b

Thôn 3

DC

xã Thanh Xá

H. Thanh Hà

20° 53′ 32”

106° 26′ 44”

F-48-81-B-b

Thôn 4

DC

xã Thanh Xá

H. Thanh Hà

20° 54′ 11”

106° 27′ 09”

F-48-81-B-b

Thôn 5

DC

xã Thanh Xá

H. Thanh Hà

20° 54′ 30”

106° 26′ 41”

F-48-81-B-b

cầu Lại Xá

KX

xã Thanh Xá

H. Thanh Hà

20° 53′ 13”

106° 26′ 35”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 390

KX

xã Thanh Xá

H. Thanh Hà

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 49′ 57”

106° 29′ 29”

F-48-81-B-b

Sông Hương

TV

xã Thanh Xá

H. Thanh Hà

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 52′ 57”

106° 27′ 49”

F-48-81-B-b

thôn Thiện Trang

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Hà

20° 54′ 03”

106° 28′ 07”

F-48-81-B-b

thôn Trường Giang

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Hà

20° 53′ 18”

106° 27′ 37”

F-48-81-B-b

thôn Xuân Áng

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Hà

20° 53′ 10”

106° 28′ 15”

F-48-81-B-b

Xóm Ấp

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Hà

20° 53′ 44”

106° 28′ 36”

F-48-81-B-b

xóm Minh Phúc

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Hà

20° 54′ 34”

106° 28′ 14”

F-48-81-B-b

cống Sông Hương

TV

xã Thanh Xuân

H. Thanh Hà

20° 53′ 03”

106° 27′ 44”

F-48-81-B-b

Sông Hương

TV

xã Thanh Xuân

H. Thanh Hà

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 52′ 57”

106° 27′ 49”

F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

xã Thanh Xuân

H. Thanh Hà

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b; F-48-81-B-b

sông Thái Bình

TV

xã Thanh Xuân

H. Thanh Hà

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

thôn Cập Nhất

DC

xã Tiền Tiến

H. Thanh Hà

20° 54′ 56”

106° 21′ 50”

F-48-81-B-a

thôn Cập Thượng

DC

xã Tiền Tiến

H. Thanh Hà

20° 54′ 43”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-a

thôn Du Tái

DC

xã Tiền Tiến

H. Thanh Hà

20° 54′ 30”

106° 22′ 18”

F-48-81-B-a

xóm Đồng Điền

DC

xã Tiền Tiến

H. Thanh Hà

20° 54′ 08”

106° 21′ 29”

F-48-81-B-a

xóm Đồng Neo

DC

xã Tiền Tiến

H. Thanh Hà

20° 54′ 21”

106° 21′ 53”

F-48-81-B-a

xóm Tân Bình

DC

xã Tiền Tiến

H. Thanh Hà

20° 53′ 55”

106° 21′ 52”

F-48-81-B-a

chùa Đồng Ngọ

KX

xã Tiền Tiến

H. Thanh Hà

20° 55′ 03”

106° 21′ 53”

F-48-81-B-a

Chùa Neo

KX

xã Tiền Tiến

H. Thanh Hà

20° 54′ 22”

106° 21′ 49”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 390C

KX

xã Tiền Tiến

H. Thanh Hà

20° 58′ 44”

106° 21′ 37”

20° 54′ 03”

106° 23′ 32”

F-48-81-B-a

F-48-81-B-b

Sông Hương

TV

xã Tiền Tiến

H. Thanh Hà

20° 58′ 51”

106° 22′ 13”

20° 52′ 57”

106° 27′ 49”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã Tiền Tiến

H. Thanh Hà

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

thôn Ngọc Điểm

DC

xã Trường Thành

H. Thanh Hà

20° 51′ 09”

106° 27′ 18”

F-48-81-B-d

thôn Phù Tinh

DC

xã Trường Thành

H. Thanh Hà

20° 50′ 39”

106° 27′ 06”

F-48-81-B-d

đình Phù Tinh

KX

xã Trường Thành

H. Thanh Hà

20° 50′ 35”

106° 27′ 10”

F-48-81-B-d

đò Phù Tinh

KX

xã Trường Thành

H. Thanh Hà

20° 50′ 22”

106° 26′ 38”

F-48-81-B-d

sông Thái Bình

TV

xã Trường Thành

H. Thanh Hà

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

thôn Cổ Chẩm

DC

xã Việt Hồng

H. Thanh Hà

20° 56′ 55”

106° 25′ 41”

F-48-81-B-b

thôn Quan Khê

DC

xã Việt Hồng

H. Thanh Hà

20° 57′ 18”

106° 24′ 42”

F-48-81-B-b

Đò Tường

KX

xã Việt Hồng

H. Thanh Hà

20° 57′ 23”

106° 25′ 41”

F-48-81-B-b

Đường tỉnh 390B

KX

xã Việt Hồng

H. Thanh Hà

20° 58′ 28”

106° 23′ 00”

20° 53′ 56”

106° 21′ 02”

F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

xã Việt Hồng

H. Thanh Hà

20° 59′ 50”

106° 24′ 31”

20° 52′ 25”

106° 28′ 20”

F-48-81-B-b

thôn Kiên Nhuệ

DC

xã Vĩnh Lập

H. Thanh Hà

20° 48′ 42”

106° 29′ 52”

F-48-81-B-d; F-48-82-A-c

thôn Thiệu Mỹ

DC

xã Vĩnh Lập

H. Thanh Hà

20° 48′ 31”

106° 28′ 58”

F-48-81-B-d

thôn Thuần Mỹ

DC

xã Vĩnh Lập

H. Thanh Hà

20° 48′ 22”

106° 29′ 10”

F-48-81-B-d

thôn Tú Y

DC

xã Vĩnh Lập

H. Thanh Hà

20° 48′ 56”

106° 30′ 16”

F-48-82-A-c

xóm Quyết Thắng

DC

xã Vĩnh Lập

H. Thanh Hà

20° 48′ 57”

106° 28′ 44”

F-48-81-B-d

đình Thiệu Mỹ

KX

xã Vĩnh Lập

H. Thanh Hà

20° 48′ 39”

106° 28′ 57”

F-48-81-B-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Vĩnh Lập

H. Thanh Hà

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-d; F-48-82-A-c

Đò Mía

KX

xã Vĩnh Lập

H. Thanh Hà

20° 48′ 04”

106° 29′ 04”

F-48-81-B-d

Đò Tú

KX

xã Vĩnh Lập

H. Thanh Hà

20° 49′ 01”

106° 30′ 49”

F-48-82-A-c

sông Thái Bình

TV

xã Vĩnh Lập

H. Thanh Hà

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

sông Văn Úc

TV

xã Vĩnh Lập

H. Thanh Hà

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

20° 48′ 07”

106° 30′ 24”

F-48-81-B-d; F-48-82-A-c

Sông Mía

TV

xã Vĩnh Lập

H. Thanh Hà

20° 48′ 04”

106° 29′ 03”

20° 48′ 10”

106° 30′ 21”

F-48-81-B-d; F-48-82-A-c

khu An Lạc

DC

TT. Thanh Miện

H. Thanh Miện

20° 47′ 02”

106° 13′ 36”

F-48-81-A-d

khu Bất Nạo

DC

TT. Thanh Miện

H. Thanh Miện

20° 47′ 13”

106° 14′ 19”

F-48-81-A-d

khu Lê Bình

DC

TT. Thanh Miện

H. Thanh Miện

20° 47′ 22”

106° 14′ 08”

F-48-81-A-d

khu Phượng Hoàng Hạ

DC

TT. Thanh Miện

H. Thanh Miện

20° 47′ 11”

106° 14′ 55”

F-48-81-A-d

khu Phượng Hoàng Thượng

DC

TT. Thanh Miện

H. Thanh Miện

20° 47′ 29”

106° 14′ 55”

F-48-81-A-d

khu Vô Hối

DC

TT. Thanh Miện

H. Thanh Miện

20° 47′ 09”

106° 13′ 56”

F-48-81-A-d

chùa Phượng Hoàng Hạ

KX

TT. Thanh Miện

H. Thanh Miện

20° 47′ 18”

106° 14′ 57”

F-48-81-A-d

đường Chu Văn An (Đường tỉnh 392C)

KX

TT. Thanh Miện

H. Thanh Miện

20° 46′ 58”

106° 13′ 05”

20° 47′ 18”

106° 14′ 12”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392B

KX

TT. Thanh Miện

H. Thanh Miện

20° 48′ 31”

106° 13′ 45”

20° 42′ 16”

106° 15′ 21”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392C

KX

TT. Thanh Miện

H. Thanh Miện

20° 48′ 07”

106° 09′ 43”

20° 47′ 12”

106° 14′ 38”

F-48-81-A-d

đường Tuệ Tĩnh (Quốc lộ 38B)

KX

TT. Thanh Miện

H. Thanh Miện

20° 47′ 12”

106° 14′ 38”

20° 47′ 04”

106° 15′ 08”

F-48-81-A-d

Quốc lộ 38B

KX

TT. Thanh Miện

H. Thanh Miện

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-A-d

sông Cửu An

TV

TT. Thanh Miện

H. Thanh Miện

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

thôn Bằng Bộ

DC

xã Cao Thắng

H. Thanh Miện

20° 45′ 23”

106° 12′ 12”

F-48-81-A-d

thôn Cao Lý

DC

xã Cao Thắng

H. Thanh Miện

20° 45′ 37”

106° 13′ 09”

F-48-81-A-d

thôn Hòa Bình

DC

xã Cao Thắng

H. Thanh Miện

20° 45′ 37”

106° 12′ 45”

F-48-81-A-d

thôn Phạm Khê

DC

xã Cao Thắng

H. Thanh Miện

20° 46′ 10”

106° 12′ 13”

F-48-81-A-d

thôn Văn Khê

DC

xã Cao Thắng

H. Thanh Miện

20° 46′ 04”

106° 11′ 49”

F-48-81-A-d

chùa Cao Lý

KX

xã Cao Thắng

H. Thanh Miện

20° 45′ 39”

106° 13′ 09”

F-48-81-A-d

Cầu Tràng

KX

xã Cao Thắng

H. Thanh Miện

20° 45′ 16”

106° 12′ 00”

F-48-81-A-d

đình Bằng Bộ

KX

xã Cao Thắng

H. Thanh Miện

20° 45′ 23”

106° 12′ 14”

F-48-81-A-d

đình Phạm Khê

KX

xã Cao Thắng

H. Thanh Miện

20° 46′ 09”

106° 12′ 12”

F-48-81-A-d

Đường huyện 192

KX

xã Cao Thắng

H. Thanh Miện

20° 45′ 28”

106° 12′ 11”

20° 41′ 48”

106° 14′ 35”

F-48-81-A-d

Quốc lộ 38B

KX

xã Cao Thắng

H. Thanh Miện

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-A-d

sông Cửu An

TV

xã Cao Thắng

H. Thanh Miện

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-A-d

thôn Phú Khê

DC

xã Chi Lăng Bắc

H. Thanh Miện

20° 44′ 28”

106° 13′ 19”

F-48-81-C-b

thôn Phương Khê

DC

xã Chi Lăng Bắc

H. Thanh Miện

20° 44′ 21”

106° 13′ 58”

F-48-81-C-b

thôn Tào Khê

DC

xã Chi Lăng Bắc

H. Thanh Miện

20° 44′ 29”

106° 13′ 41”

F-48-81-C-b

đình Phương Khê

KX

xã Chi Lăng Bắc

H. Thanh Miện

20° 44′ 20”

106° 14′ 03”

F-48-81-C-b

đình Tào Khê

KX

xã Chi Lăng Bắc

H. Thanh Miện

20° 44′ 29”

106° 13′ 38”

F-48-81-C-b

Đường huyện 192

KX

xã Chi Lăng Bắc

H. Thanh Miện

20° 45′ 28”

106° 12′ 11”

20° 41′ 48”

106° 14′ 35”

F-48-81-A-d

sông Cửu An

TV

xã Chi Lăng Bắc

H. Thanh Miện

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-A-d; F-48-81-C-b

thôn An Dương

DC

xã Chi Lăng Nam

H. Thanh Miện

20° 43′ 10”

106° 13′ 29”

F-48-81-C-b

thôn Hội Yên

DC

xã Chi Lăng Nam

H. Thanh Miện

20° 44′ 01”

106° 14′ 06”

F-48-81-C-b

thôn Triều Dương

DC

xã Chi Lăng Nam

H. Thanh Miện

20° 43′ 42”

106° 13′ 27”

F-48-81-C-b

cầu Hội Yên 1

KX

xã Chi Lăng Nam

H. Thanh Miện

20° 43′ 57”

106° 14′ 10”

F-48-81-C-b

cầu Hội Yên 2

KX

xã Chi Lăng Nam

H. Thanh Miện

20° 43′ 53”

106° 14′ 06”

F-48-81-C-b

Cầu Dao

KX

xã Chi Lăng Nam

H. Thanh Miện

20° 43′ 27”

106° 13′ 05”

F-48-81-C-b

Đường huyện 192

KX

xã Chi Lăng Nam

H. Thanh Miện

20° 45′ 28”

106° 12′ 11”

20° 41′ 48”

106° 14′ 35”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 396

KX

xã Chi Lăng Nam

H. Thanh Miện

20° 44′ 36”

106° 22′ 59”

20° 43′ 27”

106° 13′ 05”

F-48-81-C-b

khu Du lịch Danh lam thắng cảnh Đảo Cò

KX

xã Chi Lăng Nam

H. Thanh Miện

20° 42′ 57”

106° 13′ 34”

F-48-81-C-b

miếu Hội Yên

KX

xã Chi Lăng Nam

H. Thanh Miện

20° 44′ 03”

106° 13′ 58”

F-48-81-C-b

sông Cửu An

TV

xã Chi Lăng Nam

H. Thanh Miện

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-C-b

thôn Đoàn Kết

DC

xã Diên Hồng

H. Thanh Miện

20° 42′ 40”

106° 14′ 38”

F-48-81-C-b

thôn Quang Trung

DC

xã Diên Hồng

H. Thanh Miện

20° 42′ 29”

106° 13′ 52”

F-48-81-C-b

thôn Thống Nhất

DC

xã Diên Hồng

H. Thanh Miện

20° 42′ 38”

106° 14′ 22”

F-48-81-C-b

Đường huyện 192

KX

xã Diên Hồng

H. Thanh Miện

20° 45′ 28”

106° 12′ 11”

20° 41′ 48”

106° 14′ 35”

F-48-81-C-b

sông Cửu An

TV

xã Diên Hồng

H. Thanh Miện

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-C-b

thôn Bùi Xá

DC

xã Đoàn Kết

H. Thanh Miện

20° 47′ 01”

106° 10′ 13”

F-48-81-A-d

thôn Châu Quan

DC

xã Đoàn Kết

H. Thanh Miện

20° 47′ 35”

106° 09′ 38”

F-48-81-A-d

thôn Thủ Pháp

DC

xã Đoàn Kết

H. Thanh Miện

20° 47′ 24”

106° 09′ 51”

F-48-81-A-d

thôn Tòng Hóa

DC

xã Đoàn Kết

H. Thanh Miện

20° 46′ 30”

106° 10′ 35”

F-48-81-A-d

thôn Từ Xá

DC

xã Đoàn Kết

H. Thanh Miện

20° 47′ 12”

106° 10′ 03”

F-48-81-A-d

đền Từ Xá

KX

xã Đoàn Kết

H. Thanh Miện

20° 47′ 09”

106° 09′ 52”

F-48-81-A-d

đình Thủ Pháp

KX

xã Đoàn Kết

H. Thanh Miện

20° 47′ 21”

106° 09′ 49”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392C

KX

xã Đoàn Kết

H. Thanh Miện

20° 48′ 07”

106° 09′ 43”

20° 47′ 12”

106° 14′ 38”

F-48-81-A-d

sông Cửu An

TV

xã Đoàn Kết

H. Thanh Miện

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-A-d

khu dân cư Số 1

DC

xã Đoàn Tùng

H. Thanh Miện

20° 49′ 18”

106° 13′ 32”

F-48-81-A-d

thôn Đào Lâm

DC

xã Đoàn Tùng

H. Thanh Miện

20° 49′ 33”

106° 13′ 00”

F-48-81-A-d

thôn Phạm Lâm

DC

xã Đoàn Tùng

H. Thanh Miện

20° 49′ 40”

106° 13′ 22”

F-48-81-A-d

thôn Thúy Lâm

DC

xã Đoàn Tùng

H. Thanh Miện

20° 48′ 53”

106° 13′ 10”

F-48-81-A-d

đình Đào Lâm

KX

xã Đoàn Tùng

H. Thanh Miện

20° 49′ 37”

106° 12′ 54”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392

KX

xã Đoàn Tùng

H. Thanh Miện

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 393

KX

xã Đoàn Tùng

H. Thanh Miện

20° 47′ 56”

106° 08′ 24”

20° 52′ 10”

106° 17′ 54”

F-48-81-A-d

Miếu Thông

KX

xã Đoàn Tùng

H. Thanh Miện

20° 49′ 52”

106° 13′ 34”

F-48-81-A-d

thôn An Bình

DC

xã Hồng Quang

H. Thanh Miện

20° 48′ 46”

106° 12′ 18”

F-48-81-A-d

thôn An Lâu

DC

xã Hồng Quang

H. Thanh Miện

20° 48′ 33”

106° 11′ 37”

F-48-81-A-d

thôn Bích Thủy

DC

xã Hồng Quang

H. Thanh Miện

20° 48′ 15”

106° 11′ 14”

F-48-81-A-d

thôn Đông Bích

DC

xã Hồng Quang

H. Thanh Miện

20° 48′ 54”

106° 10′ 49”

F-48-81-A-d

thôn Đông La

DC

xã Hồng Quang

H. Thanh Miện

20° 48′ 30”

106° 10′ 48”

F-48-81-A-d

thôn Hùng Sơn

DC

xã Hồng Quang

H. Thanh Miện

20° 48′ 50”

106° 11′ 53”

F-48-81-A-d

thôn Hữu Chung

DC

xã Hồng Quang

H. Thanh Miện

20° 48′ 09”

106° 11′ 38”

F-48-81-A-d

chùa Nhữ Xá

KX

xã Hồng Quang

H. Thanh Miện

20° 48′ 41”

106° 12′ 14”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 393

KX

xã Hồng Quang

H. Thanh Miện

20° 47′ 56”

106° 08′ 24”

20° 52′ 10”

106° 17′ 54”

F-48-81-A-d

thôn Phù Nội

DC

xã Hùng Sơn

H. Thanh Miện

20° 46′ 38”

106° 16′ 12”

F-48-81-B-c

thôn Thái Thạch

DC

xã Hùng Sơn

H. Thanh Miện

20° 47′ 00”

106° 16′ 52”

F-48-81-B-c

thôn Triệu Nội

DC

xã Hùng Sơn

H. Thanh Miện

20° 47′ 08”

106° 16′ 12”

F-48-81-B-c

chùa Vinh Quang

KX

xã Hùng Sơn

H. Thanh Miện

20° 46′ 45”

106° 16′ 15”

F-48-81-B-c

Đò Luồi

KX

xã Hùng Sơn

H. Thanh Miện

20° 46′ 13”

106° 15′ 58”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 392

KX

xã Hùng Sơn

H. Thanh Miện

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Hùng Sơn

H. Thanh Miện

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-B-c

sông Cửu An

TV

xã Hùng Sơn

H. Thanh Miện

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-c

thôn Kim Trang Đông

DC

xã Lam Sơn

H. Thanh Miện

20° 48′ 36”

106° 14′ 20”

F-48-81-A-d

thôn Kim Trang Tây

DC

xã Lam Sơn

H. Thanh Miện

20° 48′ 33”

106° 13′ 58”

F-48-81-A-d

thôn Lam Sơn

DC

xã Lam Sơn

H. Thanh Miện

20° 48′ 13”

106° 12′ 41”

F-48-81-A-d

thôn Thọ Trương

DC

xã Lam Sơn

H. Thanh Miện

20° 48′ 23”

106° 13′ 40”

F-48-81-A-d

thôn Thọ Xuyên

DC

xã Lam Sơn

H. Thanh Miện

20° 47′ 37”

106° 13′ 04”

F-48-81-A-d

chùa Thọ Trương

KX

xã Lam Sơn

H. Thanh Miện

20° 48′ 23”

106° 13′ 30”

F-48-81-A-d

Cầu Trương

KX

xã Lam Sơn

H. Thanh Miện

20° 48′ 31”

106° 13′ 46”

F-48-81-A-d

đình Kim Trang Đông

KX

xã Lam Sơn

H. Thanh Miện

20° 48′ 41”

106° 14′ 15”

F-48-81-A-d

đình Kim Trang Tây

KX

xã Lam Sơn

H. Thanh Miện

20° 48′ 36”

106° 14′ 02”

F-48-81-A-d

đình Thọ Xuyên

KX

xã Lam Sơn

H. Thanh Miện

20° 47′ 37”

106° 12′ 59”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392

KX

xã Lam Sơn

H. Thanh Miện

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392B

KX

xã Lam Sơn

H. Thanh Miện

20° 48′ 31”

106° 13′ 45”

20° 42′ 16”

106° 15′ 21”

F-48-81-A-d

thôn Ba Hai

DC

xã Lê Hồng

H. Thanh Miện

20° 47′ 35”

106° 12′ 24”

F-48-81-A-d

thôn Đại Đồng

DC

xã Lê Hồng

H. Thanh Miện

20° 47′ 45”

106° 11′ 10”

F-48-81-A-d

thôn Hạnh Phúc

DC

xã Lê Hồng

H. Thanh Miện

20° 47′ 27”

106° 11′ 46”

F-48-81-A-d

thôn Hoành Bồ

DC

xã Lê Hồng

H. Thanh Miện

20° 46′ 28”

106° 11′ 42”

F-48-81-A-d

thôn Lâm Cầu

DC

xã Lê Hồng

H. Thanh Miện

20° 46′ 27”

106° 12′ 03”

F-48-81-A-d

thôn Phí Xá

DC

xã Lê Hồng

H. Thanh Miện

20° 46′ 41”

106° 12′ 37”

F-48-81-A-d

thôn Phương Quan

DC

xã Lê Hồng

H. Thanh Miện

20° 46′ 46”

106° 12′ 22”

F-48-81-A-d

thôn Quốc Tuấn

DC

xã Lê Hồng

H. Thanh Miện

20° 46′ 43”

106° 12′ 51”

F-48-81-A-d

thôn Thanh Xá

DC

xã Lê Hồng

H. Thanh Miện

20° 46′ 38”

106° 12′ 35”

F-48-81-A-d

thôn Vĩnh Mộ

DC

xã Lê Hồng

H. Thanh Miện

20° 46′ 17”

106° 11′ 24”

F-48-81-A-d

chùa Quốc Tuấn

KX

xã Lê Hồng

H. Thanh Miện

20° 46′ 46”

106° 12′ 49”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392C

KX

xã Lê Hồng

H. Thanh Miện

20° 48′ 07”

106° 09′ 43”

20° 47′ 12”

106° 14′ 38”

F-48-81-A-d

sông Cửu An

TV

xã Lê Hồng

H. Thanh Miện

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-A-d

thôn Phạm Lý

DC

xã Ngô Quyền

H. Thanh Miện

20° 49′ 42”

106° 10′ 08”

F-48-81-A-d

thôn Phạm Tân

DC

xã Ngô Quyền

H. Thanh Miện

20° 48′ 26”

106° 08′ 12”

F-48-81-A-d

thôn Phạm Xá

DC

xã Ngô Quyền

H. Thanh Miện

20° 48′ 54”

106° 08′ 40”

F-48-81-A-d

thôn Tiên Lữ

DC

xã Ngô Quyền

H. Thanh Miện

20° 49′ 26”

106° 09′ 55”

F-48-81-A-d

thôn Văn Xá

DC

xã Ngô Quyền

H. Thanh Miện

20° 50′ 08”

106° 09′ 54”

F-48-81-A-d

thôn Vũ Xá

DC

xã Ngô Quyền

H. Thanh Miện

20° 49′ 26”

106° 09′ 20”

F-48-81-A-d

đình Phạm Lý

KX

xã Ngô Quyền

H. Thanh Miện

20° 49′ 44”

106° 10′ 05”

F-48-81-A-d

đình Phạm Xá

KX

xã Ngô Quyền

H. Thanh Miện

20° 48′ 56”

106° 08′ 36”

F-48-81-A-d

sông Cửu An

TV

xã Ngô Quyền

H. Thanh Miện

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-A-d

thôn Cụ Trì

DC

xã Ngũ Hùng

H. Thanh Miện

20° 45′ 26”

106° 15′ 18”

F-48-81-B-c

thôn La Ngoại

DC

xã Ngũ Hùng

H. Thanh Miện

20° 45′ 10”

106° 15′ 06”

F-48-81-B-c

thôn My Trì

DC

xã Ngũ Hùng

H. Thanh Miện

20° 46′ 10”

106° 15′ 10”

F-48-81-B-c

thôn Nại Trì

DC

xã Ngũ Hùng

H. Thanh Miện

20° 45′ 56”

106° 15′ 27”

F-48-81-B-c

thôn Tiêu Lâm

DC

xã Ngũ Hùng

H. Thanh Miện

20° 44′ 41”

106° 15′ 07”

F-48-81-D-a

cầu Tiêu Lâm

KX

xã Ngũ Hùng

H. Thanh Miện

20° 44′ 26”

106° 14′ 51”

F-48-81-C-b

chùa Nại Trì

KX

xã Ngũ Hùng

H. Thanh Miện

20° 45′ 58”

106° 15′ 23”

F-48-81-B-c

Chùa Chung

KX

xã Ngũ Hùng

H. Thanh Miện

20° 45′ 08”

106° 15′ 03”

F-48-81-B-c

Chùa Mui

KX

xã Ngũ Hùng

H. Thanh Miện

20° 45′ 29”

106° 15′ 19”

F-48-81-B-c

Đò Luồi

KX

xã Ngũ Hùng

H. Thanh Miện

20° 46′ 13”

106° 15′ 58”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 392B

KX

xã Ngũ Hùng

H. Thanh Miện

20° 48′ 31”

106° 13′ 45”

20° 42′ 16”

106° 15′ 21”

F-48-81-A-d; F-48-81-C-b

Đường tỉnh 396

KX

xã Ngũ Hùng

H. Thanh Miện

20° 44′ 36”

106° 22′ 59”

20° 43′ 27”

106° 13′ 05”

F-48-81-D-a

sông Cửu An

TV

xã Ngũ Hùng

H. Thanh Miện

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-c

thôn Đạo Phái

DC

xã Phạm Kha

H. Thanh Miện

20° 48′ 58”

106° 14′ 07”

F-48-81-A-d

thôn Đỗ Hạ

DC

xã Phạm Kha

H. Thanh Miện

20° 49′ 48”

106° 14′ 18”

F-48-81-A-d

thôn Đỗ Thượng

DC

xã Phạm Kha

H. Thanh Miện

20° 49′ 50”

106° 14′ 04”

F-48-81-A-d

thôn Hàn Lâm

DC

xã Phạm Kha

H. Thanh Miện

20° 49′ 07”

106° 14′ 22”

F-48-81-A-d

đình Đạo Phái

KX

xã Phạm Kha

H. Thanh Miện

20° 48′ 54”

106° 14′ 06”

F-48-81-A-d

đình Đỗ Lâm Hạ

KX

xã Phạm Kha

H. Thanh Miện

20° 49′ 43”

106° 14′ 16”

F-48-81-A-d

đình Đỗ Lâm Thượng

KX

xã Phạm Kha

H. Thanh Miện

20° 49′ 45”

106° 13′ 58”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 393

KX

xã Phạm Kha

H. Thanh Miện

20° 47′ 56”

106° 08′ 24”

20° 52′ 10”

106° 17′ 54”

F-48-81-A-d

thôn An Xá

DC

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 48′ 28”

106° 09′ 14”

F-48-81-A-d

thôn Ấp Yên

DC

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 48′ 21”

106° 09′ 41”

F-48-81-A-d

thôn Hoàng Tường

DC

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 47′ 47”

106° 08′ 29”

F-48-81-A-d

thôn Lang Gia

DC

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 47′ 34”

106° 09′ 16”

F-48-81-A-d

thôn Ngọc Lập

DC

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 47′ 58”

106° 09′ 49”

F-48-81-A-d

thôn Từ Ô

DC

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 47′ 18”

106° 08′ 48”

F-48-81-A-d

cầu Từ Ô

KX

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 47′ 56”

106° 08′ 25”

F-48-81-A-d

Chùa Sộp

KX

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 48′ 00”

106° 09′ 46”

F-48-81-A-d

đền Từ Ô

KX

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 47′ 31”

106° 08′ 39”

F-48-81-A-d

đình An Xá

KX

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 48′ 29”

106° 09′ 17”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392C

KX

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 48′ 07”

106° 09′ 43”

20° 47′ 12”

106° 14′ 38”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 393

KX

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 47′ 56”

106° 08′ 24”

20° 52′ 10”

106° 17′ 54”

F-48-81-A-d

miếu An Xá

KX

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 48′ 34”

106° 09′ 13”

F-48-81-A-d

sông Cửu An

TV

xã Tân Trào

H. Thanh Miện

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-A-d

thôn Đan Giáp

DC

xã Thanh Giang

H. Thanh Miện

20° 43′ 12”

106° 14′ 43”

F-48-81-C-b

thôn Phù Tải 1

DC

xã Thanh Giang

H. Thanh Miện

20° 43′ 24”

106° 15′ 14”

F-48-81-D-a

thôn Phù Tải 2

DC

xã Thanh Giang

H. Thanh Miện

20° 43′ 13”

106° 15′ 04”

F-48-81-D-a

thôn Tiêu Sơn

DC

xã Thanh Giang

H. Thanh Miện

20° 43′ 43”

106° 14′ 53”

F-48-81-C-b

cầu Cô Tiên

KX

xã Thanh Giang

H. Thanh Miện

20° 43′ 01”

106° 15′ 00”

F-48-81-D-a

Cụm công nghiệp Ngũ Hùng – Thanh Giang

KX

xã Thanh Giang

H. Thanh Miện

20° 44′ 15”

106° 15′ 06”

F-48-81-C-b; F-48-81-D-a

Di tích lịch sử – văn hóa Đàn Thiện Phù Tài

KX

xã Thanh Giang

H. Thanh Miện

20° 43′ 17”

106° 15′ 22”

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 392B

KX

xã Thanh Giang

H. Thanh Miện

20° 48′ 31”

106° 13′ 45”

20° 42′ 16”

106° 15′ 21”

F-48-81-C-b; F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396

KX

xã Thanh Giang

H. Thanh Miện

20° 44′ 36”

106° 22′ 59”

20° 43′ 27”

106° 13′ 05”

F-48-81-D-a

thôn Đoàn Lâm

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Miện

20° 49′ 59”

106° 13′ 23”

F-48-81-A-d

Thôn Đông

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Miện

20° 50′ 09”

106° 13′ 34”

F-48-81-A-d

thôn La Xá

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Miện

20° 50′ 16”

106° 12′ 34”

F-48-81-A-d

thôn Phú Cốc

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Miện

20° 50′ 03”

106° 12′ 59”

F-48-81-A-d

đình Đỗ Uông

KX

xã Thanh Tùng

H. Thanh Miện

20° 49′ 55”

106° 13′ 28”

F-48-81-C-b

đình La Xá

KX

xã Thanh Tùng

H. Thanh Miện

20° 50′ 22”

106° 12′ 28”

F-48-81-C-b

Đình Đông

KX

xã Thanh Tùng

H. Thanh Miện

20° 50′ 07”

106° 13′ 34”

F-48-81-C-b

Đường tỉnh 392

KX

xã Thanh Tùng

H. Thanh Miện

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-A-d

nhà tưởng niệm Phó Chủ tịch nước Nguyễn Lương Bằng

KX

xã Thanh Tùng

H. Thanh Miện

20° 50′ 04”

106° 13′ 34”

F-48-81-C-b

thôn An Phong

DC

xã Tiền Phong

H. Thanh Miện

20° 42′ 32”

106° 15′ 23”

F-48-81-D-a

thôn Đồng Chấm

DC

xã Tiền Phong

H. Thanh Miện

20° 41′ 10”

106° 15′ 42”

F-48-81-D-a

thôn My Động 1

DC

xã Tiền Phong

H. Thanh Miện

20° 41′ 42”

106° 14′ 30”

F-48-81-C-b

thôn My Động 2

DC

xã Tiền Phong

H. Thanh Miện

20° 42′ 08”

106° 14′ 50”

F-48-81-C-b

thôn Tiên Động

DC

xã Tiền Phong

H. Thanh Miện

20° 42′ 12”

106° 15′ 10”

F-48-81-D-a

Chùa Mè

KX

xã Tiền Phong

H. Thanh Miện

20° 42′ 12”

106° 14′ 51”

F-48-81-C-b

đền Bà Chúa

KX

xã Tiền Phong

H. Thanh Miện

20° 42′ 17”

106° 15′ 09”

F-48-81-D-a

đò Bến Trại

KX

xã Tiền Phong

H. Thanh Miện

20° 42′ 07”

106° 15′ 13”

F-48-81-D-a

Đường huyện 192

KX

xã Tiền Phong

H. Thanh Miện

20° 45′ 28”

106° 12′ 11”

20° 41′ 48”

106° 14′ 35”

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 392B

KX

xã Tiền Phong

H. Thanh Miện

20° 48′ 31”

106° 13′ 45”

20° 42′ 16”

106° 15′ 21”

F-48-81-D-a

sông Cửu An

TV

xã Tiền Phong

H. Thanh Miện

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-C-b

Sông Luộc

TV

xã Tiền Phong

H. Thanh Miện

20° 41′ 07”

106° 16′ 03”

20° 45′ 40”

106° 29′ 46”

F-48-81-C-b; F-48-81-D-a

thôn An Khoái

DC

xã Tứ Cường

H. Thanh Miện

20° 46′ 02”

106° 14′ 32”

F-48-81-A-d

thôn An Nghiệp

DC

xã Tứ Cường

H. Thanh Miện

20° 46′ 39”

106° 14′ 20”

F-48-81-A-d

thôn Gia Cốc

DC

xã Tứ Cường

H. Thanh Miện

20° 46′ 12”

106° 13′ 43”

F-48-81-A-d

thôn Phú Mễ

DC

xã Tứ Cường

H. Thanh Miện

20° 45′ 24”

106° 13′ 44”

F-48-81-A-d

cầu An Nghiệp

KX

xã Tứ Cường

H. Thanh Miện

20° 46′ 51”

106° 14′ 29”

F-48-81-A-d

cầu Cống Neo

KX

xã Tứ Cường

H. Thanh Miện

20° 46′ 56”

106° 14′ 31”

F-48-81-A-d

chùa Gia Cốc

KX

xã Tứ Cường

H. Thanh Miện

20° 46′ 04”

106° 13′ 48”

F-48-81-A-d

Đình Khoai

KX

xã Tứ Cường

H. Thanh Miện

20° 46′ 11”

106° 14′ 26”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392B

KX

xã Tứ Cường

H. Thanh Miện

20° 48′ 31”

106° 13′ 45”

20° 42′ 16”

106° 15′ 21”

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 399

KX

xã Tứ Cường

H. Thanh Miện

20° 56′ 54”

106° 20′ 45”

20° 46′ 27”

106° 14′ 02”

F-48-81-A-d

nghè Gia Cốc

KX

xã Tứ Cường

H. Thanh Miện

20° 46′ 06”

106° 13′ 49”

F-48-81-A-d

Quốc lộ 38B

KX

xã Tứ Cường

H. Thanh Miện

20° 59′ 43”

106° 07′ 45”

20° 53′ 40”

106° 08′ 14”

F-48-81-A-d

sông Cửu An

TV

xã Tứ Cường

H. Thanh Miện

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-A-d

khu dân cư An Nhân Đông

DC

TT. Tứ Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 21”

106° 24′ 05”

F-48-81-B-d

khu dân cư An Nhân Tây

DC

TT. Tứ Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 23”

106° 23′ 42”

F-48-81-B-d

khu dân cư La Tỉnh Bắc

DC

TT. Tứ Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 15”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-d

khu dân cư La Tỉnh Nam

DC

TT. Tứ Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 06”

106° 24′ 24”

F-48-81-B-d

Cầu Vạn

KX

TT. Tứ Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 59”

106° 24′ 04”

F-48-81-B-d

Cầu Yên

KX

TT. Tứ Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 01”

106° 24′ 37”

F-48-81-B-d

Chợ Yên

KX

TT. Tứ Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 07”

106° 24′ 35”

F-48-81-B-d

đình An Nhân

KX

TT. Tứ Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 15”

106° 23′ 51”

F-48-81-B-d

đường Tây Nguyên (Đường tỉnh 392)

KX

TT. Tứ Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 02”

106° 24′ 06”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-d

Đường tỉnh 391

KX

TT. Tứ Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-d

Đường tỉnh 392

KX

TT. Tứ Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-d

sông Tứ Kỳ

TV

TT. Tứ Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 23”

106° 22′ 02”

20° 44′ 46”

106° 27′ 21”

F-48-81-B-d

thôn An Định

DC

xã An Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 34”

106° 27′ 48”

F-48-81-B-d

thôn An Lao

DC

xã An Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 57”

106° 28′ 13”

F-48-81-B-d

thôn Thanh Kỳ

DC

xã An Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 20”

106° 27′ 01”

F-48-81-B-d

cầu An Thanh

KX

xã An Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 44”

106° 26′ 41”

F-48-81-B-d

chùa An Lao

KX

xã An Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 04”

106° 28′ 05”

F-48-81-B-d

đò An Hộ

KX

xã An Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 42”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

đò Thanh Kỳ

KX

xã An Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 54”

106° 26′ 53”

F-48-81-B-d

sông Cầu Xe

TV

xã An Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 08”

106° 25′ 32”

20° 48′ 00”

106° 28′ 53”

F-48-81-B-d

sông Thái Bình

TV

xã An Thanh

H. Tứ Kỳ

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

thôn Đông Phong

DC

xã Bình Lãng

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 48”

106° 23′ 49”

F-48-81-B-d

thôn Thượng Hải

DC

xã Bình Lãng

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 08”

106° 23′ 18”

F-48-81-B-d

đình Thượng Hải

KX

xã Bình Lãng

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 04”

106° 23′ 15”

F-48-81-B-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Bình Lãng

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-d

Đò Lạng

KX

xã Bình Lãng

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 38”

106° 23′ 29”

F-48-81-B-d

lăng mộ Bà Bổi Lạng

KX

xã Bình Lãng

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 38”

106° 23′ 51”

F-48-81-B-d

sông Thái Bình

TV

xã Bình Lãng

H. Tứ Kỳ

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

thôn Bình Hàn

DC

xã Cộng Lạc

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 17”

106° 27′ 40”

F-48-81-B-d

thôn Đôn Giáo

DC

xã Cộng Lạc

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 17”

106° 26′ 43”

F-48-81-B-d

thôn Hàm Hy

DC

xã Cộng Lạc

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 57”

106° 27′ 32”

F-48-81-B-d

thôn Tất Hạ

DC

xã Cộng Lạc

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 29”

106° 26′ 03”

F-48-81-B-d

thôn Tất Thượng

DC

xã Cộng Lạc

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 51”

106° 26′ 26”

F-48-81-B-d

cầu Cầu Xe

KX

xã Cộng Lạc

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 43”

106° 27′ 38”

F-48-81-B-d

Đường tỉnh 391

KX

xã Cộng Lạc

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-d

sông Cầu Xe

TV

xã Cộng Lạc

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 08”

106° 25′ 32”

20° 48′ 00”

106° 28′ 53”

F-48-81-B-d

thôn An Lại

DC

xã Dân Chủ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 18”

106° 18′ 47”

F-48-81-B-c

thôn Cao La

DC

xã Dân Chủ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 52”

106° 19′ 34”

F-48-81-B-c

thôn Đồng Bình

DC

xã Dân Chủ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 30”

106° 19′ 22”

F-48-81-B-c

thôn La Xá

DC

xã Dân Chủ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 47”

106° 18′ 55”

F-48-81-B-c

đền La Xá

KX

xã Dân Chủ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 56”

106° 18′ 56”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Dân Chủ

H. Tứ Kỳ

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

thôn Leo Xá

DC

xã Đại Đồng

H. Tứ Kỳ

20° 53′ 17”

106° 22′ 08”

F-48-81-B-b

thôn Nghĩa Dũng

DC

xã Đại Đồng

H. Tứ Kỳ

20° 52′ 24”

106° 21′ 49”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Nghĩa Xá

DC

xã Đại Đồng

H. Tứ Kỳ

20° 52′ 49”

106° 22′ 11”

F-48-81-B-a

Cầu Tây

KX

xã Đại Đồng

H. Tứ Kỳ

20° 52′ 51”

106° 21′ 47”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 391

KX

xã Đại Đồng

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-d

sông Thái Bình

TV

xã Đại Đồng

H. Tứ Kỳ

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

thôn Báo Đáp

DC

xã Đại Hợp

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 00”

106° 20′ 34”

F-48-81-B-c

thôn Độ Trung

DC

xã Đại Hợp

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 44”

106° 20′ 21”

F-48-81-B-c

thôn Quảng Giang

DC

xã Đại Hợp

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 30”

106° 19′ 58”

F-48-81-B-c

Cầu Bía

KX

xã Đại Hợp

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 09”

106° 20′ 09”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 191B

KX

xã Đại Hợp

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 58”

106° 19′ 11”

20° 50′ 17”

106° 22′ 38”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Đại Hợp

H. Tứ Kỳ

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Đại Hợp

H. Tứ Kỳ

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

thôn Bắc An

DC

xã Đông Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 24”

106° 24′ 15”

F-48-81-B-d

thôn Đông An

DC

xã Đông Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 01”

106° 24′ 34”

F-48-81-B-d

thôn Nam An

DC

xã Đông Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 55”

106° 24′ 21”

F-48-81-B-d

thôn Tây An

DC

xã Đông Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 52”

106° 24′ 10”

F-48-81-B-d

Xóm Đáy

DC

xã Đông Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 00”

106° 23′ 46”

F-48-81-B-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Đông Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-d

sông Thái Bình

TV

xã Đông Kỳ

H. Tứ Kỳ

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

thôn Đại Hà

DC

xã Hà Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 05”

106° 24′ 49”

F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

thôn Hà Hải

DC

xã Hà Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 44′ 25”

106° 25′ 15”

F-48-81-D-b

thôn Trạch Lộ

DC

xã Hà Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 24”

106° 25′ 08”

F-48-81-B-d

đình Hà Hải

KX

xã Hà Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 44′ 29”

106° 25′ 10”

F-48-81-D-b

Đường tỉnh 391

KX

xã Hà Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-D-b

Sông Luộc

TV

xã Hà Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 41′ 07”

106° 16′ 03”

20° 45′ 40”

106° 29′ 46”

F-48-81-D-b

sông Tứ Kỳ

TV

xã Hà Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 23”

106° 22′ 02”

20° 44′ 46”

106° 27′ 21”

F-48-81-B-d

thôn Bình Cách

DC

xã Hà Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 44′ 25”

106° 26′ 31”

F-48-81-D-b

thôn Hàm Cách

DC

xã Hà Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 44′ 43”

106° 25′ 57”

F-48-81-D-b

thôn Hữu Chung

DC

xã Hà Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 43′ 33”

106° 27′ 29”

F-48-81-D-b

thôn Kiều Long

DC

xã Hà Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 09”

106° 26′ 07”

F-48-81-B-d

thôn Thanh Bình

DC

xã Hà Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 44′ 56”

106° 26′ 45”

F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

thôn Tri Lễ

DC

xã Hà Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 44′ 01”

106° 26′ 10”

F-48-81-D-b

Xóm Đông

DC

xã Hà Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 43′ 54”

106° 26′ 24”

F-48-81-D-b

xóm Thành Lập

DC

xã Hà Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 43′ 48”

106° 26′ 14”

F-48-81-D-b

cầu An Thổ

KX

xã Hà Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 02”

106° 27′ 12”

F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

Đường tỉnh 391

KX

xã Hà Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-D-b

Sông Luộc

TV

xã Hà Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 41′ 07”

106° 16′ 03”

20° 45′ 40”

106° 29′ 46”

F-48-81-D-b

sông Tứ Kỳ

TV

xã Hà Thanh

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 23”

106° 22′ 02”

20° 44′ 46”

106° 27′ 21”

F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

thôn Lạc Dục

DC

xã Hưng Đạo

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 37”

106° 22′ 38”

F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

thôn Ô Mễ

DC

xã Hưng Đạo

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 32”

106° 21′ 51”

F-48-81-B-c

thôn Xuân Nẻo

DC

xã Hưng Đạo

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 58”

106° 21′ 32”

F-48-81-B-c

đền Lạc Dục

KX

xã Hưng Đạo

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 22”

106° 22′ 20”

F-48-81-B-c

đình Lạc Dục

KX

xã Hưng Đạo

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 37”

106° 22′ 35”

F-48-81-B-c

đình Ô Mễ

KX

xã Hưng Đạo

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 35”

106° 21′ 50”

F-48-81-B-c

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Hưng Đạo

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 391

KX

xã Hưng Đạo

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-c

miếu Ô Mễ

KX

xã Hưng Đạo

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 40”

106° 21′ 55”

F-48-81-B-c

sông Cầu Binh

TV

xã Hưng Đạo

H. Tứ Kỳ

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-c

sông Thái Bình

TV

xã Hưng Đạo

H. Tứ Kỳ

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

thôn Bỉnh Dy

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 53′ 01”

106° 21′ 34”

F-48-81-B-a

thôn Mỗ Đoạn

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 52′ 50”

106° 21′ 16”

F-48-81-B-a

thôn Phương Quất

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 52′ 39”

106° 21′ 10”

F-48-81-B-a

Cầu Tây

KX

xã Kỳ Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 52′ 51”

106° 21′ 47”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 391

KX

xã Kỳ Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-a

sông Cầu Binh

TV

xã Kỳ Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-c

sông Thái Bình

TV

xã Kỳ Sơn

H. Tứ Kỳ

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

thôn Cự Lộc

DC

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 44”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-d

Thôn Mép

DC

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 42”

106° 24′ 18”

F-48-81-B-d

thôn Phúc Lâm

DC

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 41”

106° 23′ 20”

F-48-81-B-d

thôn Trúc Văn

DC

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 10”

106° 24′ 01”

F-48-81-B-d

Thôn Quàn

DC

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 00”

106° 23′ 13”

F-48-81-B-d

Thôn Sự

DC

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 30”

106° 24′ 18”

F-48-81-B-d

Thôn Vạn

DC

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 25”

106° 23′ 56”

F-48-81-B-d

xóm Cầu Vạn

DC

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 49”

106° 23′ 56”

F-48-81-B-d

chùa Cự Lộc

KX

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 40”

106° 23′ 54”

F-48-81-B-d

Cầu Vạn

KX

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 59”

106° 24′ 04”

F-48-81-B-d

Chùa Lâm

KX

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 49”

106° 23′ 26”

F-48-81-B-d

đò Cự Lộc

KX

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 15”

106° 24′ 14”

F-48-81-B-d

Đường tỉnh 392

KX

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 54′ 27”

106° 08′ 55”

20° 49′ 12”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-d

miếu Cự Lộc

KX

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 58”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-d

sông Cửu An

TV

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 47”

106° 07′ 24”

20° 46′ 15”

106° 24′ 12”

F-48-81-B-d

Sông Nhũ

TV

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 39”

106° 23′ 22”

20° 49′ 01”

106° 21′ 29”

F-48-81-B-d

sông Tứ Kỳ

TV

xã Minh Đức

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 23”

106° 22′ 02”

20° 44′ 46”

106° 27′ 21”

F-48-81-B-d

thôn Đại Đình

DC

xã Ngọc Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 01”

106° 21′ 05”

F-48-81-B-c

thôn Kim Đôi

DC

xã Ngọc Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 53”

106° 21′ 02”

F-48-81-B-c

thôn Ngọc Lý

DC

xã Ngọc Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 44”

106° 20′ 59”

F-48-81-B-c

thôn Ngọc Trại

DC

xã Ngọc Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 13”

106° 20′ 47”

F-48-81-B-c

thôn Tứ Kỳ Thượng

DC

xã Ngọc Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 19”

106° 20′ 47”

F-48-81-B-c

chùa Sùng Khánh

KX

xã Ngọc Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 12”

106° 20′ 38”

F-48-81-B-c

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Ngọc Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-c

sông Cầu Binh

TV

xã Ngọc Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-c

thôn Mỹ Xá

DC

xã Ngọc Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 53′ 21”

106° 20′ 05”

F-48-81-B-a

thôn Ngọc Lặc

DC

xã Ngọc Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 53′ 53”

106° 20′ 28”

F-48-81-B-a

thôn Phạm Xá

DC

xã Ngọc Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 53′ 26”

106° 20′ 51”

F-48-81-B-a

đình Mỹ Xá

KX

xã Ngọc Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 53′ 20”

106° 20′ 05”

F-48-81-B-a

đình Ngọc Lặc

KX

xã Ngọc Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 53′ 51”

106° 20′ 29”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 391

KX

xã Ngọc Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 395

KX

xã Ngọc Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 54′ 29”

106° 08′ 55”

20° 53′ 26”

106° 21′ 12”

F-48-81-B-a

miếu Phạm Xá

KX

xã Ngọc Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 53′ 23”

106° 20′ 43”

F-48-81-B-a

sông Cầu Binh

TV

xã Ngọc Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã Ngọc Sơn

H. Tứ Kỳ

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-a

thôn An Quý

DC

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 36”

106° 28′ 22”

F-48-81-B-d

thôn An Tân

DC

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 10”

106° 29′ 04”

F-48-81-B-d

thôn An Thổ

DC

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 13”

106° 27′ 35”

F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

thôn Đông Phú

DC

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 17”

106° 28′ 57”

F-48-81-B-d

thôn Phố Quý Cao

DC

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 41”

106° 29′ 19”

F-48-81-B-d

thôn Quý Cao

DC

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 41”

106° 29′ 00”

F-48-81-B-d

thôn Văn Vật

DC

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 00”

106° 28′ 05”

F-48-81-B-d

cầu Quý Cao

KX

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 26”

106° 29′ 34”

F-48-81-B-d

chùa An Quý

KX

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 33”

106° 28′ 27”

F-48-81-B-d

Cầu Bản

KX

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 47”

106° 29′ 23”

F-48-81-B-d

Đường tỉnh 391

KX

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-d

Quốc lộ 10

KX

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 54”

106° 29′ 28”

20° 45′ 26”

106° 29′ 34”

F-48-81-B-d

Sông Luộc

TV

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 41′ 07”

106° 16′ 03”

20° 45′ 40”

106° 29′ 46”

F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

sông Tứ Kỳ

TV

xã Nguyên Giáp

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 23”

106° 22′ 02”

20° 44′ 46”

106° 27′ 21”

F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

thôn Cự Đà

DC

xã Phượng Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 32”

106° 25′ 41”

F-48-81-B-d

thôn Như Lâm

DC

xã Phượng Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 11”

106° 25′ 10”

F-48-81-B-d

thôn Tứ Kỳ Hạ

DC

xã Phượng Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 18”

106° 25′ 05”

F-48-81-B-d

chùa Khánh Linh

KX

xã Phượng Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 14”

106° 25′ 09”

F-48-81-B-d

đình Tứ Kỳ Hạ

KX

xã Phượng Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 17”

106° 25′ 09”

F-48-81-B-d

sông Cầu Xe

TV

xã Phượng Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 08”

106° 25′ 32”

20° 48′ 00”

106° 28′ 53”

F-48-81-B-d

sông Tứ Kỳ

TV

xã Phượng Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 23”

106° 22′ 02”

20° 44′ 46”

106° 27′ 21”

F-48-81-B-d

thôn Nhũ Tỉnh

DC

xã Quang Khải

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 29”

106° 22′ 17”

F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

thôn Tân Quang

DC

xã Quang Khải

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 51”

106° 22′ 02”

F-48-81-B-c

thôn Vũ Xá

DC

xã Quang Khải

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 41”

106° 22′ 58”

F-48-81-B-d

cầu phao Đò Đồn

KX

xã Quang Khải

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 16”

106° 22′ 31”

F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

Chợ Nhũ

KX

xã Quang Khải

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 35”

106° 22′ 22”

F-48-81-B-d

Chùa Tông

KX

xã Quang Khải

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 48”

106° 23′ 00”

F-48-81-B-d

sông Đĩnh Đào

TV

xã Quang Khải

H. Tứ Kỳ

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

Sông Nhũ

TV

xã Quang Khải

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 39”

106° 23′ 22”

20° 49′ 01”

106° 21′ 29”

F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

sông Tứ Kỳ

TV

xã Quang Khải

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 23”

106° 22′ 02”

20° 44′ 46”

106° 27′ 21”

F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

thôn Kim Tân

DC

xã Quảng Nghiệp

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 53”

106° 19′ 23”

F-48-81-B-c

Thôn Mạc

DC

xã Quảng Nghiệp

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 38”

106° 19′ 11”

F-48-81-B-c

Thôn Ngái

DC

xã Quảng Nghiệp

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 48”

106° 19′ 25”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 191B

KX

xã Quảng Nghiệp

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 58”

106° 19′ 11”

20° 50′ 17”

106° 22′ 38”

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Quảng Nghiệp

H. Tứ Kỳ

21° 11′ 17”

106° 22′ 12”

20° 43′ 46”

106° 24′ 20”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Quảng Nghiệp

H. Tứ Kỳ

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

thị tứ Quang Phục

DC

xã Quang Phục

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 15”

106° 22′ 39”

F-48-81-B-d

thôn An Giang

DC

xã Quang Phục

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 22”

106° 22′ 37”

F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

thôn An Phòng

DC

xã Quang Phục

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 18”

106° 22′ 54”

F-48-81-B-d

thôn Bích Cẩm

DC

xã Quang Phục

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 01”

106° 22′ 44”

F-48-81-B-d

thôn Bích Lâm

DC

xã Quang Phục

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 07”

106° 22′ 21”

F-48-81-B-c

thôn Đồng Tràng

DC

xã Quang Phục

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 52”

106° 22′ 12”

F-48-81-B-c

thôn Mạc Xá

DC

xã Quang Phục

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 41”

106° 23′ 13”

F-48-81-B-d

thôn Thái An

DC

xã Quang Phục

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 21”

106° 23′ 11”

F-48-81-B-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Quang Phục

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-d

Đường tỉnh 191B

KX

xã Quang Phục

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 58”

106° 19′ 11”

20° 50′ 17”

106° 22′ 38”

F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

Đường tỉnh 391

KX

xã Quang Phục

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-d

sông Cầu Binh

TV

xã Quang Phục

H. Tứ Kỳ

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-c

sông Tứ Kỳ

TV

xã Quang Phục

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 23”

106° 22′ 02”

20° 44′ 46”

106° 27′ 21”

F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

thôn An Hộ

DC

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 30”

106° 28′ 27”

F-48-81-B-d

thôn An Hưng

DC

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 09”

106° 28′ 18”

F-48-81-B-d

thôn An Tứ

DC

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 31”

106° 28′ 27”

F-48-81-B-d

thôn An Vĩnh

DC

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 46”

106° 29′ 00”

F-48-81-B-d

thôn Cầu Xe

DC

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 41”

106° 27′ 43”

F-48-81-B-d

thôn Mậu Công

DC

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 47”

106° 28′ 33”

F-48-81-B-d

thôn Tứ Hạ

DC

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 27”

106° 29′ 02”

F-48-81-B-d

Thôn Mũ

DC

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 11”

106° 28′ 56”

F-48-81-B-d

cầu Cầu Xe

KX

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 43”

106° 27′ 38”

F-48-81-B-d

đền Độ My

KX

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 37”

106° 28′ 48”

F-48-81-B-d

đò An Hộ

KX

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 42”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

Đường tỉnh 391

KX

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-d

Nông trường Quý Cao

KX

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 55”

106° 29′ 38”

F-48-81-B-d

sông Cầu Xe

TV

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 08”

106° 25′ 32”

20° 48′ 00”

106° 28′ 53”

F-48-81-B-d

sông Thái Bình

TV

xã Quang Trung

H. Tứ Kỳ

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

thôn Ngọc Chấn

DC

xã Tái Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 03”

106° 22′ 24”

F-48-81-B-c

thôn Thiết Tái

DC

xã Tái Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 30”

106° 21′ 50”

F-48-81-B-c

thôn Thượng Sơn

DC

xã Tái Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 40”

106° 21′ 53”

F-48-81-B-c

thôn Trung Sơn

DC

xã Tái Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 54”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

chùa Trung Sơn

KX

xã Tái Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 54”

106° 21′ 58”

F-48-81-B-c

đình Thượng Sơn

KX

xã Tái Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 47”

106° 21′ 56”

F-48-81-B-c

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Tái Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

Đường tỉnh 391

KX

xã Tái Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

sông Cầu Binh

TV

xã Tái Sơn

H. Tứ Kỳ

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-c

thôn Nghi Khê

DC

xã Tân Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 39”

106° 20′ 32”

F-48-81-B-c

thôn Ngọc Lâm

DC

xã Tân Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 38”

106° 21′ 12”

F-48-81-B-c

xóm Tân Lập

DC

xã Tân Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 20”

106° 21′ 25”

F-48-81-B-c

xóm Thượng Lang

DC

xã Tân Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 21”

106° 21′ 19”

F-48-81-B-c

chùa Phúc Duyên

KX

xã Tân Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 36”

106° 20′ 26”

F-48-81-B-c

cống Ngọc Lâm

KX

xã Tân Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 22”

106° 21′ 03”

F-48-81-B-c

đình Ngọc Lâm

KX

xã Tân Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 46”

106° 21′ 06”

F-48-81-B-c

đình Quỳnh Côi

KX

xã Tân Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 31”

106° 21′ 16”

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 191B

KX

xã Tân Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 58”

106° 19′ 11”

20° 50′ 17”

106° 22′ 38”

F-48-81-B-c

sông Cầu Binh

TV

xã Tân Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 55′ 26”

106° 19′ 33”

20° 49′ 24”

106° 22′ 01”

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Tân Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 54′ 02”

106° 14′ 21”

20° 49′ 23”

106° 22′ 03”

F-48-81-B-c

thôn Hiền Sỹ

DC

xã Tây Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 11”

106° 25′ 17”

F-48-81-B-d

thôn Kim Đới

DC

xã Tây Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 33”

106° 24′ 51”

F-48-81-B-d

thôn Kim Xuyên

DC

xã Tây Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 25”

106° 25′ 27”

F-48-81-B-d

thôn Nhân Lý

DC

xã Tây Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 14”

106° 25′ 08”

F-48-81-B-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Tây Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-d

Đò Sĩ

KX

xã Tây Kỳ

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 42”

106° 25′ 33”

F-48-81-B-d

sông Thái Bình

TV

xã Tây Kỳ

H. Tứ Kỳ

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

thôn Đoàn Khê

DC

xã Tiên Động

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 55”

106° 26′ 07”

F-48-81-B-d

thôn Đồng Bào

DC

xã Tiên Động

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 21”

106° 26′ 26”

F-48-81-B-d

thôn Hòa Nhuệ

DC

xã Tiên Động

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 48”

106° 27′ 35”

F-48-81-B-d

thôn Quan Lộc

DC

xã Tiên Động

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 15”

106° 27′ 05”

F-48-81-B-d

thôn Tiên Thọ

DC

xã Tiên Động

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 21”

106° 26′ 40”

F-48-81-B-d

xóm Đống Lương

DC

xã Tiên Động

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 23”

106° 26′ 40”

F-48-81-B-d

xóm Văn Thụ

DC

xã Tiên Động

H. Tứ Kỳ

20° 45′ 35”

106° 26′ 13”

F-48-81-B-d

Đường tỉnh 391

KX

xã Tiên Động

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-d

sông Cầu Xe

TV

xã Tiên Động

H. Tứ Kỳ

20° 46′ 08”

106° 25′ 32”

20° 48′ 00”

106° 28′ 53”

F-48-81-B-d

sông Tứ Kỳ

TV

xã Tiên Động

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 23”

106° 22′ 02”

20° 44′ 46”

106° 27′ 21”

F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

thôn Làng Vực

DC

xã Tứ Xuyên

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 06”

106° 25′ 53”

F-48-81-B-d

thôn Quảng Xuyên

DC

xã Tứ Xuyên

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 10”

106° 25′ 55”

F-48-81-B-d

thôn Trại Vực

DC

xã Tứ Xuyên

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 14”

106° 26′ 10”

F-48-81-B-d

đò Bầu A

KX

xã Tứ Xuyên

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 38”

106° 26′ 17”

F-48-81-B-d

đò Bầu B

KX

xã Tứ Xuyên

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 16”

106° 26′ 33”

F-48-81-B-d

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

KX

xã Tứ Xuyên

H. Tứ Kỳ

20° 51′ 10”

106° 08′ 08”

20° 48′ 32”

106° 30′ 40”

F-48-81-B-d

Đò Vực

KX

xã Tứ Xuyên

H. Tứ Kỳ

20° 50′ 45”

106° 25′ 58”

F-48-81-B-d

sông Thái Bình

TV

xã Tứ Xuyên

H. Tứ Kỳ

21° 07′ 23”

106° 17′ 51”

20° 52′ 25”

106° 28′ 16”

F-48-81-B-d

thôn Đồng Kênh

DC

xã Văn Tố

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 57”

106° 25′ 32”

F-48-81-B-d

thôn Đông Lâm

DC

xã Văn Tố

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 36”

106° 26′ 18”

F-48-81-B-d

thôn Đồng Lộc

DC

xã Văn Tố

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 14”

106° 25′ 47”

F-48-81-B-d

thôn Đồng Nại

DC

xã Văn Tố

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 15”

106° 26′ 24”

F-48-81-B-d

thôn Gia Xuyên

DC

xã Văn Tố

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 30”

106° 25′ 38”

F-48-81-B-d

thôn La Giang

DC

xã Văn Tố

H. Tứ Kỳ

20° 48′ 05”

106° 25′ 07”

F-48-81-B-d

thôn Mỹ Ân

DC

xã Văn Tố

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 46”

106° 25′ 42”

F-48-81-B-d

thôn Nho Lâm

DC

xã Văn Tố

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 16”

106° 25′ 45”

F-48-81-B-d

đình Nho Lâm

KX

xã Văn Tố

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 23”

106° 25′ 50”

F-48-81-B-d

Đò Mép

KX

xã Văn Tố

H. Tứ Kỳ

20° 47′ 44”

106° 24′ 38”

F-48-81-B-d

Đường tỉnh 391

KX

xã Văn Tố

H. Tứ Kỳ

20° 57′ 11”

106° 19′ 23”

20° 43′ 55”

106° 24′ 08”

F-48-81-B-d

sông Tứ Kỳ

TV

xã Văn Tố

H. Tứ Kỳ

20° 49′ 23”

106° 22′ 02”

20° 44′ 46”

106° 27′ 21”

F-48-81-B-d

THÔNG TƯ 11/2019/TT-BTNMT VỀ DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẢI DƯƠNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH
Số, ký hiệu văn bản 11/2019/TT-BTNMT Ngày hiệu lực 10/09/2019
Loại văn bản Thông tư Ngày đăng công báo 01/09/2019
Lĩnh vực Tài nguyên - môi trường
Đo đạt bản đồ
Ngày ban hành 26/07/2019
Cơ quan ban hành Bộ tài nguyên và môi trường
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản