THÔNG TƯ 13/2017/TT-BTNMT BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 13/2017/TT-BTNMT |
Hà Nội, ngày 30 tháng 06 năm 2017 |
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền Thành phố Hồ Chí Minh.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền Thành phố Hồ Chí Minh.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 8 năm 2017.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: – Văn phòng Quốc hội; – Văn phòng Chính phủ; – Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; – UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; – Sở Nội vụ và Sở TN&MT TP. Hồ Chí Minh; – Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp); – Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT; – Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ; – Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN. KO (120). |
KT. BỘ TRƯỞNG Nguyễn Thị Phương Hoa |
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2017/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần I
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền Thành phố Hồ Chí Minh được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000, 1:50.000 Hệ VN-2000 khu vực Thành phố Hồ Chí Minh.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền Thành phố Hồ Chí Minh được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của từng nhóm đối tượng địa lý, gồm: dân cư, kinh tế – xã hội, thủy văn, sơn văn; các đơn vị hành chính cấp xã, gồm: thị trấn, xã; các đơn vị hành chính cấp huyện, gồm: quận và huyện. Trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; KX là nhóm địa danh kinh tế – xã hội; TV là nhóm địa danh thủy văn; SV là nhóm địa danh sơn văn.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”; “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “H.” là chữ viết tắt của “huyện”; “Q.” là chữ viết tắt của “quận”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000, 1:50.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.
g) Địa danh có dấu “*” đi kèm là địa danh thuộc vùng tranh chấp giữa Thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
Phần II
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền Thành phố Hồ Chí Minh gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT |
Đơn vị hành chính cấp huyện |
Trang |
1 |
Quận 1 |
|
2 |
Quận 2 |
|
3 |
Quận 3 |
|
4 |
Quận 4 |
|
5 |
Quận 5 |
|
6 |
Quận 6 |
|
7 |
Quận 7 |
|
8 |
Quận 8 |
|
9 |
Quận 9 |
|
10 |
Quận 10 |
|
11 |
Quận 11 |
|
12 |
Quận 12 |
|
13 |
Quận Bình Tân |
|
14 |
Quận Bình Thạnh |
|
15 |
Quận Gò Vấp |
|
16 |
Quận Phú Nhuận |
|
17 |
Quận Tân Bình |
|
18 |
Quận Tân Phú |
|
19 |
Quận Thủ Đức |
|
20 |
Huyện Bình Chánh |
|
21 |
Huyện Cần Giờ |
|
22 |
Huyện Củ Chi |
|
23 |
Huyện Hóc Môn |
|
24 |
Huyện Nhà Bè |
|
Địa danh |
Nhóm đối tượng |
Tên ĐVHC cấp xã |
Tên ĐVHC cấp huyện |
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng |
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình |
|||||
Tọa độ trung tâm |
Tọa độ điểm đầu |
Tọa độ điểm cuối |
||||||||
Vĩ độ |
Kinh độ |
Vĩ độ |
Kinh độ |
Vĩ độ |
Kinh độ |
|||||
Khu phố 1 |
DC |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 47′ 15″ |
106° 42′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 47‘ 01″ |
106° 42′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 48″ |
106° 41′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 45″ |
106° 42′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 41″ |
106° 42′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 36″ |
106° 41′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 27″ |
106° 42′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 31″ |
106° 42′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà hát Bến Thành |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 47′ 06″ |
106° 41′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
tòa nhà BITEXCO |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 24″ |
106° 42′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đinh Tiên Hoàng |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°47’10” |
106°42’05” |
10°48’13” |
106°41’41” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Đức Bà |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 51″ |
106° 41′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hai Bà Trưng |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°46’37” |
106°42’15” |
10°47’36” |
106°41’05” |
C-48-34-A-d |
đường Hàm Nghi |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°46’21” |
106°41’48” |
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 47′ 14″ |
106° 42′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Duẩn |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°46’45” |
106°41’41” |
10°47’18” |
106°42’12” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Lợi |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°46’36” |
106°42’01” |
10°46’21” |
106°41’48” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Thánh Tôn |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°47’00” |
106°42’16” |
10°46’20” |
106°41’34” |
C-48-34-A-d |
Bảo tàng Lịch sử Việt Nam (Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh) |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 47′ 21″ |
106° 42′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lý Tự Trọng |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°47’02” |
106°42’14” |
10°46’21” |
106°41’30” |
C-48-34-A-d |
đường Mạc Đĩnh Chi |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°47’02” |
106°42’00” |
10°47’22” |
106°41’38” |
C-48-34-A-d |
đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°46’09” |
106°42’02” |
10°47’33” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°47’08” |
106°42’22” |
10°47’37” |
106°41’51” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Du |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°47’08” |
106°42’07” |
10°46’23” |
106°41’26” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Huệ |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°42’16” |
10°46’39” |
106°41’58” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Hữu Cảnh |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°47’00” |
106°42’16” |
10°47’58” |
106°43’20” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Minh Khai |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°47’30” |
106°42’13” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
Kho bạc nhà nước Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 24″ |
106° 41′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Nhi Đồng 2 |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 55″ |
106° 42′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Pasteur |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°46’11” |
106°42’06” |
10°47’18” |
106°41’11” |
C-48-34-A-d |
đường Phạm Ngọc Thạch |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°46’53” |
106°41’48” |
10°47’17” |
106°41’22” |
C-48-34-A-d |
Thảo cầm viên Sài Gòn |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 47‘ 21″ |
106° 42′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà văn hóa Thanh niên Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 58″ |
106° 41′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà hát Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 40″ |
106° 42′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 37“ |
106° 41′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Bưu điện Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 53″ |
106° 41′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 47‘ 15″ |
106° 42′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Thị Nghè |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 47‘ 34″ |
106° 42′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Thị Nghè 2 |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 47‘ 18″ |
106° 42′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tôn Đức Thắng |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°47’10” |
106°42’05” |
C-48-34-A-d |
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Đại Nghĩa |
KX |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
10° 46′ 50″ |
106° 41′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
kênh Thị Nghè |
TV |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
10°47’41” |
106°41’46” |
10°47’11” |
106°42’49” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
11°08‘12″ |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
10° 46′ 21″ |
106° 41′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
10° 46′ 18″ |
106° 41′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
10° 46′ 18″ |
106° 41′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
10° 46′ 26″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
10° 46′ 27″ |
106° 41′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
10° 46′ 23″ |
106° 41′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chợ Bến Thành |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
10° 46′ 25″ |
106° 41′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
10° 46′ 23″ |
106° 41′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
di tích Dinh Độc lập-Hội trường Thống Nhất |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
10° 46′ 41″ |
106° 41′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hàm Nghi |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°46‘18″ |
106°42’16” |
10°46’21” |
106°41’48” |
C-48-34-A-d |
Cung văn hóa Lao động Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
10° 46′ 38″ |
106° 41′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Lai |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°46’09” |
106°41’15” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Lợi |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°46’36” |
106°42’01” |
10°46’21” |
106°41’48” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Thánh Tôn |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°47’00” |
106°42’16” |
10°46’20” |
106°41’34” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Tự Trọng |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°47’02” |
106°42’14” |
10°46’21” |
106°41’30” |
C-48-34-A-d |
đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°46’09” |
106°42’02” |
10°47’33” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Du |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°47’08” |
106°42’07” |
10°46’23” |
106°41’26” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Minh Khai |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°47’30” |
106°42’13” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Nghĩa |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°46’13” |
106°41’35” |
10°46’21” |
106°41’30” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Trãi |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°45’16” |
106°38’56” |
C-48-34-A-d |
Tòa án Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
10° 46′ 36″ |
106° 41′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
công viên Tao Đàn |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
10° 46′ 31″ |
106° 41′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
10° 46′ 31″ |
106° 41′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tôn Thất Tùng |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°46’07” |
106°41’19” |
10°46’20” |
106°41’08” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đường Trương Định |
KX |
P. Bến Thành |
Quận 1 |
|
|
10°46’20” |
106°41’42” |
10°47’06” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
10° 45′ 41″ |
106° 41′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
10° 45′ 37″ |
106° 41′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
10° 45′ 33″ |
106° 41′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
10° 45′ 32″ |
106° 41′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
10° 45′ 25″ |
106° 41′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
10° 45′ 25″ |
106° 41′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Cầu Kho |
KX |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
10° 45′ 39″ |
106° 41′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Ban quản lý Dự án các công trình Điện Miền Nam |
KX |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
10° 45′ 22″ |
106° 41′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Cừ |
KX |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
|
|
10°45’19” |
106°41’06” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
cầu Nguyễn Văn Cừ |
KX |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
10° 45′ 12″ |
106° 41′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Đình Xu |
KX |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
|
|
10°45’35” |
106°41’26” |
10°45’52” |
106°41’07” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-A-d |
kênh Bến Nghé |
TV |
P. Cầu Kho |
Quận 1 |
|
|
10°45’11” |
106°41’04” |
10°46’14” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
10° 46′ 01″ |
106° 41′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
10° 45′ 54″ |
106° 41′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
10° 46′ 02″ |
106° 41′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đề Thám |
KX |
P. Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
|
|
10°45’48” |
106°41’42” |
10°46’11” |
106°41’29” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Công Trứ |
KX |
P. Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
|
|
10°46’17” |
106°42’10” |
10°45’58” |
106°41’43” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thái Học |
KX |
P. Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
|
|
10°45’54” |
106°41’46” |
10°46’13” |
106°41’35” |
C-48-34-A-d |
đình Nhơn Hòa |
KX |
P. Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
10° 45′ 55″ |
106° 41′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Ông Lãnh |
KX |
P. Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
10° 45′ 52″ |
106° 41′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Thánh An Tôn |
KX |
P. Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
10° 46′ 02″ |
106° 41′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
P. Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
P. Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-A-d |
đường Yersin |
KX |
P. Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
|
|
10°45’56” |
106°41’50” |
10°46’15” |
106°41’40” |
C-48-34-A-d |
kênh Bến Nghé |
TV |
P. Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
|
|
10°45’11” |
106°41’04” |
10°46’14” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Cô Giang |
Quận 1 |
10° 45′ 58″ |
106° 41′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Cô Giang |
Quận 1 |
10° 45′ 53″ |
106° 41′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Cô Giang |
Quận 1 |
10° 45′ 43″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Cô Giang |
Quận 1 |
10° 45′ 48″ |
106° 41′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Cô Giang |
Quận 1 |
10° 45′ 42″ |
106° 41′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Cao Đài |
KX |
P. Cô Giang |
Quận 1 |
10° 45′ 56″ |
106° 41′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đề Thám |
KX |
P. Cô Giang |
Quận 1 |
|
|
10°45’48” |
106°41’42” |
10°46’11” |
106°41’29” |
C-48-34-A-d |
chùa Linh Sơn |
KX |
P. Cô Giang |
Quận 1 |
10° 45′ 48″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Tin Lành |
KX |
P. Cô Giang |
Quận 1 |
10° 46′ 02″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Đình Xu |
KX |
P. Cô Giang |
Quận 1 |
|
|
10°45’35” |
106°41’26” |
10°45’52” |
106°41’07” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
P. Cô Giang |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
P. Cô Giang |
Quận 1 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-A-d |
kênh Bến Nghé |
TV |
P. Cô Giang |
Quận 1 |
|
|
10°45’11” |
106°41’04” |
10°46’14” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 31″ |
106° 41′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 27″ |
106° 41′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 24″ |
106° 41′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 12″ |
106° 41′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 19″ |
106° 41′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 28″ |
106° 41′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47‘ 30″ |
106° 42′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Bông |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 40″ |
106° 41′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Bùi Hữu Nghĩa |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 41″ |
106° 41′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Điện Biên Phủ |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
|
|
10°47’56” |
106°43’13” |
10°46’07” |
106°40’21” |
C-48-34-A-d |
cầu Điện Biên Phủ |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 40″ |
106° 41′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đinh Tiên Hoàng |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
|
|
10°47’10” |
106°42’05” |
10°48’13” |
106°41’41” |
C-48-34-A-d |
đường Hai Bà Trưng |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
|
|
10°46’37” |
106°42’15” |
10°47’36” |
106°41’05” |
C-48-34-A-d |
đài Hoa Sen |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 25″ |
106° 41′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Sa |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
|
|
10°47’40” |
106°39’26” |
10°47’30” |
106°42’13” |
C-48-34-A-d |
công viên Lê Văn Tám |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 22″ |
106° 41′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Mạc Đĩnh Chi |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
|
|
10°47’02” |
106°42’00” |
10°47’22” |
106°41’38” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
|
|
10°47’08” |
106°42’22” |
10°47’37” |
106°41’51” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Đình Chiểu |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
|
|
10°47’36” |
106°42’06” |
10°46’03” |
106°40’37” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Minh Khai |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
|
|
10°47’30” |
106°42’13” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
Đài tiếng nói Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 28″ |
106° 41′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Phước Hải |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 34″ |
106° 41′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trung tâm Thể dục thể thao Hoa Lư |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 21″ |
106° 41′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Thị Nghè |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
10° 47′ 34″ |
106° 42′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Võ Thị Sáu |
KX |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
|
|
10°47’35” |
106°41’38” |
10°46’44” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
|
|
10°47‘40″ |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
kênh Thị Nghè |
TV |
P. Đa Kao |
Quận 1 |
|
|
10°47’41” |
106°41’46” |
10°47’11” |
106°42’49” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
10° 45′ 34″ |
106° 40′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
10° 45′ 47″ |
106° 41′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
10° 45′ 50″ |
106° 41′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
10° 45′ 54″ |
106° 41′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
10° 45′ 59″ |
106° 41′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
10° 45′ 56″ |
106° 41′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
10° 46′ 05″ |
106° 40′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
10° 45′ 57″ |
106° 41′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cống Quỳnh |
KX |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
10° 45′ 36″ |
106° 41′ 03″ |
10°45’55” |
106°41’20” |
10°46’10” |
106°40’58” |
C-48-34-A-d |
Sở Công an Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
|
|
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Đức Bà Fatima |
KX |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
10° 45′ 57″ |
106° 41′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Lâm Tế |
KX |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
10° 46′ 00″ |
106° 41′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Cư Trinh |
KX |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
|
|
10°45’57” |
106°41’27” |
10°45’49” |
106°41’05” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Minh Khai |
KX |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
|
|
10°47’30” |
106°42’13” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Trãi |
KX |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°45’16” |
106°38’56” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Cừ |
KX |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
|
|
10°45’19” |
106°41’06” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Đình Xu |
KX |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
|
|
10°45’35” |
106°41’26” |
10°45’52” |
106°41’07” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Truyền máu Huyết học (Cơ sở 2) |
KX |
P. Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
10° 46′ 07″ |
106° 40′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
10° 46′ 17″ |
106° 42′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
10° 46′ 14″ |
106° 41′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
10° 46′ 10″ |
106° 41′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
10° 46′ 00″ |
106° 41′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
10° 46′ 05″ |
106° 41′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
10° 46′ 10″ |
106° 41′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Calmette |
KX |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
10° 45′ 59″ |
106° 41′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hàm Nghi |
KX |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°46’21” |
106°41’48” |
C-48-34-A-d |
cầu Khánh Hội |
KX |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
10° 46′ 12″ |
106° 42′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Bảo tàng Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
10° 46′ 14″ |
106° 41′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
KX |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
|
|
10°46’09” |
106°42’02” |
10°47’33” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Công Trứ |
KX |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
|
|
10°46’17” |
106°42’10” |
10°45’58” |
106°41’43” |
C-48-34-A-d |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
10° 46′ 14″ |
106° 42′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Pasteur |
KX |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
|
|
10°46′11″ |
106°42’06” |
10°47’18” |
106°41’11” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
miếu Thiên Hậu |
KX |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
10° 45′ 58″ |
106° 41′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-A-d |
hầm Vượt sông Sài Gòn |
KX |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
10° 46′ 14″ |
106° 42′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Yersin |
KX |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
|
|
10°45’56” |
106°41’50” |
10°46’15” |
106°41’40” |
C-48-34-A-d |
kênh Bến Nghé |
TV |
P. Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
|
|
10°45’11” |
106°41’04” |
10°46’14” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
10° 46′ 09″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
10° 46′ 06″ |
106° 41′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
10° 46′ 01″ |
106° 41′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
khu phố 3A |
DC |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
10° 45′ 58″ |
106° 41′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
10° 46′ 03″ |
106° 41′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
10° 46′ 09″ |
106° 41′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
10° 46′ 16″ |
106° 41′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
công viên 23 tháng 9 |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
10° 46′ 17″ |
106° 41′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa An Lạc |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
10° 46′ 10″ |
106° 41′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
giáo xứ Chợ Đũi |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
10° 46′ 11″ |
106° 41′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cống Quỳnh |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
|
|
10°45’55” |
106°41’20” |
10°46’10” |
106°40’58” |
C-48-34-A-d |
đường Đề Thám |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
|
|
10°45’48” |
106°41’42” |
10°46’11” |
106°41’29” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Lai |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°46’09” |
106°41’15” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Cư Trinh |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
|
|
10°45’57” |
106°41’27” |
10°45’49” |
106°41’05” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thái Học |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
|
|
10°45’54” |
106°41’46” |
10°46’13” |
106°41’35” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Minh Khai |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
|
|
10°47’30” |
106°42’13” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Nghĩa |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
|
|
10°46’13” |
106°41’35” |
10°46’21” |
106°41’30” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Trãi |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°45’16” |
106°38’56” |
C-48-34-A-d |
đường Phạm Ngũ Lão |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
|
|
10°46’17” |
106°41’45” |
10°46’04” |
106°41’11” |
C-48-34-A-d |
đường Tôn Thất Tùng |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
|
|
10°46’07” |
106°41’19” |
10°46’20” |
106°41’08” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45‘11″ |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Từ Dũ |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
10° 46′ 11″ |
106° 41′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Yersin |
KX |
P. Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
|
|
10°45’56” |
106°41’50” |
10°46‘15″ |
106°41’40” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47′ 45″ |
106° 41′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47′ 39″ |
106° 41′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47′ 41″ |
106° 41′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47′ 44″ |
106° 41′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47′ 38″ |
106° 41′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47′ 40″ |
106° 41′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47′ 33″ |
106° 41′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47′ 27″ |
106° 41′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47‘ 31″ |
106° 41′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Bông |
KX |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47‘ 40″ |
106° 41′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đinh Tiên Hoàng |
KX |
P. Tân Định |
Quận 1 |
|
|
10°47’10” |
106°42’05” |
10°48‘13″ |
106°41’41” |
C-48-34-A-d |
đường Hai Bà Trưng |
KX |
P. Tân Định |
Quận 1 |
|
|
10°46’37” |
106°42’15” |
10°47’36” |
106°41’05” |
C-48-34-A-d |
cầu Hoàng Hoa Thám |
KX |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47‘ 45″ |
106° 41′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Sa |
KX |
P. Tân Định |
Quận 1 |
|
|
10°47’40” |
106°39’26” |
10°47’30” |
106°42’13” |
C-48-34-A-d |
Cầu Kiệu |
KX |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47′ 37″ |
106° 41′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47′ 43″ |
106° 41′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Trần Khánh Dư |
KX |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47‘ 48″ |
106° 41′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Quang Khải |
KX |
P. Tân Định |
Quận 1 |
|
|
10°47’37” |
106°41’39” |
10°47’32” |
106°41’09” |
C-48-34-A-d |
chùa Vạn Thọ |
KX |
P. Tân Định |
Quận 1 |
10° 47′ 48″ |
106° 41′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Võ Thị Sáu |
KX |
P. Tân Định |
Quận 1 |
|
|
10°47’35” |
106°41’38” |
10°46’44” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
P. Tân Định |
Quận 1 |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Ấp 4 |
DC |
P. An Khánh |
Quận 2 |
10° 46′ 52″ |
106° 42′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. An Khánh |
Quận 2 |
10° 46′ 39″ |
106° 42′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. An Khánh |
Quận 2 |
10° 46′ 44″ |
106° 42′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. An Khánh |
Quận 2 |
10° 46′ 49″ |
106° 42′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. An Khánh |
Quận 2 |
10° 46′ 59″ |
106° 43′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. An Khánh |
Quận 2 |
10° 46′ 54″ |
106° 43′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Cá Trê |
KX |
P. An Khánh |
Quận 2 |
10° 46′ 43″ |
106° 43′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Cống |
KX |
P. An Khánh |
Quận 2 |
10° 46′ 43″ |
106° 42′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lương Định Của |
KX |
P. An Khánh |
Quận 2 |
|
|
10°46’34” |
106°42’28” |
10°47’37” |
106°45’03” |
C-48-34-A-d |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên May thêu Lan Anh |
KX |
P. An Khánh |
Quận 2 |
10° 47′ 11″ |
106° 43′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
P. An Khánh |
Quận 2 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
cầu Thủ Thiêm |
KX |
P. An Khánh |
Quận 2 |
10° 47′ 12″ |
106° 43′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trung tâm Triển lãm quy hoạch Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. An Khánh |
Quận 2 |
10° 46′ 36″ |
106° 42′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
rạch Cá Trê |
TV |
P. An Khánh |
Quận 2 |
|
|
10°46’28” |
106°42’55” |
10°46’40” |
106°44’07” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
10° 45′ 56″ |
106° 42′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
10° 45′ 50″ |
106° 42′ 60″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Ấp 3 |
DC |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
10° 45′ 45″ |
106° 43′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Ấp 4 |
DC |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
10° 46′ 23″ |
106° 43′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu đô thị Sa La |
DC |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
10° 46′ 18″ |
106° 43′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Cá Trê 1 |
KX |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
10° 46′ 48″ |
106° 43′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Cá Trê 2 |
KX |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
10° 46′ 12″ |
106° 43′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Cá Trê Lớn |
KX |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
10° 46′ 48″ |
106° 43′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Kênh 2 |
KX |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
10° 46′ 31″ |
106° 43′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Mai Chí Thọ |
KX |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
|
|
10°48’25” |
106°45’09” |
10°46’20” |
106°42’54” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Não |
KX |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
|
|
10°48’04” |
106°43’53” |
10°46’36” |
106°43’33” |
C-48-34-A-d |
rạch Ngọn Én |
TV |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
|
|
10°46’16” |
106°43’04” |
10°45’49” |
106°42’43” |
C-48-34-A-d |
rạch Cá Trê |
TV |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
|
|
10°46’28” |
106°42’55” |
10°46’40” |
106°44’07” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
P. An Lợi Đông |
Quận 2 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 47′ 24″ |
106° 44′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 47′ 08″ |
106° 44′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 47′ 41″ |
106° 45′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 48′ 35″ |
106° 45′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 47′ 47″ |
106° 44′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đỉnh An Phú |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 48′ 02″ |
106° 44′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Bà Dạt |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 47′ 40″ |
106° 45′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Đồng Văn Cống |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
10°47’19” |
106°44’53” |
10°46’08” |
106°46’34” |
C-48-34-B-c |
cầu Giồng Ông Tố 1 |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 47′ 24″ |
106°45′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Giồng Ông Tố 2 |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 47′ 07″ |
106° 45′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
xa lộ Hà Nội |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
10°48’03” |
106°43’47” |
10°51’49” |
106°47’38” |
C-48-34-A-d |
đường Lương Định Của |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
10°46’34” |
106°42’28” |
10°47’37” |
106°45’03” |
C-48-34-A-d |
đường Mai Chí Thọ |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
10°48’25” |
106°45’09” |
10°46’20” |
106°42’54” |
C-48-34-A-d; |
pháp viện Minh Đăng Quang |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 48′ 11″ |
106° 45′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Nguyễn Thị Định |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
10°47’37” |
106°45’03” |
10°45’32” |
106°47’15” |
C-48-34-B-c |
cầu Ông Tranh |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 47′ 27″ |
106° 44′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Rạch Chiếc |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 48′ 51″ |
106° 45′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành-Dầu Giây |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
10°47’36” |
106°45’01” |
10°47’15” |
106°51’47” |
C-48-34-B-c |
giáo xứ Thiên Thần |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 48′ 30″ |
106° 45′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
chùa Thiền Tịnh |
KX |
P. An Phú |
Quận 2 |
10° 47′ 59″ |
106° 44′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
rạch Bà Dạt |
TV |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
10°48’25” |
106°45’11” |
10°47’34” |
106°45’19” |
C-48-34-B-c |
rạch Đá Đỏ |
TV |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
10°48’09” |
106°44’28” |
10°48’00” |
106°43’32” |
C-48-34-A-d |
rạch Đồng Ngoài |
TV |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
10°48’01” |
106°45’39” |
10°47’27” |
106°45’37” |
C-48-34-B-c |
rạch Đồng Trong |
TV |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
10°48’15” |
106°45’57” |
10°47’30” |
106°45’59” |
C-48-34-B-c |
sông Giồng Ông Tố |
TV |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
10°47’41” |
106°46’39” |
10°46’39” |
106°44’30” |
C-48-34-A-d; |
rạch Mương Kinh |
TV |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
10°48’15” |
106°45’57” |
10°47’25” |
106°45’48” |
C-48-34-B-c |
sông Rạch Chiếc |
TV |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
10°48’50” |
106°44’58” |
10°48’57” |
106°47’10” |
C-48-34-A-d; |
sông Sài Gòn |
TV |
P. An Phú |
Quận 2 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bình An |
Quận 2 |
10° 47′ 12″ |
106° 43′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bình An |
Quận 2 |
10° 47′ 42″ |
106° 43′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bình An |
Quận 2 |
10° 47′ 28″ |
106° 43′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bình An |
Quận 2 |
10° 47′ 43″ |
106° 43′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Diệu Giác |
KX |
P. Bình An |
Quận 2 |
10° 47′ 24″ |
106° 43′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
xa lộ Hà Nội |
KX |
P. Bình An |
Quận 2 |
|
|
10°48’03” |
106°43’47” |
10°51’49” |
106°47’38” |
C-48-34-A-d |
đường Lương Định Của |
KX |
P. Bình An |
Quận 2 |
|
|
10°46’34” |
106°42’28” |
10°47’37” |
106°45’03” |
C-48-34-A-d |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên May Thêu Lan Anh |
KX |
P. Bình An |
Quận 2 |
10° 47′ 11″ |
106° 43′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Ông Tranh |
KX |
P. Bình An |
Quận 2 |
10° 47′ 27″ |
106° 44′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Sài Gòn |
KX |
P. Bình An |
Quận 2 |
10° 48′ 00″ |
106° 43′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Tài nguyên và Môi trường Miền Nam |
KX |
P. Bình An |
Quận 2 |
10° 47′ 44″ |
106° 43′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Não |
KX |
P. Bình An |
Quận 2 |
|
|
10°48’04” |
106°43’53” |
10°46’36” |
106°43’33” |
C-48-34-A-d |
rạch Đá Đỏ |
TV |
P. Bình An |
Quận 2 |
|
|
10°48’09” |
106°44’28” |
10°48’00” |
106°43’32” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Bình An |
Quận 2 |
|
|
11°08‘12″ |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
10° 47′ 04″ |
106° 43′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
10° 47′ 02″ |
106° 43′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
10° 47′ 16″ |
106° 43′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chợ Bình Khánh |
KX |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
10° 47′ 16″ |
106° 44′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Bình Khánh |
KX |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
10° 47′ 16″ |
106° 43′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Cá Trê 1 |
KX |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
10° 46′ 48″ |
106° 43′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Cá Trê Lớn |
KX |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
10° 46′ 48″ |
106° 43′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Cá Trê Nhỏ |
KX |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
10° 46′ 56″ |
106° 44′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Huê Nghiêm |
KX |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
10° 47′ 25″ |
106° 44′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lương Định Của |
KX |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
|
|
10°46’34” |
106°42’28” |
10°47’37” |
106°45’03” |
C-48-34-A-d |
đường Mai Chí Thọ |
KX |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
|
|
10°48’25” |
106°45’09” |
10°46’20” |
106°42’54” |
C-48-34-A-d |
cầu Ông Tranh |
KX |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
10° 47′ 27″ |
106° 44′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Ông Tranh 2 |
KX |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
10° 47′ 12″ |
106° 44′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Não |
KX |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
|
|
10°48’04” |
106°43’53” |
10°46’36” |
106°43’33” |
C-48-34-A-d |
rạch Cá Trê |
TV |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
|
|
10°46’28” |
106°42’55” |
10°46’40” |
106°44’07” |
C-48-34-A-d |
rạch Cá Trê Nhỏ |
TV |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
|
|
10°47’20” |
106°44’18” |
10°46’40” |
106°44’07” |
C-48-34-A-d |
sông Giồng Ông Tố |
TV |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
|
|
10°47’41” |
106°46’39” |
10°46’39” |
106°44’30” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Bình Khánh |
Quận 2 |
|
|
11°08‘12″ |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
10° 47′ 09″ |
106° 46′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
10° 47′ 17″ |
106° 46′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
10° 47′ 26″ |
106° 46′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
10° 47′ 25″ |
106° 46′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
10° 47′ 11″ |
106° 46′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Bà Cua |
KX |
P. Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
10° 46′ 54″ |
106° 47′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu chung cư Bình Trưng |
KX |
P. Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
10° 47′ 27″ |
106° 46′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Lê Văn Thịnh |
KX |
P. Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
|
|
10°47’22” |
106°46’03” |
10°46’40” |
106°45’50” |
C-48-34-B-c |
đường Nguyễn Duy Trinh |
KX |
P. Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
|
|
10°47’22” |
106°45’12” |
10°48’55” |
106°49’57” |
C-48-34-B-c |
đường Vành đai phía Đông |
KX |
P. Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
|
|
10°44’57” |
106°44’57” |
10°50’24” |
106°48’35” |
C-48-34-B-c |
sông Bà Cua |
TV |
P. Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
|
|
10°47’56” |
106°46’50” |
10°46’14” |
106°48’14” |
C-48-34-B-c |
sông Giồng Ông Tố |
TV |
P. Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
|
|
10°47’41” |
106°46’39” |
10°46’39” |
106°44’30” |
C-48-34-B-c |
rạch Ông Kẹo |
TV |
P. Bình Trưng Đông |
Quận 2 |
|
|
10°46’20” |
106°46’41” |
10°46’46” |
106°47’18” |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
10° 47′ 23″ |
106° 45′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
10° 47′ 16″ |
106° 45′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
10° 46′ 59″ |
106° 45′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
10° 47′ 05″ |
106° 45′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
10° 47′ 10″ |
106° 45′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
10° 47′ 13″ |
106° 45′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Đồng Văn Cống |
KX |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
|
|
10°47’19” |
106°44’53” |
10°46’08” |
106°46’34” |
C-48-34-B-c |
cầu Giồng Ông Tố 1 |
KX |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
10° 47′ 24″ |
106° 45′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Giồng Ông Tố 2 |
KX |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
10° 47′ 07″ |
106° 45′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Lê Văn Thịnh |
KX |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
|
|
10°47’22” |
106°46’03” |
10°46’40” |
106°45’50” |
C-48-34-B-c |
đường Nguyễn Duy Trinh |
KX |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
|
|
10°47’22” |
106°45’12” |
10°48’55” |
106°49’57” |
C-48-34-B-c |
đường Nguyễn Thị Định |
KX |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
|
|
10°47’37” |
106°45’03” |
10°45’32” |
106°47’15” |
C-48-34-B-c |
sông Giồng Ông Tố |
TV |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
|
|
10°47’41” |
106°46’39” |
10°46’39” |
106°44’30” |
C-48-34-A-d; |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
10° 46′ 51″ |
106° 45′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
10° 46′ 43″ |
106° 46′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
10° 46′ 09″ |
106° 47′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Lữ đoàn 125 |
KX |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
10° 46′ 11″ |
106° 47′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cảng Cát Lái |
KX |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
10° 45′ 52″ |
106° 47′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Kỳ Hà 3 |
KX |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
10° 46′ 23″ |
106° 46′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Lê Văn Thịnh |
KX |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
|
|
10°47’22” |
106°46’03” |
10°46’40” |
106°45’50” |
C-48-34-B-c |
cầu Mỹ Thủy 1 |
KX |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
10° 46′ 19″ |
106° 46′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Nguyễn Thị Định |
KX |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
|
|
10°47’37” |
106°45’03” |
10°45’32” |
106°47’15” |
C-48-34-B-c |
chùa Thiền Tôn 2 |
KX |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
10° 46′ 42″ |
106° 46′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Vành đai phía Đông |
KX |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
|
|
10°44’57” |
106°44’57” |
10°50’24” |
106°48’35” |
C-48-34-B-c |
sông Bà Cua |
TV |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
|
|
10°47’56” |
106°47’50” |
10°46’14” |
106°48’14” |
C-48-34-B-c |
sông Đồng Nai |
TV |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
|
|
10°54’00” |
106°50’18” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-B-c |
rạch Kỳ Hà |
TV |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
|
|
10°46’20” |
106°46’41” |
10°44’59” |
106°45’33” |
C-48-34-B-c |
rạch Ông Kẹo |
TV |
P. Cát Lái |
Quận 2 |
|
|
10°46’20” |
106°46’41” |
10°46’46” |
106°47’18” |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
10° 46′ 49″ |
106° 45′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
10° 46′ 34″ |
106° 45′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
10° 45′ 34″ |
106° 47′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
10° 45′ 22″ |
106° 45′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
tuyến phà Cát Lái |
KX |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
10° 45′ 21″ |
106° 47′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu công nghiệp Cát Lái (Cụm I) |
KX |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
10° 45′ 45″ |
106° 46′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu công nghiệp Cát Lái (Cụm II) |
KX |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
10° 45′ 44″ |
106° 46′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Đồng Văn Cống |
KX |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
|
|
10°47’19” |
106°44’53” |
10°46’08” |
106°46’34” |
C-48-34-B-c |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Holcim Việt Nam |
KX |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
10° 45′ 28″ |
106° 46′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Nhà máy Lọc dầu Cát Lái Sài Gòn Petro |
KX |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
10° 45′ 36″ |
106° 46′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Mỹ Thủy 1 |
KX |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
10° 46′ 19″ |
106° 46′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Mỹ Thủy 2 |
KX |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
10° 46′ 18″ |
106° 46′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Nguyễn Thị Định |
KX |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
|
|
10°47’37” |
106°45’03” |
10°45’32” |
106°47’15” |
C-48-34-B-c |
cầu Phú Mỹ |
KX |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
10° 44′ 46″ |
106° 44′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
sông Đồng Nai |
TV |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
|
|
10°54’00” |
106°50’18” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-B-c; |
rạch Kỳ Hà |
TV |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
|
|
10°46’20” |
106°46’41” |
10°44’59” |
106°45’33” |
C-48-34-B-c; |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
Quận 2 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-B-c; |
Khu phố 1 |
DC |
P. Thảo Điền |
Quận 2 |
10° 48′ 23″ |
106° 44′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Thảo Điền |
Quận 2 |
10° 48′ 16″ |
106° 43′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Thảo Điền |
Quận 2 |
10° 48′ 38″ |
106° 44′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Thảo Điền |
Quận 2 |
10° 48′ 19″ |
106° 43′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Thảo Điền |
Quận 2 |
10° 48′ 44″ |
106° 43′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Thảo Điền |
Quận 2 |
10° 48′ 59″ |
106° 43′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
xa lộ Hà Nội |
KX |
P. Thảo Điền |
Quận 2 |
|
|
10°48’03” |
106°43’47” |
10°51’49” |
106°47’38” |
C-48-34-A-d |
cầu Sài Gòn |
KX |
P. Thảo Điền |
Quận 2 |
10° 48′ 00″ |
106° 43′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Thảo Điền |
Quận 2 |
10° 48′ 23″ |
106° 43′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
rạch Đá Đỏ |
TV |
P. Thảo Điền |
Quận 2 |
|
|
10°48’09” |
106°44’28” |
10°48’00” |
106°43’32” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Thảo Điền |
Quận 2 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
10° 46′ 23″ |
106° 42′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
ấp Cây Bàng 1 |
DC |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
10° 46′ 20″ |
106° 42′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
ấp Cây Bàng 2 |
DC |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
10° 46′ 11″ |
106° 42′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
ấp Cây Bàng 3 |
DC |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
10° 46′ 13″ |
106° 42′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Ấp Chợ |
DC |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
10° 46′ 36″ |
106° 42′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Kênh 1 |
KX |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
10° 46′ 23″ |
106° 43′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Kênh 2 |
KX |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
10° 46′ 31″ |
106° 43′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Cá Trê |
KX |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
10° 46′ 43″ |
106° 43′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lương Định Của |
KX |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
|
|
10°46’34” |
106°42’28” |
10°47’37” |
106°45’03” |
C-48-34-A-d |
đường Mai Chí Thọ |
KX |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
|
|
10°48’25” |
106°45’09” |
10°46’20” |
106°42’54” |
C-48-34-A-d |
đường Nhà Thờ |
KX |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
|
|
10°46’33” |
106°42’31” |
10°46’21” |
106°42’30” |
C-48-34-A-d |
đường Ven Sông |
KX |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
|
|
10°46’15” |
106°42’32” |
10°45’59” |
106°42’46” |
C-48-34-A-d |
hầm Vượt sông Sài Gòn |
KX |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
10° 46′ 14″ |
106° 42′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
rạch Cá Trê |
TV |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
|
|
10°46’28” |
106°42’55” |
10°46’40” |
106°44’07” |
C-48-34-A-d |
rạch Ngọn Én |
TV |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
|
|
10°46’16” |
106°43’04” |
10°45’49” |
106°42’43” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Thủ Thiêm |
Quận 2 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 1 |
Quận 3 |
10° 46′ 06″ |
106° 40′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 1 |
Quận 3 |
10° 46′ 08″ |
106° 40′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 1 |
Quận 3 |
10° 46′ 11″ |
106° 40′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 1 |
Quận 3 |
10° 46′ 14″ |
106° 40′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 1 |
Quận 3 |
10° 46′ 08″ |
106° 40′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 1 |
Quận 3 |
10° 46′ 09″ |
106° 40′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 1 |
Quận 3 |
|
|
10°47’56” |
106°43’13” |
10°46’07” |
106°40’21” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thái Tổ |
KX |
Phường 1 |
Quận 3 |
|
|
10°45’59” |
106°40’48” |
10°46’09” |
106°39’57” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Đình Chiểu |
KX |
Phường 1 |
Quận 3 |
|
|
10°47’36” |
106°42’06” |
10°46’03” |
106°40’37” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thiện Thuật |
KX |
Phường 1 |
Quận 3 |
|
|
10°46’02” |
106°40’50” |
10°46’18” |
106°40’30” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 2 |
Quận 3 |
10° 46′ 05″ |
106° 40′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 2 |
Quận 3 |
10° 46′ 10″ |
106° 40′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 2 |
Quận 3 |
10° 46′ 04″ |
106° 40′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cao Thắng |
KX |
Phường 2 |
Quận 3 |
|
|
10°46’09” |
106°40’57” |
10°46’34” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thái Tổ |
KX |
Phường 2 |
Quận 3 |
|
|
10°45’59” |
106°40’48” |
10°46’09” |
106°39’57” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Đình Chiểu |
KX |
Phường 2 |
Quận 3 |
|
|
10°47’36” |
106°42’06” |
10°46’03” |
106°40’37” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Minh Khai |
KX |
Phường 2 |
Quận 3 |
|
|
10°47’30” |
106°42’13” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thiện Thuật |
KX |
Phường 2 |
Quận 3 |
|
|
10°46’02” |
106°40’50” |
10°46’18” |
106°40’30” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 3 |
Quận 3 |
10° 46′ 21″ |
106° 40′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 3 |
Quận 3 |
10° 46′ 20″ |
106° 40′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 3 |
Quận 3 |
10° 46′ 16″ |
106° 40′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 3 |
Quận 3 |
10° 46′ 15″ |
106° 40′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 3 |
Quận 3 |
10° 46′ 12″ |
106° 40′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cao Thắng |
KX |
Phường 3 |
Quận 3 |
|
|
10°46’09” |
106°40’57” |
10°46’34” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
đường Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 3 |
Quận 3 |
|
|
10°47’56” |
106°43’13” |
10°46’07” |
106°40’21” |
C-48-34-A-d |
chùa Kỳ Viên |
KX |
Phường 3 |
Quận 3 |
10° 46′ 13″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Đình Chiểu |
KX |
Phường 3 |
Quận 3 |
|
|
10°47’36” |
106°42’06” |
10°46’03” |
106°40’37” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thiện Thuật |
KX |
Phường 3 |
Quận 3 |
|
|
10°46’02” |
106°40’50” |
10°46’18” |
106°40’30” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 4 |
Quận 3 |
10° 46′ 31″ |
106° 41′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 4 |
Quận 3 |
10° 46′ 36″ |
106° 40′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 4 |
Quận 3 |
10° 46′ 32″ |
106° 40′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 4 |
Quận 3 |
10° 46′ 23″ |
106° 40′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 4 |
Quận 3 |
10° 46′ 22″ |
106° 40′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 4 |
Quận 3 |
10° 46′ 28″ |
106° 40′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Bình Dân |
KX |
Phường 4 |
Quận 3 |
10° 46′ 31″ |
106° 40′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
Phường 4 |
Quận 3 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Cao Thắng |
KX |
Phường 4 |
Quận 3 |
|
|
10°46’09” |
106°40’57” |
10°46’34” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
đường Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 4 |
Quận 3 |
|
|
10°47’56” |
106°43‘13″ |
10°46’07” |
106°40’21” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Đình Chiểu |
KX |
Phường 4 |
Quận 3 |
|
|
10°47’36” |
106°42’06” |
10°46’03” |
106°40’37” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thượng Hiền |
KX |
Phường 4 |
Quận 3 |
|
|
10°46’17” |
106°41’05” |
10°46’44” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 5 |
Quận 3 |
10° 46′ 31″ |
106° 41′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 5 |
Quận 3 |
10° 46′ 18″ |
106° 40′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 5 |
Quận 3 |
10° 46′ 13″ |
106° 40′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 5 |
Quận 3 |
10° 46′ 24″ |
106° 41′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
Phường 5 |
Quận 3 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Cao Thắng |
KX |
Phường 5 |
Quận 3 |
|
|
10°46’09” |
106°40’57” |
10°46’34” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Đình Chiểu |
KX |
Phường 5 |
Quận 3 |
|
|
10°47’36” |
106°42’06” |
10°46’03” |
106°40’37” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Minh Khai |
KX |
Phường 5 |
Quận 3 |
|
|
10°47’30” |
106°42’13” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thượng Hiền |
KX |
Phường 5 |
Quận 3 |
|
|
10°46‘17″ |
106°41’05” |
10°46’44” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
đường Võ Văn Tần |
KX |
Phường 5 |
Quận 3 |
|
|
10°47’00” |
106°41’38” |
10°46’12” |
106°40’53” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 6 |
Quận 3 |
10° 46′ 37″ |
106° 41′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 6 |
Quận 3 |
10° 46′ 44″ |
106° 41′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 6 |
Quận 3 |
10° 47′ 02″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 6 |
Quận 3 |
10° 47′ 13″ |
106° 41′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bà Huyện Thanh Quan |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°46’33” |
106°41’20” |
10°47’01” |
106°40’42” |
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
Bảo tàng Chứng tích chiến tranh |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
10° 46′ 49″ |
106° 41′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Da liễu Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
10° 46′ 39″ |
106° 41′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°47’56” |
106°43’13” |
10°46’07” |
106°40’21” |
C-48-34-A-d |
đường Hai Bà Trưng |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°46’37” |
106°42’15” |
10°47’36” |
106°41’05” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Quý Đôn |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°46’46” |
106°41’32” |
10°47’06” |
106°41’10” |
C-48-34-A-d |
đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°46’09” |
106°42’02” |
10°47’33” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Thời Nhiệm |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°47’01” |
106°41’24” |
10°46’37” |
106°41′00″ |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Đình Chiểu |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°47’36” |
106°42’06” |
10°46’03” |
106°40’37” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Minh Khai |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°47’30” |
106°42’13” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thông |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°46’37” |
106°41’07” |
10°46’58” |
106°40’38” |
C-48-34-A-d |
đường Pasteur |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°46‘11″ |
106°42’06” |
10°47’18” |
106°41’11” |
C-48-34-A-d |
đường Phạm Ngọc Thạch |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°46’53” |
106°41’48” |
10°47’17” |
106°41’22” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Quốc Thảo |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°46’45” |
106°41’24” |
10°47’12” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
đường Trương Định |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°46’20” |
106°41’42” |
10°47’06” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
đường Võ Thị Sáu |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°47’35” |
106°41’38” |
10°46’44” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
đường Võ Văn Tần |
KX |
Phường 6 |
Quận 3 |
|
|
10°47’00” |
106°41’38” |
10°46’12” |
106°40’53” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 7 |
Quận 3 |
10° 47′ 26″ |
106° 40′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 7 |
Quận 3 |
10° 47′ 14″ |
106° 41′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 7 |
Quận 3 |
10° 47′ 14″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 7 |
Quận 3 |
10° 47′ 03″ |
106° 41′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 7 |
Quận 3 |
10° 46′ 51″ |
106° 41′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bà Huyện Thanh Quan |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°46’33” |
106°41’20” |
10°47’01” |
106°40’42” |
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°47’56” |
106°43’13” |
10°46’07” |
106°40’21” |
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Sa |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°47’40” |
106°39’26” |
10°47’30” |
106°42’13” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Quý Đôn |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°46’46” |
106°41’32” |
10°47’06” |
106°41’10” |
C-48-34-A-d |
cầu Lê Văn Sỹ |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
10° 47′ 13″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lý Chính Thắng |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°47’33” |
106°41’09” |
10°46’44” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
Trường Trung học phổ thông Marie Curie |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
10° 47‘ 01″ |
106° 41′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°46’09” |
106°42’02” |
10°47’33” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Thời Nhiệm |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°47’01” |
106°41’24” |
10°46’37” |
106°41’00” |
C-48-34-A-d |
Trường Trung học phổ thông Nguyễn Thị Minh Khai |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
10° 46′ 48″ |
106° 41′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thông |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°46’37” |
106°41’07” |
10°46’58” |
106°40’38” |
C-48-34-A-d |
cầu Nguyễn Văn Trỗi |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
10° 47‘ 34″ |
106° 40′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà văn hóa thiếu nhi Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
10° 47‘ 06″ |
106° 41′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Quốc Thảo |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°46’45” |
106°41’24” |
10°47’12” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Quốc Toản |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°47’27” |
106°41’16” |
10°47’02” |
106°41’05” |
C-48-34-A-d |
đường Trương Định |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°46’20” |
106°41’42” |
10°47’06” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
chùa Vĩnh Nghiêm |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
10° 47‘ 28″ |
106° 40′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Võ Thị Sáu |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°47’35” |
106°41’38” |
10°46’44” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
chùa Xá Lợi |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
10° 46′ 44″ |
106° 41′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Y học cổ truyền Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 7 |
Quận 3 |
10° 47′ 13″ |
106° 41′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 7 |
Quận 3 |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 8 |
Quận 3 |
10° 47′ 20″ |
106° 41′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 8 |
Quận 3 |
10° 47‘ 23″ |
106° 41′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 8 |
Quận 3 |
10° 47‘ 29″ |
106° 41′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 8 |
Quận 3 |
10° 47‘ 30″ |
106° 40′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hai Bà Trưng |
KX |
Phường 8 |
Quận 3 |
|
|
10°46’37” |
106°42’15” |
10°47’36” |
106°41’05” |
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Sa |
KX |
Phường 8 |
Quận 3 |
|
|
10°47’40” |
106°39’26” |
10°47’30” |
106°42’13” |
C-48-34-A-d |
Cầu Kiệu |
KX |
Phường 8 |
Quận 3 |
10° 47‘ 37″ |
106° 41′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lý Chính Thắng |
KX |
Phường 8 |
Quận 3 |
|
|
10°47’33” |
106°41’09” |
10°46’44” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
KX |
Phường 8 |
Quận 3 |
|
|
10°46’09” |
106°42’02” |
10°47’33” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
cầu Nguyễn Văn Trỗi |
KX |
Phường 8 |
Quận 3 |
10° 47′ 34″ |
106° 40′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Pasteur |
KX |
Phường 8 |
Quận 3 |
|
|
10°46’11” |
106°42’06” |
10°47’18” |
106°41’11” |
C-48-34-A-d |
Viện Pasteur |
KX |
Phường 8 |
Quận 3 |
10° 47′ 14″ |
106° 41′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Tân Định |
KX |
Phường 8 |
Quận 3 |
10° 47′ 23″ |
106° 41′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Quốc Toản |
KX |
Phường 8 |
Quận 3 |
|
|
10°47’27” |
106°41’16” |
10°47’02” |
106°41’05” |
C-48-34-A-d |
đường Võ Thị Sáu |
KX |
Phường 8 |
Quận 3 |
|
|
10°47’35” |
106°41’38” |
10°46’44” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 8 |
Quận 3 |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 9 |
Quận 3 |
10° 47′ 08″ |
106° 40′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 9 |
Quận 3 |
10° 47′ 02″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 9 |
Quận 3 |
10° 46′ 59″ |
106° 40′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 9 |
Quận 3 |
10° 47′ 05″ |
106° 40′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 9 |
Quận 3 |
10° 46′ 52″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bà Huyện Thanh Quan |
KX |
Phường 9 |
Quận 3 |
|
|
10°46’33” |
106°41’20” |
10°47’01” |
106°40’42” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Dòng Chúa cứu thế Sài Gòn |
KX |
Phường 9 |
Quận 3 |
10° 46′ 57″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Sa |
KX |
Phường 9 |
Quận 3 |
|
|
10°47’40” |
106°39’26” |
10°47’30” |
106°42’13” |
C-48-34-A-d |
cầu Lê Văn Sỹ |
KX |
Phường 9 |
Quận 3 |
10° 47′ 13″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lý Chính Thắng |
KX |
Phường 9 |
Quận 3 |
|
|
10°47’33” |
106°41’09” |
10°46’44” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Phúc Nguyên |
KX |
Phường 9 |
Quận 3 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°46’58” |
106°40’38” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thông |
KX |
Phường 9 |
Quận 3 |
|
|
10°46’37” |
106°41’07” |
10°46’58” |
106°40’38” |
C-48-34-A-d |
ga Sài Gòn |
KX |
Phường 9 |
Quận 3 |
10° 47′ 01″ |
106° 40′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Quang Diệu |
KX |
Phường 9 |
Quận 3 |
|
|
10°47’03” |
106°40’36” |
10°47’29” |
106°40’35” |
C-48-34-A-d |
cầu Trần Quang Diệu |
KX |
Phường 9 |
Quận 3 |
10° 47′ 07″ |
106° 40′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Quốc Thảo |
KX |
Phường 9 |
Quận 3 |
|
|
10°46’45” |
106°41’24” |
10°47’12” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
đường Trương Định |
KX |
Phường 9 |
Quận 3 |
|
|
10°46’20” |
106°41’42” |
10°47’06” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 9 |
Quận 3 |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 10 |
Quận 3 |
10° 46′ 59″ |
106° 40′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 10 |
Quận 3 |
10° 46′ 58″ |
106° 40′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 10 |
Quận 3 |
10° 46′ 54″ |
106° 40′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 10 |
Quận 3 |
10° 46′ 51″ |
106° 40′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
Phường 10 |
Quận 3 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Phúc Nguyên |
KX |
Phường 10 |
Quận 3 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°46’58” |
106°40’38” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 11 |
Quận 3 |
10° 47′ 18″ |
106° 39′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 11 |
Quận 3 |
10° 47′ 10″ |
106° 40′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 11 |
Quận 3 |
10° 47′ 07″ |
106° 40′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 11 |
Quận 3 |
10° 47′ 14″ |
106° 40′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 11 |
Quận 3 |
10° 47′ 11″ |
106° 40′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 11 |
Quận 3 |
10° 47′ 07″ |
106° 40′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
Phường 11 |
Quận 3 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
Xí nghiệp Đầu máy Sài Gòn |
KX |
Phường 11 |
Quận 3 |
10° 47′ 23″ |
106° 39′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Sa |
KX |
Phường 11 |
Quận 3 |
|
|
10°47’40” |
106°39’26” |
10°47’30” |
106°42’13” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 11 |
Quận 3 |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 12 |
Quận 3 |
10° 47′ 23″ |
106° 40′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 12 |
Quận 3 |
10° 47′ 26″ |
106° 40′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 12 |
Quận 3 |
10° 47′ 22″ |
106° 40′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Bùi Phát |
KX |
Phường 12 |
Quận 3 |
10° 47′ 22″ |
106° 40′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Văn Sỹ |
KX |
Phường 12 |
Quận 3 |
|
|
10°47’14” |
106°40’45” |
10°48’04” |
106°39’32” |
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 12 |
Quận 3 |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Vườn Xoài |
KX |
Phường 12 |
Quận 3 |
10° 47′ 24″ |
106° 40′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 12 |
Quận 3 |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 13 |
Quận 3 |
10° 47′ 11″ |
106° 40′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 13 |
Quận 3 |
10° 47′ 14″ |
106° 40′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 13 |
Quận 3 |
10° 47′ 12″ |
106° 40′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Văn Sỹ |
KX |
Phường 13 |
Quận 3 |
|
|
10°47’14” |
106°40’45” |
10°48’04” |
106°39’32” |
C-48-34-A-d |
cầu Lê Văn Sỹ |
KX |
Phường 13 |
Quận 3 |
10° 47′ 13″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chợ Nguyễn Văn Trỗi |
KX |
Phường 13 |
Quận 3 |
10° 47′ 15″ |
106° 40′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Quang Diệu |
KX |
Phường 13 |
Quận 3 |
|
|
10°47’03” |
106°40’36” |
10°47’29” |
106°40’35” |
C-48-34-A-d |
cầu Trần Quang Diệu |
KX |
Phường 13 |
Quận 3 |
10° 47′ 07″ |
106° 40′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 13 |
Quận 3 |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 13 |
Quận 3 |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 14 |
Quận 3 |
10° 47′ 18″ |
106° 40′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 14 |
Quận 3 |
10° 47′ 20″ |
106° 40′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 14 |
Quận 3 |
10° 47′ 26″ |
106° 40′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 14 |
Quận 3 |
10° 47′ 26″ |
106° 40′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 14 |
Quận 3 |
10° 47′ 23″ |
106° 40′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Văn Sỹ |
KX |
Phường 14 |
Quận 3 |
|
|
10°47’14” |
106°40’45” |
10°48’04” |
106°39’32” |
C-48-34-A-d |
cầu Lê Văn Sỹ |
KX |
Phường 14 |
Quận 3 |
10° 47′ 13″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 14 |
Quận 3 |
10° 47′ 16″ |
106° 40′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Quang Diệu |
KX |
Phường 14 |
Quận 3 |
|
|
10°47’03” |
106°40’36” |
10°47’29” |
106°40’35” |
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 14 |
Quận 3 |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 14 |
Quận 3 |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 1 |
Quận 4 |
10° 45′ 15″ |
106° 41′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 1 |
Quận 4 |
10° 45′ 21″ |
106° 41′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 1 |
Quận 4 |
10° 45′ 16″ |
106° 41′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bến Vân Đồn |
KX |
Phường 1 |
Quận 4 |
|
|
10°46’10” |
106°42’14” |
10°45’20” |
106°41’14” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Khoái |
KX |
Phường 1 |
Quận 4 |
|
|
10°45’15” |
106°41’37” |
10°45’32” |
106°41’27” |
C-48-34-A-d |
cầu Nguyễn Kiệu |
KX |
Phường 1 |
Quận 4 |
10° 45′ 20″ |
106° 41′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Nguyễn Văn Cừ |
KX |
Phường 1 |
Quận 4 |
10° 45′ 12″ |
106° 41′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tôn Thất Thuyết |
KX |
Phường 1 |
Quận 4 |
|
|
10°45’29” |
106°42’59” |
10°45’15” |
106°41’24” |
C-48-34-A-d |
kênh Bến Nghé |
TV |
Phường 1 |
Quận 4 |
|
|
10°45’11” |
106°41’04” |
10°46’14” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
Kênh Tẻ |
TV |
Phường 1 |
Quận 4 |
|
|
10°45’08” |
106°40’58” |
10°45’37” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 2 |
Quận 4 |
10° 45′ 32″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 2 |
Quận 4 |
10° 45′ 26″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 2 |
Quận 4 |
10° 45′ 25″ |
106° 41′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bến Vân Đồn |
KX |
Phường 2 |
Quận 4 |
|
|
10°46’10” |
106°42’14” |
10°45’20” |
106°41’14” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Khoái |
KX |
Phường 2 |
Quận 4 |
|
|
10°45’15” |
106°41’37” |
10°45’32” |
106°41’27” |
C-48-34-A-d |
rạch Cầu Dừa |
TV |
Phường 2 |
Quận 4 |
|
|
10°45’20” |
106°41’45” |
10°45’38” |
106°41’35” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 3 |
Quận 4 |
10° 45′ 17″ |
106° 41′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 3 |
Quận 4 |
10° 45′ 22″ |
106° 41′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 3 |
Quận 4 |
10° 45′ 19″ |
106° 41′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Kênh Tẻ |
KX |
Phường 3 |
Quận 4 |
10° 45′ 12″ |
106° 42′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Khánh Hội |
KX |
Phường 3 |
Quận 4 |
|
|
10°45’15” |
106°42’01” |
10°45’44” |
106°41’44” |
C-48-34-A-d |
sân vận động Khánh Hội |
KX |
Phường 3 |
Quận 4 |
10° 45′ 28″ |
106° 41′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Khoái |
KX |
Phường 3 |
Quận 4 |
|
|
10°45’15” |
106°41’37” |
10°45’32” |
106°41’27” |
C-48-34-A-d |
đường Tôn Thất Thuyết |
KX |
Phường 3 |
Quận 4 |
|
|
10°45’29” |
106°42’59” |
10°45’15” |
106°41’24” |
C-48-34-A-d |
Kênh Tẻ |
TV |
Phường 3 |
Quận 4 |
|
|
10°45’08” |
106°40’58” |
10°45’37” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 4 |
Quận 4 |
10° 45′ 33″ |
106° 42′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 4 |
Quận 4 |
10° 45′ 29″ |
106° 42′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 4 |
Quận 4 |
10° 45′ 21″ |
106° 42′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 4 |
Quận 4 |
10° 45′ 20″ |
106° 42′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Số 41 |
KX |
Phường 4 |
Quận 4 |
|
|
10°45’32” |
106°41’53” |
10°45’39” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
chùa Giác Nguyên |
KX |
Phường 4 |
Quận 4 |
10° 45′ 36″ |
106° 42′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Kênh Tẻ |
KX |
Phường 4 |
Quận 4 |
10° 45′ 12″ |
106° 42′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Khánh Hội |
KX |
Phường 4 |
Quận 4 |
|
|
10°45’15” |
106°42’01” |
10°45’44” |
106°41’44” |
C-48-34-A-d |
đường Tôn Đản |
KX |
Phường 4 |
Quận 4 |
|
|
10°45’49” |
106°42’24” |
10°45’15” |
106°42’12” |
C-48-34-A-d |
đường Tôn Thất Thuyết |
KX |
Phường 4 |
Quận 4 |
|
|
10°45’29” |
106°42’59” |
10°45’15” |
106°41’24” |
C-48-34-A-d |
Kênh Tẻ |
TV |
Phường 4 |
Quận 4 |
|
|
10°45’08” |
106°40’58” |
10°45’37” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 5 |
Quận 4 |
10° 45′ 36″ |
106° 41′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 5 |
Quận 4 |
10° 45′ 40″ |
106° 41′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 5 |
Quận 4 |
10° 45′ 30″ |
106° 41′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bến Vân Đồn |
KX |
Phường 5 |
Quận 4 |
|
|
10°46’10” |
106°42’14” |
10°45’20” |
106°41’14” |
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Diệu |
KX |
Phường 5 |
Quận 4 |
|
|
10°45’58” |
106°42’19” |
10°45’38” |
106°41’48” |
C-48-34-A-d |
đường Khánh Hội |
KX |
Phường 5 |
Quận 4 |
|
|
10°45’15” |
106°42’01” |
10°45’44” |
106°41’44” |
C-48-34-A-d |
đình Vĩnh Hội |
KX |
Phường 5 |
Quận 4 |
10° 45′ 39″ |
106° 41′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
kênh Bến Nghé |
TV |
Phường 5 |
Quận 4 |
|
|
10°45’11” |
106°41’04” |
10°46’14” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
rạch Cầu Dừa |
TV |
Phường 5 |
Quận 4 |
|
|
10°45’20” |
106°41’45” |
10°45’38” |
106°41’35” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 6 |
Quận 4 |
10° 45′ 47″ |
106° 41′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 6 |
Quận 4 |
10° 45′ 43″ |
106° 41′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 6 |
Quận 4 |
10° 45′ 39″ |
106° 41′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bến Vân Đồn |
KX |
Phường 6 |
Quận 4 |
|
|
10°46’10” |
106°42’14” |
10°45’20” |
106°41’14” |
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Diệu |
KX |
Phường 6 |
Quận 4 |
|
|
10°45’58” |
106°42’19” |
10°45’38” |
106°41’48” |
C-48-34-A-d |
đường Khánh Hội |
KX |
Phường 6 |
Quận 4 |
|
|
10°45’15” |
106°42’01” |
10°45’44” |
106°41’44” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Hữu Hào |
KX |
Phường 6 |
Quận 4 |
|
|
10°45’54” |
106°41’54” |
10°45’39” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
cầu Ông Lãnh |
KX |
Phường 6 |
Quận 4 |
10° 45′ 52″ |
106° 41′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Ông Lý Nhơn |
KX |
Phường 6 |
Quận 4 |
10° 45′ 46″ |
106° 41′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Số 41 |
KX |
Phường 6 |
Quận 4 |
|
|
10°45’32” |
106°41’53” |
10°45’39” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Vĩnh Hội |
KX |
Phường 6 |
Quận 4 |
10° 45′ 48″ |
106° 41′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
kênh Bến Nghé |
TV |
Phường 6 |
Quận 4 |
|
|
10°45’11” |
106°41’04” |
10°46’14” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 8 |
Quận 4 |
10° 45′ 44″ |
106° 42′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 8 |
Quận 4 |
10° 45′ 39″ |
106° 42′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 8 |
Quận 4 |
10° 45′ 37″ |
106° 42′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 8 |
Quận 4 |
10° 45′ 34″ |
106° 42′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Số 41 |
KX |
Phường 8 |
Quận 4 |
|
|
10°45’32” |
106°41’53” |
10°45’39” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Diệu |
KX |
Phường 8 |
Quận 4 |
|
|
10°45’58” |
106°42’19” |
10°45’38” |
106°41’48” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Hữu Hào |
KX |
Phường 8 |
Quận 4 |
|
|
10°45’54” |
106°41’54” |
10°45’39” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
đường Tôn Đản |
KX |
Phường 8 |
Quận 4 |
|
|
10°45’49” |
106°42’24” |
10°45’15” |
106°42’12” |
C-48-34-A-d |
đường Vĩnh Khánh |
KX |
Phường 8 |
Quận 4 |
|
|
10°45’56” |
106°41’57” |
10°45’41” |
106°42’20” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 9 |
Quận 4 |
10° 45′ 52″ |
106° 42′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 9 |
Quận 4 |
10° 45′ 49″ |
106° 42′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 9 |
Quận 4 |
10° 45′ 51″ |
106° 41′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bến Vân Đồn |
KX |
Phường 9 |
Quận 4 |
|
|
10°46’10” |
106°42’14” |
10°45’20” |
106°41’14” |
C-48-34-A-d |
cầu Calmette |
KX |
Phường 9 |
Quận 4 |
10° 45′ 59″ |
106° 41′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đoàn Văn Bơ |
KX |
Phường 9 |
Quận 4 |
|
|
10°45’58” |
106°41’59” |
10°45’29” |
106°42’58” |
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Diệu |
KX |
Phường 9 |
Quận 4 |
|
|
10°45’58” |
106°42’19” |
10°45’38” |
106°41’48” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Hữu Hào |
KX |
Phường 9 |
Quận 4 |
|
|
10°45’54” |
106°41’54” |
10°45’39” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
đường Vĩnh Khánh |
KX |
Phường 9 |
Quận 4 |
|
|
10°45’56” |
106°41’57” |
10°45’41” |
106°42’20” |
C-48-34-A-d |
kênh Bến Nghé |
TV |
Phường 9 |
Quận 4 |
|
|
10°45’11” |
106°41’04” |
10°46’14” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 10 |
Quận 4 |
10° 45′ 45″ |
106° 42′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 10 |
Quận 4 |
10° 45′ 43″ |
106° 42′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 10 |
Quận 4 |
10° 45′ 40″ |
106° 42′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đoàn Văn Bơ |
KX |
Phường 10 |
Quận 4 |
|
|
10°45’58” |
106°41’59” |
10°45’29” |
106°42’58” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Khánh Hội |
KX |
Phường 10 |
Quận 4 |
10° 45′ 38″ |
106° 42′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tôn Đản |
KX |
Phường 10 |
Quận 4 |
|
|
10°45’49” |
106°42’24” |
10°45’15” |
106°42’12” |
C-48-34-A-d |
đường Vĩnh Khánh |
KX |
Phường 10 |
Quận 4 |
|
|
10°45’56” |
106°41’57” |
10°45’41” |
106°42’20” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 12 |
Quận 4 |
10° 46′ 01″ |
106° 42′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 12 |
Quận 4 |
10° 46′ 00″ |
106° 42′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 12 |
Quận 4 |
10° 45′ 54″ |
106° 42′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 12 |
Quận 4 |
10° 45′ 51″ |
106° 42′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bến Vân Đồn |
KX |
Phường 12 |
Quận 4 |
|
|
10°46’10” |
106°42’14” |
10°45’20” |
106°41’14” |
C-48-34-A-d |
cầu Calmette |
KX |
Phường 12 |
Quận 4 |
10° 45′ 59″ |
106° 41′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đoàn Văn Bơ |
KX |
Phường 12 |
Quận 4 |
|
|
10°45’58” |
106°41’59” |
10°45’29” |
106°42’58” |
C-48-34-A-d |
Bảo tàng Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 12 |
Quận 4 |
10° 46′ 10″ |
106° 42′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Diệu |
KX |
Phường 12 |
Quận 4 |
|
|
10°45’58” |
106°42’19” |
10°45’38” |
106°41’48” |
C-48-34-A-d |
cầu Khánh Hội |
KX |
Phường 12 |
Quận 4 |
10° 46′ 12″ |
106° 42′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Văn Linh |
KX |
Phường 12 |
Quận 4 |
|
|
10°45’47” |
106°42’15” |
10°45’57” |
106°42’20” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Tất Thành |
KX |
Phường 12 |
Quận 4 |
|
|
10°46’10” |
106°42’14” |
10°45’26” |
106°43’06” |
C-48-34-A-d |
cảng Sài Gòn |
KX |
Phường 12 |
Quận 4 |
10° 45′ 47″ |
106° 42′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
kênh Bến Nghé |
TV |
Phường 12 |
Quận 4 |
|
|
10°45’11” |
106°41’04” |
10°46’14” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
Phường 12 |
Quận 4 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 13 |
Quận 4 |
10° 45′ 49“ |
106° 42′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 13 |
Quận 4 |
10° 45′ 44″ |
106° 42′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 13 |
Quận 4 |
10° 45′ 39″ |
106° 42′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đoàn Văn Bơ |
KX |
Phường 13 |
Quận 4 |
|
|
10°45’58” |
106°41’59” |
10°45’29” |
106°42’58” |
C-48-34-A-d |
đình Khánh Hội |
KX |
Phường 13 |
Quận 4 |
10° 45′ 54″ |
106° 42′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Văn Linh |
KX |
Phường 13 |
Quận 4 |
|
|
10°45’47” |
106°42’15” |
10°45’57” |
106°42’20” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Tất Thành |
KX |
Phường 13 |
Quận 4 |
|
|
10°46’10” |
106°42’14” |
10°45’26” |
106°43’06” |
C-48-34-A-d |
cảng Sài Gòn |
KX |
Phường 13 |
Quận 4 |
10° 45′ 47″ |
106° 42′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tôn Đản |
KX |
Phường 13 |
Quận 4 |
|
|
10°45’49” |
106°42’24” |
10°45’15” |
106°42’12” |
C-48-34-A-d |
đường Xóm Chiếu |
KX |
Phường 13 |
Quận 4 |
|
|
10°45’41” |
106°42’37” |
10°45’15” |
106°42’22” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
Phường 13 |
Quận 4 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 14 |
Quận 4 |
10° 45′ 37″ |
106° 42′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 14 |
Quận 4 |
10° 45′ 34″ |
106° 42′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 14 |
Quận 4 |
10° 45′ 31″ |
106° 42′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đoàn Văn Bơ |
KX |
Phường 14 |
Quận 4 |
|
|
10°45’58” |
106°41’59” |
10°45’29” |
106°42’58” |
C-48-34-A-d |
đường Tôn Đản |
KX |
Phường 14 |
Quận 4 |
|
|
10°45’49” |
106°42’24” |
10°45’15” |
106°42’12” |
C-48-34-A-d |
đường Xóm Chiếu |
KX |
Phường 14 |
Quận 4 |
|
|
10°45’41” |
106°42’37” |
10°45’15” |
106°42’22” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 15 |
Quận 4 |
10° 45′ 20″ |
106° 42′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 15 |
Quận 4 |
10° 45′ 22″ |
106° 42′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 15 |
Quận 4 |
10° 45′ 18″ |
106° 42′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 15 |
Quận 4 |
10° 45′ 27″ |
106° 42′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Công ty cổ phần Cảng đường sông Miền Nam |
KX |
Phường 15 |
Quận 4 |
10° 45′ 14″ |
106° 42′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tôn Đản |
KX |
Phường 15 |
Quận 4 |
|
|
10°45’49” |
106°42’24” |
10°45’15” |
106°42’12” |
C-48-34-A-d |
đường Tôn Thất Thuyết |
KX |
Phường 15 |
Quận 4 |
|
|
10°45’29” |
106°42’59” |
10°45’15” |
106°41’24” |
C-48-34-A-d |
đường Xóm Chiếu |
KX |
Phường 15 |
Quận 4 |
|
|
10°45’41” |
106°42’37” |
10°45’15” |
106°42’22” |
C-48-34-A-d |
Kênh Tẻ |
TV |
Phường 15 |
Quận 4 |
|
|
10°45’08” |
106°40’58” |
10°45’37” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 16 |
Quận 4 |
10° 45′ 21″ |
106° 42′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 16 |
Quận 4 |
10° 45′ 30″ |
106° 42′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 16 |
Quận 4 |
10° 45′ 29″ |
106° 42′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 16 |
Quận 4 |
10° 45′ 27″ |
106° 42′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đoàn Văn Bơ |
KX |
Phường 16 |
Quận 4 |
|
|
10°45’58” |
106°41’59” |
10°45’29” |
106°42’58” |
C-48-34-A-d |
đường Tôn Thất Thuyết |
KX |
Phường 16 |
Quận 4 |
|
|
10°45’29” |
106°42’59” |
10°45’15” |
106°41’24” |
C-48-34-A-d |
đường Xóm Chiếu |
KX |
Phường 16 |
Quận 4 |
|
|
10°45’41” |
106°42’37” |
10°45’15” |
106°42’22” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Xóm Chiếu |
KX |
Phường 16 |
Quận 4 |
10° 45′ 21″ |
106° 42′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Kênh Tẻ |
TV |
Phường 16 |
Quận 4 |
|
|
10°45’08” |
106°40’58” |
10°45’37” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 18 |
Quận 4 |
10° 45′ 15″ |
106° 42′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 18 |
Quận 4 |
10° 45′ 29″ |
106° 42′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 18 |
Quận 4 |
10° 45′ 20″ |
106°42′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 18 |
Quận 4 |
10° 45′ 32″ |
106° 42′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đoàn Văn Bơ |
KX |
Phường 18 |
Quận 4 |
|
|
10°45’58” |
106°41’59” |
10°45’29” |
106°42’58” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Tất Thành |
KX |
Phường 18 |
Quận 4 |
|
|
10°46’10” |
106°42’14” |
10°45’26” |
106°43’06” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thần Hiến |
KX |
Phường 18 |
Quận 4 |
|
|
10°45’28” |
106°42’57” |
10°45’16” |
106°42’51” |
C-48-34-A-d |
cảng Sài Gòn |
KX |
Phường 18 |
Quận 4 |
10° 45′ 47″ |
106° 42′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Tân Thuận 1 |
KX |
Phường 18 |
Quận 4 |
10° 45′ 24″ |
106° 43′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
câu Tân Thuận 2 |
KX |
Phường 18 |
Quận 4 |
10° 45′ 23″ |
106° 43′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tôn Thất Thuyết |
KX |
Phường 18 |
Quận 4 |
|
|
10°45’29” |
106°42’59” |
10°45’15” |
106°41’24” |
C-48-34-A-d |
đường Xóm Chiếu |
KX |
Phường 18 |
Quận 4 |
|
|
10°45’41” |
106°42’37” |
10°45’15” |
106°42’22” |
C-48-34-A-d |
Kênh Tẻ |
TV |
Phường 18 |
Quận 4 |
|
|
10°45’08” |
106°40’58” |
10°45’37” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
Phường 18 |
Quận 4 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 1 |
Quận 5 |
10° 45′ 22″ |
106° 40′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 1 |
Quận 5 |
10° 45′ 14″ |
106° 40′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 1 |
Quận 5 |
10° 45′ 17″ |
106° 40′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 1 |
Quận 5 |
10° 45′ 21″ |
106° 40′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 1 |
Quận 5 |
10° 45′ 17″ |
106° 40′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 1 |
Quận 5 |
10° 45′ 21″ |
106° 40′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới |
KX |
Phường 1 |
Quận 5 |
10° 45′ 14“ |
106° 40′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 1 |
Quận 5 |
10° 45′ 17″ |
106° 40′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Chữ Y |
KX |
Phường 1 |
Quận 5 |
10° 45′ 07″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Mẫn Đạt |
KX |
Phường 1 |
Quận 5 |
|
|
10°45’36” |
106°40’26” |
10°45’11” |
106°40’31” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Cừ |
KX |
Phường 1 |
Quận 5 |
|
|
10°45’19” |
106°41’06” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
cầu Nguyễn Văn Cừ |
KX |
Phường 1 |
Quận 5 |
10° 45′ 12″ |
106° 41′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
kênh Bến Nghé |
TV |
Phường 1 |
Quận 5 |
|
|
10°45’11” |
106°41’04” |
10°46’14” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 1 |
Quận 5 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48-34-A-d |
Kênh Tẻ |
TV |
Phường 1 |
Quận 5 |
|
|
10°45’08” |
106°40’58” |
10°45’37” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Bình Trọng |
KX |
Phường 1 |
Quận 5 |
|
|
10°45’12” |
106°40’49” |
10°46’03” |
106°40’33” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
Phường 1 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
Phường 1 |
Quận 5 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 2 |
Quận 5 |
10° 45′ 32″ |
106° 40′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 2 |
Quận 5 |
10° 45′ 32″ |
106° 40′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 2 |
Quận 5 |
10° 45′ 26″ |
106° 40′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 2 |
Quận 5 |
10° 45′ 28″ |
106° 40′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 2 |
Quận 5 |
10° 45′ 27″ |
106° 40′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 2 |
Quận 5 |
10° 45′ 24″ |
106° 40′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Chợ Quán |
KX |
Phường 2 |
Quận 5 |
10° 45′ 31″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Mẫn Đạt |
KX |
Phường 2 |
Quận 5 |
|
|
10°45’36” |
106°40’26” |
10°45’11” |
106°40’31” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Hồng Phong |
KX |
Phường 2 |
Quận 5 |
|
|
10°45’21” |
106°40’38” |
10°46’34” |
106°40‘13″ |
C-48-34-A-d |
tu viện Mến Thánh giá Chợ Quán |
KX |
Phường 2 |
Quận 5 |
10° 45′ 27″ |
106° 40′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Trãi |
KX |
Phường 2 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°45’16” |
106°38’56” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Cừ |
KX |
Phường 2 |
Quận 5 |
|
|
10°45’19” |
106°41’06” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Bình Trọng |
KX |
Phường 2 |
Quận 5 |
|
|
10°45’12” |
106°40’49” |
10°46’03” |
106°40’33” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
Phường 2 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 3 |
Quận 5 |
10° 45′ 40″ |
106° 40′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 3 |
Quận 5 |
10° 45′ 34″ |
106° 40′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 3 |
Quận 5 |
10° 45′ 31″ |
106° 40′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường An Dương Vương |
KX |
Phường 3 |
Quận 5 |
|
|
10°45’26” |
106°39’52” |
10°45’44” |
106°40’53” |
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Mẫn Đạt |
KX |
Phường 3 |
Quận 5 |
|
|
10°45’36” |
106°40’26” |
10°45’11“ |
106°40′31″ |
C-48-34-A-d |
đường Lê Hồng Phong |
KX |
Phường 3 |
Quận 5 |
|
|
10°45’21” |
106°40’38” |
10°46’34” |
106°40‘13″ |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Trãi |
KX |
Phường 3 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°45’16” |
106°38’56” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Cừ |
KX |
Phường 3 |
Quận 5 |
|
|
10°45’19” |
106°41’06” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Bình Trọng |
KX |
Phường 3 |
Quận 5 |
|
|
10°45’12” |
106°40’49” |
10°46’03” |
106°40’33” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 4 |
Quận 5 |
10° 45′ 45″ |
106° 40′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 4 |
Quận 5 |
10° 45′ 43″ |
106° 40′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 4 |
Quận 5 |
10° 45′ 40″ |
106° 40′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 4 |
Quận 5 |
10° 45′ 36″ |
106° 40′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5A |
DC |
Phường 4 |
Quận 5 |
10° 45′ 48″ |
106° 40′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5B |
DC |
Phường 4 |
Quận 5 |
10° 45′ 54″ |
106° 40′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường An Dương Vương |
KX |
Phường 4 |
Quận 5 |
|
|
10°45’26” |
106°39’52” |
10°45’44” |
106°40’53” |
C-48-34-A-d |
đường Hùng Vương |
KX |
Phường 4 |
Quận 5 |
|
|
10°45’59” |
106°40’48” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Mẫn Đạt |
KX |
Phường 4 |
Quận 5 |
|
|
10°45’36” |
106°40’26” |
10°45’11” |
106°40’31” |
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên-Đại học Quốc gia Thành Phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 4 |
Quận 5 |
10° 45′ 47″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Hồng Phong |
KX |
Phường 4 |
Quận 5 |
|
|
10°45’21” |
106°40’38” |
10°46’34” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong |
KX |
Phường 4 |
Quận 5 |
10° 45′ 54″ |
106° 40′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Cừ |
KX |
Phường 4 |
Quận 5 |
|
|
10°45’19” |
106°41’06” |
10°45’59” |
106°40’48” |
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 4 |
Quận 5 |
10° 45′ 44″ |
106° 40′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Bình Trọng |
KX |
Phường 4 |
Quận 5 |
|
|
10°45’12” |
106°40’49” |
10°46’03” |
106°40’33” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Nhân Tôn |
KX |
Phường 4 |
Quận 5 |
|
|
10°45’36” |
106°40’26” |
10°46’04” |
106°40’19” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Phú |
KX |
Phường 4 |
Quận 5 |
|
|
10°45’59” |
106°40’48” |
10°45’13” |
106°39’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 5 |
Quận 5 |
10° 45′ 17″ |
106° 40′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 5 |
Quận 5 |
10° 45′ 12″ |
106° 40′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 5 |
Quận 5 |
10° 45′ 07″ |
106° 40′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 5 |
Quận 5 |
10° 45′ 14″ |
106° 40′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 5 |
Quận 5 |
10° 45′ 03″ |
106° 40′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 5 |
Quận 5 |
10° 45′ 06″ |
106° 40′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 5 |
Quận 5 |
10° 45′ 09″ |
106° 40′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 5 |
Quận 5 |
10° 45′ 13″ |
106° 40′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường An Bình |
KX |
Phường 5 |
Quận 5 |
|
|
10°45’01” |
106°40’18” |
10°45’21” |
106°40’09” |
C-48-34-A-d |
chợ Hòa Bình |
KX |
Phường 5 |
Quận 5 |
10° 45′ 11″ |
106° 40′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Mẫn Đạt |
KX |
Phường 5 |
Quận 5 |
|
|
10°45’36” |
106°40’26” |
10°45’11” |
106°40’31” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
Phường 5 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
Phường 5 |
Quận 5 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-A-d |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 5 |
Quận 5 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48-34-A-d; |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 6 |
Quận 5 |
10° 45′ 05″ |
106° 40′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 6 |
Quận 5 |
10° 45′ 10″ |
106° 40′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 6 |
Quận 5 |
10° 45′ 08″ |
106° 40′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 6 |
Quận 5 |
10° 45′ 11″ |
106° 40′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 6 |
Quận 5 |
10° 45′ 11″ |
106° 40′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 6 |
Quận 5 |
10° 45′ 09″ |
106° 39′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường An Bình |
KX |
Phường 6 |
Quận 5 |
|
|
10°45’01” |
106°40’18” |
10°45’21” |
106°40’09” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Quyền |
KX |
Phường 6 |
Quận 5 |
|
|
10°45’06” |
106°39’55” |
10°46’01” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Tri Phương |
KX |
Phường 6 |
Quận 5 |
|
|
10°45’06” |
106°40’03” |
10°46’07” |
106°39’55” |
C-48-34-A-d |
cầu Nguyễn Tri Phương |
KX |
Phường 6 |
Quận 5 |
10° 45′ 02″ |
106° 40′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
Phường 6 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
Phường 6 |
Quận 5 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-A-d |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 6 |
Quận 5 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48-34-A-d; |
Khu phố 1A |
DC |
Phường 7 |
Quận 5 |
10° 45′ 20″ |
106° 40′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1B |
DC |
Phường 7 |
Quận 5 |
10° 45′ 23″ |
106° 40′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2A |
DC |
Phường 7 |
Quận 5 |
10° 45′ 21″ |
106° 40′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2B |
DC |
Phường 7 |
Quận 5 |
10° 45′ 18″ |
106° 40′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 7 |
Quận 5 |
10° 45′ 16″ |
106° 40′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4A |
DC |
Phường 7 |
Quận 5 |
10° 45′ 17″ |
106° 40′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4B |
DC |
Phường 7 |
Quận 5 |
10° 45′ 16″ |
106° 39′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường An Bình |
KX |
Phường 7 |
Quận 5 |
|
|
10°45’01” |
106°40’18” |
10°45’21” |
106°40’09” |
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Mẫn Đạt |
KX |
Phường 7 |
Quận 5 |
|
|
10°45’36” |
106°40’26” |
10°45’11” |
106°40’31” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Quyền |
KX |
Phường 7 |
Quận 5 |
|
|
10°45’06” |
106°39’55” |
10°46’01” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Trãi |
KX |
Phường 7 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°45’16” |
106°38’56” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Tri Phương |
KX |
Phường 7 |
Quận 5 |
|
|
10°45’06” |
106°40’03” |
10°46’07” |
106°39’55” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
Phường 7 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Phú |
KX |
Phường 7 |
Quận 5 |
|
|
10°45’59” |
106°40’48” |
10°45’13” |
106°39’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 8 |
Quận 5 |
10° 45′ 26″ |
106° 40′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 8 |
Quận 5 |
10° 45′ 25″ |
106° 40′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 8 |
Quận 5 |
10° 45′ 28″ |
106° 40′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 8 |
Quận 5 |
10° 45′ 24″ |
106° 40′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 8 |
Quận 5 |
10° 45′ 24″ |
106° 40′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 8 |
Quận 5 |
10° 45′ 21″ |
106° 39′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 8 |
Quận 5 |
10° 45′ 21″ |
106° 39′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường An Dương Vương |
KX |
Phường 8 |
Quận 5 |
|
|
10°45’26” |
106°39’52” |
10°45’44” |
106°40’53” |
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Mẫn Đạt |
KX |
Phường 8 |
Quận 5 |
|
|
10°45’36” |
106°40’26” |
10°45’11” |
106°40’31” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Quyền |
KX |
Phường 8 |
Quận 5 |
|
|
10°45’06” |
106°39’55” |
10°46’01” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Trãi |
KX |
Phường 8 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°45’16” |
106°38’56” |
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Nguyễn Trãi |
KX |
Phường 8 |
Quận 5 |
10° 45′ 28″ |
106° 40′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Tri Phương |
KX |
Phường 8 |
Quận 5 |
|
|
10°45’06” |
106°40’03” |
10°46’07” |
106°39’55” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Phú |
KX |
Phường 8 |
Quận 5 |
|
|
10°45’59” |
106°40’48” |
10°45’13” |
106°39’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 9 |
Quận 5 |
10° 45′ 40″ |
106° 40′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 9 |
Quận 5 |
10° 45′ 35″ |
106° 40′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 9 |
Quận 5 |
10° 45′ 40″ |
106° 40′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 9 |
Quận 5 |
10° 45′ 33″ |
106° 40′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 9 |
Quận 5 |
10° 45′ 38″ |
106° 40′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 9 |
Quận 5 |
10° 45′ 32″ |
106° 40′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 9 |
Quận 5 |
10° 45′ 35″ |
106° 39′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chợ An Đông |
KX |
Phường 9 |
Quận 5 |
10° 45′ 33″ |
106° 40′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường An Dương Vương |
KX |
Phường 9 |
Quận 5 |
|
|
10°45’26” |
106°39’52” |
10°45’44” |
106°40’53” |
C-48-34-A-d |
đường Hùng Vương |
KX |
Phường 9 |
Quận 5 |
|
|
10°45’59” |
106°40’48” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Mẫn Đạt |
KX |
Phường 9 |
Quận 5 |
|
|
10°45’36” |
106°40’26” |
10°45’11” |
106°40’31” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Gia Tự |
KX |
Phường 9 |
Quận 5 |
|
|
10°46’07” |
106°40’21” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Quyền |
KX |
Phường 9 |
Quận 5 |
|
|
10°45’06” |
106°39’55” |
10°46’01” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Chí Thanh |
KX |
Phường 9 |
Quận 5 |
|
|
10°45’44” |
106°40’22” |
10°45’28” |
106°38’42” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Tri Phương |
KX |
Phường 9 |
Quận 5 |
|
|
10°45’06” |
106°40’03” |
10°46’07” |
106°39’55” |
C-48-34-A-d |
đường Sư Vạn Hạnh |
KX |
Phường 9 |
Quận 5 |
|
|
10°45’31” |
106°40’19” |
10°46’44” |
106°39’49” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Nhân Tôn |
KX |
Phường 9 |
Quận 5 |
|
|
10°45’36” |
106°40’26” |
10°46’04” |
106°40’19” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Phú |
KX |
Phường 9 |
Quận 5 |
|
|
10°45’59” |
106°40’48” |
10°45’13” |
106°39’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 10 |
Quận 5 |
10° 45′ 11″ |
106° 39′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 10 |
Quận 5 |
10° 45′ 10″ |
106° 39′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 10 |
Quận 5 |
10° 45′ 07″ |
106° 39′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 10 |
Quận 5 |
10° 45′ 10″ |
106° 39′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 10 |
Quận 5 |
10° 45′ 06″ |
106° 39′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 10 |
Quận 5 |
10° 45′ 09″ |
106° 39′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 10 |
Quận 5 |
10° 45′ 04″ |
106° 39′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Chà Và |
KX |
Phường 10 |
Quận 5 |
10° 44′ 59″ |
106° 39′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Hải Thượng Lãn Ông |
KX |
Phường 10 |
Quận 5 |
|
|
10°45’04” |
106°39’42” |
10°45’07” |
106°39’10” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Quyền |
KX |
Phường 10 |
Quận 5 |
|
|
10°45’06” |
106°39’55” |
10°46’01” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
Phường 10 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
Phường 10 |
Quận 5 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-A-d |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 10 |
Quận 5 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48-34-A-d; |
Khu phố 1A |
DC |
Phường 11 |
Quận 5 |
10° 45′ 15″ |
106° 39′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1B |
DC |
Phường 11 |
Quận 5 |
10° 45′ 14″ |
106° 39′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2A |
DC |
Phường 11 |
Quận 5 |
10° 45′ 20″ |
106° 39′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2B |
DC |
Phường 11 |
Quận 5 |
10° 45′ 20″ |
106° 39′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3A |
DC |
Phường 11 |
Quận 5 |
10° 45′ 13″ |
106° 39′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3B |
DC |
Phường 11 |
Quận 5 |
10° 45′ 20″ |
106° 39′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4A |
DC |
Phường 11 |
Quận 5 |
10° 45′ 19″ |
106° 39′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4B |
DC |
Phường 11 |
Quận 5 |
10° 45′ 13″ |
106° 39′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5A |
DC |
Phường 11 |
Quận 5 |
10° 45′ 13″ |
106° 39′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5B |
DC |
Phường 11 |
Quận 5 |
10° 45′ 18″ |
106° 39′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hồng Bàng |
KX |
Phường 11 |
Quận 5 |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Quyền |
KX |
Phường 11 |
Quận 5 |
|
|
10°45’06” |
106°39’55” |
10°46’01” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Trãi |
KX |
Phường 11 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°45’16” |
106°38’56” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
Phường 11 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 11 |
Quận 5 |
10° 45′ 17″ |
106° 39′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 12 |
Quận 5 |
10° 45′ 32″ |
106° 39′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 12 |
Quận 5 |
10° 45′ 31″ |
106° 39′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 12 |
Quận 5 |
10° 45′ 24″ |
106° 39′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 12 |
Quận 5 |
10° 45′ 29″ |
106° 39′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 12 |
Quận 5 |
10° 45′ 25″ |
106° 39′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Chợ Rẫy |
KX |
Phường 12 |
Quận 5 |
10° 45′ 29″ |
106° 39′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đỗ Ngọc Thạnh |
KX |
Phường 12 |
Quận 5 |
|
|
10°45’07” |
106°39’15” |
10°45’36” |
106°39’15” |
C-48-34-A-d |
đường Hồng Bàng |
KX |
Phường 12 |
Quận 5 |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thường Kiệt |
KX |
Phường 12 |
Quận 5 |
|
|
10°45’23” |
106°39’38” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d; |
đường Ngô Quyền |
KX |
Phường 12 |
Quận 5 |
|
|
10°45’06” |
106°39’55” |
10°46’01” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Chí Thanh |
KX |
Phường 12 |
Quận 5 |
|
|
10°45’44” |
106°40’22” |
10°45’28” |
106°38’42” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Kim |
KX |
Phường 12 |
Quận 5 |
|
|
10°45’24” |
106°39’42” |
10°45’57” |
106°39’35” |
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch |
KX |
Phường 12 |
Quận 5 |
10° 45′ 30″ |
106° 39′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phó Cơ Điều |
KX |
Phường 12 |
Quận 5 |
|
|
10°45’24” |
106°39’19” |
10°45’48” |
106°39’18” |
C-48-34-A-d |
đường Thuận Kiều |
KX |
Phường 12 |
Quận 5 |
|
|
10°45’20” |
106°39’24” |
10°45’38” |
106°39’26” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 13 |
Quận 5 |
10° 45′ 04″ |
106° 39′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 13 |
Quận 5 |
10° 44′ 59″ |
106° 39′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 13 |
Quận 5 |
10° 45′ 04″ |
106° 39′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 13 |
Quận 5 |
10° 45′ 04″ |
106° 39′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 13 |
Quận 5 |
10° 45′ 02″ |
106° 39′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 13 |
Quận 5 |
10° 44′ 57″ |
106° 39′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 13 |
Quận 5 |
10° 45′ 02″ |
106° 39′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Chà Và |
KX |
Phường 13 |
Quận 5 |
10° 44′ 59″ |
106° 39′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
bưu điện Chợ Lớn |
KX |
Phường 13 |
Quận 5 |
10° 45′ 04″ |
106° 39′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Gia Phú |
KX |
Phường 13 |
Quận 5 |
|
|
10°44’37” |
106°38’36” |
10°44’57” |
106°39’16” |
C-48-34-C-b |
đường Hải Thượng Lãn Ông |
KX |
Phường 13 |
Quận 5 |
|
|
10°45’04” |
106°39’42” |
10°45’07” |
106°39’10” |
C-48-34-A-d |
kênh Hàng Bàng |
TV |
Phường 13 |
Quận 5 |
|
|
10°44’51” |
106°38’18” |
10°44’54” |
106°39’18” |
C-48-34-C-b |
chợ Kim Biên |
KX |
Phường 13 |
Quận 5 |
10° 45′ 04″ |
106° 39′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phan Văn Khỏe |
KX |
Phường 13 |
Quận 5 |
|
|
10°44’53” |
106°38’18” |
10°45’01” |
106°39’16” |
C-48-34-A-d; |
đường Trang Tử |
KX |
Phường 13 |
Quận 5 |
|
|
10°45’07” |
106°39’10” |
10°45’09” |
106°38’55” |
C-48-34-A-d |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
Phường 13 |
Quận 5 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-A-d; |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 13 |
Quận 5 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 14 |
Quận 5 |
10° 45′ 16″ |
106° 39′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 14 |
Quận 5 |
10° 45′ 13″ |
106° 39′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 14 |
Quận 5 |
10° 45′ 09″ |
106° 39′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 14 |
Quận 5 |
10° 45′ 09″ |
106° 39′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 14 |
Quận 5 |
10° 45′ 12″ |
106° 39′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 14 |
Quận 5 |
10° 45′ 09″ |
106° 39′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 14 |
Quận 5 |
10° 45′ 12″ |
106° 39′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 14 |
Quận 5 |
10° 45′ 15″ |
106° 39′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 14 |
Quận 5 |
10° 45′ 11″ |
106° 38′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Bửu Sơn |
KX |
Phường 14 |
Quận 5 |
10° 45′ 12″ |
106° 39′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Cha Tam |
KX |
Phường 14 |
Quận 5 |
10° 45′ 11″ |
106° 39′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đỗ Ngọc Thạnh |
KX |
Phường 14 |
Quận 5 |
|
|
10°45’07” |
106°39’15” |
10°45’36” |
106°39’15” |
C-48-34-A-d |
tu viện Dòng Thánh Phaolô |
KX |
Phường 14 |
Quận 5 |
10° 45′ 13″ |
106° 39′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Dương Tử Giang |
KX |
Phường 14 |
Quận 5 |
|
|
10°45’07” |
106°39’13” |
10°45’35” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đường Hải Thượng Lãn Ông |
KX |
Phường 14 |
Quận 5 |
|
|
10°45’04” |
106°39’42” |
10°45’07” |
106°39’10” |
C-48-34-A-d |
đường Hồng Bàng |
KX |
Phường 14 |
Quận 5 |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Nhỏ |
KX |
Phường 14 |
Quận 5 |
|
|
10°45’07” |
106°38’55” |
10°45’37” |
106°38’59” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Trãi |
KX |
Phường 14 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°45’16” |
106°38’56” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Hưng Đạo |
KX |
Phường 14 |
Quận 5 |
|
|
10°46’21” |
106°41’48” |
10°45’11” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đường Trang Tử |
KX |
Phường 14 |
Quận 5 |
|
|
10°45’07” |
106°39’10” |
10°45’09” |
106°38’55” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 15 |
Quận 5 |
10° 45′ 24″ |
106° 39′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 15 |
Quận 5 |
10° 45′ 23″ |
106° 39′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 15 |
Quận 5 |
10° 45′ 22″ |
106° 39′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 15 |
Quận 5 |
10° 45′ 22″ |
106° 39′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 15 |
Quận 5 |
10° 45′ 19″ |
106° 38′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đỗ Ngọc Thạnh |
KX |
Phường 15 |
Quận 5 |
|
|
10°45’07” |
106°39’15” |
10°45’36” |
106°39’15” |
C-48-34-A-d |
đường Dương Tử Giang |
KX |
Phường 15 |
Quận 5 |
|
|
10°45’07” |
106°39’13” |
10°45’35” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đường Hồng Bàng |
KX |
Phường 15 |
Quận 5 |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Chí Thanh |
KX |
Phường 15 |
Quận 5 |
|
|
10°45’44” |
106°40’22” |
10°45’28” |
106°38’42” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Nhỏ |
KX |
Phường 15 |
Quận 5 |
|
|
10°45’07” |
106°38’55” |
10°45’37” |
106°38’59” |
C-48-34-A-d |
đường Tạ Uyên |
KX |
Phường 15 |
Quận 5 |
|
|
10°45’17” |
106°39’07” |
10°45’40” |
106°39’06” |
C-48-34-A-d |
đình Tân Nghĩa |
KX |
Phường 15 |
Quận 5 |
10° 45′ 26″ |
106° 39′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 1 |
Quận 6 |
10° 44′ 53″ |
106° 39′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 1 |
Quận 6 |
10° 44′ 51″ |
106° 39′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 1 |
Quận 6 |
10° 44′ 55″ |
106° 38′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 1 |
Quận 6 |
10° 44′ 48″ |
106° 38′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 1 |
Quận 6 |
10° 44′ 45″ |
106° 38′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Gia Phú |
KX |
Phường 1 |
Quận 6 |
|
|
10°44’37” |
106°38’36” |
10°44’57” |
106°39’16” |
C-48-34-C-b |
đường Mai Xuân Thưởng |
KX |
Phường 1 |
Quận 6 |
|
|
10°45’02” |
106°38’44” |
10°44’39” |
106°38’51” |
C-48-34-C-b |
đường Phạm Văn Chí |
KX |
Phường 1 |
Quận 6 |
|
|
10°44’54” |
106°38’57” |
10°44’15” |
106°37’50” |
C-48-34-C-b |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
Phường 1 |
Quận 6 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-C-b |
kênh Hàng Bàng |
TV |
Phường 1 |
Quận 6 |
|
|
10°44’51” |
106°38’18” |
10°44’54” |
106°39’18” |
C-48-34-C-b |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 1 |
Quận 6 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 2 |
Quận 6 |
10° 45′ 02″ |
106° 39′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 2 |
Quận 6 |
10° 45′ 06″ |
106° 38′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 2 |
Quận 6 |
10° 45′ 00″ |
106° 38′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 2 |
Quận 6 |
10° 45′ 06″ |
106° 38′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chợ Bình Tây |
KX |
Phường 2 |
Quận 6 |
10° 45′ 02″ |
106° 38′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hậu Giang |
KX |
Phường 2 |
Quận 6 |
|
|
10°45’03” |
106°38’52” |
10°44’46” |
106°37’19” |
C-48-34-A-d |
đường Hồng Bàng |
KX |
Phường 2 |
Quận 6 |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
bến xe Chợ Lớn |
KX |
Phường 2 |
Quận 6 |
10° 45′ 09″ |
106° 39′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Mai Xuân Thưởng |
KX |
Phường 2 |
Quận 6 |
|
|
10°45’02” |
106°38’44” |
10°44’39” |
106°38’51” |
C-48-34-A-d; |
đường Nguyễn Thị Nhỏ |
KX |
Phường 2 |
Quận 6 |
|
|
10°45’07” |
106°38’55” |
10°45’37” |
106°38’59” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Văn Khỏe |
KX |
Phường 2 |
Quận 6 |
|
|
10°44’53” |
106°38’18” |
10°45’01” |
106°39’16” |
C-48-34-C-b |
đường Tháp Mười |
KX |
Phường 2 |
Quận 6 |
|
|
10°45’05” |
106°39’06” |
10°45’03” |
106°38’52” |
C-48-34-A-d |
đường Trang Tử |
KX |
Phường 2 |
Quận 6 |
|
|
10°45’07” |
106°39’10” |
10°45’09” |
106°38’55” |
C-48-34-A-d |
kênh Hàng Bàng |
TV |
Phường 2 |
Quận 6 |
|
|
10°44’51” |
106°38’18” |
10°44’54” |
106°39’18” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 3 |
Quận 6 |
10° 44′ 36″ |
106° 38′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 3 |
Quận 6 |
10° 44′ 45″ |
106° 38′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 3 |
Quận 6 |
10° 44′ 40″ |
106° 38′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 3 |
Quận 6 |
10° 44′ 35″ |
106° 38′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Bình Tiên |
KX |
Phường 3 |
Quận 6 |
|
|
10°44’27” |
106°38’32” |
10°44’54” |
106°38’27” |
C-48-34-C-b |
đường Gia Phú |
KX |
Phường 3 |
Quận 6 |
|
|
10°44’37” |
106°38’36” |
10°44’57” |
106°39’16” |
C-48-34-C-b |
đường Mai Xuân Thưởng |
KX |
Phường 3 |
Quận 6 |
|
|
10°45’02” |
106°38’44” |
10°44’39” |
106°38’51” |
C-48-34-C-b |
đường Phạm Phú Thứ |
KX |
Phường 3 |
Quận 6 |
|
|
10°44’48” |
106°38’29” |
10°44’32” |
106°38’39” |
C-48-34-C-b |
đường Phạm Văn Chí |
KX |
Phường 3 |
Quận 6 |
|
|
10°44’54” |
106°38’57” |
10°44’15” |
106°37’50” |
C-48-34-C-b |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
Phường 3 |
Quận 6 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-C-b |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 3 |
Quận 6 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 4 |
Quận 6 |
10° 44′ 51″ |
106° 38′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 4 |
Quận 6 |
10° 44′ 54″ |
106° 38′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 4 |
Quận 6 |
10° 44′ 48″ |
106° 38′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 4 |
Quận 6 |
10° 44′ 53″ |
106° 38′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 4 |
Quận 6 |
10° 44′ 42″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Bình Tiên |
KX |
Phường 4 |
Quận 6 |
|
|
10°44’27” |
106°38’32” |
10°44’54” |
106°38’27” |
C-48-34-C-b |
chợ Bình Tiên |
KX |
Phường 4 |
Quận 6 |
10° 44′ 49″ |
106° 38′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Mai Xuân Thưởng |
KX |
Phường 4 |
Quận 6 |
|
|
10°45’02” |
106°38’44” |
10°44’39” |
106°38’51” |
C-48-34-C-b |
đường Phạm Phú Thứ |
KX |
Phường 4 |
Quận 6 |
|
|
10°44’48” |
106°38’29” |
10°44’32” |
106°38’39” |
C-48-34-C-b |
đường Phạm Văn Chí |
KX |
Phường 4 |
Quận 6 |
|
|
10°44’54” |
106°38’57” |
10°44’15” |
106°37’50” |
C-48-34-C-b |
kênh Hàng Bàng |
TV |
Phường 4 |
Quận 6 |
|
|
10°44’51” |
106°38’18” |
10°44’54” |
106°39’18” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 5 |
Quận 6 |
10° 44′ 59″ |
106° 38′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 5 |
Quận 6 |
10° 44′ 59″ |
106° 38′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 5 |
Quận 6 |
10° 45′ 00″ |
106° 38′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 5 |
Quận 6 |
10° 44′ 59″ |
106° 38′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 5 |
Quận 6 |
10° 44′ 54″ |
106° 38′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 5 |
Quận 6 |
10° 44′ 57″ |
106° 38′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Bình Tiên |
KX |
Phường 5 |
Quận 6 |
|
|
10°44’27” |
106°38’32” |
10°44’54” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Hậu Giang |
KX |
Phường 5 |
Quận 6 |
|
|
10°45’03” |
106°38’52” |
10°44’46” |
106°37’19” |
C-48-34-C-d |
đường Lò Gốm |
KX |
Phường 5 |
Quận 6 |
|
|
10°45’12” |
106°38’12” |
10°44’07” |
106°37’59” |
C-48-34-A-d; |
đường Mai Xuân Thưởng |
KX |
Phường 5 |
Quận 6 |
|
|
10°45’02” |
106°38’44” |
10°44’39” |
106°38’51” |
C-48-34-A-d; |
đường Minh Phụng |
KX |
Phường 5 |
Quận 6 |
|
|
10°44’54” |
106°38’27” |
10°45’55” |
106°38’35” |
C-48-34-A-d; |
đường Phan Văn Khỏe |
KX |
Phường 5 |
Quận 6 |
|
|
10°44’53” |
106°38’18” |
10°45’01” |
106°39’16” |
C-48-34-C-b |
kênh Hàng Bàng |
TV |
Phường 5 |
Quận 6 |
|
|
10°44’51” |
106°38’18” |
10°44’54” |
106°39’18” |
C-48-34-C-b |
kênh Lò Gốm |
TV |
Phường 5 |
Quận 6 |
|
|
10°45’33” |
106°37’55” |
10°42’45” |
106°37’22” |
C-48-34-A-d; |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 6 |
Quận 6 |
10° 45′ 12″ |
106° 38′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 6 |
Quận 6 |
10° 45′ 07″ |
106° 38′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 6 |
Quận 6 |
10° 45′ 14″ |
106° 38′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 6 |
Quận 6 |
10° 45′ 06″ |
106° 38′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 6 |
Quận 6 |
10° 45′ 12″ |
106° 38′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hậu Giang |
KX |
Phường 6 |
Quận 6 |
|
|
10°45’03” |
106°38’52” |
10°44’46” |
106°37’19” |
C-48-34-A-d |
đường Hồng Bàng |
KX |
Phường 6 |
Quận 6 |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Minh Phụng |
KX |
Phường 6 |
Quận 6 |
|
|
10°44’54” |
106°38’27” |
10°45’55” |
106°38’35” |
C-48-34-A-d |
chùa Nam Phổ Đà |
KX |
Phường 6 |
Quận 6 |
10° 45′ 16″ |
106° 38′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phạm Đình Hổ |
KX |
Phường 6 |
Quận 6 |
|
|
10°44’57” |
106°38’51” |
10°45’16” |
106°38’53” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 7 |
Quận 6 |
10° 44′ 30″ |
106° 38′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 7 |
Quận 6 |
10° 44′ 35″ |
106° 38′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 7 |
Quận 6 |
10° 44′ 26″ |
106° 38′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 7 |
Quận 6 |
10° 44′ 15″ |
106° 38′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 7 |
Quận 6 |
10° 44′ 24″ |
106° 37′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Bà Lài |
KX |
Phường 7 |
Quận 6 |
|
|
10°44’23” |
106°38’03” |
10°44’30” |
106°37’59” |
C-48-34-C-b |
đường Bình Tiên |
KX |
Phường 7 |
Quận 6 |
|
|
10°44’27” |
106°38’32” |
10°44’54” |
106°38’27” |
C-48-34-C-b |
đường Lò Gốm |
KX |
Phường 7 |
Quận 6 |
|
|
10°45’12” |
106°38’12” |
10°44’07” |
106°37’59” |
C-48-34-C-b |
đường Phạm Văn Chí |
KX |
Phường 7 |
Quận 6 |
|
|
10°44’54” |
106°38’57” |
10°44’15” |
106°37’50” |
C-48-34-C-b |
cầu Phạm Văn Chí |
KX |
Phường 7 |
Quận 6 |
10° 44′ 20″ |
106° 37′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Văn Thân |
KX |
Phường 7 |
Quận 6 |
|
|
10°44’42” |
106°38’29” |
10°44’25” |
106°37’57” |
C-48-34-C-b |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
Phường 7 |
Quận 6 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-C-b |
kênh Lò Gốm |
TV |
Phường 7 |
Quận 6 |
|
|
10°45’33” |
106°37’55” |
10°42’45” |
106°37’22” |
C-48-34-C-b |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 7 |
Quận 6 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 8 |
Quận 6 |
10° 44′ 38″ |
106° 38′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 8 |
Quận 6 |
10° 44′ 29″ |
106° 38′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 8 |
Quận 6 |
10° 44′ 37″ |
106° 38′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 8 |
Quận 6 |
10° 44′ 44″ |
106° 38′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 8 |
Quận 6 |
10° 44′ 50″ |
106° 38′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 8 |
Quận 6 |
10° 44′ 32″ |
106° 38′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Bà Lài |
KX |
Phường 8 |
Quận 6 |
|
|
10°44’23” |
106°38’03” |
10°44’30” |
106°37’59” |
C-48-34-C-b |
đường Bình Tiên |
KX |
Phường 8 |
Quận 6 |
|
|
10°44’27” |
106°38’32” |
10°44’54” |
106°38’27” |
C-48-34-C-b |
đường Lò Gốm |
KX |
Phường 8 |
Quận 6 |
|
|
10°45’12” |
106°38’12” |
10°44’07” |
106°37’59” |
C-48-34-C-b |
đường Phạm Văn Chí |
KX |
Phường 8 |
Quận 6 |
|
|
10°44’54” |
106°38’57” |
10°44’15” |
106°37’50” |
C-48-34-C-b |
đường Văn Thân |
KX |
Phường 8 |
Quận 6 |
|
|
10°44’42” |
106°38’29” |
10°44’25” |
106°37’57” |
C-48-34-C-b |
kênh Hàng Bàng |
TV |
Phường 8 |
Quận 6 |
|
|
10°44’51” |
106°38’18” |
10°44’54” |
106°39’18” |
C-48-34-C-b |
kênh Lò Gốm |
TV |
Phường 8 |
Quận 6 |
|
|
10°45’33” |
106°37’55” |
10°42’45” |
106°37’22” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 9 |
Quận 6 |
10° 45′ 06″ |
106° 38′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 9 |
Quận 6 |
10° 45′ 13″ |
106° 38′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 9 |
Quận 6 |
10° 45′ 09″ |
106° 38′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 9 |
Quận 6 |
10° 45′ 19″ |
106° 38′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hậu Giang |
KX |
Phường 9 |
Quận 6 |
|
|
10°45’03” |
106°38’52” |
10°44’46” |
106°37’19” |
C-48-34-A-d |
đường Hồng Bàng |
KX |
Phường 9 |
Quận 6 |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Lò Gốm |
KX |
Phường 9 |
Quận 6 |
|
|
10°45’12” |
106°38’12” |
10°44’07” |
106°37’59” |
C-48-34-A-d |
đường Minh Phụng |
KX |
Phường 9 |
Quận 6 |
|
|
10°44’54” |
106°38’27” |
10°45’55” |
106°38’35” |
C-48-34-A-d |
chùa Phước Long |
KX |
Phường 9 |
Quận 6 |
10° 45′ 03″ |
106° 38′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Tuyền Lâm |
KX |
Phường 9 |
Quận 6 |
10° 45′ 18″ |
106° 38′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
kênh Lò Gốm |
TV |
Phường 9 |
Quận 6 |
|
|
10°45’33” |
106°37’55” |
10°42’45” |
106°37’22” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 10 |
Quận 6 |
10° 44′ 21″ |
106° 37′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 10 |
Quận 6 |
10° 44′ 13″ |
106° 37′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 10 |
Quận 6 |
10° 44′ 25″ |
106° 37′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 10 |
Quận 6 |
10° 44′ 30″ |
106° 37′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 10 |
Quận 6 |
10° 44′ 31″ |
106° 37′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đường An Dương Vương |
KX |
Phường 10 |
Quận 6 |
|
|
10°42’42” |
106°37’01” |
10°45’40” |
106°37’22” |
C-48-34-C-a |
đường Lý Chiêu Hoàng |
KX |
Phường 10 |
Quận 6 |
|
|
10°44’13” |
106°37’55” |
10°44’24” |
106°37’18” |
C-48-34-C-a; |
đường Phạm Văn Chí |
KX |
Phường 10 |
Quận 6 |
|
|
10°44’54” |
106°38’57” |
10°44’15” |
106°37’50” |
C-48-34-C-b |
cầu Phạm Văn Chí |
KX |
Phường 10 |
Quận 6 |
10° 44′ 20″ |
106° 37′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
kênh Lò Gốm |
TV |
Phường 10 |
Quận 6 |
|
|
10°45’33” |
106°37’55” |
10°42’45” |
106°37’22” |
C-48-34-C-b |
rạch Ruột Ngựa |
TV |
Phường 10 |
Quận 6 |
|
|
10°43’04” |
106°37’25” |
10°44’04” |
106°37’57” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 11 |
Quận 6 |
10° 44′ 54″ |
106° 38′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 11 |
Quận 6 |
10° 44′ 51″ |
106° 38′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 11 |
Quận 6 |
10° 44′ 46″ |
106° 38′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 11 |
Quận 6 |
10° 44′ 48″ |
106° 37′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 11 |
Quận 6 |
10° 44′ 44″ |
106° 37′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 11 |
Quận 6 |
10° 44′ 42″ |
106° 37′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đường An Dương Vương |
KX |
Phường 11 |
Quận 6 |
|
|
10°42’42” |
106°37’01” |
10°45’40” |
106°37’22” |
C-48-34-C-a |
chùa Diệu Pháp |
KX |
Phường 11 |
Quận 6 |
10° 44‘ 51″ |
106° 37′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Hậu Giang |
KX |
Phường 11 |
Quận 6 |
|
|
10°45’03” |
106°38’52” |
10°44’46” |
106°37’19” |
C-48-34-A-d; |
kênh Lò Gốm |
TV |
Phường 11 |
Quận 6 |
|
|
10°45’33“ |
106°37’55” |
10°42’45” |
106°37’22” |
C-48-34-A-d; |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 12 |
Quận 6 |
10° 44‘ 59″ |
106° 38′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 12 |
Quận 6 |
10° 45′ 11″ |
106° 38′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 12 |
Quận 6 |
10° 45′ 18″ |
106° 38′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 12 |
Quận 6 |
|
106° 37′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 12 |
Quận 6 |
10° 45′ 03″ |
106° 37′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 12 |
Quận 6 |
10° 45′ 04″ |
106° 37′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 12 |
Quận 6 |
10° 44′ 58″ |
106° 37′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 12 |
Quận 6 |
10° 44′ 57″ |
106° 37′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường An Dương Vương |
KX |
Phường 12 |
Quận 6 |
|
|
10°42’42” |
106°37’01” |
10°45’40” |
106°37’22” |
C-48-34-C-a |
chùa Giác Hải |
KX |
Phường 12 |
Quận 6 |
10° 45′ 14″ |
106° 38′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hậu Giang |
KX |
Phường 12 |
Quận 6 |
|
|
10°45’03” |
106°38’52” |
10°44’46” |
106°37’19” |
C-48-34-A-d; |
đường Hồng Bàng |
KX |
Phường 12 |
Quận 6 |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Kinh Dương Vương |
KX |
Phường 12 |
Quận 6 |
|
|
10°43’29” |
106°35’59” |
10°45’18” |
106°37’58” |
C-48-34-A-d; |
tịnh xá Lộc Uyển |
KX |
Phường 12 |
Quận 6 |
10° 45′ 02″ |
106° 37′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Công ty cổ phần Pin ắc qui Miền Nam |
KX |
Phường 12 |
Quận 6 |
10° 44′ 56″ |
106° 37′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
điện thờ Quan Âm |
KX |
Phường 12 |
Quận 6 |
10° 45′ 11″ |
106° 37′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Thảo Đường |
KX |
Phường 12 |
Quận 6 |
10° 45′ 15″ |
106° 38′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
kênh Lò Gốm |
TV |
Phường 12 |
Quận 6 |
|
|
10°45’33” |
106°37’55” |
10°42’45” |
106°37’22” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 13 |
Quận 6 |
10° 45′ 22″ |
106° 37′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 13 |
Quận 6 |
10° 45′ 24″ |
106° 37′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 13 |
Quận 6 |
10° 45′ 28″ |
106° 37′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 13 |
Quận 6 |
10° 45′ 20″ |
106° 37′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 13 |
Quận 6 |
10° 45′ 23″ |
106° 37′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 13 |
Quận 6 |
10° 45′ 10″ |
106° 37′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường An Dương Vương |
KX |
Phường 13 |
Quận 6 |
|
|
10°42’42” |
106°37’01” |
10°45’40” |
106°37’22” |
C-48-34-A-c; |
đường Bà Hom |
KX |
Phường 13 |
Quận 6 |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°45’26” |
106°37’22” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Chúa Hiển Linh |
KX |
Phường 13 |
Quận 6 |
10° 45′ 12″ |
106° 37′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Kinh Dương Vương |
KX |
Phường 13 |
Quận 6 |
|
|
10°43’29” |
106°35’59” |
10°45’18” |
106°37’58” |
C-48-34-A-d |
chợ Phú Lâm |
KX |
Phường 13 |
Quận 6 |
10° 45′ 23″ |
106° 37′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
công viên Phú Lâm |
KX |
Phường 13 |
Quận 6 |
10° 44′ 58″ |
106° 37′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tân Hòa Đông |
KX |
Phường 13 |
Quận 6 |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°46’15” |
106°36’41” |
C-48-34-A-d |
chùa Thiền Lâm |
KX |
Phường 13 |
Quận 6 |
10° 45′ 16″ |
106° 37′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 14 |
Quận 6 |
10° 45′ 28″ |
106° 37′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 14 |
Quận 6 |
10° 45′ 34″ |
106° 37′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 14 |
Quận 6 |
10° 45′ 32″ |
106° 37′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 14 |
Quận 6 |
10° 45′ 39″ |
106° 37′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 14 |
Quận 6 |
10° 45′ 39″ |
106° 37′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường An Dương Vương |
KX |
Phường 14 |
Quận 6 |
|
|
10°42’42” |
106°37′01″ |
10°45’40” |
106°37’22” |
C-48-34-A-c |
đường Hồng Bàng |
KX |
Phường 14 |
Quận 6 |
|
|
10°45‘18″ |
106°37’58” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
Trường Trung học phổ thông Mạc Đĩnh Chi |
KX |
Phường 14 |
Quận 6 |
10° 45′ 20″ |
106° 37′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phan Anh |
KX |
Phường 14 |
Quận 6 |
|
|
10°45’41” |
106°37’22” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-c |
đường Tân Hóa |
KX |
Phường 14 |
Quận 6 |
|
|
10°45’21” |
106°38’08” |
10°45’36” |
106°37’57” |
C-48-34-A-d |
rạch Bến Trâu |
TV |
Phường 14 |
Quận 6 |
|
|
10°45’39” |
106°37’41” |
10°45’33” |
106°37’55” |
C-48-34-A-d |
kênh Lò Gốm |
TV |
Phường 14 |
Quận 6 |
|
|
10°45’33” |
106°37’55” |
10°42’45” |
106°37’22” |
C-48-34-A-d |
kênh Tân Hóa |
TV |
Phường 14 |
Quận 6 |
|
|
10°47’25” |
106°38’28” |
10°45’53” |
106°37’55” |
C-48-34-A-d |
đường Tân Hòa Đông |
KX |
Phường 14 |
Quận 6 |
|
|
10°45‘18″ |
106°37’58” |
10°46‘15″ |
106°36’41″ |
C-48-34-A-d |
chùa Từ Ân |
KX |
Phường 14 |
Quận 6 |
10° 45′ 23″ |
106° 38′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
10° 44′ 56″ |
106° 43′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
10° 44′ 37″ |
106° 43′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
10° 44′ 35″ |
106°43′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
khu phố 3A |
DC |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
10° 44′ 24″ |
106° 43′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
10° 44′ 36″ |
106° 43′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
khu phố 4A |
DC |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
10° 44′ 26″ |
106° 42′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
10° 44′ 35″ |
106° 42′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
10° 44′ 41″ |
106° 42′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Đa Khoa |
KX |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
10° 44′ 20″ |
106° 43′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Hậu Giang |
KX |
Phường 12 |
Quận 7 |
|
|
10°45’04” |
106°38’53” |
10°44’47” |
106°37’20” |
C-48-34-A-d; |
đường Huỳnh Tấn Phát |
KX |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
|
|
10°45’23” |
106°43’12” |
10°40’30” |
106°45’56” |
C-48-34-A-d; |
đường Nguyễn Thị Thập |
KX |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
|
|
10°44’19” |
106°43’43” |
10°44’29” |
106°41’57” |
C-48-34-C-b |
đường Nguyễn Văn Linh |
KX |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
|
|
10°45’13” |
106°43’36” |
10°41’26” |
106°35’33” |
C-48-34-A-d; |
rạch Bần Đôn |
TV |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
|
|
10°45’00” |
106°42’12” |
10°44’56” |
106°43’10” |
C-48-34-C-b |
rạch Cả Cấm |
TV |
P. Bình Thuận |
Quận 7 |
|
|
10°44’38” |
106°43’14” |
10°43’19” |
106°43’21” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
P. Phú Mỹ |
Quận 7 |
10° 42′ 39″ |
106° 44′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
P. Phú Mỹ |
Quận 7 |
10° 42′ 18″ |
106° 43′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
P. Phú Mỹ |
Quận 7 |
10° 42′ 28″ |
106° 44′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Hoàng Quốc Việt |
KX |
P. Phú Mỹ |
Quận 7 |
|
|
10°42’54” |
106°43’45” |
10°42’52” |
106°44’29” |
C-48’34-C-b |
đường Huỳnh Tấn Phát |
KX |
P. Phú Mỹ |
Quận 7 |
|
|
10°45’23” |
106°43’12” |
10°40’30” |
106°45’56” |
C-48-34-C-b |
cầu Phú Xuân |
KX |
P. Phú Mỹ |
Quận 7 |
10° 42′ 16″ |
106° 44′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Phước Long |
KX |
P. Phú Mỹ |
Quận 7 |
10° 42′ 15″ |
106° 43′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Rạch Miếu |
TV |
P. Phú Mỹ |
Quận 7 |
|
|
10°42’36” |
106°44’09” |
10°42’47” |
106°44’56” |
C-48-34-C-b |
sông Nhà Bè |
TV |
P. Phú Mỹ |
Quận 7 |
|
|
10°44’36” |
106°45’58” |
10°39’59” |
106°44’13” |
C-48-34-C-b; |
rạch Ông Đội |
TV |
P. Phú Mỹ |
Quận 7 |
|
|
10°43’19” |
106°44’01” |
10°42’47” |
106°43’24” |
C-48-34-C-b |
sông Phú Xuân |
TV |
P. Phú Mỹ |
Quận 7 |
|
|
10°42’47” |
106°43’24” |
10°42’26” |
106°45’00” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
10° 44′ 14″ |
106° 43′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
10° 43′ 52″ |
106° 43′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
10° 43′ 29″ |
106° 44′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
10° 43′ 09″ |
106° 44′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
kho Dầu Nhà Bè |
KX |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
10° 43′ 44″ |
106° 44′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Hoàng Quốc Việt |
KX |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
|
|
10°42’54” |
106°43’45” |
10°42’52” |
106°44’29” |
C-48-34-C-b |
đường Huỳnh Tấn Phát |
KX |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
|
|
10°45’23” |
106°43’12” |
10°40’30” |
106°45’56” |
C-48-34-C-b |
gò Ô Môi |
KX |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
10° 44′ 05″ |
106° 44′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Phú Mỹ |
KX |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
10° 44′ 46″ |
106° 44′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
rạch Bà Bướm |
TV |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
|
|
10°44’08” |
106°43’48” |
10°44’36” |
106°44’41” |
C-48-34-C-b |
rạch Cây Me |
TV |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
|
|
10°43’19” |
106°44’11” |
10°43’15” |
106°45’04” |
C-48-34-C-b; |
sông Nhà Bè |
TV |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
|
|
10°44’36” |
106°45’58” |
10°39’59” |
106°44’13” |
C-48-34-C-b; |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-C-b; |
rạch Tam Đệ |
TV |
P. Phú Thuận |
Quận 7 |
|
|
10°43’47” |
106°44’08” |
10°43’32” |
106°45’12” |
C-48-34-C-b; |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Hưng |
Quận 7 |
10° 44′ 22″ |
106° 42′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Hưng |
Quận 7 |
10° 44′ 58″ |
106° 42′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Hưng |
Quận 7 |
10° 45′ 08″ |
106° 41′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Hưng |
Quận 7 |
10° 45′ 05″ |
106° 41′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Hưng |
Quận 7 |
10° 44′ 59″ |
106° 41′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Kênh Tẻ |
KX |
P. Tân Hưng |
Quận 7 |
10° 45′ 12″ |
106° 42′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Văn Lương |
KX |
P. Tân Hưng |
Quận 7 |
|
|
10°45’10” |
106°42’12” |
10°39’25” |
106°41’08” |
C-48-34-C-b; |
đường Nguyễn Thị Thập |
KX |
P. Tân Hưng |
Quận 7 |
|
|
10°44’19” |
106°43’43” |
10°44’29” |
106°41’57” |
C-48-34-C-b |
cầu Rạch Ông |
KX |
P. Tân Hưng |
Quận 7 |
10° 45′ 07″ |
106° 41′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Rạch Bàng 1 |
KX |
P. Tân Hưng |
Quận 7 |
10° 44′ 16″ |
106° 42′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Trần Xuân Soạn |
KX |
P. Tân Hưng |
Quận 7 |
|
|
10°45’24” |
106°43’10” |
10°45’08” |
106°41’23” |
C-48-34-A-d |
rạch Ông Lớn |
TV |
P. Tân Hưng |
Quận 7 |
|
|
10°45’11” |
106°41’18” |
10°41’35” |
106°41’48” |
C-48-34-C-b |
Kênh Tẻ |
TV |
P. Tân Hưng |
Quận 7 |
|
|
10°45’08” |
106°40’58” |
10°45’37” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Kiểng |
Quận 7 |
10° 45′ 08″ |
106° 42′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Kiểng |
Quận 7 |
10° 44′ 53″ |
106° 42′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Kiểng |
Quận 7 |
10° 44′ 47″ |
106° 42′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Kiểng |
Quận 7 |
10° 45′ 01″ |
106° 42′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Lê Văn Lương |
KX |
P. Tân Kiểng |
Quận 7 |
|
|
10°45’10” |
106°42’12” |
10°39’25” |
106°41’08” |
C-48-34-C-b |
đường Trần Xuân Soạn |
KX |
P. Tân Kiểng |
Quận 7 |
|
|
10°45’24” |
106°43’10” |
10°45’08” |
106°41’23” |
C-48-34-C-b; |
rạch Bần Đôn |
TV |
P. Tân Kiểng |
Quận 7 |
|
|
10°45’00” |
106°42’12” |
10°44’56” |
106°43’10” |
C-48-34-C-b |
Kênh Tẻ |
TV |
P. Tân Kiểng |
Quận 7 |
|
|
10°45’08” |
106°40’58” |
10°45’37” |
106°43’14” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
10° 44′ 57″ |
106° 41′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
10° 44′ 20″ |
106° 42′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
10° 43′ 59″ |
106° 42′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
10° 43′ 37″ |
106° 42′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
10° 44′ 18″ |
106° 42′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
10° 43′ 55″ |
106° 42′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Lê Văn Lương |
KX |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
|
|
10°45’10” |
106°42’12” |
10°39’25” |
106°41’08” |
C-48-34-C-b |
đường Nguyễn Thị Thập |
KX |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
|
|
10°44’19” |
106°43’43” |
10°44’29” |
106°41’57” |
C-48-34-C-b |
đường Nguyễn Văn Linh |
KX |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
|
|
10°45’13” |
106°43’36” |
10°41’26” |
106°35’33” |
C-48-34-C-b |
cầu Ông Lớn |
KX |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
10° 43′ 45″ |
106° 41′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Rạch Đĩa |
KX |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
10° 43′ 31″ |
106° 41′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Rạch Bàng 1 |
KX |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
10° 44′ 16″ |
106° 42′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Thầy Tiêu |
KX |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
10° 43‘ 47″ |
106° 42′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Thầy Tiêu 2 |
KX |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
10° 43′ 27″ |
106° 43′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Rạch Đỉa |
TV |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
|
|
10°43’35” |
106°41’17” |
10°43’25” |
106°43’08” |
C-48-34-C-b |
rạch Ông Kích |
TV |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
|
|
10°44’11” |
106°42’09” |
10°43’33” |
106°41’58” |
C-48-34-C-b |
rạch Thầy Tiêu |
TV |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
|
|
10°44’06” |
106°42’38” |
10°43’25” |
106°43’08” |
C-48-34-C-b |
rạch Ông Lớn |
TV |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
|
|
10°45’11” |
106°41’18” |
10°41′35″ |
106°41’48” |
C-48-34-C-b |
rạch Thủy Tiên |
TV |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
|
|
10°44’06” |
106°42’38” |
10°44’11” |
106°42’09” |
C-48-34-C-b |
rạch Tư Dinh |
TV |
P. Tân Phong |
Quận 7 |
|
|
10°44’06” |
106°41’32” |
10°43’32” |
106°41’43” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 44′ 14″ |
106° 43′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 44′ 17″ |
106° 43′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 43′ 50″ |
106° 43′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 43′ 35″ |
106° 43′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 43′ 13″ |
106° 44′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 43′ 16″ |
106° 43′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Cả Cấm 1 |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 43′ 44″ |
106°43′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Cả Cấm 2 |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 43′ 27″ |
106°43′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Đa Khoa |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 44′ 20″ |
106°43′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Huỳnh Tấn Phát |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
|
|
10°45’23” |
106°43’12” |
10°40’30” |
106°45’56” |
C-48-34-C-b |
đường Nguyễn Thị Thập |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
|
|
10°44’19” |
106°43’43” |
10°44’29” |
106°41’57” |
C-48-34-C-b |
đường Nguyễn Văn Linh |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
|
|
10°45’13” |
106°43’36” |
10°41’26” |
106°35’33” |
C-48-34-C-b |
Bệnh viện Pháp Việt |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 44′ 01″ |
106° 42′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Phú Thuận |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 43′ 50″ |
106° 43′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Thầy Tiêu |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 43′ 47″ |
106° 42′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Thầy Tiêu 2 |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 43′ 27″ |
106° 43′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Bệnh viện Tim Tâm Đức |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
10° 44′ 04″ |
106° 42′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
rạch Cả Cấm |
TV |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
|
|
10°44’38” |
106°43’14” |
10°43’19” |
106°43’21” |
C-48-34-C-b |
Rạch Dơi |
TV |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
|
|
10°43’25” |
106°43’08” |
10°42’47” |
106°43’24” |
C-48-34-C-b |
rạch Ông Đội |
TV |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
|
|
10°43’19” |
106°44’01” |
10°42’47” |
106°43’24” |
C-48-34-C-b |
rạch Thầy Tiêu |
TV |
P. Tân Phú |
Quận 7 |
|
|
10°44’06” |
106°42’38” |
10°43’25” |
106°43’08” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Quy |
Quận 7 |
10° 44′ 28″ |
106° 42′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Quy |
Quận 7 |
10° 44′ 44″ |
106° 42′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Quy |
Quận 7 |
10° 44′ 42″ |
106° 42′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Quy |
Quận 7 |
10° 44′ 38″ |
106° 42′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Lê Văn Lương |
KX |
P. Tân Quy |
Quận 7 |
|
|
10°45’10” |
106°42’12” |
10°39’25” |
106°41’08” |
C-48-34-C-b |
đường Nguyễn Thị Thập |
KX |
P. Tân Quy |
Quận 7 |
|
|
10°44’19” |
106°43’43” |
10°44’29” |
106°41’57” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
10° 44′ 26″ |
106° 43′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
khu phố 1A |
DC |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
10° 44‘ 39″ |
106° 43′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
khu phố 1B |
DC |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
10° 44′ 48″ |
106° 43′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
10° 44′ 58″ |
106° 43′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
khu phố 2A |
DC |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
10° 45′ 03″ |
106° 44′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
10° 45′ 24″ |
106° 43′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
10° 45′ 28″ |
106° 43′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
10° 45′ 36″ |
106° 44′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Giác Huệ |
KX |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
10° 45′ 18″ |
106° 43′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Tấn Phát |
KX |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
|
|
10°45’23” |
106°43’12” |
10°40’30” |
106°45’56” |
C-48-34-A-d; |
đường Liên cảng A5 |
KX |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
|
|
10°45’24” |
106°43’46” |
10°46’25” |
106°44’13” |
C-48-34-A-d |
cầu Phú Mỹ |
KX |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
10° 44′ 46″ |
106° 44′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Số 15 |
KX |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
|
|
10°45’30” |
106°44’06” |
10°46’30” |
106°44’17” |
C-48-34-A-d |
đường Tân Thuận |
KX |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
|
|
10°45’13” |
106°43’36” |
10°45’57” |
106°44’54” |
C-48-34-A-d |
khu chế xuất Tân Thuận |
KX |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
10° 45′ 39″ |
106° 44′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d; |
Kênh Tẻ |
TV |
P. Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
|
|
10°45’08” |
106°40’58” |
10°45’37” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
10° 45′ 06″ |
106° 43′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
10° 45′ 18″ |
106° 43′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
10° 45′ 22″ |
106° 43′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
10° 45′ 10″ |
106° 43′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
10° 45′ 02″ |
106° 42′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Tấn Phát |
KX |
P. Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
|
|
10°45’23” |
106°43’12” |
10°40’30” |
106°45’56” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Linh |
KX |
P. Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
|
|
10°45’13” |
106°43’36” |
10°41’26” |
106°35’33” |
C-48-34-A-d; |
cầu Tân Thuận 1 |
KX |
P. Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
10° 45′ 24″ |
106° 43′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Tân Thuận 2 |
KX |
P. Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
10° 45′ 23″ |
106° 43′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Xuân Soạn |
KX |
P. Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
|
|
10°45’24” |
106°43’10” |
10°45’08” |
106°41’23” |
C-48-34-A-d |
Kênh Tẻ |
TV |
P. Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
|
|
10°45’08” |
106°40’58” |
10°45’37” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
rạch Bần Đôn |
TV |
P. Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
|
|
10°45’00” |
106°42’12” |
10°44’56” |
106°43’10” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 1 |
Quận 8 |
10° 45′ 05″ |
106° 41′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 1 |
Quận 8 |
10° 44′ 57″ |
106° 41′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 1 |
Quận 8 |
10° 44′ 48″ |
106° 41′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 1 |
Quận 8 |
10° 44′ 43″ |
106° 41′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 1 |
Quận 8 |
10° 44′ 37″ |
106° 41′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Dương Bá Trạc |
KX |
Phường 1 |
Quận 8 |
|
|
10°45’06” |
106°41‘10″ |
10°44’33” |
106°41’12” |
C-48-34-C-b |
cầu Nguyễn Văn Cừ |
KX |
Phường 1 |
Quận 8 |
10° 45′ 12″ |
106° 41′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phạm Thế Hiển |
KX |
Phường 1 |
Quận 8 |
|
|
10°45’07” |
106°41‘15″ |
10°42’30” |
106°37’17” |
C-48-34-A-d |
cầu Rạch Ông |
KX |
Phường 1 |
Quận 8 |
10° 45′ 07″ |
106° 41′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
rạch Ông Lớn |
TV |
Phường 1 |
Quận 8 |
|
|
10°45’11” |
106°41’18” |
10°43’35” |
106°41’17” |
C-48-34-A-d; |
Kênh Tẻ |
TV |
Phường 1 |
Quận 8 |
|
|
10°45’08” |
106°40’59” |
10°45’37” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
Kênh Xáng |
TV |
Phường 1 |
Quận 8 |
|
|
10°44’33” |
106°41’25” |
10°44’26” |
106°40’53” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 2 |
Quận 8 |
10° 45′ 06″ |
106° 41′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 2 |
Quận 8 |
10° 45′ 02″ |
106° 41′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 2 |
Quận 8 |
10° 44′ 54″ |
106° 41′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 2 |
Quận 8 |
10° 44′ 45″ |
106° 41′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 2 |
Quận 8 |
10° 44′ 51″ |
106° 41′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 2 |
Quận 8 |
10° 44′ 44″ |
106° 40′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 2 |
Quận 8 |
10° 44′ 40″ |
106° 41′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Âu Dương Lân |
KX |
Phường 2 |
Quận 8 |
|
|
10°44’57” |
106°40’48” |
10°44’29” |
106°41’03” |
C-48-34-C-b |
cầu Chữ Y |
KX |
Phường 2 |
Quận 8 |
10° 45′ 07″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đặng Chất |
KX |
Phường 2 |
Quận 8 |
|
|
10°44’45” |
106°41’01” |
10°44’50” |
106°40’52” |
C-48-34-C-b |
đường Dương Bá Trạc |
KX |
Phường 2 |
Quận 8 |
|
|
10°45’06” |
106°41′10″ |
10°44’33” |
106°41‘12″ |
C-48-34-C-b |
đường Nguyễn Thị Tần |
KX |
Phường 2 |
Quận 8 |
|
|
10°45’02” |
106°40’57” |
10°44’46” |
106°41’06” |
C-48-34-C-b |
cầu Nguyễn Văn Cừ |
KX |
Phường 2 |
Quận 8 |
10° 45′ 12″ |
106° 41′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phạm Thế Hiển |
KX |
Phường 2 |
Quận 8 |
|
|
10°45’07” |
106°41’15” |
10°42’30” |
106°37’17” |
C-48-34-A-d |
đường Tạ Quang Bửu |
KX |
Phường 2 |
Quận 8 |
|
|
10°44’46” |
106°41’06” |
10°43’49” |
106°38’28” |
C-48-34-C-b |
Kênh Đôi |
TV |
Phường 2 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°45’08” |
106°40’59” |
C-48-34-A-d |
Kênh Tẻ |
TV |
Phường 2 |
Quận 8 |
|
|
10°45’08” |
106°40’59” |
10°45’37” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
Kênh Xáng |
TV |
Phường 2 |
Quận 8 |
|
|
10°44’33” |
106°41’25” |
10°44’26” |
106°40’53” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 3 |
Quận 8 |
10° 44′ 54″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 3 |
Quận 8 |
10° 44′ 49″ |
106° 40′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 3 |
Quận 8 |
10° 44′ 45″ |
106° 40′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 3 |
Quận 8 |
10° 44′ 40″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 3 |
Quận 8 |
10° 44′ 33″ |
106° 40′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 3 |
Quận 8 |
10° 44′ 59″ |
106° 40′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 3 |
Quận 8 |
10° 44′ 55″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Âu Dương Lân |
KX |
Phường 3 |
Quận 8 |
|
|
10°44’57” |
106°40’48” |
10°44’29” |
106°41’03” |
C-48-34-C-b |
cầu Chữ Y |
KX |
Phường 3 |
Quận 8 |
10° 45′ 07″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đặng Chất |
KX |
Phường 3 |
Quận 8 |
|
|
10°44’45” |
106°41’01” |
10°44’50” |
106°40’52” |
C-48-34-C-b |
đường Nguyễn Thị Tần |
KX |
Phường 3 |
Quận 8 |
|
|
10°45’02” |
106°40’57” |
10°44’46” |
106°41’06” |
C-48-34-C-b |
đường Phạm Thế Hiển |
KX |
Phường 3 |
Quận 8 |
|
|
10°45’07” |
106°41’15” |
10°42’30” |
106°37’17” |
C-48-34-A-d; |
đường Tạ Quang Bửu |
KX |
Phường 3 |
Quận 8 |
|
|
10°44’46” |
106°41’06” |
10°43’49” |
106°38’28” |
C-48-34-C-b |
Kênh Đôi |
TV |
Phường 3 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°45’08” |
106°40’59” |
C-48-34-A-d; |
rạch Ông Bé |
TV |
Phường 3 |
Quận 8 |
|
|
10°44’58” |
106°40’41” |
10°44’35” |
106°41’17” |
C-48-34-C-b |
Kênh Xáng |
TV |
Phường 3 |
Quận 8 |
|
|
10°44’33” |
106°41’25” |
10°44’26” |
106°40’53” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 4 |
Quận 8 |
10° 44′ 50″ |
106° 40′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 4 |
Quận 8 |
10° 44′ 43″ |
106° 40′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 4 |
Quận 8 |
10° 44′ 38″ |
106° 40′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 4 |
Quận 8 |
10° 44′ 38″ |
106° 40′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 4 |
Quận 8 |
10° 44′ 39″ |
106° 40′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 4 |
Quận 8 |
10° 44′ 29″ |
106° 40′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 4 |
Quận 8 |
10° 44′ 22″ |
106° 40′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 4 |
Quận 8 |
10° 44′ 32″ |
106° 40′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 4 |
Quận 8 |
10° 44′ 26″ |
106° 40′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 4 |
Quận 8 |
10° 44′ 16″ |
106° 40′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Chánh Hưng |
KX |
Phường 4 |
Quận 8 |
10° 44′ 43″ |
106° 40′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
KX |
Phường 4 |
Quận 8 |
10° 44′ 21″ |
106° 40′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
giáo xứ Nam Hải |
KX |
Phường 4 |
Quận 8 |
10° 44′ 18″ |
106° 40′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
rạch Ông Bé |
TV |
Phường 4 |
Quận 8 |
|
|
10°44’58” |
106°40’41” |
10°44’35” |
106°41’17” |
C-48-34-C-b |
đường Phạm Hùng |
KX |
Phường 4 |
Quận 8 |
|
|
10°44’57” |
106°40’02” |
10°42’17” |
106°40’55” |
C-48-34-C-b |
đường Phạm Thế Hiển |
KX |
Phường 4 |
Quận 8 |
|
|
10°45’07” |
106°41’15” |
10°42’30” |
106°37’17” |
C-48-34-C-b |
đường Tạ Quang Bửu |
KX |
Phường 4 |
Quận 8 |
|
|
10°44’46” |
106°41’06” |
10°43’49” |
106°38’28” |
C-48-34-C-b |
Kênh Đôi |
TV |
Phường 4 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°45’08” |
106°40’59” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 25″ |
106° 40′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 23″ |
106° 39′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 21″ |
106° 39′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 28″ |
106° 39′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 20″ |
106° 39′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 19″ |
106° 39′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 32″ |
106° 39′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 31″ |
106° 39′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 21″ |
106° 39′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 10″ |
106° 39′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Hiệp Ân 1 |
KX |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 35″ |
106° 39′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Nhị Thiên Đường |
KX |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 34″ |
106° 39′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Phạm Hùng |
KX |
Phường 5 |
Quận 8 |
|
|
10°44’57” |
106°40’02” |
10°42’17” |
106°40’55” |
C-48-34-C-b |
đường Phạm Thế Hiển |
KX |
Phường 5 |
Quận 8 |
|
|
10°45’07” |
106°41’15” |
10°42’30” |
106°37’17” |
C-48-34-C-b |
đường Tạ Quang Bửu |
KX |
Phường 5 |
Quận 8 |
|
|
10°44’46” |
106°41’06” |
10°43’49” |
106°38’28” |
C-48-34-C-b |
cầu Tạ Quang Bửu |
KX |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 09″ |
106° 39′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Trung tâm Thể dục Thể thao Quận 8 |
KX |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 27″ |
106° 39′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Quốc lộ 50 |
KX |
Phường 5 |
Quận 8 |
|
|
10°44’33” |
106°39’17” |
10°38’40” |
106°39’19” |
C-48-34-C-b |
cầu Chánh Hưng |
KX |
Phường 5 |
Quận 8 |
10° 44′ 43″ |
106° 40′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
rạch Bồ Đề |
TV |
Phường 5 |
Quận 8 |
|
|
10°43’55” |
106°39’19” |
10°44’07” |
106°39’50” |
C-48-34-C-b |
Kênh Đôi |
TV |
Phường 5 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°45’08” |
106°40’59” |
C-48-34-C-b |
rạch Hiệp Ân |
TV |
Phường 5 |
Quận 8 |
|
|
10°44’39” |
106°39’35” |
10°44’07” |
106°39’50” |
C-48-34-C-b |
rạch Xóm Củi |
TV |
Phường 5 |
Quận 8 |
|
|
10°44’07” |
106°39’50” |
10°43’11” |
106°40’21” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 6 |
Quận 8 |
10° 44′ 16″ |
106° 39′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 6 |
Quận 8 |
10° 44′ 22″ |
106° 39′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 6 |
Quận 8 |
10° 44′ 24″ |
106° 39′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 6 |
Quận 8 |
10° 44′ 10″ |
106° 38′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 6 |
Quận 8 |
10° 44′ 05″ |
106° 38′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 6 |
Quận 8 |
10° 43′ 51″ |
106° 38′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Quốc lộ 50 |
KX |
Phường 6 |
Quận 8 |
|
|
10°44’33” |
106°39’17” |
10°38’40” |
106°39’19” |
C-48-34-C-b |
cầu Bà Tàng |
KX |
Phường 6 |
Quận 8 |
10° 43′ 56″ |
106° 38′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Nhị Thiên Đường |
KX |
Phường 6 |
Quận 8 |
10° 44′ 34″ |
106° 39′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Phạm Thế Hiển |
KX |
Phường 6 |
Quận 8 |
|
|
10°45’07” |
106°41’15” |
10°42’30” |
106°37’17” |
C-48-34-C-b |
đường Tạ Quang Bửu |
KX |
Phường 6 |
Quận 8 |
|
|
10°44’46” |
106°41’06” |
10°43’49” |
106°38’28” |
C-48-34-C-b |
rạch Bà Lớn |
TV |
Phường 6 |
Quận 8 |
|
|
10°42’41” |
106°39’07” |
10°43’47” |
106°38’19” |
C-48-34-C-b |
rạch Bà Tàng |
TV |
Phường 6 |
Quận 8 |
|
|
10°43’59” |
106°38’18” |
10°41’43” |
106°37’16” |
C-48-34-C-b |
Kênh Đôi |
TV |
Phường 6 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°45’08” |
106°40’59” |
C-48-34-C-b |
Rạch Su |
TV |
Phường 6 |
Quận 8 |
|
|
10°43’57” |
106°38’50” |
10°43’26” |
106°38’52” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 7 |
Quận 8 |
10° 43′ 46″ |
106° 38′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 7 |
Quận 8 |
10° 43′ 20″ |
106° 38′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 7 |
Quận 8 |
10° 42′ 59″ |
106° 37′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 7 |
Quận 8 |
10° 42′ 42″ |
106° 37′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 7 |
Quận 8 |
10° 42′ 33″ |
106° 37′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 7 |
Quận 8 |
10° 42′ 01″ |
106° 36′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
cầu Bà Tàng |
KX |
Phường 7 |
Quận 8 |
10° 43′ 56″ |
106° 38′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
chợ Bình Điền |
KX |
Phường 7 |
Quận 8 |
10° 42′ 14″ |
106° 36′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đình Bình Đông |
KX |
Phường 7 |
Quận 8 |
10°43′ 44″ |
106° 38′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Cần Giuộc |
KX |
Phường 7 |
Quận 8 |
10° 41′ 52″ |
106° 37′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đường Nguyễn Văn Linh |
KX |
Phường 7 |
Quận 8 |
|
|
10°45’13” |
106°43’36” |
10°41’26” |
106°35’33” |
C-48-34-C-a; |
đường Phạm Thế Hiển |
KX |
Phường 7 |
Quận 8 |
|
|
10°45’07” |
106°41’15” |
10°42’30” |
106°37’17” |
C-48-34-C-a; |
rạch Bà Lớn |
TV |
Phường 7 |
Quận 8 |
|
|
10°42’41” |
106°39’07” |
10°43’47” |
106°38’19” |
C-48-34-C-b |
rạch Bà Tàng |
TV |
Phường 7 |
Quận 8 |
|
|
10°43’59” |
106°38’18” |
10°41’43” |
106°37’16” |
C-48-34-C-a; |
sông Cần Giuộc |
TV |
Phường 7 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°38’36” |
106°40’18” |
C-48-34-C-a |
sông Chợ Đệm |
TV |
Phường 7 |
Quận 8 |
|
|
10°41’12” |
106°32’05” |
10°42’40” |
106°37’00” |
C-48-34-C-a |
Kênh Đôi |
TV |
Phường 7 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°45’08” |
106°40’59” |
C-48-34-C-a; |
rạch Lồng Đèn |
TV |
Phường 7 |
Quận 8 |
|
|
10°41’20” |
106°35’59” |
10°42’02” |
106°37’09” |
C-48-34-C-a |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 8 |
Quận 8 |
10° 45′ 03″ |
106° 40′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 8 |
Quận 8 |
10° 45′ 07″ |
106° 40′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 8 |
Quận 8 |
10° 45′ 07″ |
106° 40′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 8 |
Quận 8 |
10° 45′ 04″ |
106° 40′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Ba Đình |
KX |
Phường 8 |
Quận 8 |
|
|
10°45’07” |
106°40’54” |
10°44’47” |
106°39’37” |
C-48-34-A-d; |
cầu Chữ Y |
KX |
Phường 8 |
Quận 8 |
10° 45′ 07″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hưng Phú |
KX |
Phường 8 |
Quận 8 |
|
|
10°45’07” |
106°40’54” |
10°44’47” |
106°39’37” |
C-48-34-A-d; |
Kênh Đôi |
TV |
Phường 8 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°45’08” |
106°40’59” |
C-48-34-A-d; |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 8 |
Quận 8 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48 34-A-d; |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 9 |
Quận 8 |
10° 44′ 52″ |
106° 40′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 9 |
Quận 8 |
10° 44′ 49″ |
106° 40′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 9 |
Quận 8 |
10° 44′ 47″ |
106° 40′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 9 |
Quận 8 |
10° 44′ 46″ |
106° 39′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 9 |
Quận 8 |
10° 44′ 55″ |
106° 40′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 9 |
Quận 8 |
10° 44′ 58″ |
106° 40′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Ba Đình |
KX |
Phường 9 |
Quận 8 |
|
|
10°45’07” |
106°40’54” |
10°44’47” |
106°39’37” |
C-48-34-C-b |
cầu Chánh Hưng |
KX |
Phường 9 |
Quận 8 |
10° 44′ 43″ |
106° 40′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Hưng Phú |
KX |
Phường 9 |
Quận 8 |
|
|
10°45’07” |
106°40’54” |
10°44’47” |
106°39’37” |
C-48-34-C-b |
đường Nguyễn Duy |
KX |
Phường 9 |
Quận 8 |
|
|
10°44’53” |
106°40’29” |
10°44’31” |
106°39’05” |
C-48-34-C-b |
cầu Nguyễn Tri Phương |
KX |
Phường 9 |
Quận 8 |
10° 45′ 02″ |
106° 40′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phạm Hùng |
KX |
Phường 9 |
Quận 8 |
|
|
10°44’57” |
106°40’02” |
10°42’17” |
106°40’55” |
C-48-34-C-b |
Kênh Đôi |
TV |
Phường 9 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°45’08” |
106°40’59” |
C-48-34-C-b |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 9 |
Quận 8 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48-34-A-d; |
rạch Ụ Cây |
TV |
Phường 9 |
Quận 8 |
|
|
10°45’02” |
106°40’05” |
10°44’39” |
106°39’35” |
C-48-34-A-d; |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 10 |
Quận 8 |
10° 44′ 44″ |
106° 39′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 10 |
Quận 8 |
10° 44′ 49″ |
106° 39′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 10 |
Quận 8 |
10° 44′ 54″ |
106° 39′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 10 |
Quận 8 |
10° 44′ 51″ |
106° 39′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 10 |
Quận 8 |
10° 44′ 54″ |
106° 39′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Ba Đình |
KX |
Phường 10 |
Quận 8 |
|
|
10°45’07” |
106°40’54” |
10°44’47” |
106°39’37” |
C-48-34-C-b |
đường Dã Tượng |
KX |
Phường 10 |
Quận 8 |
|
|
10°44’52” |
106°39’47” |
10°44’42” |
106°39’47” |
C-48-34-C-b |
cầu Hiệp Ân 2 |
KX |
Phường 10 |
Quận 8 |
10° 44′ 40″ |
106° 39′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Hưng Phú |
KX |
Phường 10 |
Quận 8 |
|
|
10°45’07” |
106°40’54” |
10°44’47” |
106°39’37” |
C-48-34-C-b |
đường Nguyễn Duy |
KX |
Phường 10 |
Quận 8 |
|
|
10°44’53” |
106°40’29” |
10°44’31” |
106°39’05” |
C-48-34-C-b |
đường Phạm Hùng |
KX |
Phường 10 |
Quận 8 |
|
|
10°44’57” |
106°40’02” |
10°42’17” |
106°40’55” |
C-48-34-C-b |
Kênh Đôi |
TV |
Phường 10 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°45’08” |
106°40’59” |
C-48-34-C-b |
rạch Ụ Cây |
TV |
Phường 10 |
Quận 8 |
|
|
10°45’02” |
106°40’05” |
10°44’39” |
106°39’35” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 11 |
Quận 8 |
10° 45′ 00″ |
106° 39′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 11 |
Quận 8 |
10° 44′ 57″ |
106° 39′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 11 |
Quận 8 |
10° 44′ 46″ |
106° 39′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Bình Đông |
KX |
Phường 11 |
Quận 8 |
|
|
10°45’01” |
106°39’59” |
10°44’01” |
106°37’58” |
C-48-34-A-d; |
cầu Chà Và |
KX |
Phường 11 |
Quận 8 |
10° 44′ 59″ |
106° 39′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Hiệp Ân 2 |
KX |
Phường 11 |
Quận 8 |
10° 44′ 40″ |
106° 39′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
chùa Huệ Lâm |
KX |
Phường 11 |
Quận 8 |
10° 44′ 57″ |
106° 39′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Nguyễn Tri Phương |
KX |
Phường 11 |
Quận 8 |
10° 45′ 02″ |
106° 40′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tùng Thiện Vương |
KX |
Phường 11 |
Quận 8 |
|
|
10°45’02” |
106°39’55” |
10°44’43” |
106°39’15” |
C-48-34-A-d; |
chợ Xóm Củi |
KX |
Phường 11 |
Quận 8 |
10° 44′ 49″ |
106° 39′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 11 |
Quận 8 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48-34-A-d; |
rạch Ụ Cây |
TV |
Phường 11 |
Quận 8 |
|
|
10°45’02” |
106°40’05” |
10°44’39” |
106°39’35” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 12 |
Quận 8 |
10° 44′ 42″ |
106° 39′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 12 |
Quận 8 |
10° 44′ 41″ |
106° 39′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 12 |
Quận 8 |
10° 44′ 41″ |
106° 39′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 12 |
Quận 8 |
10° 44′ 37″ |
106° 39′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 12 |
Quận 8 |
10° 44′ 36″ |
106° 39′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Hiệp Ân 2 |
KX |
Phường 12 |
Quận 8 |
10° 44′ 40″ |
106° 39′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Nguyễn Duy |
KX |
Phường 12 |
Quận 8 |
|
|
10°44’53” |
106°40’29” |
10°44’31” |
106°39’05” |
C-48-34-C-b |
cầu Nhị Thiên Đường |
KX |
Phường 12 |
Quận 8 |
10° 44′ 34″ |
106° 39′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đình Phong Phú |
KX |
Phường 12 |
Quận 8 |
10° 44′ 47″ |
106° 39′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Tùng Thiện Vương |
KX |
Phường 12 |
Quận 8 |
|
|
10°45’02” |
106°39’55” |
10°44’43” |
106°39’15” |
C-48-34-C-b |
đường Tuy Lý Vương |
KX |
Phường 12 |
Quận 8 |
|
|
10°44’43” |
106°39’15” |
10°44’37” |
106°39’02” |
C-48-34-C-b |
kênh Ngang số 1 |
TV |
Phường 12 |
Quận 8 |
|
|
10°44’41” |
106°38’57” |
10°44’29” |
106°39’05” |
C-48-34-C-b |
Kênh Đôi |
TV |
Phường 12 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°45’08” |
106°40’59” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 13 |
Quận 8 |
10° 44′ 52″ |
106° 39′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 13 |
Quận 8 |
10° 44′ 51″ |
106° 39′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 13 |
Quận 8 |
10° 44′ 46″ |
106° 39′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 13 |
Quận 8 |
10° 44′ 42″ |
106° 39′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Bình Đông |
KX |
Phường 13 |
Quận 8 |
|
|
10°45’01” |
106°39’59” |
10°44’01” |
106°37’58” |
C-48-34-C-b |
chùa Bình Hòa |
KX |
Phường 13 |
Quận 8 |
10° 44′ 41″ |
106° 39′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Chà Và |
KX |
Phường 13 |
Quận 8 |
10° 44′ 59″ |
106° 39′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
chùa Chúng Đức Thiện Đường |
KX |
Phường 13 |
Quận 8 |
10° 44′ 45″ |
106° 39′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Tùng Thiện Vương |
KX |
Phường 13 |
Quận 8 |
|
|
10°45’02” |
106°39’55” |
10°44’43” |
106°39’15” |
C-48-34-C-b |
đường Tuy Lý Vương |
KX |
Phường 13 |
Quận 8 |
|
|
10°44’43” |
106°39’15” |
10°44’37” |
106°39’02” |
C-48-34-C-b |
đình Vĩnh Hội |
KX |
Phường 13 |
Quận 8 |
10° 44′ 53″ |
106° 39′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
kênh Ngang số 1 |
TV |
Phường 13 |
Quận 8 |
|
|
10°44’41” |
106°38’57” |
10°44’29” |
106°39’05” |
C-48-34-C-b |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 13 |
Quận 8 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 14 |
Quận 8 |
10° 44′ 32″ |
106° 38′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 14 |
Quận 8 |
10° 44′ 26″ |
106° 38′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 14 |
Quận 8 |
10° 44′ 25″ |
106° 38′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 14 |
Quận 8 |
10° 44′ 20″ |
106° 38′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 14 |
Quận 8 |
10° 44′ 18″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Bình Đông |
KX |
Phường 14 |
Quận 8 |
|
|
10°45’01” |
106°39’59” |
10°44’01” |
106°37’58” |
C-48-34-C-b |
chợ Bình Đông |
KX |
Phường 14 |
Quận 8 |
10° 44′ 22″ |
106° 38′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Hoài Thanh |
KX |
Phường 14 |
Quận 8 |
|
|
10°44’29” |
106°39’02” |
10°44’11” |
106°38’33” |
C-48-34-C-b |
Công ty Bột mỳ Bình Đông |
KX |
Phường 14 |
Quận 8 |
10° 44′ 32″ |
106° 38′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
kênh Ngang số 1 |
TV |
Phường 14 |
Quận 8 |
|
|
10°44’41” |
106°38’57” |
10°44’29” |
106°39’05” |
C-48-34-C-b |
Kênh Đôi |
TV |
Phường 14 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°45’08” |
106°40’59” |
C-48-34-C-b |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 14 |
Quận 8 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 15 |
Quận 8 |
10° 44′ 14″ |
106° 38′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 15 |
Quận 8 |
10° 44′ 08″ |
106° 38′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 15 |
Quận 8 |
10° 44′ 07″ |
106° 38′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 15 |
Quận 8 |
10° 44′ 04″ |
106° 38′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 15 |
Quận 8 |
10° 43′ 53″ |
106° 38′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 15 |
Quận 8 |
10° 43′ 41″ |
106° 37′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 15 |
Quận 8 |
10° 43′ 24″ |
106° 37′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 15 |
Quận 8 |
10° 43′ 02″ |
106° 37′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Bình Đông |
KX |
Phường 15 |
Quận 8 |
|
|
10°45’01” |
106°39’59” |
10°44’01” |
106°37’58” |
C-48-34-C-b |
giáo xứ Bình Đông |
KX |
Phường 15 |
Quận 8 |
10°43′ 27″ |
106° 37′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Lưu Hữu Phước |
KX |
Phường 15 |
Quận 8 |
|
|
10°44’10” |
106°38’30” |
10°42’52” |
106°37’25” |
C-48-34-C-a; |
Kênh Đôi |
TV |
Phường 15 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°45’08” |
106°40’59” |
C-48-34-C-a; |
kênh Lò Gốm |
TV |
Phường 15 |
Quận 8 |
|
|
10°45’49” |
106°38’12” |
10°42’45” |
106°37’22” |
C-48-34-C-a; |
kênh Tàu Hủ |
TV |
Phường 15 |
Quận 8 |
|
|
10°44’04” |
106°37’57” |
10°45’08” |
106°40’58” |
C-48-34-C-b |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 16 |
Quận 8 |
10° 43′ 22″ |
106° 37′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 16 |
Quận 8 |
10° 42′ 48″ |
106° 36′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 16 |
Quận 8 |
10° 43′ 18″ |
106° 37′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 16 |
Quận 8 |
10° 43′ 40″ |
106° 37′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 16 |
Quận 8 |
10° 43′ 52″ |
106° 37′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 16 |
Quận 8 |
10° 43′ 52″ |
106° 37′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đường An Dương Vương |
KX |
Phường 16 |
Quận 8 |
|
|
10°42’42” |
106°37’01” |
10°45’40” |
106°37’22” |
C-48-34-A-c |
đường Hồ Học Lãm |
KX |
Phường 16 |
Quận 8 |
|
|
10°42’42” |
106°37’01” |
10°44’10” |
106°36’03” |
C-48-34-C-a |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
Phường 16 |
Quận 8 |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-C-a; |
rạch Bà Dơi |
TV |
Phường 16 |
Quận 8 |
|
|
10°43’20” |
106°37’11” |
10°43’18” |
106°37’27” |
C-48-34-C-a |
sông Chợ Đệm |
TV |
Phường 16 |
Quận 8 |
|
|
10°41’12” |
106°32’05” |
10°42’40” |
106°37’00” |
C-48-34-C-a |
Kênh Đôi |
TV |
Phường 16 |
Quận 8 |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°45’08” |
106°40’59” |
C-48-34-C-a |
kênh Lò Gốm |
TV |
Phường 16 |
Quận 8 |
|
|
10°45’49” |
106°38’12” |
10°42’45” |
106°37’22” |
C-48-34-C-a; |
Rạch Nhỏ |
TV |
Phường 16 |
Quận 8 |
|
|
10°42’58” |
106°36’50” |
10°43’04” |
106°37’25” |
C-48-34-C-a |
rạch Nước Lên |
TV |
Phường 16 |
Quận 8 |
|
|
10°45’31” |
106°35’10” |
10°42’26” |
106°36’24” |
C-48-34-C-a |
rạch Ruột Ngựa |
TV |
Phường 16 |
Quận 8 |
|
|
10°43’04” |
106°37’25” |
10°44’04” |
106°37’57” |
C-48-34-C-a; |
Khu phố 1 |
DC |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
10° 50′ 36″ |
106° 46′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
10° 50′ 46″ |
106° 46′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 01″ |
106° 46′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
10° 50′ 48″ |
106° 46′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
10° 50′ 48″ |
106° 47′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 13″ |
106° 46′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Học viện Chính trị khu vực II |
KX |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 07″ |
106° 47′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Công ty CICO South |
KX |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
10° 50′ 31″ |
106° 46′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
xa lộ Hà Nội |
KX |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
|
|
10°48’03” |
106°43’47” |
10°51’49” |
106°47’38” |
C-48-34-B-a; |
Công ty Hóa chất cơ bản Miền Nam |
KX |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
10° 50′ 27″ |
106° 46′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Lê Văn Việt |
KX |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
|
|
10°51’01” |
106°46’19” |
10°51’04” |
106°48’43” |
C-48-34-B-c |
chùa Liên Hải |
KX |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 21″ |
106° 47′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Man Thiện |
KX |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
|
|
10°50’46” |
106°47’06” |
10°50’52” |
106°47’52” |
C-48-34-B-c |
Trường Trung cấp quân y 2 |
KX |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
10° 50′ 51″ |
106° 46′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Suối Cái |
KX |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 30″ |
106° 47′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Suối Cái |
TV |
P. Hiệp Phú |
Quận 9 |
|
|
10°51’30” |
106°47’05” |
10°50’48” |
106°48’16” |
C-48-34-B-c |
khu phố Bến Đò |
DC |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 52′ 03″ |
106° 50′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố Cầu Ông Tán |
DC |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 52′ 28″ |
106° 50′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Giãn Dân |
DC |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 52′ 41″ |
106° 48′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
khu phố Long Bửu |
DC |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 51′ 37″ |
106° 50′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Long Sơn |
DC |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 53′ 50″ |
106° 50′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
khu phố Phước Thiện |
DC |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 50′ 59″ |
106° 50′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Thái Bình 1 |
DC |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 52′ 56″ |
106° 49′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
khu phố Thái Bình 2 |
DC |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 53′ 19″ |
106° 49′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
khu phố Vĩnh Thuận |
DC |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 53′ 05″ |
106° 49′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Long Bình |
Quận 9 |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-B-a; |
chùa Bửu Long |
KX |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 52′ 47″ |
106° 50′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
cầu Đồng Tròn |
KX |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 53′ 07″ |
106° 49‘ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
đường Hoàng Hữu Nam |
KX |
P. Long Bình |
Quận 9 |
|
|
10°53’05” |
106°48’53” |
10°51’04” |
106°48’43” |
C-48-34-B-a; |
chùa Hội Sơn |
KX |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 52′ 21″ |
106° 50′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
công viên Lịch sử Văn hóa Dân tộc |
KX |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 53′ 19″ |
106° 49′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
đường Nguyễn Xiển |
KX |
P. Long Bình |
Quận 9 |
|
|
10°48’55” |
106°49’57” |
10°53’52” |
106°49’48” |
C-48-34-B-a; |
chùa Phước Long |
KX |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 52′ 46″ |
106° 50′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
chùa Thanh Sơn |
KX |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 51′ 57″ |
106° 50′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Sông Tắc |
TV |
P. Long Bình |
Quận 9 |
|
|
10°50’39” |
106°51’14” |
10°46’23” |
106°50’15” |
C-48-34-B-c |
rạch Bà Dì |
TV |
P. Long Bình |
Quận 9 |
|
|
10°51′06″ |
106°50’03” |
10°49’59” |
106°50’08” |
C-48-34-B-c |
cù lao Bà Sang |
TV |
P. Long Bình |
Quận 9 |
10° 52′ 37″ |
106° 50′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
sông Đồng Nai |
TV |
P. Long Bình |
Quận 9 |
|
|
10°54’00” |
106°50’18” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-B-a; |
rạch Đường Mương |
TV |
P. Long Bình |
Quận 9 |
|
|
10°50’39” |
106°50’36” |
10°50’07” |
106°50’50” |
C-48-34-B-c |
rạch Ông Từ |
TV |
P. Long Bình |
Quận 9 |
|
|
10°51’19” |
106°50’11” |
10°51’27” |
106°50’52” |
C-48-34-B-c |
khu phố Lân Ngoài |
DC |
P. Long Phước |
Quận 9 |
10° 49′ 04″ |
106° 52′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Long Đại |
DC |
P. Long Phước |
Quận 9 |
10° 49′ 27″ |
106° 51′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Long Thuận |
DC |
P. Long Phước |
Quận 9 |
10° 48′ 33″ |
106° 51′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Phước Hậu |
DC |
P. Long Phước |
Quận 9 |
10° 47′ 59″ |
106° 51′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Trường Khánh |
DC |
P. Long Phước |
Quận 9 |
10° 47′ 00″ |
106° 51′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
nhà thờ Long Đại |
KX |
P. Long Phước |
Quận 9 |
10° 50′ 09″ |
106° 51′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Long Thuận |
KX |
P. Long Phước |
Quận 9 |
|
|
10°48’55” |
106°49’57” |
10°48’47” |
106°51’29” |
C-48-34-B-c |
chùa Thới Linh |
KX |
P. Long Phước |
Quận 9 |
10° 48′ 56″ |
106° 51′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Trường Phước |
KX |
P. Long Phước |
Quận 9 |
10° 48′ 51″ |
106° 50′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
rạch Bà Đỏ |
TV |
P. Long Phước |
Quận 9 |
|
|
10°49’08” |
106°50’34” |
10°49’00” |
106°51’22” |
C-48-34-B-c |
rạch Bà Ký |
TV |
P. Long Phước |
Quận 9 |
|
|
10°49’21” |
106°51’19” |
10°49’58” |
106°51’52” |
C-48-34-B-c |
Rạch Bàng |
TV |
P. Long Phước |
Quận 9 |
|
|
10°47’05” |
106°51’11” |
10°47’09” |
106°50’38” |
C-48-34-B-c |
Rạch Cái |
TV |
P. Long Phước |
Quận 9 |
|
|
10°48’18” |
106°51’52” |
10°47’24” |
106°51’47” |
C-48-34-B-c |
sông Đồng Nai |
TV |
P. Long Phước |
Quận 9 |
|
|
10°54’00” |
106°50’18” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-B-c |
Rạch Sỏi |
TV |
P. Long Phước |
Quận 9 |
|
|
10°48’28” |
106°51’27” |
10°48’24” |
106°50’47” |
C-48-34-B-c |
Sông Tắc |
TV |
P. Long Phước |
Quận 9 |
|
|
10°50’39” |
106°51’14” |
10°46’23” |
106°50’15” |
C-48-34-B-c |
Rạch Ván |
TV |
P. Long Phước |
Quận 9 |
|
|
10°49’00” |
106°51’22” |
10°47’57” |
106°52’25” |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 50′ 44″ |
106° 49′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Chân Phúc Cẩm |
DC |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 50′ 50″ |
106° 48′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Giãn Dân |
DC |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 51′ 37″ |
106° 48′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Gò Công |
DC |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 50′ 08″ |
106° 49′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Long Hòa |
DC |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 50′ 59″ |
106° 49′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Mỹ Thành |
DC |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 50′ 58″ |
106° 48′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Bến Nọc |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 50′ 58″ |
106° 48′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Trường Cao đẳng cảnh sát nhân dân 2 |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 50′ 35″ |
106° 49′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
nhà thờ Chân Phúc Cẩm |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 50′ 48″ |
106° 48′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Gò Công |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 50′ 08″ |
106° 49′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Hoàng Hữu Nam |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
|
|
10°53’05” |
106°48’53” |
10°51’04” |
106°48’43” |
C-48-34-B-c |
đường Lã Xuân Oai |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
|
|
10°50’46” |
106°47’05” |
10°48’24” |
106°48’55” |
C-48-34-B-c |
đường Lê Văn Việt |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
|
|
10°51’01” |
106°46’19” |
10°51’04” |
106°48’43” |
C-48-34-B-c |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Liên doanh Hoa Việt |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 51′ 34″ |
106° 49′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
chợ Long Thạnh Mỹ |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 50′ 37″ |
106° 49′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đình Mỹ Thành |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 50′ 56″ |
106° 48′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Nguyễn Xiển |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
|
|
10°48’55” |
106°49’57” |
10°53’52” |
106°49’48” |
C-48-34-B-c |
chùa Quang Bửu |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 50′ 47″ |
106° 49′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Trau Trảu |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
10° 49′ 43″ |
106° 49′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Vành đai phía Đông |
KX |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
|
|
10°44’57” |
106°44’57” |
10°50’24” |
106°48’35” |
C-48-34-B-c |
rạch Bà Dì |
TV |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
|
|
10°51’06” |
106°50’03” |
10°49’59” |
106°50’08” |
C-48-34-B-c |
Suối Cái |
TV |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
|
|
10°51’30” |
106°47’05” |
10°50’48” |
106°48’16” |
C-48-34-B-c |
rạch Gò Công |
TV |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
|
|
10°50’48” |
106°48’16” |
10°49’54” |
106°50’06” |
C-48-34-B-c |
Sông Tắc |
TV |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
|
|
10°50’39” |
106°51’14” |
10°46’23” |
106°50’15” |
C-48-34-B-c |
sông Trau Trảu |
TV |
P. Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
|
|
10°49’35” |
106°48’09” |
10°49’41” |
106°50’03” |
C-48-34-B-c |
khu phố Phước Hiệp |
DC |
P. Long Trường |
Quận 9 |
10° 49′ 04″ |
106° 48′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Phước Lai |
DC |
P. Long Trường |
Quận 9 |
10° 48′ 20″ |
106° 48′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Tam Đa |
DC |
P. Long Trường |
Quận 9 |
10° 48′ 26″ |
106° 49′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Ông Nhiêu |
DC |
P. Long Trường |
Quận 9 |
10° 48′ 06″ |
106° 48′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Trường Lưu |
DC |
P. Long Trường |
Quận 9 |
10° 47‘ 35″ |
106° 49′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
chùa Bửu Thạnh |
KX |
P. Long Trường |
Quận 9 |
10° 48′ 03″ |
106° 48′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Hai Tý |
KX |
P. Long Trường |
Quận 9 |
10° 48′ 32″ |
106° 49′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Lã Xuân Oai |
KX |
P. Long Trường |
Quận 9 |
|
|
10°50’46” |
106°47’05” |
10°48’24” |
106°48’55” |
C-48-34-B-c |
đình Long Phú |
KX |
P. Long Trường |
Quận 9 |
10° 47‘ 57″ |
106° 48′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Ông Nhiêu |
KX |
P. Long Trường |
Quận 9 |
10° 47′ 55″ |
106° 48′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Nguyễn Duy Trinh |
KX |
P. Long Trường |
Quận 9 |
|
|
10°47’22” |
106°45’12” |
10°48’55” |
106°49’57” |
C-48-34-B-c |
đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành-Dầu Giây |
KX |
P. Long Trường |
Quận 9 |
|
|
10°47’36” |
106°45’01” |
10°47’15” |
106°51’47” |
C-48-34-B-c |
sông Đồng Nai |
TV |
P. Long Trường |
Quận 9 |
|
|
10°54’00” |
106°50’18” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-B-c |
Rạch Mơn |
TV |
P. Long Trường |
Quận 9 |
|
|
10°47’45” |
106°49’45” |
10°48’29” |
106°50’39” |
C-48-34-B-c |
rạch Mương Củi |
TV |
P. Long Trường |
Quận 9 |
|
|
10°47’42” |
106°49’23” |
10°47’43” |
106°48’50” |
C-48-34-B-c |
sông Nước Đục |
TV |
P. Long Trường |
Quận 9 |
|
|
10°47’45” |
106°49’45” |
10°47’09” |
106°49’27” |
C-48-34-B-c |
sông Ông Nhiêu |
TV |
P. Long Trường |
Quận 9 |
|
|
10°49’35” |
106°48’09” |
10°46’54” |
106°49’14” |
C-48-34-B-c |
Sông Tắc |
TV |
P. Long Trường |
Quận 9 |
|
|
10°50’39” |
106°51‘14″ |
10°46’23” |
106°50‘15″ |
C-48-34-B-c |
sông Trau Trảu |
TV |
P. Long Trường |
Quận 9 |
|
|
10°49’35” |
106°48’09” |
10°49’41” |
106°50’03” |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
10° 47′ 40″ |
106° 48′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
10° 47‘ 38″ |
106° 47‘ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
10° 47‘ 28″ |
106° 47‘ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
10° 47‘ 30″ |
106° 48′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu nhà ở Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh |
DC |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
10° 47‘ 41″ |
106° 47‘ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Nguyễn Duy Trinh |
KX |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
|
|
10°47’22” |
106°45’12” |
10°48’55” |
106°49’57” |
C-48-34-B-c |
cầu Ông Nhiêu |
KX |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
10° 47‘ 55″ |
106° 48′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
nhà thờ Phú Hữu |
KX |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
10° 47‘ 35″ |
106° 47‘ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây |
KX |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
|
|
10°47’36” |
106°45’01” |
10°47’15” |
106°51’47” |
C-48-34-B-c |
đường Vành đai phía Đông |
KX |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
|
|
10°44’57” |
106°44’57” |
10°50’24” |
106°48’35” |
C-48-34-B-c |
sông Bà Cua |
TV |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
|
|
10°47’56” |
106°46’50” |
10°46’14” |
106°48‘14″ |
C-48-34-B-c |
rạch Bà Hiện |
TV |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
|
|
10°48’07” |
106°47’27” |
10°47’38” |
106°46’50” |
C-48-34-B-c |
rạch Đất Sét |
TV |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
|
|
10°48’23” |
106°47’29” |
10°47’56” |
106°46’50” |
C-48-34-B-c |
sông Đồng Nai |
TV |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
|
|
10°54’00” |
106°50‘18″ |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-B-c |
rạch Gò Lớn |
TV |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
|
|
10°48‘12″ |
106°47’34” |
10°47’55” |
106°48’20” |
C-48-34-B-c |
rạch Hiện Hữu |
TV |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
|
|
10°47’32” |
106°47’34” |
10°48’05” |
106°47’52” |
C-48-34-B-c |
kênh Một Tấn |
TV |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
|
|
10°48’57” |
106°47‘17″ |
10°47’34” |
106°47’06” |
C-48-34-B-c |
rạch Ngọn Tiệm |
TV |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
|
|
10°47’31” |
106°47’33” |
10°46’45” |
106°47’47” |
C-48-34-B-c |
sông Ông Nhiêu |
TV |
P. Phú Hữu |
Quận 9 |
|
|
10°49’35” |
106°48’09” |
10°46’54” |
106°49’14” |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Phước Bình |
Quận 9 |
10° 49′ 10″ |
106° 46′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Phước Bình |
Quận 9 |
10° 49′ 12″ |
106° 46′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Phước Bình |
Quận 9 |
10° 49′ 05″ |
106° 46′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Phước Bình |
Quận 9 |
10° 48′ 49″ |
106° 46′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Phước Bình |
Quận 9 |
10° 48′ 50″ |
106° 46′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Bến Cát |
DC |
P. Phước Bình |
Quận 9 |
10° 48′ 43″ |
106° 46′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Số 21 |
KX |
P. Phước Bình |
Quận 9 |
|
|
10°49’23” |
106°46’11” |
10°48’52” |
106°45’59” |
C-48-34-B-c |
Trường Đào tạo cán bộ phụ nữ Trung ương |
KX |
P. Phước Bình |
Quận 9 |
10° 48′ 56″ |
106° 46′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Đỗ Xuân Hợp |
KX |
P. Phước Bình |
Quận 9 |
|
|
10°50’11” |
106°45’51” |
10°47’29” |
106°46’47” |
C-48-34-B-c |
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Phước Bình |
Quận 9 |
10° 49′ 17″ |
106° 46′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
nhà thờ Tân Đức |
KX |
P. Phước Bình |
Quận 9 |
10° 48′ 58″ |
106° 46′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
chùa Thiên Minh |
KX |
P. Phước Bình |
Quận 9 |
10° 49′ 01″ |
106° 46′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
sông Rạch Chiếc |
TV |
P. Phước Bình |
Quận 9 |
|
|
10°48’50” |
106°44’58” |
10°48’57” |
106°47’10” |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Phước Long A |
Quận 9 |
10° 49′ 49″ |
106° 45′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Phước Long A |
Quận 9 |
10° 49′ 39″ |
106° 45′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Phước Long A |
Quận 9 |
10° 49′ 23″ |
106° 45′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Phước Long A |
Quận 9 |
10° 49′ 28″ |
106° 45′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Phước Long A |
Quận 9 |
10° 49′ 00″ |
106° 45′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Phước Long A |
Quận 9 |
10° 49′ 47″ |
106° 45′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Đỗ Xuân Hợp |
KX |
P. Phước Long A |
Quận 9 |
|
|
10°50’11” |
106°45’51” |
10°47’29” |
106°46’47” |
C-48-34-B-c |
xa lộ Hà Nội |
KX |
P. Phước Long A |
Quận 9 |
|
|
10°48’03” |
106°43’47” |
10°51’49” |
106°47’38” |
C-48-34-B-c |
cảng Phước Long |
KX |
P. Phước Long A |
Quận 9 |
10° 49′ 08″ |
106° 45′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Rạch Chiếc |
KX |
P. Phước Long A |
Quận 9 |
10° 48′ 51″ |
106° 45′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Số 21 |
KX |
P. Phước Long A |
Quận 9 |
|
|
10°49’23” |
106°46’11” |
10°48’52” |
106°45’59” |
C-48-34-B-c |
Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh (Cơ sở 2) |
KX |
P. Phước Long A |
Quận 9 |
10° 49′ 21″ |
106° 46′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
sông Rạch Chiếc |
TV |
P. Phước Long A |
Quận 9 |
|
|
10°48’50” |
106°44’58” |
10°48’57” |
106°47’10” |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
10° 50′ 24″ |
106° 46′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
10° 49′ 45″ |
106° 46′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
10° 49′ 57″ |
106° 46′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
10° 49′ 44″ |
106° 46′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
10° 49′ 26″ |
106° 46′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
10° 48′ 55″ |
106° 46′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đình Bình Thái |
KX |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
10° 48′ 50″ |
106° 46′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Công ty cổ phần Đầu tư Phước Long |
KX |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
10° 49′ 37″ |
106° 46′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Đỗ Xuân Hợp |
KX |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
|
|
10°50’11” |
106°45’51” |
10°47’29” |
106°46’47” |
C-48-34-B-c |
xa lộ Hà Nội |
KX |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
|
|
10°48’03” |
106°43’47” |
10°51’49” |
106°47’38” |
C-48-34-B-c |
đường Vành đai phía Đông |
KX |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
|
|
10°44’57” |
106°44’57” |
10°50’24” |
106°48’35” |
C-48-34-B-c |
đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành-Dầu Giây |
KX |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
|
|
10°47’36” |
106°45’01” |
10°47’15” |
106°51’47” |
C-48-34-B-c |
sông Bà Cua |
TV |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
|
|
10°47’56” |
106°46’50” |
10°46’14” |
106°48’14” |
C-48-34-B-c |
kênh Một Tấn |
TV |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
|
|
10°48’57” |
106°47’17” |
10°47’34” |
106°47’06” |
C-48-34-B-c |
rạch Đất Sét |
TV |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
|
|
10°48’23” |
106°47’29” |
10°47’56” |
106°46’50” |
C-48-34-B-c |
sông Rạch Chiếc |
TV |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
|
|
10°48’50” |
106°44’58” |
10°48’57” |
106°47’10” |
C-48-34-B-c |
rạch Vàm Xuồng |
TV |
P. Phước Long B |
Quận 9 |
|
|
10°50’10” |
106°47’13” |
10°48’57” |
106°47’10” |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 45″ |
106° 47′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 54″ |
106° 48′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 52′ 11″ |
106° 48′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 48″ |
106° 48′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 29″ |
106° 48′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 12″ |
106° 48′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Đường 400 |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
|
|
10°52’23” |
106°48’22” |
10°52’17” |
106°48’44” |
C-48-34-B-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-B-c |
Trại gà 1 Tháng 5 |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 58″ |
106° 48′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Bến Nọc |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 50′ 58″ |
106° 48′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
chùa Bửu Thành |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 08″ |
106° 48′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
xa lộ Hà Nội |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
|
|
10°48’03” |
106°43’47” |
10°51’49” |
106°47’38” |
C-48-34-B-c |
đường Hoàng Hữu Nam |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
|
|
10°53’05” |
106°48’53” |
10°51’04” |
106°48’43” |
C-48-34-B-c |
Trường Trung cấp Kỹ thuật Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (Cơ sở 2) |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 52′ 09″ |
106° 48′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Lê Văn Việt |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
|
|
10°51’01” |
106°46’19” |
10°51’04” |
106°48’43” |
C-48-34-B-c |
giáo xứ Minh Đức |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 52′ 06″ |
106° 48′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Suối Cái |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 30″ |
106° 47′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu du lịch Suối Tiên |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 48″ |
106° 48′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 23″ |
106° 47′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam (Phân viện Miền Nam) |
KX |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
10° 51′ 50″ |
106° 48′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Suối Cái |
TV |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
|
|
10°51’30” |
106°47’05” |
10°50’48” |
106°48’16” |
C-48-34-B-c |
Suối Tiên |
TV |
P. Tân Phú |
Quận 9 |
|
|
10°52’05” |
106°47’59” |
10°51’00” |
106°48’13” |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
10° 50′ 55″ |
106° 47′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
10° 50′ 42″ |
106° 47′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
10° 50′ 20″ |
106° 47′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
10° 50′ 37″ |
106° 47′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
10° 51′ 02″ |
106° 47′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
10° 50′ 54″ |
106° 47′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
10° 50′ 29″ |
106° 47′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Bến Nọc |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
10° 50′ 58″ |
106° 48′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Trường Đại học Giao Thông Vận tải (Cơ sở II) |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
10° 50′ 50″ |
106° 47′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Lã Xuân Oai |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
|
|
10°50’46” |
106°47’05” |
10°48’24” |
106°48’55” |
C-48-34-B-c |
đường Lê Văn Việt |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
|
|
10°51’01” |
106°46’19” |
10°51’04” |
106°48’43” |
C-48-34-B-c |
đường Man Thiện |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
|
|
10°50’46” |
106°47’06” |
10°50’52” |
106°47’52” |
C-48-34-B-c |
chùa Phước Tường |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
10° 50′ 35″ |
106° 47′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Vành đai phía Đông |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
|
|
10°44’57” |
106°44’57” |
10°50’24” |
106°48’35” |
C-48-34-B-c |
Suối Cái |
TV |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
|
|
10°51’30” |
106°47’05” |
10°50’48” |
106°48’16” |
C-48-34-B-c |
Rạch Lân |
TV |
P. Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
|
|
10°50’20” |
106°46’39” |
10°49’35” |
106°48’09” |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
10° 50′ 28″ |
106° 46′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
10° 50′ 18″ |
106° 46′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
10° 50′ 08″ |
106° 46′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
10° 50′ 37″ |
106° 46′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
10° 50′ 14″ |
106° 46′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Công ty Dệt vải Phong Phú |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
10° 49′ 58″ |
106° 46′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Lê Văn Việt |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
|
|
10°51’01” |
106°46’19” |
10°51’04” |
106°48’43” |
C-48-34-B-c |
chùa Phong Linh |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
10° 50′ 09″ |
106° 46′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đình Phong Phú |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
10° 49′ 59″ |
106° 46′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
chùa Quảng Đức |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
10° 50′ 44″ |
106° 47′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
nhà thờ Thánh Linh |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
10° 50′ 39″ |
106° 46′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
chùa Thanh Long |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
10° 50′ 05″ |
106° 46′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Vành đai phía Đông |
KX |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
|
|
10°44’57” |
106°44’57” |
10°50’24” |
106°48’35” |
C-48-34-B-c |
Rạch Lân |
TV |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
|
|
10°50’20” |
106°46’39” |
10°49’35” |
106°48’09” |
C-48-34-B-c |
sông Ông Nhiêu |
TV |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
|
|
10°49’35” |
106°48’09” |
10°46’54” |
106°49’14” |
C-48-34-B-c |
rạch Vàm Xuồng |
TV |
P. Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
|
|
10°50’10” |
106°47’13” |
10°48’57” |
106°47’10” |
C-48-34-B-c |
khu phố Ích Thạnh |
DC |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
10° 49′ 26″ |
106° 49′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Phước Hiệp |
DC |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
10° 49′ 41″ |
106° 48′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Phước Lai |
DC |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
10° 48′ 42″ |
106° 49′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
khu phố Tam Đa |
DC |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
10° 48′ 29″ |
106° 50′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Hai Tý |
KX |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
10° 48′ 32″ |
106° 49′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đình Ích Thạnh |
KX |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
10° 49′ 39″ |
106° 48′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Lã Xuân Oai |
KX |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
|
|
10°50’46” |
106°47’05” |
10°48’24” |
106°48’55” |
C-48-34-B-c |
đường Long Thuận |
KX |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
|
|
10°48’55” |
106°49’57” |
10°48’47” |
106°51’29” |
C-48-34-B-c |
đình Long Trường |
KX |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
10° 49′ 16″ |
106° 48′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Nguyễn Duy Trinh |
KX |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
|
|
10°47’22” |
106°45’12” |
10°48’55” |
106°49’57” |
C-48-34-B-c |
đường Nguyễn Xiển |
KX |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
|
|
10°48’55” |
106°49’57” |
10°53’52” |
106°49’48” |
C-48-34-B-c |
cầu Trau Trảu |
KX |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
10° 49′ 43″ |
106° 49′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Trường Phước |
KX |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
10° 48′ 51″ |
106° 50′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Võ Khế |
KX |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
10° 48′ 46″ |
106° 49′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
rạch Cây Cấm |
TV |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
|
|
10°49’06” |
106°48’40” |
10°48’43” |
106°50’14” |
C-48-34-B-c |
Rạch Mơn |
TV |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
|
|
10°47’45” |
106°49’45” |
10°48’29” |
106°50’39” |
C-48-34-B-c |
rạch Ông Thau |
TV |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
|
|
10°47’39” |
106°50’13” |
10°47’42” |
106°50’58” |
C-48-34-B-c |
Sông Tắc |
TV |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
|
|
10°50’39” |
106°51’14” |
10°46’23” |
106°50’15” |
C-48-34-B-c |
sông Trau Trảu |
TV |
P. Trường Thanh |
Quận 9 |
|
|
10°49’35” |
106°48’09” |
10°49’41” |
106°50’03” |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 1 |
Quận 10 |
10° 46′ 01″ |
106° 40′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 1 |
Quận 10 |
10° 45′ 55″ |
106° 40′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 1 |
Quận 10 |
10° 45′ 54″ |
106° 40′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 1 |
Quận 10 |
10° 46′ 01″ |
106° 40′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà khách Chính Phủ |
KX |
Phường 1 |
Quận 10 |
10° 45′ 59″ |
106° 40′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hùng Vương |
KX |
Phường 1 |
Quận 10 |
|
|
10°45’59” |
106°40’48” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Hồng Phong |
KX |
Phường 1 |
Quận 10 |
|
|
10°45’21” |
106°40’38” |
10°46’34” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thái Tổ |
KX |
Phường 1 |
Quận 10 |
|
|
10°45’59” |
106°40’48” |
10°46’09” |
106°39’57” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Bình Trọng |
KX |
Phường 1 |
Quận 10 |
|
|
10°45’12” |
106°40’49” |
10°46’03” |
106°40’33” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 2 |
Quận 10 |
10° 45′ 52″ |
106° 40′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 2 |
Quận 10 |
10° 46′ 01″ |
106° 40′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 2 |
Quận 10 |
10° 45′ 53″ |
106° 40′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 2 |
Quận 10 |
10° 45′ 50″ |
106° 40′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 2 |
Quận 10 |
10° 45′ 47″ |
106° 40′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hùng Vương |
KX |
Phường 2 |
Quận 10 |
|
|
10°45’59” |
106°40’48” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Hồng Phong |
KX |
Phường 2 |
Quận 10 |
|
|
10°45’21” |
106°40’38” |
10°46’34” |
106°40‘13″ |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Gia Tự |
KX |
Phường 2 |
Quận 10 |
|
|
10°46’07” |
106°40’21” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Chí Thanh |
KX |
Phường 2 |
Quận 10 |
|
|
10°45’44” |
106°40’22” |
10°45’28“ |
106°38’42” |
C-48-34-A-d |
đường Sư Vạn Hạnh |
KX |
Phường 2 |
Quận 10 |
|
|
10°45’31” |
106°40’19” |
10°46’44” |
106°39’49” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Nhân Tôn |
KX |
Phường 2 |
Quận 10 |
|
|
10°45’36” |
106°40’26” |
10°46’04” |
106°40’19” |
C-48-34-A-d |
bia Truyền thống Vườn Lài |
KX |
Phường 2 |
Quận 10 |
10° 45′ 58″ |
106° 40′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Vĩnh Viễn |
KX |
Phường 2 |
Quận 10 |
|
|
10°45’59” |
106°40’24” |
10°45’50” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 3 |
Quận 10 |
10° 45′ 42″ |
106° 40′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 3 |
Quận 10 |
10° 45′ 47″ |
106° 40′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 3 |
Quận 10 |
10° 45′ 52″ |
106° 40′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Giác Ngộ |
KX |
Phường 3 |
Quận 10 |
10° 45′ 43″ |
106° 40′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Ngô Gia Tự |
KX |
Phường 3 |
Quận 10 |
|
|
10°46’07” |
106°40’21” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Chí Thanh |
KX |
Phường 3 |
Quận 10 |
|
|
10°45’44” |
106°40‘22″ |
10°45’28” |
106°38’42” |
C-48-34-A-d |
đường Sư Vạn Hạnh |
KX |
Phường 3 |
Quận 10 |
|
|
10°45’31” |
106°40’19” |
10°46’44” |
106°39’49” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 4 |
Quận 10 |
10° 46′ 00″ |
106° 40′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 4 |
Quận 10 |
10° 45′ 52″ |
106° 40′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 4 |
Quận 10 |
10° 45′ 46″ |
106° 40′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 4 |
Quận 10 |
10° 45′ 54″ |
106° 40′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bà Hạt |
KX |
Phường 4 |
Quận 10 |
|
|
10°46’05” |
106°40’20” |
10°45’55” |
106°39’35” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Gia Tự |
KX |
Phường 4 |
Quận 10 |
|
|
10°46’07” |
106°40’21” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Tri Phương |
KX |
Phường 4 |
Quận 10 |
|
|
10°45’07” |
106°40’03” |
10°46’07” |
106°39’55” |
C-48-34-A-d |
đường Sư Vạn Hạnh |
KX |
Phường 4 |
Quận 10 |
|
|
10°45’31” |
106°40’19” |
10°46’44” |
106°39’49” |
C-48-34-A-d |
chùa Tân Hưng Long |
KX |
Phường 4 |
Quận 10 |
10° 45′ 49″ |
106° 40′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Từ Nghiêm |
KX |
Phường 4 |
Quận 10 |
10° 46′ 00″ |
106° 39′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Vĩnh Viễn |
KX |
Phường 4 |
Quận 10 |
|
|
10°45’59” |
106°40’24” |
10°45’50” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 5 |
Quận 10 |
10° 45′ 39″ |
106° 39′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 5 |
Quận 10 |
10° 45′ 44″ |
106° 39′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 5 |
Quận 10 |
10° 45′ 48″ |
106° 39′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 5 |
Quận 10 |
10° 45′ 50″ |
106° 39′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (Cơ sở B) |
KX |
Phường 5 |
Quận 10 |
10° 45′ 43″ |
106° 39′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Ngô Quyền |
KX |
Phường 5 |
Quận 10 |
|
|
10°45’06” |
106°39’55” |
10°46’01” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Chí Thanh |
KX |
Phường 5 |
Quận 10 |
|
|
10°45’44” |
106°40’22” |
10°45’28” |
106°38’42” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Tri Phương |
KX |
Phường 5 |
Quận 10 |
|
|
10°45’07” |
106°40’03” |
10°46’07” |
106°39’55” |
C-48-34-A-d |
đường Vĩnh Viễn |
KX |
Phường 5 |
Quận 10 |
|
|
10°45’59” |
106°40’24” |
10°45’50” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 6 |
Quận 10 |
10° 45′ 43″ |
106° 39′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 6 |
Quận 10 |
10° 45′ 53″ |
106° 39′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 6 |
Quận 10 |
10° 45′ 49″ |
106° 39′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 6 |
Quận 10 |
10° 45′ 54″ |
106° 39′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 6 |
Quận 10 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Bà Hạt |
KX |
Phường 6 |
Quận 10 |
|
|
10°46’05” |
106°40’20” |
10°45’55” |
106°39’35” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Quyền |
KX |
Phường 6 |
Quận 10 |
|
|
10°45’06” |
106°39’55” |
10°46’01” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Chí Thanh |
KX |
Phường 6 |
Quận 10 |
|
|
10°45’44” |
106°40’22” |
10°45’28” |
106°38’42” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Kim |
KX |
Phường 6 |
Quận 10 |
|
|
10°45’24” |
106°39’42” |
10°45’57” |
106°39’35” |
C-48-34-A-d |
chợ Nguyễn Tri Phương |
KX |
Phường 6 |
Quận 10 |
10° 45′ 56″ |
106° 39′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
sân vận động Thống Nhất |
KX |
Phường 6 |
Quận 10 |
10° 45′ 42″ |
106° 39′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Vĩnh Viễn |
KX |
Phường 6 |
Quận 10 |
|
|
10°45’59” |
106°40’24” |
10°45’50” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 7 |
Quận 10 |
10° 45′ 52″ |
106° 39′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 7 |
Quận 10 |
10° 45′ 46″ |
106° 39′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 7 |
Quận 10 |
10° 45′ 36″ |
106° 39′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 7 |
Quận 10 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thường Kiệt |
KX |
Phường 7 |
Quận 10 |
|
|
10°45’23” |
106°39’38” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Chí Thanh |
KX |
Phường 7 |
Quận 10 |
|
|
10°45’44” |
106°40’22” |
10°45’28” |
106°38’42” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Kim |
KX |
Phường 7 |
Quận 10 |
|
|
10°45’24” |
106°39’42” |
10°45’57” |
106°39’35” |
C-48-34-A-d |
chùa Phật Quang |
KX |
Phường 7 |
Quận 10 |
10° 45′ 37″ |
106° 39′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 8 |
Quận 10 |
10° 45′ 54″ |
106° 39′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 8 |
Quận 10 |
10° 46′ 01″ |
106° 39′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 8 |
Quận 10 |
10° 45′ 57″ |
106° 39′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 8 |
Quận 10 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Bà Hạt |
KX |
Phường 8 |
Quận 10 |
|
|
10°46’05” |
106°40’20” |
10°45’55” |
106°39’35” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Quyền |
KX |
Phường 8 |
Quận 10 |
|
|
10°45’06” |
106°39’55” |
10°46’01” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Tri Phương |
KX |
Phường 8 |
Quận 10 |
|
|
10°45’07” |
106°40’03” |
10°46’07” |
106°39’55” |
C-48-34-A-d |
đường Vĩnh Viễn |
KX |
Phường 8 |
Quận 10 |
|
|
10°45’59” |
106°40’24” |
10°45’50” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 9 |
Quận 10 |
10° 46′ 05″ |
106° 39′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 9 |
Quận 10 |
10° 46′ 04″ |
106° 40′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 9 |
Quận 10 |
10° 46′ 03″ |
106° 40′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 9 |
Quận 10 |
10° 45′ 59″ |
106° 40′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 9 |
Quận 10 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
chùa Ấn Quang |
KX |
Phường 9 |
Quận 10 |
10° 46′ 01″ |
106° 40′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bà Hạt |
KX |
Phường 9 |
Quận 10 |
|
|
10°46’05” |
106°40’20” |
10°45’55” |
106°39’35” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thái Tổ |
KX |
Phường 9 |
Quận 10 |
|
|
10°45’59” |
106°40’48” |
10°46’09” |
106°39’57” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Gia Tự |
KX |
Phường 9 |
Quận 10 |
|
|
10°46’07” |
106°40’21” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Tri Phương |
KX |
Phường 9 |
Quận 10 |
|
|
10°45’07” |
106°40’03” |
10°46’07” |
106°39’55” |
C-48-34-A-d |
đường Sư Vạn Hạnh |
KX |
Phường 9 |
Quận 10 |
|
|
10°45’31” |
106°40’19” |
10°46’44” |
106°39’49” |
C-48-34-A-d |
đường Vĩnh Viễn |
KX |
Phường 9 |
Quận 10 |
|
|
10°45’59” |
106°40’24” |
10°45’50” |
106°39’44” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 10 |
Quận 10 |
10° 46′ 10″ |
106° 40′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 10 |
Quận 10 |
10° 46′ 16″ |
106° 40′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 10 |
Quận 10 |
10° 46′ 15″ |
106° 40′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 10 |
Quận 10 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 10 |
Quận 10 |
|
|
10°47’56” |
106°43’13” |
10°46’07” |
106°40’21” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Hồng Phong |
KX |
Phường 10 |
Quận 10 |
|
|
10°45’21” |
106°40’38” |
10°46’34” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thái Tổ |
KX |
Phường 10 |
Quận 10 |
|
|
10°45’59” |
106°40’48” |
10°46’09” |
106°39’57” |
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
KX |
Phường 10 |
Quận 10 |
10° 46′ 10″ |
106° 40′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Sư Vạn Hạnh |
KX |
Phường 10 |
Quận 10 |
|
|
10°45’31” |
106°40’19” |
10°46’44” |
106°39’49” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Minh Quyền |
KX |
Phường 10 |
Quận 10 |
|
|
10°46’14” |
106°40’26” |
10°46’21” |
106°40’19” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Vinh Sơn |
KX |
Phường 10 |
Quận 10 |
10° 46′ 17″ |
106° 40′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 11 |
Quận 10 |
10° 46′ 37″ |
106° 40′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 11 |
Quận 10 |
10° 46′ 29″ |
106° 40′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 11 |
Quận 10 |
10° 46′ 26″ |
106° 40′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 11 |
Quận 10 |
10° 46′ 23″ |
106° 40′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 11 |
Quận 10 |
10° 46′ 21″ |
106° 40′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 11 |
Quận 10 |
10° 46′ 20″ |
106° 40′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 11 |
Quận 10 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Cao Thắng |
KX |
Phường 11 |
Quận 10 |
|
|
10°46’09” |
106°40’57” |
10°46’34” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
đường Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 11 |
Quận 10 |
|
|
10°47’56” |
106°43’13” |
10°46’07” |
106°40’21” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thượng Hiền |
KX |
Phường 11 |
Quận 10 |
|
|
10°46’17” |
106°41’05” |
10°46’44” |
106°40’47” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Minh Quyền |
KX |
Phường 11 |
Quận 10 |
|
|
10°46’14” |
106°40’26” |
10°46’21” |
106°40’19” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 45″ |
106° 40′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 49″ |
106° 40′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 40″ |
106° 40′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 19″ |
106° 40′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 13″ |
106° 39′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 39″ |
106° 39′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 24″ |
106° 40′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 36″ |
106° 40′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Cao Thắng |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
|
|
10°46’09” |
106°40’57” |
10°46’34” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Đồng Tiến |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 20″ |
106° 39′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Học viện Hành chính Quốc gia (Cơ sở Thành phố Hồ Chí Minh) |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 28″ |
106° 40′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà hát Hòa Bình |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 24″ |
106° 40′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hòa Hưng |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
|
|
10°46’52” |
106°40’31” |
10°46’44” |
106°40’09” |
C-48-34-A-d |
Trung tâm Huấn luyện Nghiên cứu y học quân sự (Học viện Quân y phía Nam) |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 27″ |
106° 39′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Hồng Phong |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
|
|
10°45’21” |
106°40’38” |
10°46’34” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Nhân dân 115 |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 33″ |
106° 39′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Sư Vạn Hạnh |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
|
|
10°45’31” |
106°40’19” |
10°46’44” |
106°39’49” |
C-48-34-A-d |
Bộ Tư lệnh Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 42″ |
106° 40′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Thành Thái |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
|
|
10°46’07” |
106°39’55” |
10°46’54” |
106°39’26” |
C-48-34-A-d |
Viện Tim Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 29″ |
106° 39′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tô Hiến Thành |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
|
|
10°46’17” |
106°39’23” |
10°47’02” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
chùa Việt Nam Quốc Tự |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 21″ |
106° 40′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
KX |
Phường 12 |
Quận 10 |
10° 46′ 28″ |
106° 39′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 13 |
Quận 10 |
10° 46′ 54″ |
106° 40′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 13 |
Quận 10 |
10° 46′ 47″ |
106° 40′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 13 |
Quận 10 |
10° 46′ 58″ |
106° 40′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 13 |
Quận 10 |
10° 46′ 58″ |
106° 40′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 13 |
Quận 10 |
10° 46′ 52″ |
106° 40′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 13 |
Quận 10 |
10° 46′ 50″ |
106° 40′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 13 |
Quận 10 |
10° 46′ 49″ |
106° 39′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 13 |
Quận 10 |
10° 46′ 45″ |
106° 39′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Bửu Đà |
KX |
Phường 13 |
Quận 10 |
10° 46′ 55″ |
106° 40′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
Phường 13 |
Quận 10 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
Trại tạm giam Chí Hòa |
KX |
Phường 13 |
Quận 10 |
10° 46′ 42″ |
106° 40′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Chí Hòa |
KX |
Phường 13 |
Quận 10 |
10° 46′ 57″ |
106° 40′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hòa Hưng |
KX |
Phường 13 |
Quận 10 |
|
|
10°46’52” |
106°40’31” |
10°46’44” |
106°40’09” |
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Ngoại ngữ-Tin học Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 13 |
Quận 10 |
10° 46′ 37″ |
106° 39′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Sư Vạn Hạnh |
KX |
Phường 13 |
Quận 10 |
|
|
10°45’31” |
106°40’19” |
10°46’44” |
106°39’49” |
C-48-34-A-d |
đường Tô Hiến Thành |
KX |
Phường 13 |
Quận 10 |
|
|
10°46’17” |
106°39’23” |
10°47’02” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 32″ |
106° 39′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 29″ |
106° 39′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 19″ |
106° 39′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 12″ |
106° 39′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 11″ |
106° 39′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 07″ |
106° 39′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 03″ |
106° 39′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 00″ |
106° 39′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 11″ |
106° 39′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 17″ |
106° 39′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 11 |
DC |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 20″ |
106° 39′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 12 |
DC |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 36″ |
106° 39′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 14 |
Quận 10 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Bắc Hải |
KX |
Phường 14 |
Quận 10 |
|
|
10°47’16” |
106°39’46” |
10°46’44” |
106°39’16” |
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 30″ |
106° 39′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lý Thường Kiệt |
KX |
Phường 14 |
Quận 10 |
|
|
10°45’23” |
106°39’38” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Thành Thái |
KX |
Phường 14 |
Quận 10 |
|
|
10°46’07” |
106°39’55” |
10°46’54” |
106°39’26” |
C-48-34-A-d |
đường Tô Hiến Thành |
KX |
Phường 14 |
Quận 10 |
|
|
10°46’17” |
106°39’23” |
10°47’02” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Trưng Vương |
KX |
Phường 14 |
Quận 10 |
10° 46′ 18″ |
106° 39′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 15 |
Quận 10 |
10° 47′ 00″ |
106° 40′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 15 |
Quận 10 |
10° 46′ 54″ |
106° 39′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 15 |
Quận 10 |
10° 47′ 07″ |
106° 40′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 15 |
Quận 10 |
10° 47‘ 04″ |
106° 39′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 15 |
Quận 10 |
10° 47′ 09″ |
106° 39′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 15 |
Quận 10 |
10° 46′ 58″ |
106°39′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 15 |
Quận 10 |
10° 46′ 50″ |
106° 39′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 15 |
Quận 10 |
10° 47′ 07″ |
106° 39′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bắc Hải |
KX |
Phường 15 |
Quận 10 |
|
|
10°47’16” |
106°39’46” |
10°46’44” |
106°39’16” |
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Bưu Điện |
KX |
Phường 15 |
Quận 10 |
10° 46′ 53″ |
106° 39′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
Phường 15 |
Quận 10 |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
công viên Lê Thị Riêng |
KX |
Phường 15 |
Quận 10 |
10° 47′ 10″ |
106° 39′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Thành Thái |
KX |
Phường 15 |
Quận 10 |
|
|
10°46’07” |
106°39’55” |
10°46’54” |
106°39’26” |
C-48-34-A-d |
đường Tô Hiến Thành |
KX |
Phường 15 |
Quận 10 |
|
|
10°46’17” |
106°39’23” |
10°47’02” |
106°40’13” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 1 |
Quận 11 |
10° 45′ 32″ |
106° 38′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 1 |
Quận 11 |
10° 45′ 25″ |
106° 38′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 1 |
Quận 11 |
10° 45′ 30″ |
106° 38′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hồng Bàng |
KX |
Phường 1 |
Quận 11 |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
đường Lạc Long Quân |
KX |
Phường 1 |
Quận 11 |
|
|
10°45’31” |
106°38’01” |
10°47’30” |
106°39’03” |
C-48-34-A-d |
đường Phú Thọ |
KX |
Phường 1 |
Quận 11 |
|
|
10°45’20” |
106°38’24” |
10°45’36” |
106°38’23” |
C-48-34-A-d |
đường Tân Hóa |
KX |
Phường 1 |
Quận 11 |
|
|
10°45’21” |
106°38’08” |
10°45’36” |
106°37’57” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 2 |
Quận 11 |
10° 45′ 25″ |
106° 38′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 2 |
Quận 11 |
10° 45′ 32″ |
106° 38′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 2 |
Quận 11 |
10° 45′ 30″ |
106° 38′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 2 |
Quận 11 |
10° 45′ 32″ |
106° 38′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 2 |
Quận 11 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Hàn Hải Nguyên |
KX |
Phường 2 |
Quận 11 |
|
|
10°45’32” |
106°38’58” |
10°45’34” |
106°38’23” |
C-48-34-A-d |
đường Hồng Bàng |
KX |
Phường 2 |
Quận 11 |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°45’26” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
chùa Huê Lâm |
KX |
Phường 2 |
Quận 11 |
10° 45′ 20″ |
106° 38′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Minh Phụng |
KX |
Phường 2 |
Quận 11 |
|
|
10°44’54” |
106°38’27” |
10°45’55” |
106°38’35” |
C-48-34-A-d |
đường Phú Thọ |
KX |
Phường 2 |
Quận 11 |
|
|
10°45’20” |
106°38’24” |
10°45’36” |
106°38’23” |
C-48-34-A-d |
chùa Phụng Sơn |
KX |
Phường 2 |
Quận 11 |
10° 45′ 28″ |
106° 38′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 3 |
Quận 11 |
10° 45′ 54″ |
106° 38′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 3 |
Quận 11 |
10° 45′ 50″ |
106° 38′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 3 |
Quận 11 |
10° 45′ 41″ |
106° 38′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 3 |
Quận 11 |
10° 45′ 37″ |
106° 38′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
giáo xứ Bình Thới |
KX |
Phường 3 |
Quận 11 |
10° 45′ 46″ |
106° 38′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Giác Viên |
KX |
Phường 3 |
Quận 11 |
10° 45′ 50″ |
106° 38′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hòa Bình |
KX |
Phường 3 |
Quận 11 |
|
|
10°46’04” |
106°38’26” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-d |
đường Lạc Long Quân |
KX |
Phường 3 |
Quận 11 |
|
|
10°45’31” |
106°38’01” |
10°47’30” |
106°39’03” |
C-48-34-A-d |
đường Tân Hóa |
KX |
Phường 3 |
Quận 11 |
|
|
10°45’21” |
106°38’08” |
10°45’36” |
106°37’57” |
C-48-34-A-d |
công viên Văn hóa Đầm Sen |
KX |
Phường 3 |
Quận 11 |
10° 46′ 01″ |
106° 38′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
kênh Tân Hóa |
TV |
Phường 3 |
Quận 11 |
|
|
10°47’25” |
106°38’28” |
10°45’33” |
106°37’55” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 4 |
Quận 11 |
10° 45′ 30″ |
106° 39′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 4 |
Quận 11 |
10° 45′ 31″ |
106° 39′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 4 |
Quận 11 |
10° 45′ 34″ |
106° 39′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 4 |
Quận 11 |
10° 45′ 33″ |
106° 39′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 4 |
Quận 11 |
10° 45′ 36″ |
106° 39′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đỗ Ngọc Thạnh |
KX |
Phường 4 |
Quận 11 |
|
|
10°45’07” |
106°39’15” |
10°45’36” |
106°39’15” |
C-48-34-A-d |
đường Dương Tử Giang |
KX |
Phường 4 |
Quận 11 |
|
|
10°45’07” |
106°39’13” |
10°45’35” |
106°39’09” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Đại Hành |
KX |
Phường 4 |
Quận 11 |
|
|
10°45’32” |
106°39’28” |
10°46’12” |
106°39’01” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Chí Thanh |
KX |
Phường 4 |
Quận 11 |
|
|
10°45’44” |
106°40’22” |
10°45’28” |
106°38’42” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Nhỏ |
KX |
Phường 4 |
Quận 11 |
|
|
10°45’07” |
106°38’55” |
10°45’37” |
106°38’59” |
C-48-34-A-d |
đường Phó Cơ Điều |
KX |
Phường 4 |
Quận 11 |
|
|
10°45’24” |
106°39’19” |
10°45’48” |
106°39’18” |
C-48-34-A-d |
đường Tạ Uyên |
KX |
Phường 4 |
Quận 11 |
|
|
10°45’17” |
106°39’07” |
10°45’40” |
106°39’06” |
C-48-34-A-d |
đường Thuận Kiều |
KX |
Phường 4 |
Quận 11 |
|
|
10°45’20” |
106°39’24” |
10°45’38” |
106°39’26” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Quý |
KX |
Phường 4 |
Quận 11 |
|
|
10°45’39” |
106°39’25” |
10°45’33” |
106°38’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 5 |
Quận 11 |
10° 46′ 32″ |
106° 38′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 5 |
Quận 11 |
10° 46′ 29″ |
106° 38′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 5 |
Quận 11 |
10° 46′ 24″ |
106° 38′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 5 |
Quận 11 |
10° 46′ 15″ |
106° 38′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 5 |
Quận 11 |
10° 46′ 19″ |
106° 38′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 5 |
Quận 11 |
10° 46′ 13″ |
106° 38′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 5 |
Quận 11 |
10° 46′ 06″ |
106° 38′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Âu Cơ |
KX |
Phường 5 |
Quận 11 |
|
|
10°46’12” |
106°39’01” |
10°48’10” |
106°38’05” |
C-48-34-A-d |
tu viện Dòng Mến Thánh Giá |
KX |
Phường 5 |
Quận 11 |
10° 46′ 26″ |
106° 38′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hòa Bình |
KX |
Phường 5 |
Quận 11 |
|
|
10°46’04” |
106°38’26” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-d |
chùa Hưng Quốc |
KX |
Phường 5 |
Quận 11 |
10° 46′ 26″ |
106° 38′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lạc Long Quân |
KX |
Phường 5 |
Quận 11 |
|
|
10°45’31” |
106°38’01” |
10°47’30” |
106°39’03” |
C-48-34-A-d |
đường Ông Ích Khiêm |
KX |
Phường 5 |
Quận 11 |
|
|
10°45’59” |
106°38’41” |
10°46’04” |
106°38’26” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Phú Bình |
KX |
Phường 5 |
Quận 11 |
10° 46′ 28″ |
106° 38′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 6 |
Quận 11 |
10° 45′ 36″ |
106° 39′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 6 |
Quận 11 |
10° 45′ 38″ |
106° 39′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 6 |
Quận 11 |
10° 45′ 44″ |
106° 39′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 6 |
Quận 11 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Đại Hành |
KX |
Phường 6 |
Quận 11 |
|
|
10°45’32” |
106°39’28” |
10°46’12” |
106°39’01” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Nhỏ |
KX |
Phường 6 |
Quận 11 |
|
|
10°45’07” |
106°38’55” |
10°45’37” |
106°38’59” |
C-48-34-A-d |
đường Phó Cơ Điều |
KX |
Phường 6 |
Quận 11 |
|
|
10°45’24” |
106°39’19” |
10°45’48” |
106°39’18” |
C-48-34-A-d |
đường Tạ Uyên |
KX |
Phường 6 |
Quận 11 |
|
|
10°45’17” |
106°39’07” |
10°45’40” |
106°39’06” |
C-48-34-A-d |
Chợ Thiếc |
KX |
Phường 6 |
Quận 11 |
10° 45′ 39″ |
106° 39′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trần Quý |
KX |
Phường 6 |
Quận 11 |
|
|
10°45’39” |
106°39’25” |
10°45’33” |
106°38’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 7 |
Quận 11 |
10° 45′ 49″ |
106° 39′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 7 |
Quận 11 |
10° 45′ 44″ |
106° 39′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 7 |
Quận 11 |
10° 45′ 41″ |
106° 39′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 7 |
Quận 11 |
10° 45′ 36″ |
106° 39′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 7 |
Quận 11 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Đại Hành |
KX |
Phường 7 |
Quận 11 |
|
|
10°45’32” |
106°39’28” |
10°46’12” |
106°39’01” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thường Kiệt |
KX |
Phường 7 |
Quận 11 |
|
|
10°45’23” |
106°39’38” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Chí Thanh |
KX |
Phường 7 |
Quận 11 |
|
|
10°45’44” |
106°40’22” |
10°45’28” |
106°38’42” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 8 |
Quận 11 |
10° 45′ 47″ |
106° 38′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 8 |
Quận 11 |
10° 45′ 39″ |
106° 38′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 8 |
Quận 11 |
10° 45′ 42″ |
106° 38′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 8 |
Quận 11 |
10° 45′ 49″ |
106° 38′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 8 |
Quận 11 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Hàn Hải Nguyên |
KX |
Phường 8 |
Quận 11 |
|
|
10°45’32” |
106°38’58” |
10°45’34” |
106°38’23” |
C-48-34-A-d |
đường Lãnh Binh Thăng |
KX |
Phường 8 |
Quận 11 |
|
|
10°45’48” |
106°39’18” |
10°45’59” |
106°38’41” |
C-48-34-A-d |
chùa Liên Hoa |
KX |
Phường 8 |
Quận 11 |
10° 45′ 45″ |
106° 38′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Thái Phiên |
KX |
Phường 8 |
Quận 11 |
|
|
10°45’33” |
106°38’38” |
10°45’50” |
106°38’40” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 9 |
Quận 11 |
10° 45′ 35″ |
106° 38′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 9 |
Quận 11 |
10° 45′ 41″ |
106° 38′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 9 |
Quận 11 |
10° 45′ 53″ |
106° 38′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bình Thới |
KX |
Phường 9 |
Quận 11 |
|
|
10°46’12” |
106°39’01” |
10°45’50” |
106°38’25” |
C-48-34-A-d |
đường Hàn Hải Nguyên |
KX |
Phường 9 |
Quận 11 |
|
|
10°45’32” |
106°38’58” |
10°45’34” |
106°38’23” |
C-48-34-A-d |
chùa Khánh Vân |
KX |
Phường 9 |
Quận 11 |
10° 45′ 45″ |
106° 38′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lãnh Binh Thăng |
KX |
Phường 9 |
Quận 11 |
|
|
10°45’48” |
106°39’18” |
10°45’59” |
106°38’41” |
C-48-34-A-d |
đường Minh Phụng |
KX |
Phường 9 |
Quận 11 |
|
|
10°44’54” |
106°38’27” |
10°45’55” |
106°38’35” |
C-48-34-A-d |
đường Thái Phiên |
KX |
Phường 9 |
Quận 11 |
|
|
10°45’33” |
106°38’38” |
10°45’50” |
106°38’40” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 10 |
Quận 11 |
10° 45′ 54″ |
106° 38′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 10 |
Quận 11 |
10° 45′ 47″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 10 |
Quận 11 |
10° 45′ 37″ |
106° 38′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bình Thới |
KX |
Phường 10 |
Quận 11 |
|
|
10°46’12” |
106°39’01” |
10°45’50” |
106°38’25” |
C-48-34-A-d |
chùa Đa Bảo |
KX |
Phường 10 |
Quận 11 |
10° 46′ 01″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hàn Hải Nguyên |
KX |
Phường 10 |
Quận 11 |
|
|
10°45’32” |
106°38’58” |
10°45’34” |
106°38’23” |
C-48-34-A-d |
đường Lạc Long Quân |
KX |
Phường 10 |
Quận 11 |
|
|
10°45’31” |
106°38’01” |
10°47’30” |
106°39’03” |
C-48-34-A-d |
đường Minh Phụng |
KX |
Phường 10 |
Quận 11 |
|
|
10°44’54” |
106°38’27” |
10°45’55” |
106°38’35” |
C-48-34-A-d |
đường Ông Ích Khiêm |
KX |
Phường 10 |
Quận 11 |
|
|
10°45’59” |
106°38’41” |
10°46’04” |
106°38’26” |
C-48-34-A-d |
đường Phú Thọ |
KX |
Phường 10 |
Quận 11 |
|
|
10°45’20” |
106°38’24” |
10°45’36” |
106°38’23” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 11 |
Quận 11 |
10° 46′ 04″ |
106° 39′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 11 |
Quận 11 |
10° 46′ 06″ |
106° 38′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 11 |
Quận 11 |
10° 46′ 01″ |
106° 38′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bình Thới |
KX |
Phường 11 |
Quận 11 |
|
|
10°46’12” |
106°39’01” |
10°45’50” |
106°38’25” |
C-48-34-A-d |
đường Lãnh Binh Thăng |
KX |
Phường 11 |
Quận 11 |
|
|
10°45’48” |
106°39’18” |
10°45’59” |
106°38’41” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Đại Hành |
KX |
Phường 11 |
Quận 11 |
|
|
10°45’32” |
106°39’28” |
10°46’12” |
106°39’01” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 12 |
Quận 11 |
10° 45′ 41″ |
106° 39′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 12 |
Quận 11 |
10° 45′ 47″ |
106° 39′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 12 |
Quận 11 |
10° 45′ 45″ |
106° 39′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 12 |
Quận 11 |
10° 45′ 46″ |
106° 39′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 12 |
Quận 11 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Lãnh Binh Thăng |
KX |
Phường 12 |
Quận 11 |
|
|
10°45’48” |
106°39’18” |
10°45’59” |
106°38’41” |
C-48-34-A-d |
chùa Phú Thọ |
KX |
Phường 12 |
Quận 11 |
10° 45′ 46″ |
106° 39′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 13 |
Quận 11 |
10° 45′ 55″ |
106° 39′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 13 |
Quận 11 |
10° 45′ 50″ |
106° 39′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 13 |
Quận 11 |
10° 45′ 52″ |
106° 39′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 13 |
Quận 11 |
10° 45′ 59″ |
106° 39′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 13 |
Quận 11 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Lãnh Binh Thăng |
KX |
Phường 13 |
Quận 11 |
|
|
10°45’48” |
106°39’18” |
10°45’59” |
106°38’41” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Đại Hành |
KX |
Phường 13 |
Quận 11 |
|
|
10°45’32” |
106°39’28” |
10°46’12” |
106°39’01” |
C-48-34-A-d |
giáo xứ Thăng Long |
KX |
Phường 13 |
Quận 11 |
10° 45′ 58″ |
106° 39′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Vạn Phước |
KX |
Phường 13 |
Quận 11 |
10° 45′ 54″ |
106° 39′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 14 |
Quận 11 |
10° 46′ 13″ |
106° 38′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 14 |
Quận 11 |
10° 46′ 17″ |
106° 38′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 14 |
Quận 11 |
10° 46′ 08″ |
106° 38′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 14 |
Quận 11 |
10° 46′ 07″ |
106° 38′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Âu Cơ |
KX |
Phường 14 |
Quận 11 |
|
|
10°46’12” |
106°39’01” |
10°48’10” |
106°38’05” |
C-48-34-A-d |
đường Bình Thới |
KX |
Phường 14 |
Quận 11 |
|
|
10°46’12” |
106°39’01” |
10°45’50” |
106°38’25” |
C-48-34-A-d |
Công ty cổ phần Dệt May Đông Á |
KX |
Phường 14 |
Quận 11 |
10° 46′ 23″ |
106° 38′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Giác Sanh |
KX |
Phường 14 |
Quận 11 |
10° 46′ 17″ |
106° 38′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Ông Ích Khiêm |
KX |
Phường 14 |
Quận 11 |
|
|
10°45’59” |
106°38’41” |
10°46’04” |
106°38’26” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 15 |
Quận 11 |
10° 46′ 20″ |
106° 39′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 15 |
Quận 11 |
10° 46′ 28″ |
106° 39′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 15 |
Quận 11 |
10° 46′ 37″ |
106° 39′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 15 |
Quận 11 |
10° 46′ 15″ |
106° 39′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 15 |
Quận 11 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 15 |
Quận 11 |
10° 46′ 06″ |
106° 39′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Đại Hành |
KX |
Phường 15 |
Quận 11 |
|
|
10°45’32” |
106°39’28” |
10°46’12” |
106°39’01” |
C-48-34-A-d |
đường Lữ Gia |
KX |
Phường 15 |
Quận 11 |
|
|
10°46’17” |
106°39’23” |
10°46’20” |
106°39’03” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thường Kiệt |
KX |
Phường 15 |
Quận 11 |
|
|
10°45’23” |
106°39’38” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 16 |
Quận 11 |
10° 45′ 21″ |
106° 38′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 16 |
Quận 11 |
10° 45′ 29″ |
106° 38′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 16 |
Quận 11 |
10° 45′ 26″ |
106° 38′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 16 |
Quận 11 |
10° 45′ 22″ |
106° 38′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường 3 Tháng 2 |
KX |
Phường 16 |
Quận 11 |
|
|
10°46’44” |
106°40’47” |
10°45’19” |
106°38’27” |
C-48-34-A-d |
đường Hàn Hải Nguyên |
KX |
Phường 16 |
Quận 11 |
|
|
10°45’32” |
106°38’58” |
10°45’34” |
106°38’23” |
C-48-34-A-d |
đường Hồng Bàng |
KX |
Phường 16 |
Quận 11 |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°45’25” |
106°39’52” |
C-48-34-A-d |
chùa Khánh Vân Nam Viện |
KX |
Phường 16 |
Quận 11 |
10° 45′ 30″ |
106° 38′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Minh Phụng |
KX |
Phường 16 |
Quận 11 |
10° 45′ 19″ |
106° 38′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Chí Thanh |
KX |
Phường 16 |
Quận 11 |
|
|
10°45’44” |
106°40’22” |
10°45’28” |
106°38’42” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Nhỏ |
KX |
Phường 16 |
Quận 11 |
|
|
10°45’07” |
106°38’55” |
10°45’37” |
106°38’59” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
10° 51′ 35″ |
106° 41′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
10° 50′ 44″ |
106° 41′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
10° 52′ 05″ |
106° 41′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
10° 51′ 51″ |
106° 41′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
10° 51′ 26″ |
106° 42′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-d |
cầu Bình Phước |
KX |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
10° 51′ 45″ |
106° 42′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà truyền thống Chiến khu An Phú Đông |
KX |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
10° 51′ 44″ |
106° 41′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Hanh Phú |
KX |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
10° 50′ 36″ |
106° 41′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
tu viện Khánh An |
KX |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
10° 51′ 44″ |
106° 42′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
KX |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
10° 51′ 39″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Tường Quang |
KX |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
10° 50′ 10″ |
106° 41′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Vườn Lài |
KX |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
|
|
10°49’59” |
106°41’27” |
10°51’59” |
106°41’14” |
C-48-34-A-d |
sông Bến Cát |
TV |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
|
|
10°53’45” |
106°39’02” |
10°50’26” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
Rạch Gia |
TV |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
|
|
10°51’14” |
106°41’11” |
10°51’04” |
106°41’50” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
P. An Phú Đông |
Quận 12 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 46″ |
106° 37′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1A |
DC |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 51′ 07″ |
106° 38′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 51′ 08″ |
106° 37′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2A |
DC |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 51′ 18″ |
106° 38′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 51″ |
106° 37′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3A |
DC |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 55″ |
106° 37′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 22″ |
106° 37′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 49′ 58″ |
106° 37′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-c; |
cầu Chợ Cầu |
KX |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 51″ |
106° 38′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Quá |
KX |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
|
|
10°49’37” |
106°37’29” |
10°51’27” |
106°38’16” |
C-48-34-A-c; |
đường song hành Quốc lộ 22 |
KX |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
|
|
10°49’39” |
106°37’31” |
10°53’37” |
106°35’12” |
C-48-34-A-c |
cầu Tham Lương |
KX |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 49′ 32″ |
106° 37′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Thiên Minh |
KX |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 50″ |
106° 37′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tô Ký |
KX |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
|
|
10°51’07” |
106°37’38” |
10°53’20” |
106°36’02” |
C-48-34-A-d |
đường Trường Chinh |
KX |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
|
|
10°47’38” |
106°39’05” |
10°50’37” |
106°36’49” |
C-48-34-A-d |
kênh Tham Lương |
TV |
P. Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
10° 52′ 20″ |
106° 38′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
10° 52′ 51″ |
106° 38′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 3 |
DC |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
10° 52′ 49″ |
106° 37′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 4 |
DC |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
10° 52′ 49″ |
106° 37′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 5 |
DC |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
10° 53′ 08″ |
106° 38′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 6 |
DC |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
10° 52′ 33″ |
106° 38′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 7 |
DC |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
10° 53′ 25″ |
106° 38′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Cầu Dừa |
KX |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
10° 53′ 45″ |
106° 38′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Dương Thị Mười |
KX |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
|
|
10°52’41” |
106°38’21” |
10°51’31” |
106°37’40” |
C-48-34-A-b; |
Đường tỉnh 80B |
KX |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
|
|
10°53’04” |
106°37’39” |
10°53’35” |
106°38’03” |
C-48-34-A-b |
đường Lê Văn Khương |
KX |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
|
|
10°51’47” |
106°38’53” |
10°54’37” |
106°38’33” |
C-48-34-A-b; |
đường Nguyễn Ảnh Thủ |
KX |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
|
|
10°50’20” |
106°35’41” |
10°52’38” |
106°38’50” |
C-48-34-A-a; |
đường Nguyễn Thị Búp |
KX |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
|
|
10°52’41” |
106°37’23” |
10°52’17” |
106°38’06” |
C-48-34-A-a; |
đường Nguyễn Thị Kiểu |
KX |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
|
|
10°51’58” |
106°38’52” |
10°52’23” |
106°38’09” |
C-48-34-A-d |
chùa Pháp Thạnh |
KX |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
10° 53′ 26″ |
106° 38′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp |
KX |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
10° 53′ 06″ |
106° 37′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
rạch Cầu Dừa |
TV |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
|
|
10°53’35” |
106°38’03” |
10°53’45” |
106°39’02” |
C-48-34-A-b |
kênh Trần Quang Cơ |
TV |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
|
|
10°52’56” |
106°37’34” |
10°53’35” |
106°38’03” |
C-48-34-A-b |
chùa Trúc Lâm |
KX |
P. Hiệp Thành |
Quận 12 |
10° 52′ 34″ |
106° 37′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 24″ |
106° 37′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 50″ |
106° 37′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
10° 52′ 10″ |
106° 36′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
10° 52′ 14″ |
106° 37′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 39″ |
106° 37′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 44″ |
106° 37′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 36″ |
106° 37′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
10° 52′ 08″ |
106° 37′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 9 |
DC |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
10° 52′ 01″ |
106° 37′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
10° 52′ 28″ |
106° 37′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 11 |
DC |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
10° 52′ 22″ |
106° 37′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-d |
đường Bùi Văn Ngữ |
KX |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
|
|
10°52’17” |
106°36’47” |
10°52’20” |
106°37’04” |
C-48-34-A-c |
đường Dương Thị Mười |
KX |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
|
|
10°52’41” |
106°38’21” |
10°51’31” |
106°37’40” |
C-48-34-A-d |
chùa Giác Vương |
KX |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 43″ |
106° 37′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Nguyễn Ảnh Thủ |
KX |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
|
|
10°50’20” |
106°35’41” |
10°52’38” |
106°38’50” |
C-48-34-A-a; |
đường Nguyễn Thị Búp |
KX |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
|
|
10°52’41” |
106°37’23” |
10°52’17” |
106°38’06” |
C-48-34-A-a; |
khu công nghệ phần mềm Quang Trung |
KX |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 18″ |
106° 37′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tô Ký |
KX |
P. Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
|
|
10°51’07” |
106°37’38” |
10°53’20” |
106°36’02” |
C-48-34-A-a; |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 17″ |
106° 37′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 12″ |
106° 37′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 36″ |
106° 36′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 43″ |
106° 37′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 00″ |
106° 37′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 49′ 55″ |
106° 37′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 23″ |
106° 37′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-c |
miếu Bà Cây Sộp |
KX |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 07″ |
106° 37′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
nhà thờ Đông Quang |
KX |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 49′ 55″ |
106° 37′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Nguyễn Văn Quá |
KX |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
|
|
10°49’37” |
106°37’29” |
10°51’27” |
106°38’16” |
C-48-34-A-c; |
đường song hành Quốc lộ 22 |
KX |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
|
|
10°49’39” |
106°37’31” |
10°53’37” |
106°35’12” |
C-48-34-A-c |
đình Tân Hội |
KX |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 35″ |
106° 36′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Trường Chinh |
KX |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
|
|
10°47’38” |
106°39’05” |
10°50’37” |
106°36’49” |
C-48-34-A-d |
chùa Vạn Hạnh |
KX |
P. Tân Hưng Thuận |
Quận 12 |
10° 50′ 27″ |
106° 36′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 45″ |
106° 38′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1A |
DC |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 35″ |
106° 38′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 43″ |
106° 38′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2A |
DC |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 25″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 53″ |
106° 38′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3A |
DC |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
10° 52′ 00″ |
106° 38′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
10° 52′ 12″ |
106° 38′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4A |
DC |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 58″ |
106° 38′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-c |
đường Dương Thị Mười |
KX |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
|
|
10°52’41” |
106°38’21” |
10°51’31” |
106°37’40” |
C-48-34-A-d |
trạm biến áp Hóc Môn |
KX |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 38″ |
106° 38′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Văn Khương |
KX |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
|
|
10°51’47” |
106°38’53” |
10°54’37” |
106°38’33” |
C-48-34-A-d |
siêu thị Metro Hiệp Phú |
KX |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 54″ |
106° 38′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thị Kiểu |
KX |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
|
|
10°51’58” |
106°38’52” |
10°52’23” |
106°38’09” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Quá |
KX |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
|
|
10°49’37” |
106°37’29” |
10°51’27” |
106°38’16” |
C-48-34-A-d |
giáo xứ Tân Hưng |
KX |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 28″ |
106° 38′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Trường Đai |
KX |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
10° 51′ 39″ |
106° 38′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
kênh Tham Lương |
TV |
P. Tân Thới Hiệp |
Quận 12 |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 50′ 25″ |
106° 36′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 49′ 58″ |
106° 37′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 49′ 54″ |
106° 37′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 49′ 40″ |
106° 37′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 49′ 41″ |
106° 36′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 50′ 03″ |
106° 36′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6A |
DC |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 50′ 13″ |
106° 36′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 50′ 18″ |
106° 36′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-c |
cầu Bình Phú Tây |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 49′ 38″ |
106° 36′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
chùa Bửu Tạng |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 49′ 50″ |
106° 36′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
giáo xứ Hòa Lạc |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 50′ 10″ |
106° 37′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
giáo xứ Lạc Quan |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 50′ 09″ |
106° 37′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đền thờ Nguyễn Ảnh Thủ |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 49′ 40″ |
106° 36′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Phan Văn Hớn |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
|
|
10°49’41” |
106°37’24” |
10°52’09” |
106°33’23” |
C-48-34-A-c |
chùa Phổ Quang |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 50′ 17″ |
106° 36′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
cụm công nghiệp Tân Thới Nhất |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 49′ 46″ |
106° 36′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
cầu Tham Lương |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 49′ 32″ |
106° 37′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
thánh thất Thuận Kiều |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 50′ 21″ |
106° 36′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đình Thuận Kiều |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 50′ 12″ |
106° 36′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Trường Chinh |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
|
|
10°47’38” |
106°39’05” |
10°50’37” |
106°36’49” |
C-48-34-A-c; |
chùa Tường Quang |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 49′ 37″ |
106° 36′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 49′ 51″ |
106° 36′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
chùa Vĩnh Phước |
KX |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
10° 49′ 49″ |
106° 37′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
rạch Cầu Sa |
TV |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
|
|
10°50’21” |
106°34’31” |
10°49’15” |
106°36’50” |
C-48-34-A-c |
kênh Tham Lương |
TV |
P. Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-c; |
Khu phố 1 |
DC |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 53′ 00″ |
106° 41′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 2 |
DC |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 53′ 51″ |
106° 41′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 3A |
DC |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 51′ 28″ |
106° 40′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3B |
DC |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 52′ 00″ |
106° 40′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3C |
DC |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 52′ 20″ |
106° 41′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-d |
cầu An Lộc |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 51′ 07″ |
106° 40′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Ba Thôn |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 52′ 42″ |
106° 40′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
đường Bùi Công Trừng |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
|
|
10°53’50” |
106°41’14” |
10°54’37” |
106°38’34” |
C-48-34-A-b |
cầu Cả Bốn |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 51′ 46″ |
106° 40′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Ga |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 51′ 45″ |
106° 40′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Giao Khẩu |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 52′ 07″ |
106° 40′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hà Huy Giáp |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
|
|
10°51’08” |
106°40’37” |
10°53’58” |
106°41’29” |
C-48-34-A-b; |
cầu Ông Đụng |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 53′ 29″ |
106° 41′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Phú Long 1 |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 53′ 58″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Phú Long 2 |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 53′ 29″ |
106° 41′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Rạch Quản |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 53′ 20″ |
106° 40′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Trùm Bích |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 52′ 52″ |
106° 40′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Cầu Võng |
KX |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
10° 54′ 08″ |
106° 41′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
sông Bến Cát |
TV |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
|
|
10°53’45” |
106°39’02” |
10°50’26” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
rạch Cầu Võng |
TV |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
|
|
10°54’08” |
106°40’09” |
10°54’19” |
106°41’27” |
C-48-34-A-b |
sông Ông Đụng |
TV |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
|
|
10°53’28” |
106°39’37” |
10°53’20” |
106°41’19” |
C-48-34-A-b |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Thạnh Lộc |
Quận 12 |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d; |
Khu phố 1 |
DC |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 51′ 42″ |
106° 40′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 53′ 13″ |
106° 39′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 3 |
DC |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 53′ 13″ |
106° 40′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 4 |
DC |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 53′ 50″ |
106° 40′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 5 |
DC |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 52′ 05″ |
106° 40′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 51′ 56″ |
106° 39′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 52′ 34″ |
106° 40′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-d |
cầu Ba Thôn |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 52′ 42″ |
106° 40′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Bến Cát |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 51′ 45″ |
106° 39′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Bến Phân |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 51′ 26″ |
106° 39′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bùi Công Trừng |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°53’50” |
106°41’14” |
10°54’37” |
106°38’34” |
C-48-34-A-b |
cầu Cả Bốn |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 51′ 46″ |
106° 40′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Giao Khẩu |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 52′ 07″ |
106° 40′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hà Huy Giáp |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°51’08” |
106°40’37” |
10°53’58” |
106°41’29” |
C-48-34-A-b; |
chùa Long Thạnh |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 54′ 01″ |
106° 41′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Ông Đụng |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 53′ 29″ |
106° 41′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Rạch Quản |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 53′ 20″ |
106° 40′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Rạch Sâu |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 51′ 46″ |
106° 40′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Trùm Bích |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 52′ 52″ |
106° 40′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Cầu Võng |
KX |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
10° 54′ 08″ |
106° 41′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
rạch Số 1 |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°53’46” |
106°41’08” |
10°54’04” |
106°41’03” |
C-48-34-A-b |
rạch Số 2 |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°54’01” |
106°40’56” |
10°53’29” |
106°41’01” |
C-48-34-A-b |
rạch Số 3 |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°53’57” |
106°40’46” |
10°53’32” |
106°40’50” |
C-48-34-A-b |
rạch Bà The |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°52’30” |
106°40’11” |
10°51’54” |
106°40’33” |
C-48-34-A-b |
sông Bến Cát |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°53’45” |
106°39’02” |
10°50’26” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
rạch Cầu Võng |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°54’08” |
106°40’09” |
10°54’19” |
106°41’27” |
C-48-34-A-b |
rạch Lò Rèn |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°52’54” |
106°40’29” |
10°52’30” |
106°40’11” |
C-48-34-A-b |
Rạch Miễu |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°54’08” |
106°40’09” |
10°53’58” |
106°40’47” |
C-48-34-A-b |
sông Ông Đụng |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°53’28” |
106°39’37” |
10°53’20” |
106°41’19” |
C-48-34-A-b |
rạch Rõng Lương |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°53’36” |
106°39’05” |
10°53’24” |
106°40’18” |
C-48-34-A-b |
rạch Rõng Tràm |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°53’19” |
106°39’59” |
10°53’18” |
106°39’29” |
C-48-34-A-b |
Rạch Sâu |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°52’30” |
106°40’11” |
10°51’11” |
106°40’26” |
C-48-34-A-d |
rạch Sơ Rơ |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°53’08” |
106°39’27” |
10°53’01” |
106°40’35” |
C-48-34-A-b |
rạch Trùm Bích |
TV |
P. Thạnh Xuân |
Quận 12 |
|
|
10°53’24” |
106°40’18” |
10°53’01” |
106°40’35” |
C-48-34-A-b |
Khu phố 1 |
DC |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 51′ 48″ |
106° 39′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 52′ 42″ |
106° 39′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 3 |
DC |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 53′ 08″ |
106° 39′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 4 |
DC |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 52′ 19″ |
106° 38′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 52′ 33″ |
106° 38′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 6 |
DC |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 52′ 58″ |
106° 39′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 7 |
DC |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 53′ 17″ |
106° 38′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Thới An |
Quận 12 |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-d |
cầu Bến Cát |
KX |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 51′ 45″ |
106° 39′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Dừa |
KX |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 53′ 45″ |
106° 38′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Hưng Quang |
KX |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 52′ 27″ |
106° 38′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Thị Riêng |
KX |
P. Thới An |
Quận 12 |
|
|
10°51’46” |
106°39’12” |
10°53’27” |
106°39’01” |
C-48-34-A-b; |
đường Lê Văn Khương |
KX |
P. Thới An |
Quận 12 |
|
|
10°51’47” |
106°38’53” |
10°54’37” |
106°38’33” |
C-48-34-A-b; |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Nhà máy Bia Việt Nam |
KX |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 52′ 11″ |
106° 39′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Thới An |
KX |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 52′ 37″ |
106° 38′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Trường Đai |
KX |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 51′ 39″ |
106° 38′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Vạn Phước Cổ Tự |
KX |
P. Thới An |
Quận 12 |
10° 52′ 47″ |
106° 39′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
sông Bến Cát |
TV |
P. Thới An |
Quận 12 |
|
|
10°53’45” |
106°39’02” |
10°50’26” |
106°42’02” |
C-48-34-A-b; |
rạch Cầu Dừa |
TV |
P. Thới An |
Quận 12 |
|
|
10°53’35” |
106°38’03” |
10°53’45” |
106°39’02” |
C-48-34-A-b; |
kênh Tham Lương |
TV |
P. Thới An |
Quận 12 |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-b |
Khu phố 1 |
DC |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
10° 51′ 54″ |
106° 36′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
10° 51′ 09″ |
106° 37′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
10° 51′ 41″ |
106° 36′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
10° 51′ 10″ |
106° 36′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
10° 50′ 51″ |
106° 36′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
10° 51′ 37″ |
106° 36′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
10°51′ 23″ |
106° 36′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 22 |
KX |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-34-A-c |
Trung tâm Công nghệ sinh học Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
10° 51′ 01″ |
106° 36′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
10° 51′ 31″ |
106° 36′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Nguyễn Ảnh Thủ |
KX |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
|
|
10°50’20” |
106°35’41” |
10°52’38” |
106°38’50” |
C-48-34-A-c |
chùa Quảng Đức |
KX |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
10° 51′ 20″ |
106° 36′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường song hành Quốc lộ 22 |
KX |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
|
|
10°49’39” |
106°37’31” |
10°53’37” |
106°35’12” |
C-48-34-A-c |
đường Tô Ký |
KX |
P. Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
|
|
10°51’07” |
106°37’38” |
10°53’20” |
106°36’02” |
C-48-34-A-a; |
Khu phố 1 |
DC |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
10°43′ 20″ |
106° 36′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 2 |
DC |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 29″ |
106° 36′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 3 |
DC |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 44″ |
106° 36′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 4 |
DC |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
10° 43‘ 47″ |
106° 37′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 5 |
DC |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 55″ |
106° 36′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 6 |
DC |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 25″ |
106° 37′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-C-a |
đường An Dương Vương |
KX |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
|
|
10°42’42” |
106°37’01” |
10°45’40” |
106°37’22” |
C-48-34-A-c; |
cầu An Lạc |
KX |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 37″ |
106° 36′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
chợ An Lạc |
KX |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 34″ |
106° 37′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
cầu An Lập |
KX |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 46″ |
106° 36′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đường Hồ Học Lãm |
KX |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
|
|
10°42’42” |
106°37’01” |
10°44’10” |
106°36’03” |
C-48-34-C-a |
đường Kinh Dương Vương |
KX |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
|
|
10°43’29” |
106°35’59” |
10°45’18” |
106°37’58” |
C-48-34-C-a |
bến xe Miền Tây |
KX |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 29″ |
106° 37′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
cầu Nước Lên |
KX |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 11″ |
106° 36′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
chùa Sùng Quang |
KX |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 30″ |
106° 36′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Bệnh viện Triều An |
KX |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 24″ |
106° 36′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-C-a |
rạch Bà Tiếng |
TV |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
|
|
10°44’36” |
106°36’44” |
10°43’51” |
106°36’16” |
C-48-34-C-a |
rạch Nước Lên |
TV |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’31” |
106°35’10” |
10°42’26” |
106°36’24” |
C-48-34-C-a |
rạch Nước Lên |
TV |
P. An Lạc |
Q. Bình Tân |
|
|
10°43’51” |
106°36’16” |
10°43’42” |
106°36’06” |
C-48-34-C-a |
Khu phố 1 |
DC |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 28″ |
106° 36′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 2 |
DC |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 43″ |
106° 36′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 3 |
DC |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 44″ |
106° 37′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 4 |
DC |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 53″ |
106° 37′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 5 |
DC |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 06″ |
106° 37′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 21″ |
106° 37′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 22″ |
106° 37′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 8 |
DC |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 18″ |
106° 37′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Đường tỉnh 10 |
KX |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’26” |
106°37’22” |
10°47’41” |
106°30’15” |
C-48-34-A-c |
đường An Dương Vương |
KX |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°42’42” |
106°37’01” |
10°45’40” |
106°37’22” |
C-48-34-A-c; |
chùa Huệ Nghiêm |
KX |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 37″ |
106° 36′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đường Kinh Dương Vương |
KX |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°43’29” |
106°35’59” |
10°45’18” |
106°37’58” |
C-48-34-C-a |
đường Số 6 |
KX |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’30” |
106°37’03” |
10°44’56” |
106°37’00” |
C-48-34-A-c |
rạch Bà Tiếng |
TV |
P. An Lạc A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°44’36” |
106°36’44” |
10°43’51” |
106°36’16” |
C-48-34-C-a |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 49′ 13″ |
106° 36′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 49′ 16″ |
106° 36′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 49′ 02″ |
106° 36′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 48′ 50″ |
106° 36′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 48′ 53″ |
106° 35′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 48′ 33″ |
106° 35′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 48′ 35″ |
106° 36′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 8 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 48′ 21″ |
106° 35′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 9 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 48′ 17′ |
106° 36′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 10 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 48′ 05″ |
106° 36′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 11 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 54″ |
106° 36′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 12 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 48′ 11″ |
106° 36′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 13 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 47‘ 56″ |
106° 35′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 14 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 28″ |
106° 35′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 15 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 47‘ 40″ |
106° 36′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 16 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 48″ |
106° 36′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 17 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 47‘ 52″ |
106° 36′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 18 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 57″ |
106° 36′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 19 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 48′ 06″ |
106° 36′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-c |
Đường tỉnh 3 |
KX |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
|
|
10°47’52” |
106°36’43” |
10°48’15” |
106°36’29” |
C-48-34-A-c |
cầu Bình Phú Tây |
KX |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 49′ 38″ |
106° 36′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
giáo xứ Bình Thuận |
KX |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 32″ |
106° 36′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Cầu Bưng |
KX |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 48′ 50″ |
106° 36′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
giáo xứ Gò Mây |
KX |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
10° 49′ 00″ |
106° 35′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Tân Kỳ Tân Quý |
KX |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
|
|
10°48’19” |
106°38’08” |
10°47’28” |
106°35’38” |
C-48-34-A-c |
kênh 19 Tháng 5 |
TV |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
|
|
10°47‘43″ |
106°36’03” |
10°49’14” |
106°37‘18″ |
C-48-34-A-c |
rạch Cầu Sa |
TV |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
|
|
10°50’21” |
106°34’31” |
10°49’15” |
106°36’50” |
C-48-34-A-c |
kênh Nước Đen |
TV |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
|
|
10°47’22” |
106°36’56” |
10°47‘36″ |
106°35’57” |
C-48-34-A-c |
kênh Tham Lương |
TV |
P. Bình Hưng Hòa |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 57″ |
106° 35′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 22″ |
106° 35′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 21″ |
106° 36′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 35″ |
106° 36′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 32″ |
106° 36′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 11″ |
106° 36′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 47‘ 11″ |
106° 36′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 8 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 57″ |
106° 36′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 9 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 07″ |
106° 36′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 10 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 51″ |
106° 36′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 11 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 53″ |
106° 36′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 12 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 50″ |
106° 36′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 13 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 58″ |
106° 36′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 14 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 59″ |
106° 37‘ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 15 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 49″ |
106° 36′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 16 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 47″ |
106° 36′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 17 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 45″ |
106° 36′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 18 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 13″ |
106° 36′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 19 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 28″ |
106° 36′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 20 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 15″ |
106° 36′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 21 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 07″ |
106° 36′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 22 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 04″ |
106° 35′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 23 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 46″ |
106° 36′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 24 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 45″ |
106° 36′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 25 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 58″ |
106° 36′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 26 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 43″ |
106° 36′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 27 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 43″ |
106° 37′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-c |
đường Bình Long |
KX |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’29” |
106°37’11” |
10°48’49” |
106°36’23” |
C-48-34-A-c |
đường Lê Văn Quới |
KX |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’39” |
106°35’57” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-c |
đường Mã Lò |
KX |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’33” |
106°36’19” |
10°47’20” |
106°35’49” |
C-48-34-A-c |
đường Tân Kỳ Tân Quý |
KX |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°48’19” |
106°38’08” |
10°47’28” |
106°35’38” |
C-48-34-A-c; |
kênh Nước Đen |
TV |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°47’22” |
106°36’56” |
10°47’36” |
106°35’57” |
C-48-34-A-c |
kênh Tham Lương |
TV |
P. Bình Hưng Hòa A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
10° 49′ 24″ |
106° 35′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
10° 49′ 01″ |
106° 35′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
10° 48′ 49″ |
106° 35′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
10° 48′ 12″ |
106° 35′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 54″ |
106° 35′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 41″ |
106° 35′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 30″ |
106° 35′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 8 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 33″ |
106° 35′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 9 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 18″ |
106° 35′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 10 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
10° 47′ 21″ |
106° 35′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 11 |
DC |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 52″ |
106° 35′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-c |
cầu Bình Phú Tây |
KX |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
10° 49′ 38″ |
106° 36′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Nguyễn Thị Tú |
KX |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
|
|
10°49’02” |
106°35’58” |
10°48’53” |
106°34’39” |
C-48-34-A-c |
đường Vĩnh Lộc |
KX |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’18” |
106°33’00” |
10°49’51” |
106°35’36” |
C-48-34-A-c |
rạch Cầu Sa |
TV |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
|
|
10°50’21” |
106°34’31” |
10°49’15” |
106°36’50” |
C-48-34-A-c |
kênh Tham Lương |
TV |
P. Bình Hưng Hòa B |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 29″ |
106° 36′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 26″ |
106° 36′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 18″ |
106° 37′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 22″ |
106° 37′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 13″ |
106° 36′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 17″ |
106° 36′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 03″ |
106° 36′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 8 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 58″ |
106° 36′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 9 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 53″ |
106° 36′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 10 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 11″ |
106° 37′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 11 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 03″ |
106° 37′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 12 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 53″ |
106° 37′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 13 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 45″ |
106° 37′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 14 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 34″ |
106° 37′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 15 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 37″ |
106° 37′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 16 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 40″ |
106° 36′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 17 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 52″ |
106° 36′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 18 |
DC |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 41″ |
106° 36′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Đường tỉnh 10 |
KX |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’26” |
106°37’22” |
10°47’41” |
106°30’15” |
C-48-34-A-c |
Đường huyện 2 |
KX |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’29” |
106°37’11” |
10°46’16” |
106°35’23” |
C-48-34-A-c |
đường An Dương Vương |
KX |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
|
|
10°42’42” |
106°37’01” |
10°45’40” |
106°37’22” |
C-48-34-A-c |
đường Bình Trị Đông |
KX |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’32” |
106°36’27” |
10°46’38” |
106°36’26” |
C-48-34-A-c |
đường Lê Văn Quới |
KX |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’39” |
106°35’57” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-c |
chùa Mai Sơn |
KX |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 31″ |
106° 37′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Phan Anh |
KX |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’41” |
106°37’22” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-c |
đường Tân Hòa Đông |
KX |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’18” |
106°37’58” |
10°46’15” |
106°36’41” |
C-48-34-A-c |
đình Tân Khai |
KX |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 15″ |
106° 36′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
nhà thờ Tin Lành |
KX |
P. Bình Trị Đông |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 34″ |
106° 36′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 39″ |
106° 36′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 52″ |
106° 36′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 03″ |
106° 36′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 19″ |
106° 36′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 30″ |
106° 36′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 25″ |
106° 36′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 24″ |
106° 34′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 8 |
DC |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 00″ |
106° 35′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 9 |
DC |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 40″ |
106° 36′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 10 |
DC |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
10° 46′ 26″ |
106° 35′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-c |
Đường tỉnh 10 |
KX |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’26” |
106°37’22” |
10°47’41” |
106°30’15” |
C-48-34-A-c |
Đường huyện 2 |
KX |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’29” |
106°37’11” |
10°46’16” |
106°35’23” |
C-48-34-A-c |
Bệnh viện Bình Tân |
KX |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 56″ |
106° 36′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Bình Trị Đông |
KX |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’32” |
106°36’27” |
10°46’38” |
106°36’26” |
C-48-34-A-c |
đường Lê Văn Quới |
KX |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’39” |
106°35’57” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-c |
đường Mã Lò |
KX |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’33” |
106°36’19” |
10°47’20” |
106°35’49” |
C-48-34-A-c |
đường Tân Tạo-Chợ Đệm |
KX |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’02” |
106°35’20” |
10°41’08” |
106°33’55” |
C-48-34-A-c |
kênh Bến Lội |
TV |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°46’11” |
106°34’24” |
C-48-34-A-c |
kênh Tham Lương |
TV |
P. Bình Trị Đông A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 27″ |
106° 36′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 17″ |
106° 36′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 50″ |
106° 36′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 30″ |
106° 36′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 21″ |
106° 36′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 6 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 18″ |
106° 36′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 04″ |
106° 36′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 8 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 49″ |
106° 36′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 9 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 22″ |
106° 36′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 10 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 03″ |
106° 36′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 11 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 29″ |
106° 36′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 12 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 08″ |
106° 36′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 13 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 58″ |
106° 36′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 14 |
DC |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 33″ |
106° 36′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-C-a |
Đường tỉnh 10 |
KX |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’26” |
106°37’22” |
10°47’41” |
106°30’15” |
C-48-34-A-c |
đường Số 6 |
KX |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’30” |
106°37’03” |
10°44’56” |
106°37’00” |
C-48-34-A-c; |
cầu An Lập |
KX |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 46″ |
106° 36′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đường Hồ Học Lãm |
KX |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
|
|
10°42’42” |
106°37’01” |
10°44’10” |
106°36’03” |
C-48-34-C-a |
nhà thờ Phaolô |
KX |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 12″ |
106° 36′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Trần Văn Giàu |
KX |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’11” |
106°36’31” |
10°47’41” |
106°30’15” |
C-48-34-A-c |
chùa Vạn Phước |
KX |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 28″ |
106° 36′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
rạch Bà Tiếng |
TV |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
|
|
10°44’36” |
106°36’44” |
10°43’51” |
106°36’16” |
C-48-34-C-a |
rạch Nước Lên |
TV |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’31” |
106°35’10” |
10°42’26” |
106°36’24” |
C-48-34-C-a |
rạch Nước Lên |
TV |
P. Bình Trị Đông B |
Q. Bình Tân |
|
|
10°43’51” |
106°36’16” |
10°43’42” |
106°36’06” |
C-48-34-C-a |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 42″ |
106° 34′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 34″ |
106° 34′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 36″ |
106° 35′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 34″ |
106° 35′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 35″ |
106° 35′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 28″ |
106° 35′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 28″ |
106° 36′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 8 |
DC |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 19″ |
106° 36′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 9 |
DC |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 18″ |
106° 35′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 10 |
DC |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 38″ |
106° 35′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-c |
Đường tỉnh 10 |
KX |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’26” |
106°37’22” |
10°47’41” |
106°30’15” |
C-48-34-A-c |
cầu Bà Hom |
KX |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 28″ |
106° 35′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
chùa Long Thạnh |
KX |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 41″ |
106° 34′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Tân Tạo-Chợ Đệm |
KX |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’02” |
106°35’20” |
10°41’08” |
106°33’55” |
C-48-34-A-c |
đường Trần Văn Giàu |
KX |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’11” |
106°36’31” |
10°47’41” |
106°30’15” |
C-48-34-A-c |
kênh Bến Lội |
TV |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°46’11” |
106°34’24” |
C-48-34-A-c |
Sông Chùa |
TV |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’48” |
106°34’18” |
10°45’39” |
106°34’43” |
C-48-34-A-c |
sông Kinh Liên Vùng |
TV |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’39” |
106°34’43” |
10°45’31” |
106°35’10” |
C-48-34-A-c |
kênh Liên Vùng |
TV |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
|
|
10°50’06” |
106°32’28” |
10°45’41” |
106°34’18” |
C-48-34-A-c |
rạch Nước Lên |
TV |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’31” |
106°35’10” |
10°42’26” |
106°36’24” |
C-48-34-A-c; |
Sông Suối |
TV |
P. Tân Tạo |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’11” |
106°34’24” |
10°45’39” |
106°34’43” |
C-48-34-A-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 47″ |
106° 35′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 53″ |
106° 35′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 13″ |
106° 35′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 31″ |
106° 35′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 54″ |
106° 33′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 6 |
DC |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 36″ |
106° 35′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 7 |
DC |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 24″ |
106° 34′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-c; |
Đường tỉnh 10 |
KX |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’26” |
106°37’22” |
10°47’41” |
106°30’15” |
C-48-34-A-c |
cầu An Lập |
KX |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 46″ |
106° 36′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
cầu Bà Hom |
KX |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
10° 45′ 28″ |
106° 35′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Xí nghiệp Động cơ Hòa Bình |
KX |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 46″ |
106° 35′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
chùa Giác Phước |
KX |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
10° 43′ 59″ |
106° 35′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu công nghiệp Tân Tạo |
KX |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
10° 44′ 21″ |
106° 35′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đường Tân Tạo-Chợ Đệm |
KX |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’02” |
106°35’20” |
10°41’08” |
106°33’55” |
C-48-34-A-c; |
đường Trần Đại Nghĩa |
KX |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°43’24” |
106°35’57” |
10°45’58” |
106°29’49” |
|
đường Trần Văn Giàu |
KX |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’11” |
106°36’31” |
10°47’41” |
106°30’15” |
C-48-34-A-c; |
Kênh 1 |
TV |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’23” |
106°33’25” |
10°45’12” |
106°34’48” |
C-48-34-A-c |
Kênh 2 |
TV |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’13” |
106°34’00” |
10°44’57” |
106°34’57” |
C-48-34-A-c; |
Kênh 3 |
TV |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’03” |
106°33’32” |
10°44’44” |
106°34’47” |
C-48-34-A-c; |
Kênh 4 |
TV |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°44’47” |
106°33’27” |
10°44’27” |
106°34’49” |
C-48-34-C-a |
Kênh 5 |
TV |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°44’30” |
106°33’25” |
10°44’10” |
106°34’45” |
C-48-34-C-a |
Kênh C |
TV |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’41” |
106°34’18” |
10°42’13” |
106°33’58” |
C-48-34-A-c; |
rạch Cái Trung |
TV |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°44’01” |
106°34’20” |
10°42’56” |
106°34’59” |
C-48-34-C-a |
Sông Đập |
TV |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’04” |
106°35’06” |
10°43’59” |
106°34’41” |
C-48-34-C-a; |
Sông Kinh |
TV |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°46’11” |
106°34’18” |
10°45’04” |
106°35’06” |
C-48-34-A-c |
rạch Lương Quyền |
TV |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°44’15” |
106°33’25” |
10°44’12” |
106°34’29” |
C-48-34-C-a |
rạch Nước Lên |
TV |
P. Tân Tạo A |
Q. Bình Tân |
|
|
10°45’31” |
106°35’10” |
10°42’26” |
106°36’24” |
C-48-34-A-c; |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 46″ |
106° 41′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 54″ |
106° 41′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 00″ |
106° 41′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 09″ |
106° 41′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chợ Bà Chiểu |
KX |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 08″ |
106° 41′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Bông |
KX |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 40″ |
106° 41′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bùi Hữu Nghĩa |
KX |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’42” |
106°41’45” |
10°48’14” |
106°41’49” |
C-48-34-A-d |
cầu Bùi Hữu Nghĩa |
KX |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 41″ |
106° 41′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đinh Tiên Hoàng |
KX |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’10” |
106°42’05” |
10°48’13” |
106°41’41” |
C-48-34-A-d |
lăng Lê Văn Duyệt |
KX |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 11″ |
106° 41′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phan Đăng Lưu |
KX |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°41’49” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Quận Bình Thạnh |
KX |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 57″ |
106° 41′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 1 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 2 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 01″ |
106° 41′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 2 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 07″ |
106° 41′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 2 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 14″ |
106° 41′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bạch Đằng |
KX |
Phường 2 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°42’34” |
10°48’14” |
106°41’49” |
C-48-34-A-d |
đường Bùi Hữu Nghĩa |
KX |
Phường 2 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’42” |
106°41’45” |
10°48’14” |
106°41’49” |
C-48-34-A-d |
cầu Bùi Hữu Nghĩa |
KX |
Phường 2 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 41″ |
106° 41′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phan Chu Trinh |
KX |
Phường 2 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’13” |
106°42’00” |
10°48’21” |
106°41’59” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Thánh Mẫu |
KX |
Phường 2 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 03″ |
106° 41′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 2 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
rạch Cầu Bông |
TV |
Phường 2 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’24” |
106°42’23” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 2 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 48″ |
106° 41′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 52″ |
106° 41′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 01″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 09″ |
106° 41′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 10″ |
106° 41′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 58″ |
106° 41′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Bông |
KX |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 40″ |
106° 41′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đinh Tiên Hoàng |
KX |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’10” |
106°42’05” |
10°48’13” |
106°41’41” |
C-48-34-A-d |
cầu Hoàng Hoa Thám |
KX |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 45″ |
106° 41′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 13″ |
106° 41′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Công Hoan |
KX |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’16” |
106°41’21” |
10°48’12” |
106°41’20” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Đăng Lưu |
KX |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°41’49” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Xích Long |
KX |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’18” |
106°40’46” |
10°47’54” |
106°41’31” |
C-48-34-A-d |
chùa Phổ Hiền |
KX |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47‘ 55″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Phú Hiền |
KX |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47‘ 56″ |
106° 41′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 3 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 5 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 51″ |
106° 41′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 5 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 41″ |
106° 41′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 5 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 40″ |
106° 41′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 5 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 50″ |
106° 41′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Đông Thành Tự |
KX |
Phường 5 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 42″ |
106° 40′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Hoa Thám |
KX |
Phường 5 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’15” |
106°41’26” |
10°48’42” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Quang Định |
KX |
Phường 5 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’13” |
106°41’48” |
10°49’19” |
106°41’14” |
C-48-34-A-d |
chùa Linh Sơn Tự |
KX |
Phường 5 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 51″ |
106° 41′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thượng Hiền |
KX |
Phường 5 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’23” |
106°41’07” |
10°49’01” |
106°41’11” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Đậu |
KX |
Phường 5 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’18” |
106°41’07” |
10°48’58” |
106°41’37” |
C-48-34-A-d |
tịnh xá Trung Tâm |
KX |
Phường 5 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 45″ |
106° 41′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 6 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 19″ |
106° 41′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 6 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 28″ |
106° 41′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 6 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 27″ |
106° 41′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 6 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 35″ |
106° 41′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đền thờ Hai Bà Trưng |
KX |
Phường 6 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 22″ |
106° 41′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Hải Quang |
KX |
Phường 6 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 30″ |
106° 41′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Hoa Thám |
KX |
Phường 6 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’15” |
106°41’26” |
10°48’42” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Lam Sơn |
KX |
Phường 6 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’17” |
106°41’10” |
10°48’25” |
106°41’13” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thượng Hiền |
KX |
Phường 6 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’23” |
106°41’07” |
10°49’01” |
106°41’11” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Đậu |
KX |
Phường 6 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’18” |
106°41’07” |
10°48’58” |
106°41’37” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Đăng Lưu |
KX |
Phường 6 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°41’49” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Thánh Tịnh |
KX |
Phường 6 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 32″ |
106° 41′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 32″ |
106° 41′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 32″ |
106° 41′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 39″ |
106° 41′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Đức Mẹ Vô Nhiễm |
KX |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 19″ |
106° 41′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Giác Huệ |
KX |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 31″ |
106° 41′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Hòa Long |
KX |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 27″ |
106° 41′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Hoa Thám |
KX |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’15” |
106°41’26” |
10°48’42” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
Công ty cổ phần In Gia Định |
KX |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 26″ |
106° 41′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Quang Định |
KX |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’13” |
106°41’48” |
10°49’19” |
106°41’14” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Đậu |
KX |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’18” |
106°41’07” |
10°48’58” |
106°41’37” |
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Nhân dân Gia Định |
KX |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 18″ |
106° 41′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nơ Trang Long |
KX |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°41’35” |
10°49’34” |
106°42’18” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Đăng Lưu |
KX |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°41’49” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
miếu Thiên Hậu Tự |
KX |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 38″ |
106° 41′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Ung Bướu |
KX |
Phường 7 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 21″ |
106° 41′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 40″ |
106° 41′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 52″ |
106° 41′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 49″ |
106° 41′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 00″ |
106° 41′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 08″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 09″ |
106° 41′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 17″ |
106° 41′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Băng Ky |
KX |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 10″ |
106° 41′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ họ Bình Hòa |
KX |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 40″ |
106° 41′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Giác Quang |
KX |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 13“ |
106° 41′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Hòa Khánh |
KX |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 44″ |
106° 41′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Quang Định |
KX |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’13” |
106°41’48” |
10°49’19” |
106°41’14” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Đậu |
KX |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’18” |
106°41’07” |
10°48’58” |
106°41’37” |
C-48-34-A-d |
đường Nơ Trang Long |
KX |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°41’35” |
10°49’34” |
106°42’18” |
C-48-34-A-d |
đường Phạm Văn Đồng |
KX |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’55” |
106°40’37” |
10°52’28” |
106°45’48” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Văn Trị |
KX |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’26” |
106°41’43” |
10°50’11” |
106°39’46” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Quý Cáp |
KX |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°49’04” |
106°41’46” |
10°49’00” |
106°41’37” |
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Văn Lang |
KX |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 48″ |
106° 41′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Rạch Lăng |
TV |
Phường 11 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°49’55” |
106°41’36” |
10°49’13” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 55″ |
106° 41′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 02″ |
106° 41′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 41″ |
106° 41′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 36″ |
106° 42′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Băng Ky |
KX |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 10″ |
106° 41′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Bình Hòa |
KX |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 46″ |
106° 41′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bùi Đình Túy |
KX |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’28” |
106°41’45” |
10°48’34” |
106°42’27” |
C-48-34-A-d |
cầu Bùi Đình Túy |
KX |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 33″ |
106° 42′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 49″ |
106° 42′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Chu Văn An |
KX |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 44″ |
106° 42′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Đại Hạnh |
KX |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 39″ |
106° 41′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Hồng Bàng |
KX |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 03″ |
106° 41′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
tịnh xá Ngọc Đăng |
KX |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 34″ |
106° 42′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nơ Trang Long |
KX |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°41’35” |
10°49’34” |
106°42’18” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Văn Trị |
KX |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’26” |
106°41’43” |
10°50’11” |
106°39’46” |
C-48-34-A-d |
đường Trần Quý Cáp |
KX |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°49’04” |
106°41’46” |
10°49’00” |
106°41’37” |
C-48-34-A-d |
rạch Bà Láng |
TV |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’33” |
106°42’21” |
10°49’03” |
106°42’11” |
C-48-34-A-d |
Rạch Lăng |
TV |
Phường 12 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°49’55” |
106°41’36” |
10°49’13” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 17″ |
106° 41′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 18″ |
106° 42′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 26″ |
106° 42′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 55″ |
106° 42′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Băng Ky |
KX |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 10″ |
106° 41′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Bình Lợi |
KX |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 37″ |
106° 42′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bình Lợi |
KX |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°50’15” |
106°41’58” |
10°49’35” |
106°42’17” |
C-48-34-A-d |
Cầu Đỏ |
KX |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 07″ |
106° 42′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lương Ngọc Quyến |
KX |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°49’23” |
106°41’30” |
10°49’35” |
106°42’17” |
C-48-34-A-d |
đường Nơ Trang Long |
KX |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°41’35” |
10°49’34” |
106°42’18” |
C-48-34-A-d |
đường Phạm Văn Đồng |
KX |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’55” |
106°40’37” |
10°52’28” |
106°45’48” |
C-48-34-A-d |
cầu Phạm Văn Đồng |
KX |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 32″ |
106° 42′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Đường Trục |
KX |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°50’06” |
106°41’54” |
10°49’32” |
106°42’05” |
C-48-34-A-d |
sông Bến Cát |
TV |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°53’45” |
106°39’02” |
10°50’26” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
Rạch Lăng |
TV |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°49’55” |
106°41’36” |
10°49’13” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
rạch Thủ Tắc |
TV |
Phường 13 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°49’13” |
106°42’24” |
10°49’21” |
106°42’41” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 16″ |
106° 41′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 22″ |
106° 41′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 34″ |
106° 41′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bạch Đằng |
KX |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°42’34” |
10°48’14” |
106°41’49” |
C-48-34-A-d |
đường Bùi Đình Tuý |
KX |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’28” |
106°41’45” |
10°48’34” |
106°42’27” |
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Đình Hai |
KX |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’21” |
106°41’59” |
10°48’18” |
106°41’47” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Quang Định |
KX |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’13” |
106°41’48” |
10°49’19” |
106°41’14” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thiện Thuật |
KX |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’19” |
106°41’52” |
10°48’28” |
106°41’49” |
C-48-34-A-d |
đường Nơ Trang Long |
KX |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°41’35” |
10°49’34” |
106°42’18” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Chu Trinh |
KX |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’13” |
106°42’00” |
10°48’21” |
106°41’59” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Đăng Lưu |
KX |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°41’49” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Văn Trị |
KX |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’26” |
106°41’43” |
10°50’11” |
106°39’46” |
C-48-34-A-d |
chùa Phước Bửu |
KX |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 26″ |
106° 41′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Ung Bướu (Cơ sở 2) |
KX |
Phường 14 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 23″ |
106° 41′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 44″ |
106° 41′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 52″ |
106° 42′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 11″ |
106° 42′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 14″ |
106° 42′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bạch Đằng |
KX |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°42’34” |
10°48’14” |
106°41’49” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Chính Lộ |
KX |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 53″ |
106° 41′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’56” |
106°43’13” |
10°46’07” |
106°40’21” |
C-48-34-A-d |
cầu Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 40″ |
106° 41′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Phước Thành |
KX |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 47″ |
106° 41′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
KX |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 05″ |
106° 42′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
đường Xô Viết Nghệ lĩnh |
KX |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°48’54” |
106°42’55” |
C-48-34-A-d |
rạch Cầu Bông |
TV |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’24” |
106°42’23” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
kênh Thị Nghè |
TV |
Phường 15 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’41” |
106°41’46” |
10°47’11” |
106°42’49” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 42″ |
106° 42′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 58″ |
106° 42′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 55″ |
106° 42′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 42″ |
106° 42′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’56” |
106°43’13” |
10°46’07” |
106°40’21” |
C-48-34-A-d |
cầu Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 40″ |
106° 41′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
tu viện Dòng thánh Phao Lồ Sài Gòn |
KX |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 58″ |
106° 42′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trung tâm Dưỡng lão Thị Nghè |
KX |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 53″ |
106° 42′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Mông Triệu |
KX |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 53″ |
106° 42′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Thị Nghè |
KX |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 34″ |
106° 42′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Thủy Lợi (Cơ sở 2) |
KX |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 38″ |
106° 42′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
KX |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°48’54” |
106°42’55” |
C-48-34-A-d |
kênh Thị Nghè |
TV |
Phường 17 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’41” |
106°41’46” |
10°47’11” |
106°42’49” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 35″ |
106° 42′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 31″ |
106° 42′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 26″ |
106° 42′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 38″ |
106° 42′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Ngô Tất Tố |
KX |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’40” |
106°42’28” |
10°47’25” |
106°42’52” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Hữu Cảnh |
KX |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’00” |
106°42’16” |
10°47’58” |
106°43’20” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Lạc |
KX |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’48” |
106°42’30” |
10°47’35” |
106°42’26” |
C-48-34-A-d |
cầu Phú An |
KX |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 36″ |
106° 42′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Thị Nghè |
KX |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 34″ |
106° 42′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chợ Thị Nghè |
KX |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 35″ |
106° 42′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Thị Nghè |
KX |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 39″ |
106° 42′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Thị Nghè 2 |
KX |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 18″ |
106° 42′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng (Cơ sở 2) |
KX |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 36″ |
106° 42′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Văn Thánh 2 |
KX |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 26″ |
106° 42′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
KX |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°48’54” |
106°42’55” |
C-48-34-A-d |
rạch Văn Thánh |
TV |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’17” |
106°42’58” |
10°47’20” |
106°42’38” |
C-48-34-A-d |
kênh Thị Nghè |
TV |
Phường 19 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’41” |
106°41’46” |
10°47’11” |
106°42’49” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 21 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 04″ |
106° 42′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 21 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 56″ |
106° 42′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 21 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 47″ |
106° 42′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 21 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 40″ |
106° 42′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 21 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’56” |
106°43’13” |
10°46’07” |
106°40’21” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Tất Tố |
KX |
Phường 21 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’40” |
106°42’28” |
10°47’25” |
106°42’52” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Lạc |
KX |
Phường 21 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’48” |
106°42’30” |
10°47’35” |
106°42’26” |
C-48-34-A-d |
cầu Phú An |
KX |
Phường 21 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 36″ |
106° 42′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Văn Thánh |
KX |
Phường 21 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 05″ |
106° 42′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
KX |
Phường 21 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°48’54” |
106°42’55” |
C-48-34-A-d |
rạch Văn Thánh |
TV |
Phường 21 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’17” |
106°42’58” |
10°47’20” |
106°42’38” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 31″ |
106° 42′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 22″ |
106° 42′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 32″ |
106° 42′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 44″ |
106° 42′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 33″ |
106° 43′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 53″ |
106° 43′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47′ 45″ |
106° 42′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’56” |
106°43’13” |
10°46’07” |
106°40’21” |
C-48-34-A-d |
đường Ngô Tất Tố |
KX |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’40” |
106°42’28” |
10°47’25” |
106°42’52” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Hữu Cảnh |
KX |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’00” |
106°42’16” |
10°47’58” |
106°43’20” |
C-48-34-A-d |
cầu vượt Nguyễn Hữu Cảnh |
KX |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47‘ 55″ |
106° 43′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Phú An |
KX |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47‘ 36″ |
106° 42′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Sài Gòn |
KX |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 00″ |
106° 43′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Tân Cảng Sài Gòn |
KX |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47‘ 33″ |
106° 43′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Thủ Thiêm |
KX |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47‘ 12″ |
106° 43′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Văn Thánh |
KX |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 05″ |
106° 42′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
khu du lịch Văn Thánh |
KX |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47‘ 55″ |
106° 42′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Văn Thánh 2 |
KX |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
10° 47‘ 26″ |
106° 42′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
kênh Thị Nghè |
TV |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’41” |
106°41’46” |
10°47’11” |
106°42’49” |
C-48-34-A-d |
rạch Văn Thánh |
TV |
Phường 22 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’17” |
106°42’58” |
10°47’20” |
106°42’38” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 17″ |
106° 42′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 18″ |
106° 42′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 25″ |
106° 42′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 27″ |
106° 41′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bạch Đằng |
KX |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’14” |
106°42’34” |
10°48’14” |
106°41’49” |
C-48-34-A-d |
chùa Bát Nhã |
KX |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 27″ |
106° 42′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Bồ Đề |
KX |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 18″ |
106° 42′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bùi Đình Túy |
KX |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’28” |
106°41’45” |
10°48’34” |
106°42’27” |
C-48-34-A-d |
cầu Bùi Đình Túy |
KX |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 33″ |
106° 42′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Cẩm Tú |
KX |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 31″ |
106° 42′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Hàng Xanh |
KX |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 16″ |
106° 42′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Đình Hai |
KX |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’21” |
106°41’59” |
10°48’18” |
106°41’47” |
C-48-34-A-d |
chùa Long Vân Tự |
KX |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 23″ |
106° 42′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thiện Thuật |
KX |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’19” |
106°41’52” |
10°48’28” |
106°41’49” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Chu Trinh |
KX |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’13” |
106°42’00” |
10°48’21” |
106°41’59” |
C-48-34-A-d |
đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
KX |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°48’54” |
106°42’55” |
C-48-34-A-d |
rạch Cầu Bông |
TV |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’24” |
106°42’23” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
rạch Cầu Sơn |
TV |
Phường 24 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’22” |
106°42’39” |
10°48’33” |
106°42’21” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 19″ |
106° 43′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 04″ |
106° 43′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 14″ |
106° 42′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 32″ |
106° 42′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 49″ |
106° 42′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 12″ |
106° 43′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Điện Biên Phủ |
KX |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’56” |
106°43’13” |
10°46’07” |
106°40’21” |
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 22″ |
106° 42′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Kinh |
KX |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 55″ |
106° 42′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Ngoại Thương (Cơ sở 2) |
KX |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 28″ |
106° 42′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Sài Gòn |
KX |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 00″ |
106° 43′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
công viên Tân Cảng |
KX |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 04″ |
106° 43′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Văn Thánh |
KX |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 05″ |
106° 42′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
KX |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°48’54” |
106°42’55” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
rạch Cầu Sơn |
TV |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’22” |
106°42’39” |
10°48’33” |
106°42’21” |
C-48-34-A-d |
kênh Thanh Đa |
TV |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°49’19” |
106°42’46” |
10°48’38” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
rạch Văn Thánh |
TV |
Phường 25 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’17” |
106°42’58” |
10°47’20” |
106°42’38” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 31″ |
106° 42′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 41″ |
106° 42′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 02″ |
106° 42′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 50″ |
106° 42′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 58″ |
106° 42′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 48″ |
106° 42′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Quốc lộ 13 |
KX |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’40” |
106°42’38” |
10°52’10” |
106°42’49” |
C-48-34-A-d |
cầu Bình Triệu 1 |
KX |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 20″ |
106° 42′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Bình Triệu 2 |
KX |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 21″ |
106° 42′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Bùi Đình Tuý |
KX |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 33″ |
106° 42′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Chu Văn An |
KX |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 44″ |
106° 42′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Đỏ |
KX |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 07″ |
106° 42′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Kinh |
KX |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 55″ |
106° 42′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
bến xe Miền Đông |
KX |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 56″ |
106° 42′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
KX |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°48’54” |
106°42’55” |
C-48-34-A-d |
rạch Bà Láng |
TV |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’33” |
106°42’21” |
10°49’03” |
106°42’11” |
C-48-34-A-d |
rạch Cầu Sơn |
TV |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’22” |
106°42’39” |
10°48’33” |
106°42’21” |
C-48-34-A-d |
Rạch Lăng |
TV |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°49’55” |
106°41’36” |
10°49’13” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
kênh Thanh Đa |
TV |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°49’19” |
106°42’46” |
10°48’38” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
rạch Thủ Tắc |
TV |
Phường 26 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°49’13” |
106°42’24” |
10°49’21” |
106°42’41” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 27 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 07″ |
106° 42′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 27 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 01″ |
106° 43′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 27 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 13“ |
106° 43′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 27 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 04″ |
106° 43′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 27 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 56″ |
106° 43′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bình Quới |
KX |
Phường 27 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’56” |
106°42’58” |
10°50’05” |
106°44’32” |
C-48-34-A-d |
khách sạn Công đoàn Thanh Đa |
KX |
Phường 27 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 10″ |
106° 42′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Kinh |
KX |
Phường 27 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 55″ |
106° 42′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
Phường 27 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
kênh Thanh Đa |
TV |
Phường 27 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°49’19” |
106°42’46” |
10°48’38” |
106°43’14” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 28 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 26″ |
106° 43′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 28 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 44″ |
106° 44′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 28 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 57″ |
106° 44′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bình Quới |
KX |
Phường 28 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
10°48’56” |
106°42’58” |
10°50’05” |
106°44’32” |
C-48-34-A-d |
tuyến đò Bình Quới |
KX |
Phường 28 |
Q. Bình Thạnh |
10° 50′ 08″ |
106° 44′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Bình Quới |
KX |
Phường 28 |
Q. Bình Thạnh |
10° 48′ 56″ |
106° 44′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
khu du lịch Bình Quới |
KX |
Phường 28 |
Q. Bình Thạnh |
10° 49′ 56″ |
106° 44′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
Phường 28 |
Q. Bình Thạnh |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 1 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 04″ |
106° 41′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 1 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 07″ |
106° 41′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 1 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 14″ |
106° 41′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 1 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 19″ |
106° 41′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 1 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 15″ |
106° 41′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 1 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 07″ |
106° 41′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 1 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 03″ |
106° 41′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 1 |
Q. Gò Vấp |
10° 48′ 58″ |
106° 41′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 1 |
Q. Gò Vấp |
10° 48′ 46″ |
106° 40′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Hoa Thám |
KX |
Phường 1 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’15” |
106°41’26” |
10°48’42” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Quang Định |
KX |
Phường 1 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’13” |
106°41’48” |
10°49’19” |
106°41’14” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thượng Hiền |
KX |
Phường 1 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’23” |
106°41’07” |
10°49’01” |
106°41’11” |
C-48-34-A-d |
đường Phạm Văn Đồng |
KX |
Phường 1 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’55” |
106°40’37” |
10°52’28” |
106°45’48” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 48′ 51″ |
106° 40′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 48′ 48″ |
106° 40′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 48′ 53″ |
106° 40′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 48′ 58″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 07″ |
106° 40′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 02″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 00″ |
106° 40′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 06″ |
106° 40′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 16″ |
106° 40′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 10″ |
106° 40′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 11 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 16″ |
106° 40′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 12 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 22″ |
106° 40′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 13 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 22″ |
106° 40′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 14 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 26″ |
106° 40′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 15 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 32″ |
106° 40′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 16 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 27″ |
106° 40′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 17 |
DC |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 25″ |
106° 40′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
công viên Gia Định |
KX |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 48′ 52″ |
106° 40′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
ga Gò Vấp |
KX |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
10° 48′ 59″ |
106° 40′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Kiệm |
KX |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’01” |
106°40’43” |
10°49’39” |
106°40’41” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thái Sơn |
KX |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’59” |
106°40’26” |
10°49’47” |
106°41’26” |
C-48-34-A-d |
đường Phạm Ngũ Lão |
KX |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°49’39” |
106°40’41” |
10°49’17” |
106°40’54” |
C-48-34-A-d |
đường Phạm Văn Đồng |
KX |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’55” |
106°40’37” |
10°52’28” |
106°45’48” |
C-48-34-A-d |
đường Quang Trung |
KX |
Phường 3 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°49’39” |
106°40’41” |
10°51’07” |
106°37’38” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 4 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 22″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 4 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 28″ |
106° 40′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 4 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 30″ |
106° 41′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 4 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 21″ |
106° 41′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 4 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 15″ |
106° 40′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 4 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 12″ |
106° 41′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
Phường 4 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 24″ |
106° 41′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chợ Gò Vấp |
KX |
Phường 4 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 30″ |
106° 41′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thái Sơn |
KX |
Phường 4 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’59” |
106°40’26” |
10°49’47” |
106°41’26” |
C-48-34-A-d |
đường Phạm Ngũ Lão |
KX |
Phường 4 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°49’39” |
106°40’41” |
10°49’17” |
106°40’54” |
C-48-34-A-d |
đường Phạm Văn Đồng |
KX |
Phường 4 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’55” |
106°40’37” |
10°52’28” |
106°45’48” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 33″ |
106° 41′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 37″ |
106° 41′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 31″ |
106° 41′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 27″ |
106° 41′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 23″ |
106° 41′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 24″ |
106° 41′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 12″ |
106° 41′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 06″ |
106° 41′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 53″ |
106° 41′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 49″ |
106° 41′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 11 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 41″ |
106° 41′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 12 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 49″ |
106° 41′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 13 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 41″ |
106° 41′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 14 |
DC |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 33″ |
106° 41′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lương Ngọc Quyến |
KX |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°49’23” |
106°41’30” |
10°49’35” |
106°42’17” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thái Sơn |
KX |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’59” |
106°40’26” |
10°49’47” |
106°41’26” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Văn Trị |
KX |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’26” |
106°41’43” |
10°50’11” |
106°39’46” |
C-48-34-A-d |
sông Bến Cát |
TV |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°53’45” |
106°39’02” |
10°50’26” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
Rạch Lăng |
TV |
Phường 5 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°49’55” |
106°41’36” |
10°49’13” |
106°42’24” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 6 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 54″ |
106° 40′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 6 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 40″ |
106° 40′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 6 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 38″ |
106° 40′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 6 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 31″ |
106° 40′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 6 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 21″ |
106° 40′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 6 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 11″ |
106° 40′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu An Lộc |
KX |
Phường 6 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 07″ |
106° 40′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
công viên văn hóa Gò Vấp |
KX |
Phường 6 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 45″ |
106° 41′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
sông Bến Cát |
TV |
Phường 6 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°53’45” |
106°39’02” |
10°50’26” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 40″ |
106° 41′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 35″ |
106° 41′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 43“ |
106° 41′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 38″ |
106° 41′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 33″ |
106° 40′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 35″ |
106° 40′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 33″ |
106° 40′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 46″ |
106° 40′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 45″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 57″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 11 |
DC |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 56″ |
106° 41′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thái Sơn |
KX |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’59” |
106°40’26” |
10°49’47” |
106°41’26” |
C-48-34-A-d |
đường Phạm Ngũ Lão |
KX |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°49’39” |
106°40’41” |
10°49’17” |
106°40’54” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Văn Trị |
KX |
Phường 7 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’26” |
106°41’43” |
10°50’11” |
106°39’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 8 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 21″ |
106° 39′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 8 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 24″ |
106° 39′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 8 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 27″ |
106° 39′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 8 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 30″ |
106° 39′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 8 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 36″ |
106° 38′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 8 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 27″ |
106° 38′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 8 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 34″ |
106° 38′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 8 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 44″ |
106° 38′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 8 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 41″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Quang Trung |
KX |
Phường 8 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°49’39” |
106°40’41” |
10°51’07” |
106°37’38” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 9 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 59″ |
106° 39′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 9 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 01″ |
106° 39′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 9 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 01″ |
106° 39′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 9 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 56″ |
106° 38′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 9 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 51″ |
106° 38′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 9 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 46″ |
106° 38′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 9 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 47″ |
106° 39′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 9 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 40″ |
106° 39′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 9 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 49″ |
106° 39′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 42″ |
106° 40′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 41″ |
106° 40′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 46″ |
106° 40′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 47″ |
106° 40′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 49″ |
106° 40′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 50″ |
106° 40′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 54″ |
106° 39′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 59″ |
106° 39′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 00″ |
106° 39′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 08″ |
106° 39′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 11 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 05″ |
106° 39′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 12 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 00″ |
106° 40′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 13 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 55″ |
106° 40′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 14 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 47″ |
106° 40′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 15 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 03″ |
106° 40′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 16 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 17″ |
106° 39′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 17 |
DC |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 18″ |
106° 40′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phan Văn Trị |
KX |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’26” |
106°41’43” |
10°50’11” |
106°39’46” |
C-48-34-A-d |
đường Quang Trung |
KX |
Phường 10 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°49’39” |
106°40’41” |
10°51’07” |
106°37’38” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 51″ |
106° 39′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 42″ |
106° 39′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 48″ |
106° 39′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 45″ |
106° 39′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 39″ |
106° 39′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 37″ |
106° 39′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 30″ |
106° 39′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 33″ |
106° 39′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 30″ |
106° 39′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 17″ |
106° 39′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 11 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 21″ |
106° 39′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 12 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 22″ |
106° 39′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 13 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 11″ |
106° 39′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 14 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 02″ |
106° 39′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 15 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 05″ |
106° 39′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 16 |
DC |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 01″ |
106° 39′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Quang Trung |
KX |
Phường 11 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°49’39” |
106°40’41” |
10°51’07” |
106°37’38” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 25″ |
106° 38′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 25″ |
106° 38′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 15″ |
106° 38′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 13″ |
106° 38′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 35″ |
106° 38′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 31″ |
106° 38′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 17″ |
106° 38′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 19″ |
106° 38′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 10″ |
106° 38′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 06″ |
106° 38′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 11 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 57″ |
106° 38′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 12 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 53″ |
106° 38′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 13 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 05″ |
106° 38′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 14 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 59″ |
106° 38′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 15 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 13″ |
106° 38′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 16 |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 53″ |
106° 38′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
làng trẻ em SOS Gò Vấp |
DC |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 26″ |
106° 38′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Quang Trung |
KX |
Phường 12 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°49’39” |
106°40’41” |
10°51’07” |
106°37’38” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 13 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 32″ |
106° 39′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 13 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 24″ |
106° 39′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 13 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 19″ |
106° 39′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 13 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 21″ |
106° 39′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 13 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 13″ |
106° 39′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 13 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 12″ |
106° 39′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 13 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 13″ |
106° 39′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Bến Phân |
KX |
Phường 13 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 26″ |
106° 39′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Cụt |
KX |
Phường 13 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 23″ |
106° 39′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Trường Đại |
KX |
Phường 13 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 39″ |
106° 38′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
kênh Tham Lương |
TV |
Phường 13 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 12″ |
106° 39′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 21″ |
106° 39′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 15″ |
106° 38′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 05″ |
106° 38′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 01″ |
106° 38′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 56″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 53″ |
106° 38′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 50″ |
106° 38′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 44″ |
106° 38′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 36″ |
106° 38′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 11 |
DC |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 27″ |
106° 38′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 12 |
DC |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 16″ |
106° 37′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Chợ Cầu |
KX |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 51″ |
106° 38′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Cụt |
KX |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 23″ |
106° 39′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Quang Trung |
KX |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°49’39” |
106°40’41” |
10°51’07” |
106°37’38” |
C-48-34-A-d |
kênh Tham Lương |
TV |
Phường 14 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 15 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 55″ |
106° 40′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 15 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 03″ |
106° 40′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 15 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 05″ |
106° 40′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 15 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 06″ |
106° 39′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 15 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 06″ |
106° 39′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 15 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 13″ |
106° 39′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 15 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 20″ |
106° 39′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 15 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 27″ |
106° 40′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Bến Phân |
KX |
Phường 15 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 26″ |
106° 39′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
sông Bến Cát |
TV |
Phường 15 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°53’45” |
106°39’02” |
10°50’26” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 27″ |
106° 39′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 35″ |
106° 40′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 37″ |
106° 39′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 36″ |
106° 39′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 46″ |
106° 39′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 56″ |
106° 39′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 52″ |
106° 39′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 45″ |
106° 40′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 41″ |
106° 40′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 03″ |
106° 39′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 11 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 08″ |
106° 39′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 12 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 04″ |
106° 39′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 13 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 04″ |
106° 39′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 14 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 57″ |
106° 39′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 15 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 55″ |
106° 39′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 16 |
DC |
Phường 16 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 49″ |
106° 39′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 26″ |
106° 40′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 32″ |
106° 40′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 38″ |
106° 40′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 32″ |
106° 40′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 42″ |
106° 40′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 50″ |
106° 40′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 58″ |
106° 40′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 27″ |
106° 40′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 19″ |
106° 40′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 13″ |
106° 40′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 11 |
DC |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 09″ |
106° 40′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 12 |
DC |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 50′ 05″ |
106° 40′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 13 |
DC |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 49′ 59″ |
106° 40′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu An Lộc |
KX |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
10° 51′ 07″ |
106° 40′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phan Văn Trị |
KX |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°48’26” |
106°41’43” |
10°50’11” |
106°39’46” |
C-48-34-A-d |
sông Bến Cát |
TV |
Phường 17 |
Q. Gò Vấp |
|
|
10°53’45” |
106°39’02” |
10°50’26” |
106°42’02” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 1 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 52″ |
106° 40′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 1 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 00″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 1 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 04″ |
106° 40′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 1 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 00″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phan Đăng Lưu |
KX |
Phường 1 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’14” |
106°41’49” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Đình Phùng |
KX |
Phường 1 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’38” |
106°41’02” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Xích Long |
KX |
Phường 1 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’18” |
106°40’46” |
10°47’54” |
106°41’31” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 2 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 44″ |
106° 40′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 2 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 57″ |
106° 41′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 2 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 10″ |
106° 40′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 2 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 54″ |
106° 41′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Kiệu |
KX |
Phường 2 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 37″ |
106° 41′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phan Đăng Lưu |
KX |
Phường 2 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’14” |
106°41’49” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Đình Phùng |
KX |
Phường 2 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’38” |
106°41’02” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Xích Long |
KX |
Phường 2 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’18” |
106°40’46” |
10°47’54” |
106°41’31” |
C-48-34-A-d |
cầu Trần Khánh Dư |
KX |
Phường 2 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 48″ |
106° 41′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 2 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 2 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 3 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 10″ |
106° 40′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 3 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 15″ |
106° 40′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 3 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 13″ |
106° 40′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Đình Chiểu |
KX |
Phường 3 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’16” |
106°40’38” |
10°48’20” |
106°40’54” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Kiệm |
KX |
Phường 3 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’01” |
106°40’43” |
10°49’39” |
106°40’41” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Đăng Lưu |
KX |
Phường 3 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’14” |
106°41’49” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Xích Long |
KX |
Phường 3 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’18” |
106°40’46” |
10°47’54” |
106°41’31” |
C-48-34-A-d |
đường Thích Quảng Đức |
KX |
Phường 3 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’33” |
106°40’36” |
10°48’16” |
106°40’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 4 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 44″ |
106° 40′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 4 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 30″ |
106° 40′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 4 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 20″ |
106° 40′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 4 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 38″ |
106° 40′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Đình Chiểu |
KX |
Phường 4 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’16” |
106°40’38” |
10°48’20” |
106°40’54” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Kiệm |
KX |
Phường 4 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’01” |
106°40’43” |
10°49’39” |
106°40’41” |
C-48-34-A-d |
đường Thích Quảng Đức |
KX |
Phường 4 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’33” |
106°40’36” |
10°48’16” |
106°40’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 5 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 30″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 5 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 28″ |
106° 40′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 5 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 22″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 5 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 21″ |
106° 41′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 5 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 34″ |
106° 40′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Hoa Thám |
KX |
Phường 5 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’15” |
106°41’26” |
10°48’42” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Lam Sơn |
KX |
Phường 5 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’17” |
106°41’10” |
10°48’25” |
106°41’13” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Thượng Hiền |
KX |
Phường 5 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’23” |
106°41’07” |
10°49’01” |
106°41’11” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Đậu |
KX |
Phường 5 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’18” |
106°41’07” |
10°48’58” |
106°41’37” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Đăng Lưu |
KX |
Phường 5 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’14” |
106°41’49” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
chùa Quán Thế Âm |
KX |
Phường 5 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 25″ |
106° 40′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Thích Quảng Đức |
KX |
Phường 5 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’33” |
106°40’36” |
10°48’16” |
106°40’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 7 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 17″ |
106° 41′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 7 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 11″ |
106° 41′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 7 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 06″ |
106° 41′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 7 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 59″ |
106° 41′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 7 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 03″ |
106° 41′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Công Hoan |
KX |
Phường 7 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’16” |
106°41’21” |
10°48’12” |
106°41’20” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Đăng Lưu |
KX |
Phường 7 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’14” |
106°41’49” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Xích Long |
KX |
Phường 7 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’18” |
106°40’46” |
10°47’54” |
106°41’31” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 8 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 00″ |
106° 40′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 8 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 57″ |
106° 40′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 8 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 58″ |
106° 40′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 8 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 51″ |
106° 40′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Văn Thụ |
KX |
Phường 8 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’01” |
106°40’43” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Trỗi |
KX |
Phường 8 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’34” |
106°40’47” |
10°48’05” |
106°39’57” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 9 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 14″ |
106° 40′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 9 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 06″ |
106° 40′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 9 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 07″ |
106° 40′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 9 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 18″ |
106° 40′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 9 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 30″ |
106° 40′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Văn Thụ |
KX |
Phường 9 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’01” |
106°40’43” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Kiệm |
KX |
Phường 9 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’01” |
106°40’43” |
10°49’39” |
106°40’41” |
C-48-34-A-d |
Bộ tư lệnh Quân khu 7 |
KX |
Phường 9 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 17″ |
106° 40′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
lăng Võ Tánh |
KX |
Phường 9 |
Q. Phú Nhuận |
10° 48′ 11″ |
106° 40′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 10 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 55″ |
106° 40′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 10 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 51″ |
106° 40′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 10 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 43″ |
106° 40′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Văn Bánh |
KX |
Phường 10 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’37” |
106°39’59” |
10°47’49” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Văn Sỹ |
KX |
Phường 10 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’14” |
106°40’45” |
10°48’04” |
106°39’32” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Trỗi |
KX |
Phường 10 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’34” |
106°40’47” |
10°48’05” |
106°39’57” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 11 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 46″ |
106° 40′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 11 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 40″ |
106° 40′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 11 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 33″ |
106° 40′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 11 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 32″ |
106° 40′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Văn Bánh |
KX |
Phường 11 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’37” |
106°39’59” |
10°47’49” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Văn Sỹ |
KX |
Phường 11 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’14” |
106°40’45” |
10°48’04” |
106°39’32” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Trỗi |
KX |
Phường 11 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’34” |
106°40’47” |
10°48’05” |
106°39’57” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 12 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 33″ |
106° 40′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 12 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 38″ |
106° 40′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 12 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 36″ |
106° 40′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Công Lý |
KX |
Phường 12 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 34″ |
106° 40′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Văn Bánh |
KX |
Phường 12 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’37” |
106°39’59” |
10°47’49” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Trỗi |
KX |
Phường 12 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’34” |
106°40’47” |
10°48’05” |
106°39’57” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 12 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 13 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 28″ |
106° 40′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 13 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 33″ |
106° 40′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 13 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 24″ |
106° 40′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 13 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47‘ 27″ |
106° 40′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Văn Bánh |
KX |
Phường 13 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’37” |
106°39’59” |
10°47’49” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Văn Sỹ |
KX |
Phường 13 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’14” |
106°40’45” |
10°48’04” |
106°39’32” |
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 13 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 13 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 14 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 32″ |
106° 40′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 14 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 32″ |
106° 39′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 14 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 36″ |
106° 39′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 14 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 38″ |
106° 40′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Văn Bánh |
KX |
Phường 14 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’37” |
106°39’59” |
10°47’49” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Văn Sỹ |
KX |
Phường 14 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’14” |
106°40’45” |
10°48’04” |
106°39’32” |
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 14 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 14 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 15 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 57″ |
106° 40′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 15 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 52″ |
106° 40′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 15 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 45″ |
106° 40′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 15 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 49″ |
106° 40′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Văn Thụ |
KX |
Phường 15 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°48’01” |
106°40’43” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Văn Bánh |
KX |
Phường 15 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’37” |
106°39’59” |
10°47’49” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Trỗi |
KX |
Phường 15 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’34” |
106°40’47” |
10°48’05” |
106°39’57” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Đình Phùng |
KX |
Phường 15 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’38” |
106°41’02” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 17 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 40″ |
106° 40′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 17 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 44″ |
106° 40′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 17 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 38″ |
106° 40′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 17 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 39″ |
106° 40′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Công Lý |
KX |
Phường 17 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 34″ |
106° 40′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Huỳnh Văn Bánh |
KX |
Phường 17 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’37” |
106°39’59” |
10°47’49” |
106°40’49” |
C-48-34-A-d |
Cầu Kiệu |
KX |
Phường 17 |
Q. Phú Nhuận |
10° 47′ 37″ |
106° 41′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Trỗi |
KX |
Phường 17 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’34” |
106°40’47” |
10°48’05” |
106°39’57” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Đình Phùng |
KX |
Phường 17 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’38” |
106°41’02” |
10°48’01” |
106°40’43” |
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 17 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 17 |
Q. Phú Nhuận |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 1 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 59″ |
106° 39′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 1 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 48″ |
106° 39′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 1 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 42″ |
106° 39′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 1 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 37″ |
106° 39′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 1 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 46″ |
106° 39′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Văn Thụ |
KX |
Phường 1 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°48’01” |
106°40’43” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Văn Sỹ |
KX |
Phường 1 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’14” |
106°40’45” |
10°48’04” |
106°39’32” |
C-48-34-A-d |
đường Nguyễn Văn Trỗi |
KX |
Phường 1 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’34” |
106°40’47” |
10°48’05” |
106°39’57” |
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 1 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 01″ |
106° 39′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 51″ |
106° 39′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 54″ |
106° 39′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 02″ |
106° 39′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 19″ |
106° 39′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 30″ |
106° 39′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 46″ |
106° 39′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 01″ |
106° 40′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 56″ |
106° 40′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Văn Thụ |
KX |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°48’01” |
106°40’43” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
công viên Hoàng Văn Thụ |
KX |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 09″ |
106° 39′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lê Văn Sỹ |
KX |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’14” |
106°40’45” |
10°48’04” |
106°39’32” |
C-48-34-A-d |
đường Phan Đình Giót |
KX |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°48’05” |
106°39’57” |
10°48’21” |
106°39’45” |
C-48-34-A-d |
sân vận động Quân khu 7 |
KX |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 10″ |
106° 39′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
sân bay Tân Sơn Nhất |
KX |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 15″ |
106° 39′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Sơn |
KX |
Phường 2 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°48’21” |
106°39’45” |
10°48’52” |
106°39’48” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 3 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 39″ |
106° 39′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 3 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 46″ |
106° 39′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 3 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 37″ |
106° 39′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 3 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 43″ |
106° 39′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 3 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 46″ |
106° 39′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chợ Phạm Văn Hai |
KX |
Phường 3 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 46″ |
106° 39′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 3 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 3 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 42″ |
106° 39′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 49″ |
106° 39′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 36″ |
106° 39′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 38″ |
106° 39′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 53″ |
106° 39′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 04″ |
106° 39′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 21″ |
106° 39′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 28″ |
106° 39′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 18″ |
106° 39′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 10″ |
106° 39′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Cộng Hòa |
KX |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°48’07” |
106°39’34” |
10°48’30” |
106°37’58” |
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Sa |
KX |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’40” |
106°39’26” |
10°47’30” |
106°42’13” |
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Văn Thụ |
KX |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°48’01” |
106°40’43” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thượng Hiền |
KX |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 38″ |
106° 39′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
sân bay Tân Sơn Nhất |
KX |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 15″ |
106° 39′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Chinh |
KX |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’38” |
106°39’05” |
10°50’37” |
106°36’49” |
C-48-34-A-d |
đường Trường Sa |
KX |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’37” |
106°42’20” |
10°47’41” |
106°39’27” |
C-48-34-A-d |
đường Trường Sơn |
KX |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°48’21” |
106°39’45” |
10°48’52” |
106°39’48” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 4 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 5 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 28″ |
106° 39′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 5 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 23″ |
106° 39′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 5 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 28″ |
106° 39′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 5 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 29″ |
106° 39′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 5 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 33″ |
106° 39′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
Phường 5 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Sa |
KX |
Phường 5 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’40” |
106°39’26” |
10°47’30” |
106°42’13” |
C-48-34-A-d |
kênh Nhiêu Lộc |
TV |
Phường 5 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’40” |
106°39’27” |
10°47’41” |
106°41’46” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 6 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 01″ |
106° 39′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 6 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 06″ |
106° 39′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 6 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 09″ |
106° 39′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 6 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 03″ |
106° 39′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 6 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 08″ |
106° 39′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 6 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 14″ |
106° 39′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 6 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 20″ |
106° 39′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 6 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 15″ |
106° 39′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bắc Hải |
KX |
Phường 6 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’16” |
106°39’46” |
10°46’44” |
106°39’16” |
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
Phường 6 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Lộc Hưng |
KX |
Phường 6 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 10″ |
106° 39′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lý Thường Kiệt |
KX |
Phường 6 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°45’23” |
106°39’38” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 7 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 31″ |
106° 39′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 7 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 25″ |
106° 39′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 7 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 26″ |
106° 39′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 7 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 19″ |
106° 39′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 7 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 20″ |
106° 39′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cách mạng Tháng 8 |
KX |
Phường 7 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°46’21” |
106°41’30” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Chí Hòa |
KX |
Phường 7 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 22″ |
106° 39′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lý Thường Kiệt |
KX |
Phường 7 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°45’23” |
106°39’38” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
tu viện Mân Côi |
KX |
Phường 7 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 23″ |
106° 39′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Bệnh viện Thống Nhất |
KX |
Phường 7 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 33″ |
106° 39′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 8 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 19″ |
106° 39′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 8 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 12″ |
106° 39′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 8 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 07″ |
106° 39′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 8 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 02″ |
106° 38′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 8 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 58″ |
106° 38′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 8 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 52″ |
106° 39′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 8 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 52″ |
106° 38′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lạc Long Quân |
KX |
Phường 8 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°45’31” |
106°38’01” |
10°47’30” |
106°39’03” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thường Kiệt |
KX |
Phường 8 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°45’23” |
106°39’38” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 9 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 45″ |
106° 39′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 9 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 49″ |
106° 39′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 9 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 42″ |
106° 39′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 9 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 44″ |
106° 38′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 9 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 34″ |
106° 38′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 9 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 30″ |
106° 39′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 9 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 26″ |
106° 38′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Âu Cơ |
KX |
Phường 9 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°46’12” |
106°39’01” |
10°48’10” |
106°38’05” |
C-48-34-A-d |
đường Lạc Long Quân |
KX |
Phường 9 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°45’31” |
106°38’01” |
10°47’30” |
106°39’03” |
C-48-34-A-d |
đường Lê Đại Hành |
KX |
Phường 9 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°45’32” |
106°39’28” |
10°46’12” |
106°39’01” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thường Kiệt |
KX |
Phường 9 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°45’23” |
106°39’38” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 10 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 58″ |
106° 38′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 10 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 50″ |
106° 38′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 10 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 44″ |
106° 38′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 10 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 59″ |
106° 38′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 10 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 06″ |
106° 38′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 10 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 12″ |
106° 38′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Âu Cơ |
KX |
Phường 10 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°46’12” |
106°39’01” |
10°48’10” |
106°38’05” |
C-48-34-A-d |
đường Đồng Đen |
KX |
Phường 10 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’52” |
106°38’39” |
10°47’07” |
106°38’19” |
C-48-34-A-d |
chùa Đức Lâm |
KX |
Phường 10 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 48″ |
106° 38′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Giác Lâm |
KX |
Phường 10 |
Q. Tân Bình |
10° 46′ 47″ |
106° 38′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hồng Lạc |
KX |
Phường 10 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’08” |
106°38’57” |
10°47’13” |
106°38’23” |
C-48-34-A-d |
đường Lạc Long Quân |
KX |
Phường 10 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°45’31” |
106°38’01” |
10°47’30” |
106°39’03” |
C-48-34-A-d |
kênh Tân Hóa |
TV |
Phường 10 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’25” |
106°38’28” |
10°45’33” |
106°37’55” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 30″ |
106° 38′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 36″ |
106° 38′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 33″ |
106° 38′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 27″ |
106° 38′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 28″ |
106° 38′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 23″ |
106° 38′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 21″ |
106° 38′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 12″ |
106° 38′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 19″ |
106° 38′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng bưu chính viễn thông |
KX |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 24″ |
106° 38′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Đồng Đen |
KX |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’52” |
106°38’39” |
10°47’07” |
106°38’19” |
C-48-34-A-d |
đường Hồng Lạc |
KX |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’08” |
106°38’57” |
10°47’13” |
106°38’23” |
C-48-34-A-d |
đường Lạc Long Quân |
KX |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°45’31” |
106°38’01” |
10°47’30” |
106°39’03” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thường Kiệt |
KX |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°45’23” |
106°39’38” |
10°47’38” |
106°39’05” |
C-48-34-A-d |
chùa Phổ Hiền |
KX |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 30″ |
106° 38′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
giáo xứ Phú Trung |
KX |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 21″ |
106° 38′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Chinh |
KX |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’38” |
106°39’05” |
10°50’37” |
106°36’49” |
C-48-34-A-d |
kênh Tân Hóa |
TV |
Phường 11 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’25” |
106°38’28” |
10°45’33” |
106°37’55” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 12 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 38″ |
106° 38′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 12 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 42″ |
106° 38′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 12 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 47″ |
106° 38′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 12 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 02″ |
106° 38′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 12 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 22″ |
106° 38′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 12 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 36″ |
106° 38′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 12 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 48″ |
106° 38′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 12 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 59″ |
106° 38′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 12 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 57″ |
106° 39′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cộng Hòa |
KX |
Phường 12 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°48’07” |
106°39’34” |
10°48’30” |
106°37’58” |
C-48-34-A-d |
đường Đồng Đen |
KX |
Phường 12 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’52” |
106°38’39” |
10°47’07” |
106°38’19” |
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Hoa Thám |
KX |
Phường 12 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’51” |
106°38’42” |
10°48’37” |
106°38’47” |
C-48-34-A-d |
đường Trường Chinh |
KX |
Phường 12 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’38” |
106°39’05” |
10°50’37” |
106°36’49” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 11″ |
106° 38′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 05″ |
106° 38′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 57″ |
106° 38′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 06″ |
106° 38′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 24″ |
106° 38′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 32″ |
106° 38′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 22″ |
106° 38′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 15″ |
106° 38′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 18″ |
106° 38′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 25″ |
106° 38′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 11 |
DC |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 22″ |
106° 38′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cộng Hòa |
KX |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°48’07” |
106°39’34” |
10°48’30” |
106°37’58” |
C-48-34-A-d |
đường Hoàng Hoa Thám |
KX |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’51” |
106°38’42” |
10°48’37” |
106°38’47” |
C-48-34-A-d |
chợ Hoàng Hoa Thám |
KX |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 58″ |
106° 38′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Chinh |
KX |
Phường 13 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’38” |
106°39’05” |
10°50’37” |
106°36’49” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 58″ |
106° 38′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 53″ |
106° 38′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 52″ |
106° 38′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 47″ |
106° 38′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 39″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 34″ |
106° 38′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
10° 47′ 24″ |
106° 38′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 03″ |
106° 38′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Âu Cơ |
KX |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°46’12” |
106°39’01” |
10°48’10” |
106°38’05” |
C-48-34-A-d |
đường Đồng Đen |
KX |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’52” |
106°38’39” |
10°47’07” |
106°38’19” |
C-48-34-A-d |
đường Hồng Lạc |
KX |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’08” |
106°38’57” |
10°47’13” |
106°38’23” |
C-48-34-A-d |
đình Ông Bổn |
KX |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
10° 48′ 03″ |
106° 38′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Chinh |
KX |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’38” |
106°39’05” |
10°50’37” |
106°36’49” |
C-48-34-A-d |
kênh Tân Hóa |
TV |
Phường 14 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’25” |
106°38’28” |
10°45’33” |
106°37’55” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 40″ |
106° 37′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 55″ |
106° 37′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 38″ |
106° 38′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 25″ |
106° 38′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 21″ |
106° 37′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 11″ |
106° 38′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 04″ |
106° 37′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 19″ |
106° 37′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49‘ 31″ |
106° 37′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 10 |
DC |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 34″ |
106° 38′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 11 |
DC |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 47″ |
106° 38′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 12 |
DC |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 42″ |
106° 37′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Cộng Hòa |
KX |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°48’07” |
106°39’34” |
10°48’30” |
106°37’58” |
C-48-34-A-d |
Công ty cổ phần Dầu thực vật Tường An |
KX |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 52″ |
106° 37′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
sân bay Tân Sơn Nhất |
KX |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 15″ |
106° 39′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
sân golf Tân Sơn Nhất |
KX |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 51″ |
106° 38′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Tham Lương |
KX |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
10° 49′ 32″ |
106° 37′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Chinh |
KX |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°47’38” |
106°39’05” |
10°50’37” |
106°36’49” |
C-48-34-A-d |
kênh Tham Lương |
TV |
Phường 15 |
Q. Tân Bình |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Hiệp Tân |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 35″ |
106° 37′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Hiệp Tân |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 25″ |
106° 37′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Hiệp Tân |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 11″ |
106° 37′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Hiệp Tân |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 23″ |
106° 37′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Hòa Bình |
KX |
P. Hiệp Tân |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’04” |
106°38’26” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-c; |
đường Lũy Bán Bích |
KX |
P. Hiệp Tân |
Q. Tân Phú |
|
|
10°45’37” |
106°37’56” |
10°47’48” |
106°38’11” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thánh Tông |
KX |
P. Hiệp Tân |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’06” |
106°37’16” |
10°46’06” |
106°37’48” |
C-48-34-A-c; |
đường Phan Anh |
KX |
P. Hiệp Tân |
Q. Tân Phú |
|
|
10°45’41” |
106°37’22” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-c |
đường Thạch Lam |
KX |
P. Hiệp Tân |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’37” |
106°37’55” |
10°46’51” |
106°37’07” |
C-48-34-A-c; |
đường Thoại Ngọc Hầu |
KX |
P. Hiệp Tân |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’13” |
106°38’23” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-c; |
Khu phố 1 |
DC |
P. Hòa Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 12″ |
106° 38′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Hòa Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 59″ |
106° 38′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Hòa Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 45″ |
106° 38′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Hòa Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 25″ |
106° 37′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Âu Cơ |
KX |
P. Hòa Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’12” |
106°39’01” |
10°48’10” |
106°38’05” |
C-48-34-A-d |
đường Hòa Bình |
KX |
P. Hòa Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’04” |
106°38’26” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-d |
đường Lũy Bán Bích |
KX |
P. Hòa Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°45’37” |
106°37’56” |
10°47’48” |
106°38’11” |
C-48-34-A-d |
đường Thoại Ngọc Hầu |
KX |
P. Hòa Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’13” |
106°38’23” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-d |
kênh Tân Hóa |
TV |
P. Hòa Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’25” |
106°38’28” |
10°45’33” |
106°37’55” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Phú Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 45″ |
106° 37′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Phú Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 52″ |
106° 37′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Phú Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 53″ |
106° 37′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Phú Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 58″ |
106° 37′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Phú Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 41″ |
106° 37′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Bình Long |
KX |
P. Phú Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’29” |
106°37’11” |
10°48’49” |
106°36’23” |
C-48-34-A-c |
đường Lũy Bán Bích |
KX |
P. Phú Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°45’37” |
106°37’56” |
10°47’48” |
106°38’11” |
C-48-34-A-d |
đường Thạch Lam |
KX |
P. Phú Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’37” |
106°37’55” |
10°46’51” |
106°37’07” |
C-48-34-A-c; |
đường Thoại Ngọc Hầu |
KX |
P. Phú Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’13” |
106°38’23” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-c; |
Khu phố 1 |
DC |
P. Phú Thọ Hòa |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 60″ |
106° 37′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Phú Thọ Hòa |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 12″ |
106° 37′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Phú Thọ Hòa |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 07″ |
106° 37′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Phú Thọ Hòa |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 21″ |
106° 37′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Phú Thọ Hòa |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 13″ |
106° 37′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Phú Thọ Hòa |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 17″ |
106° 37′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
P. Phú Thọ Hòa |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 06″ |
106° 37′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bình Long |
KX |
P. Phú Thọ Hòa |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’29” |
106°37’11” |
10°48’49” |
106°36’23” |
C-48-34-A-c |
đường Lũy Bán Bích |
KX |
P. Phú Thọ Hòa |
Q. Tân Phú |
|
|
10°45’37” |
106°37’56” |
10°47’48” |
106°38’11” |
C-48-34-A-d |
đường Thoại Ngọc Hầu |
KX |
P. Phú Thọ Hòa |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’13” |
106°38’23” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Phú Trung |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 38″ |
106° 38′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Phú Trung |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 48″ |
106° 38′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Phú Trung |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 49″ |
106° 38′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Phú Trung |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 60″ |
106° 38′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Phú Trung |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 37″ |
106° 38′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Phú Trung |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 31″ |
106° 38′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
P. Phú Trung |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 20″ |
106° 38′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Âu Cơ |
KX |
P. Phú Trung |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’12” |
106°39’01” |
10°48’10” |
106°38’05” |
C-48-34-A-d |
đường Đồng Đen |
KX |
P. Phú Trung |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’52” |
106°38’39” |
10°47’07” |
106°38’19” |
C-48-34-A-d |
đường Hòa Bình |
KX |
P. Phú Trung |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’04” |
106°38’26” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-d |
kênh Tân Hóa |
TV |
P. Phú Trung |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’25” |
106°38’28” |
10°45’33” |
106°37’55” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Sơn Kỳ |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 19″ |
106° 37′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Sơn Kỳ |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 22″ |
106° 37′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Sơn Kỳ |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 33″ |
106° 36′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Sơn Kỳ |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 03″ |
106° 36′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Bình Long |
KX |
P. Sơn Kỳ |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’29” |
106°37’11” |
10°48’49” |
106°36’23” |
C-48-34-A-c |
Cầu Bưng |
KX |
P. Sơn Kỳ |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 50″ |
106° 36′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Đường huyện 3 |
KX |
P. Sơn Kỳ |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’52” |
106°36’43” |
10°48’15” |
106°36’29” |
C-48-34-A-c |
Cầu Kinh |
KX |
P. Sơn Kỳ |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 37″ |
106° 36′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Lê Trọng Tấn |
KX |
P. Sơn Kỳ |
Q. Tân Phú |
|
|
10°48’17” |
106°37’52” |
10°49’02” |
106°35’58” |
C-48-34-A-c; |
chợ Sơn Kỳ |
KX |
P. Sơn Kỳ |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 25″ |
106° 37′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Tân Kỳ Tân Quý |
KX |
P. Sơn Kỳ |
Q. Tân Phú |
|
|
10°48’19” |
106°38’08” |
10°47’28” |
106°35’38” |
C-48-34-A-c; |
Kênh 19 Tháng 5 |
TV |
P. Sơn Kỳ |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’43” |
106°36’03” |
10°49’14” |
106°37’18” |
C-48-34-A-c |
kênh Tham Lương |
TV |
P. Sơn Kỳ |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Quý |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 54″ |
106° 36′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Quý |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 39″ |
106° 36′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Quý |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 35″ |
106° 37′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Quý |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 57″ |
106° 37′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Quý |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 43″ |
106° 37′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Tân Quý |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 37″ |
106° 37′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Tân Quý |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 30″ |
106° 37′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 8 |
DC |
P. Tân Quý |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 30″ |
106° 37′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 9 |
DC |
P. Tân Quý |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 37″ |
106° 37′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Bình Long |
KX |
P. Tân Quý |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’29” |
106°37’11” |
10°48’49” |
106°36’23” |
C-48-34-A-c |
đường Tân Kỳ Tân Quý |
KX |
P. Tân Quý |
Q. Tân Phú |
|
|
10°48’19” |
106°38’08” |
10°47’28” |
106°35’38” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 15″ |
106° 37′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 05″ |
106° 37′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 09″ |
106° 37′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 07″ |
106° 37′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 57″ |
106° 37′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 51″ |
106° 37′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 58″ |
106° 38′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 51″ |
106° 37′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 09″ |
106° 38‘ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Âu Cơ |
KX |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’12” |
106°39’01” |
10°48’10” |
106°38’05” |
C-48-34-A-d |
đường Lũy Bán Bích |
KX |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
|
|
10°45’37” |
106°37’56” |
10°47’48” |
106°38’11” |
C-48-34-A-d |
đường Tân Kỳ Tân Quý |
KX |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
|
|
10°48’19” |
106°38’08” |
10°47’28” |
106°35’38” |
C-48-34-A-c; |
đường Trường Chinh |
KX |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’38” |
106°39’05” |
10°50’37” |
106°36’49” |
C-48-34-A-d |
kênh Tân Hóa |
TV |
P. Tân Sơn Nhì |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’25” |
106°38’28” |
10°45’33” |
106°37’55” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Thành |
Q. Tân Phú |
10° 47‘ 41″ |
106° 38′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Thành |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 32″ |
106° 38′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Thành |
Q. Tân Phú |
10° 47‘ 38″ |
106° 37′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Thành |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 22″ |
106° 38′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Thành |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 27″ |
106° 37′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Âu Cơ |
KX |
P. Tân Thành |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’12” |
106°39’01” |
10°48’10” |
106°38’05” |
C-48-34-A-d |
Công ty cổ phần Dệt Đông Nam |
KX |
P. Tân Thành |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 36″ |
106° 38′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Lũy Bán Bích |
KX |
P. Tân Thành |
Q. Tân Phú |
|
|
10°45’37” |
106°37’56” |
10°47’48” |
106°38’11” |
C-48-34-A-d |
nhà thờ Tân Phú |
KX |
P. Tân Thành |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 30″ |
106° 38′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chợ Tân Phú |
KX |
P. Tân Thành |
Q. Tân Phú |
10° 47′ 32″ |
106° 38′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tân Thới Hòa |
Q. Tân Phú |
10° 45′ 46″ |
106° 37′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tân Thới Hòa |
Q. Tân Phú |
10° 45′ 52″ |
106° 37′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tân Thới Hòa |
Q. Tân Phú |
10° 46′ 00″ |
106° 37′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tân Thới Hòa |
Q. Tân Phú |
10° 45′ 58″ |
106° 37′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tân Thới Hòa |
Q. Tân Phú |
10° 45′ 56″ |
106° 37′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hòa Bình |
KX |
P. Tân Thới Hòa |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’04” |
106°38’26” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-d |
đường Lũy Bán Bích |
KX |
P. Tân Thới Hòa |
Q. Tân Phú |
|
|
10°45’37” |
106°37’56” |
10°47’48” |
106°38’11” |
C-48-34-A-d |
đường Lý Thánh Tông |
KX |
P. Tân Thới Hòa |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’06” |
106°37’16” |
10°46’06” |
106°37’48” |
C-48-34-A-c; |
đường Phan Anh |
KX |
P. Tân Thới Hòa |
Q. Tân Phú |
|
|
10°45’41” |
106°37’22” |
10°46’29” |
106°37’11” |
C-48-34-A-c |
rạch Bến Trâu |
TV |
P. Tân Thới Hòa |
Q. Tân Phú |
|
|
10°45’39” |
106°37’41” |
10°45’33” |
106°37’55” |
C-48-34-A-d |
kênh Tân Hóa |
TV |
P. Tân Thới Hòa |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’25” |
106°38’28” |
10°45’33” |
106°37’55” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 36″ |
106° 37′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 49′ 19″ |
106° 37′ 37′ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 55″ |
106° 37‘ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 41″ |
106° 37′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 32″ |
106° 37′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 32″ |
106° 37′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 32″ |
106° 37′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 37″ |
106° 37′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 23″ |
106° 37‘ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Cầu Bưng |
KX |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 50″ |
106° 36′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Cầu Kinh |
KX |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 48′ 37″ |
106° 36′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Lê Trọng Tấn |
KX |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°48’17” |
106°37’52” |
10°49’02” |
106°35’58” |
C-48-34-A-c; |
Khu công nghiệp Tân Bình |
KX |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 49′ 10″ |
106° 36′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Tân Kỳ Tân Quý |
KX |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°48’19” |
106°38’08” |
10°47’28” |
106°35’38” |
C-48-34-A-d |
cầu Tham Lương |
KX |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
10° 49′ 32″ |
106° 37′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Trường Chinh |
KX |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’38” |
106°39’05” |
10°50’37” |
106°36’49” |
C-48-34-A-d |
kênh 19 Tháng 5 |
TV |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°47’43” |
106°36’03” |
10°49’14” |
106°37’18” |
C-48-34-A-c |
kênh Tham Lương |
TV |
P. Tây Thạnh |
Q. Tân Phú |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 56″ |
106° 43′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 53′ 05″ |
106° 43′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 32″ |
106° 44′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 29″ |
106° 44′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 5 |
DC |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 40″ |
106° 44′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Khu phố 6 |
DC |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 41″ |
106° 44′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-b; |
Đường tỉnh 10 |
KX |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’16” |
106°43’54” |
10°53’08” |
106°44’06” |
C-48-34-A-b; |
đường Bình Chiểu |
KX |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’24” |
106°43’51” |
10°53’08” |
106°44’06” |
C-48-34-A-b; |
Khu công nghiệp Bình Chiểu |
KX |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 53′ 04″ |
106° 43′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
chợ Bình Chiểu |
KX |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 51″ |
106° 43′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
giáo xứ Bình Chiểu |
KX |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 56″ |
106° 43′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
chùa Bửu Quang Tự |
KX |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 28″ |
106° 44′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
giáo xứ Khiết Tâm |
KX |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 36″ |
106° 44′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
đường Lê Thị Hoa |
KX |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’32” |
106°44’50” |
10°52’22” |
106°43’52” |
C-48-34-A-b; |
khu chế xuất Linh Trung II |
KX |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 53′ 24″ |
106° 43′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
đường Ngô Chí Quốc |
KX |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’33” |
106°43’48” |
10°53’48” |
106°43’00” |
C-48-34-A-b; |
kênh Ba Bò |
TV |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°53’16” |
106°43’47” |
10°52’48” |
106°43’10” |
C-48-34-A-b |
Rạch Cùng |
TV |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°53’27” |
106°42’41” |
10°52’55” |
106°42’58” |
C-48-34-A-b |
rạch Nước Trong |
TV |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’48” |
106°43’10” |
10°52’21” |
106°43’18” |
C-48-34-A-b; |
sông Vĩnh Bình |
TV |
P. Bình Chiểu |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’20” |
106°43’21” |
10°52’00” |
106°42’40” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Bình Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 00″ |
106° 45′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Bình Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 53″ |
106° 45′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Bình Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 56″ |
106° 46′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Bình Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 37″ |
106° 45′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Công ty Dệt Việt Thắng |
KX |
P. Bình Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 46″ |
106° 45′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Đặng Văn Bi |
KX |
P. Bình Thọ |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’06” |
106°45’25” |
10°50’20” |
106°45’56” |
C-48-34-B-c |
xa lộ Hà Nội |
KX |
P. Bình Thọ |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°48’03” |
106°43’47” |
10°51’49” |
106°47’38” |
C-48-34-B-c |
chùa Huê Nghiêm |
KX |
P. Bình Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 00″ |
106° 45′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Bình Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 35″ |
106° 45′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
nhà hưu dưỡng Linh mục Bắc Ninh |
KX |
P. Bình Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 54″ |
106° 45′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
chùa Một Cột |
KX |
P. Bình Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 47″ |
106° 45′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Võ Văn Ngân |
KX |
P. Bình Thọ |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’08” |
106°45’12” |
10°51’01” |
106°46’19” |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 52″ |
106° 42′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 54″ |
106° 42′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 33″ |
106° 42′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 35″ |
106° 43′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 51″ |
106° 43′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 06″ |
106° 43′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 24″ |
106° 43′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 38″ |
106° 44′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 9 |
DC |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 11″ |
106° 43′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Quốc lộ 13 |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°48’40” |
106°42’38” |
10°52’10” |
106°42’49” |
C-48-34-A-d |
chùa An Lạc |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 17″ |
106°43′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Bảy Nhạo |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 47″ |
106° 43′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Bình Lợi |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 37″ |
106° 42′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chợ Bình Triệu |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 52″ |
106° 42′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
ga Bình Triệu |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 47″ |
106° 42′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Bình Triệu 1 |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 20″ |
106° 42′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Bình Triệu 2 |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 21″ |
106° 42′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hiệp Bình |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°50’19” |
106°43’50” |
10°51’02” |
106°43’01” |
C-48-34-A-d |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 52″ |
106° 42′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Ông Dầu |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 09″ |
106° 42′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Ưu Đàm |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 52″ |
106° 43′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phạm Văn Đồng |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°48’55” |
106°40’37” |
10°52’28” |
106°45’48” |
C-48-34-A-d |
cầu Phạm Văn Đồng |
KX |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 32″ |
106° 42′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Rạch Đỉa |
TV |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’03” |
106°43’29” |
10°50’11” |
106°43’08” |
C-48-34-A-d |
rạch Gò Dưa |
TV |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’34” |
106°43’40” |
10°50’11” |
106°44’16” |
C-48-34-A-d |
rạch Ông Dầu |
TV |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°50’11” |
106°43’08” |
10°50’06” |
106°42’23” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Hiệp Bình Chánh |
Q. Thủ Đức |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 00″ |
106° 43′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 14″ |
106° 43′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 31″ |
106° 43′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 27″ |
106° 43′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 46″ |
106° 42′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 6 |
DC |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 36″ |
106° 43′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
khu dân cư Công viên giải trí Hiệp Bình Phước |
DC |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 42″ |
106° 42′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-d |
Quốc lộ 13 |
KX |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°48’40” |
106°42’38” |
10°52’10” |
106°42’49” |
C-48-34-A-d |
cầu Bảy Nhạo |
KX |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 47″ |
106° 43′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Bình Phước |
KX |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 45″ |
106° 42′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Bình Phước |
KX |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 03″ |
106° 42′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Bình Triệu |
KX |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 09″ |
106° 42′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
dòng tu Đa Minh |
KX |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 44″ |
106° 43′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Đúc Nhỏ |
KX |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 08″ |
106° 43′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Hiệp Bình |
KX |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°50’19” |
106°43’50” |
10°51’02” |
106°43’01” |
C-48-34-A-d |
cầu Ông Dầu |
KX |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 09″ |
106° 42′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Sản xuất cân Nhơn Hòa |
KX |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 37″ |
106° 43′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
cầu Vĩnh Bình |
KX |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 10″ |
106° 42′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Rạch Đá |
TV |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°50’42” |
106°42’49” |
10°50’14” |
106°42’18” |
C-48-34-A-d |
Rạch Đỉa |
TV |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’03” |
106°43’29” |
10°50’11” |
106°43’08” |
C-48-34-A-d |
rạch Nhiêu Định |
TV |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’03” |
106°43’29” |
10°52’20” |
106°43’21” |
C-48-34-A-d |
rạch Ông Dầu |
TV |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°50’11” |
106°43’08” |
10°50’06” |
106°42’23” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
sông Vĩnh Bình |
TV |
P. Hiệp Bình Phước |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’20” |
106°43’21” |
10°52’00” |
106°42’40” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Linh Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 33″ |
106° 45′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Linh Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 11″ |
106° 45′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Linh Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 22″ |
106° 45′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Linh Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 14″ |
106° 45′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Linh Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 11″ |
106° 46′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức |
KX |
P. Linh Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 12″ |
106° 45′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Hoàng Diệu 2 |
KX |
P. Linh Chiểu |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’44” |
106°45’33” |
10°51’20” |
106°46‘16″ |
C-48-34-B-c |
đường Kha Vạn Cân |
KX |
P. Linh Chiểu |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’04” |
106°45’38” |
10°50’31” |
106°44’25” |
C-48-34-B-c |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Linh Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 32″ |
106° 45′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Chùa Ông |
KX |
P. Linh Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 12″ |
106° 45′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Linh Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 10″ |
106° 46′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
giáo xứ Thủ Đức |
KX |
P. Linh Chiểu |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 10″ |
106° 45′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Võ Văn Ngân |
KX |
P. Linh Chiểu |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’08” |
106°45‘12″ |
10°51’01” |
106°46‘19″ |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 34″ |
106° 44′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 30″ |
106° 44′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 21″ |
106° 44′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 21″ |
106° 44′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 51″ |
106° 44′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 57″ |
106° 44′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 7 |
DC |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 57″ |
106° 44′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 8 |
DC |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 27″ |
106° 44′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
tuyến đò Bình Quới |
KX |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 08″ |
106° 44′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đình Bình Quới Đông |
KX |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 57″ |
106° 44′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Kha Vạn Cân |
KX |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’04” |
106°45’38” |
10°50’31” |
106°44’25” |
C-48-34-B-c; |
chùa Linh Hiển |
KX |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 15″ |
106° 44′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
giáo xứ Nguyễn Duy Khang |
KX |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 32″ |
106° 44′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Phạm Văn Đồng |
KX |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°48’55” |
106°40’37” |
10°52’28” |
106°45’48” |
C-48-34-A-d |
chùa Quan Âm |
KX |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 55″ |
106° 44′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
nhà thờ Tin Lành |
KX |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 20″ |
106° 44′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tô Ngọc Vân |
KX |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’08” |
106°45’12” |
10°52’16” |
106°43’54” |
C-48-34-A-d |
rạch Cầu Ngang |
TV |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°50’31” |
106°45’20” |
10°50’05” |
106°44’43” |
C-48-34-B-c; |
rạch Gò Dưa |
TV |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’34” |
106°43’40” |
10°50’11” |
106°44’16” |
C-48-34-A-d |
Rạch Lùng |
TV |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’11” |
106°44’45” |
10°50’46” |
106°44’14” |
C-48-34-A-d |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Linh Đông |
Q. Thủ Đức |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Linh Tây |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 46″ |
106° 45′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Linh Tây |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 24″ |
106° 45′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Linh Tây |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 22″ |
106° 45′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Linh Tây |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 12″ |
106° 44′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Linh Tây |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 50″ |
106° 45′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Trường Đại học Cảnh sát nhân dân (Cơ sở 2) |
KX |
P. Linh Tây |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 36″ |
106° 45′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Kha Vạn Cân |
KX |
P. Linh Tây |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’04” |
106°45’38” |
10°50’31” |
106°44’25” |
C-48-34-B-c |
chùa Long Nhiễu |
KX |
P. Linh Tây |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 28″ |
106° 45′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Phạm Văn Đồng |
KX |
P. Linh Tây |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°48’55” |
106°40’37” |
10°52’28” |
106°45’48” |
C-48-34-B-c |
đường Số 12 |
KX |
P. Linh Tây |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’06” |
106°45’38” |
10°52’00” |
106°45’07” |
C-48-34-B-c |
chợ Thủ Đức A |
KX |
P. Linh Tây |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 04″ |
106° 45′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Tô Ngọc Vân |
KX |
P. Linh Tây |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’08” |
106°45’12” |
10°52’16” |
106°43’54” |
C-48-34-B-c; |
Học viện Tư Pháp |
KX |
P. Linh Tây |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 30″ |
106° 45′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 37″ |
106° 46′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-B-a; |
Khu phố 2 |
DC |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 47″ |
106° 45′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 32″ |
106° 46′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 10″ |
106° 46′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 48″ |
106° 47′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 07″ |
106° 47′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Trường Đại học An Ninh |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 21″ |
106° 48′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Suối Bà Tô |
TV |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’08” |
106°47’17” |
10°51’19” |
106°47’26” |
C-48-34-B-c |
Công ty cổ phần Bột giặt LIX |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 25″ |
106° 45′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Thủ Đức |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 47″ |
106° 46′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Điện tử Sam Sung VINA |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 07″ |
106° 46′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
xa lộ Hà Nội |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°48’03” |
106°43’47” |
10°51’49” |
106°47’38” |
C-48-34-B-a; |
đường Hoàng Diệu 2 |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’44” |
106°45’33” |
10°51’20” |
106°46’16” |
C-48-34-B-c |
Trung tâm Huấn luyện và Bồi dưỡng nghiệp vụ công an Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 40″ |
106° 45′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Kha Vạn Cân |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’04” |
106°45’38” |
10°50’31” |
106°44’25” |
C-48-34-B-c |
khu chế xuất Linh Trung I |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 07″ |
106° 46′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 20″ |
106° 47′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Nước giải khát Coca- Cola Việt Nam |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 31″ |
106° 47′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Nhà máy Nước Thủ Đức |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 22″ |
106° 46′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Phạm Văn Đồng |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°48’55” |
106°40’37” |
10°52’28” |
106°45’48” |
C-48-34-B-c |
Trường Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 13″ |
106° 47′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Suối Cái |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 30″ |
106° 47′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
nghĩa trang Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 47″ |
106° 46′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Tổng công ty Việt Thắng |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 52″ |
106° 46′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Võ Văn Ngân |
KX |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’08” |
106°45’12” |
10°51’01” |
106°46’19” |
C-48-34-B-c |
Suối Nhum |
TV |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°53’39” |
106°46’03” |
10°51’30” |
106°47’05” |
C-48-34-B-c |
Suối Tiên |
TV |
P. Linh Trung |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’05” |
106°47’59” |
10°51’00” |
106°48’13” |
C-48-34-B-c |
Khu phố 1 |
DC |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 57″ |
106° 46′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
Khu phố 2 |
DC |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 40″ |
106° 45′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
Khu phố 3 |
DC |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 31″ |
106° 45′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
Khu phố 4 |
DC |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
10° 53′ 07″ |
106° 45′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
Khu phố 5 |
DC |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
10° 53′ 14″ |
106° 46′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-B-a; |
Quốc lộ 1K |
KX |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°53’18” |
106°46’24” |
10°52’28” |
106°45’48” |
C-48-34-B-a; |
Công ty cổ phần Giấy Linh Xuân |
KX |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
10° 53′ 20″ |
106° 46′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
Công ty cổ phần Giấy Vĩnh Huê |
KX |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
10° 53′ 11″ |
106° 46′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
Trường Đại học Kinh tế luật |
KX |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 18″ |
106° 46′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Công ty cổ phần Vận tải biển Sài Gòn Ship |
KX |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 22″ |
106° 46′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đình thần Xuân Hiệp |
KX |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 42″ |
106° 45′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-a |
Suối Nhum |
TV |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°53’39” |
106°46’03” |
10°51’19” |
106°47’26” |
C-48-34-B-a; |
kênh Suối Nhum |
TV |
P. Linh Xuân |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’48” |
106°45’40” |
10°52’14” |
106°46’43” |
C-48-34-B-a; |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 25″ |
106° 44′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 15″ |
106° 44′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 10″ |
106° 44′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 59″ |
106° 43′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 24″ |
106° 43′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Quốc lộ 1 |
KX |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-b; |
đường tỉnh 43 |
KX |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’16” |
106°43’54” |
10°53’08” |
106°44’06” |
C-48-34-A-d |
Miếu Bà |
KX |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 04″ |
106° 43′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đan viện Biển Đức |
KX |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 12″ |
106° 44′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Ngô Chí Quốc |
KX |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’33” |
106°43’48” |
10°53’48” |
106°43’00” |
C-48-34-A-b; |
nhà thờ Tam Hải |
KX |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 20″ |
106° 44′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tô Ngọc Vân |
KX |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’08” |
106°45’12” |
10°52’16” |
106°43’54” |
C-48-34-A-d |
chùa Viên Giác |
KX |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 51″ |
106° 44′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
rạch Đỉa |
TV |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’03” |
106°43’29” |
10°50’11” |
106°43’08” |
C-48-34-A-d |
rạch Nhiêu Định |
TV |
P. Tam Bình |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’03” |
106°43’29” |
10°52’20” |
106°43’21” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Tam Phú |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 47″ |
106° 44′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 2 |
DC |
P. Tam Phú |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 12″ |
106° 44′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 3 |
DC |
P. Tam Phú |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 43″ |
106° 44′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 4 |
DC |
P. Tam Phú |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 52″ |
106° 44′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
Khu phố 5 |
DC |
P. Tam Phú |
Q. Thủ Đức |
10° 52′ 00″ |
106° 44′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
chùa Châu Hưng |
KX |
P. Tam Phú |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 40″ |
106° 44′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
đường Tô Ngọc Vân |
KX |
P. Tam Phú |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’08” |
106°45’12” |
10°52’16” |
106°43’54” |
C-48-34-A-d |
Rạch Đỉa |
TV |
P. Tam Phú |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’03” |
106°43’29” |
10°50’11” |
106°43’08” |
C-48-34-A-d |
rạch Gò Dưa |
TV |
P. Tam Phú |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’34” |
106°43’40” |
10°50’11” |
106°44’16” |
C-48-34-A-d |
Rạch Lùng |
TV |
P. Tam Phú |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’11” |
106°44’45” |
10°50’46” |
106°44’14” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 04″ |
106° 45′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 2 |
DC |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 59″ |
106° 45′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 3 |
DC |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 54″ |
106° 45′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 4 |
DC |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 51″ |
106° 45′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 5 |
DC |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 36″ |
106° 45′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 6 |
DC |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 11″ |
106° 45′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 7 |
DC |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 53″ |
106° 45′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 8 |
DC |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 07″ |
106° 44′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Khu phố 9 |
DC |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 25″ |
106° 44′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-d |
làng Picasso |
DC |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 51′ 02″ |
106° 45′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đình Bình Thọ |
KX |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 55″ |
106° 45′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Đặng Văn Bi |
KX |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’06” |
106°45’25” |
10°50’20” |
106°45’56” |
C-48-34-B-c |
xa lộ Hà Nội |
KX |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°48’03” |
106°43’47” |
10°51’49” |
106°47’38” |
C-48-34-B-c |
đường Kha Vạn Cân |
KX |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°52’04” |
106°45’38” |
10°50’31” |
106°44’25” |
C-48-34-B-c |
Xí nghiệp Kho Vận |
KX |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 37″ |
106° 45′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cầu Rạch Chiếc |
KX |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 48′ 51″ |
106° 45′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Công ty cổ phần Sữa Trường Thọ |
KX |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 39″ |
106° 45′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
Công ty cổ phần Thép Thủ Đức |
KX |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 36″ |
106° 45′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
chùa Trúc Lâm |
KX |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 35″ |
106° 45′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đình Trường Thọ |
KX |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 50′ 04″ |
106° 45′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
đường Võ Văn Ngân |
KX |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°51’08” |
106°45’12” |
10°51’01” |
106°46’19” |
C-48-34-B-c |
Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên |
KX |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 17″ |
106° 45′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
cảng Z1 |
KX |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
10° 49′ 06″ |
106° 45′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-B-c |
rạch Cầu Ngang |
TV |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°50’31” |
106°45’20” |
10°50’05” |
106°44’43” |
C-48-34-A-d; |
Rạch Đào |
TV |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°50’00” |
106°44’50” |
10°48’51” |
106°45’05” |
C-48-34-A-d; |
sông Rạch Chiếc |
TV |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
|
|
10°48’50” |
106°44’58” |
10°48’57” |
106°47’10” |
C-48-34-A-d; |
sông Sài Gòn |
TV |
P. Trường Thọ |
Q. Thủ Đức |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-d |
Khu phố 1 |
DC |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 39″ |
106° 34′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 2 |
DC |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 19″ |
106° 33′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 3 |
DC |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
10° 40′ 52″ |
106° 34′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 4 |
DC |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 12″ |
106° 35′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Khu phố 5 |
DC |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 36″ |
106° 35′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-C-a |
cầu Bình Điền |
KX |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 10″ |
106° 35′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
cầu Chợ Đệm |
KX |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 44″ |
106° 34′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
chùa Pháp Tâm |
KX |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 00″ |
106° 35′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đường Tân Tạo-Chợ Đệm |
KX |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’02” |
106°35’20” |
10°41’08” |
106°33’55” |
C-48-34-C-a |
đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Trung Lương |
KX |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’26” |
106°35’33” |
10°40’51” |
106°32’59” |
C-48-34-C-a |
rạch Bà Ba |
TV |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’57” |
106°34’40” |
10°41’46” |
106°34’47” |
C-48-34-C-a |
rạch Bà Môn |
TV |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’01” |
106°35’19” |
10°41’54” |
106°35’10” |
C-48-34-C-a |
rạch Cà Tắc |
TV |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’53” |
106°33’26” |
10°41’00” |
106°32’59” |
C-48-34-C-a |
sông Chợ Đệm |
TV |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’12” |
106°32’05” |
10°42’40” |
106°37’00” |
C-48-34-C-a |
rạch Ngọn Đình |
TV |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’34” |
106°33’25” |
10°40’50” |
106°34’04” |
C-48-34-C-a |
rạch Ông Đồ |
TV |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’55” |
106°34’03” |
10°41’33” |
106°34’04” |
C-48-34-C-a |
rạch Ông Thoàn |
TV |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’27” |
106°33’06” |
10°41’17” |
106°32’44” |
C-48-34-C-a |
Rạch Thuyền |
TV |
TT. Tân Túc |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’40” |
106°33’22” |
10°40’53” |
106°33’26” |
C-48-34-C-a |
Ấp 1 |
DC |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 13″ |
106° 35′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 2 |
DC |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
10° 40′ 58″ |
106° 36′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 3 |
DC |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 29″ |
106° 36′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-C-a |
thánh thất An Phú Tây |
KX |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
10° 40′ 57″ |
106° 36′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
cầu Bình Điền |
KX |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 10″ |
106° 35′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
cầu Cần Giuộc |
KX |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 52″ |
106° 37′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đường Nguyễn Văn Linh |
KX |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’13” |
106°43’36” |
10°41’26” |
106°35’33” |
C-48-34-C-a |
kênh T11 |
TV |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’01” |
106°35’31” |
10°40’13” |
106°36’32” |
C-48-34-C-a |
sông Cần Giuộc |
TV |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°38’36” |
106°40’18” |
C-48-34-C-a |
rạch Cầu Gia |
TV |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’46” |
106°36’49” |
10°41’38” |
106°37’19” |
C-48-34-C-a |
sông Chợ Đệm |
TV |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’12” |
106°32’05” |
10°42’40” |
106°37’00” |
C-48-34-C-a |
rạch Lồng Đèn |
TV |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’20” |
106°35’59” |
10°42’02” |
106°37’09” |
C-48-34-C-a |
kênh Rạch Cung |
TV |
xã An Phú Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’49” |
106°35’47” |
10°41’20” |
106°35’59” |
C-48-34-C-a |
Ấp 1 |
DC |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
10° 40′ 11″ |
106° 33′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 2 |
DC |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 53″ |
106° 33′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 3 |
DC |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 33″ |
106° 34′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 4 |
DC |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
10° 40′ 02″ |
106° 34′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-C-a |
nhà thờ Bình Chánh |
KX |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 42″ |
106° 33′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đường Đinh Đức Thiện |
KX |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’57” |
106°34’05” |
10°39’14” |
106°35’06” |
C-48-34-C-a |
đường Đoàn Nguyễn Tuấn |
KX |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’30” |
106°34’43” |
10°38’08” |
106°39’05” |
C-48-34-C-a |
đường Hoàng Phan Thái |
KX |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’55” |
106°34’02” |
10°40’27” |
106°33’06” |
C-48-34-C-a |
cầu Ông Thoàn |
KX |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
10° 40′ 27″ |
106° 33′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
chùa Phước Thiện |
KX |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 47″ |
106° 34′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
rạch Ngọn Đình |
TV |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’34” |
106°33’25” |
10°40’50” |
106°34’04” |
C-48-34-C-a |
rạch Ông Cốm |
TV |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’51” |
106°32’58” |
10°40’27” |
106°33’06” |
C-48-34-C-a |
rạch Ông Đồ |
TV |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’55” |
106°34’03” |
10°41’33” |
106°34’04” |
C-48-34-C-a |
rạch Ông Thoàn |
TV |
xã Bình Chánh |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’27” |
106°33’06” |
10°41’17” |
106°32’44” |
C-48-34-C-a |
Ấp 1 |
DC |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 36″ |
106° 39′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
ấp 1A |
DC |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 46″ |
106° 39′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 2 |
DC |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 28″ |
106° 39′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
ấp 2A |
DC |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 48″ |
106° 39′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 58″ |
106° 39′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
ấp 3A |
DC |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 03″ |
106° 39′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
ấp 3B |
DC |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 31″ |
106° 39′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 4 |
DC |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 59″ |
106° 40′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
ấp 4A |
DC |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 59″ |
106° 40′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
ấp 4B |
DC |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 44′ 14″ |
106° 41′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 5 |
DC |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 09″ |
106° 40′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
ấp 5A |
DC |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 15″ |
106° 41′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Quốc lộ 50 |
KX |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’33” |
106°39’16” |
10°38’40” |
106°39’19” |
C-48-34-C-b |
cầu Bà Lớn |
KX |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 50″ |
106° 38′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
nhà thờ Bình Hưng |
KX |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 43″ |
106° 39′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Nguyễn Văn Linh |
KX |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’13” |
106°43’36” |
10°41’26” |
106°35’33” |
C-48-34-C-b |
cầu Ông Bé |
KX |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 44″ |
106° 41′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Ông Lớn |
KX |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 44″ |
106° 41′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Phạm Hùng |
KX |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’57” |
106°40’02” |
10°42’17” |
106°40’55” |
C-48-34-C-b |
cầu Xóm Củi |
KX |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 40″ |
106° 40′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
rạch Bà Lào |
TV |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’36” |
106°39’39” |
10°39’28” |
106°41’01” |
C-48-34-C-b |
rạch Bà Lớn |
TV |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’41” |
106°39’07” |
10°43’47” |
106°38’19” |
C-48-34-C-b |
rạch Bồ Đề |
TV |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’55” |
106°39’19” |
10°44’07” |
106°39’50” |
C-48-34-C-b |
rạch Gò Nổi |
TV |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’56” |
106°40’46” |
10°41’35” |
106°40’17” |
C-48-34-C-b |
rạch Ông Bé |
TV |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’58” |
106°40’42” |
10°43’35” |
106°41’17” |
C-48-34-C-b |
rạch Ông Lớn |
TV |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’11” |
106°41’18” |
10°41’35” |
106°41’48” |
C-48-34-A-d; |
Rạch Su |
TV |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’57” |
106°38’50” |
10°43’26” |
106°38’52” |
C-48-34-C-b |
rạch Tắc Bến Rô |
TV |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’13” |
106°40’39” |
10°42’48” |
106°41’13” |
C-48-34-C-b |
Kênh Xáng |
TV |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’33” |
106°41’25” |
10°44’26” |
106°40’53” |
C-48-34-C-b |
rạch Xóm Củi |
TV |
xã Bình Hưng |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’07” |
106°39’50” |
10°43’11” |
106°40’21” |
C-48-34-C-b |
Ấp 1 |
DC |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 55″ |
106° 30′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-33-C-a |
Ấp 2 |
DC |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
10° 44′ 28″ |
106° 29′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-33-D-b; |
Ấp 3 |
DC |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
10° 45′ 37″ |
106° 29′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-d |
Ấp 4 |
DC |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 05″ |
106° 30′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Đường tỉnh 10 |
KX |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’26” |
106°37’22” |
10°47’41” |
106°30’15” |
C-48-34-A-c |
tuyến đò Bình Lợi |
KX |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
10° 45′ 11″ |
106° 28′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-d |
cầu Kênh Rau Răm |
KX |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 22″ |
106° 30′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Trần Văn Giàu |
KX |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45‘11″ |
106°36’31” |
10°47’41” |
106°30‘15″ |
C-48-34-A-c |
Cầu Xáng |
KX |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 27″ |
106° 30′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Kênh 1 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45‘18″ |
106°28’54” |
10°45’58” |
106°28’22” |
C-48-33-B-d |
Kênh 2 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’25” |
106°29’02” |
10°46’04” |
106°28’31” |
C-48-33-B-d |
Kênh 3 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’31” |
106°29‘11″ |
10°46’11” |
106°28’39” |
C-48-33-B-d |
Kênh 4 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’41″ |
106°29’23” |
10°46’21” |
106°28’53” |
C-48-33-B-d |
Kênh 5 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’51″ |
106°29’37” |
10°46’31” |
106°29’06” |
C-48-33-B-d |
Kênh 6 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’41” |
106°29’18” |
10°46’00” |
106°29’49” |
C-48-33-B-d |
Kênh 7 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’06” |
106°29’56” |
10°46’39” |
106°29’32” |
C-48-33-B-d |
Kênh 8 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’15” |
106°30’08” |
10°47’12” |
106°29’57” |
C-48-33-B-d; |
Kênh 9 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’23” |
106°30’18” |
10°46’34” |
106°30’08” |
C-48-34-A-c |
Kênh 10 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’39” |
106°29’20” |
10°46’32” |
106°30’27” |
C-48-33-B-d; |
kênh 11 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’41” |
106°30’32” |
10°46’50” |
106°29’56” |
C-48-33-B-d; |
kênh 12 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’52” |
106°30’30” |
10°46’56” |
106°29’56” |
C-48-33-B-d; |
kênh 13 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’59” |
106°30’37” |
10°47’04” |
106°30‘10″ |
C-48-34-A-c |
kênh An Hạ |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°55’05” |
106°33’34” |
10°47’24” |
106°30’09” |
C-48-34-A-c |
kênh Bà Bửu |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’47” |
106°28‘13″ |
10°45’27” |
106°27’43” |
C-48-33-B-d; |
kênh Ba Lạc |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44‘13″ |
106°28’50” |
10°44’51” |
106°29‘18″ |
C-48-33-D-b |
kênh Bà Tỵ |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’19” |
106°32’02” |
10°41’13” |
106°32’10” |
C-48-34-C-a |
kênh Bảy Quế |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’36” |
106°31’31” |
10°43’19” |
106°31’20” |
C-48-34-C-a |
rạch Chài Chìm |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’48” |
106°31’10” |
10°43’23” |
106°30’14” |
C-48-34-C-a |
kênh Độc Lập |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’30” |
106°29’57” |
10°44’13” |
106°28’50” |
C-48-33-D-b |
kênh Độc Lập |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’51” |
106°29’08” |
10°44’13” |
106°28’50” |
C-48-33-D-b |
kênh Đôi Nhỏ |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’24” |
106°30’08” |
10°43’53” |
106°29’49” |
C-48-33-D-b; |
kênh Năm Xuyên |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’32” |
106°30’06” |
10°44’04” |
106°30’42” |
C-48-34-C-a |
Kênh Ngang |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’59” |
106°32’03” |
10°43’39” |
106°30’53” |
C-48-34-C-a |
kênh Ông Thân |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’32” |
106°31’38” |
10°43’14” |
106°31’28” |
C-48-34-C-a |
kênh Sáu Oánh |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’43” |
106°32’04” |
10°42’57” |
106°31’36” |
C-48-34-A-c |
kênh Thằng Chỏng |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’25” |
106°31’50” |
10°43’06” |
106°31’42” |
C-48-34-C-a |
kênh Thầy Thuốc |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’40” |
106°31’24” |
10°43’05” |
106°30’27” |
C-48-34-C-a |
kênh Trầm Lầy 1 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’01” |
106°28’31” |
10°45’41” |
106°28’00” |
C-48-33-B-d; |
kênh Trầm Lầy 2 |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’55” |
106°28’22” |
10°45’34” |
106°27’52” |
C-48-33-B-d; |
kênh Xã Tĩnh |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’11” |
106°28’45” |
10°45’51” |
106°28’13” |
C-48-33-B-d |
kênh Xáng Đứng |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°47’27” |
106°30’44” |
10°44’47” |
106°28’13” |
C-48-33-B-d; |
kênh Xáng Ngang |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’11” |
106°28’45” |
10°41’42” |
106°34’35” |
C-48-33-B-d; |
kênh Xáng Nhỏ |
TV |
xã Bình Lợi |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’27” |
106°27’43” |
10°47’15” |
106°30’00” |
C-48-33-B-d; |
Ấp 1 |
DC |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
10° 40′ 17″ |
106° 39′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 2 |
DC |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 16″ |
106° 39′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 10″ |
106° 40′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 4 |
DC |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 47″ |
106° 38′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 5 |
DC |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 04″ |
106° 38′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Quốc lộ 50 |
KX |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’33” |
106°39’16” |
10°38’40” |
106°39’19” |
C-48-34-C-b |
cầu Ông Thìn |
KX |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 04″ |
106° 39′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
chùa Phước Hội |
KX |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 26″ |
106° 38′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
rạch Bà Lào |
TV |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’36” |
106°39’39” |
10°39’28” |
106°41’01” |
C-48-34-C-b |
rạch Bún Seo |
TV |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’59” |
106°39’46” |
10°38’45” |
106°40’24” |
C-48-34-C-b |
sông Cần Giuộc |
TV |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°38’36” |
106°40’18” |
C-48-34-C-b |
sông Cần Giuộc |
TV |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’28” |
106°41’01” |
10°38’36” |
106°40’18” |
C-48-34-C-b |
rạch Cầu Bà Cả |
TV |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’14” |
106°39’00” |
10°40’45” |
106°39’11” |
C-48-34-C-b |
Rạch Chiếu |
TV |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’59” |
106°38’59” |
10°40’10” |
106°40’36” |
C-48-34-C-b |
Rạch Chùa |
TV |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’29” |
106°40’31” |
10°39’34” |
106°41’01” |
C-48-34-C-b |
rạch Hội Đồng |
TV |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’17” |
106°40’46” |
10°38’58” |
106°40’47” |
C-48-34-C-b |
rạch Ngã Ba Đình |
TV |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’29” |
106°39’34” |
10°39’54” |
106°39’41” |
C-48-34-C-b |
rạch Ngã Cạy |
TV |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’44” |
106°39’18” |
10°40’24” |
106°39’59” |
C-48-34-C-b |
Rạch Nhỏ |
TV |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°38’51” |
106°40’16” |
10°38’49” |
106°39’40” |
C-48-34-C-b |
Rạch Rắng |
TV |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’36” |
106°40’15” |
10°39’57” |
106°40’37” |
C-48-34-C-b |
Rạch Rô |
TV |
xã Đa Phước |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’23” |
106°39’06” |
10°40’52” |
106°37’55” |
C-48-34-C-b |
Ấp 1 |
DC |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 51″ |
106° 38′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 2 |
DC |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
10° 38′ 55″ |
106° 37′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 10″ |
106° 37′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 4 |
DC |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 44″ |
106° 36′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 5 |
DC |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
10° 40′ 16″ |
106° 37′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 6 |
DC |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 17″ |
106° 37‘ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Đường tỉnh 11 |
KX |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’24” |
106°35’00” |
10°38’08” |
106°39’05” |
C-48-34-C-a; |
đường An Phú Tây-Hưng Long |
KX |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’34” |
106°36’21” |
10°41’31” |
106°37’22” |
C-48-34-C-a |
đường Đoàn Nguyễn Tuấn |
KX |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’30” |
106°34’43” |
10°38’08” |
106°39’05” |
C-48-34-C-a; |
đền Rạch Già |
KX |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 35″ |
106° 37′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
sông Cần Giuộc |
TV |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°38’36” |
106°40’18” |
C-48-34-C-a; |
rạch Cầu Gia |
TV |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’46” |
106°36’49” |
10°41’38” |
106°37’19” |
C-48-34-C-a |
rạch Ông Đội |
TV |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’15” |
106°37’34” |
10°39’18” |
106°38’38” |
C-48-34-C-b |
Rạch Sậy |
TV |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’21” |
106°37’25” |
10°40’46” |
106°37’59” |
C-48-34-C-a; |
kênh T12 |
TV |
xã Hưng Long |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’28” |
106°34’54” |
10°39’51” |
106°36’30” |
C-48-34-C-a |
Ấp 1 |
DC |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 08″ |
106° 30′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 2 |
DC |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
10° 44′ 47″ |
106° 29′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-33-D-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
10° 45′ 29″ |
106° 31′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 4 |
DC |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
10° 45′ 32″ |
106° 31′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 5 |
DC |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
10° 45′ 12″ |
106° 30′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 6 |
DC |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
10° 46′ 28″ |
106° 32′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 7 |
DC |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
10° 45′ 28″ |
106° 32′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Đường tỉnh 10 |
KX |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’26” |
106°37’22” |
10°47’41” |
106°30’15” |
C-48-34-A-c |
cầu Bà Lát |
KX |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
10° 46′ 17″ |
106° 33′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
tuyến đò Bình Lợi |
KX |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
10° 45′ 11″ |
106° 28′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-d |
nông trường Lê Minh Xuân |
KX |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
10° 45′ 55″ |
106° 33′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Khu công nghiệp Lê Minh Xuân |
KX |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
10° 44′ 46″ |
106° 32′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
chùa Phật Cô Đơn |
KX |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
10° 46′ 51″ |
106° 30′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Trần Đại Nghĩa |
KX |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’24” |
106°35’57” |
10°45’58” |
106°29’49” |
C-48-33-B-d |
đường Trần Văn Giàu |
KX |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’11” |
106°36’31” |
10°47’41” |
106°30’15” |
C-48-34-A-c |
Cầu Xáng |
KX |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 27″ |
106° 30′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Kênh 1 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’49” |
106°31’48” |
10°45’37” |
106°34‘13″ |
C-48-34-A-c |
Kênh 1 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°47’22” |
106°30’43” |
10°46’55” |
106°31′37″ |
C-48-34-A-c |
Kênh 2 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’35” |
106°31’41” |
10°45’23” |
106°34’00” |
C-48-34-A-c |
Kênh 2 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’31″ |
106°31’39” |
10°46’59” |
106°30’40” |
C-48-34-A-c |
Kênh 3 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’13” |
106°33’45” |
10°46’20” |
106°31’33” |
C-48-34-A-c |
Kênh 3 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’14” |
106°31’30” |
10°45’13” |
106°33’45” |
C-48-34-A-c |
Kênh 4 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’03” |
106°33’31” |
10°46’07” |
106°31’26” |
C-48-34-A-c; |
Kênh 4 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’30” |
106°30’30” |
10°46’02” |
106°31′24″ |
C-48-33-B-d; |
Kênh 5 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’47” |
106°33’27” |
10°45’51” |
106°31‘18″ |
C-48-34-A-c |
Kênh 5 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’52” |
106°31‘19″ |
10°46’23” |
106°30’18” |
C-48-34-A-c |
Kênh 6 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’32” |
106°33’22” |
10°45’36” |
106°31‘10″ |
C-48-34-A-c |
Kênh 6 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’40” |
106°31‘13” |
10°46’11” |
106°30’11” |
C-48-33-B-d; |
Kênh 7 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’45” |
106°32’14” |
10°45’59” |
106°29’47” |
C-48-34-A-c; |
Kênh 8 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’45” |
106°29’29” |
10°43’56” |
106°33’15” |
C-48-33-B-d; |
Kênh 9 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’32” |
106°33’23” |
10°45’32” |
106°29’11” |
C-48-33-B-d; |
Kênh 10 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’26” |
106°30’32” |
10°44’58” |
106°29’41” |
C-48-33-D-b; |
Kênh 10 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’35” |
106°30’39” |
10°43’20” |
106°33’21” |
C-48-34-C-a |
kênh 11 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’58” |
106°33’12” |
10°44’23” |
106°30’33” |
C-48-34-C-a |
kênh 11 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’15” |
106°28’50” |
10°44‘16″ |
106°30’30” |
C-48-33-B-d; |
kênh 12 |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’52” |
106°31‘11″ |
10°44’16” |
106°30’30” |
C-48-34-C-a |
Kênh A |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’53” |
106°31’50” |
10°44’13” |
106°30’28” |
C-48-34-A-c; |
Kênh B |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46‘18″ |
106°32’59” |
10°43’19” |
106°32’02” |
C-48-34-A-c; |
rạch Bàu Cò |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’28” |
106°31’32” |
10°43’48” |
106°31’10” |
C-48-34-C-a |
Kênh C |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’41” |
106°34’18” |
10°42’13” |
106°33’58” |
C-48-34-A-c; |
rạch Láng Le |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’15” |
106°33’25” |
10°43’33” |
106°33’24” |
C-48-34-C-a |
kênh Xáng Đứng |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°47’27” |
106°30’44” |
10°44’47” |
106°28’13” |
C-48-34-A-c; |
kênh Xáng Ngang |
TV |
xã Lê Minh Xuân |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’11” |
106°28’45” |
10°41’42” |
106°34’35” |
C-48-33-B-d; |
Ấp 1 |
DC |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
10° 46′ 02″ |
106° 33′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 2 |
DC |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
10° 46′ 40″ |
106° 32′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 3 |
DC |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 12″ |
106° 31′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 4 |
DC |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
10° 49′ 16″ |
106° 31′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 5 |
DC |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 44″ |
106° 30′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 6 |
DC |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
10° 49′ 14″ |
106° 31′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 7 |
DC |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
10° 51′ 53″ |
106° 31′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Đường tỉnh 10 |
KX |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’26” |
106°37’22” |
10°47’41” |
106°30‘15″ |
C-48-34-A-c |
nông trường An Hạ |
KX |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
10° 51′ 52″ |
106° 31′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
cống An Hạ |
KX |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 38″ |
106° 30′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
cầu Bà Lát |
KX |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
10° 46′ 17″ |
106°33′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Cầu Lớn |
KX |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
10° 52′ 22″ |
106°31′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Nguyễn Văn Bứa |
KX |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°53’06” |
106°35’07” |
10°52’29” |
106°31’27” |
C-48-34-A-c |
đường Trần Văn Giàu |
KX |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’11” |
106°36’31” |
10°47’41” |
106°30’15” |
C-48-34-A-c |
đường Vĩnh Lộc |
KX |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’18” |
106°33’00” |
10°49’01” |
106°34’49” |
C-48-34-A-c |
Cầu Xáng |
KX |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 27″ |
106° 30′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Kênh 1 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°47’51” |
106°30’50” |
10°47’23” |
106°32’26” |
C-48-34-A-c |
Kênh 1 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°47’55” |
106°30’51” |
10°48’03” |
106°30’21” |
C-48-34-A-c |
Kênh 2 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°47’43” |
106°32’56” |
10°48’15” |
106°30’56” |
C-48-34-A-c |
Kênh 2 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°48’27” |
106°30’59” |
10°48’35” |
106°30’26” |
C-48-34-A-c |
Kênh 3 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°48’58” |
106°31’07” |
10°49’06” |
106°30’34” |
C-48-34-A-c |
Kênh 3 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°48’47” |
106°31’04” |
10°48’32” |
106°32’04” |
C-48-34-A-c |
Kênh 4 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°49’29” |
106°31’15” |
10°49’38” |
106°30’42” |
C-48-34-A-c |
Kênh 4 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°49’19” |
106°31’12” |
10°49’06” |
106°32’13” |
C-48-34-A-c |
Kênh 5 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°49’50” |
106°31’20” |
10°49’35” |
106°32’20” |
C-48-34-A-c |
Kênh 5 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°50’01” |
106°31’23” |
10°50’09” |
106°30’51” |
C-48-34-A-c |
Kênh 6 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°50’06” |
106°32’28” |
10°50’20” |
106°31’30” |
C-48-34-A-c |
Kênh 6 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°50’33” |
106°31’31” |
10°50’41” |
106°30’59” |
C-48-34-A-c |
Kênh 7 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°51’03” |
106°31’39” |
10°51’11” |
106°31’07” |
C-48-34-A-c |
Kênh 7 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°50’55” |
106°31’37” |
10°50’39” |
106°32’35” |
C-48-34-A-c |
Kênh 8 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°51’35” |
106°31’47” |
10°51’43” |
106°31’15” |
C-48-34-A-c |
Kênh 9 |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°52’06” |
106°31’55” |
10°52’14” |
106°31’23” |
C-48-34-A-c |
kênh An Hạ |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°55’05” |
106°33’34” |
10°47’24” |
106°30’09” |
C-48-34-A-c |
kênh Liên Vùng |
TV |
xã Phạm Văn Hai |
H. Bình Chánh |
|
|
10°50’06” |
106°32’28” |
10°45’41” |
106°34’18” |
C-48-34-A-c |
Ấp 1 |
DC |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 06″ |
106° 39′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 2 |
DC |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 20″ |
106° 38′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 03″ |
106° 38′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 4 |
DC |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 58″ |
106° 38′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 5 |
DC |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 18″ |
106° 39′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Quốc lộ 50 |
KX |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’33” |
106°39’16” |
10°38’40” |
106°39’19” |
C-48-34-C-b |
cầu Bà Lớn |
KX |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 50″ |
106° 38′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Mã Voi |
KX |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 33″ |
106° 38′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Nguyễn Văn Linh |
KX |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’13” |
106°43’36” |
10°41’26” |
106°35’33” |
C-48-34-C-b |
đình Phú Lạc |
KX |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 43″ |
106° 39′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
chùa Thiện Phước |
KX |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 12″ |
106° 39′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
rạch Bà Lào |
TV |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’36” |
106°39’39” |
10°39’28” |
106°41’01” |
C-48-34-C-b |
rạch Bà Lớn |
TV |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’41” |
106°39’07” |
10°43’47” |
106°38’19” |
C-48-34-C-b |
sông Cần Giuộc |
TV |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°38’36” |
106°40’18” |
C-48-34-C-b |
rạch Cầu Lớn |
TV |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’21” |
106°39’08” |
10°41’56” |
106°39’43” |
C-48-34-C-b |
Rạch Chiếu |
TV |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’59” |
106°38’59” |
10°40’10” |
106°40’36” |
C-48-34-C-b |
rạch Ông Chồm |
TV |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’07” |
106°38’50” |
10°42’45” |
106°38’59” |
C-48-34-C-b |
Rạch Rô |
TV |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’23” |
106°39’06” |
10°40’52” |
106°37’55” |
C-48-34-C-b |
Rạch Su |
TV |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’57” |
106°38’50” |
10°43’26” |
106°38’52” |
C-48-34-C-b |
rạch Thủ Đảo |
TV |
xã Phong Phú |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’31” |
106°39’12” |
10°41’56” |
106°39’43” |
C-48-34-C-b |
Ấp 1 |
DC |
xã Qui Đức |
H. Bình Chánh |
10° 38′ 55″ |
106° 39′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 2 |
DC |
xã Qui Đức |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 06″ |
106° 38′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Qui Đức |
H. Bình Chánh |
10° 38′ 18″ |
106° 38′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 4 |
DC |
xã Qui Đức |
H. Bình Chánh |
10° 38′ 41″ |
106° 39′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Quốc lộ 50 |
KX |
xã Qui Đức |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’33” |
106°39’16” |
10°38’40” |
106°39’19” |
C-48-34-C-b |
Đường tỉnh 11 |
KX |
xã Qui Đức |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’24” |
106°35’00” |
10°38’08” |
106°39’05” |
C-48-34-C-b |
đường Đoàn Nguyễn Tuấn |
KX |
xã Qui Đức |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’30” |
106°34’43” |
10°38’08” |
106°39’05” |
C-48-34-C-b |
cầu Ông Thìn |
KX |
xã Qui Đức |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 04″ |
106° 39′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
sông Cần Giuộc |
TV |
xã Qui Đức |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’40” |
106°37’00” |
10°38’36” |
106°40’18” |
C-48-34-C-b |
rạch Cầu Ngang |
TV |
xã Qui Đức |
H. Bình Chánh |
|
|
10°38’14” |
106°39’05” |
10°38’30” |
106°39’54” |
C-48-34-C-b |
sông Cầu Tràm |
TV |
xã Qui Đức |
H. Bình Chánh |
|
|
10°37’39” |
106°37’42” |
10°37’35” |
106°37’59” |
C-48-34-C-b |
rạch Hóc Hưu |
TV |
xã Qui Đức |
H. Bình Chánh |
|
|
10°38’00” |
106°39’04” |
10°37’35” |
106°37’59” |
C-48-34-C-b |
rạch Ông Đội |
TV |
xã Qui Đức |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’15” |
106°37’34” |
10°39’18” |
106°38’38” |
C-48-34-C-b |
Ấp 1 |
DC |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 37″ |
106° 34′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 2 |
DC |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 18″ |
106° 35′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 3 |
DC |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 33″ |
106° 35′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 4 |
DC |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 19″ |
106° 34′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-C-a |
cầu Chợ Đệm |
KX |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 44″ |
106° 34′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
cầu Bình Điền |
KX |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 10″ |
106° 35′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Giầy Khải Hoàn |
KX |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 29″ |
106° 35′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Bệnh viện Nhi đồng Thành phố Hồ Chí Minh (Cơ sở 3) |
KX |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 39″ |
106° 34′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đường Tân Tạo-Chợ Đệm |
KX |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’02” |
106°35’20” |
10°41’08” |
106°33’55” |
C-48-34-C-a |
đường Trần Đại Nghĩa |
KX |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’24” |
106°35’57” |
10°45’58” |
106°29’49” |
C-48-33-B-d; |
chùa Từ Quang |
KX |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 50″ |
106° 35′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đại lộ Võ Văn Kiệt |
KX |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’18” |
106°42’16” |
10°43’02” |
106°35’53” |
C-48-34-C-a |
Kênh 8 |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’26” |
106°33’55” |
10°43’18” |
106°34’43” |
C-48-34-C-a |
Kênh 9 |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’18” |
106°33’23” |
10°43’10” |
106°34’41” |
C-48-34-C-a |
Kênh 10 |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’40” |
106°33’42” |
10°42’29” |
106°34’41” |
C-48-34-C-a |
rạch Bà Hom |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’43” |
106°34’22” |
10°43’20” |
106°34’32” |
C-48-34-C-a |
rạch Bàu Gốc |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’56” |
106°34’59” |
10°42’08” |
106°35’42” |
C-48-34-C-a |
rạch Cái Trung |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’01” |
106°34’20” |
10°42’56” |
106°34’59” |
C-48-34-C-a |
sông Chợ Đệm |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’12” |
106°32’05” |
10°42’40” |
106°37’00” |
C-48-34-C-a |
rạch Hưng Nhơn |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’36” |
106°35’10” |
10°43’33” |
106°35’20” |
C-48-34-C-a |
rạch Láng Chà |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’55” |
106°34’00” |
10°43’15” |
106°33’56” |
C-48-34-C-a |
rạch Láng Mặn |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’46” |
106°34’21” |
10°42’50” |
106°33’39” |
C-48-34-C-a |
rạch Lương Ngang |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’15” |
106°33’56” |
10°43’43” |
106°34’22” |
C-48-34-C-a |
rạch Lương Quyền |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’15” |
106°33’25” |
10°44’12” |
106°34’29” |
C-48-34-C-a |
rạch Mỹ Phú |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’56” |
106°34’59” |
10°42’55” |
106°34’00” |
C-48-34-C-a |
rạch Nước Lên |
TV |
xã Tân Kiên |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’31” |
106°35’10” |
10°42’26” |
106°36’24” |
C-48-34-C-a |
Ấp 1 |
DC |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
10° 44′ 25″ |
106° 32′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 2 |
DC |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 42″ |
106° 33′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 3 |
DC |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 39″ |
106° 32′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 4 |
DC |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 08″ |
106° 34′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 6 |
DC |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
10° 42′ 32″ |
106°33′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
cầu Chợ Đệm |
KX |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
10° 41′ 44″ |
106° 34′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
khu tưởng niệm Liệt sỹ Mậu Thân 1968 |
KX |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
10° 43′ 22″ |
106° 32′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
đường Tân Tạo-Chợ Đệm |
KX |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’02” |
106°35’20” |
10°41’08” |
106°33’55” |
C-48-34-C-a |
đường Trần Đại Nghĩa |
KX |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’24” |
106°35’57” |
10°45’58” |
106°29’49” |
C-48-34-C-a |
Kênh 8 |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’26” |
106°33’55” |
10°43’18” |
106°34’43” |
C-48-34-C-a |
Kênh 8 |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’45” |
106°29’29” |
10°43’56” |
106°33’15” |
C-48-34-C-a |
Kênh 9 |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’32” |
106°33’23” |
10°45’32” |
106°29’11” |
C-48-34-C-a |
Kênh 9 |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’18” |
106°33’23” |
10°43’10” |
106°34’41” |
C-48-34-C-a |
Kênh 10 |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’35” |
106°30’39” |
10°43’20” |
106°33’21” |
C-48-34-C-a |
Kênh 10 |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’40” |
106°33’42” |
10°42’29” |
106°34’41” |
C-48-34-C-a |
kênh 11 |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’58” |
106°33’12” |
10°44’23” |
106°30’33” |
C-48-34-C-a |
kênh 12 |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’25” |
106°33’45” |
10°43’24” |
106°32’02” |
C-48-34-C-a |
Kênh B |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’18” |
106°32’59” |
10°43’19” |
106°32’02” |
C-48-34-C-a |
rạch Bà Miêu |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’20” |
106°32’05” |
10°42’51” |
106°31’49” |
C-48-34-C-a |
rạch Bà Phong |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’05” |
106°32’51” |
10°41’17” |
106°32’39” |
C-48-34-C-a |
kênh Ba Thước |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’25” |
106°32’05” |
10°43’07” |
106°32’21” |
C-48-34-C-a |
kênh Bà Tỵ |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’19” |
106°32’02” |
10°41’13” |
106°32’10” |
C-48-34-C-a |
kênh Bốn Thước |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’28” |
106°32’15” |
10°43’12” |
106°32’13” |
C-48-34-C-a |
Kênh C |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’41” |
106°34’18” |
10°42’13” |
106°33’58” |
C-48-34-C-a |
sông Chợ Đệm |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’12” |
106°32’05” |
10°42’40” |
106°37’00” |
C-48-34-C-a |
Rạch Dừa |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’04” |
106°32’59” |
10°43’32” |
106°32’53” |
C-48-34-C-a |
rạch Đập Đẩu |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’42” |
106°32’26” |
10°43’29” |
106°32’38” |
C-48-34-C-a |
rạch Láng Chà |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’55” |
106°34’00” |
10°43’15” |
106°33’56” |
C-48-34-C-a |
rạch Láng Le |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’15” |
106°33’25” |
10°43’33” |
106°33’24” |
C-48-34-C-a |
rạch Láng Mặn |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’46” |
106°34’21” |
10°42’50” |
106°33’39” |
C-48-34-C-a |
rạch Lương Cạn |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’19” |
106°32’35” |
10°43’08” |
106°32’19” |
C-48-34-C-a |
rạch Lương Ngang |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’15” |
106°33’56” |
10°43’43” |
106°34’22” |
C-48-34-C-a |
kênh Lương Ngang |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’41” |
106°31’49” |
10°41’51” |
106°32’07” |
C-48-34-C-a |
rạch Lương Quyền |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°44’15” |
106°33’25” |
10°44’12” |
106°34’29” |
C-48-34-C-a |
rạch Lương Sâu |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°43’29” |
106°32’38” |
10°43’14” |
106°32’08” |
C-48-34-C-a |
rạch Mỹ Phú |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’56” |
106°34’59” |
10°42’55” |
106°34’00” |
C-48-34-C-a |
rạch Ngọn Chùa |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’58” |
106°33’16” |
10°42’51” |
106°33’36” |
C-48-34-C-a |
rạch Ô Cu Kiến Vàng |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’51” |
106°32’07” |
10°42’13” |
106°33’19” |
C-48-34-C-a |
rạch Ông Hền |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’13” |
106°33’19” |
10°42’19” |
106°33’44” |
C-48-34-C-a |
rạch Ông Tạ |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’41” |
106°33’26” |
10°41’27” |
106°33’46” |
C-48-34-C-a |
kênh Sáu Oánh |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’43” |
106°32’04” |
10°42’57” |
106°31’36” |
C-48-34-C-a |
rạch Tân Xuân |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°42’13” |
106°33’19” |
10°41’41” |
106°33’26” |
C-48-34-C-a |
kênh Xáng Ngang |
TV |
xã Tân Nhựt |
H. Bình Chánh |
|
|
10°45’11” |
106°28’45” |
10°41’42” |
106°34’35” |
C-48-34-C-a |
Ấp 1 |
DC |
xã Tân Quý Tây |
H. Bình Chánh |
10° 40′ 09″ |
106° 35′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 2 |
DC |
xã Tân Quý Tây |
H. Bình Chánh |
10° 40′ 02″ |
106° 35′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 3 |
DC |
xã Tân Quý Tây |
H. Bình Chánh |
10° 40′ 41″ |
106° 35′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Ấp 4 |
DC |
xã Tân Quý Tây |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 26″ |
106° 35′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Tân Quý Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-C-a |
Đường huyện 11 |
KX |
xã Tân Quý Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’24” |
106°35’00” |
10°38’08” |
106°39’05” |
C-48-34-C-a |
đường Đinh Đức Thiện |
KX |
xã Tân Quý Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’57” |
106°34’05” |
10°39’14” |
106°35’06” |
C-48-34-C-a |
đường Đoàn Nguyễn Tuấn |
KX |
xã Tân Quý Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’30” |
106°34’43” |
10°38’08” |
106°39’05” |
C-48-34-C-a |
chùa Liên Hoa |
KX |
xã Tân Quý Tây |
H. Bình Chánh |
10° 39′ 26″ |
106° 35′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-a |
kênh Rạch Cung |
TV |
xã Tân Quý Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°40’49” |
106°35’47” |
10°41’20” |
106°35’59” |
C-48-34-C-a |
kênh T11 |
TV |
xã Tân Quý Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°41’01” |
106°35’31” |
10°40’13” |
106°36’32” |
C-48-34-C-a |
kênh T12 |
TV |
xã Tân Quý Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’28” |
106°34’54” |
10°39’54” |
106°36’23” |
C-48-34-C-a |
kênh T13 |
TV |
xã Tân Quý Tây |
H. Bình Chánh |
|
|
10°39’25” |
106°35’00” |
10°39’39” |
106°36’16” |
C-48-34-C-a |
Ấp 1 |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 48′ 34″ |
106° 33′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 1A |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 48′ 25″ |
106° 33′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 1B |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 48′ 44″ |
106° 33′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 2 |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 49′ 23″ |
106° 33′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 2A |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 49′ 02″ |
106° 33′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 3 |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 49′ 35″ |
106° 33′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 3A |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 49′ 44″ |
106° 32′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 4 |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 50′ 14″ |
106° 33′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 4A |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 50′ 24″ |
106° 34′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 5 |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 49′ 42″ |
106° 34′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 5A |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 49′ 56″ |
106° 34′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 6 |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 49′ 09″ |
106° 34′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 6A |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 49′ 26″ |
106° 34′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 6B |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Binh Chánh |
10° 49′ 24″ |
106° 34′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 6C |
DC |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 49′ 05″ |
106° 34′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
bia Tưởng niệm Dân công hỏa tuyến |
KX |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 50′ 25″ |
106° 32′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Vĩnh Lộc |
KX |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’18” |
106°33’00” |
10°49’51” |
106°35’36” |
C-48-34-A-c |
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc |
KX |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
10° 49′ 26″ |
106° 35′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
rạch Cầu Sa |
TV |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
|
|
10°50’21” |
106°34’31” |
10°49’15” |
106°36’50” |
C-48-34-A-c |
kênh Liên Vùng |
TV |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
|
|
10°50’06” |
106°32’28” |
10°45’41” |
106°34’18” |
C-48-34-A-c |
kênh Trung ương |
TV |
xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
|
|
10°47’31” |
106°33’13” |
10°54’18” |
106°34’15” |
C-48-34-A-c |
Ấp 1 |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 46′ 52″ |
106° 34′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 1A |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 46′ 48″ |
106° 34′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 1B |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 46′ 39″ |
106° 34′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 2 |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 33″ |
106°34′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 2A |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 34″ |
106° 34′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 2B |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 44″ |
106° 34′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 2C |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 17″ |
106° 34′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 3 |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 56″ |
106° 34′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 3A |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 48′ 12″ |
106° 34′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 3B |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 56″ |
106° 34′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 4 |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 48′ 52″ |
106° 34′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 4A |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 48′ 39″ |
106° 34′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 4B |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 48′ 37″ |
106° 34′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 5 |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 56″ |
106° 33′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 6 |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 48′ 15″ |
106° 33′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 6A |
DC |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 47′ 44″ |
106° 33′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Nguyễn Thị Tú |
KX |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
|
|
10°49’02” |
106°35’58” |
10°48’53” |
106°34’39” |
C-48-34-A-c |
đường Vĩnh Lộc |
KX |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’18” |
106°33’00” |
10°49’51” |
106°35’36” |
C-48-34-A-c |
thánh thất Vĩnh Lộc |
KX |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
10° 48′ 51″ |
106° 34′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Kênh 2 |
TV |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
|
|
10°47’43” |
106°32’56” |
10°48’15” |
106°30’56” |
C-48-34-A-c |
kênh Bến Lội |
TV |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’11” |
106°34’24” |
10°46’34” |
106°35’02” |
C-48-34-A-c |
rạch Cầu Suối |
TV |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
|
|
10°48’20” |
106°34’14” |
10°47’08” |
106°33’36” |
C-48-34-A-c |
kênh Liên Vùng |
TV |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
|
|
10°50’06” |
106°32’28” |
10°45’41” |
106°34’18” |
C-48-34-A-c |
kênh Tham Lương |
TV |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
|
|
10°46’34” |
106°35’02” |
10°51’26” |
106°39’51” |
C-48-34-A-c |
kênh Trung ương |
TV |
xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
|
|
10°47’31” |
106°33’13” |
10°54’18” |
106°34’15” |
C-48-34-A-c |
khu phố Giồng Ao |
DC |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
10° 24′ 50″ |
106° 57′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
khu phố Hưng Thạnh |
DC |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
10° 25′ 00″ |
106° 58′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
khu phố Miễu Ba |
DC |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
10° 24′ 23″ |
106° 57‘ 37″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
khu phố Miễu Nhì |
DC |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
10° 24′ 45″ |
106° 58′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
khu phố Phong Thạnh |
DC |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
10° 24′ 57″ |
106° 58′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
cầu Ba Động |
KX |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
10° 24′ 11″ |
106° 56′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
lăng Ông Thủy Tướng |
KX |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
10° 25′ 06″ |
106° 58′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
cầu Rạch Lở |
KX |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
10° 23′ 57″ |
106° 55′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
sông Bãi Tiên |
TV |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’17” |
106°55’07” |
10°26’23” |
106°55’09” |
C-48-46-B-b |
rạch Cá Heo |
TV |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’47” |
106°56’01” |
10°25’34” |
106°55’14” |
C-48-46-B-b |
mũi Cần Giờ |
TV |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
10° 24′ 56″ |
106° 58′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
sông Dinh Bà |
TV |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’17” |
106°55’07” |
10°26’04” |
106°58’15” |
C-48-46-B-b |
sông Đồng Đình |
TV |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’23” |
106°55’09” |
10°26’46” |
106°56’56” |
C-48-46-B-b |
rạch Giồng Ao |
TV |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°24’23” |
106°56’45” |
10°26’04” |
106°58’15” |
C-48-46-B-b |
sông Lòng Tàu |
TV |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°40’34” |
106°46’26” |
10°26’04” |
106°58’15” |
C-48-46-B-b |
Rạch Lở |
TV |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°23’58” |
106°55’32” |
10°23’38” |
106°56’01” |
C-48-46-B-b |
rạch Năm Bến |
TV |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’05” |
106°56’05” |
10°24’50” |
106°55’44” |
C-48-46-B-b |
rạch Ruột Ngựa |
TV |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’02” |
106°55’12” |
10°26’27” |
106°55’38” |
C-48-46-B-b |
rạch So Đũa |
TV |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’00” |
106°56’13” |
10°26’28” |
106°56’06” |
C-48-46-B-b |
rạch So Đũa Lớn |
TV |
TT. Cần Thạnh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’46” |
106°55’50” |
10°26’00” |
106°56’13” |
C-48-46-B-b |
ấp An Bình |
DC |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 35′ 13″ |
106° 47′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
ấp An Đông |
DC |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 34′ 50″ |
106° 47′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
ấp An Hòa |
DC |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 35′ 34″ |
106° 47′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
ấp An Nghĩa |
DC |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 35′ 12″ |
106° 49′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
ấp Doi Lầu |
DC |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 33′ 57″ |
106° 45′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
ấp Rạch Lá |
DC |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 35′ 50″ |
106° 47′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
cầu An Nghĩa |
KX |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 35′ 06″ |
106° 49′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
cầu Dần Xây |
KX |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 29′ 55″ |
106° 51′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-a |
cầu Lôi Giang |
KX |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 32′ 42″ |
106° 49′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
cầu Long Giang Xây |
KX |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 30′ 31″ |
106° 51′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
nông trường Quận 5 |
KX |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 34′ 39″ |
106° 49′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
nông trường Quận 8 |
KX |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 34′ 39″ |
106° 47′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
nông trường Quận 10 |
KX |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 31′ 35″ |
106° 47′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
nông trường Quận Gò Vấp |
KX |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 31′ 18″ |
106° 50′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
nông trường Quận Tân Bình |
KX |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 31′ 40″ |
106° 49′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
cầu Rạch Đôn |
KX |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 34′ 04″ |
106° 49′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
cầu Rạch Lá |
KX |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
10° 36′ 10″ |
106° 49′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
Rạch 26 Tháng 3 |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’08” |
106°50’02” |
10°32’33” |
106°50’23” |
C-48-34-D-c |
rạch Bà Đây |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’51” |
106°49’10” |
10°31’10” |
106°48’29” |
C-48-34-D-c |
rạch Ba Gây |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’07” |
106°44’57” |
10°34’05” |
106°45’22” |
C-48-34-C-d; |
rạch Bà Giồng |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’06” |
106°48’33” |
10°29’42” |
106°48’06” |
C-48-46-B-a; |
rạch Bà Tám |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’50” |
106°46’23” |
10°34’40” |
106°46’29” |
C-48-34-D-c |
kênh Bà Tống |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’44” |
106°48’12” |
10°35’41” |
106°46’53” |
C-48-34-D-c |
tắc Bà Tùng |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’35” |
106°49’50” |
10°35’03” |
106°49’37” |
C-48-34-D-c |
rạch Bàu Thơ |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’14” |
106°47’42” |
10°34’53” |
106°46’48” |
C-48-34-D-c |
tắc Bò Tùng |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’35” |
106°49’50” |
10°35’30” |
106°50’19” |
C-48-34-D-c |
rạch Bồng Bộng |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’35” |
106°49’03” |
10°36’11” |
106°49’07” |
C-48-34-D-c |
rạch Chà Là |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’19” |
106°47’34” |
10°32’06” |
106°48’33” |
C-48-34-D-c |
tắc Chà Là |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’34” |
106°49’33” |
10°35’04” |
106°49’32” |
C-48-34-D-c |
sông Dần Xây |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’27” |
106°52’16” |
10°29’45” |
106°51’44” |
C-48-46-B-a; |
sông Dinh Bà |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’35” |
106°50’02” |
10°29’45” |
106°51’44” |
C-48-46-B-a; |
Rạch Đôi |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’04” |
106°45’47” |
10°34’50” |
106°44’51” |
C-48-34-C-d; |
Rạch Đồn |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’02” |
106°50’10” |
10°33’59” |
106°46’59” |
C-48-34-D-c |
Rạch Giông |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’09” |
106°48’12” |
10°35’22” |
106°46’54” |
C-48-34-D-c |
tắc Hốc Bột |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’59” |
106°48’26” |
10°34’21” |
106°48’49” |
C-48-34-D-c |
rạch Hốc Quả Lớn |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’37” |
106°48’07” |
10°35’02” |
106°46’53” |
C-48-34-D-c |
rạch Hốc Quả Nhỏ |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’24” |
106°47’54” |
10°34’53” |
106°47’18” |
C-48-34-D-c |
kênh Kho Đá |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’39” |
106°46’45” |
10°34’41” |
106°46’33” |
C-48-34-D-c |
rạch Khó Đá |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’39” |
106°46’45” |
10°32’57” |
106°46’31” |
C-48-34-D-c |
rạch Kho Mắm |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’44” |
106°46’54” |
10°34’43” |
106°46’37” |
C-48-34-D-c |
Rạch Lá |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’35” |
106°49’49” |
10°36’18” |
106°46’37” |
C-48-34-D-c |
rạch Lá Be |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’19” |
106°47’34” |
10°31‘10″ |
106°46’58” |
C-48-34-D-c |
rạch Lá Bé |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’14” |
106°46’50” |
10°32’19” |
106°47’34” |
C-48-34-D-c |
rạch Lá Bẹ |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31′26″ |
106°47’13” |
10°31’50” |
106°47’40” |
C-48-34-D-c |
sông Lò Rèn |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°30’27” |
106°49’22” |
10°29’29” |
106°47’46” |
C-48-46-B-a; |
sông Lôi Giang |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’35” |
106°50’02” |
10°32’42” |
106°50’50” |
C-48-34-D-c |
sông Long Giang Xây |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31′04” |
106°50′49″ |
106°51’55” |
C-48-34-D-c |
|
sông Lòng Tàu |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°40’34” |
106°46’26” |
10°26‘04” |
106°58’15” |
C-48-46-B-a; |
rạch Móc Keo |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’41” |
106°50’23” |
10°36’35” |
106°49’49” |
C-48-34-D-c |
Tắc Mới |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’08” |
106°49’21” |
10°32’54” |
106°49’37” |
C-48-34-D-c |
rạch Mương Bồng |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’32” |
106°49’53” |
10°35’03” |
106°50’52” |
C-48-34-D-c |
Kênh Ngay |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’59” |
106°47’50” |
10°35’10” |
106°46’54” |
C-48-34-D-c |
kênh Ông Chủ |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’44” |
106°46’54” |
10°34’39” |
106°46’23” |
C-48-34-D-c |
tắc Ông Đại |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31′08″ |
106°49’29” |
10°31’35” |
106°50’02” |
C-48-34-D-c |
tắc Ông Địa |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’03” |
106°49’19” |
10°32’05” |
106°49’43” |
C-48-34-D-c |
tắc Ông Nghĩa |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’21” |
106°48’37” |
10°35’44” |
106°48’12” |
C-48-34-D-c |
kênh Ông Son |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’47” |
106°45’40” |
10°34’42” |
106°45’59” |
C-48-34-D-c |
kênh Ông Thỏ |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’42” |
106°45’49” |
10°34’41” |
106°46’02” |
C-48-34-D-c |
tắc Ông Thọ |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’39” |
106°47’30” |
10°32’42” |
106°49’14” |
C-48-34-D-c |
rạch Phong Thơ |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’38” |
106°45’21” |
10°33’38” |
106°44’29” |
C-48-34-C-d; |
kênh Phụ Nữ |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’21” |
106°52’06” |
10°31’19” |
106°49’53” |
C-48-34-D-c |
Tắc Ráng |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’20” |
106°51’02” |
10°31′42″ |
106°50’08” |
C-48-34-D-c |
Rạch Sâu |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’31” |
106°48’14” |
10°35’52” |
106°46’50” |
C-48-34-D-c |
sông Soài Rạp |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°39’59” |
106°44’13” |
10°22’30” |
106°48’51” |
C-48-34-C-b; |
rạch Tắc Ông Nghĩa |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’44” |
106°48’12” |
10°34’52” |
106°49’58” |
C-48-34-D-c |
Tắc Tràng |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’01” |
106°50’27” |
10°32’38” |
106°50’39” |
C-48-34-D-c |
Rạch Trung |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’04” |
106°48’11” |
10°36’23” |
106°48’17” |
C-48-34-D-c |
sông Vàm Sát |
TV |
xã An Thới Đông |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’45” |
106°44’41” |
10°27’41” |
106°49’28” |
C-48-46-B-a; |
ấp Bình An |
DC |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
10° 38′ 29″ |
106° 47′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
ấp Bình Lợi |
DC |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
10° 37‘ 13″ |
106° 49′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
ấp Bình Mỹ |
DC |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
10° 39′ 38″ |
106° 46′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
ấp Bình Phước |
DC |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
10° 39′ 55″ |
106° 46′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
ấp Bình Thạnh |
DC |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
10° 37‘ 07“ |
106° 46′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
ấp Bình Thuận |
DC |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
10° 39′ 46″ |
106° 46′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
ấp Bình Trung |
DC |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
10° 40′ 10″ |
106° 46′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
ấp Bình Trường |
DC |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
10° 39′ 47″ |
106° 46′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
tuyến phà Bình Khánh |
KX |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
10° 40′ 11″ |
106° 46′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
tuyến phà Phước Khánh |
KX |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
10° 40′ 31″ |
106° 46′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
cầu Rạch Lá |
KX |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
10° 36′ 10″ |
106° 49′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
rạch Bà Đua |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’45” |
106°47’27” |
10°37’00” |
106°48’11” |
C-48-34-D-a; |
rạch Bà Hớn |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37‘23″ |
106°46’55” |
10°37’12” |
106°46’07” |
C-48-34-D-c |
rạch Ba Tân |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°40’00” |
106°47’29” |
10°39’48” |
106°47’44” |
C-48-34-D-a |
rạch Bà Xán |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’07” |
106°49’29” |
10°36’46” |
106°49’19” |
C-48-34-D-c |
rạch Bông Giếng Lớn |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’45” |
106°47’27” |
10°38’02” |
106°46’11” |
C-48-34-D-a |
rạch Bông Giếng Nhỏ |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’42” |
106°46’45” |
10°37’58” |
106°46’11” |
C-48-34-D-a |
rạch Cá Gấu |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’28” |
106°48’35” |
10°36’47” |
106°48’32” |
C-48-34-D-c |
rạch Cá Sức |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°38’55” |
106°47’47” |
10°38’46” |
106°48’37” |
C-48-34-D-a |
rạch Cây Chôm |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°38’27” |
106°47’32” |
10°38’00” |
106°47’17” |
C-48-34-D-a |
rạch Cây Cui |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’27” |
106°48’16” |
10°37’02” |
106°48’17” |
C-48-34-D-c |
Sông Chà |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°39’58” |
106°45’57” |
10°38’50” |
106°45’23” |
C-48-34-D-a |
Rạch Đước |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’54” |
106°48’06” |
10°38’19” |
106°48’52” |
C-48-34-D-a |
rạch Già Đỏ |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’05” |
106°48’59” |
10°37’48” |
106°49’20” |
C-48-34-D-a; |
Rạch Lá |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’35” |
106°49’49” |
10°36’18” |
106°46’37” |
C-48-34-D-c |
rạch Lấp Vòi |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°40’19” |
106°46’20” |
10°39’42” |
106°47’08” |
C-48-34-D-a |
sông Lòng Tàu |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°40’34” |
106°46’26” |
10°26’04” |
106°58’15” |
C-48-34-D-a; |
Rạch Miễu |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’23” |
106°46’55” |
10°37’49” |
106°46’10” |
C-48-34-D-a; |
Rạch Muỗi |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’12” |
106°47’32” |
10°36’40” |
106°47’42” |
C-48-34-D-c |
Kinh Ngay |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°38’42” |
106°47’27” |
10°39’36” |
106°48’09” |
C-48-34-D-a |
sông Nhà Bè |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°44’36” |
106°45’58” |
10°39’59” |
106°44’13” |
C-48-34-C-b; |
kênh Ông Cả |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°38’12” |
106°47’43” |
10°38’30” |
106°48’43” |
C-48-34-D-a |
sông Soài Rạp |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°39’59” |
106°44’13” |
10°22’30” |
106°48’51” |
C-48-34-C-b; |
rạch Sông Chà |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°38’50” |
106°46’38” |
10°39’29” |
106°46’01” |
C-48-34-D-a |
Kinh Tần |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°38’50” |
106°46’38” |
10°38’31” |
106°45’58” |
C-48-34-D-a |
tắc Tây Đen |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’35” |
106°49’49” |
10°37’22” |
106°50’37” |
C-48-34-D-c |
rạch Xóm Quán |
TV |
xã Bình Khánh |
H. Cần Giờ |
|
|
10°39‘17″ |
106°47’04” |
10°40’13” |
106°47’13” |
C-48-34-D-a |
ấp Đồng Hòa |
DC |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
10° 22′ 47″ |
106° 52′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
ấp Đồng Tranh |
DC |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
10° 23′ 01″ |
106° 53′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
ấp Hòa Hiệp |
DC |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
10° 24′ 18″ |
106° 55′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
ấp Long Thạnh |
DC |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
10° 23′ 07″ |
106° 54′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
bãi tắm 30 Tháng 4 |
KX |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
10° 23′ 09″ |
106° 55′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
khu du lịch 30 Tháng 4 |
KX |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
10° 23′ 20″ |
106° 55′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
cầu Dần Xây |
KX |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
10° 29′ 55″ |
106° 51′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-a |
cầu Hà Thanh |
KX |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
10° 24′ 00″ |
106° 54′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
cầu Rạch Lở |
KX |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
10° 23′ 57″ |
106° 55′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
tắc Ăn Chè |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’59” |
106°53’55” |
10°29’44” |
106°54’28” |
C-48-46-B-b |
sông An Hòa |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’00” |
106°54’16” |
10°25’17” |
106°55’07” |
C-48-46-B-b |
rạch Bà Lưới |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’25” |
106°53’54” |
10°25’51” |
106°54’03” |
C-48-46-B-b |
rạch Bà Thiên |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’13” |
106°54’06” |
10°25’51” |
106°53’58” |
C-48-46-B-b |
rạch Bà Tiến |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’29” |
106°53’23” |
10°25’59” |
106°53’44” |
C-48-46-B-b |
sông Bà Vú |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’59” |
106°53’44” |
10°26’23” |
106°55’09” |
C-48-46-B-b |
tắc Bà Vú |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’33” |
106°54’12” |
10°26’09” |
106°54’46” |
C-48-46-B-b |
sông Bà Yến |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’26” |
106°54’28” |
10°26’27” |
106°55’54” |
C-48-46-B-b |
sông Bãi Tiên |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’17” |
106°55’07” |
10°26’23” |
106°55’09” |
C-48-46-B-b |
sông Cá Gâu |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’30” |
106°54’32” |
10°28’39” |
106°56’21” |
C-48-46-B-b |
rạch Cá Móng |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’38” |
106°54’42” |
10°26’01” |
106°54’29” |
C-48-46-B-b |
rạch Cá Nhám |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’00” |
106°55’43” |
10°30’11” |
106°55’52” |
C-48-34-D-d |
rạch Cá Rô |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’36” |
106°54’28” |
10°27’43” |
106°54’13” |
C-48-46-B-b |
rạch Cá Trang |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’22” |
106°54’51” |
10°25’45” |
106°55’02” |
C-48-46-B-b |
Tắc Cạn |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’37” |
106°52’51” |
10°29’23” |
106°53’21” |
C-48-46-B-b |
rạch Cau No |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°24’49” |
106°55’53” |
10°24’19” |
106°55’56” |
C-48-46-B-b |
rạch Cây Da |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°22’54” |
106°53’57” |
10°23’10” |
106°53’33” |
C-48-46-B-b |
mương Cây Rạch |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’21” |
106°53’38” |
10°25’00” |
106°54’16” |
C-48-46-B-b |
rạch Cây Trâm Bé |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’10” |
106°53’25” |
10°27’07” |
106°54’06” |
C-48-46-B-b |
rạch Cây Trâm Lớn |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’18” |
106°53’39” |
10°26’59” |
106°54’08” |
C-48-46-B-b |
rạch Cổ Cò |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°24’28” |
106°53’46” |
10°25’44” |
106°53’20” |
C-48-46-B-b |
rạch Cổ Cò |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°24’07” |
106°53’37” |
10°23’41” |
106°54’03” |
C-48-46-B-b |
tắc Cô Ngần |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’34” |
106°55’40” |
10°29’34” |
106°56’07” |
C-48-46-B-b |
Rạch Đầm |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°30’16” |
106°54’25” |
10°29’30” |
106°54’32” |
C-48-34-D-d; |
sông Dần Xây |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31′27″ |
106°52’16” |
10°29’45” |
106°51’44” |
C-48-34-D-c; |
sông Dinh Bà |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’17” |
106°55’07” |
10°26’04” |
106°58’15” |
C-48-46-B-b |
sông Đồng Đình |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’23” |
106°55’09” |
10°26’46” |
106°56’56” |
C-48-46-B-b |
sông Đồng Hòa |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°23’37” |
106°54’02” |
10°23’02” |
106°51’57” |
C-48-46-B-a; |
sông Đồng Tranh |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’58” |
106°52′11″ |
10°22’30” |
106°52’00” |
C-48-46-B-a |
rạch Già Bún |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’13” |
106°54’19” |
10°26’51” |
106°54’34” |
C-48-46-B-b |
Rạch Giồng |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’40” |
106°54’47” |
10°27’20” |
106°55’03” |
C-48-46-B-b |
sông Hà Thanh |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°24’50” |
106°55’44” |
10°22’51” |
106°54’09” |
C-48-46-B-b |
sông Hào Võ |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’20” |
106°53’24” |
10°27’58” |
106°52’11” |
C-48-46-B-a; |
rạch Khe Đôi Lớn |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’10” |
106°53’27” |
10°24’25” |
106°51’50” |
C-48-46-B-a; |
rạch Khe Đôi Nhỏ |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’31” |
106°53’13” |
10°24’43” |
106°51’39” |
C-48-46-B-a; |
rạch Lá Buông |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°24’07” |
106°55’09” |
10°24’13” |
106°54’33” |
C-48-46-B-b |
tắc Làm Sân |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’06” |
106°54’58” |
10°27’20” |
106°55’03” |
C-48-46-B-b |
rạch Láng Bai |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’33” |
106°53’12” |
10°25’59” |
106°53’44” |
C-48-46-B-b |
Rạch Lở |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°23’58” |
106°55’32” |
10°23’38” |
106°56’01” |
C-48-46-B-b |
rạch Lò Than |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°24‘12″ |
106°54’00” |
10°24’16” |
106°54’19” |
C-48-46-B-b |
sông Lò Vôi |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°28’25” |
106°53’29” |
10°26’23” |
106°55’09” |
C-48-46-B-b |
sông Lòng Tàu |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°40’34” |
106°46’26” |
10°26’04” |
106°58’15” |
C-48-34-D-c; |
rạch Mỏ Cò |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’35” |
106°54’06” |
10°25’10” |
106°54’26” |
C-48-46-B-b |
sông Mồng Gà |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°30’05” |
106°55’06” |
10°28’50” |
106°56’41” |
C-48-34-D-d; |
sông Mũi Nai |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’45” |
106°51’44” |
10°27’58” |
106°52‘11″ |
C-48-46-B-a |
sông Mùng Năm |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’58” |
106°52’05” |
10°29’20” |
106°53’24” |
C-48-34-D-d; |
Rạch Ốc |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’57” |
106°53’06” |
10°25’08” |
106°51’29” |
C-48-46-B-a; |
tắc Ông Địa |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’13” |
106°53’30” |
10°30’10” |
106°53’13” |
C-48-34-D-d |
rạch Ông Nhàn Bé |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’36” |
106°52’22” |
10°26’31” |
106°51’37” |
C-48-46-B-a |
rạch Ông Nhàn Lớn |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’12” |
106°52’47” |
10°26’31” |
106°51’37” |
C-48-46-B-a; |
sông Ông Tiên |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’20” |
106°53’24” |
10°29’30” |
106°54’32” |
C-48-46-B-b |
Rạch Rỗ |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°28’59” |
106°52’10” |
10°28’04” |
106°52’25” |
C-48-46-B-a; |
rạch So Đũa Lớn |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’52” |
106°53’24” |
10°27’29” |
106°52’17” |
C-48-46-B-b |
rạch So Đũa Nhỏ |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’01” |
106°53’04” |
10°27’33” |
106°52’20” |
C-48-46-B-b |
tắc Sống Trâu |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’12” |
106°52’57” |
10°30’10” |
106°53’09” |
C-48-46-B-b |
sông Tắc Cống |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’34” |
106°54’42” |
10°29’16” |
106°54’50” |
C-48 34-D-d; |
rạch Tắc Ngọn |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’59” |
106°54’00” |
10°28’31” |
106°55’09” |
C-48-46-B-b |
Rạch Vân |
TV |
xã Long Hòa |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’15” |
106°55’26” |
10°26’56” |
106°55’35” |
C-48-46-B-b |
ấp Lý Hòa Hiệp |
DC |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
10° 32′ 00″ |
106° 45′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
ấp Lý Thái Bửu |
DC |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
10° 28′ 26″ |
106° 45′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-a |
ấp Tân Điền |
DC |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
10° 28′ 01″ |
106° 46′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-a |
rạch Ba Đừng |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’43” |
106°45’31” |
10°32’31” |
106°44’37” |
C-48-34-D-c |
rạch Bà Năm |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’54” |
106°46’26” |
10°27’43” |
106°46’14” |
C-48-46-B-a |
rạch Cá Ngáy Lớn |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’17” |
106°49’15” |
10°28’11” |
106°48’52” |
C-48-46-B-a |
sông Cá Nháp |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’03” |
106°48’17” |
10°27’41” |
106°49’28” |
C-48-46-B-a |
rạch Cá Nháp |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°28’28” |
106°48’11” |
10°27’58” |
106°48’55” |
C-48-46-B-a |
rạch Cá Nháp Bé |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’44” |
106°49’02” |
10°27’03” |
106°48’17” |
C-48-46-B-a |
rạch Cá Nháp Lớn |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’27” |
106°46’52” |
10°27’03” |
106°48’17” |
C-48-46-B-a |
sông Cát Lái |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’41” |
106°49’28” |
10°26’40” |
106°51′43″ |
C-48-46-B-a |
rạch Cát Lái Bé |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’07” |
106°49’58” |
10°27‘18″ |
106°50’45” |
C-48-46-B-a |
rạch Cát Lái Lớn |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’37” |
106°50‘15″ |
10°27’14” |
106°50’52” |
C-48-46-B-a |
rạch Cây Sung |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’32” |
106°50’56” |
10°27’17” |
106°51’03” |
C-48-46-B-a |
rạch Đầm Bún |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°28’10” |
106°50’59” |
10°28’06” |
106°51’53” |
C-48-46-B-a |
sông Dinh Bà |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’35” |
106°50’02” |
10°29’45” |
106°51’44” |
C-48-34-D-c; |
sông Đồng Tranh |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’58” |
106°52’11” |
10°22’30” |
106°52’00” |
C-48-46-B-a |
rạch Gành Hào Bé |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’05” |
106°50’10” |
10°25’16” |
106°51’27” |
C-48-46-B-a |
rạch Gành Hào Lớn |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’00” |
106°49’49” |
10°26’02” |
106°51’26” |
C-48-46-B-a |
Rạch Già |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’27” |
106°46’52” |
10°27’22” |
106°46’28” |
C-48-46-B-a |
rạch Gốc Tre Lớn |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’59” |
106°45’58” |
10°28’34” |
106°47’37” |
C-48-46-B-a |
rạch Gốc Tre Nhỏ |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°30’21” |
106°47’05” |
10°29’59” |
106°45’58” |
C-48-34-D-c; |
Kênh Kê |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°28’31” |
106°49’58” |
10°27’41” |
106°50’02” |
C-48-46-B-a |
sông Lò Rèn |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°30’27” |
106°49’22” |
10°29’29” |
106°47’46” |
C-48-34-D-c; |
Rạch Miễu |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’35” |
106°45’59” |
10°32’27” |
106°46’27” |
C-48-34-D-c |
rạch Múc Mú Lớn |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’41” |
106°49’58” |
10°27’05” |
106°49’12” |
C-48-46-B-a |
sông Mũi Nai |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’45” |
106°51’44” |
10°27’58” |
106°52’11” |
C-48-46-B-a |
rạch Mương Thông |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°26’00” |
106°49’49” |
10°25’08” |
106°48’54” |
C-48-46-B-a |
Mương Ốc |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°25’01″ |
106°49’27” |
10°24’47” |
106°49’17” |
C-48-46-B-a |
rạch Phong Thơ |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’38” |
106°45’21” |
10°33’38” |
106°44’29” |
C-48-34-D-c; |
kênh Phụ Nữ |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’11” |
106°50’43” |
10°29‘17″ |
106°49’10” |
C-48-46-B-a |
rạch Rào Bé |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°30’58” |
106°45’43” |
10°31’04” |
106°44’37” |
C-48-34-D-c |
rạch Rào Lớn |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31‘14″ |
106°45’50” |
10°31‘13″ |
106°44’39” |
C-48-34-D-c |
Rạch Sâu |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°28’24” |
106°50’27” |
10°28’03” |
106°52’00” |
C-48-46-B-a |
sông Soài Rạp |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°39’59” |
106°44’13” |
10°22’30” |
106°48’51” |
C-48-34-C-b; |
rạch Suối Nhỏ |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°28’34” |
106°50’14” |
10°28’24” |
106°50’27” |
C-48-46-B-a |
Rạch Tràm |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°28’47” |
106°50’38” |
10°29’55” |
106°49’51” |
C-48-46-B-a |
rạch Trần Công Đấu |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’36” |
106°46’53” |
10°27’54” |
106°46’26” |
C-48-46-B-a |
Rạch Tượng |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°28’08” |
106°50’51” |
10°28’36” |
106°51’40” |
C-48-46-B-a |
sông Vàm Sát |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’45” |
106°44’41” |
10°27’41” |
106°49’28” |
C-48-34-C-d; |
rạch Xóc Xèo |
TV |
xã Lý Nhơn |
H. Cần Giờ |
|
|
10°27’14” |
106°49’41” |
10°27’36” |
106°49’34” |
C-48-46-B-a |
ấp An Hòa |
DC |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
10° 35′ 14″ |
106° 51′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-d |
ấp An Lộc |
DC |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
10° 35′ 57″ |
106° 51′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
ấp An Phước |
DC |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
10° 36′ 24″ |
106° 51′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
ấp Trần Hưng Đạo |
DC |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
10° 37′ 14″ |
106° 51′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
nông trường Đỗ Hòa |
KX |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
10° 37′ 21″ |
106° 52′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-d |
nông trường Đỗ Hòa 2 |
KX |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
10° 38′ 46″ |
106° 52′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-b |
thánh thất Tam Thôn Hiệp |
KX |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
10° 35′ 17″ |
106° 51′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
tắc Ăn Tết |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’29” |
106°53’53” |
10°33’23” |
106°53’59” |
C-48-34-D-d |
rạch An Thịt |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’24” |
106°51’29” |
10°34’40” |
106°52’54” |
C-48-34-D-c; |
tắc Bà Kiên |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’31” |
106°54’41” |
10°35’18” |
106°54’19” |
C-48-34-D-d |
rạch Bắc Ngoại |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’29” |
106°51’53” |
10°33’14” |
106°53’09” |
C-48-34-D-c; |
Tắc Bé |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’14” |
106°51’56” |
10°35’54” |
106°53’37” |
C-48-34-D-c; |
Rạch Bia |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’43” |
106°51’55” |
10°34’35” |
106°52’22” |
C-48-34-D-c |
Rạch Bùng |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’39” |
106°55’06” |
10°35’38” |
106°56’01” |
C-48-34-D-d |
tắc Cá Đao |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’14” |
106°51’10” |
10°33’38” |
106°53’51” |
C-48-34-D-c; |
rạch Cá Nhám |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’46” |
106°52’23” |
10°34’21” |
106°53’08” |
C-48-34-D-c; |
rạch Cá Vồ |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’42” |
106°53’53” |
10°32’40” |
106°54’20” |
C-48-34-D-d |
rạch Cái Đước |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’53” |
106°50’47” |
10°34’24” |
106°51’29” |
C-48-34-D-c |
tắc Cầu Kho |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’51” |
106°53’42” |
10°34’42” |
106°55’08” |
C-48-34-D-d |
rạch Con Chó |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’25” |
106°55’03” |
10°34’07” |
106°55’03” |
C-48-34-D-d |
tắc Định Cậu |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’32” |
106°52’03” |
10°34’38” |
106°53’03” |
C-48-34-D-c; |
sông Đồng Tranh |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’43” |
106°50’06” |
10°32’03” |
106°55’17” |
C-48-34-D-a; |
Sông Dừa |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’59” |
106°54’20” |
10°31’49” |
106°54’46” |
C-48-34-D-d |
Tắc Dừa |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’53” |
106°50’47” |
10°33’29” |
106°50’17” |
C-48-34-D-c |
rạch Dừa Chà Là |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’13” |
106°52’19” |
10°36’34” |
106°53’52” |
C-48-34-D-c; |
rạch Gia Cua |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’34” |
106°54’42” |
10°34’56” |
106°54’49” |
C-48-34-D-d |
rạch Giá Lớn |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’42” |
106°53’18” |
10°33’25” |
106°53’20” |
C-48-34-D-d |
Rạch Giữa |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’57” |
106°51’56” |
10°34’33” |
106°52’25” |
C-48-34-D-c |
rạch Gốc Tre |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’08” |
106°51’20” |
10°34’23” |
106°51’43” |
C-48-34-D-c |
rạch Lang Hoa |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’54” |
106°51’41″ |
10°32’14” |
106°51’11” |
C-48-34-D-c |
Tắc Lớn |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’16” |
106°51‘59″ |
10°33’03” |
106°50’55” |
C-48-34-D-c |
sông Lòng Tàu |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°40’34” |
106°46’26” |
10°26’04” |
106°58’15” |
C-48-34-D-a; |
rạch Long Vương |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’15” |
106°53’06” |
10°31’06” |
106°53’57” |
C-48-34-D-d |
rạch Móc Keo |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’41” |
106°50’23” |
10°36’35” |
106°49’49” |
C-48-34-D-c |
rạch Móc Keo Lớn |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’44” |
106°50’46” |
10°35’05” |
106°51’12” |
C-48-34-D-c |
rạch Mu Rùa |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’06” |
106°54’21” |
10°33’05” |
106°54’16” |
C-48-34-D-d |
rạch Mương Bồng |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’32” |
106°49’53” |
10°35’03” |
106°50’52” |
C-48-34-D-c |
rạch Ngã Bắc |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37‘18″ |
106°53’04” |
10°36’29” |
106°53’35” |
C-48-34-D-d |
Tắc Rỗi |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’50” |
106°51’40” |
10°35’51” |
106°53’42” |
C-48-34-D-c; |
rạch Sỏi Lớn |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’24” |
106°51’26” |
10°38’41” |
106°52’58” |
C-48-34-D-a; |
tắc Tây Đen |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’35” |
106°49’49” |
10°37’22” |
106°50’37” |
C-48-34-D-c |
Rạch Tràm |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’19” |
106°55’15” |
10°32’30” |
106°54’17” |
C-48-34-D-d |
rạch Vàm Tượng |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’23” |
106°52’07” |
10°37’53” |
106°53’41” |
C-48-34-D-b; |
Rạch Vọp |
TV |
xã Tam Thôn Hiệp |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’01” |
106°51‘14″ |
10°36’40” |
106°50’22” |
C-48-34-D-c |
ấp Thạnh Bình |
DC |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
10° 28′ 22″ |
106° 58′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-24-D-d |
ấp Thạnh Hòa |
DC |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
10° 28′ 12″ |
106° 58′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
ấp Thiềng Liềng |
DC |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
10° 30′ 52″ |
106° 57′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
đồn biên phòng Thạnh An |
KX |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
10° 28′ 09″ |
106° 58′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-46-B-b |
rạch Ba Giòng |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°28’54” |
106°57’45” |
10°28’33” |
106°58’17” |
C-48-46-B-b |
Tắc Bài |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’14” |
106°55’46” |
10°33’34” |
106°58’53” |
C-48-34-D-d |
rạch Bàn Học |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’48” |
106°58’12” |
10°32’19” |
106°57’58” |
C-48-34-D-d |
tắc Bức Mây |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’12” |
106°55’56” |
10°33’39” |
106°58’01” |
C-48-34-D-d |
Rạch Bùng |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°28’59” |
106°56’52” |
10°26’46” |
106°56’56” |
C-48-46-B-b |
tắc Cá Chồn |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31‘17″ |
107°00’02” |
10°30’58” |
106°59’09” |
C-48-34-D-d; |
rạch Cá Nhám |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’21” |
106°57’22” |
10°30’25” |
106°59’51” |
C-48-34-D-d |
sông Cái Mép |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’27” |
107°00’43” |
10°29’58” |
106°59’49” |
C-48-35-C-c; |
Tắc Cân |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’43” |
106°57’51” |
10°31’22” |
106°58’20” |
C-48-34-D-d |
tắc Cán Gáo |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’56” |
106°56’51” |
10°30’13” |
106°58’06” |
C-48-34-D-d; |
tắc Cù Bắp |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°29’30” |
106°57’21” |
10°29’36” |
106°58’36” |
C-48-46-B-b |
Tắc Cua |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’05” |
106°56’00” |
10°35’00” |
106°58’36” |
C-48-34-D-d |
Tắc Cua* |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’07” |
106°59’39” |
10°32’58” |
107°00‘12″ |
C-48-34-D-d; |
rạch Đòi Nợ |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’55” |
106°58’31” |
10°33’26” |
106°58’41” |
C-48-34-D-d |
tắc Đòi Nợ |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’20” |
106°58’30” |
10°32’18” |
106°57’32” |
C-48-34-D-d |
sông Đồng Tranh |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°37’43” |
106°50’06” |
10°32’03” |
106°55’17” |
C-48-34-D-d |
rạch Đuôi Cá |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’50” |
106°57’01” |
10°34’57” |
106°55’35” |
C-48-34-D-d |
ngọn Giá Lớn |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’46” |
106°56’23” |
10°32’59” |
106°55’53” |
C-48-34-D-d |
sông Gò Gia* |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’48” |
106°59’04” |
10°31’27” |
107°00’43” |
C-48-34-D-d; |
Tắc Hẹp |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33‘12″ |
106°58’22” |
10°32’48” |
106°58‘12″ |
C-48-34-D-d |
Tắc Hồng* |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’45” |
106°59’29” |
10°31’54” |
107°00’03” |
C-48-35-C-c |
ngọn Hốt Hỏa |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’52” |
106°58’04” |
10°34’15” |
106°58’44” |
C-48-34-D-d |
rạch Hốt Hỏa |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’21” |
106°57’40” |
10°34’25” |
106°57’44” |
C-48-34-D-d |
tắc Kho Nhỏ* |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’28” |
106°58’58” |
10°32’35” |
106°59’56” |
C-48-34-D-d |
sông Lòng Tàu |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°40’34” |
106°46’26” |
10°26’04” |
106°58‘15″ |
C-48-34-D-d; |
rạch Năm Mươi |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°30’48” |
106°57’30” |
10°29’58” |
106°58’35” |
C-48-34-D-d; |
ngọn Nhau Mèo |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’38” |
106°56’42” |
10°34’39” |
106°57’21” |
C-48-34-D-d |
rạch Oan Lớn* |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°34’35” |
106°59’43” |
10°33’23” |
107°00’31” |
C-48-34-D-d; |
tắc Ông Cò* |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’50” |
107°00’24” |
10°35’48” |
106°59’04” |
C-48–34-D-d; |
rạch Ông Cu |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°35’23” |
106°57’24” |
10°34’31” |
106°57’29” |
C-48-34-D-d |
rạch Ông Múng |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°32’29” |
106°56’20” |
10°32’07” |
106°57’20” |
C-48-34-D-d |
rạch Quán Giữa |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°31’55” |
106°58’50” |
10°30’55” |
106°58’51” |
C-48-34-D-d |
Sông Thêu |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°30’25” |
106°59’51″ |
10°26’46” |
106°56’56” |
C-48-34-D-d; |
sông Thị Vải* |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°36’50” |
107°00’24” |
10°31’27” |
107°00’43” |
C-48-35-C-c |
rạch Thiềng Liềng |
TV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
|
|
10°33’21” |
106°56’42” |
10°30’37” |
106°56’51” |
C-48-34-D-d |
núi Giồng Chùa |
SV |
xã Thạnh An |
H. Cần Giờ |
10° 32′ 20″ |
106° 58′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-d |
Khu phố 1 |
DC |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
10° 58′ 24″ |
106° 29′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Khu phố 2 |
DC |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
10° 58′ 15″ |
106° 29′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Khu phố 3 |
DC |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
10° 59′ 00″ |
106° 29′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Khu phố 4 |
DC |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
10° 58′ 34″ |
106° 29′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Khu phố 5 |
DC |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
10° 58′ 13″ |
106° 28′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Khu phố 6 |
DC |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
10° 58′ 00″ |
106° 29′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Khu phố 7 |
DC |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
10° 58′ 43″ |
106° 29′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Khu phố 8 |
DC |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
10° 58′ 29″ |
106° 29′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Quốc lộ 22 |
KX |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-33-B-b |
quốc lộ N2 |
KX |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’10” |
106°29’04” |
10°56’35” |
106°27’06” |
C-48-34-A-a; |
Đường tỉnh 2 |
KX |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’07” |
106°32’56” |
11°03’46” |
106°25’11” |
C-48-34-A-a |
Đường tỉnh 8 |
KX |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’56” |
106°38’30” |
10°58’10” |
106°29’04” |
C-48-34-A-a; |
bến xe Củ Chi |
KX |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
10° 58′ 22″ |
106° 28′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
chợ Củ Chi |
KX |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
10° 58′ 16″ |
106° 28′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
đường Giáp Hải |
KX |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’21” |
106°28’47” |
10°58’39” |
106°28’57” |
C-48-33-B-b |
kênh N31A |
TV |
TT. Củ Chi |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’45” |
106°31’57” |
11°02’39” |
106°25’29” |
C-48-34-A-a; |
ấp Ba Sòng |
DC |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
11° 04′ 28″ |
106° 27′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Bàu Đưng |
DC |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
11° 05′ 23″ |
106° 28′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Bến Mương |
DC |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
11° 04′ 54″ |
106° 30′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Chợ Cũ |
DC |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
11° 05′ 30″ |
106° 31′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Chợ Cũ 2 |
DC |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
11° 05′ 29″ |
106° 30′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Gò Nổi |
DC |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
11° 03′ 02″ |
106° 27′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Gò Nổi A |
DC |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
11° 03′ 35″ |
106° 28′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-21 -D |
ấp Gót Chàng |
DC |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
11° 04′ 19″ |
106° 29′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Lô 6 |
DC |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
11° 04′ 20″ |
106° 28′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Xóm Mới |
DC |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
11° 03′ 40″ |
106° 28′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Xóm Trại |
DC |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
11° 04′ 42″ |
106° 30′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
Đường tỉnh 7 |
KX |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’22” |
106°30’45” |
10°58’59” |
106°21’43” |
C-48-22-C-c; |
Đường tỉnh 15 |
KX |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’08” |
106°35’55” |
11°09’21” |
106°26’59” |
C-48-22-C-c |
cầu Kênh N25 |
KX |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
11° 03′ 33″ |
106° 28′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
đường Nguyễn Thị Rành |
KX |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’41” |
106°28’10” |
11°07’48” |
106°28’58” |
C-48-21-D |
cầu Rạch Sơn |
KX |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
11° 04′ 27″ |
106° 31′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
rạch Cầu Đen |
TV |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
|
|
11°06’32” |
106°30’30” |
11°06’08” |
106°30’53” |
C-48-22-C-c |
kênh Đức Lập |
TV |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
|
|
11°06’35” |
106°26’17” |
11°00’32” |
106°30’00” |
C-48-21-D |
kênh N25 |
TV |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’37” |
106°28’53” |
11°04’55” |
106°25’35” |
C-48-21-D |
sông Sài Gòn |
TV |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-22-C-c |
Rạch Sơn |
TV |
xã An Nhơn Tây |
H. Củ Chi |
|
|
11°03’42” |
106°29’19” |
11°04’29” |
106°31’20” |
C-48-22-C-c |
ấp An Bình |
DC |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
11° 05′ 58″ |
106° 29′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp An Hòa |
DC |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
11° 06′ 45″ |
106° 29′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Phú Bình |
DC |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
11° 07′ 23″ |
106° 29′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Phú Trung |
DC |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
11° 07′ 55″ |
106° 29′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-21-D-b |
ấp Xóm Chùa |
DC |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
11° 06′ 28″ |
106° 30′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-a |
ấp Xóm Thuốc |
DC |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
11° 07′ 00″ |
106° 30′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-a |
Đường tỉnh 15 |
KX |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’08” |
106°35’55” |
11°09’21” |
106°26’59” |
C-48-21-D; |
khu du lịch Một thoáng Việt Nam |
KX |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
11° 07′ 59″ |
106° 30′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-a |
trại nuôi bò Số 3 |
KX |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
11° 05′ 44″ |
106° 29′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
trại nuôi bò Số 4 |
KX |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
11° 05′ 59″ |
106° 29′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
rạch Bà Phước |
TV |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
|
|
11°07’57” |
106°28’56” |
11°08’41” |
106°29’26” |
C-48-21-D-b |
rạch Bà Tài |
TV |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
|
|
11°06’35” |
106°31’05” |
11°06’37” |
106°31’31” |
C-48-22-C-c |
rạch Bò Cạp |
TV |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
|
|
11°07’23” |
106°30’30” |
11°08’19” |
106°30’29” |
C-48-22-C-a; |
rạch Cầu Đen |
TV |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
|
|
11°06’32” |
106°30’30” |
11°06’08” |
106°30’53” |
C-48-22-C-c |
rạch Cây Xoài |
TV |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
|
|
11°06’43” |
106°31’07” |
11°06’53” |
106°31’33” |
C-48-22-C-c |
kênh N25 |
TV |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’37” |
106°28’53” |
11°04’55” |
106°25’35” |
C-48-21-D |
sông Sài Gòn |
TV |
xã An Phú |
H. Củ Chi |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-22–c-a; |
Ấp 1 |
DC |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 58′ 31″ |
106° 38′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 2 |
DC |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 58′ 41″ |
106° 38′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 58′ 32″ |
106° 37′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 4A |
DC |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 57′ 22″ |
106° 38′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 4B |
DC |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 57′ 29″ |
106° 37′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 5 |
DC |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 56′ 24″ |
106° 38′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 6A |
DC |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 55′ 36″ |
106° 38′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 6B |
DC |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 55′ 39″ |
106° 38′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 7 |
DC |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 55′ 36″ |
106° 37′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 8 |
DC |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 55′ 33″ |
106° 36′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Đường tỉnh 8 |
KX |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’56” |
106°38’30” |
10°58’10” |
106°29’04” |
C-48-34-A-a; |
Đường tỉnh 15 |
KX |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’08” |
106°35’55” |
11°09’21” |
106°26’59” |
C-48-34-A-a |
đường Bình Mỹ |
KX |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’51” |
106°38’42” |
10°55’26” |
106°36’03” |
C-48-34-A-a; |
đường Hà Duy Phiên |
KX |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’15” |
106°38’51” |
10°58’28” |
106°38’16” |
C-48-34-A-b |
cầu Phú Cường |
KX |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 58′ 56″ |
106° 38′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
đường Võ Văn Bích |
KX |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’02” |
106°38’18” |
10°55’17” |
106°35’55” |
C-48-34-A-a; |
Cầu Xáng |
KX |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 55′ 08″ |
106° 35′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
rạch Bà Bếp |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°57’05” |
106°37’28” |
10°58’50” |
106°37’34” |
C-48-34-A-a; |
kênh Cấp 2 |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’21” |
106°38’14” |
10°58’02” |
106°38’17” |
C-48-34-A-b |
rạch Cầu Bà Đế |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’08” |
106°37’54” |
10°57’59” |
106°38’14” |
C-48-34-A-b |
rạch Cầu Cũ |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’55” |
106°36’49” |
10°55’45” |
106°37’29” |
C-48-34-A-a |
rạch Cầu Nhà Việc |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’45” |
106°37’29” |
10°55’02” |
106°37’56” |
C-48-34-A-a; |
rạch Cây Đa |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’28” |
106°36’39” |
10°55’03” |
106°36’24” |
C-48-34-A-a |
rạch Cây Dương |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’23” |
106°37’31” |
10°55’02” |
106°38’10” |
C-48-34-A-b |
rạch Chòm Sấu |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’60” |
106°37’32” |
10°55’28” |
106°36’39” |
C-48-34-A-a; |
Rạch Chùa |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’43” |
106°38’07” |
10°58’10” |
106°38’03” |
C-48-34-A-b |
Rạch Dứa |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°57’07” |
106°36’51” |
10°58’19” |
106°38’52” |
C-48-34-A-a; |
rạch Đá Hàn |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’46” |
106°36’60” |
10°54’56” |
106°37’13” |
C-48-34-A-a |
Rạch Đừng |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°57’58” |
106°38’13” |
10°57’05” |
106°37’28” |
C-48-34-A-a; |
Rỏng Gạn |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’57” |
106°36’37” |
10°56’33” |
106°37’10” |
C-48-34-A-a |
Kinh Mời |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’60” |
106°37’32” |
10°56’11” |
106°37’58” |
C-48-34-A-b |
Kênh Năm |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°57’05” |
106°37’28” |
10°56’17” |
106°36’45” |
C-48-34-A-a |
sông Rạch Tra |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’09” |
106°35’50” |
10°55’37” |
106°39’21” |
C-48-34-A-a |
rạch Ròng Trâu Dưới |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’26” |
106°38’03” |
10°55’07” |
106°38’25” |
C-48-34-A-b |
rạch Ròng Trâu Trên |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’11” |
106°37’58” |
10°55’03” |
106°38’14” |
C-48-34-A-b |
sông Sài Gòn |
TV |
xã Bình Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-a; |
Ấp 1 |
DC |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
10° 58′ 46″ |
106° 36′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 1A |
DC |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
10° 59′ 09″ |
106° 36′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 2 |
DC |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
10° 58′ 42″ |
106° 36′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 2A |
DC |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
10° 58′ 54″ |
106° 36′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 3 |
DC |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
10° 58′ 04″ |
106° 36′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 4 |
DC |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
10° 58′ 57″ |
106° 35′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 5 |
DC |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
10° 59′ 31″ |
106° 36′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Đường tỉnh 8 |
KX |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’56” |
106°38’30” |
10°58’10” |
106°29’04” |
C-48-34-A-a |
đường Bến Than |
KX |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
|
|
10°59’01” |
106°36’57” |
10°56’54” |
106°36’15” |
C-48-34-A-a |
Khu công nghiệp Đông Nam |
KX |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
10° 58′ 28″ |
106° 37′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
đường Sông Lu |
KX |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’53” |
106°36’34” |
10°59’59” |
106°35’40” |
C-48-34-A-a |
Đường tỉnh 15 |
KX |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’08” |
106°35’55” |
11°09’21” |
106°26’59” |
C-48-22-C-c |
rạch Bà Bếp |
TV |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
|
|
10°57’05” |
106°37’28” |
10°58’50” |
106°37’34” |
C-48-34-A-a; |
rạch Bà Nga |
TV |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
|
|
10°59’18” |
106°35’49” |
10°59’52” |
106°36’19” |
C-48-34-A-a |
Sông Lu |
TV |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
|
|
11°00’50” |
106°36’12” |
10°59’41” |
106°36’53” |
C-48-34-A-a |
sông Sài Gòn |
TV |
xã Hòa Phú |
H. Củ Chi |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-a; |
ấp Bàu Cạp |
DC |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
11° 00′ 59″ |
106° 29′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Bàu Chứa |
DC |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
11° 01′ 00″ |
106° 29′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Bàu Trăn |
DC |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
11° 02′ 54″ |
106° 29′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Bàu Tròn |
DC |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
11° 01′ 40″ |
106° 29′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Bến Đình |
DC |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
11° 03′ 09″ |
106° 32′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Ngã Tư |
DC |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
11° 02′ 25″ |
106° 29′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Canh Lý |
DC |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
11° 03′ 04″ |
106° 28′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Đức Hiệp |
DC |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
11° 00′ 55″ |
106° 30′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Xóm Bưng |
DC |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
11° 03′ 33″ |
106° 29′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
cầu Bến Mương |
KX |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
11° 00′ 29″ |
106° 30′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
khu di tích lịch sử Địa đạo Củ Chi – Bến Đình |
KX |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
11° 03′ 52″ |
106° 31′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
cầu Đức Lập |
KX |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
11° 00′ 58″ |
106° 28′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
đường Nguyễn Thị Rành |
KX |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’41” |
106°28’10” |
11°07’48” |
106°28’58” |
C-48-21-D |
cầu Rạch Sơn |
KX |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
11° 04′ 27″ |
106° 31′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
rạch Bến Mương |
TV |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
|
|
11°00’32” |
106°30’00” |
10°59’48” |
106°32’13” |
C-48-22-C-c |
kênh Đức Lập |
TV |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
|
|
11°06’35” |
106°26’17” |
11°00’32” |
106°30’00” |
C-48-21-D |
sông Sài Gòn |
TV |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-22-C-c |
Rạch Sơn |
TV |
xã Nhuận Đức |
H. Củ Chi |
|
|
11°03’42” |
106°29’19” |
11°04’29” |
106°31’20” |
C-48-22-C-c; |
Ấp 1 |
DC |
xã Phạm Văn Cội |
H. Củ Chi |
11° 01′ 00″ |
106° 31′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
Ấp 2 |
DC |
xã Phạm Văn Cội |
H. Củ Chi |
11° 01′ 20″ |
106° 32′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
Ấp 3 |
DC |
xã Phạm Văn Cội |
H. Củ Chi |
11° 02′ 02″ |
106° 31′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
Ấp 4 |
DC |
xã Phạm Văn Cội |
H. Củ Chi |
11° 03′ 11″ |
106° 31′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
Ấp 5 |
DC |
xã Phạm Văn Cội |
H. Củ Chi |
11° 03′ 27″ |
106° 30′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
khu nông nghiệp Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
xã Phạm Văn Cội |
H. Củ Chi |
11° 01′ 23″ |
106° 31′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Bến Cỏ |
DC |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 02′ 24″ |
106° 33′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Cây Trắc |
DC |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 01′ 06″ |
106° 32′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Cây Trâm |
DC |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 01′ 00″ |
106° 32′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
Ấp Chợ |
DC |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 01′ 36″ |
106° 33′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Phú An |
DC |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 02′ 00″ |
106° 33′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Phú Bình |
DC |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 02′ 18″ |
106° 33′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Phú Hiệp |
DC |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 00′ 18″ |
106° 32′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Phú Hòa |
DC |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 01′ 07″ |
106° 33′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Phú Lợi |
DC |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 01′ 48″ |
106° 34′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Phú Mỹ |
DC |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 01′ 36″ |
106° 33′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Phú Thuận |
DC |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 01′ 17″ |
106° 33′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Phú Trung |
DC |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 01′ 31″ |
106° 34′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
Đường tỉnh 15 |
KX |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’08” |
106°35’55” |
11°09’21” |
106°26’59” |
C-48-22-C-c |
cầu Bến Mương |
KX |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 00′ 29″ |
106° 30′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
cầu Bến Nẩy |
KX |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 00′ 52″ |
106° 33′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
chùa Bửu Ân |
KX |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 02′ 11″ |
106°33′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
chùa Linh Sơn |
KX |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
11° 01′ 26″ |
106° 33′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
rạch Bến Mương |
TV |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
|
|
11°00’32” |
106°30’00” |
10°59’48” |
106°32’13” |
C-48-22-C-c |
rạch Cây Da |
TV |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
|
|
11°01’11” |
106°34’34” |
11°01’29” |
106°35’37” |
C-48-22-C-c |
rạch Cu Lượng |
TV |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
|
|
11°02’12” |
106°33’53” |
11°03’01” |
106°34’35” |
C-48-22-C-c |
rạch Láng The |
TV |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°59’48” |
106°32’13” |
11°02’22” |
106°34’52” |
C-48-22-C-c; |
rạch Nàng Âm |
TV |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
|
|
11°02’24” |
106°34’07” |
11°02’46” |
106°33’54” |
C-48-22-C-c |
rạch Ông Đa |
TV |
xã Phú Hòa Đông |
H. Củ Chi |
|
|
11°02’13” |
106°34’15” |
11°02’28” |
106°34’47” |
C-48-22-C-c |
ấp Phú Hiệp |
DC |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
11° 08′ 32″ |
106° 28′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-21-D-b |
ấp Phú Hòa |
DC |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
11° 07′ 23″ |
106° 26′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Phú Lợi |
DC |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
11° 07′ 59″ |
106° 28′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-21-D-b |
ấp Phú Thuận |
DC |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
11° 05′ 50″ |
106° 27′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
Đường tỉnh 6 |
KX |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
|
|
11°08’36” |
106°28’03” |
11°07’55” |
106°26’45” |
C-48-21-D-b |
Đường tỉnh 15 |
KX |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’08” |
106°35’55” |
11°09’21” |
106°26’59” |
C-48-21-D-b |
đền Tưởng niệm Liệt sỹ Bến Dược |
KX |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
11° 08′ 28″ |
106° 27′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-21-D-b |
cầu Bến Súc |
KX |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
11° 09′ 21″ |
106° 26′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-21-D-b |
khu di tích lịch sử Địa đạo Củ Chi (khu A) |
KX |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
11° 08′ 33″ |
106° 27′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-21-D-b |
khu di tích lịch sử Địa đạo Củ Chi (khu B) |
KX |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
11° 08′ 20″ |
106° 27′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-21-D-b |
đường Nguyễn Thị Rành |
KX |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’41” |
106°28’10” |
11°07’48” |
106°28’58” |
C-48-21-D; |
cầu Thai Thai |
KX |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
11° 08′ 14″ |
106° 28′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-21-D-b |
Cầu Trắng |
KX |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
11° 07′ 51″ |
106° 28′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-21-D-b |
rạch Bà Phước |
TV |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
|
|
11°07’57” |
106°28’56” |
11°08’41” |
106°29’26” |
C-48-21-D-b |
kênh Đức Lập |
TV |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
|
|
11°06’35” |
106°26’17” |
11°00’32” |
106°30’00” |
C-48-21-D |
suối Hố Bò |
TV |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
|
|
11°06’13” |
106°28’06” |
11°08’34” |
106°28’43” |
C-48-21-D; |
kênh N25 |
TV |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’37” |
106°28’53” |
11°04’55” |
106°25’35” |
C-48-21-D |
rạch Thai Thai |
TV |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’24” |
106°25’33” |
11°08’33” |
106°28’37” |
C-48-21-D; |
sông Sài Gòn |
TV |
xã Phú Mỹ Hưng |
H. Củ Chi |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-21-D-b |
ấp Ba Sa |
DC |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
11° 00′ 38″ |
106° 27′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Cây Trôm |
DC |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
10° 59′ 57″ |
106° 26′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Mũi Côn Đại |
DC |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
10° 59′ 03″ |
106° 27′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Mũi Côn Tiểu |
DC |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
10° 58′ 44″ |
106° 27′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Phước Hòa |
DC |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
10° 59′ 29″ |
106° 26′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Trại Đèn |
DC |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
10° 59′ 20″ |
106° 26′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Trung Viết |
DC |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
10° 59′ 39″ |
106° 27′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Quốc lộ 22 |
KX |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-21-D; |
đường Nguyễn Thị Rành |
KX |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’41” |
106°28‘10″ |
11°07’48” |
106°28’58” |
C-48-21-D; |
cầu Trại Đèn |
KX |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
10° 59′ 11″ |
106° 25′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
khu liên hợp Xử lý chất thải rắn Tây Bắc Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
10° 57′ 58″ |
106° 26′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Kênh 14 |
TV |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’13” |
106°27’27” |
10°57’01” |
106°26’31” |
C-48-33-B-b |
Kênh 15 |
TV |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’38” |
106°27’06” |
10°57’21” |
106°26’05” |
C-48-33-B-b |
Kênh Đông |
TV |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’00” |
106°25’32” |
11°00’00” |
106°27’15” |
C-48-21-D; |
Kênh Nổi |
TV |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’33” |
106°27’19” |
10°59’30” |
106°22’10” |
C-48-33-B-b |
kênh T39 |
TV |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
|
|
11°01’07” |
106°27’58” |
11°01’53” |
106°25’24” |
C-48-33-B-b |
Kênh Xáng |
TV |
xã Phước Hiệp |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’09” |
106°35’50” |
10°59’33” |
106°21’17” |
C-48-33-B-b |
ấp Bàu Điều |
DC |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
11° 00′ 46″ |
106° 26′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Bàu Điều Thượng |
DC |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
11° 00′ 56″ |
106° 25′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Bàu Trâu |
DC |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
11° 01′ 56″ |
106° 25′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
Ấp Chợ |
DC |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
11° 00′ 20″ |
106° 25′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Mây Đắng |
DC |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
11° 00′ 51″ |
106° 24′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Mít Nài |
DC |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
11° 01′ 33″ |
106° 25′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Phước An |
DC |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
11° 00′ 27″ |
106° 25′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Phước Hưng |
DC |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
11° 00′ 32″ |
106° 25′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Phước Lộc |
DC |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
11° 00′ 46″ |
106° 25′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Vườn Trầu |
DC |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
11° 01′ 35″ |
106° 24′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
Quốc lộ 22 |
KX |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-21-D |
Đường tỉnh 7 |
KX |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’22” |
106°30’45” |
10°58’59” |
106°21’43” |
C-48-21-D; |
kênh N38 |
TV |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’33” |
106°25’34” |
10°59’43” |
106°22’36” |
C-48-21-D |
Kênh Đông |
TV |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’00” |
106°25’32” |
11°00’00” |
106°27’15” |
C-48-21-D |
Suối Sâu |
TV |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
|
|
11°02’07” |
106°24’54” |
11°00’02” |
106°24’57” |
C-48-21-D |
kênh T39 |
TV |
xã Phước Thạnh |
H. Củ Chi |
|
|
11°01’07” |
106°27’58” |
11°01’53” |
106°25’24” |
C-48-33-B-b |
Ấp 1 |
DC |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
10° 58′ 06″ |
106° 31′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 2 |
DC |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
10° 57′ 43″ |
106° 31′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 3 |
DC |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
10° 58′ 25″ |
106° 30′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 4 |
DC |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
10° 58′ 58″ |
106° 30′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 5 |
DC |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
10° 59′ 14″ |
106° 31′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 6 |
DC |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
10° 59′ 35″ |
106° 31′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Đường tỉnh 2 |
KX |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’07” |
106°32’56” |
11°03’46” |
106°25’11” |
C-48-34-A-a; |
Đường tỉnh 8 |
KX |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’56” |
106°38’30” |
10°58’10” |
106°29’04” |
C-48-34-A-a |
cầu Bến Mương |
KX |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
11° 00′ 29″ |
106° 30′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
căn cứ Đồng Dù |
KX |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
10° 59′ 33″ |
106° 30′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
cầu Láng The |
KX |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
10° 59′ 12″ |
106° 32′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
rạch Bến Mương |
TV |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
|
|
11°00’32” |
106°30’00” |
10°59’48” |
106°32’13” |
C-48-22-C-c; |
kênh Địa Phận |
TV |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
|
|
10°59’48” |
106°32’13” |
10°55’14” |
106°35’02” |
C-48-34-A-a |
kênh N31A |
TV |
xã Phước Vĩnh An |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’45” |
106°31’57” |
11°02’39” |
106°25’29” |
C-48-34-A-a; |
ấp Bàu Tre 1 |
DC |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
10° 58′ 13″ |
106° 27 57″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Bàu Tre 2 |
DC |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
10° 58′ 46″ |
106° 28′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Cây Sộp |
DC |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
10° 59′ 03″ |
106° 29′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Ấp Hậu |
DC |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
10° 57′ 33″ |
106° 29′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Mũi Lớn 1 |
DC |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
10° 57′ 43″ |
106° 27′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Mũi Lớn 2 |
DC |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
10° 57′ 11″ |
106° 28′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Tam Tân |
DC |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
10° 56′ 51″ |
106° 27 21″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Ấp Tây |
DC |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
10° 57′ 60″ |
106° 28′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Xóm Chùa |
DC |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
10° 57 36“ |
106° 29′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Đường tỉnh 2 |
KX |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’07” |
106°32’56” |
11°03’46” |
106°25’11” |
C-48-33-B-b |
Quốc lộ 22 |
KX |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-33-B-b |
cầu Bến Mương |
KX |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
11° 00′ 29″ |
106° 30′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ Chi |
KX |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
10° 58′ 35″ |
106° 28′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
đường Giáp Hải |
KX |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’21” |
106°28’47” |
10°58’39” |
106°28’57” |
C-48-33-B-b |
Quốc lộ N2 |
KX |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’56” |
106°38’30” |
10°56’35” |
106°27’06” |
C-48-33-B-b |
đường Nguyễn Thị Rành |
KX |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’41” |
106°28’10” |
11°07’48” |
106°28’58” |
C-48-33-B-b |
Khu công nghiệp Tây Bắc Thành phố Hồ Chí Minh |
KX |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
10° 58′ 26″ |
106° 23′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
cầu Thầy Cai |
KX |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
10° 56′ 35″ |
106° 27′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Kênh 8 |
TV |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’34” |
106°29’07” |
10°56’54” |
106°29’49” |
C-48-33-B-b |
Kênh 9 |
TV |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’48” |
106°28’38” |
10°57’07” |
106°29’19” |
C-48-33-B-b |
Kênh 10 |
TV |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’03” |
106°28’10” |
10°57’33” |
106°29’06” |
C-48-33-B-b |
Kênh 14 |
TV |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’13” |
106°27’27” |
10°57’01” |
106°26’31” |
C-48-33-B-b |
rạch Bến Mương |
TV |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
11°00’32” |
106°30’00” |
10°59’48” |
106°32’13” |
C-48-22-C-c |
kênh Đức Lập |
TV |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
11°06’35” |
106°26’17” |
11°00’32” |
106°30’00” |
C-48-21-D |
rạch Mũi Chùa |
TV |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’54” |
106°28’53” |
10°56’06” |
106°28’28” |
C-48-33-B-b |
kênh N31A |
TV |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’45” |
106°31’57” |
11°02’39” |
106°25’29” |
C-48-33-B-b |
Kênh Xáng |
TV |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’09” |
106°35’50” |
10°59’33” |
106°21’17” |
C-48-33-B-b |
ấp Xóm Huế |
DC |
xã Tân An Hội |
H. Củ Chi |
10° 57′ 19″ |
106° 29′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Bến Đò 1 |
DC |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 56′ 19″ |
106° 31′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Bến Đò 2 |
DC |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 56′ 01″ |
106° 31′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Cây Da |
DC |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 57′ 29″ |
106° 32′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp Chợ |
DC |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 56′ 11″ |
106° 32′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp Đình |
DC |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 56′ 41″ |
106° 32′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Giòng Sao |
DC |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 56′ 50″ |
106° 32′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp Giữa |
DC |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 56′ 12″ |
106° 32′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Láng Cát |
DC |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 56′ 33″ |
106° 33′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Phú Lợi |
DC |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 57′ 51″ |
106° 32′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Trạm Bơm |
DC |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 55′ 13″ |
106° 33′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Xóm Đồng |
DC |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 57′ 03″ |
106° 32′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Đường tỉnh 2 |
KX |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’07” |
106°32’56” |
11°03’46” |
106°25’11” |
C-48-34-A-a |
Quốc lộ 22 |
KX |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-34-A-a |
cầu An Hạ |
KX |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 55′ 09″ |
106° 33′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Fujifim |
KX |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 55′ 23″ |
106° 33′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Khu công nghiệp Tân Phú Trung |
KX |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
10° 55′ 26″ |
106° 32′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
kênh Địa Phận |
TV |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
|
|
10°59’48” |
106°32’13” |
10°55’14” |
106°35’02” |
C-48-34-A-a |
kênh N31A |
TV |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’45” |
106°31’57” |
11°02’39” |
106°25’29” |
C-48-34-A-a |
Kênh Xáng |
TV |
xã Tân Phú Trung |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’09” |
106°35’50” |
10°59’33” |
106°21’17” |
C-48-34-A-a |
Ấp 1 |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 56′ 57″ |
106° 36′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 2 |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 57′ 20″ |
106° 36′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 2A |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 57′ 19″ |
106° 36′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 3A |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 57′ 31″ |
106° 36′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 3B |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 57′ 45″ |
106° 36′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 4 |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 58′ 09″ |
106° 36′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 4A |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 57′ 57″ |
106° 35′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 5 |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 58′ 17″ |
106° 35′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 6 |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 58′ 22″ |
106° 34′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 6A |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 58′ 06″ |
106° 34′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 7 |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 57′ 35″ |
106° 35′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 7A |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 57′ 48″ |
106° 35′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 8 |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 57′ 32″ |
106° 35′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 9 |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 57′ 05″ |
106° 35′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp 9 A |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 57′ 17″ |
106° 35′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 10 |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 56′ 44″ |
106° 36′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 11 |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 56′ 42″ |
106° 36′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 11A |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 56′ 34″ |
106° 36′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 12 |
DC |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 58′ 41″ |
106° 34′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Đường tỉnh 8 |
KX |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’56” |
106°38’30” |
10°58’10” |
106°29’04” |
C-48-34-A-a |
Đường tỉnh 15 |
KX |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’08” |
106°35’55” |
11°09’21” |
106°26’59” |
C-48-34-A-a |
đường Bến Than |
KX |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°59’01” |
106°36’57” |
10°56’54” |
106°36’15” |
C-48-34-A-a |
chùa Phương Linh |
KX |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 56′ 41″ |
106° 36′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
cầu Tân Thạnh Đông |
KX |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 56′ 19″ |
106° 36′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
đình Tân Thạnh Đông |
KX |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
10° 56′ 58″ |
106° 36′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
đường Võ Văn Bích |
KX |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’02” |
106°38’18” |
10°55’17” |
106°35’55” |
C-48-34-A-a |
rạch Bà Bếp |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°57’05” |
106°37’28” |
10°58’50” |
106°37’34” |
C-48-34-A-a; |
rạch Bàn Nóng |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’25” |
106°34’38” |
10°56’29” |
106°35’01” |
C-48-34-A-a |
rạch Bến Bà Thủ |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’47” |
106°35’42” |
10°56’19” |
106°35’47” |
C-48-34-A-a |
rạch Đìa Chùm |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’07” |
106°34’43” |
10°56’42” |
106°35’35” |
C-48-34-A-a |
kênh Địa Phận |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°59’48” |
106°32’13” |
10°55’14” |
106°35’02” |
C-48-34-A-a |
Rạch Dứa |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°57’07” |
106°36’51” |
10°58’19” |
106°38’52” |
C-48-34-A-a |
kênh Đường Đò |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’19” |
106°35’47” |
10°55’09” |
106°35’50” |
C-48-34-A-a |
rạch Đường Khai |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’48” |
106°34’27” |
10°56’47” |
106°35’42” |
C-48-34-A-a |
Rỏng Gạn |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’57” |
106°36’37” |
10°56’33” |
106°37’10” |
C-48-34-A-a |
rạch Lung Lờn |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°57’22” |
106°35’01” |
10°58’11” |
106°33’44” |
C-48-34-A-a |
rạch Lung Trà |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’08” |
106°36’36” |
10°56’20” |
106°36’05” |
C-48-34-A-a |
Kênh Năm |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°57’05” |
106°37’28” |
10°56’17” |
106°36’45” |
C-48-34-A-a |
ngọn Rỗng Cát |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’29” |
106°35’01” |
10°56’47” |
106°35’42” |
C-48-34-A-a |
rạch Rỗng Dài |
TV |
xã Tân Thạnh Đông |
H. Củ Chi |
|
|
10°57’09” |
106°36’47” |
10°56’51” |
106°37’15” |
C-48-34-A-a |
Ấp 1 |
DC |
xã Tân Thạnh Tây |
H. Củ Chi |
10° 59′ 41″ |
106° 34′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 1A |
DC |
xã Tân Thạnh Tây |
H. Củ Chi |
10° 59′ 03″ |
106° 34′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 2 |
DC |
xã Tân Thạnh Tây |
H. Củ Chi |
10° 59′ 09″ |
106° 33′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 2A |
DC |
xã Tân Thạnh Tây |
H. Củ Chi |
10° 59′ 06″ |
106° 33′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 3 |
DC |
xã Tân Thạnh Tây |
H. Củ Chi |
10° 59′ 16″ |
106° 32′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 3A |
DC |
xã Tân Thạnh Tây |
H. Củ Chi |
10° 59′ 07″ |
106° 32′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Đường tỉnh 8 |
KX |
xã Tân Thạnh Tây |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’56” |
106°38’30” |
10°58’10” |
106°29’04” |
C-48-34-A-a |
Đường tỉnh 15 |
KX |
xã Tân Thạnh Tây |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’08” |
106°35’55” |
11°09’21” |
106°26’59” |
C-48-22-C-c; |
cầu Láng The |
KX |
xã Tân Thạnh Tây |
H. Củ Chi |
10° 59′ 12″ |
106° 32′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
kênh Địa Phận |
TV |
xã Tân Thạnh Tây |
H. Củ Chi |
|
|
10°59’48” |
106°32’13” |
10°55’14” |
106°35’02” |
C-48-34-A-a |
rạch Láng The |
TV |
xã Tân Thạnh Tây |
H. Củ Chi |
|
|
10°59’48” |
106°32’13” |
11°02’22” |
106°34’52” |
C-48-22-C-c; |
rạch Rõng Chùa |
TV |
xã Tân Thạnh Tây |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’58” |
106°33’34” |
10°58’20” |
106°33’34” |
C-48-34-A-a |
rạch Rõng Năng |
TV |
xã Tân Thạnh Tây |
H. Củ Chi |
|
|
10°59’22” |
106°33’12” |
10°00’25” |
106°33’13” |
C-48-34-A-a |
ấp Bàu Sim |
DC |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
10° 57′ 09″ |
106° 31′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp Chánh |
DC |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
10° 56′ 40″ |
106° 30′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp Hậu |
DC |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
10° 57′ 40″ |
106° 31′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Tân Định |
DC |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
10° 57‘ 40″ |
106° 30′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Tân Lập |
DC |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
10° 58′ 02″ |
106° 30′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Tân Thành |
DC |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
10° 58′ 25″ |
106° 30′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Tân Tiến |
DC |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
10° 57′ 54″ |
106° 30′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp Thượng |
DC |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
10° 57‘ 21″ |
106° 30′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp Tiền |
DC |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
10° 56′ 20″ |
106° 31′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp Trung |
DC |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
10° 57′ 07″ |
106° 30′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Đường tỉnh 2 |
KX |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’07” |
106°32’56” |
11°03’46” |
106°25’11” |
C-48-34-A-a |
Quốc lộ 22 |
KX |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-34-A-a; |
sân golf Nhân Sư |
KX |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
10° 55′ 39″ |
106° 30′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Nhà máy Nước Kênh Đông |
KX |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
10° 56′ 31″ |
106° 30′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Kênh 5 |
TV |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’10” |
106°30’52” |
10°55’55” |
106°30’59” |
C-48-34-A-a |
Kênh 6 |
TV |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’14” |
106°30’20” |
10°56’31” |
106°30’30” |
C-48-34-A-a |
Kênh 7 |
TV |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’19” |
106°29’36” |
10°56’40” |
106°30’19” |
C-48-34-A-a; |
Kênh 8 |
TV |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’34” |
106°29’07” |
10°56’54” |
106°29’49” |
C-48-33-B-b |
kênh N31A |
TV |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’45” |
106°31’57” |
11°02’39” |
106°25’29” |
C-48-34-A-a; |
Kênh Xáng |
TV |
xã Tân Thông Hội |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’09” |
106°35’50” |
10°59’33” |
106°21’17” |
C-48-34-A-a; |
ấp Bình Hạ Đông |
DC |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 59′ 17″ |
106° 22′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Bình Hạ Tây |
DC |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 59′ 53″ |
106° 22′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-a |
ấp Bình Thượng 1 |
DC |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 59′ 09″ |
106° 23′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Bình Thượng 2 |
DC |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 59′ 39″ |
106° 24′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Mỹ Khánh A |
DC |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 59′ 13″ |
106° 25′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Mỹ Khánh B |
DC |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 59′ 39″ |
106° 24′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Ấp Tháp |
DC |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
11° 00′ 16″ |
106° 24′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
Đường tỉnh 7 |
KX |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’22” |
106°30’45” |
10°58’59” |
106°21’43” |
C-48-33-B-a; |
cầu Trại Đèn |
KX |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
10° 59′ 11″ |
106° 25′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
Kênh 17 |
TV |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’48” |
106°25’51” |
10°58’01” |
106°25’14” |
C-48-33-B-b |
Kênh 18 |
TV |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’59” |
106°25’20” |
10°58’19” |
106°24’50” |
C-48-33-B-b |
kênh N38 |
TV |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
11°01’37” |
106°25’34” |
10°59’43” |
106°22’36” |
C-48-21-D; |
rạch Cầu Mương |
TV |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°59’53” |
106°21’42” |
10°59’59” |
106°22’00” |
C-48-33-B-a |
Kênh Nổi |
TV |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’33” |
106°27’19” |
10°59’30” |
106°22’10” |
C-48-33-B-a; |
Suối Sâu |
TV |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
11°02’07” |
106°24’54” |
11°00’02” |
106°24’57” |
C-48-21-D |
Kênh Xáng |
TV |
xã Thái Mỹ |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’09” |
106°35’50” |
10°59’33” |
106°21’17” |
C-48-33-B-a; |
ấp An Bình |
DC |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
11° 00′ 19″ |
106° 35′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp An Hòa |
DC |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
11° 00′ 14″ |
106° 35′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
ấp Bốn Phú |
DC |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
11° 01′ 35″ |
106° 35′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-22-C-c |
Ấp Chợ |
DC |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
10° 59′ 41″ |
106° 35′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Hội Thạnh |
DC |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
10° 59′ 05″ |
106° 35′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Thạnh An |
DC |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
10° 59′ 49″ |
106° 34′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Đường tỉnh 15 |
KX |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
10°55’08” |
106°35’55” |
11°09’21” |
106°26’59” |
C-48-22-C-c; |
Đường tỉnh 8 |
KX |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’56” |
106°38’30” |
10°58’10” |
106°29’04” |
C-48-34-A-a |
Tổng công ty Nông nghiệp Sài Gòn |
KX |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
10° 59′ 21″ |
106° 34′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
đường Sông Lu |
KX |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’53” |
106°36’34” |
10°59’59” |
106°35’40” |
C-48-34-A-a |
nhà thờ Tân Quy |
KX |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
10° 59′ 15″ |
106° 34′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
rạch Bà Nga |
TV |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
10°59’18” |
106°35’49” |
10°59’52” |
106°36’19” |
C-48-34-A-a |
rạch Bà Thậm |
TV |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
11°01’44” |
106°35’04” |
11°02’15” |
106°35’15” |
C-48-22-C-c |
rạch Bàu Nhum |
TV |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
11°00’02” |
106°35’04” |
11°00’28” |
106°35’02” |
C-48-22-C-c |
rạch Bảy Sườn |
TV |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
11°01’05” |
106°35’17” |
11°01’09” |
106°35’43” |
C-48-22-C-c |
rạch Cây Da |
TV |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
11°01’11” |
106°34’34” |
11°01’29” |
106°35’37” |
C-48-22-C-c |
rạch Chuối Nước |
TV |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
11°01’44” |
106°35’04” |
11°01’38” |
106°35’36” |
C-48-22-C-c |
Rạch Kè |
TV |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
11°00’38” |
106°34’23” |
11°01’01” |
106°35’47” |
C-48-22-C-c |
Rạch Kinh |
TV |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
11°01’30” |
106°35’06” |
11°01’33” |
106°35’36” |
C-48-22-C-c |
rạch Láng The |
TV |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
10°59’48” |
106°32’13” |
11°02’22” |
106°34’52” |
C-48-22-C-c |
Sông Lu |
TV |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
11°00’50” |
106°36’12” |
10°59’41” |
106°36’53” |
C-48-34-A-a |
sông Sài Gòn |
TV |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-22-C-c; |
Rạch Vỏ |
TV |
xã Trung An |
H. Củ Chi |
|
|
11°01’09” |
106°35’13” |
11°01’15” |
106°35’41” |
C-48-22-C-c |
Ấp Đồn |
DC |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
11° 02′ 14″ |
106° 27′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Lào Táo Trung |
DC |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
11° 01′ 42″ |
106° 26′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Gia Bẹ |
DC |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
11° 01′ 16″ |
106° 27′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Trảng Lắm |
DC |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
10° 59′ 54″ |
106° 28′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-33-B-b |
ấp Trung Hòa |
DC |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
11° 02′ 56″ |
106° 27′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Xóm Mới |
DC |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
11° 00′ 31″ |
106° 28′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
Đường tỉnh 2 |
KX |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’07” |
106°32’56” |
11°03’46” |
106°25’11” |
C-48-21-D |
Đường tỉnh 7 |
KX |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’22” |
106°30’45” |
10°58’59” |
106°21’43” |
C-48-21-D |
cầu Đức Lập |
KX |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
11° 00′ 58″ |
106° 28′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
cầu Kênh N31A-NTR |
KX |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
11° 00′ 27″ |
106° 28′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
cầu Kênh N31A-ĐT7 |
KX |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
11° 01′ 58″ |
106° 26′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
đường Nguyễn Thị Rành |
KX |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
|
|
10°58’41” |
106°28’10” |
11°07’48” |
106°28’58” |
C-48-21-D |
kênh Đức Lập |
TV |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
|
|
11°06’35” |
106°26’17” |
11°00’32” |
106°30’00” |
C-48-21-D |
kênh N31A |
TV |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’45” |
106°31’57” |
11°02’39” |
106°25’29” |
C-48-21-D; |
kênh T39 |
TV |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
|
|
11°01′07″ |
106°27’58” |
11°01′53″ |
106°25’24” |
C-48-21-D |
kênh Quyết Thắng |
TV |
xã Trung Lập Hạ |
H. Củ Chi |
|
|
11°03’59” |
106°25’33” |
11°01’11” |
106°28’32” |
C-48-21-D |
ấp Đồng Lớn |
DC |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
11° 04′ 49″ |
106° 26′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Lào Táo Thượng |
DC |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
11° 02′ 06″ |
106° 26′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
Ấp Ràng |
DC |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
11° 04′ 08″ |
106° 25′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Sa Nhỏ |
DC |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
11° 06′ 00″ |
106° 26′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Trung Bình |
DC |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
11° 03′ 00″ |
106° 26′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Trung Hiệp Thạnh |
DC |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
11° 03′ 38″ |
106° 26′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Trung Hưng |
DC |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
11° 03′ 29″ |
106° 25′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
ấp Vân Hàn |
DC |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
11° 02′ 46″ |
106° 25′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
Đường tỉnh 2 |
KX |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’07” |
106°32’56” |
11°03’46” |
106°25’11” |
C-48-21-D |
Đường tỉnh 7 |
KX |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’22” |
106°30’45” |
10°58’59” |
106°21’43” |
C-48-21-D |
cầu Kênh N25 |
KX |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
11° 05′ 04″ |
106° 26′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
cầu Kênh N31A-ĐT7 |
KX |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
11° 01′ 58″ |
106° 26′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-21-D |
kênh N25 |
TV |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’37” |
106°28’53” |
11°04’55” |
106°25’35” |
C-48-21-D |
kênh N31A |
TV |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
|
|
10°56’45” |
106°31’57” |
11°02’39” |
106°25’29” |
C-48-21-D |
kênh T39 |
TV |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
|
|
11°01′07″ |
106°27’58” |
11°01’53” |
106°25’24” |
C-48-21-D |
Kênh Đông |
TV |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’00” |
106°25’32” |
11°00’00” |
106°27’15” |
C-48-21-D |
kênh Đức Lập |
TV |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
|
|
11°06’35” |
106°26’17” |
11°00’32” |
106°30’00” |
C-48-21-D |
kênh Quyết Thắng |
TV |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
|
|
11°03’59” |
106°25’33” |
11°01’11” |
106°28’32” |
C-48-21-D |
rạch Thai Thai |
TV |
xã Trung Lập Thương |
H. Củ Chi |
|
|
11°05’24” |
106°25’33” |
11°08’33” |
106°28’37” |
C-48-21-D |
Khu phố 1 |
DC |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 05″ |
106° 35′ 28″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Khu phố 2 |
DC |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 13″ |
106° 35′ 23″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Khu phố 3 |
DC |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 19″ |
106° 35′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Khu phố 4 |
DC |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 26″ |
106° 35′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Khu phố 5 |
DC |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 23″ |
106° 35′ 43″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Khu phố 6 |
DC |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 34″ |
106° 35′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Khu phố 7 |
DC |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 24″ |
106° 35′ 49″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Khu phố 8 |
DC |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 14″ |
106° 35′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Quốc lộ 22 |
KX |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-34-A-a |
đường Bà Triệu |
KX |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’44” |
106°35’23” |
10°53’22” |
106°35’40” |
C-48-34-A-a |
đường Lê Lợi |
KX |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’05” |
106°34’25” |
10°53’23” |
106°35’36” |
C-48-34-A-a |
đường Lê Thị Hà |
KX |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’17” |
106°35’41” |
10°53’22” |
106°35’47” |
C-48-34-A-a |
đường Lý Thường Kiệt |
KX |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’06” |
106°35’07” |
10°53’23” |
106°35’36” |
C-48-34-A-a |
đường Quang Trung |
KX |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’23” |
106°35’36” |
10°53’20” |
106°36’02” |
C-48-34-A-a |
đường song hành Quốc lộ 22 |
KX |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°49’39” |
106°37’31” |
10°53’37” |
106°35’12” |
C-48-34-A-a |
đình Thị Trấn |
KX |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 25″ |
106° 35′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
rạch Hóc Môn |
TV |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’02” |
106°36’17” |
10°54’28” |
106°35’55” |
C-48-34-A-a |
đường Trưng Nữ Vương |
KX |
TT. Hóc Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’22” |
106°35’41” |
10°53’38” |
106°35’44” |
C-48-34-A-a |
ấp Bắc Lân |
DC |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 04″ |
106° 35′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Đông Lân |
DC |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 50′ 45″ |
106° 36′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Đông Lân 1 |
DC |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 50′ 35″ |
106° 36′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Hậu Lân |
DC |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 02″ |
106° 36′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Hưng Lân |
DC |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 14″ |
106° 36′ 01″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Nam Lân |
DC |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 50′ 20″ |
106° 36′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Tây Lân |
DC |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 50′ 46″ |
106° 35′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Tiền Lân |
DC |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 50′ 12″ |
106° 35′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Tiền Lân 1 |
DC |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 49′ 48″ |
106° 35′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Trung Lân |
DC |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 50′ 35″ |
106° 36′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 1 |
KX |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’07” |
106°48’54” |
10°39’26” |
106°33’15” |
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 22 |
KX |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-34-A-c |
cầu Bình Phú Tây |
KX |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 49′ 38″ |
106° 36′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
chùa Giác Hoàng |
KX |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 50′ 17″ |
106° 35′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Công ty Giầy Nghi Long |
KX |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 50′ 21″ |
106° 35′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
chùa Linh Sơn |
KX |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 26″ |
106° 36′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Nguyễn Ảnh Thủ |
KX |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’20” |
106°35’41” |
10°52’38” |
106°38’50” |
C-48-34-A-c |
đường Phan Văn Đối |
KX |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
|
|
10°49’51” |
106°35’36” |
10°50’26” |
106°35’55” |
C-48-34-A-c |
đường Phan Văn Hớn |
KX |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
|
|
10°49’41” |
106°37’24” |
10°52’09” |
106°33’23” |
C-48-34-A-c |
chùa Thiên Đức |
KX |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
10° 50′ 33″ |
106° 36′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Vĩnh Lộc |
KX |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
|
|
10°46’18” |
106°33’00” |
10°49’51” |
106°35’36” |
C-48-34-A-c |
rạch Cầu Sa |
TV |
xã Bà Điểm |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’21” |
106°34’31” |
10°49’15” |
106°36’50” |
C-48-34-A-c |
Ấp 1 |
DC |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 06″ |
106° 37′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 2 |
DC |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 20″ |
106° 37′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 54″ |
106° 38′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 4 |
DC |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 29″ |
106° 38′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 5 |
DC |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 18″ |
106° 38′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 6 |
DC |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 49″ |
106° 37′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 7 |
DC |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 18″ |
106° 38′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Bà Mễnh |
KX |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
10° 55′ 08″ |
106° 39′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Bà Năm |
KX |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 29″ |
106° 39′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
đường Bùi Công Trừng |
KX |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’50” |
106°41’14” |
10°54’37” |
106°38’34” |
C-48-34-A-b |
đường Đặng Thúc Vịnh |
KX |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’20” |
106°36’02” |
10°55’15” |
106°38’51” |
C-48-34-A-a; |
Cầu Dừa |
KX |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 45″ |
106° 38′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
đường Lê Văn Khương |
KX |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°51’47” |
106°38’53” |
10°54’37” |
106°38’33” |
C-48-34-A-b; |
cầu Rạch Tra |
KX |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
10° 55′ 15″ |
106° 38′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
đường Trịnh Thị Dối |
KX |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’35” |
106°38’03” |
10°54’54” |
106°38’49” |
C-48-34-A-b |
rạch Bà May |
TV |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’48” |
106°38’01” |
10°55’02” |
106°37’57” |
C-48-34-A-b |
rạch Bà Mễnh |
TV |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’19” |
106°39’24” |
10°55’14” |
106°39’05” |
C-48-34-A-b |
sông Bến Cát |
TV |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’45” |
106°39’02” |
10°50’26” |
106°42’02” |
C-48-34-A-b |
rạch Bến Đá |
TV |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’45” |
106°39’02” |
10°54’20” |
106°39’29” |
C-48-34-A-b |
rạch Cầu Dừa |
TV |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’35” |
106°38’03” |
10°53’45” |
106°39’02” |
C-48-34-A-b |
sông Rạch Tra |
TV |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°55’09” |
106°35’50” |
10°55’37” |
106°39’21” |
C-48-34-A-b |
rạch Rỗng Gòn |
TV |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’08” |
106°40’09” |
10°54’19” |
106°39’24” |
C-48-34-A-b |
rạch Rỗng Lớn |
TV |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’51” |
106°37’17” |
10°54’49” |
106°36’56” |
C-48-34-A-a |
rạch Rỗng Lương |
TV |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’36” |
106°39’05” |
10°53’24” |
106°40’18” |
C-48-34-A-b |
rạch Rỗng Trâm |
TV |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’36” |
106°39’05” |
10°53’24” |
106°40’18” |
C-48-34-A-b |
Rạch Tra |
TV |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’28” |
106°35’55” |
10°54’56” |
106°37’13” |
C-48-34-A-a |
kênh Trần Quang Cơ |
TV |
xã Đông Thạnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’56” |
106°37’34” |
10°53’35” |
106°38’03” |
C-48-34-A-a; |
Ấp 1 |
DC |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 52″ |
106° 39′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 2 |
DC |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 30″ |
106° 40′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 31″ |
106° 41′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
Ấp 4 |
DC |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
10° 55′ 10″ |
106° 40′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Bà Hồng |
KX |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 44″ |
106° 40′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Bà Mễnh |
KX |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
10° 55′ 08″ |
106° 39′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
cầu Bà Năm |
KX |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 29″ |
106° 39′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
đường Bùi Công Trừng |
KX |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’50” |
106°41’14” |
10°54’37” |
106°38’34” |
C-48-34-A-b |
Cầu Võng |
KX |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 08″ |
106° 41′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-b |
rạch Bà Hồng |
TV |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’28” |
106°39’19” |
10°54’53” |
106°41’14” |
C-48-34-A-b |
rạch Bà Mễnh |
TV |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’19” |
106°39’24” |
10°55’14” |
106°39’05” |
C-48-34-A-b |
rạch Bến Đá |
TV |
xã Nhị Bỉnh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’45” |
106°39’02” |
10°54’20” |
106°39’29” |
C-48-34-A-b |
rạch Cầu Võng |
TV |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’08” |
106°40’09” |
10°54’19” |
106°41’27” |
C-48-34-A-b |
Rạch Nhum |
TV |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’31” |
106°39’19” |
10°55’20” |
106°39’56” |
C-48-34-A-b |
sông Rạch Tra |
TV |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
|
|
10°55’09” |
106°35’50” |
10°55’37” |
106°39’21” |
C-48-34-A-b |
rạch Rỗng Gòn |
TV |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’08” |
106°40’09” |
10°54’19” |
106°39’24” |
C-48-34-A-b |
sông Sài Gòn |
TV |
xã Nhị Bình |
H. Hóc Môn |
|
|
11°08’12” |
106°26’45” |
10°44’36” |
106°45’58” |
C-48-34-A-b |
ấp Tân Thới 1 |
DC |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 54″ |
106° 35′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Tân Thới 2 |
DC |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 44″ |
106° 35′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Tân Thới 3 |
DC |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 22″ |
106° 34′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Thới Tây 1 |
DC |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 56″ |
106° 35′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Thới Tây 2 |
DC |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 32″ |
106° 35′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Tân Hòa |
DC |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 56″ |
106° 35′ 51″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Đường tỉnh 15 |
KX |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°55’08” |
106°35’55” |
11°09’21” |
106°26’59” |
C-48-34-A-a |
Quốc lộ 22 |
KX |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-34-A-a |
cầu An Hạ |
KX |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
10° 55′ 09″ |
106° 33′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
đường Đỗ Văn Dậy |
KX |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’38” |
106°35’44” |
10°55’08” |
106°35’55” |
C-48-34-A-a |
đường Lê Lợi |
KX |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’05” |
106°34’25” |
10°53’23” |
106°35’36” |
C-48-34-A-a |
đường Trịnh Thị Miếng |
KX |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’17” |
106°36’48” |
10°54’12” |
106°35’52” |
C-48-34-A-a |
Cầu Xáng |
KX |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
10° 55′ 08″ |
106° 35′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
kênh Đường Đò |
TV |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°56’19” |
106°35’47” |
10°55’09” |
106°35’50” |
C-48-34-A-a |
rạch Hóc Môn |
TV |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’02” |
106°36’17” |
10°54’28” |
106°35’55” |
C-48-34-A-a |
kênh Địa Phận |
TV |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°59’48” |
106°32’13” |
10°55’14” |
106°35’02” |
C-48-34-A-a |
sông Rạch Tra |
TV |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°55’09” |
106°35’50” |
10°55’37” |
106°39’21” |
C-48-34-A-a |
kênh T1 |
TV |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’14” |
106°34’39” |
10°55’14” |
106°34’01” |
C-48-34-A-a |
kênh T2 |
TV |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’28” |
106°34’52” |
10°55’15” |
106°34’19” |
C-48-34-A-a |
kênh T3 |
TV |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’32” |
106°34’48” |
10°55’15” |
106°34’39” |
C-48-34-A-a |
Rạch Tra |
TV |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’28” |
106°35’55” |
10°54’56” |
106°37’13” |
C-48-34-A-a |
Kênh Xáng |
TV |
xã Tân Hiệp |
H. Hóc Môn |
|
|
10°55’09” |
106°35’50” |
10°59’33” |
106°21’17” |
C-48-34-A-a |
ấp Dân Thắng 1 |
DC |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 22″ |
106° 34′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Dân Thắng 2 |
DC |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 35″ |
106° 34′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Tân Lập |
DC |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 46″ |
106° 34′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Thống Nhất 1 |
DC |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 50″ |
106° 34′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Thống Nhất 2 |
DC |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 45″ |
106° 34′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Nhị Tân |
DC |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 36″ |
106° 34′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Nhị Tân 1 |
DC |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 57″ |
106° 34′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Nhị Tân 2 |
DC |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 07″ |
106° 33′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Quốc lộ 22 |
KX |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-34-A-a |
cầu An Hạ |
KX |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
10° 55′ 09″ |
106° 33′ 40″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
đường Đặng Công Bỉnh |
KX |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
|
|
10°55’08” |
106°33’41” |
10°52’22” |
106°32’01” |
C-48-34-A-a |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đông Á Sài Gòn |
KX |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 20″ |
106° 34′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
đường Dương Công Khi |
KX |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’05” |
106°34’25” |
10°50’57” |
106°33’47” |
C-48-34-A-a |
đường Lê Lợi |
KX |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’05” |
106°34’25” |
10°53’23” |
106°35’36” |
C-48-34-A-a |
đường song hành Quốc lộ 22 |
KX |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
|
|
10°49’39” |
106°37’31” |
10°53’37” |
106°35’12” |
C-48-34-A-a |
Kênh 2 |
TV |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
|
|
10°55’01” |
106°32’16” |
10°54’09” |
106°32’30” |
C-48-34-A-a |
Kênh 5 |
TV |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’51” |
106°32’51” |
10°53’12” |
106°33’46” |
C-48-34-A-a |
kênh 12 |
TV |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’27” |
106°32’37” |
10°53’54” |
106°31’50” |
C-48-34-A-a |
kênh 13 |
TV |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’56” |
106°32’53” |
10°54’37” |
106°31’37” |
C-48-34-A-a |
kênh An Hạ |
TV |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
|
|
10°55’05” |
106°33’34” |
10°47’24” |
106°30’09” |
C-48-34-A-a |
kênh Trung ương |
TV |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
|
|
10°47’31” |
106°33’13” |
10°55’08” |
106°33’39” |
C-48-34-A-a |
Kênh Xáng |
TV |
xã Tân Thới Nhì |
H. Hóc Môn |
|
|
10°55’09” |
106°35’50” |
10°59’33” |
106°21’17” |
C-48-34-A-a |
ấp Chánh 1 |
DC |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 42″ |
106° 36′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Chánh 2 |
DC |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 17″ |
106° 35′ 53″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp Đình |
DC |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 32″ |
106° 35′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Mới 1 |
DC |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 37″ |
106° 36′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Mỹ Hòa 3 |
DC |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 05″ |
106° 36′ 06″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 22 |
KX |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-34-A-a; |
đường Bà Triệu |
KX |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’44” |
106°35’23” |
10°53’22” |
106°35’40” |
C-48-34-A-a |
đường Lê Thị Hà |
KX |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’17” |
106°35’41” |
10°53’22” |
106°35’47” |
C-48-34-A-a; |
Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh (cơ sở 2) |
KX |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 59″ |
106° 35′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường song hành Quốc lộ 22 |
KX |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
|
|
10°49’39” |
106°37’31” |
10°53’37” |
106°35’12” |
C-48-34-A-a; |
đình Tân Thới Trung |
KX |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 32″ |
106° 35′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
đường Tô Ký |
KX |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
|
|
10°51’07” |
106°37’38” |
10°53’20” |
106°36’02” |
C-48-34-A-a; |
chùa Vạn Phước |
KX |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 35″ |
106° 36′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Công ty liên doanh Việt Đài |
KX |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 50″ |
106° 35′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
rạch Hóc Môn |
TV |
xã Tân Xuân |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’02” |
106°36’17” |
10°54’28” |
106°35’55” |
C-48-34-A-a |
Ấp Đông |
DC |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 28″ |
106° 36′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Đông 1 |
DC |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 47″ |
106° 37′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Nam Thới |
DC |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 31″ |
106° 35′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Tam Đông |
DC |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 15″ |
106° 36′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Tam Đông 1 |
DC |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 54″ |
106° 36′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Tam Đông 2 |
DC |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 08″ |
106° 37′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Tam Đông 3 |
DC |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 30″ |
106° 37′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Thới Tứ |
DC |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 51″ |
106° 36′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Thới Tứ 1 |
DC |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 33″ |
106° 36′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Thới Tứ 2 |
DC |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 04″ |
106° 36′ 12″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Chùa Bà |
KX |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 51″ |
106° 36′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
đường Bùi Văn Ngữ |
KX |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’17” |
106°36’47” |
10°52’20” |
106°37’04” |
C-48-34-A-c |
đường Đặng Thúc Vịnh |
KX |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’20” |
106°36’02” |
10°55’15” |
106°38’51” |
C-48-34-A-a |
đường Nguyễn Ảnh Thủ |
KX |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’20” |
106°35’41” |
10°52’38” |
106°38’50” |
C-48-34-A-a; |
đường Quang Trung |
KX |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’23” |
106°35’36” |
10°53’20” |
106°36’02” |
C-48-34-A-a |
chùa Thiền Lâm |
KX |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 22″ |
106° 36′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
sân banh Thới Tứ |
KX |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 27″ |
106° 36′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
đường Tô Ký |
KX |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°51’07” |
106°37’38” |
10°53’20” |
106°36’02” |
C-48-34-A-a; |
đường Trịnh Thị Miếng |
KX |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’17” |
106°36’48” |
10°54’12” |
106°35’52” |
C-48-34-A-a; |
rạch Hóc Môn |
TV |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’02” |
106°36’17” |
10°54’28” |
106°35’55” |
C-48-34-A-a |
rạch Rỗng Lớn |
TV |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’51” |
106°37’17” |
10°54’49” |
106°36’56” |
C-48-34-A-a |
rạch Ông Hồ |
TV |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’14” |
106°36’37” |
10°54’46” |
106°36’41” |
C-48-34-A-a |
Rạch Tra |
TV |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’28” |
106°35’55” |
10°54’56” |
106°37’13” |
C-48-34-A-a |
kênh Trần Quang Cơ |
TV |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’56” |
106°37’34” |
10°53’35” |
106°38’03” |
C-48-34-A-a; |
ấp Trung Đông |
DC |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 54″ |
106° 36′ 38″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Trung Đông 1 |
DC |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 47″ |
106° 37′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Trung Đông 2 |
DC |
xã Thới Tam Môn |
H. Hóc Môn |
10° 54′ 09″ |
106° 36′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
ấp Mới 2 |
DC |
xã Trung Chánh |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 27″ |
106° 36′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Mỹ Hòa 1 |
DC |
xã Trung Chánh |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 54″ |
106° 36′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Mỹ Huề |
DC |
xã Trung Chánh |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 18″ |
106° 36′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Trung Chánh 1 |
DC |
xã Trung Chánh |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 47″ |
106° 36′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Trung Chánh 2 |
DC |
xã Trung Chánh |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 37″ |
106° 36′ 18″ |
|
|
|
|
|
ấp Trung Mỹ Tây |
DC |
xã Trung Chánh |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 57″ |
106° 36′ 30″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Vạn Hạnh |
DC |
xã Trung Chánh |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 03″ |
106° 36′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 22 |
KX |
xã Trung Chánh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-34-A-c |
đường Nguyễn Ảnh Thủ |
KX |
xã Trung Chánh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’20” |
106°35’41” |
10°52’38” |
106°38’50” |
C-48-34-A-c |
đường song hành Quốc lộ 22 |
KX |
xã Trung Chánh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°49’39” |
106°37’31” |
10°53’37” |
106°35’12” |
C-48-34-A-c |
chùa Thiên Quang |
KX |
xã Trung Chánh |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 11″ |
106° 36′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Tô Ký |
KX |
xã Trung Chánh |
H. Hóc Môn |
|
|
10°51’07” |
106°37’38” |
10°53’20” |
106°36’02” |
C-48-34-A-a; |
ấp Mỹ Hòa 2 |
DC |
xã Xuân Thới Đông |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 31″ |
106° 36′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Mỹ Hòa 4 |
DC |
xã Xuân Thới Đông |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 48″ |
106° 35′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Tân Tiến |
DC |
xã Xuân Thới Đông |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 01″ |
106° 35′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Xuân Thới Đông 1 |
DC |
xã Xuân Thới Đông |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 06″ |
106° 35′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Xuân Thới Đông 2 |
DC |
xã Xuân Thới Đông |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 25″ |
106° 35′ 24″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
ấp Xuân Thới Đông 3 |
DC |
xã Xuân Thới Đông |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 05″ |
106°35′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Quốc lộ 22 |
KX |
xã Xuân Thới Đông |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-34-A-c |
nhà thờ Bùi Môn |
KX |
xã Xuân Thới Đông |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 08″ |
106° 35′ 41″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Công ty Dệt May Việt Tiến |
KX |
xã Xuân Thới Đông |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 52″ |
106° 35′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
chợ đầu mối Nông sản Thực phẩm Hóc Môn |
KX |
xã Xuân Thới Đông |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 38″ |
106° 35′ 58″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Trần Văn Mười |
KX |
xã Xuân Thới Đông |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’44” |
106°35’22” |
10°51’03” |
106°35’10” |
C-48-34-A-c |
tu viện Trinh Vương |
KX |
xã Xuân Thới Đông |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 05″ |
106° 35′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
nhà di tích Xứ ủy Nam Kỳ |
KX |
xã Xuân Thới Đông |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 46″ |
106° 35′ 18″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 1 |
DC |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 01″ |
106° 34′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 2 |
DC |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 52″ |
106° 34′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 3 |
DC |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 24″ |
106° 34′ 50″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 4 |
DC |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 28″ |
106° 34′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 5 |
DC |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 44″ |
106° 32′ 16″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Ấp 6 |
DC |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 59″ |
106° 34′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Quốc lộ 22 |
KX |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’37” |
106°36’49” |
11°00’59” |
106°24’25” |
C-48-34-A-a |
đường Đặng Công Bỉnh |
KX |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°55’08” |
106°33’41” |
10°55’22” |
106°32’01” |
C-48-34-A-a; |
đường Dương Công Khi |
KX |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’05” |
106°34’25” |
10°50’57” |
106°33’47” |
C-48-34-A-a; |
Trung tâm Giáo dục dạy nghề và Giải quyết việc làm Nhi Xuân |
KX |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
10° 53′ 17″ |
106° 32′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Khu công nghiệp Khánh Đông |
KX |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 45″ |
106° 35′ 11″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Cầu Lớn |
KX |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 22″ |
106° 31′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Nguyễn Văn Bứa |
KX |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’06” |
106°35’07” |
10°52’29” |
106°31’27” |
C-48-34-A-a; |
Khu công nghiệp Nhị Xuân |
KX |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 50″ |
106° 31′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Sambu Vina Sports |
KX |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 21″ |
106° 34′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Nhà máy Thuốc lá 27 Tháng 7 |
KX |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 54″ |
106° 33′ 48″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-a |
đường Trần Văn Mười |
KX |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’44” |
106°35’22” |
10°51’03” |
106°35’10” |
C-48-34-A-c |
Kênh 5 |
TV |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’51” |
106°32’51” |
10°53’12” |
106°33’46” |
C-48-34-A-a |
Kênh 6 |
TV |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’31” |
106°32’39” |
10°52’57” |
106°33’20” |
C-48-34-A-a |
Kênh 9 |
TV |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’24” |
106°33’37” |
10°53’12” |
106°32’28” |
C-48-34-A-a; |
Kênh 10 |
TV |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’43” |
106°32’11” |
10°52’28” |
106°33’19” |
C-48-34-A-a |
Kênh 11 |
TV |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’59” |
106°32’20” |
10°53’22” |
106°31’41” |
C-48-34-A-a |
Kênh 12 |
TV |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’27” |
106°32’37” |
10°53’54” |
106°31’50” |
C-48-34-A-a |
kênh An Hạ |
TV |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°55’05” |
106°33’34” |
10°47’24” |
106°30’09” |
C-48-34-A-a; |
kênh Trung ương |
TV |
xã Xuân Thới Sơn |
H. Hóc Môn |
|
|
10°47’31” |
106°33’13” |
10°55’08” |
106°33’39” |
C-48-34-A-a; |
Ấp 1 |
DC |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 26″ |
106° 33′ 37″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 2 |
DC |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 16″ |
106° 34′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 3 |
DC |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 19″ |
106° 35′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 4 |
DC |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 45″ |
106° 34′ 04″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 5 |
DC |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 01″ |
106° 34′ 03″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 6 |
DC |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 18″ |
106° 32′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Ấp 7 |
DC |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
10° 50′ 53″ |
106° 35′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
Công ty cổ phần Delta |
KX |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
10° 51′ 34″ |
106° 32′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Dương Công Khi |
KX |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
|
|
10°54’05” |
106°34’25” |
10°50’57” |
106°33’47” |
C-48-34-A-c |
Cầu Lớn |
KX |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 22″ |
106° 31′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
khu di tích lịch sử Ngã Ba Giồng |
KX |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
10° 52′ 09″ |
106° 33′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-A-c |
đường Nguyễn Văn Bứa |
KX |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
|
|
10°53’06” |
106°35’07” |
10°52’29” |
106°31’27” |
C-48-34-A-c |
đường Phan Văn Hớn |
KX |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
|
|
10°49’41” |
106°37’24” |
10°52’09” |
106°33’23” |
C-48-34-A-c |
đường Trần Văn Mười |
KX |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’44” |
106°35’22” |
10°51’03” |
106°35’10” |
C-48-34-A-c |
Kênh 7 |
TV |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’39” |
106°32’35” |
10°50’55” |
106°31’37” |
C-48-34-A-c |
Kênh 8 |
TV |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
|
|
10°51’11” |
106°32’43” |
10°51’24” |
106°31’44” |
C-48-34-A-c |
Kênh 9 |
TV |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
|
|
10°51’39” |
106°32’50” |
10°51’51” |
106°31’51” |
C-48-34-A-c |
Kênh 10 |
TV |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
|
|
10°52’08” |
106°32’57” |
10°52’18” |
106°31’58” |
C-48-34-A-c |
kênh An Hạ |
TV |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
|
|
10°55’05” |
106°33’34” |
10°47’24” |
106°30’09” |
C-48-34-A-c |
rạch Cầu Sa |
TV |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
|
|
10°50’21” |
106°34’31” |
10°49’15” |
106°36’50” |
C-48-34-A-c |
kênh Trung ương |
TV |
xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
|
|
10°47’31” |
106°33’13” |
10°55’08” |
106°33’39” |
C-48-34-A-c |
Khu phố 4 |
DC |
TT. Nhà Bè |
H. Nhà Bè |
10° 42′ 08″ |
106° 44′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 5 |
DC |
TT. Nhà Bè |
H. Nhà Bè |
10° 42′ 00″ |
106° 44′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 6 |
DC |
TT. Nhà Bè |
H. Nhà Bè |
10° 41′ 41″ |
106° 44′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu phố 7 |
DC |
TT. Nhà Bè |
H. Nhà Bè |
10° 41′ 16″ |
106° 44′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Kho A |
KX |
TT. Nhà Bè |
H. Nhà Bè |
10° 42′ 05″ |
106° 44′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Kho B |
KX |
TT. Nhà Bè |
H. Nhà Bè |
10° 41′ 45″ |
106° 44′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Huỳnh Tấn Phát |
KX |
TT. Nhà Bè |
H. Nhà Bè |
|
|
10°45’23” |
106°43’12” |
10°40’30” |
106°45’56” |
C-48-34-C-b |
cầu Phú Xuân |
KX |
TT.Nhà Bè |
H. Nhà Bè |
10° 42′ 16″ |
106° 44′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
sông Nhà Bè |
TV |
TT. Nhà Bè |
H. Nhà Bè |
|
|
10°44’36” |
106°45’58” |
10°39’59” |
106°44’13” |
C-48-34-C-b; |
Rạch Ông |
TV |
TT. Nhà Bè |
H. Nhà Bè |
|
|
10°41’27” |
106°43’55” |
10°41’05” |
106°43’33” |
C-48-34-C-b |
sông Phú Xuân |
TV |
TT. Nhà Bè |
H. Nhà Bè |
|
|
10°42’47” |
106°43’24” |
10°42’26” |
106°45’00” |
C-48-34-C-b |
Rạch Tôm |
TV |
TT. Nhà Bè |
H. Nhà Bè |
|
|
10°42’03” |
106°43’29” |
10°40’19” |
106°40’36” |
C-48-34-C-b |
Ấp 1 |
DC |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
10° 38′ 09″ |
106° 44′ 00″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 2 |
DC |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
10° 36′ 10″ |
106° 46′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-c |
Ấp 3 |
DC |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
10° 36′ 08″ |
106° 44′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-d |
Ấp 4 |
DC |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
10° 36′ 00″ |
106° 43′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-d |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Điện lực Hiệp Phước |
KX |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
10° 38′ 35″ |
106° 44′ 45″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Đồn Điền |
KX |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
10° 38′ 37″ |
106° 44′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Hiệp Phước |
KX |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
10° 38′ 19″ |
106° 43′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Khu công nghiệp Hiệp Phước |
KX |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
10° 38′ 20″ |
106° 45′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
nhà truyền thống Huyện Nhà Bè |
KX |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
10° 36′ 10″ |
106° 44′ 22″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-d |
cầu Kinh Lộ |
KX |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
10° 36′ 04″ |
106° 44′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-d |
đường Nguyễn Văn Tạo |
KX |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°38’16” |
106°43’58” |
10°34’48” |
106°44’20” |
C-48-34-C-b; |
tuyến đò Rạch Giồng |
KX |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
10° 36′ 13″ |
106° 43′ 05″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-d |
Công ty Xi măng Nghi Sơn (Trạm phân phối Hiệp Phước) |
KX |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
10° 38′ 31″ |
106° 45′ 14″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
rạch Bà Đăng |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’02” |
106°43’13” |
10°35’34” |
106°43’19” |
C-48-34-C-d |
rạch Bà Rùa |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°37’38” |
106°44’05” |
10°37’48” |
106°43’54” |
C-48-34-C-b; |
rạch Bà Tàu |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°35’18” |
106°46’07” |
10°35’45” |
106°46’12” |
C-48-34-D-c |
rạch Bà Tư |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’30” |
106°44’44” |
10°36’03” |
106°44’44” |
C-48-34-C-d |
rạch Bàu Dừa |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’35” |
106°43’37” |
10°38’06” |
106°43’46” |
C-48-34-C-b; |
rạch Bàu Le |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’39” |
106°43’52” |
10°36’06” |
106°44’12” |
C-48-34-C-d |
sông Bến Tranh |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’29” |
106°43’14” |
10°36’25” |
106°43’02” |
C-48-34-C-d |
sông Đồng Điền |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°39’15” |
106°42’08” |
10°39’01” |
106°44’49” |
C-48-34-C-b |
rạch Đường Thép |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°35’34” |
106°44’29” |
10°34’48” |
106°44’23” |
C-48-34-C-d |
rạch Cây Bướm |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’28” |
106°43’11” |
10°35’57” |
106°43’34” |
C-48-34-C-d |
rạch Chà Là |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’29” |
106°44’24” |
10°36’30” |
106°44’44” |
C-48-34-C-d |
Rạch Chim |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°35’03” |
106°43’31” |
10°34’38” |
106°44’38” |
C-48-34-C-d |
rạch Chim Bà Liên |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°35’34” |
106°43’19” |
10°35’03” |
106°43’31” |
C-48-34-C-d |
rạch Dinh Ông |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°38’13” |
106°45’17” |
10°37’38” |
106°45’15” |
C-48-34-D-a |
Rạch Già |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’03” |
106°44’47” |
10°34’55” |
106°45’15” |
C-48-34-C-d; |
Rạch Giồng |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’25” |
106°43’02” |
10°36’03” |
106°44’28” |
C-48-34-C-d |
rạch Giồng Chồn |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’03” |
106°44’28” |
10°35’54” |
106°45’21” |
C-48-34-C-d; |
sông Kinh Lộ |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’03” |
106°44’28” |
10°34’49” |
106°44’50” |
C-48-34-C-d |
rạch Lò Than |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°35’53” |
106°46’08” |
10°35’35” |
106°46’53” |
C-48-34-D-c |
rạch Mô Đá |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°37’35” |
106°44’16” |
10°36’55” |
106°45’33” |
C-48-34-C-d; |
rạch Mương Bằng |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’11” |
106°43’40” |
10°35’52” |
106°43’55” |
C-48-34-C-d |
rạch Mương Đình |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°35’33” |
106°43’30” |
10°35’58” |
106°43’10” |
C-48-34-C-d |
rạch Mương Lớn |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’53” |
106°44’42” |
10°37’06” |
106°46’08” |
C-48-34-C-d; |
rạch Ngã Tư |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’03” |
106°44’28” |
10°36’53” |
106°44’42” |
C-48-34-C-d |
rạch Ông Dên |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°35’32” |
106°46’17” |
10°34’39” |
106°46’11” |
C-48-34-D-c |
rạch Ông Dò |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°35’54” |
106°45’21” |
10°36’01” |
106°46’03” |
C-48-34-D-c |
sông Soài Rạp |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°39’59” |
106°44’13” |
10°22’30” |
106°48’51” |
C-48-34-C-b; |
rạch Sóc Vàm |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°35’53” |
106°46’08” |
10°36’41” |
106°46’20” |
C-48-34-D-c |
rạch Tắc Lầu |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°35’43” |
106°44’04” |
10°35′31″ |
106°44’37” |
C-48-34-C-d |
rạch Tắc Vàm Châu |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°36’47” |
106°43’20” |
10°36’13” |
106°43’32” |
C-48-34-C-d |
rạch Thầy Cai |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°35’59” |
106°45’12” |
10°35’50” |
106°44’55” |
C-48-34-C-d; |
Rạch Vộp |
TV |
xã Hiệp Phước |
H. Nhà Bè |
|
|
10°37’54” |
106°44’03” |
10°37’42” |
106°46’09” |
C-48-34-D-a; |
Ấp 1 |
DC |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
10° 38′ 30″ |
106° 43′ 55″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 2 |
DC |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
10° 39′ 05″ |
106° 43′ 39″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 01″ |
106° 43′ 26″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Đồn Điền |
KX |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
10° 38′ 37″ |
106° 44′ 29″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Hiệp Phước |
KX |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
10° 38′ 19″ |
106° 43′ 57″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đình Long Thới |
KX |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
10° 39′ 33″ |
106°43′ 35″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
rạch Bà Chồi |
TV |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
|
|
10°39’09” |
106°43’33” |
10°38’50” |
106°43’12” |
C-48-34-C-b |
rạch Bà Chùa |
TV |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
|
|
10°39’35” |
106°43’02” |
10°40’15” |
106°43’10” |
C-48-34-C-b |
rạch Bảy Đườm |
TV |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
|
|
10°39’51” |
106°43’28” |
10°38’55” |
106°43’26” |
C-48-34-C-b |
rạch Cống Cầu |
TV |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
|
|
10°38’47” |
106°43’40” |
10°38’35” |
106°43’18” |
C-48-34-C-b |
Rạch Dơi |
TV |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
|
|
10°39’15” |
106°42’08” |
10°39’28” |
106°41’01” |
C-48-34-C-b |
sông Đồng Điền |
TV |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
|
|
10°39’15” |
106°42’08” |
10°39’01” |
106°44’49” |
C-48-34-C-b |
rạch Khe Giữa |
TV |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
|
|
10°38’49” |
106°43’50” |
10°40’05” |
106°43’40” |
C-48-34-C-b |
rạch Lấp Dầu |
TV |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
|
|
10°39’27” |
106°43’20” |
10°39’15” |
106°42’08” |
C-48-34-C-b |
sông Mương Chuối |
TV |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
|
|
10°40’54” |
106°43’27” |
10°39’59” |
106°44’13” |
C-48-34-C-b |
sông Soài Rạp |
TV |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
|
|
10°39’59” |
106°44’13” |
10°22’30” |
106°48’51” |
C-48-34-C-b |
tắc Thầy Cai |
TV |
xã Long Thới |
H. Nhà Bè |
|
|
10°40’10” |
106°43’12” |
10°40’20” |
106°41’35” |
C-48-34-C-b |
Ấp 1 |
DC |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 35″ |
106° 43′ 27″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 2 |
DC |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 36″ |
106° 42′ 21″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 27″ |
106° 41′ 44″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 4 |
DC |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
10° 39′ 31″ |
106° 41′ 17″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Bà Sáu |
KX |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 32″ |
106° 42′ 19″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
chùa Đức Phú |
KX |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 28″ |
106° 42′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Lê Văn Lương |
KX |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°45’10” |
106°42’12” |
10°39’25” |
106°41’08” |
C-48-34-C-b |
cầu Long Kiển |
KX |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
10° 41′ 24″ |
106° 42′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Mương Chuối |
KX |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 23″ |
106° 43′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Rạch Dơi |
KX |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
10° 39′ 25″ |
106° 41′ 08″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Trung tâm Văn hóa xã Nhơn Đức |
KX |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 58″ |
106° 41′ 52″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
rạch Bà Chiêm |
TV |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°40’30” |
106°43’31” |
10°40’15” |
106°43’10” |
C-48-34-C-b |
rạch Bà Chùa |
TV |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°39’35” |
106°43’02” |
10°40’15” |
106°43’10” |
C-48-34-C-b |
rạch Bà Lào |
TV |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°43’36” |
106°39’39” |
10°39’28” |
106°41’01” |
C-48-34-C-b |
rạch Bà Minh |
TV |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°40’15” |
106°43’10” |
10°39’55” |
106°42’48” |
C-48-34-C-b |
rạch Ba Não |
TV |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°40’20” |
106°41’33” |
10°39’37” |
106°41’00” |
C-48-34-C-b |
rạch Ba Não |
TV |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°40’06” |
106°41’52” |
10°39’23” |
106°41’10” |
C-48-34-C-b |
rạch Bãi Lê |
TV |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°40’25” |
106°42’34” |
10°40’22” |
106°43’12” |
C-48-34-C-b |
Rạch Dơi |
TV |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°39’15” |
106°42’08” |
10°39’28” |
106°41’01” |
C-48-34-C-b |
tắc Long Kiểng |
TV |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°41’43” |
106°40’51” |
10°41’35” |
106°41’48” |
C-48-34-C-b |
sông Mương Chuối |
TV |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°40’54” |
106°43’27” |
10°39’59” |
106°44’13” |
C-48-34-C-b |
sông Phước Kiển |
TV |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°41’35” |
106°41’48” |
10°40’53” |
106°43’06” |
C-48-34-C-b |
tắc Thầy Cai |
TV |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°40’10” |
106°43’12” |
10°40’20” |
106°41’35” |
C-48-34-C-b |
Rạch Tôm |
TV |
xã Nhơn Đức |
H. Nhà Bè |
|
|
10°42’03” |
106°43’29” |
10°40’19” |
106°40’36” |
C-48-34-C-b |
Ấp 1 |
DC |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 23″ |
106°43′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 2 |
DC |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 38″ |
106° 44′ 33″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
10° 41′ 10″ |
106° 44′ 31″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 4 |
DC |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
10° 41′ 08″ |
106° 45′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
Ấp 5 |
DC |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 32″ |
106° 45′ 34″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
Ấp 6 |
DC |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 38″ |
106° 45′ 36″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
tuyến phà Bình Khánh |
KX |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 11″ |
106° 46′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đóng và Sửa tàu Hải Minh |
KX |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 20″ |
106° 45′ 56″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
đường Huỳnh Tấn Phát |
KX |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
|
|
10°45’23” |
106°43’12” |
10°40’30” |
106°45’56” |
C-48-34-C-b; |
cầu Mương Chuối |
KX |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 23″ |
106° 43′ 32″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
tuyến phà Phước Khánh |
KX |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
10° 40′ 31″ |
106° 46′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-D-a |
sông Mương Chuối |
TV |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
|
|
10°40’54” |
106°43’27” |
10°39’59” |
106°44’13” |
C-48-34-C-b |
rạch Mương Ngang |
TV |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
|
|
10°40’44” |
106°44’38” |
10°40’42” |
106°43’33” |
C-48-34-C-b |
sông Nhà Bè |
TV |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
|
|
10°44’36” |
106°45’58” |
10°39’59” |
106°44’13” |
C-48-34-C-b; |
Rạch Ông |
TV |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
|
|
10°41’27” |
106°43’55” |
10°41’05” |
106°43’33” |
C-48-34-C-b |
Rạch Tôm |
TV |
xã Phú Xuân |
H. Nhà Bè |
|
|
10°42’03” |
106°43’29” |
10°40’19” |
106°40’36” |
C-48-34-C-b |
Ấp 1 |
DC |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
10° 41′ 26″ |
106° 42′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 2 |
DC |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
10° 41′ 56″ |
106° 42′ 13″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
10° 42′ 40″ |
106° 42′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 4 |
DC |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
10° 42′ 17″ |
106° 43′ 15″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 5 |
DC |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
10° 43′ 24″ |
106° 41′ 47″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Cống Dinh |
KX |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
10° 41′ 38″ |
106° 42′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Lê Văn Lương |
KX |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
|
|
10°45’10” |
106°42’12” |
10°39’25” |
106°41’08” |
C-48-34-C-b |
cầu Long Kiển |
KX |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
10° 41′ 24″ |
106° 42′ 02″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Ông Bốn |
KX |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
10° 41′ 52″ |
106° 42′ 10″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Phước Lộc |
KX |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
10° 42′ 41″ |
106° 41′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Phước Long |
KX |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
10° 42′ 15″ |
106° 43′ 25″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Rạch Đĩa |
KX |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
10° 43′ 31″ |
106° 41′ 46″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Rạch Bún |
TV |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
|
|
10°42’45” |
106°42’58” |
10°43’12” |
106°42’57” |
C-48-34-C-b |
rạch Cây Bông |
TV |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
|
|
10°42’13” |
106°42’47” |
10°43’15” |
106°42’27” |
C-48-34-C-b |
rạch Cống Dinh |
TV |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
|
|
10°41’58” |
106°42’30” |
10°41’06” |
106°42’38” |
C-48-34-C-b |
Rạch Đỉa |
TV |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
|
|
10°43’35” |
106°41’17” |
10°43’25” |
106°43’08” |
C-48-34-C-b |
Rạch Dơi |
TV |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
|
|
10°43’25” |
106°43’08” |
10°42’47” |
106°43’24” |
C-48-34-C-b |
rạch Hộ Neo |
TV |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
|
|
10°43’00” |
106°41’52” |
10°43’35” |
106°41’30” |
C-48-34-C-b |
rạch Ông Bốn |
TV |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
|
|
10°41’53” |
106°41’40” |
10°41’58” |
106°42’30” |
C-48-34-C-b |
rạch Ông Lớn |
TV |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
|
|
10°45’11” |
106°41’18” |
10°41’35” |
106°41’48” |
C-48-34-C-b |
sông Phú Xuân |
TV |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
|
|
10°42’47” |
106°43’24” |
10°42’26” |
106°45’00” |
C-48-34-C-b |
sông Phước Kiển |
TV |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
|
|
10°41’35” |
106°41’48” |
10°40’53” |
106°43’06” |
C-48-34-C-b |
Rạch Tôm |
TV |
xã Phước Kiển |
H. Nhà Bè |
|
|
10°42’03” |
106°43’29” |
10°40’19” |
106°40’36” |
C-48-34-C-b |
rạch Tư Ten |
TV |
xã Phước Kiển |
H Nhà Bè |
|
|
10°42’05” |
106°41’32” |
10°42’38” |
106°41’21” |
C-48-34-C-b |
Ấp 1 |
DC |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
10° 42′ 36″ |
106° 41′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 2 |
DC |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
10° 42′ 27″ |
106° 41′ 09″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 3 |
DC |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
10° 41′ 19″ |
106° 40′ 42″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
Ấp 4 |
DC |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
10° 41′ 59″ |
106° 40′ 54″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
chùa Chưởng Thánh |
KX |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
10° 42′ 21″ |
106° 41′ 07″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
đường Phạm Hùng |
KX |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
|
|
10°44’57” |
106°40’02” |
10°42’17” |
106°40’55” |
C-48-34-C-b |
đình Phước Lộc |
KX |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
10° 42′ 11″ |
106° 40′ 59″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
cầu Phước Lộc |
KX |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
10° 42′ 41″ |
106° 41′ 20″ |
|
|
|
|
C-48-34-C-b |
rạch Bà Lào |
TV |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
|
|
10°43’36” |
106°39’39” |
10°39’28” |
106°41’01” |
C-48-34-C-b |
kênh Cây Khô |
TV |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
|
|
10°42’48” |
106°41’13” |
10°40’59” |
106°40’40” |
C-48-34-C-b |
rạch Giáp Quạ |
TV |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
|
|
10°42’24” |
106°40’23” |
10°42’03” |
106°40’59” |
C-48-34-C-b |
rạch Gò Nổi |
TV |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
|
|
10°42’56” |
106°40’46” |
10°41’35” |
106°40’17” |
C-48-34-C-b |
tắc Long Kiểng |
TV |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
|
|
10°41’43” |
106°40’51” |
10°41’35” |
106°41’48” |
C-48-34-C-b |
rạch Ông Lớn |
TV |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
|
|
10°45’11” |
106°41’18” |
10°41’35” |
106°41’48” |
C-48-34-C-b |
rạch Tắc Bến Rô |
TV |
xã Phước Lộc |
H. Nhà Bè |
|
|
10°43’13” |
106°40’39” |
10°42’48” |
106°41’13” |
C-48-34-C-b |
THÔNG TƯ 13/2017/TT-BTNMT BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH | |||
Số, ký hiệu văn bản | 13/2017/TT-BTNMT | Ngày hiệu lực | 15/08/2017 |
Loại văn bản | Thông tư | Ngày đăng công báo | 05/08/2017 |
Lĩnh vực |
Tài nguyên - môi trường Đo đạt bản đồ |
Ngày ban hành | 30/06/2017 |
Cơ quan ban hành |
Bộ tài nguyên và môi trường |
Tình trạng | Còn hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |