THÔNG TƯ 06/2019/TT-BLĐTBXH BỔ SUNG NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO VÀO DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, CAO ĐẲNG KÈM THEO THÔNG TƯ 04/2017/TT-BLĐTBXH DO BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI BAN HÀNH

Hiệu lực: Còn hiệu lực Ngày có hiệu lực: 15/03/2019

BỘ LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 06/2019/TT-BLĐTBXH

Hà Nội, ngày 28 tháng 01 năm 2019

 

THÔNG TƯ

BỔ SUNG NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO VÀO DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 04/2017/TT-BLĐTBXH NGÀY 02 THÁNG 3 NĂM 2017 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

Căn cứ Luật Giáo dục nghề nghiệp ngày 27 tháng 11 năm 2014;

Căn cứ Nghị định số 14/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội;

Căn cứ Nghị định số 143/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 10 năm 2016 của Chính phủ quy định điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp;

Căn cứ Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;

Theo đề nghị của Tng Cục trưởng Tng cục Giáo dục nghề nghiệp;

Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành Thông tư Bổ sung ngành, nghề đào tạo vào Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 3 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

Điều 1. Bổ sung ngành, nghề đào tạo vào Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 3 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 15 tháng 3 năm 2019.

Điều 3. Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, các tổ chức chính trị – xã hội và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở có đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

Nơi nhận:
– Ban Bí thư Trung ương Đảng;
– Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
– Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
– Văn phòng Quốc hội;
– Văn phòng Chủ tịch nước;
– Văn phòng Chính phủ;
– Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
– Tòa án nhân dân tối cao;
– Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
– Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;
– Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
– HĐND, UBND, Sở LĐTBXH c
ác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
– Cục Kiểm tra văn bản QPPL – Bộ Tư pháp;
– Công báo, Website Chính phủ;
– Các đơn vị thuộc Bộ LĐTBXH, Website Bộ;
– Lưu: VT, TCGDNN (20 bản).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Lê Quân

 

DANH MỤC

BỔ SUNG NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO MÃ CẤP IV ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 06/TT-BLĐTBXH ngày 28 tháng 01 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội)

TRUNG CẤP

CAO ĐẲNG

Tên gọi

Tên gọi

5

Trình độ trung cấp

6

Trình độ cao đẳng

514

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

614

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

51402

Đào tạo giáo viên

61402

Đào tạo giáo viên

5140204

Sư phạm kỹ thuật xây dựng

6140204

Sư phạm kỹ thuật xây dựng

521

Nghệ thuật

621

Nghệ thuật

52102

Nghệ thuật trình diễn

62102

Nghệ thuật trình diễn

 

 

6210202

Nghệ thuật biểu diễn dân ca

5210237

Tạp kỹ

6210237

Tạp kỹ

5210238

Công nghệ âm nhạc

 

 

522

Nhân văn

622

Nhân văn

52202

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài

62202

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài

5220216

Tiếng Anh thương mại

6220216

Tiếng Anh thương mại

5220217

Tiếng Anh du lịch

6220217

Tiếng Anh du lịch

5220218

Tiếng Anh lễ tân nhà hàng – Khách sạn

6220218

Tiếng Anh lễ tân nhà hàng – Khách sạn

532

Báo chí và thông tin

632

Báo chí và thông tin

53201

Báo chí và truyền thông

63201

Báo chí và truyền thông

 

 

6320104

Công nghệ phát thanh – truyền hình

53202

Thông tin – Thư viện

63202

Thông tin – Thư viện

 

 

6320208

Thư viện – Thông tin

 

 

6320209

Công nghệ thiết bị trường học

53203

Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng

63203

Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng

 

 

6320302

Văn thư – Lưu trữ

534

Kinh doanh và quản lý

634

Kinh doanh và quản lý

53401

Kinh doanh

63401

Kinh doanh

 

 

6340102

Kinh doanh xuất nhập khẩu

 

 

6340120

Bán hàng trong siêu thị

5340123

Hành chính logistics

6340123

Hành chính logistics

53403

Kế toán – Kiểm toán

63403

Kế toán – Kiểm toán

 

 

6340306

Kế toán tin học

5340311

Kế toán thuế

5340311

Kế toán thuế

5340312

Kế toán nội bộ

5340312

Kế toán nội bộ

53404

Quản trị – Quản lý

63404

Quản trị – Quản lý

 

 

6340425

Quản lý kho hàng

5340438

Quản lý giao nhận hàng hóa

 

 

 

 

6340439

Quản lý vận tải và dịch vụ logistics

 

 

6340440

Quản lý vận hành cảng

 

 

6340441

Quản lý chất lượng thực phẩm

5340442

Giám sát kho hàng

6340442

Giám sát kho hàng

5340443

Quản lý siêu thị

6340443

Quản lý siêu thị

538

Pháp luật

638

Pháp luật

53801

Luật

63801

Luật

5380102

Pháp luật về quản lý hành chính công

6380102

Pháp luật về quản lý hành chính công

53802

Dịch vụ pháp lý

63802

Dịch vụ pháp lý

5380203

Tư pháp cơ sở

6380203

Tư pháp cơ sở

5380204

Pháp chế doanh nghiệp

6380204

Pháp chế doanh nghiệp

5380205

Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp

6380205

Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp

5380206

Dịch vụ pháp lý về đất đai

6380206

Dịch vụ pháp lý về đất đai

5380207

Dịch vụ pháp lý về tố tụng

6380207

Dịch vụ pháp lý về tố tụng

5380208

Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng

6380208

Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng

5380209

Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư

6380209

Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư

5380210

Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản

6380210

Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản

5380211

Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại

6380211

Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại

548

Máy tính và công nghệ thông tin

648

Máy tính và công nghệ thông tin

54801

Máy tính

64801

Máy tính

5480107

Điện tử máy tính

6480107

Điện tử máy tính

5480108

Đồ họa đa phương tiện

6480108

Đồ họa đa phương tiện

551

Công nghệ kỹ thuật

651

Công nghệ kỹ thuật

55101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

65101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

5510121

Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị

6510121

Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị

55103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

65103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

5510313

Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời

6510313

Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời

5510314

Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà

6510314

Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà

5510315

Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí

6510315

Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí

55105

Công nghệ sản xuất

65105

Công nghệ sản xuất

 

 

6510516

Sản xuất gạch Ceramic

 

 

6510517

Sản xuất gạch Granit

55107

Công nghệ dầu khí và khai thác

65107

Công nghệ dầu khí và khai thác

 

 

6510706

Kỹ thuật xăng dầu

55108

Công nghệ kỹ thuật in

65108

Công nghệ kỹ thuật in

 

 

6510805

Công nghệ bao bì

5510806

Công nghệ gia công bao bì

 

 

5510807

Công nghệ chế tạo khuôn bế

 

 

552

Kỹ thuật

652

Kỹ thuật

55201

Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

65201

Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

5520192

Vận hành máy xúc thủy lực

 

 

5520193

Vận hành máy gạt

 

 

5520194

Bảo trì hệ thng sản xuất tự động

6520194

Bảo trì hệ thống sản xuất tự động

5520195

Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá

6520195

Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá

5520196

Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới

6520196

Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới

 

 

6520197

Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy CNC

5520198

Cơ khí xây dựng

6520198

Cơ khí xây dựng

55202

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

65202

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

5520270

Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

6520270

Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

5520271

Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời

6520271

Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời

554

Sản xuất và chế biến

654

Sản xuất và chế biến

55402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

65402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

5540214

Sản xuất muối và hóa chất sau muối

6540214

Sản xuất muối và hóa chất sau muối

 

 

6549003

Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ Cao su

562

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

662

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

56201

Nông nghiệp

66201

Nông nghiệp

 

 

6620120

Chăn nuôi – Thú y

5620131

Nông nghiệp công nghệ cao

6620131

Nông nghiệp công nghệ cao

 

 

6620132

Nông lâm kết hợp

564

Thú y

664

Thú y

56402

Dịch vụ thú y

66402

Dịch vụ thú y

5640201

Dịch vụ thú y

 

 

572

Sức khoẻ

672

Sức khoẻ

57202

Dược học

67202

Dược học

5720204

Dược cộng đồng

6720204

Dược cộng đồng

5720205

Dược liệu dược học cổ truyền

6720205

Dược liệu dược học cổ truyền

5720206

Bào chế dược phẩm

6720206

Bào chế dược phẩm

57203

Điều dưỡng – Hộ sinh

67203

Điều dưỡng – Hộ sinh

5720304

Điều dưỡng nha khoa

6720304

Điều dưỡng nha khoa

585

Môi trường và bảo vệ môi trường

685

Môi trường và bảo vệ môi trường

58501

Quản lý tài nguyên và môi trường

68501

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

 

6850103

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

 

6850112

Kiểm soát và bảo vệ môi trường

586

An ninh, quốc phòng

686

An ninh, quc phòng

58601

An ninh và trật tự xã hội

68601

An ninh và trật tự xã hội

 

 

6860105

Kỹ thuật hình sự

 

 

6860106

Trinh sát an ninh

 

 

6860107

Trinh sát cảnh sát

 

 

6860109

Quản lý nhà nước về an ninh trật tự

 

 

6860110

Quản lý trật tự an toàn giao thông

 

 

6860113

Cảnh vệ

 

 

6860114

Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự

 

 

6860116

Kỹ thuật mật mã

5860117

Trinh sát đặc biệt

 

 

5860118

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

6860118

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

5860119

Hậu cần Công an nhân dân

6860119

Hậu cần Công an nhân dân

5860120

Hồ sơ nghiệp vụ

6860120

Hồ sơ nghiệp vụ

5860121

Huấn luyện quân sự, võ thuật

6860121

Huấn luyện quân sự, võ thuật

 

PHỤ LỤC:

DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO MÃ CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

LIST OF TRADE AND OCCUPATIONS WITH LEVEL-IV CODE OF COLLEGE AND INTERMEDIATE LEVELS
(Kèm theo Thông tư số 06/2019/TT-BLĐTBXH ngày 28 tháng 01 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội)

TRUNG CẤP

CAO ĐNG

 

Tên gọi

Tên gọi

Tên tiếng Anh

5 Trình độ trung cấp 6 Trình độ cao đẳng

 

514 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên 614 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên Educational Science and Teacher Training
51402 Đào tạo giáo viên 61402 Đào tạo giáo viên Teacher Training
5140201 Sư phạm dạy nghề 6140201 Sư phạm dạy nghề Vocational pedagogy
    6140202 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp Industrial Technical Pedagogy
    6140203 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp Agricultural Technical Pedagogy
5140204 Sư phạm kỹ thuật xây dựng 6140204 Sư phạm kỹ thuật xây dựng Constructional Technical Pedagogy
521 Nghệ thuật 621 Nghệ thuật Arts
52101 Mỹ thuật 62101 Mỹ thuật Fine Arts
5210101 Kỹ thuật điêu khắc gỗ 6210101 Kỹ thuật điêu khắc gỗ Wood carving
5210102 Điêu khắc 6210102 Điêu khắc Sculpture
5210103 Hội họa 6210103 Hội họa Painting
5210104 Đồ họa 6210104 Đồ họa Graphics
5210105 Gốm 6210105 Gốm Pottery
52102 Nghệ thuật trình diễn 62102 Nghệ thuật trình diễn Performing Arts
5210201 Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế     Performing arts of Huế court music
5210202 Ngh thut biểu diễn dân ca 6210202 Nghệ thuật biểu diễn dân ca Performing arts of folk
5210203 Nghệ thuật biểu diễn chèo     Performing arts of chèo
5210204 Nghệ thuật biểu diễn tuồng     Performing arts of tung
5210205 Nghệ thuật biểu diễn cải lương     Performing arts of cải lương
5210206 Nghệ thuật biểu diễn kịch múa     Performing arts of theatre dancing
5210207 Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc     Performing arts of traditional dance
5210208 Nghệ thuật biểu diễn xiếc     Performing arts of circus
5210209 Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ     Performing arts of quan họ
5210210 Nghệ thuật biểu diễn kịch nói     Performing arts of drama
5210211 Diễn viên kịch – điện ảnh 6210211 Diễn viên kịch – điện ảnh Drama – Cinema Actor
    6210212 Diễn viên sân khấu kịch hát Musical theatre actor
    6210213 Diễn viên múa Dancer
5210214 Biên đạo múa 6210214 Biên đạo múa Choreographer
    6210215 Huấn luyện múa Dance instructor
5210216 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 6210216 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Traditional instruments performer
5210217 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây 6210217 Biểu diễn nhạc cụ phương tây Western instruments performer
5210218 Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ     Đờn ca tài tử music and song in the South
5210219 Nhạc công kch hát dân tộc     Traditional folk songs musician
5210220 Nhạc công truyền thống Huế     Traditional Huế court music musician
5210221 Piano 6210221 Piano Piano
5210222 Nhạc Jazz 6210222 Nhạc Jazz Jazz
5210223 Violon     Violon
5210224 Organ     Organ
5210225 Thanh nhạc 6210225 Thanh nhạc Vocal training
5210226 Lý thuyết âm nhạc     Musical theory
5210227 Sáng tác âm nhạc 6210227 Sáng tác âm nhạc Composer
5210228 Chỉ huy hợp xướng 6210228 Chỉ huy âm nhạc Choir leader
5210229 Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc     Song, dance and music edition and arrangement
5210230 Sản xuất phim 6210230 Sản xuất phim Film production
5210231 Sản xuất phim hoạt hình 6210231 Sản xuất phim hot hình Cartoon production
5210232 Quay phim 6210232 Quay phim Film shooting
5210233 Phục vụ điện ảnh, sân khấu 6210233 Phục vụ điện ảnh, sân khấu Services for movie and stage arena
    6210234 Đạo diễn sân khấu Stage director
5210235 Sản xuất nhạc cụ 6210235 Sản xuất nhạc cụ Musical instrument making
5210236 Văn hóa, văn nghệ qun chúng     Public performing arts
5210237 Tạp kỹ 6210237 Tạp kỹ Variety
5210238 Công nghệ âm nhạc     Music Technology
52103 Nghệ thuật nghe nhìn 62103 Nghệ thuật nghe nhìn Visual and Auditory Arts
5210301 Dựng ảnh     Photo editing
5210302 Chụp ảnh     Photo taking
5210303 Nhiếp ảnh 6210303 Nhiếp ảnh Photography
5210304 Ghi dựng đĩa, băng từ 6210304 Ghi dựng đĩa, băng từ Optical disk and magnetic tape recording
5210305 Khai thác thiết bị phát thanh 6210305 Khai thác thiết bị phát thanh Broadcasting device operation
5210306 Khai thác thiết bị truyền hình 6210306 Khai thác thiết bị truyền hình Television device operation
5210307 Tu sửa tư liệu nghe nhìn 6210307 Tu sửa tư liệu nghe nhìn Auditory – visual data restoration
5210308 Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình 6210308 Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình Television programme production technology
5210309 Công ngh đin ảnh – truyền hình 6210309 Công nghệ điện ảnh – truyền hình Cinema – Television technology
5210310 Thiết kế âm thanh – ánh sáng 6210310 Thiết kế âm thanh – ánh sáng Sound – lighting design
5210311 Thiết kế nghe nhìn     Auditory – visual design
5210312 Chiếu sáng nghệ thuật     Art of lighting illumination
52104 Mỹ thuật ứng dng 62104 Mỹ thuật ứng dụng Applied Arts
5210401 Thiết kế công nghiệp 6210401 Thiết kế công nghiệp Industrial design
5210402 Thiết kế đồ ha 6210402 Thiết kế đồ họa Graphic design
5210403 Thiết kế nội thất 6210403 Thiết kế ni thất Interior design
5210404 Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh 6210404 Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh Cinema – Stage arena design
5210405 Tạo hình hóa trang     Costume – Make-up
5210406 Thủ công mỹ nghệ     Handicraft and fine arts
5210407 Đúc, dát đồng mỹ nghệ 6210407 Đúc, dát đồng mỹ nghệ Copper fine art cast and rolling
5210408 Chạm khắc đá 6210408 Chạm khắc đá Stone carving
5210409 Gia công đá quý 6210409 Gia công đá quý Precious stone processing
5210410 Kim hoàn 6210410 Kim hoàn Goldsmith
5210411 Sơn mài     Lacquer
5210412 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai 6210412 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai Lacquer and marquetry technique
5210413 Đồ gốm mỹ thuật 6210413 Đồ gốm mỹ thuật Fine art pottery
5210414 Thêu ren mỹ thuật     Fine art embroidery
5210415 Sản xuất hàng mây tre đan     Rattan and bamboo products production
5210416 Sản xuất tranh     Picture production
5210417 Trang trí nội thất 6210417 Trang trí nội thất Interior decoration
5210418 Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì 6210418 Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì Product, package design, decoration
5210419 Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng 6210419 Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng Construction material design
5210420 Thiết kế đ g     Wood designing
5210421 Mộc mỹ nghệ     Fine art wood
5210422 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc 6210422 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc Wood product processing and designing
522 Nhân văn 622 Nhân văn Humanity
52201 Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam 62201 Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam Language and Vietnamese culture
5220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam 6220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam Vietnamese language and culture
5220102 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam 6220102 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam Vietnamese minorities’ culture
    6220103 Việt Nam hc Vietnam study
5220104 Ngôn ngữ Chăm     Chăm language
5220105 Ngôn ngữ H’mong     H’mong language
5220106 Ngôn ngữ Jrai     Jrai language
5220107 Ngôn ngữ Khme     Khme language
52202 Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài 62202 Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài Foreign language and culture
5220201 Phiên dịch tiếng Anh hàng không 6220201 Phiên dịch tiếng Anh hàng không Aviation English interpretation
5220202 Phiên dịch tiếng Anh thương mại 6220202 Phiên dịch tiếng Anh thương mại Commerce English interpretation
5220203 Phiên dịch tiếng Anh du lịch 6220203 Phiên dịch tiếng Anh du lịch Tourism English interpretation
5220204 Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại 6220204 Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại Economic, commercial Japanese interpretation
5220205 Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại 6220205 Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại Economic, commercial German interpretation
5220206 Tiếng Anh 6220206 Tiếng Anh English
5220207 Tiếng Nga     Russian
5220208 Tiếng Pháp 6220208 Tiếng Pháp French
5220209 Tiếng Trung Quốc 6220209 Tiếng Trung Quốc Chinese
5220210 Tiếng Đức     German
5220211 Tiếng Hàn Quốc 6220211 Tiếng Hàn Quốc Korean
5220212 Tiếng Nhật 6220212 Tiếng Nhật Japanese
    6220213 Tiếng Thái Thai
    6220214 Tiếng Khơ me Khmer
    6220215 Tiếng Lào Lao
5220216 Tiếng Anh thương mi 6220216 Tiếng Anh thương mại Commerce English
5220217 Tiếng Anh du lịch 6220217 Tiếng Anh du lch Travel English
5220218 Tiếng Anh lễ tân nhà hàng – khách sạn 6220218 Tiếng Anh lễ tân nhà hàng – khách sạn Receptionist Tourism Hotel English
531 Khoa học xã hội và hành vi 631 Khoa học xã hội và hành vi Social and behavioural science
53103 Xã hội hc và nhân hc 63103 Xã hội hc và nhân hc Social and anthropological Study
5310301 Giáo dục đồng đẳng 6310301 Giáo dục đồng đẳng Equality education
532 Báo chí và thông tin 632 Báo chí và thông tin Press and information
53201 Báo chí và truyền thông 63201 Báo chí và truyền thông Press and Communications
5320101 Phóng viên, biên tập đài cơ sở 6320101 Phóng viên, biên tập đài cơ sở Local television station reporter and editor
5320102 Phóng viên, biên tập     Journalism, editor
5320103 Báo chí 6320103 Báo chí Reporter
5320104 Công nghệ phát thanh – truyền hình 6320104 Công nghệ phát thanh – truyền hình Broadcasting – Television technology
5320105 Công nghệ truyền thông 6320105 Công nghệ truyền thông Communications technology
5320106 Truyền thông đa phương tiện 6320106 Truyền thông đa phương tiện Multimedia
5320107 Tổ chức sự kiện     Event organizing
5320108 Quan hệ công chúng 6320108 Quan hệ công chúng Public relations
53202 Thông tin – Thư viện 63202 Thông tin – Thư viện Information – Library management
5320201 Hệ thống thông tin văn phòng 6320201 Hệ thống thông tin Office information system
5320202 Hệ thống thông tin quản lý 6320202 Hệ thống thông tin quản lý Management information system
5320203 Lưu trữ và quản lý thông tin     Store and manage information
5320204 Thông tin đối ngoại     External information
5320205 Thư viện 6320205 Thư viện Library
    6320206 Khoa học thư viện Library Science
5320207 Thư viện – Thiết bị trường học     Library- school equipment
    6320208 Thư viện – Thông tin Library- Information
    6320209 Công nghệ thiết bị trường học School Equipment Technology
53203 Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng 63203 Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng Archive – Conservation – Museum
5320301 Văn thư hành chính 6320301 Văn thư hành chính Administrative archive
5320302 Văn thư – lưu trữ 6320302 Văn thư – lưu trữ Archive – Conservation
5320303 Lưu trữ 6320303 Lưu trữ Conservation
5320304 Thư ký 6320304 Thư ký Secretary
5320305 Hành chính văn phòng     Office administration
5320306 Thư ký văn phòng 6320306 Thư ký văn phòng Office secretary
5320307 Bảo tàng 6320307 Bảo tàng Museum
5320308 Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử – văn hóa     Historic – Cultural heritage conservation and exploitation
53204 Xuất bản – Phát hành 63204 Xuất bản – Phát hành Publishing – Issuing
5320401 Thiết kế, chế bản 6320401 Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm Issuing
5320402 Xuất bản 6320402 Biên tập xuất bản phẩm Publishing
5320403 Phát hành xuất bản phẩm 6320403 Phát hành xuất bản phẩm Releasing issue
5320404 Quản lý xuất bản phẩm     Publishing management
534 Kinh doanh và quản lý 634 Kinh doanh và quản lý Business and management
53401 Kinh doanh 63401 Kinh doanh Business
5340101 Kinh doanh thương mại và dịch vụ 6340101 Kinh doanh thương mại Commercial and service business
5340102 Kinh doanh xuất nhập khẩu 6340102 Kinh doanh xuất nhập khẩu Import-Export business
5340103 Kinh doanh ngân hàng     Banking business
5340104 Kinh doanh bưu chính viễn thông     Telecommunications business
5340105 Kinh doanh xăng dầu và khí đốt     Petroleum and gas business
5340106 Kinh doanh xuất bản phẩm 6340106 Kinh doanh xuất bản phẩm Publication business
5340107 Kinh doanh vật liệu xây dựng     Construction materials business
5340108 Kinh doanh bất động sản     Real estate business
5340109 Kinh doanh vận tải đường thủy     Marine transport business
5340110 Kinh doanh vận tải đường bộ     Road transport business
5340111 Kinh doanh vận tải đường sắt     Railway transport business
5340112 Kinh doanh vận tải hàng không     Airline transport business
5340113 Logistics 6340113 Logistics Logistics
5340114 Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa 6340114 Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa Cultural publication business
5340115 Dịch vụ thương mại hàng không 6340115 Dịch vụ thương mại hàng không Airline transport business administration
5340116 Marketing 6340116 Marketing Marketing
5340117 Marketing du lịch 6340117 Marketing du lịch Tourism marketing
5340118 Marketing thương mại 6340118 Marketing thương mại Commercial marketing
5340119 Nghiệp vụ bán hàng 6340119 Quản trị bán hàng Sales operation
5340120 Bán hàng trong siêu thị 6340120 Bán hàng trong siêu thị Supermarket clerks
5340121 Kế hoạch đầu tư     Investment planning
5340122 Thương mại điện tử 6340122 Thương mại điện tử E-commerce
5340123 Hành chính logistics 6340123 Hành chính logistics Logistics adminstrative
53402 Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm 63402 Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm Finance – Banking – Insurance
5340201 Tài chính doanh nghiệp 6340201 Tài chính doanh nghiệp Corporate finance
5340202 Tài chính – Ngân hàng 6340202 Tài chính – Ngân hàng Finance – Banking
5340203 Tài chính tín dụng 6340203 Tài chính tín dụng Credit finance
5340204 Bảo hiểm 6340204 Bảo hiểm Insurance
5340205 Bảo hiểm xã hội 6340205 Bảo hiểm xã hội Social insurance
53403 Kế toán – Kiểm toán 63403 Kế toán – Kiểm toán Accounting – Auditing
    6340301 Kế toán Accounting
5340302 Kế toán doanh nghiệp 6340302 Kế toán doanh nghiệp Corporate accounting
5340303 Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội 6340303 Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội Labour, wages and social insurance accounting
5340304 Kế toán vật tư 6340304 Kế toán vật tư Supplies accounting
5340305 Kế toán ngân hàng 6340305 Kế toán ngân hàng Bank accounting
5340306 Kế toán tin học 6340306 Kế toán tin học IT accounting
5340307 Kế toán hành chính sự nghiệp     Administrative accounting
5340308 Kế toán hợp tác xã     Cooperative accounting
5340309 Kế toán xây dựng     Construction accounting
5340310 Kiểm toán 6340310 Kiểm toán Auditing
5340311 Kế toán thuế 6340311 Kế toán thuế Tax accounting
5340312 Kế toán nội bộ 6340312 Kế toán nội bộ Internal accounting
53404 Quản trị – Quản lý 63404 Quản trị – Quản lý Management
5340401 Quản trị nhân sự 6340401 Quản trị nhân sự Personnel management
5340402 Quản trị nhân lực 6340402 Quản trị nhân lực Human resource management
    6340403 Quản trị văn phòng Office management
    6340404 Quản trị kinh doanh Business adminstration
5340405 Quản trị kinh doanh vận tải biển 6340405 Quản trị kinh doanh vận tải biển Marine works management
5340406 Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa 6340406 Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa Waterway building adminstration
5340407 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ 6340407 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ Road adminstration
5340408 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt 6340408 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt Railway transport adminstration
5340409 Quản trị kinh doanh vận tải hàng không 6340409 Quản trị kinh doanh vận tải hàng không Air freight adminstration
5340410 Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm 6340410 Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm Food adminstration
5340411 Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp 6340411 Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp Agricultural materials adminstration
5340412 Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp 6340412 Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp Industrial materials adminstration
5340413 Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng 6340413 Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng Constructional materials adminstration
5340414 Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng 6340414 Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng Office materials adminstration
5340415 Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas 6340415 Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas Fuel and gas adminstration
5340416 Quản trị kinh doanh bất động sản 6340416 Quản trị kinh doanh bất động sản Real estate adminstration
5340417 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 6340417 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ Small and medium enterprise adminstration
5340418 Quản trị nhà máy sản xuất may 6340418 Quản trị nhà máy sản xuất may Textile factory adminstration
5340419 Quản lý kinh doanh điện 6340419 Quản lý kinh doanh điện Electrical management
5340420 Quản lý doanh nghiệp     Business management
5340421 Quản lý và kinh doanh du lịch     Tourism management
5340422 Quản lý và kinh doanh khách sạn     Hotel management
5340423 Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống     Restaurant management
5340424 Quản lý và bán hàng siêu thị     Supermarket management
5340425 Quản lý kho hàng 6340425 Quản lý kho hàng Storage management
5340426 Quản lý nhà đất 6340426 Quản lý nhà đất Real estate management
5340427 Quản lý công trình đô thị     Urban construction management
5340428 Quản lý giao thông đô thị 6340428 Quản lý giao thông đô thị Urban traffic management
5340429 Quản lý khai thác công trình thủy lợi 6340429 Quản lý khai thác công trình thủy lợi Irrigation structure management
5340430 Quản lý khu đô thị 6340430 Quản lý khu đô thị Urban residential quarter management
5340431 Quản lý cây xanh đô thị 6340431 Quản lý cây xanh đô thị Urban trees management
5340432 Quản lý công trình đường thủy 6340432 Quản lý công trình đường thủy Waterway building management
5340433 Quản lý công trình biển 6340433 Quản lý công trình biển Seaway building management
5340434 Quản lý tòa nhà 6340434 Quản lý tòa nhà Building management
5340435 Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội     Labour, wages and social insurance management
5340436 Quản lý văn hóa 6340436 Quản lý văn hóa Cultural management
5340437 Quản lý thiết bị trường học     School supplies management
5340438 Quản lý giao nhận hàng hóa     Goods delivery management
    6340439 Quản lý vận tải và dịch vụ logistics Transportation management and logistics service
    6340440 Quản lý vận hành cảng Habour operation and management
    6340441 Quản lý chất lượng thực phẩm Food quality management
5340442 Giám sát kho hàng 6340442 Giám sát kho hàng Storage controlling
5340443 Quản lý siêu thị 6340443 Quản lý siêu thị Super market Manager
538 Pháp luật 638 Pháp luật Legal
53801 Luật 63801 Luật Law
5380101 Pháp luật     Legal
5380102 Pháp luật về quản lý hành chính công 6380102 Pháp luật về quản lý hành chính công legal framework on public administration and management
53802 Dịch vụ pháp lý 63802 Dịch v pháp lý Legal services
5380201 Dịch vụ pháp lý 6380201 Dịch vụ pháp lý Legal services
5380202 Công chứng 6380202 Công chứng Notarizing
5380203 Tư pháp cơ sở 6380203 Tư pháp cơ sở Justice office
5380204 Pháp chế doanh nghiệp 6380204 Pháp chế doanh nghiệp Business legal affairs
5380205 Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp 6380205 Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp Business legal service
5380206 Dịch vụ pháp lý về đất đai 6380206 Dịch vụ pháp lý về đất đai Land legal service
5380207 Dịch vụ pháp lý về tố tụng 6380207 Dịch vụ pháp lý về tố tụng Lawsuit legal service
5380208 Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng 6380208 Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng Notary association assistant
5380209 Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư 6380209 Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư Lawyer association assistant
5380210 Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản 6380210 Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản Auction association assistant
5380211 Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại 6380211 Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại Bailiff association assistant
542 Khoa học sự sống 642 Khoa học sự sống Life science
54202 Sinh học ứng dụng 64202 Sinh học ứng dụng Applied biology
5420201 Sinh học ứng dụng 6420201 Sinh học ứng dụng Applied biology
5420202 Công nghệ sinh học 6420202 Công nghệ sinh học Biology technology
5420203 Vi sinh – Hóa sinh 6420203 Vi sinh – Hóa sinh Microbiology – biochemistry
544 Khoa học tư nhiên 644 Khoa học tự nhiên Natural Science
54402 Khoa học trái đất 64402 Khoa học trái đất Earth science
5440201 Quan trắc khí tượng hàng không 6440201 Quan trắc khí tượng hàng không Airline meteorological observation
5440202 Quan trắc khí tượng nông nghiệp 6440202 Quan trắc khí tượng nông nghiệp Agriculture meteorological observation
5440203 Quan trắc hải văn 6440203 Quan trắc hải văn Marine observation
5440204 Quan trắc khí tượng bề mặt 6440204 Quan trc khí tượng bề mặt Surface meteorological observation
5440205 Đa cht hc     Geology
5440206 Khí tưng 6440206 Khí tượng học Meteorology
5440207 Thủy văn 6440207 Thủy văn Hydrology
546 Toán và thống kê 646 Toán và thống kê Maths and statistics
54602 Thng kê 64602 Thống kê Statistics
5460201 Thng kê 6460201 Thống kê Statistics
5460202 Thng kê doanh nghiệp 6460202 Thống kê doanh nghiệp Corporate statistics
5460203 H thng thông tin kinh tế 6460203 H thng thông tin kinh tế Economic information system
548 Máy tính và công nghệ thông tin 648 Máy tính và công nghệ thông tin Computer and IT
54801 Máy tính 64801 Máy tính Computer
    6480101 Khoa học máy tính Computer science
5480102 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 6480102 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính Computer repair and installation technique
5480103 Thiết kế mch điện tử trên máy tính 6480103 Thiết kế mạch điện tử trên máy tính Computer electronic circuit design
5480104 Truyền thông và mạng máy tính 6480104 Truyền thông và mạng máy tính Computer Communication and network
5480105 Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính 6480105 Công nghệ kỹ thuật máy tính Computer hardware technology
5480106 Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính     Computer software technology
5480107 Điện tử máy tính 6480107 Điện tử máy tính Conputer technology
5480108 Đồ họa đa phương tiện 6480108 Đồ họa đa phương tiện Multimedia graphic
54802 Công nghệ thông tin 64802 Công nghệ thông tin IT
    6480201 Công nghệ thông tin IT
5480202 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 6480202 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) IT (software application)
5480203 Tin học văn phòng 6480203 Tin học văn phòng Office IT
5480204 Tin học viễn thông ứng dụng 6480204 Tin học viễn thông ứng dụng Applied telecommunication informatics
5480205 Tin học ứng dụng 6480205 Tin học ứng dụng Applied informatics
5480206 Xử lý dữ liệu 6480206 Xử lý dữ liệu Data processing
5480207 Lập trình máy tính 6480207 Lập trình máy tính Computer programming
5480208 Quản trị cơ sở dữ liệu 6480208 Quản trị cơ sở dữ liệu Database administration
5480209 Quản trị mạng máy tính 6480209 Quản trị mạng máy tính Computer network administration
5480210 Quản trị hệ thống     System administration
5480211 Lập trình/Phân tích hệ thống     Programming/System analysis
5480212 Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính     Computer-aided graphic design
5480213 Vẽ và thiết kế trên máy tính 6480213 Vẽ và thiết kế trên máy tính Draw and design on computer
5480214 Thiết kế trang Web 6480214 Thiết kế trang Web Web design
5480215 Thiết kế và quản lý Website     Web design and administration
5480216 An ninh mạng 6480216 An ninh mạng Network security
551 Công nghệ kỹ thuật 651 Công nghệ kỹ thuật Engineering
55101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng 65101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng Architecture and constructional engineering
    6510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc Architecture engineering
5510102 Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông 6510102 Công nghệ kỹ thuật giao thông Transport works
5510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng Constructional engineering
5510104 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 6510104 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Construction works engineering
5510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 6510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng Construction materials engineering
5510106 Công nghệ kỹ thuật nội tht và điện nước công trình     Construction interior and water works engineering
5510107 Công trình thủy lợi     Irrigation structure
5510108 Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi 6510108 Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi Irrigation structure construction and completion
5510109 Xây dựng công trình thủy 6510109 Xây dựng công trình thủy Hydraulic works construction
5510110 Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt 6510110 Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt Railway works construction and maintenance
5510111 Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị 6510111 Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị Urban railway works maintenance and repair
5510112 Lắp đặt cầu 6510112 Lắp đặt cầu Bridge installation
5510113 Lắp đặt giàn khoan 6510113 Lắp đặt giàn khoan Drilling platform installation
5510114 Xây dựng công trình thủy điện     Hydroelectric power plant construction
5510115 Xây dựng công trình mỏ     Mining site construction
5510116 Kỹ thuật xây dựng mỏ 6510116 Kỹ thuật xây dựng mỏ Mining site construction technique
5510117 Trùng tu di tích lịch sử 6510117 Trùng tu di tích lịch sử Historical site restoration
5510118 Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ 6510118 Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ Historical wooden house restoration technique
5510119 Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không 6510119 Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không Airport maintenance, repair
5510120 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng     Construction site quality control
5510121 Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị 6510121 Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị Urban infrastructure technology
55102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 65102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mechanical engineering
5510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mechanical engineering
5510202 Công nghệ kỹ thuật ô tô – máy kéo 6510202 Công nghệ kỹ thuật ô tô Automobile, tractor engineering
5510203 Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe     Locomotive, wagon engineering
5510204 Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển 6510204 Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển Ship hull building engineering
5510205 Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy     Ship hull engineering
5510206 Công nghệ kỹ thuật máy nông – lâm nghiệp     Agricultural – forestry machine engineering
5510207 Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất     Machinery and chemical equipment engineering
5510208 Công nghệ kỹ thuật thủy lc     Hydraulics engineering
5510209 Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép     Steel structure engineering
5510210 Công nghệ kỹ thuật đo lường     Measurement engineering
5510211 Công nghệ kỹ thuật nhit 6510211 Công nghệ kỹ thuật nhit Thermal engineering
5510212 Công nghệ chế to dng c 6510212 Công nghệ chế to máy Tool making engineering
5510213 Công nghệ chế to vỏ tàu thủy 6510213 Công nghệ chế to vỏ tàu thủy Ship hull production engineering
5510214 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe 6510214 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe Carriage production and maintainance engineering
5510215 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy 6510215 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy Tractor production and maintenance engineering
5510216 Công nghệ ô tô 6510216 Công nghệ ô tô Automobile production engineering
5510217 Công nghệ hàn     Welding engineering
55103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông 65103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông Electric, electronic and telecommunication engineering
5510301 Nhit đin     Thermal electricity
5510302 Thủy đin     Hydro electricity
5510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Electric, electronic engineering
5510304 Công nghệ kỹ thuật cơ đin tử 6510304 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mechatronic engineering
5510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Automotive engineering
5510306 Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị     Urban lighting engineering
5510307 Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy     Electric ship engineering
5510308 Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe     Electric tractor and wagon engineering
5510309 Công nghệ kỹ thuật điện máy bay     Electric aeroplane engineering
5510310 Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ     Electric mine machine engineering
5510311 Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế     Medical equipment engineering
5510312 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 6510312 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông Electronic, telecommunication engineering
5510313 Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời 6510313 Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời Solar energy system engineering
5510314 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà 6510314 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà Electronics and building energy engineering
5510315 Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí 6510315 Công nghệ cơ khí, sưởi m và điều hòa không khí Mechatronic engineering, heating and air conditioning
55104 Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường 65104 Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường Chemistry, material, metallurgical and environment engineering
5510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 6510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học Chemistry engineering
5510402 Công nghệ hoá hữu cơ     Organic chemistry engineering
5510403 Công nghệ hoá vô cơ     Inorganic chemistry engineering
5510404 Hoá phân tích     Analytical chemistry
5510405 Công nghệ hoá nhựa     Plastic chemistry technology
5510406 Công nghệ hoá nhuộm 6510406 Công nghệ hoá nhuộm Dyeing chemistry technology
5510407 Công nghệ hóa Silicat     Silicat chemistry technology
5510408 Công nghệ điện hoá     Electrochemistry technology
5510409 Công nghệ chống ăn mòn kim loại 6510409 Công nghệ chống ăn mòn kim loại Metal anti-corrosion technology
5510410 Công nghệ mạ 6510410 Công nghệ mạ Plating technology
5510411 Công nghệ sơn     Painting technology
5510412 Công nghệ sơn tĩnh điện 6510412 Công nghệ sơn tĩnh điện Powder coating technology
5510413 Công nghệ sơn điện di     Electrophoresis painting technology
5510414 Công nghệ sơn ô tô     Automobile painting technology
5510415 Công nghệ sơn tàu thủy 6510415 Công nghệ sơn tàu thủy Ship painting technology
5510416 Công nghệ kỹ thuật vật liệu 6510416 Công nghệ vật liệu Materials engineering
5510417 Công nghệ nhiệt luyện 6510417 Công nghệ nhiệt luyện Annealing technology
5510418 Công nghệ đúc kim loại 6510418 Công nghệ đúc kim loại Metal casting technology
5510419 Công nghệ cán, kéo kim loại 6510419 Công nghệ cán, kéo kim loại Metal rolling, stretching technology
5510420 Công nghệ gia công kim loại     Metal processing technology
5510421 Công nghệ kỹ thuật môi trường 6510421 Công nghệ kỹ thuật môi trường Environment engineering
5510422 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước 6510422 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước Water resource engineering
55105 Công nghệ sản xuất 65105 Công nghệ sản xuất Industrial production
5510501 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy 6510501 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy Wood pulp and paper production
5510502 Công nghệ sản xuất alumin 6510502 Công nghệ sản xuất alumin Alumin production
5510503 Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su 6510503 Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su Production of rubber products
5510504 Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme 6510504 Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme Production of polymer products
5510505 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo 6510505 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo Artificial board production
5510506 Công nghệ gia công kính xây dựng 6510506 Công nghệ gia công kính xây dựng Constructional glass manufacturing
5510507 Sản xuất vật liệu hàn 6510507 Sản xuất vật liệu hàn Welding materials production
5510508 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp 6510508 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp Industrial explosive materials production
5510509 Sản xuất các chất vô cơ 6510509 Sản xuất các chất vô cơ Inorganic material production
5510510 Sản xuất sản phẩm giặt tẩy 6510510 Sản xuất sản phẩm giặt tẩy Production of washing products
5510511 Sản xuất phân bón 6510511 Sản xuất phân bón Fertilizer production
5510512 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật 6510512 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật Pesticide production
5510513 Sản xuất sơn 6510513 Sản xuất sơn Paint production
5510514 Sản xuất xi măng 6510514 Sản xuất xi măng Cement production
5510515 Sản xuất bao bì xi măng     Cement package production
5510516 Sản xuất gạch Ceramic 6510516 Sản xuất gạch Ceramic Ceramic brick production
5510517 Sản xuất gạch Granit 6510517 Sản xuất gạch Granit Granit brick production
5510518 Sản xuất đá bng cơ giới     Stone mechanic production
5510519 Sản xuất vật liệu chịu lửa     Flame refractory materials production
5510520 Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu     Production of auxiliary materials for shipbuilding
5510521 Sản xuất bê tông nhựa nóng     Hot asphalt concrete production
5510522 Sản xuất sứ xây dựng 6510522 Sản xuất sứ xây dựng Constructional porcelain production
5510523 Sản xuất sản phẩm sử dân dụng 6510523 Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng Household porcelain production
5510524 Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh 6510524 Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh Production of glass, crystal products
5510525 Sản xuất pin, ắc quy 6510525 Sản xuất pin, ắc quy Battery production
5510526 Sản xuất khí cụ điện 6510526 Sản xuất khí cụ điện Electric appliance production
5510527 Sản xuất sản phẩm cách điện 6510527 Sản xuất sản phẩm cách điện Production of insulation products
5510528 Sản xuất dụng cụ đo điện 6510528 Sản xuất dụng cụ đo điện Electricity measurement tool production
5510529 Sản xuất động cơ điện 6510529 Sản xuất động cơ điện Electric engine production
5510530 Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối 6510530 Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối Power cable and connector production
5510531 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình 6510531 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình Orthopaedic tool production
5510532 Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng 6510532 Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng Rehabilitation tool production
5510533 Sản xuất dụng cụ thể thao 6510533 Sản xuất dụng cụ thể thao Sports equipment production
5510534 Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu 6510534 Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu Non-fired materials production
5510535 Sản xuất tấm lp Fibro xi măng     Fibro cement sheet production
5510536 Sản xuất gốm xây dựng 6510536 Sản xuất gốm xây dựng Production of industrial pottery products
5510537 Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng 6510537 Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng Production of household pottery products
5510538 Chế biến mủ cao su 6510538 Chế biến mủ cao su Latex processing
55106 Quản lý công nghiệp 65106 Quản lý công nghiệp Industrial management
5510601 Quản lý sản xuất công nghiệp 6510601 Quản lý công nghiệp Industrial production management
5510602 Công nghệ quản lý chất lượng     Quality management technology
5510603 Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm 6510603 Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm Food quality test
5510604 Kiểm nghiệm đường mía 6510604 Kiểm nghiệm đường mía Sugar test
5510605 Kiểm nghiệm bột giấy và giấy 6510605 Kiểm nghiệm bột giấy và giấy Wood pulp and paper test
5510606 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ 6510606 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ Road bridge quality test and control
5510607 Phân tích cơ lý hóa xi măng 6510607 Phân tích cơ lý hóa xi măng Mechanical and physical analysis of cement properties
5510608 Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit 6510608 Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit Analysis of alumni and bauxite products
5510609 Kiểm tra và phân tích hoá chất 6510609 Kiểm tra và phân tích hoá chất Test and analysis of chemicals
5510610 Giám định khối lượng, chất lượng than 6510610 Giám định khối lượng, chất lượng than Inspection of coal volume and quality
5510611 Đo lường dao động và cân bằng động 6510611 Đo lường dao động và cân bằng động Vibration and dynamic balance measurement
5510612 Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại 6510612 Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại Inspection of steel and metal structure
5510613 Đo lường và phân tích các thành phần kim loại 6510613 Đo lường và phân tích các thành phần kim loại Metal properties measurement and analysis
5510614 Kiểm nghiệm chất lượng cao su 6510614 Kiểm nghiệm chất lượng cao su Rubber quality test
5510615 Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh 6510615 Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh Pottery, porcelain, glass test and analysis
55107 Công nghệ dầu khí và khai thác 65107 Công nghệ dầu khí và khai thác Oil and gas technology and exploitation
5510701 Công nghệ kỹ thuật hoá dầu     Petrochemical engineering
5510702 Khoan khai thác dầu khí 6510702 Khoan khai thác dầu khí Oil and gas drill
5510703 Khoan thăm dò dầu khí 6510703 Khoan thăm dò dầu khí Oil and gas testing drill
5510704 Sản xuất các sản phẩm lọc du 6510704 Sản xuất các sản phẩm lọc dầu Production of oil refinery products
5510705 Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu     Analysis technology of petrochemical and oil refinery products
5510706 Kỹ thuật xăng dầu 6510706 Kỹ thuật xăng dầu Petroleum technology
5510707 Phân tích các sản phẩm lọc dầu 6510707 Phân tích các sản phẩm lọc dầu Oil refinery products analysis
5510708 Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu 6510708 Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu Petrochemical products test
5510709 Vận hành thiết bị hóa dầu 6510709 Vận hành thiết bị hóa dầu Petrochemical products operation
5510710 Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí 6510710 Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí Petroleum product distribution station operation
5510711 Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng 6510711 Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng Gas, liquefied gas production station operation
5510712 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí 6510712 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí Oil and gas processing equipment operation
5510713 Vận hành thiết bị khai thác dầu khí 6510713 Vận hành thiết bị khai thác dầu khí Oil and gas exploitation equipment operation
5510714 Vận hành thiết bị lọc dầu 6510714 Vận hành thiết bị lọc dầu Oil refinery equipment operation
5510715 Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ 6510715 Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ Nitrogenous fertilizer from petroleum gas production equipment operation
5510716 Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí 6510716 Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí Petroleum station and pipeline operation
5510717 Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí 6510717 Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí Oil and gas sampling and chemical analysis
5510718 Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí 6510718 Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí Oil and gas exploiting equipment repair
55108 Công nghệ kỹ thuật in 65108 Công nghệ kỹ thuật in Printing engineering
5510801 Công nghệ chế tạo khuôn in 6510801 Công nghệ chế tạo khuôn in Printing form production technology
5510802 Công nghệ in 6510802 Công nghệ in Printing technology
5510803 Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm     Completing publications technology
5510804 Công nghệ chế bản điện tử     Electronic publishing technology
    6510805 Công nghệ bao bì Package technology
5510806 Công nghệ gia công bao bì     Package processing technology
5510807 Công nghệ chế tạo khuôn bế     Mouldmaking technology
55109 Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa 65109 Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc đa Geological, geophysical and geodesy engineering
5510901 Công nghệ kỹ thuật địa chất 6510901 Công nghệ kỹ thuật đa chất Geological engineering
5510902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa 6510902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa Geophysical engineering
5510903 Địa chất công trình     Geological construction site
5510904 Địa chất thủy văn     Hydrogeology
5510905 Địa chất thăm dò khoáng sản     Geological mineral exploration
5510906 Địa chất dầu khí     Geological oil and gas
5510907 Trắc địa – Địa hình – Địa chính 6510907 Trắc địa – Địa hình – Đa chính Geodetics – Geography – Cadastre
5510908 Đo đạc bản đồ 6510908 Đo đạc bản đồ Cartography
5510909 Đo đạc địa chính 6510909 Đo đạc địa chính Cadastral measurement
5510910 Trc địa công trình 6510910 Trắc địa công trình Geodetic construction site
5510911 Quan trc khí tượng 6510911 Quan trắc khí tượng Meteorological monitoring
5510912 Khảo sát địa hình 6510912 Khảo sát địa hình Geographic survey
5510913 Khảo sát địa chất 6510913 Kho sát địa cht Geological survey
5510914 Khảo sát thủy văn 6510914 Khảo sát thủy văn Hydrological survey
5510915 Khoan thăm dò địa chất 6510915 Khoan thăm dò địa chất Geological drilling exploration
5510916 Biên chế bản đồ     Mapping
5510917 Hệ thống thông tin địa lý (GIS)     Geographic information system
5510918 Quản lý thông tin tư liệu địa chính     Cadastral information management
55110 Công nghệ kỹ thuật mỏ 65110 Công nghệ kỹ thuật mỏ Mining engineering
5511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ 6511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ Mining engineering
5511002 Công nghệ tuyển khoáng 6511002 Công nghệ tuyển khoáng Minerals extraction technology
5511003 Khai thác mỏ     Mining exploitation
5511004 Kỹ thuật khai thác mỏ hm lò 6511004 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò Underground mining technology
5511005 Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên     Surface mining technology
5511006 Vận hành thiết bị sàng tuyển than 6511006 Vận hành thiết bị sàng tuyển than Coal preparation machine operation
5511007 Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại 6511007 Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại Metal ores preparation machine operation
5511008 Khoan nổ mìn 6511008 Khoan nổ mìn Drilling blasting
5511009 Khoan đào đường hầm 6511009 Khoan đào đường hầm Tunnel digging and drilling
5511010 Khoan khai thác mỏ 6511010 Khoan khai thác mỏ Mining drilling
5511011 Vận hành thiết bị mỏ hầm lò 6511011 Vận hành thiết bị mỏ hầm lò Mine pit machine operation
5511012 Vận hành trạm khí hoá than 6511012 Vận hành trạm khí hoá than Coal gasification station operation
5511013 Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò 6511013 Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò Mine pit water waste treatment station operation and repair
552 Kỹ thuật 652 Kỹ thuật Technology
55201 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật 65201 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật Mechanics and mechanical engineering
5520101 Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay 6520101 Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay Aeroplane mechanical maintenance
5520102 Kỹ thuật máy nông nghiệp 6520102 Kỹ thuật máy nông nghiệp Agricultural machine technology
5520103 Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ 6520103 Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ Pipe fitting technology
5520104 Chế tạo thiết bị cơ khí 6520104 Chế tạo thiết bị cơ khí Mechanical equipment fabrication
5520105 Chế tạo khuôn mẫu 6520105 Chế tạo khuôn mẫu Mould fabrication
5520106 Gia công ống công nghệ 6520106 Gia công ống công nghệ Technological pipe fabrication
5520107 Gia công và lắp dựng kết cấu thép 6520107 Gia công và lắp dựng kết cấu thép Steel structure fabrication and installation
5520108 Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy 6520108 Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy Mould manufacturing and ship form design
5520109 Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy 6520109 Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy Ship pipe system fabrication and assembly
5520110 Gia công và lp ráp nội thất tàu thủy 6520110 Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy Ship interior fabrication and assembly
5520111 Lắp ráp ô tô 6520111 Lắp ráp ô tô Automobile assembly
5520112 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy 6520112 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy Ship motor engine system assembly
5520113 Lắp đặt thiết bị cơ khí 6520113 Lắp đặt thiết bị cơ khí Mechanical equipment assembly
5520114 Lắp đặt thiết bị lạnh 6520114 Lắp đặt thiết bị lạnh Refrigeration equipment assembly
5520115 Cơ khí động lực     Motive engineering
5520116 Cơ khí hóa chất     Chemical engineering
5520117 Cơ khí chế tạo     Mechanical engineering
5520118 Cơ – Điện mỏ     Mechanical – Electric mine
5520119 Cơ – Điện tuyển khoáng     Mechanical – Electric minerals preparation
5520120 Cơ – Điện nông nghiệp     Mechanical – Electric agriculture
5520121 Cắt gọt kim loại 6520121 Ct gt kim loi Metal cutting
5520122 Gò 6520122 Bending
5520123 Hàn 6520123 Hàn Welding
5520124 Rèn, dập 6520124 Rèn, dập Forging, stamping
5520125 Nguội chế tạo 6520125 Ngui chế tạo Cold fabrication
5520126 Nguội sửa chữa máy công cụ 6520126 Nguội sửa chữa máy công cụ Machine tool cold repair
5520127 Nguội lắp ráp cơ khí 6520127 Nguội lắp ráp cơ khí Cold mechanical assembly
5520128 Sửa chữa, lắp ráp xe máy     Motorbike repair, assembly
5520129 Sửa chữa, vận hành tàu cuốc     Wheel loader repair, operation
5520130 Sửa chữa máy tàu biển 6520130 Sửa chữa máy tàu biển Marine ship engine repair
5520131 Sửa chữa máy tàu thủy 6520131 Sửa chữa máy tàu thủy Ship engine repair
5520132 Sửa chữa thiết bị dệt 6520132 Sửa chữa thiết bị dệt Weaving machine repair
5520133 Sửa chữa thiết bị may 6520133 Sửa chữa thiết bị may Sewing machine repair
5520134 Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ 6520134 Sửa chữa thiết bị chế biến g Wood processing machine repair
5520135 Sửa chữa thiết bị chế biến đường 6520135 Sửa chữa thiết bị chế biến đường Sugar processing machine repair
5520136 Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm 6520136 Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm Food processing machine repair
5520137 Sửa chữa cơ khí ngành giấy 6520137 Sửa chữa cơ khí ngành giấy Paper mechanical repair
5520138 Sửa chữa thiết bị in 6520138 Sửa chữa thiết bị in Printing machine repair
5520139 Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò 6520139 Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò Mining, mine pit machine repair
5520140 Sửa chữa cơ máy mỏ 6520140 Sửa chữa cơ máy mỏ Mining machine repair
5520141 Sửa chữa thiết bị hoá chất 6520141 Sửa chữa thiết bị hoá chất Chemical equipment repair
5520142 Sửa chữa thiết bị luyện kim 6520142 Sửa chữa thiết bị luyện kim Metallurgical equipment repair
5520143 Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí 6520143 Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí Oil and gas drilling equipment repair
5520144 Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí 6520144 Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí Oil and gas processing equipment repair
5520145 Sửa chữa máy nâng chuyển 6520145 Sửa chữa máy nâng chuyển Lifting equipment repair
5520146 Sửa chữa máy thi công xây dựng 6520146 Sửa chữa máy thi công xây dựng Constructional equipment repair
5520147 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng 6520147 Sửa cha, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng Cement mechanical equipment repair, installation
5520148 Sửa chữa cơ khí động lực     Motive engine repair
5520149 Bảo trì thiết bị cơ điện 6520149 Bảo trì thiết bị cơ điện Electromechanical equipment maintenance
5520150 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện     Electromechanical equipment maintenance and repair
5520151 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí 6520151 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí Mechanical equipment system maintenance
5520152 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí     Mechanical equipment maintenance and repair
5520153 Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim     Metallurgical equipment maintenance and repair
5520154 Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không 6520154 Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không Airport equipment maintenance
5520155 Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp 6520155 Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp Industrial equipment system maintenance
    6520156 Bảo dưỡng công nghiệp Industrial maintenance
5520157 Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt     Thermal equipment maintenance and repair
5520158 Bảo trì và sửa chữa máy công cụ     Tool machine maintenance and repair
5520159 Bảo trì và sửa chữa ô tô     Automobile maintenance and repair
5520160 Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô     Automobile frame maintenance and repair
5520161 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng     Heavy mechanical equipment maintenance and repair
5520162 Bảo trì và sửa chữa xe máy     Motorbike maintenance and repair
5520163 Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện 6520163 Bảo dưỡng, sửa chữa tàu đin Electric train maintenance and repair
5520164 Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe     Locomotive, wagon maintenance and repair
5520165 Bảo trì và sửa chữa máy bay     Aeroplane maintenance and repair
5520166 Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy     Ship engine maintenance and repair
5520167 Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải     Transport radio equipment maintenance and repair
5520168 Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng     Meteorological radio system maintenance and repair
5520169 Bo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển     Construction and lifting machine maintenance and repair
5520170 Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp     Industrial equipment, machine maintenance and repair
5520171 Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp     Agriculture – forestry equipment, machine maintenance and repair
5520172 Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm     Food production machine maintenance and repair
5520173 Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò     Mining and mine pit machine maintenance and repair
5520174 Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi – dệt     Textile machine maintenance and repair
5520175 Bảo trì và sửa chữa thiết bị may     Sewing machine maintenance and repair
5520176 Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất     Chemical machine maintenance and repair
5520177 Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí     Oil and gas drilling machine maintenance and repair
5520178 Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí     Oil and gas processing machine maintenance and repair
5520179 Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da     Leather products production machine maintenance and repair
5520180 Bảo trì và sửa chữa thiết bị in     Printing machine maintenance and repair
5520181 Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế     Medical machine maintenance and repair
5520182 Vận hành cần, cầu trục 6520182 Vận hành cần, cầu trục Crane operation
5520183 Vận hành máy thi công nền 6520183 Vận hành máy thi công nền Surface constructional machine operation
5520184 Vận hành máy thi công mặt đường 6520184 Vận hành máy thi công mặt đường Road surface constructional machine operation
5520185 Vận hành máy xây dựng 6520185 Vận hành máy xây dựng Constructional machine operation
5520186 Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi     Pile driving and pile drilling operation
5520187 Vận hành máy nông nghiệp     Agricultural machine operation
5520188 Vận hành, sửa chữa máy thi công đường st 6520188 Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt Railway construction machine operation and repair
5520189 Vận hành, sửa chữa máy tàu cá 6520189 Vận hành, sửa chữa máy tàu cá Fishing ship machine operation and repair
5520190 Vận hành máy và thiết bị hoá chất 6520190 Vận hành máy và thiết bị hoá chất Chemical equipment and machine operation
5520191 Điều khiển tàu cuốc 6520191 Điều khiển tàu cuốc Wheel loader control
5520192 Vận hành máy xúc thủy lực     Watery shovel operation
5520193 Vận hành máy gạt     Bulldozer operation
5520194 Bảo trì hệ thống sản xuất tự động 6520194 Bảo trì hệ thống sản xuất tự động Automatic production system maintainance
5520195 Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá 6520195 Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá Fishing ship operation maintainance system
5520196 Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới 6520196 Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới Motor vehicle repair and maintainance engineering
    6520197 Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy CNC Programm technology, processing on CNC machine
5520198 Cơ khí xây dựng 6520198 Cơ khí xây dựng Construction mechatronics
55202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông 65202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông Electrical, electronic engineering and telecommunications
5520201 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp 6520201 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp Industrial electrical installation and control technology
5520202 Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh 6520202 Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh Ceramics, porcelain and glass production mechanical and electrical engineering
5520203 Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su 6520203 Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su Rubber production mechanical and electrical engineering
5520204 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò 6520204 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò Mine pit mechanical and electrical engineering
5520205 Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí 6520205 Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí Air-condition and climate technology
5520206 Kỹ thuật điện cảng hàng không 6520206 Kỹ thuật điện cảng hàng không Airport electrical ttechnology
5520207 Kỹ thuật điện tử cảng hàng không 6520207 Kỹ thuật điện tử cảng hàng không Airport electronic technology
    6520208 Kỹ thuật điện tàu bay Aircraft electronic technology
5520209 Kỹ thuật điện tử tàu bay 6520209 Kỹ thuật điện tử tàu bay Aeroplane electronic technology
5520210 Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển 6520210 Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển Marine ship electronic technology
5520211 Kỹ thuật điện tử tàu thủy 6520211 Kỹ thuật điện tử tàu thủy Ship electronic technology
5520212 Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không 6520212 Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không Aviation information technology
5520213 Kỹ thuật dẫn đường hàng không 6520213 Kỹ thuật dẫn đường hàng không Air navigation technology
5520214 Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải 6520214 Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải Telecommunication and marine equipment technology
5520215 Kỹ thuật thiết bị radar     Radar equipment technology
5520216 Kỹ thuật nguồn điện thông tin     Electrical information source technology
5520217 Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối 6520217 Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối Peripheral network and terminals technology
5520218 Kỹ thuật đài trạm viễn thông 6520218 Kỹ thuật đài trạm viễn thông Telecommunication station technology
5520219 Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông 6520219 Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông Telecommunication station installation technology
5520220 Kỹ thuật truyền hình cáp 6520220 Kỹ thuật truyền hình cáp Cable television technology
5520221 Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến 6520221 Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến Optical and wireless transmission technology
5520222 Đin tử công nghiệp và dân dng     Industrial and household electronics
5520223 Đin công nghiệp và dân dng     Industrial and household electrics
5520224 Điện tử dân dụng 6520224 Điện tử dân dụng Household electronics
5520225 Điện tử công nghiệp 6520225 Điện tử công nghiệp Industrial electronics
5520226 Điện dân dụng 6520226 Điện dân dụng Household electrics
5520227 Điện công nghiệp 6520227 Điện công nghiệp Industrial electrics
5520228 Điện tàu thủy 6520228 Điện tàu thủy Marine ship electrics
5520229 Điện đầu máy đường sắt 6520229 Điện đầu máy đường sắt Railway tractor electrics
5520230 Điện toa xe đường sắt     Railway carriage electrics
5520231 Sửa chữa điện máy mỏ 6520231 Sửa chữa điện máy mỏ Electrical mining engine repair
5520232 Sửa chữa điện máy công trình 6520232 Sửa chữa điện máy công trình Electrical constructional machine repair
5520233 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng 6520233 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng Electrical cement equipment repair, installation
5520234 Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành 6520234 Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành In-operation power transmission line repair
5520235 Sửa chữa thiết bị tự động hoá 6520235 Sửa chữa thiết bị tự động hoá Automated equipment repair
5520236 Sửa chữa đồng hồ đo thời gian     Time meter repair
5520237 Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực 6520237 Sửa chữa đng hồ đo điện, nhiệt, áp lực Power, heat, pressure meter repair
5520238 Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng 6520238 Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng Weight meter repair
5520239 Lắp đặt điện công trình 6520239 Lắp đặt điện công trình Works electricity installation
5520240 Lắp đặt thiết bị điện 6520240 Lắp đặt thiết bị điện Electrical equipment installation
5520241 Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt 6520241 Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt Railway power transmission system installation and repair
5520242 Xây lắp đường dây và trạm điện     Power transmission line and station construction
5520243 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên 6520243 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên Power transmission lines and substations of 220 KV or higher installation
5520244 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống 6520244 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống Power transmission lines and substations of 110 KV or lower installation
5520245 Vận hành điện trong nhà máy điện 6520245 Vận hành điện trong nhà máy điện Electricity operation in electricity power plant
5520246 Vận hành nhà máy thủy điện 6520246 Vận hành nhà máy thủy điện Hydroelectricity plant operation
5520247 Vận hành nhà máy nhiệt điện 6520247 Vận hành nhà máy nhiệt điện Thermal electricity plant operation
5520248 Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện 6520248 Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện Hydropower station operation and repair
5520249 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện 6520249 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện Electric pump station operation and repair
5520250 Vận hành trạm, mạng điện 6520250 Vận hành trạm, mạng điện Electricity station and network operation
5520251 Vận hành điện trong nhà máy thủy điện 6520251 Vận hành điện trong nhà máy thủy điện Electricity operation in Hydroelectricity power plant
5520252 Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy 6520252 Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy Electrical equipment and control measurement on ship operation
5520253 Vận hành tổ máy phát điện Diesel 6520253 Vận hành tổ máy phát điện Diesel Diesel generator set operation
    6520254 Vận hành nhà máy điện hạt nhân Nuclear power plant operation
5520255 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh 6520255 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh Refrigeration equipment operation and repair
5520256 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên 6520256 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên Power transmission lines and substations of 220 KV or higher operation management and repair
5520257 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống 6520257 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống Power transmission lines and substations of 110 KV or lower operation management and repair
5520258 Điều độ lưới điện phân phối 6520258 Điều độ lưới điện phân phối Power distribution grid modular
5520259 Đo lường điện 6520259 Đo lường điện Electricity measure
5520260 Thí nghiệm điện 6520260 Thí nghiệm điện Electricity test
5520261 Cơ điện lạnh thủy sản 6520261 Cơ điện lạnh thủy sản Mechanical refrigeration seafood
5520262 Cơ điện nông thôn 6520262 Cơ điện nông thôn Rural electrical engineering
5520263 Cơ điện tử 6520263 Cơ điện tử Mechatronics
5520264 Tự động hóa công nghiệp 6520264 Tự động hóa công nghiệp Industrial automation
5520265 Hệ thống điện     Power system
5520266 Quản lý và vận hành lưới điện     Power grid management and operation
5520267 Hệ thống điện đường sắt đô thị 6520267 Hệ thống điện đường sắt đô thị Urban railway electrical system
5520268 Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không 6520268 Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không Aerial ground-based air navigation equipment exploitation
    6520269 Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân Electrical device in nuclear power plant maintenance
5520270 Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo 6520270 Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo Set up renewable energy maintainance
5520271 Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời 6520271 Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời Wind and sun electric operation
55203 Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường 65203 Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường Chemistry, material, metallurgy and environment engineering
5520301 Luyn gang 6520301 Luyện gang Iron metallurgy
5520302 Luyện thép 6520302 Luyn thép Steel metallurgy
5520303 Luyn kim đen     Ferrous metallurgy
5520304 Luyn kim màu 6520304 Luyn kim màu Non-ferrous metallurgy
5520305 Luyn Ferro hợp kim 6520305 Luyn Ferro hợp kim Ferro alloy metallurgy
5520306 Xử lý chất thải công nghiệp và y tế     Industrial and medical waste treatment
5520307 Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu 6520307 Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu Waste treatment in shipbuilding industry
5520308 Xử lý chất thải trong sản xuất thép 6520308 Xử lý chất thải trong sản xuất thép Waste treatment in steel production
5520309 Xử lý nước thải công nghiệp 6520309 Xử lý nước thải công nghiệp Industrial wastewater treatment
5520310 Xử lý chất thải trong sản xuất cao su 6520310 Xử lý chất thải trong sản xuất cao su Waste treatment in rubber production
5520311 Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải 6520311 Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải Wastewater drainage and treatment
5520312 Cấp, thoát nước 6520312 Cấp, thoát nước Water supply and drainage
55290 Khác 65290 Khác Others
5529001 Kỹ thuật lò hơi 6529001 Kỹ thuật lò hơi Boiler technology
5529002 Kỹ thuật tua bin 6529002 Kỹ thuật tua bin Turbine technology
5529003 Kỹ thuật tua bin nước     Hydro turbine technology
5529004 Kỹ thuật tua bin khí     Air turbine technology
5529005 Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế 6529005 Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế Medical imaging equipment technology
5529006 Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế 6529006 Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment technology
5529007 Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế 6529007 Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế Medical testing equipment technology
5529008 Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế 6529008 Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế Medical electromechanical equipment technology
5529009 Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược 6529009 Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược Pharmaceutical production equipment technology
5529010 Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí 6529010 Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí Pump, fan, compressor installation, operation and repair
5529011 Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin 6529011 Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin Boiler, turbine fabrication and test
5529012 Lặn trục vớt 6529012 Ln trục vớt Rescue and recovery diving
5529013 Lặn nghiên cứu khảo sát 6529013 Ln nghiên cứu khảo sát Scientific diving
5529014 Ln hướng dẫn tham quan, du lịch     Recreational diving
5529015 Lặn thi công 6529015 Ln thi công Construction diving
554 Sản xuất và chế biến 654 Sản xuất và chế biến Production and processing
55401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống 65401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống Food and drink processing
5540101 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo qun lương thực     Food crops processing and reservation engineering
5540102 Chế biến lương thực 6540102 Chế biến lương thực Food crops processing
5540103 Công nghệ thực phẩm 6540103 Công nghệ thực phẩm Food technology
5540104 Chế biến thực phẩm 6540104 Chế biến thực phẩm Food processing
5540105 Chế biến du thực vật 6540105 Chế biến dầu thực vật Vegetable oil processing
5540106 Chế biến rau quả 6540106 Chế biến rau quả Vegetable and fruit processing
5540107 Chế biến hạt điều     Cashew nut processing
5540108 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm     Food processing and reservation engineering
5540109 Chế biến sữa     Milk processing
5540110 Sản xuất bột ngọt, gia vị     Monosodium glutamate, seasoning production
5540111 Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo     Sugar, cake and candy production engineering
5540112 Sản xuất bánh, kẹo 6540112 Sản xuất bánh, kẹo Cake and candy production
5540113 Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối     Salt production engineering
5540114 Sản xuất muối từ nước biển     Salt production by evaporation of seawater and by processing saline sand
5540115 Sản xuất muối công nghiệp     Salt industrial production
5540116 Công nghệ kỹ thuật lên men     Fermentation engineering
5540117 Sản xuất cồn 6540117 Sản xuất cồn Alcohol production
5540118 Sản xuất rượu bia 6540118 Sản xuất rượu bia Liquor, beer production
5540119 Sản xuất nước giải khát 6540119 Sản xuất nước giải khát Beverages production
5540120 Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát     Alcohol, liquor, beer and beverages processing engineering
5540121 Chế biến nước quả cô đc     Condensed juice production
5540122 Sản xuất đường glucoza     Glucose production
5540123 Sản xuất đường mía     Sugar from sugarcane production
5540124 Công nghệ chế biến chè 6540124 Công nghệ chế biến chè Green tea processing
5540125 Chế biến cà phê, ca cao 6540125 Chế biến cà phê, ca cao Coffee, cocoa processing
5540126 Chế biến thuốc lá 6540126 Chế biến thuốc lá Tobacco processing
5540127 Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm     Food quality inspection engineering
5540128 Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm     Food quality management
55402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da 65402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da Production and processing garment, textile, footwear and leather products
5540201 Công nghệ sợi, dệt 6540201 Công nghệ sợi, dệt Fibre technology
5540202 Công nghệ sợi 6540202 Công nghệ sợi Textile technology
5540203 Công nghệ dệt 6540203 Công nghệ dệt Weave technology
5540204 Công nghệ may và thời trang 6540204 Công nghệ may Garment and fashion design technology
5540205 May thời trang 6540205 May thời trang Fashion apparel
5540206 Thiết kế thời trang 6540206 Thiết kế thời trang Fashion design
5540207 Công nghệ may Veston 6540207 Công nghệ may Veston Suit tailor-made technology
5540208 Thiết kế may đo áo dài     Áo dài tailor-made
5540209 Công nghệ giặt – là     Laundry technology
5540210 Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da 6540210 Công nghệ da giày Leather footwear and products technology
5540211 Công nghệ kỹ thuật thuộc da     Tanning engineering
5540212 Thuộc da 6540212 Thuc da Tanning
5540213 Sản xuất hàng da, giầy 6540213 Sản xuất hàng da, giầy Production of leather footwear and products
5540214 Sản xuất muối và hóa chất sau muối 6540214 Sản xuất muối và hóa chất sau muối Salt production and product from salt
55490 Khác 65490 Khác Others
5549001 Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản 6549001 Công nghệ chế biến lâm sản Forestry product processing technology
    6549002 Công nghệ giấy và bột giấy Paper and pulp technology
5549003 Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su 6549003 Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su Latex processing technology
5549004 Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm     Essential oil and cosmetic flavour processing technology
558 Kiến trúc và xây dựng 658 Kiến trúc và xây dựng Constructional engineering and architecture
55801 Kiến trúc và quy hoạch 65801 Kiến trúc và quy hoạch Architecture and planning
5580101 Thiết kế kiến trúc     Architecture design
5580102 Họa viên kiến trúc     Architecture painting
5580103 Thiết kế cảnh quan, hoa viên     Landscape, garden design
55802 Xây dựng 65802 Xây dựng Constructional engineering
5580201 Kỹ thuật xây dựng 6580201 Kỹ thuật xây dựng Constructional engineering technology
5580202 Xây dựng dân dụng và công nghiệp     Civil and industrial constructional engineering
5580203 Xây dựng cầu đường     Road and bridge construction
5580204 Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng 6580204 Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng Constructional glass installation technology
5580205 Xây dựng cầu đường bộ 6580205 Xây dựng cầu đường bộ Road bridge construction
5580206 Bê tông     Concrete
5580207 Cốp pha – giàn giáo     Building of steel frameworks – welding
5580208 Cốt thép – hàn     Building of casing – scaffold structure
5580209 N – Hoàn thiện     Bricklayer – Masonry
5580210 Mộc xây dựng và trang trí nội thất 6580210 Mộc xây dựng và trang trí nội thất Production of wooden products for buildings and interior decoration
5580211 Mộc dân dụng     Household wooden products
5580212 Điện – nước     Electricity – Water
55803 Quản lý xây dựng 65803 Quản lý xây dựng Construction management
    6580301 Quản lý xây dựng Construction management
562 Nông, lâm nghiệp và thủy sản 662 Nông, lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishery
56201 Nông nghiệp 66201 Nông nghiệp Agriculture
    6620101 Công nghệ sau thu hoạch Post harvest technology
5620102 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản     Agricultural products processing and reservation technology
5620103 Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới     Tropical plant processing and reservation technology
5620104 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp     Industrial tree products processing and reservation technology
5620105 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả     Fruit tree products processing and reservation technology
5620106 Chế biến nông lâm sản 6620106 Chế biến nông lâm sản Agriculture, forestry and fishery product processing
5620107 Sản xuất thức ăn chăn nuôi     Animal feed production
5620108 Nông vụ mía đường     Sugarcane crop
    6620109 Khoa học cây trồng Plant science
5620110 Trồng trọt     Cultivation
5620111 Trồng trọt và bảo vệ thực vật     Plant cultivation and protection
5620112 Trồng cây lương thực, thực phẩm 6620112 Trồng cây lương thực, thực phẩm Cereal grains cultivation
5620113 Trồng rau     Vegetable cultivation
5620114 Trồng cây công nghiệp 6620114 Trồng cây công nghiệp Industrial tree cultivation
5620115 Trồng cây ăn quả 6620115 Trng cây ăn quả Fruit tree cultivation
5620116 Bảo vệ thực vật 6620116 Bảo vệ thực vật Plant protection
5620117 Chăn nuôi gia súc, gia cầm 6620117 Chăn nuôi gia súc, gia cầm Livestock and husbandry breeding
5620118 Chăn nuôi và chế biến thịt Bò 6620118 Chăn nuôi và chế biến thịt Bò Cow breeding and beef processing
5620119 Chăn nuôi 6620119 Chăn nuôi Breeding
5620120 Chăn nuôi – Thú y 6620120 Chăn nuôi – Thú y Breeding- Veterinary
    6620121 Khuyến nông Agriculture industry extension
5620122 Khuyến nông lâm 6620122 Khuyến nông lâm Agriculture – forestry industry extension
5620123 Kỹ thuật dâu tm tơ 6620123 Kỹ thuật dâu tằm tơ Mulberry cultivation technology
5620124 Chọn và nhân giống cây trồng 6620124 Chọn và nhân giống cây trồng Breeding and seed production
5620125 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao 6620125 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao Vegetable, flower high technology
5620126 Thủy lợi tổng hợp     Integrated irrigation
5620127 Quản lý thủy nông     Irrigation management
5620128 Quản lý nông tri     Farm management
5620129 Phát triển nông thôn 6620129 Phát triển nông thôn Rural development
5620130 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp 6620130 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp Agriculture business and management
5620131 Nông nghiệp công nghệ cao 6620131 Nông nghiệp Công nghệ cao Agriculture high technology
    6620132 Nông lâm kết hp Agriculture forestry
56202 Lâm nghiệp 66202 Lâm nghiệp Forestry
5620201 Lâm nghiệp 6620201 Lâm nghiệp Forestry
5620202 Lâm sinh 6620202 Lâm sinh Silviculture
5620203 Làm vườn – cây cảnh 6620203 Làm vườn – cây cảnh Gardening – bonsai
5620204 Kỹ thuật cây cao su 6620204 Kỹ thuật cây cao su Rubber tree technology
5620205 Sinh vật cảnh 6620205 Sinh vật cảnh Pet animals
5620206 Lâm nghiệp đô th 6620206 Lâm nghiệp đô th Urban forestry
5620207 Quản lý tài nguyên rừng 6620207 Quản lý tài nguyên rừng Forest resource management
5620208 Kiểm lâm 6620208 Kiểm lâm Rangers
56203 Thủy sản 66203 Thủy sản Fishery
5620301 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thủy sản 6620301 Công nghệ chế biến thủy sản Fishery product processing and conservation technology
5620302 Chế biến và bảo quản thủy sản 6620302 Chế biến và bảo quản thủy sản Fishery product processing and conservation
5620303 Nuôi trồng thủy sản 6620303 Nuôi trồng thủy sản Aquaculture
5620304 Nuôi trng thủy sản nước ngt 6620304 Nuôi trồng thủy sản nước ngt Aquaculture in freshwater
5620305 Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ 6620305 Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ Aquaculture in brackish water and saltwater
5620306 Khai thác, đánh bắt hải sản 6620306 Khai thác, đánh bắt hải sản Fishing of marine organism
5620307 Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản     Aquatic resources exploitation and protection
5620308 Khai thác hàng hải thủy sản     Sea fishing
5620309 Bệnh học thủy sản     Aquatic pathology
5620310 Phòng và chữa bệnh thủy sản 6620310 Phòng và chữa bệnh thủy sản Aquatic pathology prevention and treatment
5620311 Khuyến ngư     Fishery industry extension
5620312 Kiểm ngư 6620312 Kiểm ngư Fishery management
564 Thú y 664 Thú y Veterinary
56401 Thú y 66401 Thú y Veterinary
5640101 Thú y 6640101 Thú y Veterinary
56402 Dịch vụ thú y 66402 Dịch vụ thú y Veterinary service
5640201 Dịch vụ thú y 6640201 Dch v thú y Veterinary service
5640202 Dược thú y     Veterinary medicine
56490 Khác 66490 Khác Production of veterinary medicines
5649001 Sản xuất thuốc thú y 6649001 Sản xuất thuốc thú y Production of veterinary medicines
5649002 Sản xuất thuốc thú y 6649002 Sản xuất thuốc thú y Production of aqua-veterinary medicines
572 Sức khỏe 672 Sức khỏe Healthcare
57201 học 67201 Y hc Medic
5720101 sỹ     Physician
5720102 Y sỹ y hc cổ truyền 6720102 Y hc cổ truyền Traditional physician
    6720103 Y sinh hc thể dục thể thao Exercise phyician
57202 Dược hc 67202 Dược học Traditional medicine
5720201 Dược 6720201 Dược Traditional medicine doctor
5720202 Kỹ thuật dược 6720202 Kỹ thuật dược Traditional medicine nurse
5720203 Kỹ thuật kiểm nghim thuốc 6720203 Kỹ thuật kim nghim thuc Medicine testing technology
5720204 Dược cộng đồng 6720204 Dược cộng đồng Communicty medicine
5720205 Dược liệu dược học cổ truyền 6720205 Dược liệu dược học c truyền Traditional medicine pharmacy
5720206 Bào chế dược phm 6720206 Bào chế dược phẩm Medicine pharmacy
57203 Điều dưỡng – H sinh 67203 Điều dưỡng – H sinh Nursing, midwife
5720301 Điều dưỡng 6720301 Điều dưỡng Nursing
5720302 Điều dưỡng y hc cổ truyền 6720302 Điều dưỡng y học cổ truyền Traditional nursing
5720303 H sinh 6720303 H sinh Midwife
5720304 Điều dưỡng nha khoa 6720304 Điều dưỡng nha khoa Dental nursing
57204 Dinh dưỡng 67204 Dinh dưỡng Nutrition
    6720401 Dinh dưỡng Nutrition
57206 Kỹ thuật y hc 67206 Kỹ thuật y học Medical technology
5720601 Kỹ thuật hình ảnh y hc 6720601 Kỹ thuật hình ảnh y học Medical image technology
5720602 Kỹ thuật xét nghiệm y hc 6720602 Kỹ thuật xét nghim y học Medical testing technology
5720603 Kỹ thuật phc hồi chức năng 6720603 Kỹ thuật phc hồi chức năng Rehabilitation technology
5720604 Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng 6720604 Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng Physical therapy and rehabilitation technology
5720605 Kỹ thuật phc hình răng 6720605 Kỹ thuật phục hình răng Prosthodontics technology
57290 Khác 67290 khác Others
5720701 Dân số y tế     Population
576 Dịch vụ xã hội 676 Dịch vụ xã hội Social service
57601 Công tác xã hội 67601 Công tác xã hội Community service
5760101 Công tác xã hội 6760101 Công tác xã hội Community service
5760102 Công tác thanh thiếu niên 6760102 Công tác thanh thiếu niên Youth service
5760103 Công tác công đoàn     Labour union service
5760104 Lao động – Xã hội     Labour – Social affairs
57602 Dch vụ xã hội 67602 Dịch vụ xã hội Social service
5760201 Dịch vụ xã hội     Social service
5760202 Chăm sóc và hỗ trợ gia đình     Family care and support
5760203 Dịch vụ chăm sóc gia đình 6760203 Dịch vụ chăm sóc gia đình Housemaid service
581 Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân 681 Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Hotel, tourism, sports and personal service
58101 Du lch 68101 Du lch Travel service
5810101 Du lịch lữ hành 6810101 Quản tr dch vụ du lịch và lữ hành Travel
5810102 Du lịch sinh thái     Ecological travel
5810103 Hướng dẫn du lịch 6810103 Hướng dẫn du lịch Tour guide
5810104 Quản trị lữ hành 6810104 Quản trị lữ hành Travel management
5810105 Quản tr du lch MICE 6810105 Quản trị du lịch MICE MICE tourism management
5810106 Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao 6810106 Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao Entertainment and sports service management
5810107 Điều hành tour du lịch 6810107 Điều hành tour du lịch Tour management
5810108 Đặt giữ chỗ du lịch     Tourism booking
5810109 Đi lý lữ hành     Travel agency
58102 Khách sn, nhà hàng 68102 Khách sn, nhà hàng Hotel, restaurant
5810201 Quản tr khách sn 6810201 Quản tr khách sn Hotel management
5810202 Quản tr khu Resort 6810202 Quản tr khu Resort Resort management
5810203 Nghiệp vụ lễ tân 6810203 Quản trị lễ tân Front-desk operation
5810204 Nghiệp v lưu trú 6810204 Quản trị buồng phòng Accommodation operation
5810205 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn 6810205 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Restaurant and hotel operation
5810206 Nghiệp vụ nhà hàng 6810206 Quản trị nhà hàng Restaurant operation
5810207 Kỹ thuật chế biến món ăn 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Cooking technique
5810208 Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống     Bartender and drinks service technique
5810209 Kỹ thuật pha chế đồ uống 6810209 kỹ thuật pha chế đồ uống Bartender technique
5810210 Kỹ thuật làm bánh 6810210 Kỹ thuật làm bánh Pastry making technique
58103 Thể dục, thể thao 68103 Thể dục, thể thao Sports
5810301 Thể dục thể thao     Sports
    6810302 Huấn luyện thể thao Biomedical sports
5810303 Quản lý thể dục, thể thao 6810303 Quản lý thể dục, thể thao Sports management
58104 Dịch vụ thẩm mỹ 68104 Dịch vụ thm mỹ Cosmetic service
5810401 Dịch vụ thẩm mỹ     Cosmetic service
5810402 Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp     Modelling and beauty care
5810403 Kỹ thuật chăm sóc tóc     Hair care technology
5810404 Chăm sóc sắc đẹp 6810404 Chăm sóc sắc đẹp Beauty care
58105 Kinh tế gia đình 68105 Kinh tế gia đình Home economics
5810501 Kinh tế gia đình 6810501 Kinh tế gia đình Home economics
584 Dịch vụ vận tải 684 Dịch vụ vận tải Transport
58401 Khai thác vận tải 68401 Khai thác vận tải Transport operation
    6840101 Khai thác vận tải Transport operation
5840102 Khai thác cảng hàng không     Airport operation
5840103 Khai thác vận tải đường bin     Marine transport operation
5840104 Khai thác vận tải thủy nội địa     Inland waterway transport operation
5840105 Khai thác vận tải đường bộ     Road transport operation
5840106 Khai thác vận tải đường không     Air transport operation
5840107 Khai thác vận tải đường sắt     Railway transport operation
5840108 Điều khiển phương tiện thủy nội địa 6840108 Điều khiển phương tiện thủy nội địa Driving of inland waterway vessels
5840109 Điều khiển tàu bin 6840109 Điều khiển tàu biển Driving of marine vessels
5840110 Khai thác máy tàu biển 6840110 Khai thác máy tàu biển Marine vessel engine operation/exploitation
5840111 Khai thác máy tàu thủy 6840111 Khai thác máy tàu thủy Waterway vessel engine operation
5840112 Vận hành máy tàu thủy 6840112 Vận hành khai thác máy tàu Marine vessel engine operation
5840113 Dịch vụ trên tàu biển     Marine vessel service
5840114 Bảo đảm an toàn hàng hải 6840114 Bảo đảm an toàn hàng hải Marine transport safety
5840115 Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải 6840115 Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải Loading/Unloading equipment operation in marine transport
5840116 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp 6840116 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp General mechanical loading/unloading
5840117 Đặt chỗ bán vé     Booking, ticketing
5840118 Dịch vụ trên tàu bay     On-plane service
5840119 Lái tàu bay dân dụng 6840119 Lái tàu bay dân dụng Civil aeroplane pilot
5840120 Điều hành bay 6840120 Điều hành bay Flight operation
5840121 Kiểm soát không lưu 6840121 Kiểm soát không lưu Air traffic control
5840122 Thông tin tín hiệu đường sắt 6840122 Thông tin tín hiệu đường sắt Railway signal information
5840123 Điều khiển tàu hỏa     Train control
5840124 Lái tàu đường sắt 6840124 Lái tàu đường sắt Railway train driving
5840125 Điều hành chạy tàu hỏa 6840125 Điều hành chạy tàu hỏa Train operation
5840126 Lái xe chuyên dụng 6840126 Lái xe chuyên dụng Specialized driver
5840127 Lái tàu điện 6840127 Lái tàu điện E-train driving
5840128 Điều hành đường sắt đô thị 6840128 Điều hành đường sắt đô thị Urban railway transport administration
5840129 Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt 6840129 Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt Railway transport
58402 Dch vụ bưu chính 68402 Dịch vụ bưu chính Postal service
5840201 Dịch vụ bưu chính     Postal service
5840202 Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học 6840202 Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học Telecommunications information equipment business
5840203 Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông 6840203 Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông Postal and Telecommunications service business
585 Môi trường và bảo vệ môi trường 685 Môi trường và bảo vệ môi trường Environment and environment protection
58501 Quản lý tài nguyên và môi trường 68501 Quản lý tài nguyên và môi trường Environment control and protection
5850101 Quản lý tài nguyên nước     Water resource management
5850102 Quản lý đất đai 6850102 Quản lý đất đai Land management
5850103 Quản lý tài nguyên và môi trường 6850103 Quản lý tài nguyên và môi trường Environment and resources management
5850104 Bảo vệ môi trường đô thị 6850104 Bảo vệ môi trường đô thị Urban environment protection
5850105 Bảo vệ môi trường công nghiệp 6850105 Bảo vệ môi trường công nghiệp Industrial environment protection
5850106 Bảo vệ môi trường biển 6850106 Bảo vệ môi trường biển Marine environment protection
5850107 Quản lý tài nguyên biển và hải đảo     Marine resources and islands management
5850108 Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học     Biodiversity conservation and development
5850109 Xử lý dầu tràn trên biển 6850109 Xử lý dầu tràn trên biển Oil spill on sea treatment
5850110 Xử lý rác thải 6850110 Xử lý rác thải Waste treatment
5850111 An toàn phóng xạ     Radioactive safety
    6850112 Kiểm soát và bảo vệ môi trường Environment control and protection
58502 Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp 68502 Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp Labour safety and hygiene services
5850201 An toàn lao động     Labour safety
5850202 Bảo hộ lao động và môi trường     Labour and environmental protection
5850203 Bảo hộ lao động 6850203 Bảo hộ lao động Labour protection
586 An ninh, quốc phòng 686 An ninh, quốc phòng Security and national defence
58601 An ninh và trật tự xã hội 68601 An ninh và trật tự xã hội Security and social order
5860101 Kiểm tra an ninh hàng không 6860101 Kiểm tra an ninh hàng không Aviation security check
5860102 Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không     Aviation security screening
5860103 Nghiệp vụ an ninh khách sạn 6860103 Nghiệp vụ an ninh khách sạn Hotel security
    6860104 Nghiệp vụ an ninh vận tải Transport security
5860105 Kỹ thuật hình sự 6860105 K thut hình sự Criminal technique
5860106 Điều tra trinh sát an ninh 6860106 Trinh sát an ninh Investigation of security reconnaissance
5860107 Điều tra trinh sát cảnh sát 6860107 Trinh sát cảnh sát Investigation the police reconnaissance
5860108 Quản lý xuất, nhập cảnh     Immigration management
5860109 Quản lý hành chính về trật tự xã hội 6860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự Administrative management of social order
5860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông 6860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông Traffic order and safety management
5860111 Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân     Prisoners management, education and rehabilitation
5860112 Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở     Management of social order in localities
5860113 Cảnh vệ 6860113 Cảnh vệ Guard
5860114 Cảnh sát vũ trang 6860114 Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự Armed police
5860115 Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ 6860115 Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ Fire prevention and rescue
5860116 Kỹ thuật mật mã an ninh 6860116 Kỹ thuật mật mã Encryption technique
5860117 Trinh sát đặc biệt     Special scout
5860118 Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp 6860118 Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp Criminal judgement enforcement and judical support
5860119 Hậu cần Công an nhân dân 6860119 Hậu cần Công an nhân dân Police logistics
5860120 Hồ sơ nghiệp vụ 6860120 Hồ sơ nghiệp vụ File
5860121 Huấn luyện quân sự, võ thuật 6860121 Huấn luyện quân sự, võ thuật Miltary and martial art training
58602 Quân sự 68602 Quân sự Military
5860201 Biên phòng 6860201 Biên phòng Borderlands security
5860202 Đặc công 6860202 Chỉ huy tham mưu Lục quân Task force
5860203 Hậu cần quân sự     Military logistics
5860204 Quân sự cơ sở     Base military
5860205 Điệp báo chiến dịch     Campaign messenger
5860206 Tình báo quân sự     Military intelligence
5860207 Trinh sát     Reconnaissance
5860208 Trinh sát biên phòng     Borderlands reconnaissance
5860209 Trinh sát đặc nhiệm     Specialized reconnaissance
5860210 Trinh sát kỹ thuật     Technical reconnaissance
5860211 Huấn luyện động vật nghiệp vụ     Specialized animal training
5860212 Kỹ thuật mật mã quân sự     Military encryption technology
5860213 Quân khí     Weapon equipment
5860214 Vũ khí b binh     Infantry armour
5860215 Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp     Electromechanical technique of tank- armour
5860216 Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không     Avigation wireless radio equipment use and repair
5860217 Sửa chữa xe máy công binh     Army engineer motorbike repair
5860218 Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học     Chemical ammunition repair and exploitation
5860219 Khí tài quang học     Optical ammunition
5860220 Phân tích chất độc quân sự     Military toxins analysis
58690 Khác 68690 Khác Others
5869001 Vệ sỹ 6869001 Vệ sỹ Body guard
5869002 Bảo vệ 6869002 Bảo vệ Security guard
THÔNG TƯ 06/2019/TT-BLĐTBXH BỔ SUNG NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO VÀO DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, CAO ĐẲNG KÈM THEO THÔNG TƯ 04/2017/TT-BLĐTBXH DO BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI BAN HÀNH
Số, ký hiệu văn bản 06/2019/TT-BLĐTBXH Ngày hiệu lực 15/03/2019
Loại văn bản Thông tư Ngày đăng công báo 14/02/2019
Lĩnh vực Giáo dục - đào tạo
Ngày ban hành 28/01/2019
Cơ quan ban hành Bộ lao động-thương binh và xã hội
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản