THÔNG TƯ 22/2013/TT-BTNMT VỀ DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH TUYÊN QUANG DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 22/2013/TT-BTNMT |
Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2013 |
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH TUYÊN QUANG
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Tuyên Quang,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Tuyên Quang.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 21 tháng 10 năm 2013.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG Nguyễn Linh Ngọc |
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH TUYÊN QUANG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 22/2013/TT-BTNMT ngày 03 tháng 09 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Tuyên Quang được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh tỉnh Tuyên Quang được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Tuyên Quang và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế – xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần 2.
DANH MỤC ĐỊA DANH PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH TUYÊN QUANG
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế – xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Tuyên Quang gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT |
Đơn vị hành chính cấp huyện |
1 |
Thành phố Tuyên Quang |
2 |
Huyện Chiêm Hóa |
3 |
Huyện Hàm Yên |
4 |
Huyện Lâm Bình |
5 |
Huyện Na Hang |
6 |
Huyện Sơn Dương |
7 |
Huyện Yên Sơn |
Địa danh |
Nhóm đối tượng |
Tên ĐVHC cấp xã |
Tên ĐVHC cấp huyện |
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng |
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình |
|||||
Tọa độ trung tâm |
Tọa độ điểm đầu |
Tọa độ điểm cuối |
||||||||
Vĩ độ (độ, phút, giây) |
Kinh độ (độ, phút, giây) |
Vĩ độ (độ, phút, giây) |
Kinh độ (độ, phút, giây) |
Vĩ độ (độ, phút, giây) |
Kinh độ (độ, phút, giây) |
|||||
Bình Thuận |
DC |
P. Hưng Thành | TP. Tuyên Quang |
21° 47′ 43″ |
105° 12′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
suối Chả |
TV |
P. Hưng Thành | TP. Tuyên Quang |
|
|
21° 47′ 21″ |
105° 11′ 27″ |
21° 48′ 42″ |
105° 12‘ 35″ |
F-48-55-A |
Chợ Mận |
DC |
P. Hưng Thành | TP. Tuyên Quang |
21° 48‘ 22″ |
105° 12′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Đông Sơn |
DC |
P. Hưng Thành | TP. Tuyên Quang |
21° 48′ 09″ |
105° 11′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Kiều Thành |
DC |
P. Hưng Thành | TP. Tuyên Quang |
21° 48′ 39″ |
105° 12′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Phú Hưng |
DC |
P. Hưng Thành | TP. Tuyên Quang |
21° 48‘ 19″ |
105° 12′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Soi Tình Húc |
DC |
P. Hưng Thành | TP. Tuyên Quang |
21° 48′ 16″ |
105° 12‘ 56″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 1 |
DC |
P. Nông Tiến | TP. Tuyên Quang |
21° 49′ 31″ |
105° 13′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 5 |
DC |
P. Nông Tiến | TP. Tuyên Quang |
21° 49′ 11″ |
105° 13′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 13 |
DC |
P. Nông Tiến | TP. Tuyên Quang |
21° 48′ 22″ |
105° 13′ 27“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 15 |
DC |
P. Nông Tiến | TP. Tuyên Quang |
21° 48′ 53″ |
105° 13′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 17 |
DC |
P. Nông Tiến | TP. Tuyên Quang |
21° 49‘ 01“ |
105° 14‘ 03“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
núi Dùm |
SV |
P. Nông Tiến | TP. Tuyên Quang |
21° 50‘ 26″ |
105° 14′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
cầu Nông Tiến |
KX |
P. Nông Tiến | TP. Tuyên Quang |
21° 49′ 03″ |
105° 13′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 1 |
DC |
P. Tân Hà | TP. Tuyên Quang |
21° 50‘ 36“ |
105° 11‘ 22″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 2 |
DC |
P. Tân Hà | TP. Tuyên Quang |
21° 50′ 23″ |
105° 11‘ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 3 |
DC |
P. Tân Hà | TP. Tuyên Quang |
21° 50‘ 07″ |
105° 11′ 19“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 4 |
DC |
P. Tân Hà | TP. Tuyên Quang |
21° 50‘ 02″ |
105° 11‘ 33“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 5 |
DC |
P. Tân Hà | TP. Tuyên Quang |
21° 50′ 08″ |
105° 11′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 6 |
DC |
P. Tân Hà | TP. Tuyên Quang |
21° 49′ 59“ |
105° 11′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 17 |
DC |
P. Tân Hà | TP. Tuyên Quang |
21° 49‘ 50″ |
105° 11′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 18 |
DC |
P.Tân Hà | TP. Tuyên Quang |
21° 49‘ 58″ |
105° 11′ 55“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 25 |
DC |
P. Tân Hà | TP. Tuyên Quang |
21° 49‘ 35″ |
105° 11′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
tổ 28 |
DC |
P. Tân Hà | TP. Tuyên Quang |
21° 49′ 40″ |
105° 10‘ 58“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Làng Đồng |
DC |
P. Ỷ La | TP. Tuyên Quang |
21° 49′ 06″ |
105° 10′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Làng Tân |
DC |
P. Ỷ La | TP. Tuyên Quang |
21° 49′ 10“ |
105° 11′ 04“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Tiên Lũng |
DC |
P. Ỷ La | TP. Tuyên Quang |
21° 48′ 46″ |
105° 11′ 01“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn An Lộc A |
DC |
xã An Khang | TP. Tuyên Quang |
21° 46′ 17″ |
105° 15′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn An Lộc B |
DC |
xã An Khang | TP. Tuyên Quang |
21° 45′ 54″ |
105° 14′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn An Phúc |
DC |
xã An Khang | TP. Tuyên Quang |
21° 45′ 36″ |
105° 15′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Bình Ca |
DC |
xã An Khang | TP. Tuyên Quang |
21° 46′ 45“ |
105° 14′ 43“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Phúc Lộc |
DC |
xã An Khang | TP. Tuyên Quang |
21° 47′ 03″ |
105° 15′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
đò Ruộc |
KX |
xã An Khang | TP. Tuyên Quang |
21° 46‘ 06″ |
105° 15′ 14“ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Tân Thành |
DC |
xã An Khang | TP. Tuyên Quang |
21° 46′ 35″ |
105° 17′ 05“ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Thúc Thủy |
DC |
xã An Khang | TP. Tuyên Quang |
21° 47′ 11″ |
105° 14′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Thúy An |
DC |
xã An Khang | TP. Tuyên Quang |
21° 46′ 18″ |
105° 14′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Trường Thi |
DC |
xã An Khang | TP. Tuyên Quang |
21° 48′ 11″ |
105° 14′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn An Hòa |
DC |
xã An Tường | TP. Tuyên Quang |
21° 47′ 50″ |
105° 12′ 32“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Sông Lô |
DC |
xã An Tường | TP. Tuyên Quang |
21° 47′ 07“ |
105° 12′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Sông Lô 8 |
DC |
xã An Tường | TP. Tuyên Quang |
21° 46′ 28″ |
105° 12′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Thăng Long |
DC |
xã An Tường | TP. Tuyên Quang |
21° 45′ 51″ |
105° 12′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Tiến Vũ |
DC |
xã An Tường | TP. Tuyên Quang |
21° 47′ 20″ |
105° 12′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Trung Việt |
DC |
xã An Tường | TP. Tuyên Quang |
21° 47′ 25″ |
105° 12′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Yên Phú |
DC |
xã An Tường | TP. Tuyên Quang |
21° 46′ 38″ |
105° 12′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 2 |
DC |
xã Đội Cấn | TP. Tuyên Quang |
21° 42′ 11″ |
105° 13′ 12“ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Đội Cấn | TP. Tuyên Quang |
|
|
21° 42′ 06″ |
105° 13′ 13″ |
21° 43′ 52″ |
105° 13′ 43″ |
F-48-55-C-b |
thôn 11 |
DC |
xã Đội Cấn | TP. Tuyên Quang |
21° 44′ 06″ |
105° 12′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn 18 |
DC |
xã Đội Cấn | TP. Tuyên Quang |
21° 42′ 38“ |
105° 13′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Cây Khế |
DC |
xã Đội Cấn | TP. Tuyên Quang |
21° 43′ 00″ |
105° 13′ 50“ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Khe Cua |
DC |
xã Đội Cấn | TP. Tuyên Quang |
21° 43′ 09“ |
105° 14′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Khe Soan |
DC |
xã Đội Cấn | TP. Tuyên Quang |
21° 43′ 43“ |
105° 14′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Kỳ Lãm |
DC |
xã Đội Cấn | TP. Tuyên Quang |
21° 43′ 24″ |
105° 12′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
cầu Kỳ Lãm |
KX |
xã Đội Cấn | TP. Tuyên Quang |
21° 43′ 33″ |
105° 13′ 41“ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
Thôn Xá Ngoại |
DC |
xã Đội Cấn | TP. Tuyên Quang |
21° 43′ 31″ |
105° 15′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Xá Nội |
DC |
xã Đội Cấn | TP. Tuyên Quang |
21° 43′ 28″ |
105° 14‘ 56″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Bình Điền |
DC |
xã Lưỡng Vượng | TP. Tuyên Quang |
21° 46′ 32″ |
105° 13‘ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cầu Đá |
DC |
xã Lưỡng Vượng | TP. Tuyên Quang |
21° 45′ 49″ |
105° 12′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Chè 6 |
DC |
xã Lưỡng Vượng | TP. Tuyên Quang |
21° 46‘ 11“ |
105° 13′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cổ Ngựa |
DC |
xã Lưỡng Vượng | TP. Tuyên Quang |
21° 47′ 27″ |
105° 14′ 11“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Hợp Hòa |
DC |
xã Lưỡng Vượng | TP. Tuyên Quang |
21° 46′ 54″ |
105° 13‘ 55″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Liên Thịnh |
DC |
xã Lưỡng Vượng | TP. Tuyên Quang |
21° 46′ 09″ |
105° 12′ 47“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Phó Bể |
DC |
xã Lưỡng Vượng | TP. Tuyên Quang |
21° 45′ 45″ |
105° 13′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Song Lĩnh |
DC |
xã Lưỡng Vượng | TP. Tuyên Quang |
21° 45‘ 33″ |
105° 12′ 48“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Viên Châu |
DC |
xã Lưỡng Vượng | TP. Tuyên Quang |
21° 47′ 28″ |
105° 13′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Thái Long | TP. Tuyên Quang |
|
|
21° 43′ 52″ |
105° 13′ 43“ |
21° 45′ 19″ |
105° 13‘ 26″ |
F-48-55-C-b |
cầu An Hòa |
KX |
xã Thái Long | TP. Tuyên Quang |
21° 44′ 11“ |
105° 16′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
đồi Cây Đa |
SV |
xã Thái Long | TP. Tuyên Quang |
21° 44′ 13″ |
105° 13′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Đồng Mon |
DC |
xã Thái Long | TP. Tuyên Quang |
21° 43‘ 55″ |
105° 13′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Hải Thành |
DC |
xã Thái Long | TP. Tuyên Quang |
21° 44′ 52“ |
105° 14‘ 27″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Hòa Bình |
DC |
xã Thái Long | TP. Tuyên Quang |
21° 44′ 33″ |
105° 15‘ 43“ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Hoà Mục |
DC |
xã Thái Long | TP. Tuyên Quang |
21° 45′ 05″ |
105° 15′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
suối Kỳ Lãm |
TV |
xã Thái Long | TP. Tuyên Quang |
|
|
21° 44′ 40″ |
105° 14′ 41“ |
21° 43′ 17″ |
105° 16′ 06″ |
F-48-55-D-a, F-48-55- C-b |
sông Lô |
TV |
xã Thái Long | TP. Tuyên Quang |
|
|
21° 45′ 04″ |
105° 15′ 41″ |
21° 43′ 16″ |
105° 16′ 11″ |
F-48-55-D-a |
thôn Phú An |
DC |
xã Thái Long | TP. Tuyên Quang |
21° 44‘ 22″ |
105° 13′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
đồi Tai Mèo |
SV |
xã Thái Long | TP. Tuyên Quang |
21° 44′ 41″ |
105° 12′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Tân Thành |
DC |
xã Thái Long | TP. Tuyên Quang |
21° 44′ 54″ |
105° 13′ 51“ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
núi Thần |
SV |
xã Thái Long | TP. Tuyên Quang |
21° 44′ 37″ |
105° 13′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
xóm 1 |
DC |
xã Tràng Đà | TP. Tuyên Quang |
21° 51′ 46″ |
105° 12′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 2 |
DC |
xã Tràng Đà | TP. Tuyên Quang |
21° 51′ 35“ |
105° 13′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 3 |
DC |
xã Tràng Đà | TP. Tuyên Quang |
21° 51′ 22“ |
105° 12′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 4 |
DC |
xã Tràng Đà | TP. Tuyên Quang |
21° 51‘ 11“ |
105° 12′ 35“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 5 |
DC |
xã Tràng Đà | TP. Tuyên Quang |
21° 50‘ 59″ |
105° 12′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 6 |
DC |
xã Tràng Đà | TP. Tuyên Quang |
21° 50′ 43″ |
105° 12′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 8 |
DC |
xã Tràng Đà | TP. Tuyên Quang |
21° 50′ 15″ |
105° 12′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 10 |
DC |
xã Tràng Đà | TP. Tuyên Quang |
21° 50‘ 20″ |
105° 12′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 11 |
DC |
xã Tràng Đà | TP. Tuyên Quang |
21° 50′ 06″ |
105° 12′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Công ty Lâm nghiệp Tuyên Bình |
KX |
xã Tràng Đà | TP. Tuyên Quang |
21° 50‘ 55″ |
105° 12‘ 38“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
cầu Chiêm Hoá |
KX |
TT. Vĩnh Lộc | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 01″ |
105° 16′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
khuổi Giác |
TV |
TT. Vĩnh Lộc | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 09′ 28″ |
105° 15′ 46″ |
22° 09′ 03″ |
105° 16′ 20″ |
F-48-43-D |
Phố Mới |
DC |
TT. Vĩnh Lộc | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 39″ |
105° 16′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
tổ nhân dân Phúc Hương 1 |
DC |
TT. Vĩnh Lộc | H. Chiêm Hóa |
22° 09‘ 19″ |
105° 16′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
tổ nhân dân Phúc Hương 2 |
DC |
TT. Vĩnh Lộc | H. Chiêm Hóa |
22° 09‘ 32″ |
105° 15′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
tổ nhân dân Quảng Thái |
DC |
TT. Vĩnh Lộc | H. Chiêm Hóa |
22° 09‘ 36″ |
105° 16‘ 37″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Soi Gà |
DC |
TT. Vĩnh Lộc | H. Chiêm Hóa |
22° 08‘ 55″ |
105° 16′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
tổ nhân dân Vĩnh Lợi |
DC |
TT. Vĩnh Lộc | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 10″ |
105° 16′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
tổ nhân dân Vĩnh Phúc |
DC |
TT. Vĩnh Lộc | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 16″ |
105° 16′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bình Tiến |
DC |
xã Bình Nhân | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 07″ |
105° 16′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Chang |
DC |
xã Bình Nhân | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 10″ |
105° 18′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đồng Nự |
DC |
xã Bình Nhân | H. Chiêm Hóa |
22° 02′ 08″ |
105° 15′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đồng Quắc |
DC |
xã Bình Nhân | H. Chiêm Hóa |
22° 02′ 16″ |
105° 17′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
sông Gâm |
TV |
xã Bình Nhân | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 03′ 57″ |
105° 17‘ 09″ |
22° 01‘ 14″ |
105° 15′ 19″ |
F-48-43-D |
thôn Kéo Cam |
DC |
xã Bình Nhân | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 38″ |
105° 16‘ 49″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Kéo Cam |
TV |
xã Bình Nhân | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 02′ 50″ |
105° 18′ 43″ |
22° 03′ 49″ |
105° 16′ 51″ |
F-48-43-D |
suối Khuổi Hang |
TV |
xã Bình Nhân | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 02′ 16″ |
105° 18′ 04″ |
22° 03′ 49″ |
105° 16′ 51″ |
F-48-43-D |
suối Khuổi Quắc |
TV |
xã Bình Nhân | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 01′ 48″ |
105° 17′ 46″ |
22° 02‘ 20″ |
105° 15′ 36″ |
F-48-43-D |
thôn Lung Lù |
DC |
xã Binh Nhân | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 34″ |
105° 17′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Lung Puốc |
DC |
xã Bình Nhân | H. Chiêm Hóa |
22° 02′ 31″ |
105° 17′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Nà Hát |
DC |
xã Bình Nhân | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 14″ |
105° 17‘ 24″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Nà Khá |
DC |
xã Bình Nhân | H. Chiêm Hóa |
22° 02′ 56″ |
105° 17′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Tân Lập |
DC |
xã Binh Nhân | H. Chiêm Hóa |
22° 02′ 08″ |
105° 16′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Tổng Dân |
DC |
xã Bình Nhân | H. Chiêm Hóa |
22° 01′ 30″ |
105° 15′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bản Chang |
DC |
xã Bình Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 15″ |
105° 24′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bản Khản |
DC |
xã Bình Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 05″ |
105° 25′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bản Lếch |
DC |
xã Bình Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 43″ |
105° 24′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bản Man |
DC |
xã Bình Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 43″ |
105° 25′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Khau Hán |
DC |
xã Bình Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 51″ |
105° 26‘ 28″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Lung Lừa |
DC |
xã Bình Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 11‘ 18″ |
105° 26′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Màn |
TV |
xã Bình Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 11′ 03″ |
105° 27′ 22″ |
22° 11′ 30″ |
105° 25′ 56″ |
F-48-43-D |
thôn Nà Vài |
DC |
xã Bình Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 18″ |
105° 24′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Phú Linh |
DC |
xã Bình Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 09‘ 52″ |
105° 25′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
khuổi Hiệp |
TV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 12′ 22″ |
105° 07′ 40″ |
22° 16′ 13″ |
105° 08′ 50″ |
F-48-43-C |
khuổi Quân |
TV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 15′ 40″ |
105° 07′ 16″ |
22° 16′ 39″ |
105° 07′ 22″ |
F-48-43-A |
khuổi Ràng |
TV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 16′ 01″ |
105° 06′ 32″ |
22° 16‘ 56″ |
105° 07′ 31″ |
F-48-43-A |
suối Ba |
TV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 17′ 24″ |
105° 06′ 42″ |
22° 16′ 13″ |
105° 08′ 50″ |
F-48-43-A |
thôn Chuông |
DC |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 03″ |
105° 07′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Cuôn |
DC |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 16‘ 44″ |
105° 07′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Hiệp |
DC |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 02″ |
105° 08′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Hiệp |
TV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 13′ 52″ |
105° 08′ 32″ |
22° 14′ 28″ |
105° 08′ 18″ |
F-48-43-C |
núi Khau Coóng |
SV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 16′ 31″ |
105° 06′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Khau Piết |
SV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 15‘ 58″ |
105° 08‘ 08″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Khau Sảng |
SV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 14‘ 16″ |
105° 06‘ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Khuổi Muồi |
TV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 11′ 25″ |
105° 08′ 28″ |
22° 12′ 22″ |
105° 07′ 40″ |
F-48-43-C |
Khuổi Thung |
DC |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 28″ |
105° 09‘ 42″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Khuổi Thung |
TV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 13′ 52″ |
105° 09′ 31″ |
22° 14‘ 50″ |
105° 10′ 14″ |
F-48-43-C |
suối Làng Hiệp |
TV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 11′ 32“ |
105° 06′ 51″ |
22° 12′ 22“ |
105° 07‘40″ |
F-48-43-C |
thôn Nà Khán |
DC |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 16′ 24″ |
105° 08′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Khau |
DC |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 16′ 47″ |
105° 06′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nặm Bún |
DC |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 20″ |
105° 07′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Nặm Bún |
TV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 13′ 08″ |
105° 05′ 20″ |
22° 16′ 01″ |
105° 06′ 32″ |
F-48-43-C |
thôn Phia Xeng |
DC |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 33″ |
105° 08′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
núi Pù Loan |
SV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 05“ |
105° 07′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tho |
DC |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 49″ |
105° 09′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Trạm Chu |
SV |
xã Hà Lang | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 38″ |
105° 04′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Bó Mạ |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 56″ |
105° 15‘ 03″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Chắng Hạ |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 43″ |
105° 14′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Chắng Thượng |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 17″ |
105° 14′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Khuân Đích |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 37″ |
105° 15′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Khuân Nhì |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 01″ |
105° 15′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Làng Chang |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 43″ |
105° 15′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Lăng Hối |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 43″ |
105° 14′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Làng Mới |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 00″ |
105° 14′ 38″ |
|
|
|
|
F48-43-C |
suối Linh |
TV |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 07′ 09″ |
105° 13′ 11″ |
22° 05′ 31″ |
105° 14′ 50″ |
F-48-43-C |
thôn Nà Đinh |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 44“ |
105° 16′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Lừa |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 05″ |
105° 13′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Nà Luông |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 50″ |
105° 15‘ 42″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Pá Cuồng |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 26″ |
105° 13′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Pả Tao Hạ |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 06‘ 47″ |
105° 13′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Pá Tao Thượng |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 03″ |
105° 13′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tông Muông |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 35″ |
105° 14′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tông Nhạu |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 09″ |
105° 14′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tông Xoong |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 34″ |
105° 16′ 12“ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Trung Tâm |
DC |
xã Hòa An | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 07″ |
105° 15′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Búc Bé |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 37″ |
105° 10′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Càng Nộc |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 16″ |
105° 10′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Cây La |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 42″ |
105° 10′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Bả |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 10″ |
105° 10′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Động Luộc |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 08″ |
105° 09′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Mo |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 53″ |
105° 11′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Quán |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 20″ |
105° 10‘ 16″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Gia Kè |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 06‘ 31″ |
105° 11′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Khuân Hang |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 04″ |
105° 11′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Khuổi Nhầu |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 04″ |
105° 08′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Khuổi Nhầu |
TV |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 10′ 44″ |
105° 08′ 02″ |
22° 07′ 28″ |
105° 09′ 05″ |
F-48-43-C |
thôn Khuôn Bội |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 11″ |
105° 09′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
ỉhôn Lang Chang |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 01″ |
105° 10′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Lăng Cuồng |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 06‘ 31″ |
105° 10‘ 09″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Lăng Khán |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 52″ |
105° 10′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Lăng Lằm |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 09″ |
105° 10′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Lăng Quậy |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 25″ |
105° 11′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Nà Tàng |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 53″ |
105° 10′ 46“ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
ngòi Nhọng |
TV |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 07′ 28“ |
105° 09′ 05″ |
22° 06′ 24″ |
105° 10′ 38“ |
F-48-43-C |
ngòi Nhung |
TV |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 08′ 54″ |
105° 10’18” |
22° 06′ 24″ |
105° 10′ 38″ |
F-48-43-C |
thôn Tát Đam |
DC |
xã Hòa Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 09‘ 25″ |
105° 10′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Thôn Bảu |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 08″ |
105° 17′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Cao Bình |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 40″ |
105° 16′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Đình |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 13‘ 29″ |
105° 17′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Dỗm |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 49“ |
105° 15‘ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đóng |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 12‘ 45″ |
105° 14′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
núi Kéo Niêng |
SV |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 54″ |
105° 17′ 45“ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
núi Kéo Phầy |
SV |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 39″ |
105° 16′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Khun Thắng |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 14“ |
105° 19′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Khuổi Luông |
TV |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 14′ 08″ |
105° 16′ 01″ |
22° 13′ 33″ |
105° 15′ 10″ |
F-48-43-D |
suối Lũng Dỗm |
TV |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 14′ 57″ |
105° 15′ 39″ |
22° 13′ 33″ |
105° 15′ 10″ |
F-48-43-D |
thôn Mũ |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 03″ |
105° 15′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Mí |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 52“ |
105° 18′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Nà Nhùng |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 09″ |
105° 15′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
ngòi Ngầu |
TV |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 15′ 00″ |
105° 18′ 46″ |
22° 14‘ 14″ |
105° 20′ 14″ |
F-48-43-D |
thôn Ngầu 1 |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 06″ |
105° 19′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Ngầu 2 |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 49″ |
105° 18′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nghe |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 06″ |
105° 19′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Pác Hun |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 40″ |
105° 14′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
núi Pù Tát |
SV |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 31″ |
105° 18′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
ngòi Quãng |
TV |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 12′ 09″ |
105° 14′ 01″ |
22° 12′ 02“ |
105° 14‘ 56″ |
F-48-43-C |
thôn Rõm |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 31″ |
105° 18′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
núi Tam Chảu |
SV |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 28″ |
105° 18′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Thắm |
DC |
xã Hùng Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 04″ |
105° 16‘ 52″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bản Tai |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 54″ |
105° 24‘ 48″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Bản Thi |
TV |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 09′ 40″ |
105° 25′ 22″ |
22° 09′ 40″ |
105° 23′ 46″ |
F-48-43-D |
thôn Bản Vả |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 19″ |
105° 24′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Bó Cút |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 59″ |
105° 26′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Chuối Chỉa |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 14″ |
105° 27′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Cốc Coóc |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 55″ |
105° 25′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Khun Cúc |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 22″ |
105° 26′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Khun Loeng |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 49″ |
105° 25‘ 47″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Khun Mạ |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 38″ |
105° 24′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Khun Mạ |
TV |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 05‘ 55″ |
105° 23′ 43″ |
22° 07′ 04″ |
105° 25′ 16″ |
F-48-43-D |
thôn Khun Miềng |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 05“ |
105° 26‘ 54″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Khun Nghiền |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 35″ |
105° 24′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Khun Pục |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 29″ |
105° 26′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Khun Vìn |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 17″ |
105° 26′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Kiên Đài |
TV |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 07′ 04“ |
105° 25′ 16“ |
22° 09′ 24″ |
105° 24′ 10″ |
F-48-43-D |
thôn Nà Chám |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 38″ |
105° 24′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Khà |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 02″ |
105° 27′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Nà Làng |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 40″ |
105° 26′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Nà Măn |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 36″ |
105° 25′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Nà Vươn |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 05‘ 55″ |
105° 26′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Pốc Cáp |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 16″ |
105° 24′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Pắc Tào |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 58“ |
105° 26‘ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
núi Pù Mi |
SV |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 01″ |
105° 23′ 22“ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Thẳm Lẩu |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 19″ |
105° 26′ 25“ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Tông Mỹ |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 38″ |
105° 26′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Tông Quản |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 03″ |
105° 26′ 48“ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Trám |
TV |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 09′ 49′ |
105° 27′ 32″ |
22° 08′ 36″ |
105° 24′ 27″ |
F-48-43-D |
Vằng Hin |
DC |
xã Kiên Đài | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 07″ |
105° 26′ 20“ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Bó |
TV |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 03′ 59″ |
105° 19′ 18″ |
22° 04’19” |
105° 19′ 55″ |
F-48-43-D |
thôn Bó Củng |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 23″ |
105° 20′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
khuổi Coóc |
TV |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 07′ 51″ |
105° 18′ 59″ |
22° 05′ 57″ |
105° 19′ 09″ |
F-48-43-D |
thôn Đèo Lang |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 16″ |
105° 18′ 57“ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đèo Nàng |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 19“ |
105° 20′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Đồng Chùa |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 45″ |
105° 19′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đồng Cột |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 34′ |
105° 19′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đồng Ẻn |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 37″ |
105° 19′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Khuân Nhự |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 57″ |
105° 19′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Khuổi Chán |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 04″ |
105° 20′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Khuổi Chán |
TV |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 06′ 17″ |
105° 20′ 40″ |
22° 05′ 54″ |
105° 19′ 35″ |
F-48-43-D |
suối Khuổi Pu |
TV |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 08′ 01″ |
105° 20′ 32″ |
22° 07′ 19“ |
105° 19′ 46″ |
F-48-43-D |
Khuôn Hút |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 25″ |
105° 19′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Loáng |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 03″ |
105° 20′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Nà Pài |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 05″ |
105° 20′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Pác Chài |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 07″ |
105° 19′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Pác Kéo |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 58″ |
105° 19′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
ngòi Phú An |
TV |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 02′ 51″ |
105° 19′ 39″ |
22° 04′ 19“ |
105° 19′ 55″ |
F-48-43-D |
thôn Tông Bốc |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 57“ |
105° 19′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Tông Đình |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 55″ |
105° 20′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Trai Keo |
DC |
xã Kim Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 07″ |
105° 19′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
khuổi Chan |
TV |
xã Linh Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 04′ 17″ |
105° 27′ 09″ |
22° 02′ 53″ |
105° 27′ 22″ |
F-48-43-D |
suối Cổ Linh |
TV |
xã Linh Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 00′ 59″ |
105° 25′ 39″ |
22° 02′ 16“ |
105° 23′ 31″ |
F-48-43-D |
khuổi Hóp |
TV |
xã Linh Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
21° 59′ 55″ |
105° 28′ 51″ |
22° 01′ 39″ |
105° 27′ 36″ |
F-48-43-D |
núi Khao Da |
SV |
xã Linh Phú | H. Chiêm Hóa |
21° 58′ 48″ |
105° 27′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Khuổi Hóp |
DC |
xã Linh Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 01′ 00″ |
105° 28′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
khuổi Lan |
TV |
xã Linh Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 00′ 31″ |
105° 27′ 33″ |
22° 01′ 03″ |
105° 26′ 52″ |
F-48-43-D |
khuổi Làng |
TV |
xã Linh Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 03′ 42″ |
105° 27‘ 50″ |
22° 02′ 53″ |
105° 27′ 22″ |
F-48-43-D |
thôn Mã Lương |
DC |
xã Linh Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 01′ 45″ |
105° 24′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Luông |
DC |
xã Linh Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 02′ 46″ |
105° 27′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Pác Hóp |
DC |
xã Linh Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 01′ 39″ |
105° 27′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
đường tỉnh 188 |
KX |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 20′ 51″ |
105° 10′ 39″ |
22° 19′ 13″ |
105° 11′ 44″ |
F-48-43-A |
núi Bàn Cờ |
SV |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 20′ 25″ |
105° 11′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Đồn |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 20′ 57″ |
105° 08′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Têm |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 19′ 01″ |
105° 10′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Bình Minh 3 |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 20′ 24″ |
105° 10′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
đèo Bụt |
SV |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 20′ 52″ |
105° 07′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Đon Mệnh |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 21′ 42″ |
105° 08′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Khau Téo |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 20′ 44″ |
105° 10′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Làng Bài |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 19‘ 46″ |
105° 10′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Làng Cuống |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 20′ 32″ |
105° 10′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Han |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 20′ 32″ |
105° 09′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Nà Lính |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 19′ 32″ |
105° 11′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Mè |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 19′ 59″ |
105° 10′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Nà Thài |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 20′ 14″ |
105° 09′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Tớơng |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 18′ 53″ |
105° 11′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nặm Tặc |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 20′ 46″ |
105° 07′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Ngọc Minh |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 21′ 39″ |
105° 07′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Pắc Khộp |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 20′ 03″ |
105° 10′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Phiêng Lang |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 20′ 43″ |
105° 08′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Pia Nàng |
SV |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 21′ 19″ |
105° 09′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Pù Đồn |
DC |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 19′ 41″ |
105° 10′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Ta Nà Mạ |
TV |
xã Minh Quang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 20′ 58″ |
105° 10′ 26″ |
22° 18′ 59″ |
105° 11′ 04″ |
F-48-43-A |
đường tỉnh 190 |
KX |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 12’34” |
105° 19′ 40″ |
22° 08′ 53″ |
105° 16′ 44″ |
F-48-43-D |
Ba Luồng |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 06″ |
105° 18′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bắc Ngõa |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 14″ |
105° 19′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bản Cải |
DC |
xã Ngọc Hôi | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 45″ |
105° 17′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bản Đâng |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 32″ |
105° 18’29” |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bản Mèo |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 23″ |
105° 18′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Đại Long |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 13″ |
105° 17′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Thôn Đầm Hồng 3 |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 28″ |
105° 19′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đầm Hồng 1 |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 50″ |
105° 18′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đầm Hồng 2 |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 22″ |
105° 18′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đầm Hồng 4 |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 19″ |
105° 19′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đầm Hồng 5 |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 26″ |
105° 19′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đầm Hồng 6 |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 38″ |
105° 19′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
sông Gâm |
TV |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 12′ 34″ |
105° 19′ 37″ |
22° 08′ 57″ |
105° 16′ 42″ |
F-48-43-D |
thôn Khun Cang |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 02″ |
105° 18′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Khun Phục |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 41″ |
105° 19′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Kim Ngọc |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 13″ |
105° 19′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Minh An |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 09″ |
105° 18′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Bây |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 06″ |
105° 17′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Nà Mỏ |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 27″ |
105° 18′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Ngà |
DC |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 09″ |
105° 17′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
ngòi Ún |
TV |
xã Ngọc Hội | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 07′ 26″ |
105° 17′ 51″ |
22° 08′ 08″ |
105° 16′ 29″ |
F-48-43-D |
thôn Ba Hai |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 10″ |
105° 14′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Ba Một |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 20″ |
105° 14′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Chản |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chiêm Hóa |
22° 01′ 34″ |
105° 15′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đầu Cầu |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 18″ |
105° 13′ 35′ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Điềng |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 55″ |
105° 14′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Cọ |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 50″ |
105° 14′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Gốc Chú |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 09″ |
105° 13′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Hạ Đồng |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 05″ |
105° 16′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
núi Hang Hùm |
SV |
xã Nhân Lý | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 53″ |
105° 16′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Khuân Nhất |
DC |
xã Nhân Lý | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 29″ |
105° 16′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bó Bủn |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 26″ |
105° 22′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bó Héo |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 46″ |
105° 20′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Bon |
TV |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 09′ 06″ |
105° 21′ 38″ |
22° 09′ 45″ |
105° 20′ 57″ |
F-48-43-D |
thôn Đoàn Kết |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 54″ |
105° 20′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
nậm Hép |
TV |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 10′ 34″ |
105° 20′ 56″ |
22° 12′ 05″ |
105° 21′ 18″ |
F-48-43-D |
thôn Ho 1 |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 39″ |
105° 22′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Ho 2 |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 37″ |
105° 22′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Khun Húng |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 13″ |
105° 22′ 25“ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Khun Trại |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 52″ |
105° 20′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Khun Vai |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 19″ |
105° 20′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Khuôn Tại |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 43″ |
105° 19′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Làng Ho |
TV |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 09′ 40″ |
105° 23′ 46″ |
22° 11′ 36′ |
105° 22′ 00″ |
F-48-43-D |
khuổi Mi |
TV |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 06′ 15″ |
105° 23′ 27″ |
22° 08′ 04″ |
105° 22′ 29″ |
F-48-43-D |
Nà Khoang |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 36″ |
105° 22′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Làng |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 26″ |
105° 21′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Làng |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 15″ |
105° 20′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Lung |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 54″ |
105° 22′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Nhừ |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 05″ |
105° 23′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Nà Viên |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 31″ |
105° 20′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Tạng Khiếc |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 42″ |
105° 20′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Thôm Luông |
DC |
xã Phú Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 24″ |
105° 21′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bản Cậu |
DC |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
22° 16′ 39″ |
105° 13′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Chỏn |
DC |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
22° 19′ 08″ |
105° 11′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Chúa |
DC |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 58″ |
105° 13′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Lai |
DC |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
22° 16′ 26″ |
105° 13′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Biến |
DC |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
22° 22′ 16″ |
105° 16′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
suối Bó Ngoạng |
TV |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 19′ 16″ |
105° 12′ 22″ |
22° 19′ 01″ |
105° 11′ 39″ |
F-48-43-A |
Bó Tùy |
DC |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
22° 16′ 51″ |
105° 13′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Búng Khít |
DC |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 42″ |
105° 13′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Búng Pẩu |
DC |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
22° 18′ 25″ |
105° 12′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Khun Xúm |
DC |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
22° 16′ 19″ |
105° 15′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Kim Minh |
DC |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
22° 16′ 49″ |
105° 14′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
đèo Lai |
SV |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 58″ |
105° 13′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Lai |
TV |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 15′ 50″ |
105° 14′ 03″ |
22° 17′ 41″ |
105° 13′ 23″ |
F-48-43-A |
thôn Nà Pết |
DC |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 36″ |
105° 13′ 37″ |
|
|
|
|
F–48-43-A |
thôn Noong Cuồng |
DC |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
22° 18′ 46″ |
105° 13′ 31″ |
|
|
|
|
F–48-43-A |
suối Tà Rộc |
TV |
xã Phúc Sơn | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 17′ 41″ |
105° 13′ 23″ |
22° 19′ 02″ |
105° 12′ 12″ |
F–48-43-A |
đường tỉnh 190 |
KX |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 09′ 40″ |
105° 11′ 58“ |
22° 08′ 58″ |
105° 14′ 56″ |
F–48-43-C |
suối An Nghĩa |
TV |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 09′ 05″ |
105° 12′ 52″ |
22° 09′ 59″ |
105° 14′ 40″ |
F–48-43-C |
thôn An Quỳnh |
DC |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 18″ |
105° 13′ 10″ |
|
|
|
|
F–48-43-C |
thôn An Thịnh |
DC |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 29″ |
105° 13′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Bản Trang |
DC |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 37″ |
105° 14′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Hương |
DC |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 30″ |
105° 15′ 10″ |
|
|
|
|
F–48-43-D |
thôn Đồng Lũng |
DC |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 08″ |
105° 14′ 42″ |
|
|
|
|
F–48-43-C |
thôn Hòa Đa |
DC |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 43″ |
105° 12′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Húc |
DC |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 38″ |
105° 14′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
núi Khau Ma |
SV |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 53″ |
105° 11′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Khuôn Piên |
DC |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 48″ |
105° 12′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Luộc Trong |
DC |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 52″ |
105° 14′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tân Hoà |
DC |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 47″ |
105° 12′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Trung Tâm |
DC |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 48″ |
105° 13′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tụ |
DC |
xã Phúc Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 06″ |
105° 14′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn An Khang |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 21″ |
105° 12′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn An Phú |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 23″ |
105° 12′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn An Thịnh |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 07″ |
105° 12′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn An Vượng |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 59″ |
105° 13′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
đèo Khau Khà |
SV |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 14″ |
105° 10′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
núi Khau Khà |
SV |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 16″ |
105° 10′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
núi Khau Ma |
SV |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 28″ |
105° 10′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Làng Gĩ |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 57″ |
105° 10′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Minh Tân |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 38″ |
105° 12′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Nà Meng |
TV |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 13′ 09″ |
105° 11′ 36″ |
22° 11′ 41″ |
105° 12′ 37″ |
F-48-43-C |
Nặm Kép |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 20″ |
105° 13′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Nặm Nhật |
TV |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 11′ 29″ |
105° 11′ 49″ |
22° 11′ 41 |
105° 12′ 37″ |
F-48-43-C |
Phúc Minh |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 36″ |
105° 09′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Phúc Minh |
TV |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 13′ 11″ |
105° 09′ 32″ |
22° 11′ 29″ |
105° 11′ 49″ |
F-48-43-C |
Phúc Tân |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 48″ |
105° 12′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tân Bình |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 41″ |
105° 10′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tân Cường |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 54″ |
105° 10′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tân Hoa |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 29″ |
105° 10′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tân Hội |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 56″ |
105° 10′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tân Hợp |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 29″ |
105° 11′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tân Minh |
DC |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 17″ |
105° 09′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
khuổi Thân |
TV |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 11′ 41″ |
105° 12′ 37″ |
22° 12′ 14″ |
105° 13′ 54″ |
F-48-43-C |
suối Thượng |
TV |
xã Tân An | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 10′ 35″ |
105° 09′ 04″ |
22° 11′ 29″ |
105° 11′ 49″ |
F-48-43-C |
đường tỉnh 188 |
KX |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 15′ 55″ |
105° 13′ 33″ |
22° 13′ 48″ |
105° 13′ 51″ |
F-48-43-A |
ngòi Ba |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 17′ 32″ |
105° 09′ 29″ |
22° 16′ 58″ |
105° 10′ 17″ |
F-48-43-A |
nặm Ba |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 16′ 20″ |
105° 09′ 14″ |
22° 16′ 37″ |
105° 10′ 38″ |
F-48-43-A |
thôn Bản Chẳng |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 38″ |
105° 11′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Giảo |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 16′ 28″ |
105° 10′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Tụm |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 07″ |
105° 11′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Con Voi |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 18′ 20″ |
105° 10′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
khuổi Đeng |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 19′ 21″ |
105° 07‘ 45″ |
22° 17′ 31″ |
105° 09′ 22″ |
F-48-43-A |
dãy Khau Phà |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 18′ 14″ |
105° 07′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Khau Phi |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 29″ |
105° 08′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Khuổi Lóm |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 18′ 25″ |
105° 10′ 24″ |
22° 17′ 32″ |
105° 09′ 29″ |
F-48-43-A |
suối Khuổi Thung |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 14′ 50″ |
105° 10′ 14″ |
22° 14‘ 51″ |
105° 10′ 41″ |
F-48-43-C |
thôn Khuôn Thẳm |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 18″ |
105° 14′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Lăng Lé |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 28″ |
105° 12′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Màng |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 14′ 56″ |
105° 13′ 18″ |
22° 14′ 56″ |
105° 12′ 47″ |
F-48-43-A |
thôn Nà Giàng |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 17‘ 12″ |
105° 09′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Héc |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 14″ |
105° 12′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Nhoi |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 16′ 58″ |
105° 09′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Pồng |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 39″ |
105° 09′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Nhọn |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 19′ 31″ |
105° 08′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Noong Tuông |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 59″ |
105° 10′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Ón Cáy |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 59″ |
105° 12′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Pắc Có |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 14‘ 25″ |
105° 13′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Phổ Vền |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 29″ |
105° 13′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
núi Pù Vền |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 52″ |
105° 13′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
ngòi Quang |
TV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 14′ 13″ |
105° 12′ 09″ |
22° 13′ 36″ |
105° 13′ 22“ |
F-48-43-C |
thôn Sơn Thủy |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 18′ 51″ |
105° 08′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Thắc Khuổng |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 21″ |
105° 12′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Thôm Bưa |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 22″ |
105° 12′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Tông Lùng |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 33″ |
105° 10′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Trung Sơn |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 18′ 07″ |
105° 08′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Voi |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 18′ 57″ |
105° 08′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Voi Mẹ |
SV |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 18′ 52″ |
105° 09′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Yên Thọ |
DC |
xã Tân Mỹ | H. Chiêm Hóa |
22° 16′ 49″ |
105° 10′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn An Bình |
DC |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 57″ |
105° 12′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn An Phong |
DC |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 14″ |
105° 11′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn An Phú |
DC |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 42″ |
105° 11′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Quang |
DC |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 40″ |
105° 13′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
đèo Gà |
SV |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 54″ |
105° 11′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Làng Bục |
DC |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 31″ |
105° 13′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Lăng Luông |
DC |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 48″ |
105° 13′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Linh An |
DC |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 52″ |
105° 12′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Nà Liên |
DC |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 56″ |
105° 12′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Nà Nghè |
DC |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 58″ |
105° 13′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Phúc Linh |
TV |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 07′ 58″ |
105° 11′ 49″ |
22° 07′ 09“ |
105° 13′ 11″ |
F-48-43-C |
thôn Phúc Thượng |
DC |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 38″ |
105° 12′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Phúc Yên |
DC |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 12″ |
105° 12′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Quang Minh |
DC |
xã Tân Thịnh | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 54″ |
105° 13′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Bản Phú |
DC |
xã Thổ Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 21′ 30″ |
105° 10′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Piát |
DC |
xã Thổ Bình | H. Chiêm Hóa |
22° 23′ 16″ |
105° 10′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
khuổi Loỏng |
TV |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 03′ 58″ |
105° 24′ 43″ |
22° 02′ 57″ |
105° 24′ 30″ |
F-48-43-D |
khuổi Nà Khà |
TV |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 02′ 51″ |
105° 25′ 06″ |
22° 02′ 57″ |
105° 24′ 30″ |
F-48-43-D |
khuổi Nhù |
TV |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 03′ 11″ |
105° 21′ 30″ |
22° 03’36” |
105° 22′ 17″ |
F-48-43-D |
khuổi Sao |
TV |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 05′ 56″ |
105° 22′ 27″ |
22° 04′ 46″ |
105° 21′ 21″ |
F-48-43-D |
thôn Bản Ba |
DC |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
21° 59′ 55″ |
105° 22′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Bản Cham |
DC |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 02′ 49″ |
105° 23′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Bản Cham |
TV |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 02′ 51″ |
105° 24′ 09″ |
22° 02′ 41″ |
105° 23′ 25″ |
F-48-43-D |
thôn Bản Nghiên |
DC |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 46″ |
105° 21‘ 12″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bản Sao |
DC |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 11″ |
105° 21′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bản Tát |
DC |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 26″ |
105° 23′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Cổ Linh |
TV |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 04′ 44″ |
105° 20′ 27″ |
22° 02′ 16″ |
105° 23′ 31″ |
F-48-43-D |
khuổi Cốp |
TV |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 04′ 09″ |
105° 23′ 22″ |
22° 03′ 36″ |
105° 22′ 18″ |
F-48-43-D |
khuổi Đẩy |
TV |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 01′ 46″ |
105° 21′ 22″ |
22° 01′ 55″ |
105° 22′ 26″ |
F-48-43-D |
thôn Khun Làn |
DC |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 01′ 48″ |
105° 22′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Làng Ba |
TV |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
21° 56′ 59″ |
105° 23′ 23″ |
22° 59′ 58″ |
105° 22′ 56″ |
F-48-55-B |
thôn Lăng Đén |
DC |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 25″ |
105° 22′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Lăng Quăng |
DC |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 44″ |
105° 22′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Nà Cọn |
DC |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 02′ 34″ |
105° 22′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Coóng |
DC |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 43″ |
105° 22′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Lại |
DC |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 58″ |
105° 22′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Nghiên |
TV |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 05′ 39″ |
105° 21′ 07″ |
22° 05′ 04″ |
105° 20′ 59″ |
F-48-43-D |
Pác Ba |
DC |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 02′ 47″ |
105° 22′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
núi Pù Mi |
SV |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 01″ |
105° 23′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
khuổi Tát |
TV |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 05′ 14″ |
105° 23′ 54″ |
22° 04′ 12″ |
105° 22′ 07″ |
F-48-43-D |
khuổi Thiêng Chang |
TV |
xã Tri Phú | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 02‘ 45″ |
105° 21′ 26″ |
22° 03′ 36″ |
105° 22′ 17″ |
F-48-43-D |
ngòi Ba |
TV |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 20′ 42″ |
105° 02′ 49″ |
22° 20′ 00″ |
105° 04′ 17″ |
F-48-43-A |
khuổi Bản |
TV |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 18’40” |
105° 02′ 36″ |
22° 17′ 43″ |
105° 03′ 52″ |
F-48-43-A |
thôn Bản Ba 1 |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 19′ 53″ |
105° 04′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Tháng |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 19′ 10″ |
105° 05′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Túm |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 20′ 35″ |
105° 05′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Cầu Khộo |
TV |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 20′ 00″ |
105° 04′ 17″ |
22° 19′ 13″ |
105° 05′ 11″ |
F-48-43-A |
Hoa Trung |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 19′ 51″ |
105° 04′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Khau Coóng |
SV |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 16′ 31″ |
105° 06′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Khau Đeng |
SV |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 32″ |
105° 02′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Khau Phà |
SV |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 19′ 26″ |
105° 06′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Khuổi Chang |
TV |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 20′ 14″ |
105° 06′ 08″ |
22° 19’13” |
105° 05′ 11″ |
F-48-43-A |
suối Khuổi Dầu |
TV |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 19′ 25″ |
105° 03′ 26″ |
22° 19′ 36″ |
105° 04′ 20″ |
F-48-43-A |
thôn Khuổi Đinh |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 24″ |
105° 03′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Khuổi Phang |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 58″ |
105° 04′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Khuổi Vuồng |
TV |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 16′ 11″ |
105° 04′ 34″ |
22° 18′ 30″ |
105° 05′ 25″ |
F-48-43-A |
thôn Khuôn Nhòa |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 25″ |
105° 03′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Là Chang |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 54″ |
105° 05′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Lăng Chua |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 19′ 46“ |
105° 05′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Đao |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 18′ 26″ |
105° 05′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
ỉhôn Nà Dầu |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 19′ 20″ |
105° 04′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Đổng |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 18′ 15″ |
105° 05′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Lừa |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 44″ |
105° 06′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nông Tiến 1 |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 36″ |
105° 06′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nông Tiến 2 |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 21″ |
105° 07′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Phia Khán |
SV |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 19′ 11″ |
105° 03′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Phiền Ly |
TV |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 16′ 06″ |
105° 05′ 59″ |
22″ 17′ 46″ |
105° 06′ 18″ |
F-48-43-A |
núi Phioa Khằn |
SV |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 16′ 23″ |
105° 01′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Piềng Ly |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 17′ 18″ |
105° 05′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Pu Cút |
SV |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 21′ 17″ |
105° 04′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Thẳm Hon |
DC |
xã Trung Hà | H. Chiêm Hóa |
22° 20′ 09″ |
105° 04′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
đường tỉnh 185 |
KX |
xã Trung Hòa | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 08′ 10″ |
105° 16′ 28″ |
22″ 07′ 04″ |
105° 16′ 09″ |
F-48-43-D |
thôn Mực |
DC |
xã Trung Hòa | H. Chiêm Hòa |
22° 07′ 54″ |
105° 16′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Ngày |
DC |
xã Trung Hòa | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 37″ |
105° 15′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Trung Lợi |
DC |
xã Trung Hòa | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 26″ |
105° 15′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Trung Vượng 1 |
DC |
xã Trung Hòa | H. Chiêm Hóa |
22° 07′ 52″ |
105° 16′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Trung Vượng 2 |
DC |
xã Trung Hòa | H. Chiêm Hóa |
22° 08′ 09″ |
105° 15′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bình Thể |
DC |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 45″ |
105° 18′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Cổ Linh |
TV |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22″ 05′ 55″ |
105° 19′ 07″ |
22° 05′ 11″ |
105° 18′ 07″ |
F-48-43-D |
đèo Kéo Bụt |
SV |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 14″ |
105° 17′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Phố Chinh |
DC |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 20″ |
105° 17′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Phong Quang |
DC |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 59″ |
105° 16′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Quang Hải |
DC |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 29″ |
105° 17′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Soi Đúng |
DC |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 18″ |
105° 17′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Tân Quang |
DC |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 42″ |
105° 16′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Tiên Hoá 1 |
DC |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 31″ |
105° 15′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Tiên Hoá 2 |
DC |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 18″ |
105° 16′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Tiên Quang 1 |
DC |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 11″ |
105° 16′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Tiên Quang 2 |
DC |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 06′ 00″ |
105° 17′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Trinh |
TV |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 05′ 11″ |
105° 18′ 07″ |
22° 04′ 47″ |
105° 16′ 52″ |
F-48-43-D |
thôn Vĩnh Tường |
DC |
xã Vinh Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 46″ |
105° 16′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
sông Gâm |
TV |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 12’34” |
105° 19′ 37″ |
22° 09′ 20″ |
105° 16′ 44″ |
F-48-43-D |
núi Khau Ca |
SV |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 23″ |
105° 15′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Khuôn Then |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 34“ |
105° 15′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Làng Ải |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 16″ |
105° 16′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Làng Bình |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 42″ |
105° 15′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Làng Lạc |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 44″ |
105° 15′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Làng Ngoã |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 42″ |
105° 15′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Coóc |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 19″ |
105° 15′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Nẻm |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 06″ |
105° 16′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Nhàm |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 25″ |
105° 17′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Thoi |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 40″ |
105° 17′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Ngoan A |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 11″ |
105° 17′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Ngoan B |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 58″ |
105° 17′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Phai Cống |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 09′ 47″ |
105° 17′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
ngòi Quăng |
TV |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 12′ 02″ |
105° 14′ 56″ |
22° 09′ 20″ |
105° 16′ 44″ |
F-48-43-D |
cầu Quăng |
KX |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 11′ 10″ |
105° 16′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Thượng Quang |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 48″ |
105° 16′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Trung Quang |
DC |
xã Xuân Quang | H. Chiêm Hóa |
22° 10′ 31″ |
105° 16′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Xuân Hải |
DC |
xã Xuân Quang | H, Chiêm Hóa |
22° 10′ 09″ |
105° 16′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
đường tỉnh 187 |
KX |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 13′ 42″ |
105° 26′ 00″ |
22° 13′ 08″ |
105° 20′ 40″ |
F-48-43-D |
đường tỉnh 190 |
KX |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 15′ 57″ |
105° 21′ 02″ |
22° 12′ 34″ |
105° 19′ 40″ |
F-48-43-D |
thôn Bắc Cá |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 16″ |
105° 21′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bắc Muồi |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 44″ |
105° 23′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bản Dần |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 44″ |
105° 21′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
ngòi Bột |
TV |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 15′ 16″ |
105° 21′ 34″ |
22° 15′ 16″ |
105° 21′ 09″ |
F-48-43-B |
suối Bột Sào |
TV |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 15 ’27” |
105° 22′ 30″ |
22° 15′ 50“ |
105° 20′ 58″ |
F-48-43-B |
núi Cốc Tào |
SV |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 03″ |
105° 21′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Cốc Táy |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 18″ |
105° 22′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đài Thị |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 17″ |
105° 23′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
cầu Đài Thị |
KX |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 04″ |
105° 20′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Hành Hói |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 24″ |
105° 22′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
đèo Kéo Mác |
SV |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 43″ |
105° 26′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
núi Khao Khuôn |
SV |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 30″ |
105° 20′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Khun Khương |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 12′ 19″ |
105° 23′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
suối Khuổi Luông |
TV |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 14′ 43″ |
105° 25′ 50″ |
22° 13′ 51″ |
105° 24′ 17″ |
F-48-43-D |
suối Khuổi Mán |
TV |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 14′ 00″ |
105° 23′ 13″ |
22° 13′ 11″ |
105° 20′ 13 |
F-48-43-D |
Nà Diều |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 01″ |
105° 24′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Héc |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 10″ |
105° 24′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Nà Leo |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 10″ |
105° 24′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Lụng |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 17″ |
105° 23′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Nâu |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 21″ |
105° 21′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Ngận |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 14’11” |
105° 23′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Tiệng |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 09″ |
105° 20′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
Phòng Dĩn |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 15′ 18″ |
105° 21′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Tin Kéo |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 14′ 05″ |
105° 24′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Tồng Mọoc |
DC |
xã Yên Lập | H. Chiêm Hóa |
22° 13′ 31″ |
105° 22′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn An Bình |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 40″ |
105° 09′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Cầu Cả |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 13″ |
105° 09′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Cầu Mạ |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 02′ 00″ |
105° 08′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
núi Cô Tiên |
SV |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 00′ 55″ |
105° 09′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Quy |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 08″ |
105° 10′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Vàng |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 02′ 26″ |
105° 09′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Hợp Long 2 |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 01′ 27″ |
105° 09′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Khuôn Khoai |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 42″ |
105° 09′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Khuôn Trú |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 34″ |
105° 11′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Làng Đanh |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 18″ |
105° 10′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Làng Gò |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 05′ 19″ |
105° 10′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Làng Mòi |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 34″ |
105° 10′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Làng Tạc |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 57″ |
105° 10′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Làng Tói |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 35″ |
105° 10′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Loong Coong |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 40″ |
105° 10′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
ngòi Nhung |
TV |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 05′ 27″ |
105° 10′ 37″ |
22° 01′ 18″ |
105° 08′ 37″ |
F-48-43-C |
suối Núi Quạt |
TV |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
|
|
22° 04′ 33″ |
105° 12′ 19″ |
22° 05′ 27″ |
105° 11′ 30″ |
F-48-43-C |
thôn Tát Chùa |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 03′ 09″ |
105° 10′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Trục Trì |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 30″ |
105° 09′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Vĩnh Khoái |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 04′ 17″ |
105° 09′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
núi Yên Ngựa |
SV |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 02′ 40″ |
105° 08′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Yên Quang |
DC |
xã Yên Nguyên | H. Chiêm Hóa |
22° 01′ 37″ |
105° 08′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
quốc lộ 2 |
KX |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
|
|
22° 04′ 25″ |
105° 01′ 30″ |
22° 01′ 16″ |
105° 03′ 08″ |
F-48-43-C |
tổ nhân dân Ba Trãng |
DC |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
22° 01′ 20″ |
105° 02′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
tổ nhân dân Bắc Yên |
DC |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
22° 04′ 23″ |
105° 02′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
tổ nhân dân Cống Đôi |
DC |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
22° 03′ 51″ |
105° 02′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
ngòi Giàng |
TV |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
|
|
22° 02′ 01″ |
104° 57′ 45″ |
22° 02′ 51″ |
105° 01′ 31″ |
F-48-43-C |
cầu Mới |
KX |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
22° 04′ 13″ |
105° 01′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
ngòi Mục |
TV |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
|
|
22° 02′ 19″ |
105° 01′ 20″ |
22° 04′ 18″ |
105° 01′ 56″ |
F-48-43-C |
hồ Nai Chết |
TV |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
22° 00′ 54″ |
105° 02′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
tổ nhân dân Tân Bình |
DC |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
22° 02′ 17″ |
105° 02′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
tổ nhân dân Tân Quang |
DC |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
22° 02′ 35″ |
105° 01′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
tổ nhân dân Tân Thinh |
DC |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
22° 03′ 31″ |
105° 01′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
tổ nhân dân Tân Tiến |
DC |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
22° 03′ 59″ |
105° 01′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
tổ nhân dân Tân Yên |
DC |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
22° 02′ 55″ |
105° 01′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
tổ nhân dân Yên Thịnh |
DC |
TT. Tân Yên | H. Hàm Yên |
22° 03′ 07″ |
105° 00′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Bến Đền |
DC |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
22° 14′ 38″ |
104° 55′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
núi Cánh Tiên |
SV |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
22° 16′ 09″ |
104° 54′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Cầu Cao I |
DC |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
22° 13′ 44″ |
104° 56′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Cầu Cao II |
DC |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
22° 13′ 43″ |
104° 56′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Chang |
DC |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
22° 15′ 11″ |
104° 55′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Đồn Bầu |
DC |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
22° 15′ 11″ |
104° 54′ 27″ |
|
|
|
|
F-48–42-B |
thôn Ẻn |
DC |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
22° 14′ 29″ |
104° 55′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
núi Khuổi My |
SV |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
22° 16′ 10″ |
104° 55′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
sông Lô |
TV |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
|
|
22° 17′ 19″ |
104° 54′ 36″ |
22° 13′ 09″ |
104° 55′ 20″ |
F-48-42-B |
cuối Lung |
TV |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
|
|
22° 13′ 24″ |
104° 56′ 04″ |
22° 16′ 45″ |
104° 54′ 22″ |
F-48-42-B |
thôn Nà Quan |
DC |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
22° 14′ 20″ |
104° 56′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Ngòi Nung |
DC |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
22° 16′ 41″ |
104° 54′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Phòng Trao |
DC |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
22° 15′ 58″ |
104° 54′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Phù Hương |
DC |
xã Bạch Xa | H. Hàm Yên |
22° 14′ 05″ |
104° 56′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Cọ Sẻ |
DC |
xã Bằng Cốc | H. Hàm Yên |
21° 57′ 57″ |
105° 00′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đồng Nhật |
DC |
xã Bằng Cốc | H. Hàm Yên |
22° 00′ 50″ |
105° 01′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Quảng |
DC |
xã Bằng Cốc | H. Hàm Yên |
22° 00′ 28″ |
105° 00′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
ngòi Du |
TV |
xã Bằng Cốc | H. Hàm Yên |
|
|
21° 57′ 12″ |
105° 00′ 36″ |
21° 57′ 52″ |
105° 00′ 34″ |
F-48-55-A |
thôn Hợp Hòa |
DC |
xã Bằng Cốc | H. Hàm Yên |
21° 57′ 40″ |
105° 00′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Mai Hồng |
DC |
xã Bằng Cốc | H. Hàm Yên |
21° 59′ 55″ |
105° 00′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
núi Ngàng |
SV |
xã Bằng Cốc | H. Hàm Yên |
21° 56′ 13″ |
104° 59′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-54-B |
thôn Ngòi Yên |
DC |
xã Bằng Cốc | H. Hàm Yên |
21° 56′ 47″ |
104° 59′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Phúc Long |
DC |
xã Bằng Cốc | H. Hàm Yên |
21° 59′ 17″ |
105° 00′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Tân Đông |
DC |
xã Bằng Cốc | H. Hàm Yên |
22° 01′ 00″ |
105° 01′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
ngòi Yên |
TV |
xã Bằng Cốc | H. Hàm Yên |
|
|
21° 56′ 34″ |
105° 00′ 31″ |
21° 57′ 12″ |
105° 00′ 36″ |
F-48-55-A |
đường tỉnh 190 |
KX |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
|
|
22° 04′ 08″ |
105° 06′ 07″ |
22° 02′ 03″ |
105° 08′ 12″ |
F-48-43-C |
suối Bình Xa |
TV |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
|
|
22° 04′ 28″ |
105° 07′ 27″ |
22° 02′ 06″ |
105° 07′ 29″ |
F-48-43-C |
cầu Bợ |
KX |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 02′ 08″ |
105° 06′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Chợ Bợ 1 |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 02′ 15″ |
105° 07′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Chợ Bợ 2 |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 02′ 23″ |
105° 06′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đo |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 04′ 09″ |
105° 06′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Chùa 1 |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 03′ 23″ |
105° 07′ 03′ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Chùa 2 |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 03′ 43″ |
105° 06′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Cỏm 1 |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 02′ 59″ |
105° 07′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Cỏm 2 |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 02′ 46″ |
105° 07′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Vầu |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 03′ 43″ |
105° 07′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Làng Dịa |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 03′ 13″ |
105° 06′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
sông Lô |
TV |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
|
|
22° 03′ 23″ |
105° 05′ 18″ |
22° 01′ 35″ |
105° 08′ 13″ |
F-48-43-C |
thôn Nam Ninh |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 03′ 49″ |
105° 06′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Soi Dịa |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 02′ 40″ |
105° 06′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tân Bình 1 |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 02′ 08″ |
105° 07′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Tân Bình 2 |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 01′ 50″ |
105° 08′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Thác Lường |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 04′ 16″ |
105° 07′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Thọ Bình 1 |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 02′ 49″ |
105° 06′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Thọ Bình 2 |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 03′ 01″ |
105° 06′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Yên Bình |
DC |
xã Bình Xa | H. Hàm Yên |
22° 02′ 40″ |
105° 06′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
|
|
21° 57′ 28″ |
105° 06′ 28″ |
21° 55’22” |
105° 08′ 06″ |
F-48-55-A |
thôn 20 |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 55′ 46″ |
105° 07′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 21 |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 55′ 55″ |
105° 08′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
cầu 24 |
KX |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 57′ 07″ |
105° 06′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Ao Sen 1 |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 56′ 56″ |
105° 06′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Ao Sen 2 |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 57′ 38″ |
105° 08′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Binh Minh |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 56′ 46″ |
105° 08′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
hồ Cây Chanh |
TV |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 56′ 53″ |
105° 07′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cây Chanh 1 |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 57′ 21″ |
105° 06′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cây Thọ |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 55′ 38″ |
105° 06′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Chầm Bùng |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 56′ 14″ |
105° 08′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Chợ Tổng |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 57′ 04″ |
105° 09′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đình Đặng |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 57′ 13″ |
105° 07′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đồng Ca |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21°57’116″ |
105° 06′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Gạo |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 56′ 23″ |
105° 07′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
công ty Lâm nghiệp Tân Phong |
KX |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 56′ 56″ |
105° 08′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Làng Đồng |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 56′ 33″ |
105° 06′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Làng Đồng |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 56′ 36″ |
105° 06′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Làng Lĩnh |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 56′ 35″ |
105° 07′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Làng Rào |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 56′ 45″ |
105° 06′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Làng Thát |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 56′ 37″ |
105° 08′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Lập Thành |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 56′ 19″ |
105° 06′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Núi Guột |
DC |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
21° 55′ 54″ |
105° 05′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
ngòi Rèo |
TV |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
|
|
21° 56′ 44″ |
105° 05′ 53″ |
21° 56′ 38″ |
105° 06′ 29″ |
F-48-55-A |
ngòi Sồi |
TV |
xã Đức Ninh | H. Hàm Yên |
|
|
21° 55’28” |
105° 05′ 57″ |
21° 56′ 38″ |
105° 06′ 29″ |
F-48-55-A |
thôn 700 |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 52′ 56″ |
105° 04′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cây Thông |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 54′ 47″ |
105° 04′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
suối Đa Mẫn |
TV |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
|
|
21° 52′ 35″ |
105° 03′ 25″ |
21° 53′ 02″ |
105° 04′ 13″ |
F-48-55-A |
thôn Đèo Tế |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 53′ 34″ |
105° 02′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đồng Băm |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 55′ 25″ |
105° 05′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Hùng Xuân |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 54′ 18″ |
105° 01′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Khuân Ẻn |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 53′ 51″ |
105° 03′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Khuân Thắng |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 53′ 10″ |
105° 04′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Khuân Then |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 56′ 00″ |
105° 05′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
suối Khuôn Ẻn |
TV |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
|
|
21° 53′ 14″ |
105° 04′ 13″ |
21° 54’57” |
105° 05′ 33″ |
F-48-55-A |
thôn Làng Phan |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 54′ 39″ |
105° 02′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
suối Phong Nẫm |
TV |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
|
|
21° 54′ 51″ |
105° 04′ 25″ |
21° 54′ 57″ |
105° 05′ 33″ |
F-48-55-A |
thôn Thắng Bình |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 54′ 50″ |
105° 04′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Thanh Vân |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 54′ 11″ |
105° 06′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Thị |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 54′ 45″ |
105° 05′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Tưởn |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 54′ 36″ |
105° 05′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Văn Nham |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 54′ 17″ |
105° 05′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Xuân Đức |
DC |
xã Hùng Đức | H. Hàm Yên |
21° 54′ 48″ |
105° 03′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
núi Ba |
SV |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
22° 11′ 49“ |
105° 00′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Mới |
DC |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
22° 10′ 57″ |
104° 59′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Đồng Tâm |
DC |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
22° 11′ 06″ |
105° 00′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Khang |
TV |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
|
|
22° 12′ 47″ |
104° 59′ 21″ |
22° 10′ 30″ |
105° 00′ 17″ |
F-48-42-D |
thôn Kim Long |
DC |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
22° 09′ 39″ |
104° 59′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Lâm Tiến |
DC |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
22° 11′ 46″ |
104° 59′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Làng Vai |
DC |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
22° 10′ 53″ |
104° 58′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
sông Lô |
TV |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
|
|
22° 10′ 45″ |
104° 57′ 41″ |
22° 08′ 24″ |
104° 59′ 55″ |
F-48-42-D |
thôn Ngòi Khang |
DC |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
22° 12′ 27″ |
104° 59′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Ngòi Tèo |
DC |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
22° 09′ 33″ |
104° 58′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Nước Mỏ |
DC |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
22° 08′ 56″ |
104° 59′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Thác Đất |
DC |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
22° 10′ 34″ |
104° 58′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Thác Vàng |
DC |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
22° 09′ 04″ |
104° 59′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Thượng Lâm |
DC |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
22° 12′ 27″ |
104° 58′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Trung Tâm |
DC |
xã Minh Dân | H. Hàm Yên |
22° 11′ 37″ |
104° 59′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 1 Minh Quang |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 07′ 22″ |
105° 06′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 1 Minh Tiến |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 08′ 05″ |
105° 05′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 10 Minh Quang |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 05′ 50″ |
105° 05′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 10 Minh Tiến |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 07′ 16″ |
105° 06′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 10 Minh Tiến |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 07′ 17′ |
105° 06′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 11 Minh Tiến |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 05′ 39″ |
105° 08′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 12 Minh Quang |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 05′ 02″ |
105° 07′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 13 Minh Quang |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 04′ 53″ |
105° 07′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 2 Minh Tiến |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 08′ 41“ |
105° 04′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 3 Minh Quang |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 06′ 32″ |
105° 06′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 4 Minh Quang |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 06′ 47″ |
105° 07′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 4 Minh Tiến |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 08′ 20″ |
105° 05′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 5 Minh Quang |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 07′ 03″ |
105° 07′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 6 Minh Tiến |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 07′ 45″ |
105° 05′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 7 Minh Quang |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 06′ 26″ |
105° 07′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 7 Minh Tiến |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 07′ 06″ |
105° 05′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 8 Minh Quang |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 05′ 43“ |
105° 06′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 8 Minh Tiến |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 07′ 39“ |
105° 05′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 9 Minh Quang |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 05′ 48″ |
105° 06′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 9 Minh Tiến |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 07′ 28″ |
105° 06′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Bàn Đá |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 09′ 15″ |
105° 05′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Cốc Chủ |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 06′ 20″ |
105° 07′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Đồng Đình |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 07′ 52″ |
105° 06′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Đồng Lần |
TV |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
|
|
22° 06′ 40″ |
105° 05′ 09″ |
22° 07′ 10″ |
105° 05′ 56″ |
F-48-43-C |
suối Đồng Mười |
TV |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
|
|
22° 06′ 01″ |
105° 06′ 17″ |
22° 05′ 47″ |
105° 07′ 25″ |
F-48-43-C |
núi Khâu Khiếng |
SV |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 07′ 16″ |
105° 04′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Kim Giao |
TV |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
|
|
22″ 05′ 37″ |
105° 08′ 51″ |
22° 05′ 38″ |
105° 07′ 49″ |
F-48-43-C |
suối Minh Hương |
TV |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
|
|
22° 10′ 11″ |
105° 06′ 12″ |
22″ 05′ 05″ |
105° 07 ’41” |
F-48-43-C |
núi Pù Mang |
SV |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 06′ 38″ |
105° 06′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Pù Phải |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 07′ 09″ |
105° 06′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Tân Thành |
DC |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 06′ 01″ |
105° 08′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
núi Trạm Chu |
SV |
xã Minh Hương | H. Hàm Yên |
22° 11′ 07″ |
105° 06′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
núi Gò Đền |
SV |
xã Minh Khương | H. Hàm Yên |
22° 12′ 37″ |
104° 56′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
ỉhôn Làng Báu |
DC |
xã Minh Khương | H. Hàm Yên |
22° 12′ 56″ |
104° 58′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
sông Lô |
TV |
xã Minh Khương | H. Hàm Yên |
|
|
22° 13′ 09″ |
104″ 55′ 20″ |
22° 10′ 45″ |
104° 57′ 41″ |
F-48-42-D |
thôn Minh Hà |
DC |
xã Minh Khương | H. Hàm Yên |
22° 11′ 55″ |
104° 56′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Minh Thái |
DC |
xã Minh Khương | H. Hàm Yên |
22° 13′ 23″ |
104° 58′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Ngòi Họp |
DC |
xã Minh Khương | H. Hàm Yên |
22° 11′ 34″ |
104° 57′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Ngòi Lộc |
DC |
xã Minh Khương | H. Hàm Yên |
22° 13′ 32″ |
104° 56′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Thác Cái |
DC |
xã Minh Khương | H. Hàm Yên |
22° 10′ 58″ |
104° 57′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Xít Xa |
DC |
xã Minh Khương | H. Hàm Yên |
22° 13′ 56″ |
104° 57′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
suối Xít Xa |
TV |
xã Minh Khương | H. Hàm Yên |
|
|
22° 13′ 37″ |
104° 58′ 42″ |
22″ 10′ 50″ |
104° 57′ 41″ |
F-48-42-D |
núi Ác |
SV |
xã Nhân Mục | H. Hàm Yên |
22° 01′ 23″ |
105° 01′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Moóng |
DC |
xã Nhân Mục | H. Hàm Yên |
22° 01′ 47″ |
105° 00′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Tàn |
DC |
xã Nhân Mục | H. Hàm Yên |
22° 01′ 27″ |
105° 00′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Kai Con |
DC |
xã Nhân Mục | H. Hàm Yên |
22° 01′ 27″ |
105° 00′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Kế Đô |
DC |
xã Nhân Mục | H. Hàm Yên |
22° 00′ 55″ |
105° 00′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Khuôn Luông |
DC |
xã Nhân Mục | H. Hàm Yên |
22° 01′ 31″ |
105° 00′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
hồ Lũng Trao |
TV |
xã Nhân Mục | H. Hàm Yên |
22° 00′ 42″ |
105° 00′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Pù Bó |
DC |
xã Nhân Mục | H. Hàm Yên |
22° 00′ 32″ |
104° 59′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Xuân Cuồng |
DC |
xã Nhân Mục | H. Hàm Yên |
22° 01′ 38″ |
105° 01′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Bản Ban |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 10′ 28″ |
105° 02′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Ban Nhàm |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 08′ 39″ |
105° 01′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Bưa |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 08′ 29″ |
105° 01′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Cọ Nà Tâm |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 08′ 10″ |
105° 01′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
núi Đán Khao |
SV |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 13′ 08″ |
105° 00′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Kẽm |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 10′ 43″ |
105° 00′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
núi Khau Keo |
SV |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 11′ 22″ |
105° 05′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Khâu Lình |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 09′ 21″ |
105° 00′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Khiêng |
TV |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
|
|
22° 11′ 29″ |
105° 05′ 50″ |
22° 10′ 57″ |
105° 01′ 31″ |
F-48-43-C |
thôn Khuổi Nọi |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 12′ 55″ |
105° 02′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Làng Chả |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 07′ 47″ |
105° 01′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
núi Lăng Đán |
SV |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 13′ 37″ |
105° 01′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Ma Long |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 08′ 12″ |
105° 02′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Mường |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 12′ 17″ |
105° 01′ 22″ |
|
` |
|
|
F-48-43-C |
thôn Nà Có |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 11′ 48″ |
105° 01′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Nậm Lương |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 12′ 17″ |
105° 02′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Nậm Lương |
TV |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
|
|
22° 12′ 23″ |
105° 04′ 20″ |
22° 12′ 52″ |
105° 02′ 01″ |
F-48-43-C |
thôn Nghiệu |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 08′ 03″ |
105° 01′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Pá Han |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 10′ 48″ |
105° 02′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Pác Cáp |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 11′ 11″ |
105° 01′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Phù Yên |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 09′ 20″ |
105° 01′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Quang |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 09′ 27″ |
105° 01′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Soi Thành |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 07′ 34″ |
105° 00′ 35′ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Thọ |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 09′ 52″ |
105° 00′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Thọ |
TV |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
|
|
22° 12’52” |
105° 02′ 01″ |
22° 10′ 57″ |
105° 01′ 31″ |
F-48-43-C |
thôn Thôm Táu |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 10′ 47″ |
105° 03′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Thụt |
DC |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
22° 08′ 07″ |
105° 01′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Thụt |
TV |
xã Phù Lưu | H. Hàm Yên |
|
|
22° 10′ 57″ |
105° 01′ 31″ |
22° 07′ 59″ |
105° 00′ 13″ |
F-48-43-C |
đường tỉnh 189 |
KX |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
|
|
22° 07′ 39″ |
105° 01′ 14″ |
22° 04′ 08″ |
105° 06′ 07″ |
F-48-43-C |
thôn 1 Làng Bát |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 05′ 56″ |
105° 01′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 1 Mỏ Nghiều |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 05′ 55″ |
105° 04′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 1 Tân Yên |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 05′ 38″ |
105° 01′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 1 Thuốc Hạ |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 05′ 25″ |
105° 02′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 1 Thuốc Thượng |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 07′ 27“ |
105° 03′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 1 Việt Thành |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 04′ 06″ |
105° 03′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 2 Làng Bát |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 06′ 10″ |
105° 01′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 2 Mỏ Nghiều |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 05′ 48″ |
105° 05′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 2 Tân Yên |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 05′ 13″ |
105° 02′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 2 Thuốc Hạ |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 06′ 24″ |
105° 02′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 2 Thuốc Thượng |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 06′ 59″ |
105° 03′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 2 Việt Thành |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 04′ 06″ |
105° 04′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 3 Làng Bát |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 06′ 48″ |
105° 01′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 3 Mỏ Nghiều |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 05′ 17″ |
105° 04′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 3 Tân Yên |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 04′ 42″ |
105° 01′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 3 Thuốc Hạ |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 06′ 44″ |
105° 02′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 3 Thuốc Thượng |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 06′ 03″ |
105° 03′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 3 Việt Thành |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 04′ 08″ |
105° 04′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 4 Làng Bát |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 07′ 07″ |
105° 01′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 4 Mỏ Nghiều |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 04′ 37″ |
105° 04′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 4 Thuốc Hạ |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 06′ 57″ |
105° 02′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 4 Việt Thành |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 04′ 27″ |
105° 05′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 5 Làng Bát |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 07′ 29″ |
105° 01′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 5 Thuốc Hạ |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 07′ 21″ |
105° 01′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 5 Việt Thành |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 04′ 09″ |
105° 05′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Lệnh |
DC |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 03′ 50″ |
105° 05′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Gốc Gạo |
TV |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
|
|
22° 08′ 07″ |
105° 03′ 59″ |
22° 04′ 48″ |
105° 02′ 56″ |
F-48-43-C |
ngòi Lang |
TV |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
|
|
22° 05′ 18″ |
105° 04′ 52″ |
22° 03′ 58″ |
105° 04′ 28″ |
F-48-43-C |
sông Lô |
TV |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
|
|
22° 07′ 15″ |
105° 00′ 40″ |
22° 03′ 23″ |
105° 05′ 18″ |
F-48-43-C |
núi Pù Tao |
SV |
xã Tân Thành | H. Hàm Yên |
22° 06′ 29″ |
105° 04′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
|
|
21° 59′ 21″ |
105° 05′ 29″ |
21° 57′ 28″ |
105° 06′ 28″ |
F-48-55-A |
xóm 27 |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 58′ 20″ |
105° 05′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
cầu 27 |
KX |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 58′ 21″ |
105° 05′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
íhôn Ao Vệ |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 59′ 13″ |
105° 05′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Ba Luồng |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 59′ 59″ |
105° 08′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
đò Bến Thọ |
KX |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 58′ 40″ |
105° 09′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Bình Thuận |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 59′ 13″ |
105° 07′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cây Cóc |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 59′ 50″ |
105° 06′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cây Vải |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 57′ 55″ |
105° 06′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Cổ Ngựa |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 57′ 51″ |
105° 08′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đầu Phai |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 59′ 01″ |
105° 06′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Đồng Cã |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 57′ 54″ |
105° 07′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đồng Chằm |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 58′ 33″ |
105° 05′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Khánh An |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 59′ 01″ |
105° 08′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Khánh Hòa |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 58′ 04″ |
105° 08′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Khe Căm |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 57′ 45″ |
105° 06′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Khe Cạn |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 58′ 41″ |
105° 07′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Khe Mon |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 57′ 14″ |
105° 05′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Làn |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 57′ 35″ |
105° 08′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Làng Chùa |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 58′ 25″ |
105° 04′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Làng Mãn 1 |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 58′ 10″ |
105° 05′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Làng Mãn 2 |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 58′ 01″ |
105° 05′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Lập Thành |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 57′ 56″ |
105° 05′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
sông Lô |
TV |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
|
|
22° 00′ 42″ |
105° 07′ 52″ |
21° 57′ 24″ |
105° 08’47” |
F-48-55-A |
ngòi Lũ |
TV |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
|
|
21° 59′ 21″ |
105° 05′ 38″ |
21° 57′ 43″ |
105° 07′ 57″ |
F-48-55-A |
thôn Lũ Khê |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 58′ 14″ |
105° 06′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
núi Mong Hương |
SV |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 59′ 18″ |
105° 07′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Ninh Thái |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 57′ 47″ |
105° 05′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Ninh Tuyên |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 59′ 32″ |
105° 06′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
hồ Ô Rô |
TV |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 56′ 39″ |
105° 04′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
ngòi Ô Vệ |
TV |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
|
|
21° 58′ 10″ |
105° 05′ 15″ |
21° 58′ 21″ |
105° 06′ 13″ |
F-48-55-A |
ngòi Phong Nẫm |
TV |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
|
|
21° 57′ 50″ |
105° 06′ 41″ |
21° 57′ 50″ |
105° 06′ 48″ |
F-48-55-A |
thôn Quang Thái 1 |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 58′ 37″ |
105° 07′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Quang Thái 2 |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 58′ 09″ |
105° 07′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Tân An |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 58′ 28″ |
105° 08′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Tân Khoa |
DC |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
214 57′ 44″ |
105° 06′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
núi Thẹ |
SV |
xã Thái Hòa | H. Hàm Yên |
21° 56′ 55″ |
105° 04′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
cầu 31 |
KX |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 00′ 20″ |
105° 05′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 1 An Thạch |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 01′ 37″ |
105° 06′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 1 Minh Thái |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 01′ 07″ |
105° 04′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 1 Thái Bình |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 00′ 40″ |
105° 05′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 1 Thái Thuỷ |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 03′ 47″ |
105° 04′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 2 An Thạch |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 01′ 51″ |
105° 06′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 2 Minh Thái |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 01′ 22″ |
105° 05′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 2 Thái Bình |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 00′ 02″ |
105° 05′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 3 Thái Bình |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 00′ 20″ |
105° 06′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 3 Thái Thủy |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 03′ 28″ |
105° 04′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 4 Thái Thủy |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 03′ 12″ |
105° 04′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 5 Thái Thuỷ |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 02′ 56″ |
105° 05′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 6 Thái Thuỷ |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 02′ 40″ |
105° 05′ 35“ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn An Lâm |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 02′ 17″ |
105° 06′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
hồ Cây Gạo |
TV |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 00′ 13″ |
105° 06′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Khởn |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 02′ 24″ |
105° 03′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
hồ Khởn |
TV |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 03′ 11″ |
105° 03′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
sông Lô |
TV |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
|
|
22° 03′ 37″ |
105° 03′ 30″ |
22° 00′ 42″ |
105° 07′ 52″ |
F-48-43-C |
suối Lũng Thang |
TV |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
|
|
22° 01′ 33″ |
105° 04′ 22″ |
22° 00′ 36″ |
105° 04′ 59″ |
F-48-43-C |
hồ Nậm Khao |
TV |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 00′ 54″ |
105° 04′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Quang Trung |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 00′ 48″ |
105° 05′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Thái Ninh |
DC |
xã Thái Sơn | H. Hàm Yên |
22° 01′ 19″ |
105° 08′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
Cây Cóc |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 56′ 18″ |
105° 01′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Cây Hóp |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 56′ 43″ |
105° 02′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
ngòi Cây Khế |
TV |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
|
|
21° 57′ 28″ |
105° 02′ 28″ |
21° 56′ 55″ |
105° 04′ 42″ |
F-48-55-A |
Cây Mát |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 57′ 19“ |
105° 03′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đoàn Kết 1 |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 59′ 47″ |
105° 02′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đoàn Kết 2 |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 59′ 31″ |
105° 03′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đoàn Kết 3 |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 59′ 33“ |
105° 04′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Gốc Lát |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 58′ 24“ |
105° 03′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Hưng Long |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 58′ 43″ |
105° 03′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
khe Lãnh |
TV |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
|
|
21° 56′ 39″ |
105° 02′ 30″ |
21° 57′ 55″ |
105° 04′ 42″ |
F-48-55-A |
ngòi Loa Đát |
TV |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
|
|
21° 59′ 23″ |
105° 02′ 25″ |
22° 00′ 04″ |
105° 04′ 44′ |
F-48-55-A |
Mỏ Vàng |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 58′ 16″ |
105° 04′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
hồ Ô Rô |
TV |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 58′ 19″ |
105° 04′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
ngòi Ô Rô |
TV |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
|
|
21° 58′ 11″ |
105° 03′ 43″ |
21° 58′ 14″ |
105° 04′ 05″ |
F-48-55-A |
núi Phấn |
SV |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 55′ 27″ |
105° 02′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Phúc Long 1 |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 57′ 55″ |
105° 01′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Phúc Long 3 |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 58′ 33″ |
105° 02′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Phúc Long 4 |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 58′ 09″ |
105° 02′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
núi Phượng Hoàng |
SV |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 57′ 01″ |
105° 01’30” |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Quang Bình |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 57′ 40″ |
105° 04′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
núi Quẹ |
SV |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 57′ 20″ |
105° 02′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Thành Công 1 |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
22° 00′ 58″ |
105° 03′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Thành Công 2 |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
22° 00′ 16″ |
105° 03′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Trung Thành 1 |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 56′ 07″ |
105° 03′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Trung Thành 2 |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 56′ 36″ |
105° 03’12” |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Trung Thành 3 |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 57′ 08″ |
105° 03′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Trung Thành 4 |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 57′ 24″ |
105° 04′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Vực Ne |
DC |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
21° 58′ 31″ |
105° 01′ 21″ |
|
|
|
|
F–48-55-A |
ngòi Yên |
TV |
xã Thành Long | H. Hàm Yên |
|
|
21° 58′ 14″ |
105° 01′ 14″ |
21° 58′ 11″ |
105° 03′ 43″ |
F-48-55-A |
thôn 1 Nắc Con |
DC |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 07′ 02″ |
104° 56′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn 2 Nắc Con |
DC |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 07′ 24″ |
104° 56′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn 3 Nắc Con |
DC |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 07′ 20″ |
104° 55′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
Cọ Cỏm |
DC |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 09′ 33″ |
104° 52′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
Đội 11 |
DC |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 06′ 13″ |
104° 53′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
Gốc Chanh |
DC |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 10′ 24″ |
104° 53′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Km 65 |
DC |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 12′ 03″ |
104° 55′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Km 68 |
DC |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 13′ 37″ |
104° 55′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
ngòi La |
TV |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
|
|
22° 12′ 35″ |
104° 54′ 22″ |
22° 12′ 15″ |
104° 55′ 44″ |
F-48-42-D |
sông Lô |
TV |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
|
|
22° 14′ 30″ |
104° 54′ 58″ |
22° 10′ 51″ |
22° 10′ 51″ |
F-48-42-D |
cầu Nắc |
KX |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 11′ 38″ |
104° 56′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
ngòi Nai |
TV |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
|
|
22° 10′ 06″ |
104° 54′ 51″ |
22° 10′ 29″ |
104° 56′ 03″ |
F-48-42-D |
thôn Ngõa |
DC |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 08′ 38″ |
104° 56′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
suối Ngòi Nắc |
TV |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
|
|
22° 08′ 15″ |
104° 52′ 06″ |
22° 10′ 06″ |
104° 54′ 51″ |
F-48-42-D |
thôn Ngòi Sen |
DC |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 10′ 29″ |
104° 56′ 08″ |
|
|
|
|
F-48–42-D |
ngòi Phụng |
TV |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
|
|
22° 12′ 26″ |
104° 54′ 53″ |
22° 12′ 25″ |
104° 55′ 39″ |
F-48-42-D |
thôn Quảng Tân |
DC |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 09′ 33″ |
104° 55′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
núi Sao |
SV |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 04′ 24″ |
104° 53′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
núi Tam Tỉnh |
SV |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 11′ 09″ |
104° 50′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Tháng Mười |
DC |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 11′ 26“ |
104° 55′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
cầu Trì |
KX |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 14′ 29″ |
104° 54′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
Xóm Xa |
DC |
xã Yên Lâm | H. Hàm Yên |
22° 09′ 54″ |
104° 54′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
đội Lâm trường 50 |
KX |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 06′ 21″ |
105° 00′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 1 Minh Phú |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 06′ 25″ |
104° 59′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn 1 Yên Lập |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 04′ 59″ |
104° 57′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn 1A Thống Nhất |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 09′ 35″ |
104° 57′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn 1B Thống Nhất |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 09′ 00″ |
104° 58′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn 2 Minh Phú |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 06′ 19″ |
105° 00′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 2 Thống Nhất |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 08′ 44″ |
104° 58′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn 2 Yên Lập |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 05′ 31″ |
104° 57′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn 3 Yên Lập |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 05′ 01″ |
104° 58′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn 4 Minh Phú |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 04′ 29″ |
105° 00′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 4 Thống Nhất |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 07′ 32″ |
104° 59′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn 5 Minh Phú |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 05′ 17″ |
105° 01′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 5 Thống Nhất |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 07′ 57″ |
104° 58′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn 6 Minh Phú |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 05′ 45″ |
105° 01′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 6 Thống Nhất |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 07′ 20″ |
104° 59′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn 7 Minh Phú |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 06′ 51″ |
105° 00′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 8 Minh Phú |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 06′ 09″ |
105° 00′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 9 Minh Phú |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 07′ 17″ |
104° 59′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
núi Đá Đen |
SV |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 08′ 28″ |
104° 58′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
núi Đền Thác Cái |
SV |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 10′ 22″ |
104° 57′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Km 61 |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 10′ 42″ |
104° 57′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
thôn Làng Chiềng |
DC |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
22° 08′ 24″ |
104° 58′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-42-D |
sông Lô |
TV |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
|
|
22° 10′ 51″ |
104° 56′ 52″ |
22° 05′ 03″ |
105° 01′ 43″ |
|
suối Nắc Con |
TV |
xã Yên Phú | H. Hàm Yên |
|
|
22° 02′ 24″ |
104° 56′ 53′ |
22° 06′ 42″ |
104° 58′ 29″ |
F-48-42-D |
thôn An Thịnh |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 15′ 53″ |
104° 56′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Bá |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 17′ 09″ |
104° 56′ 11“ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Cao Đường |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 17′ 42″ |
104° 59′ 10“ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Cao Đường |
SV |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 15′ 58″ |
105° 00′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Cao Đường |
TV |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
|
|
22° 18′ 06′ |
104° 59′ 20′ |
22″ 17′ 13“ |
104° 59′ 24″ |
F-48-42-B |
thôn Cầu Treo |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 17′ 11″ |
104° 55′ 36“ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
suối Cóc |
TV |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
|
|
22° 17′ 07″ |
104° 55′ 41“ |
22° 17′ 39“ |
104° 55′ 11″ |
F-48-42-B |
thôn Cốc Phường |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 16′ 50″ |
104° 55′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
Cua Ngoi |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 17′ 53″ |
104° 55′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Cuổm |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 18′ 42″ |
104° 56′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
suối Đem |
TV |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
|
|
22° 17′ 15“ |
104° 56′ 59“ |
22° 17′ 07“ |
104° 55′ 41″ |
F-48-42-B |
thôn Đẻm |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 17′ 51“ |
104° 56′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
suối Đẻm |
TV |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
|
|
22° 17′ 04“ |
104° 58′ 14″ |
22° 17′ 15“ |
104° 56′ 59″ |
F-48-42-B |
núi Hành Mai |
SV |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 16′ 39″ |
104° 58′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
suối Hao |
TV |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
|
|
22° 16‘ 31“ |
104° 57′ 09“ |
22° 17′ 15″ |
104° 56′ 59″ |
F-48-42-B |
thôn Hao Bó |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 17′ 18″ |
104° 57′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Khao Làng |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 18′ 37″ |
104° 56′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
Khuổi Hoi |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 18′ 44″ |
104° 56′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Khuổi My |
SV |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 16′ 10″ |
104° 55′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Lục Khang |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 20′ 09″ |
104° 54′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Lục Sơn |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 18′ 33″ |
104° 55′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
Lũng Trang |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 19′ 16″ |
104° 56′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
núi Moi |
SV |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 19′ 12″ |
104° 55′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
Nậm Húc |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 19′ 13″ |
104° 58′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
suối Phiêng Thuông |
TV |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
|
|
22° 18′ 21″ |
104° 59′ 18″ |
22° 19′ 17″ |
104° 58′ 13″ |
F-48-42-B |
núi Quan Tinh |
SV |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 16′ 31″ |
104° 56′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
thôn Sơn Thủy |
DC |
xã Yên Thuận | H. Hàm Yên |
22° 19′ 32″ |
104° 53′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-42-B |
đường tỉnh 188 |
KX |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
|
|
22° 26′ 31″ |
105° 09′ 59″ |
22° 24′ 13″ |
105° 10′ 33″ |
F-48-43-A |
thôn Bản Dạ |
DC |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 24′ 29″ |
105° 10′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Bản Xá |
DC |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 26′ 28″ |
105° 09′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
khuổi Cải |
TV |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
|
|
22° 26′ 18″ |
105° 09′ 34″ |
22° 25′ 03″ |
105° 10′ 21″ |
F-48-43-A |
thôn Chẩu Quân |
DC |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 25′ 50″ |
105° 09′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Lung Muông |
DC |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 27′ 49″ |
105° 08′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Lung Rạng |
DC |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 24′ 55″ |
105° 08′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Minh Tân |
DC |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 27′ 05″ |
105° 09′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Coóc |
DC |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 26′ 43″ |
105° 09′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Nà Đẩu |
DC |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 26′ 01″ |
105° 08′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Nà Nắp |
DC |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 26′ 50″ |
105° 09′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Xé |
DC |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 24‘ 33“ |
105° 10′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Phia Pioong |
SV |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 25′ 26″ |
105° 11′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Phiêng Luông |
DC |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 26‘ 29″ |
105° 10′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Pù Chẩu |
SV |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 27′ 56″ |
105° 06′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
khuổi Soóc |
TV |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
|
|
22° 25′ 30″ |
105° 12′ 04″ |
22° 26′ 18″ |
105° 09′ 34″ |
F-48-43-A |
thôn Tát Ten |
DC |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 26′ 43″ |
105° 11′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Tống Pu |
DC |
xã Bình An | H. Lâm Bình |
22° 25′ 39″ |
105° 09′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Luông |
DC |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
22° 22′ 44″ |
105° 06′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Tha |
DC |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
22° 23′ 01″ |
105° 06′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Đàn Kiến |
SV |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
22° 21′ 04″ |
105° 05′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
ngòi Hoa |
TV |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
|
|
22° 23′ 29″ |
105° 04′ 32″ |
22° 23′ 01″ |
105° 04′ 14″ |
F-48-43-A |
ỉhôn Khuổi Soan |
DC |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
22° 24′ 03″ |
105° 06′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Lung Luông |
DC |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
22° 21′ 32″ |
105° 06′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
nặm Luông |
TV |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
|
|
22° 22′ 23″ |
105° 05′ 09″ |
22° 21′ 05″ |
105° 06′ 12″ |
F-48-43-A |
ngòi Minh |
TV |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
|
|
22° 26′ 21″ |
105° 06′ 35″ |
22° 21′ 05″ |
105° 06′ 12″ |
F-48-43-A |
thôn Nà Chúc |
DC |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
22° 21′ 06″ |
105° 06′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Nghè |
DC |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
22° 22′ 03″ |
105° 06′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Nà Pồng |
SV |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
22° 25′ 22″ |
105° 06′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
nặm Tặc |
TV |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
|
|
22° 20′ 58″ |
105° 06′ 48″ |
22° 20′ 33″ |
105° 06′ 25″ |
F-48-43-A |
thôn Thẳm Hon |
DC |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
22° 22′ 59″ |
105° 04′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Thượng Minh |
DC |
xã Hồng Quang | H. Lâm Bình |
22° 25′ 16″ |
105° 06′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Bản Rịa |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 34′ 05″ |
105° 16′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Giang Chí |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Binh |
22° 35′ 47″ |
105° 18′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Hợp Thành |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 27′ 58″ |
105° 16′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Kà Nò |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 28′ 18″ |
105° 16′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
đèo Khau Khoang |
SV |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 28′ 49″ |
105° 15′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Khau Po |
SV |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 29′ 25″ |
105° 15′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Khuổi Chó |
SV |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 38′ 47″ |
105° 16′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Lung May |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 29′ 25″ |
105° 17′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Nà Điêm |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 32′ 50″ |
105° 17′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Nà Hu |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 28′ 38″ |
105° 17′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Kẹm |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 29′ 18″ |
105° 17′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Nà Mạ |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 32′ 19″ |
105° 17’181″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Nà Muông |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 29′ 52″ |
105° 16′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Nà Muổng |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 30′ 23″ |
105° 17′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Nà Ráo |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 31′ 18″ |
105° 15′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Nà Tè |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 28′ 44″ |
105° 16′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Thếm |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 28′ 58″ |
105° 16′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Nà Thìn |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 34′ 19“ |
105° 17′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Nà Thom |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 29′ 05″ |
105° 17′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Vàng |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 29′ 54″ |
105° 16′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Thác Nghiền |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 34′ 38″ |
105° 16′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Thôm Cuông |
DC |
xã Khuôn Hà | H. Lâm Bình |
22° 33′ 08″ |
105° 15′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Bản Kè B |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 27′ 53″ |
105° 12′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Khiển |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 27′ 16″ |
105° 12′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Bản Vén |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 27’19” |
105° 14′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Đán Nhang |
SV |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 26′ 49″ |
105° 13′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Đon Bả |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 27′ 42″ |
105° 14′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Khau Po |
SV |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 29′ 07″ |
105° 11′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Khuôn Lùng |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 29′ 14″ |
105° 12′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Làng Chùa |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 27′ 50″ |
105° 13′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Nà Cha |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 28′ 17″ |
105° 14′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Khà |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 27′ 40″ |
105° 13′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Nà Khoác |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 27’15” |
105° 13′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Nà Lẩng |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 27′ 08″ |
105° 15′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Mèn |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 27′ 14″ |
105° 12′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Nặm Chá |
TV |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
|
|
22° 26′ 02″ |
105° 12′ 20“ |
22° 27′ 01″ |
105° 14′ 37″ |
F-48-43-A |
thôn Nặm Đíp |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 26′ 55″ |
105° 14′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Nặm Luông |
TV |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
|
|
22° 27′ 01″ |
105° 14′ 37″ |
22° 28′ 10″ |
105° 13′ 09″ |
F-48-43-A |
thôn Nặm Trá |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 27′ 36″ |
105° 15′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Phai Tre A |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 27′ 58″ |
105° 11′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Phai Tre B |
DC |
xã Lăng Can | H. Lâm Bình |
22° 28′ 01″ |
105° 11′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Bon |
DC |
xã Phúc Yên | H. Lâm Bình |
22° 34′ 08″ |
105° 11′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Bản Tấng |
DC |
xã Phúc Yên | H. Lâm Bình |
22° 32′ 59″ |
105° 13′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-31-C |
núi Đán Nóng |
SV |
xã Phúc Yên | H. Lâm Bình |
22° 37′ 58″ |
105° 13′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
sông Gâm |
TV |
xã Phúc Yên | H. Lâm Bình |
|
|
22° 38′ 59″ |
105° 14′ 32″ |
22° 34′ 25″ |
105° 15′ 32″ |
F-48-31-C |
bản Khau Cau |
DC |
xã Phúc Yên | H. Lâm Bình |
22° 36′ 14″ |
105° 09′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-31-C |
khuổi Luộc |
TV |
xã Phúc Yên | H. Lâm Bình |
|
|
22° 35′ 52″ |
105° 10′ 35″ |
22° 36′ 22″ |
105° 08′ 06″ |
F-48-31-C |
suối Nặm Tấng |
TV |
xã Phúc Yên | H. Lâm Bình |
|
|
22° 35′ 18″ |
105° 11′ 01″ |
22° 30’27” |
105° 13′ 47″ |
F-48-31-C |
thôn Bản Pước |
DC |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
22° 21′ 46″ |
105° 11′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
nà Giàng |
TV |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
|
|
22° 20′ 38″ |
105° 11′ 28″ |
22° 20′ 58″ |
105° 10′ 26“ |
F-48-43-A |
núi Khuổi Khương |
SV |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
22° 24′ 33″ |
105° 13′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Lũng Piát |
DC |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
22° 23′ 24″ |
105° 08′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Luông |
TV |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
|
|
22° 24’13” |
105° 10’29” |
22° 22’40” |
105° 10′ 37″ |
F-48-43-A |
thôn Nà Bó |
DC |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
22° 23′ 33″ |
105° 12′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Cọn |
DC |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
22° 22′ 06″ |
105° 11′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Mỵ |
DC |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
22° 23′ 45″ |
105° 12′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Nà Phéc |
DC |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
22° 22′ 04″ |
105° 10′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Nà Thản |
DC |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
22° 23′ 06″ |
105° 11′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Nà Vải |
DC |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
22° 22′ 59″ |
105° 11′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Noong Liều |
DC |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
22° 24′ 25″ |
105° 12′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
núi Phia Trẩu |
SV |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
22° 20′ 45″ |
105° 12′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
khuổi Thiển |
TV |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
|
|
22″ 22′ 54″ |
105° 09′ 30″ |
22° 22′ 40″ |
105° 10′ 37″ |
F-48-43-A |
thôn Vằng Áng |
DC |
xã Thổ Bình | H. Lâm Bình |
22° 21′ 08″ |
105° 10′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Bản Bó |
DC |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 27′ 28″ |
105° 17‘ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
suối Bó Đúa |
TV |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
|
|
22° 26′ 15″ |
105° 17′ 37″ |
22° 29′ 36″ |
105° 18′ 23″ |
F-48-43-B |
núi Bó Mục |
SV |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 26’46” |
105° 18′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Khau Cuôm |
SV |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 24′ 52″ |
105° 18′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Khau Đao |
DC |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 27′ 36″ |
105° 19′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Khau Đao |
SV |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 28′ 38″ |
105° 19′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Khơ Đeng |
SV |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 26′ 10″ |
105° 21′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Bản |
DC |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 27′ 56″ |
105° 17′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Đông |
DC |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 28′ 22″ |
105° 18′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Lầu |
DC |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 28′ 18″ |
105° 19′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Liềm |
DC |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 28′ 37″ |
105° 17′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Lung |
DC |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 27′ 22″ |
105° 18′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Ta |
DC |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 27′ 03″ |
105° 18′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Tông |
DC |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 29′ 23″ |
105° 18′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
suối Nà Tông |
TV |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
|
|
22° 28′ 59″ |
105° 19′ 43″ |
22° 29′ 43″ |
105° 19′ 29″ |
F-48-43-B |
thôn Nà Va |
DC |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Binh |
22° 28′ 22″ |
105° 18′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Pác Man |
SV |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 25′ 31″ |
105° 19′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Phia Bó Cần |
SV |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 27′ 34″ |
105° 22′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Phia Đeng |
SV |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 25′ 12″ |
105° 21′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Pù Chuyên |
SV |
xã Thượng Lâm | H. Lâm Bình |
22° 27′ 36″ |
105° 20′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Khau Khăng |
SV |
xã Xuân Lập | H. Lâm Bình |
22° 28′ 46″ |
105° 08′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
thôn Khuổi Củng |
DC |
xã Xuân Lập | H. Lâm Bình |
22° 33′ 50″ |
105° 08′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Khuổi Trang |
DC |
xã Xuân Lập | H. Lâm Bình |
22° 33′ 11″ |
105° 08′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-31-C |
suối Khuổi Trang |
TV |
xã Xuân Lập | H. Lâm Bình |
|
|
22° 35′ 06″ |
105° 07′ 46″ |
22° 30′ 07″ |
105° 09′ 46″ |
F-48-31-C |
thôn Lũng Giềng |
DC |
xã Xuân Lập | H. Lâm Binh |
22° 30′ 39″ |
105° 09′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-31-C |
thôn Nà Co |
DC |
xã Xuân Lập | H. Lâm Bình |
22° 28′ 56″ |
105° 10′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
Nà Hốc |
DC |
xã Xuân Lập | H. Lâm Bình |
22° 29′ 39“ |
105° 10′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
suối Nà Lòa |
TV |
xã Xuân Lập | H. Lâm Bình |
|
|
22° 31′ 15″ |
105° 07′ 14″ |
22° 28′ 30″ |
105° 10′ 26″ |
F-48-31-C |
thôn Nà Loà |
DC |
xã Xuân Lập | H. Lâm Bình |
22° 29′ 35″ |
105° 08′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-43-A |
tổ 5 |
DC |
TT. Na Hang | H. Na Hang |
22° 20′ 49″ |
105° 22′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
tổ 14 |
DC |
TT. Na Hang | H. Na Hang |
22° 20′ 35″ |
105° 22′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
tổ 15 |
DC |
TT. Na Hang | H. Na Hang |
22° 21′ 01″ |
105° 22′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
sông Gâm |
TV |
TT. Na Hang | H. Na Hang |
|
|
22° 21′ 39″ |
105° 23′ 57″ |
22° 19′ 36″ |
105° 21′ 49″ |
F-48-43-B |
Cốc Túm |
DC |
TT. Na Hang | H. Na Hang |
22° 21′ 13″ |
105° 23′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Khuôn Phươn |
DC |
TT. Na Hang | H. Na Hang |
22° 21′ 42″ |
105° 21′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Mỏ |
DC |
TT. Na Hang | H. Na Hang |
22° 22′ 14″ |
105° 25′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Ngòi Nẻ |
DC |
TT. Na Hang | H. Na Hang |
22° 19′ 27″ |
105° 22′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Pắc Ban |
DC |
TT. Na Hang | H. Na Hang |
22° 22′ 05″ |
105° 24′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Tân Lập |
DC |
TT. Na Hang | H. Na Hang |
22° 19′ 10″ |
105° 21′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Bản Thèo |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 32′ 08″ |
105° 27′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Bó Bu |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 32′ 00″ |
105° 27′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Bó Khiếu |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 32′ 59″ |
105° 27′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Đon Thài |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 31′ 51″ |
105° 27′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Khau Phấu |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 32′ 49″ |
105° 26′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
núi Không Khánh |
SV |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 31′ 28″ |
105° 27′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Lũng Vài |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 31′ 59″ |
105° 26′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Nà Nam |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 31′ 36″ |
105° 27′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Nà Nạn |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 33′ 12″ |
105° 27′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Nà Ngoăng |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 33′ 11″ |
105° 27′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Nà Nọi |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 34′ 20″ |
105° 27′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Nà Nục |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 32′ 13″ |
105° 27′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Nà Thưa |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 32′ 18″ |
105° 27′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Nặm Mường |
TV |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
|
|
22° 34′ 03″ |
105° 28′ 15″ |
22° 30′ 47″ |
105° 27′ 41″ |
F-48-31-D |
suối Nặm Vàng |
TV |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
|
|
22° 33′ 54″ |
105° 25′ 45″ |
22° 30′ 07″ |
105° 25′ 24″ |
F-48-31-D |
Pác Bẻ |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 31′ 35″ |
105° 27′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Phai Léc |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 33‘ 23“ |
105° 27′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Pom Pán |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 32′ 14″ |
105° 27′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
núi Pù Pảo |
DC |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 30′ 52″ |
105° 26′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
núi Thị Quạt |
SV |
xã Côn Lôn | H. Na Hang |
22° 34′ 13″ |
105° 27′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Bắc Lẻ |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 26′ 55″ |
105° 32′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
Bản Âm |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 29′ 21″ |
105° 33′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
thôn Bản Lục |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 26′ 13″ |
105° 30′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
thôn Bản Tâng |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 30′ 13″ |
105° 33′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Bản Thốc |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 31′ 30″ |
105° 35′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Khuổi Nạn |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 29′ 39″ |
105° 32′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
thôn Khuổi Tích |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 29′ 35″ |
105° 31′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
Nà Cại |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 29′ 28″ |
105° 31′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
Nà Đeo |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 25′ 31″ |
105° 32′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
Nà Đông |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 29′ 09″ |
105° 34′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
thôn Nà Đứa |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 29′ 05″ |
105° 32′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
thôn Nà Phin |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 28′ 40″ |
105° 34′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
thôn Nà Pục |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 28′ 33″ |
105° 31′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
sông Năng |
TV |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
|
|
22° 28′ 27″ |
105° 29′ 51″ |
22° 26′ 54″ |
105° 33′ 18″ |
F-48-43-B |
suối Pác Mạ |
TV |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
|
|
22° 29′ 57″ |
105° 33′ 49″ |
22° 27′ 46″ |
105° 31′ 54″ |
F-48-43-B |
thôn Phai Khằn |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 28′ 14″ |
105° 32′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
thôn Xá Thị |
DC |
xã Đà Vị | H. Na Hang |
22° 28′ 27″ |
105° 31′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
thôn Bản Muông |
DC |
xã Hồng Thái | H. Na Hang |
22° 31′ 16″ |
105° 33′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Khâu Tràng |
DC |
xã Hồng Thái | H. Na Hang |
22° 31′ 08″ |
105° 33′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Khuổi Phầy |
DC |
xã Hồng Thái | H. Na Hang |
22° 33′ 19″ |
105° 34′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Nà Kiếm |
DC |
xã Hồng Thái | H. Na Hang |
22° 30′ 31″ |
105° 32′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Nà Mụ |
DC |
xã Hồng Thái | H. Na Hang |
22° 32′ 22″ |
105° 34′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Pắc Khoang |
DC |
xã Hồng Thái | H. Na Hang |
22° 32′ 05″ |
105° 34′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Khau Khai |
DC |
xã Khâu Tinh | H. Na Hang |
22° 29′ 00″ |
105° 28′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Khau Lung |
SV |
xã Khâu Tinh | H. Na Hang |
22° 29′ 40″ |
105° 25′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Khau Muồn |
DC |
xã Khâu Tinh | H. Na Hang |
22° 29′ 07″ |
105° 27′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Khau Tép |
SV |
xã Khâu Tinh | H. Na Hang |
22° 26′ 50″ |
105° 24′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Khau Tinh Luông |
DC |
xã Khâu Tinh | H. Na Hang |
22° 27′ 59″ |
105° 26′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Khau Tinh Nọi |
DC |
xã Khâu Tinh | H. Na Hang |
22° 28′ 29″ |
105° 26′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Lô Khác |
SV |
xã Khâu Tinh | H. Na Hang |
22° 26′ 12″ |
105° 23′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Lũng Tạc |
DC |
xã Khâu Tinh | H. Na Hang |
22° 30′ 11″ |
105° 27′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
đèo Nà Sảm |
SV |
xã Khâu Tinh | H. Na Hang |
22° 26′ 07″ |
105° 28′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Nà Tạng |
DC |
xã Khâu Tinh | H. Na Hang |
22° 26′ 40″ |
105° 26′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi PácTạ |
SV |
xã Khâu Tinh | H. Na Hang |
22° 23′ 26″ |
105° 24′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Bản Nhùng |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 20′ 39″ |
105° 18′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Bàn Nuầy |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 21′ 12″ |
105° 19′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Bản Tùn |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 21′ 13″ |
105° 19′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Bó Chuông |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 21′ 45″ |
105° 20′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Khau Quang |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 19′ 19″ |
105° 19′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Khau Quang |
SV |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 18‘ 42″ |
105° 19′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Không Mây |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 23′ 10″ |
105° 20′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Không Mây |
SV |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 23′ 47″ |
105° 16′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
suối Lũng Chúc |
TV |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
|
|
22° 18′ 51″ |
105° 19′ 25″ |
22° 18′ 56″ |
105° 21′ 21″ |
F-48-43-B |
thôn Lũng Giang |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 19′ 15″ |
105° 20′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
suối Lũng Giang |
TV |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
|
|
22° 18’31” |
105° 19′ 28″ |
22° 18′ 16″ |
105° 21′ 00″ |
F-48-43-B |
thôn Nà Chác |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 23′ 40″ |
105° 18′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Chang |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 23′ 03″ |
105° 20′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Chao |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 20′ 26″ |
105° 18′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Nà Chóng |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 22′ 57″ |
105° 19′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Nà Heng |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 20′ 01″ |
105° 18′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Khá |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 21′ 27″ |
105° 20′ 27′ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Kham |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 22′ 29″ |
105° 20′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Nà Kham |
SV |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 21′ 47″ |
105° 20′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Nà Khun |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 20′ 59″ |
105° 20′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Noong |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 23′ 51″ |
105° 20′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Reo |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 22′ 26″ |
105° 19′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Vai |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 21′ 22″ |
105° 20′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Pác Lung |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 21′ 36″ |
105° 19′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
suối Phai Mang |
TV |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
|
|
22° 22′ 56″ |
105° 19′ 28″ |
22° 21′ 11″ |
105° 22′ 08″ |
F-48-43-B |
núi Phia Bioóc |
SV |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 22′ 54″ |
105° 18′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Phiêng Bung |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 21′ 42″ |
105° 21′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Phiêng Quân |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 22′ 03″ |
105° 18′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Phiêng Rào |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 21′ 59″ |
105° 19′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Pù Bó |
SV |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 21′ 31″ |
105° 20′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Thôm Bưa |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 24′ 42″ |
105° 20′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Thôm Luông |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 24′ 20″ |
105° 20′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Thôm Pết |
DC |
xã Năng Khả | H. Na Hang |
22° 23′ 35″ |
105° 20′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Trung Phìn |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 32′ 58″ |
105° 22′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Bản Lá |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 36′ 17″ |
105° 23′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Bản Lá |
TV |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
|
|
22° 36′ 28″ |
105° 23′ 53″ |
22° 35′ 27″ |
105° 25′ 18″ |
F-48-31-D |
Khuổi Bốc |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 33′ 24″ |
105° 23′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Khuổi Phìn |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 37′ 49″ |
105° 20′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Lũng Khiêng |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 32′ 44″ |
105° 24′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Nà Tấu |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 34′ 28″ |
105° 22′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Nà Tham |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 34′ 54″ |
105° 24′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Nà Tống |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 34′ 31″ |
105° 25′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Nặm Đường |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 35′ 08″ |
105° 21′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Nặm Đường |
TV |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
|
|
22° 30‘ 24″ |
105° 20′ 29″ |
22° 33′ 07″ |
105° 25′ 05″ |
F-48-31-D |
suối Nặm Vàng |
TV |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
|
|
22° 36′ 24″ |
105° 25′ 58″ |
22° 31′ 57″ |
105° 25′ 39″ |
F-48-31-D |
thôn Phiêng Ngàm |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 33′ 39″ |
105° 25′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Phiêng Phốc |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 37′ 57″ |
105° 19′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Phiêng Ten |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 32′ 24″ |
105° 24′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Phiêng Ten |
TV |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
|
|
22° 32’19” |
105° 24′ 30″ |
22° 32′ 31″ |
105° 25′ 25″ |
F-48-31-D |
Phiêng Thốc |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 33′ 32″ |
105° 23′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
núi Phiêng Xả |
SV |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 35′ 53″ |
105° 22′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Thăm Đét |
DC |
xã Sinh Long | H. Na Hang |
22° 36′ 03″ |
105° 24′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
đường tỉnh 190 |
KX |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 24′ 01″ |
105° 27′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Bản Bán |
DC |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 21′ 35″ |
105° 26′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Bản Dạ |
DC |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 24′ 07″ |
105° 30‘ 03″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
thôn Bản Lằn |
DC |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 25′ 14″ |
105° 30′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
thôn Bản Tàm |
DC |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 24′ 55″ |
105° 28′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Cốc Sông |
SV |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 19′ 50″ |
105° 29′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
suối Khuổi Tham |
TV |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
|
|
22° 19′ 18″ |
105° 29′ 27″ |
22° 20′ 13″ |
105° 28′ 52″ |
F-48-43-B |
núi Nà Khéo |
SV |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 21′ 04″ |
105° 26′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Lạ |
DC |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 22′ 03″ |
105° 29′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Mu |
DC |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 23′ 41″ |
105° 30′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
Nà Nghè |
DC |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 22′ 41″ |
105° 27′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Nà Ơ |
DC |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 20′ 53″ |
105° 28′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Sảm |
DC |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 26′ 49″ |
105° 28′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Phia Chang |
DC |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 20′ 30″ |
105° 28′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Phia Liêu |
SV |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 23′ 22″ |
105° 30′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
đèo Phia Phong |
SV |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
|
|
22° 25′ 59″ |
105° 28‘ 41″ |
22° 23′ 45″ |
105° 25′ 36″ |
F-48-43-B |
núi Pự Chố |
SV |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 25′ 58″ |
105° 29′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Pù Là |
SV |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 21′ 30″ |
105° 25′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
suối Tham Lũng |
TV |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
|
|
22° 18′ 49″ |
105° 28′ 14″ |
22° 19′ 08″ |
105° 26′ 57″ |
F-48-43-B |
Vàng Bo |
DC |
xã Sơn Phú | H. Na Hang |
22° 23′ 04″ |
105° 30′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-44-A |
đường tỉnh 190 |
KX |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
|
|
22° 19′ 36″ |
105° 22′ 05″ |
22° 15′ 57″ |
105° 21′ 02″ |
F-48-43-B |
thôn Bắc Danh |
DC |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 17′ 14″ |
105° 20′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Bản Bung |
DC |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 16′ 49″ |
105° 25′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
suối Bản Bung |
TV |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
|
|
22° 17′ 14″ |
105° 25′ 49″ |
22° 17′ 35″ |
105° 25′ 15″ |
F-48-43-B |
thôn Cổ Yểng |
DC |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 16′ 19″ |
105° 25′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Đon Tâu |
DC |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 18′ 34″ |
105° 23′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
sông Gâm |
TV |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
|
|
22° 19′ 36″ |
105° 21′ 49″ |
22° 15′ 50″ |
105° 20′ 56″ |
F-48-43-B |
thôn Nà Coóc |
DC |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 17′ 00″ |
105° 18′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
suối Nà Coóc |
TV |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
|
|
22° 16′ 13″ |
105″ 18′ 28″ |
22″ 17′ 38″ |
105″ 20′ 01″ |
F-48-43-B |
thôn Nà Đồn |
DC |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 18′ 55″ |
105° 23′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Đứa |
DC |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 18′ 50″ |
105° 23′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Mạ |
DC |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 18′ 45″ |
105° 22′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Né |
DC |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 19‘ 14“ |
105° 22′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Nà Út |
DC |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 15′ 58″ |
105° 25′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
suối Ngòi Nẻ |
TV |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
|
|
22° 19′ 20″ |
105° 23′ 49″ |
22° 19′ 20″ |
105° 22′ 02″ |
F-48-43-B |
thôn Pá Làng |
DC |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 16′ 33″ |
105° 23′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
Pắc Tù |
DC |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 16′ 19″ |
105° 20′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Phia Khao |
SV |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 19′ 48″ |
105° 24′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
suối Phiêng Lèng |
TV |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
|
|
22° 17′ 08″ |
105° 23′ 57″ |
22° 18′ 42″ |
105° 24′ 03″ |
F-48-43-B |
suối Phoòng Mạ |
TV |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
|
|
22° 16′ 35″ |
105° 23′ 55″ |
22° 16′ 59″ |
105° 21′ 26″ |
F-48-43-B |
núi Pù Com |
SV |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 18′ 15″ |
105° 15′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
núi Tam Chấn |
SV |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 15′ 28″ |
105° 18′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Yên Thượng |
DC |
xã Thanh Tương | H. Na Hang |
22° 18′ 27″ |
105° 24′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Bản Cưởm |
DC |
xã Thượng Giáp | H. Na Hang |
22° 36′ 14“ |
105° 30′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Bản Muồng |
DC |
xã Thượng Giáp | H. Na Hang |
22° 37′ 43“ |
105° 31′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Bản Vịt |
DC |
xã Thượng Giáp | H. Na Hang |
22° 37′ 20″ |
105° 29′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
khuổi Lào |
TV |
xã Thượng Giáp | H. Na Hang |
|
|
22° 36′ 08″ |
105″ 31′ 25″ |
22° 37′ 03″ |
105° 29′ 56″ |
F-48-32-C |
thôn Nà Thài |
DC |
xã Thượng Giáp | H. Na Hang |
22° 36′ 42″ |
105° 30′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Nặm Cằm |
DC |
xã Thượng Giáp | H. Na Hang |
22° 36′ 30″ |
105° 28′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Nặm Cằm |
TV |
xã Thượng Giáp | H. Na Hang |
|
|
22° 37′ 03″ |
105° 29′ 56″ |
22° 36‘ 49″ |
105° 28′ 32″ |
F-48-31-D |
thôn Bản Giỏng |
DC |
xã Thượng Nông | H. Na Hang |
22° 34′ 49″ |
105° 26′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Bản Khẻ |
DC |
xã Thượng Nông | H. Na Hang |
22° 34′ 33″ |
105° 31′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Dé |
DC |
xã Thượng Nông | H. Na Hang |
22° 34′ 48″ |
105° 31′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Đông Đa 1 |
DC |
xã Thượng Nông | H. Na Hang |
22° 34′ 22″ |
105° 29′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Đông Đa 2 |
DC |
xã Thượng Nông | H. Na Hang |
22° 33′ 00″ |
105° 29′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Đông Đăm |
TV |
xã Thượng Nông | H. Na Hang |
|
|
22° 35′ 16″ |
105° 31′ 15″ |
22° 34′ 23″ |
105° 29′ 35″ |
F-48-32-C |
thôn Khoan Thượng |
DC |
xã Thượng Nông | H. Na Hang |
22° 33′ 46″ |
105° 29′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
Nà Ngoa |
DC |
xã Thượng Nông | H. Na Hang |
22° 35′ 00″ |
105° 32′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Nà Nọi |
DC |
xã Thượng Nông | H. Na Hang |
22° 34′ 30″ |
105° 27′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
thôn Nà Tà |
DC |
xã Thượng Nông | H. Na Hang |
22° 34′ 35″ |
105° 30′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Nặm Pó |
DC |
xã Thượng Nông | H. Na Hang |
22° 35′ 44″ |
105° 28′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Bác Sát |
TV |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
|
|
22° 30′ 36″ |
105° 29′ 31″ |
22° 29′ 59″ |
105° 28′ 59″ |
F-48-31-D |
thôn Bản Cuôn |
DC |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 31′ 44″ |
105° 28′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Bản Sát |
TV |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
|
|
22° 31′ 53″ |
105° 31′ 10″ |
22° 30′ 36″ |
105° 29′ 31″ |
F-48-32-C |
thôn Bản Thác |
DC |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 30′ 39″ |
105° 30′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
suối Bản Thác |
TV |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
|
|
22° 29′ 59″ |
105° 28′ 57″ |
22° 29’16” |
105° 29′ 19″ |
F-48-43-B |
Bản Thìn |
DC |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 32′ 31″ |
105° 31′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Bản Va |
DC |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 31′ 51″ |
105° 31′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Cốc Mạt |
DC |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 31′ 08″ |
105° 31′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Đán Khao |
SV |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 33′ 20″ |
105° 31′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Khâu Pồng |
DC |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 30′ 29″ |
105° 31′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Lũng Tặc |
SV |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 29′ 50″ |
105° 27′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
nậm Mường |
TV |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
|
|
22° 30′ 47″ |
105° 27′ 41″ |
22° 29′ 59″ |
105° 28′ 57″ |
F-48-31-D |
núi Nà Bu |
SV |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 32′ 51″ |
105° 30′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Nà Chẻ |
DC |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 32′ 53″ |
105° 30′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Nà Khuyến |
DC |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 30′ 23″ |
105° 28′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-43-B |
thôn Nà Luông |
DC |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 34′ 02″ |
105° 32′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Nà Tông |
DC |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 31′ 35″ |
105° 30′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
thôn Phiêng Nghịu |
DC |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 32′ 40″ |
105° 33′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-32-C |
suối Tá Lăn |
TV |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
|
|
22° 29′ 16″ |
105° 29′ 19″ |
22° 29′ 07″ |
105° 29′ 39″ |
F-48-43-B |
thôn Tân Thành |
DC |
xã Yên Hoa | H. Na Hang |
22° 30′ 15″ |
105° 28′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-31-D |
quốc lộ 37 |
KX |
TT. Sơn Dương | H. Sơn Dương |
|
|
21° 42′ 23″ |
105° 23′ 56″ |
21° 41′ 54″ |
105° 25′ 28″ |
F-48-55-D-b |
tổ nhân dân An Đinh |
DC |
TT. Sơn Dương | H. Sơn Dương |
21° 42′ 05″ |
105° 24′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
tổ nhân dân Bắc Hoàng |
DC |
TT. Sơn Dương | H. Sơn Dương |
21° 41′ 28″ |
105° 22′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
tổ nhân dân Bắc Lũng |
DC |
TT. Sơn Dương | H. Sơn Dương |
21° 41′ 50″ |
105° 23′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
Công ty Chè Tân Trào |
KX |
TT. Sơn Dương | H. Sơn Dương |
21° 41′ 52″ |
105° 22′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
ngòi Đát Cao |
TV |
TT. Sơn Dương | H. Sơn Dương |
|
|
21° 41‘ 20″ |
105° 24‘ 44″ |
21° 41′ 11″ |
105° 23′ 09″ |
F-48-55-D-b |
tổ nhân dân Đồng Tiến |
DC |
TT. Sơn Dương | H. Sơn Dương |
21° 42′ 40″ |
105° 23′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
tổ nhân dân Hồ Tiêu |
DC |
TT. Sơn Dương | H. Sơn Dương |
21° 42′ 40″ |
105° 24′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
tổ nhân dân Kỳ Lâm |
DC |
TT. Sơn Dương | H. Sơn Dương |
21° 41′ 52″ |
105° 23′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
tổ nhân dân Măng Ngọt |
DC |
TT. Sơn Dương | H. Sơn Dương |
21° 41′ 50″ |
105° 24′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
sông Phó Đáy |
TV |
TT. Sơn Dương | H. Sơn Dương |
|
|
21° 42′ 53″ |
105° 24′ 19″ |
21° 40′ 09″ |
105° 23′ 22″ |
F-48-55-D-b |
cầu Sơn Dương |
KX |
TT. Sơn Dương | H. Sơn Dương |
21° 41′ 53″ |
105° 23′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
tổ nhân dân Thịnh Tiến |
DC |
TT. Sơn Dương | H. Sơn Dương |
21° 41′ 56″ |
105° 24′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Bình Dân |
DC |
xã Bình Yên | H. Sơn Dương |
21° 43′ 58″ |
105° 24′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
cầu Bình Yên |
KX |
xã Bình Yên | H. Sơn Dương |
21° 45′ 12″ |
105° 25′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Đồng Min |
DC |
xã Bình Yên | H. Sơn Dương |
21° 44′ 38″ |
105° 25′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Khấu Lấu |
DC |
xã Bình Yên | H. Sơn Dương |
21° 45′ 14″ |
105° 26′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
núi Khuôn Lìu |
SV |
xã Bình Yên | H. Sơn Dương |
21° 43′ 52″ |
105° 25′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Lập Binh |
DC |
xã Bình Yên | H. Sơn Dương |
21° 45′ 50″ |
105° 27′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
suối Ngòi Khảm |
TV |
xã Bình Yên | H. Sơn Dương |
|
|
21° 43′ 36″ |
105° 25′ 43″ |
21° 43′ 39″ |
105° 24′ 39″ |
F-48-55-D-b |
sông Phó Đáy |
TV |
xã Bình Yên | H. Sơn Dương |
|
|
21° 46′ 00″ |
105° 26′ 28″ |
21° 43′ 35″ |
105° 24′ 36″ |
F-48-55-B-d |
núi Tào Cáo |
SV |
xã Bình Yên | H. Sơn Dương |
21° 44′ 05″ |
105° 25′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
cầu Thác Dẫng |
KX |
xã Bình Yên | H. Sơn Dương |
21° 46′ 00″ |
105° 26′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
đồi Cây Sui |
SV |
xã Cấp Tiến | H. Sơn Dương |
21° 41′ 37″ |
105° 17′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
núi Đài |
SV |
xã Cấp Tiến | H. Sơn Dương |
21° 42′ 27″ |
105° 16′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đồng Chiêm |
DC |
xã Cấp Tiến | H. Sơn Dương |
21° 41′ 54″ |
105° 16′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đồng Lợi |
DC |
xã Cấp Tiến | H. Sơn Dương |
21° 43′ 17″ |
105° 17′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Hòa Bình |
DC |
xã Cấp Tiến | H. Sơn Dương |
21° 41′ 53″ |
105° 16′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Mắt Rồng |
DC |
xã Cấp Tiến | H. Sơn Dương |
21° 43′ 01″ |
105° 17′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Phú Lương |
DC |
xã Cấp Tiến | H. Sơn Dương |
21° 42′ 13″ |
105° 15′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Thái Bình |
DC |
xã Cấp Tiến | H. Sơn Dương |
21° 42′ 13″ |
105° 17′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Tiến Thắng |
DC |
xã Cấp Tiến | H. Sơn Dương |
21° 42′ 42″ |
105° 16′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Cầu Đá |
DC |
xã Chi Thiết | H. Sơn Dương |
21° 34‘ 43″ |
105° 18′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Cây Gạo |
DC |
xã Chi Thiết | H. Sơn Dương |
21° 35′ 29″ |
105° 18′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
hồ Cây Gạo |
TV |
xã Chi Thiết | H. Sơn Dương |
21° 35′ 56″ |
105° 18′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
suối Cây Gạo |
TV |
xã Chi Thiết | H. Sơn Dương |
|
|
21° 36′ 26″ |
105° 19′ 32″ |
21° 35′ 58″ |
105° 18′ 58″ |
F-48-55-D-c |
thôn Chi Thiết |
DC |
xã Chi Thiết | H. Sơn Dương |
21° 35′ 20″ |
105° 17′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Cờ Dương |
DC |
xã Chi Thiết | H. Sơn Dương |
21° 34′ 36″ |
105° 17′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
kênh Đào |
TV |
xã Chi Thiết | H. Sơn Dương |
|
|
21° 35′ 45″ |
105° 18′ 00″ |
21° 35′ 39″ |
105° 17′ 40″ |
F-48-55-D-c |
núi Lịch |
SV |
xã Chi Thiết | H. Sơn Dương |
21° 37′ 18″ |
105° 19′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Phú Thị |
DC |
xã Chi Thiết | H. Sơn Dương |
21° 34′ 45″ |
105° 17′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn An Mỹ |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 32′ 21″ |
105° 25′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
núi Bão |
SV |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 34′ 38″ |
105° 24′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
ngòi Bom |
TV |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
|
|
21° 33′ 03″ |
105° 24′ 58″ |
21° 32′ 29“ |
105° 25′ 41″ |
F-48-55-D-d |
thôn Cầu Lội |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 31′ 02″ |
105° 26′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
đập Đồng Mó |
KX |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 32′ 38″ |
105° 23′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Đồng Na |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 32′ 42″ |
105° 26′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Đồng Sớm |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 32′ 08″ |
105° 24′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Dũng Vi |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 31′ 37″ |
105° 26′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
suối Dũng Vi |
TV |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
|
|
21° 31′ 06″ |
105° 25′ 42″ |
21° 32′ 30″ |
105° 27′ 00″ |
F-48-55-D-d |
thôn Hải Mô |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 31′ 15″ |
105° 26′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
đập Hải Mô |
KX |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 31′ 06″ |
105° 25′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Hoa Lũng |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 32′ 47″ |
105° 25′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
hồ Hoa Lũng |
TV |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 33′ 04″ |
105° 25′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Hữu Vu |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 32′ 19″ |
105° 26′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
suối Hữu Vu |
TV |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
|
|
21° 32′ 39″ |
105° 26’10” |
21° 32′ 16″ |
105° 27′ 30″ |
F-48-55-D-d |
suối Lũng Giao |
TV |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
|
|
21° 31′ 13″ |
105° 25′ 16″ |
21° 32′ 39″ |
105° 26’10” |
F-48-55-D-d |
thôn Lý Sửu |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 32′ 21″ |
105° 27′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Mãn Hóa |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 31′ 31″ |
105° 24′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
suối Mãn Hòa |
TV |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
|
|
21° 31′ 31″ |
105° 24′ 38″ |
21° 32′ 15″ |
105° 25′ 22″ |
F-48-55-D-d |
thôn Thạch Khuôn |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 32′ 23″ |
105° 24′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Thái Sơn |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 32′ 46″ |
105° 26′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Tứ Thể |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 32′ 49″ |
105° 24′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Vinh Phú |
DC |
xã Đại Phú | H. Sơn Dương |
21° 33′ 02″ |
105° 24′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn An Khang |
DC |
xã Đông Lợi | H. Sơn Dương |
21° 34′ 11″ |
105° 18′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn An Lịch |
DC |
xã Đông Lợi | H. Sơn Dương |
21° 34′ 34″ |
105° 18′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn An Ninh |
DC |
xã Đông Lợi | H. Sơn Dương |
21° 34′ 05″ |
105° 18′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
núi Bầu |
SV |
xã Đông Lợi | H. Sơn Dương |
21° 35′ 39″ |
105° 22′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Cao Ngỗi |
DC |
xã Đông Lợi | H. Sơn Dương |
21° 35′ 43″ |
105° 20′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Đồng Bừa |
DC |
xã Đông Lợi | H. Sơn Dương |
21° 34′ 24″ |
105° 20′ 26″ |
|
|
|
|
F–48-55-D-c |
thôn Nhà Xe |
DC |
xã Đông Lợi | H. Sơn Dương |
21° 34′ 47″ |
105° 19′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Phúc Kiện |
DC |
xã Đông Lợi | H. Sơn Dương |
21° 35′ 02″ |
105° 19′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Sùng Lễ |
DC |
xã Đông Lợi | H. Sơn Dương |
21° 34′ 31″ |
105° 19′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Xóm Nứa |
DC |
xã Đông Lợi | H. Sơn Dương |
21° 35′ 24″ |
105° 19′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Cây Táu |
DC |
xã Đồng Quý | H. Sơn Dương |
21° 37′ 58″ |
105° 17′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đồng Cảy |
DC |
xã Đồng Quý | H. Sơn Dương |
21° 37′ 32″ |
105° 16′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Như Xuyên |
DC |
xã Đồng Quý | H. Sơn Dương |
21° 38′ 15″ |
105° 17′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
hồ Như Xuyên |
TV |
xã Đồng Quý | H. Sơn Dương |
21° 38′ 20″ |
105° 17′ 42″ |
|
|
|
|
F–48-55-D-a |
suối Như Xuyên |
TV |
xã Đồng Quý | H. Sơn Dương |
|
|
21° 38′ 14″ |
105° 17′ 38″ |
21° 37′ 50″ |
105° 16′ 56″ |
F-48-55-D-a |
thôn Quý Nhân |
DC |
xã Đồng Quý | H. Sơn Dương |
21° 36′ 58″ |
105° 16′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Thanh Lương |
DC |
xã Đồng Quý | H. Sơn Dương |
21° 37′ 47″ |
105° 16′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
đường tỉnh 186 |
KX |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
|
|
21° 38′ 21″ |
105° 16′ 29″ |
21° 41′ 54″ |
105° 20′ 06″ |
F-48-55-D-a |
thôn Đá Trơn |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 39′ 11″ |
105° 16′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đông Ninh |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 40′ 18″ |
105° 15′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đông Trai |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 39′ 08″ |
105° 14′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
Gốc Mít |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 38′ 34″ |
105° 16′ 21′ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Hà Sơn |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 41′ 45″ |
105° 20′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
Hưng Long |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 40′ 06″ |
105° 15′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Hữu Lộc |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 39′ 33″ |
105° 16′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
suối Khe Cam |
TV |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
|
|
21° 37′ 36″ |
105° 19′ 47″ |
21° 38′ 26″ |
105° 18′ 31″ |
F-48-55-D-a |
thôn Khúc Nô |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 39′ 55″ |
105° 17′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Lâm Khê |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 40′ 34″ |
105° 17′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Làng Hào |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 39′ 12″ |
105° 17′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Làng Mông |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 38′ 53″ |
105° 18′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
ngòi Liễm |
TV |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
|
|
21° 40′ 21″ |
105° 15′ 00″ |
21° 39′ 51″ |
105° 15′ 43″ |
F-48-55-D-a |
sông Lô |
TV |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
|
|
21° 41′ 17″ |
105° 15′ 00″ |
21° 38′ 39″ |
105° 14′ 07″ |
F-48-55-C-b, F-48-55-D-a |
núi Mắng |
SV |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 39′ 36″ |
105° 18′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
ngòi Mong |
TV |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
|
|
21° 39′ 50″ |
105° 19′ 08″ |
21° 38′ 28″ |
105° 18′ 08″ |
F-48-55-D-a |
thôn Mỹ Thọ |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 39′ 16″ |
105° 17′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
Ninh Thái |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 39′ 33″ |
105° 15′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Tân An |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 41′ 10″ |
105° 19′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
Tân Lập |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 40′ 31″ |
105° 15′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Trung Thu |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 38′ 43″ |
105° 16′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
Vòng Kiềng |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 40′ 06″ |
105° 16′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Xạ Hương |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 40′ 03″ |
105° 14′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Y Nhân |
DC |
xã Đông Thọ | H. Sơn Dương |
21° 41′ 05″ |
105° 18′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đào Tiến |
DC |
xã Hào Phú | H. Sơn Dương |
21° 33′ 36″ |
105° 19′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Đồng Phú |
DC |
xã Hào Phú | H. Sơn Dương |
21° 32′ 59″ |
105° 19′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Đồng Tâm |
DC |
xã Hào Phú | H. Sơn Dương |
21° 33′ 06″ |
105° 17′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Phú Đa |
DC |
xã Hào Phú | H. Sơn Dương |
21° 32′ 41″ |
105° 19′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Phú Thịnh |
DC |
xã Hào Phú | H. Sơn Dương |
21° 31′ 56″ |
105° 19′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Quang Tất |
DC |
xã Hào Phú | H. Sơn Dương |
21° 33′ 05″ |
105° 19′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Thắng Lợi |
DC |
xã Hào Phú | H. Sơn Dương |
21° 32′ 48″ |
105° 18′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Thọ Đức |
DC |
xã Hào Phú | H. Sơn Dương |
21° 33′ 16″ |
105° 18′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Trại Mít |
DC |
xã Hào Phú | H. Sơn Dương |
21° 33′ 48″ |
105° 17′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
đường tỉnh 186 |
KX |
xã Hồng Lạc | H. Sơn Dương |
|
|
21° 34′ 27″ |
105° 17′ 03″ |
21° 33′ 47″ |
105° 16′ 38″ |
F-48-55-D-c |
thôn Cây Châm |
DC |
xã Hồng Lạc | H. Sơn Dương |
21° 36′ 04″ |
105° 16′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Cây Vạng |
DC |
xã Hồng Lạc | H. Sơn Dương |
21° 34′ 17″ |
105° 16′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Đình Lộng |
DC |
xã Hồng Lạc | H. Sơn Dương |
21° 34′ 47″ |
105° 16′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
Công ty Đường Sơn Dương |
KX |
xã Hồng Lạc | H. Sơn Dương |
21° 33′ 27″ |
105° 17′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Gò Đình |
DC |
xã Hồng Lạc | H. Sơn Dương |
21° 33′ 36″ |
105° 16′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Kho Chín |
DC |
xã Hồng Lạc | H. Sơn Dương |
21° 34′ 11″ |
105° 17‘ 11″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Khổng |
DC |
xã Hồng Lạc | H. Sơn Dương |
21° 34′ 17″ |
105° 16′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Kim Xuyên |
DC |
xã Hồng Lạc | H. Sơn Dương |
21° 33′ 25″ |
105° 16′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
cầu Kim Xuyên |
KX |
xã Hồng Lạc | H. Sơn Dương |
21° 33′ 49″ |
105° 16′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
sông Lô |
TV |
xã Hồng Lạc | H. Sơn Dương |
|
|
21° 34′ 14″ |
105° 15′ 35″ |
21° 33′ 18″ |
105° 16′ 13″ |
F-48-55-D-c |
thôn Vạn Long |
DC |
xã Hồng Lạc | H. Sơn Dương |
21° 35′ 10″ |
105° 16′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Xóm Hồ |
DC |
xã Hồng Lạc | H. Sơn Dương |
21° 35′ 25″ |
105° 16′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
Ao Sen |
DC |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 37′ 05″ |
105° 25′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
ỉhôn Cầu Đá |
DC |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 36′ 36″ |
105° 25′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
suối Cầu Giát |
TV |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
|
|
21° 36′ 56″ |
105° 26′ 40″ |
21° 34′ 57″ |
105° 26′ 35″ |
F-48-55-D-d |
đập Cây Châm |
KX |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 35′ 40″ |
105° 26′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Đồng Báo |
DC |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 36′ 01″ |
105° 26′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Đồng Chùa |
DC |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 37′ 48″ |
105° 24′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Đồng Giang |
DC |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 36′ 38″ |
105° 26′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Đồng Phai |
DC |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 37′ 12″ |
105° 25′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
ngòi Lẹm |
TV |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
|
|
21° 39′ 20″ |
105° 26′ 13″ |
21° 37′ 14″ |
105° 25′ 24″ |
F48-55-D-b |
thôn Ninh Hòa |
DC |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 39′ 06″ |
105° 24′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Núi Độc |
DC |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 37′ 29″ |
105° 25′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
sông Phó Đáy |
TV |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
|
|
21° 39′ 35″ |
105° 23′ 39″ |
21° 35′ 25″ |
105° 26′ 14″ |
F-48-55-D-b |
dãy núi Tam Đảo |
SV |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 37′ 55″ |
105° 28′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Tân Dân |
DC |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 35′ 56″ |
105° 27′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Tân Trào |
DC |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 35′ 28″ |
105° 26′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Thanh Bình |
DC |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 38′ 00″ |
105° 24′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Thanh Sơn |
DC |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 38′ 47″ |
105° 25′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Việt Hoà |
DC |
xã Hợp Hòa | H. Sơn Dương |
21° 36′ 23″ |
105° 26′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
quốc lộ 37 |
KX |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
|
|
21° 41′ 12″ |
105° 29′ 08″ |
21° 42′ 23″ |
105° 24′ 20″ |
F-48-55-D-b |
thôn Cầu Trắng |
DC |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 41′ 25″ |
105° 27′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Cây Mơ |
DC |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 42′ 37″ |
105° 24′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Địa Chất |
DC |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 42′ 20″ |
105° 24′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Đồng Búc |
DC |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 41′ 55″ |
105° 25′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Đồng Đài |
DC |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 40′ 26″ |
105° 28′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Đồng Diễn |
DC |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 41′ 52″ |
105° 27′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
đèo Khế |
SV |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 41′ 13″ |
105° 29′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Làng Sảo |
DC |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 42′ 56″ |
105° 24′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
hồ Làng Sảo |
TV |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 43′ 03″ |
105° 24′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Rộc |
DC |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 42′ 17″ |
105° 26′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Trầm |
DC |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 42′ 15″ |
105° 26′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
cầu Trầm |
KX |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 42′ 03″ |
105° 26′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Trúc Khê |
DC |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 41′ 10″ |
105° 28′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Tứ Thông |
DC |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
21° 42′ 16″ |
105° 25′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
suối Từ Trầm |
TV |
xã Hợp Thành | H. Sơn Dương |
|
|
21° 40′ 19″ |
105° 28′ 29″ |
21° 42′ 53″ |
105° 24′ 19″ |
F-48-55-D-b |
thôn Ba Khe |
DC |
xã Kháng Nhật | H. Sơn Dương |
21° 40′ 08″ |
105° 24′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
Chi nhánh Xí nghiệp Thiếc |
KX |
xã Kháng Nhật | H. Sơn Dương |
21° 40′ 02″ |
105° 25′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
đèo Kháng Nhật |
SV |
xã Kháng Nhật | H. Sơn Dương |
21° 39′ 48″ |
105° 28′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Lẹm |
DC |
xã Kháng Nhật | H. Sơn Dương |
21° 39′ 26″ |
105° 26′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
đèo Mon |
SV |
xã Kháng Nhật | H. Sơn Dương |
21° 39′ 57″ |
105° 23′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
dãy núi Tam Đảo |
SV |
xã Kháng Nhật | H. Sơn Dương |
21° 35′ 41″ |
105° 30′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
núi Tam Đảo |
SV |
xã Kháng Nhật | H. Sơn Dương |
21° 38′ 22″ |
105° 29′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
núi Thanh Sơn |
SV |
xã Kháng Nhật | H. Sơn Dương |
21° 38′ 49″ |
105° 27′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Trung Tâm |
DC |
xã Kháng Nhật | H. Sơn Dương |
21° 40′ 28″ |
105° 25′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
núi Lão |
SV |
xã Lâm Xuyên | H. Sơn Dương |
21° 30′ 58″ |
105° 19′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Phan Lương |
DC |
xã Lâm Xuyên | H. Sơn Dương |
21° 30′ 52″ |
105° 19′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Phú Thịnh |
DC |
xã Lâm Xuyên | H. Sơn Dương |
21° 31′ 23′ |
105° 19′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Phú Thọ 1 |
DC |
xã Lâm Xuyên | H. Sơn Dương |
21° 31′ 00″ |
105° 18′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Phú Thọ 2 |
DC |
xã Lâm Xuyên | H. Sơn Dương |
21° 31′ 13″ |
105° 17′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Quyết Thắng |
DC |
xã Lâm Xuyên | H. Sơn Dương |
21° 31′ 29″ |
105° 17′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Quyết Tiến |
DC |
xã Lâm Xuyên | H. Sơn Dương |
21° 31′ 39″ |
105° 18′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
núi Sộp |
SV |
xã Lâm Xuyên | H. Sơn Dương |
21° 31′ 37″ |
105° 19′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
núi Trâm |
SV |
xã Lâm Xuyên | H. Sơn Dương |
21° 31′ 15″ |
105° 18′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
núi Đan Diêm |
SV |
xã Lương Thiện | H. Sơn Dương |
21° 44‘ 01″ |
105° 28′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Đồng Chanh |
DC |
xã Lương Thiện | H. Sơn Dương |
21° 44′ 16″ |
105° 28′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Đồng Quan |
DC |
xã Lương Thiện | H. Sơn Dương |
21° 44′ 43″ |
105° 27′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Đồng Tậu |
DC |
xã Lương Thiện | H. Sơn Dương |
21° 43′ 44″ |
105° 26′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
ngòi Khâm |
TV |
xã Lương Thiện | H. Sơn Dương |
|
|
21° 44′ 39″ |
105° 29′ 52″ |
21° 43′ 34″ |
105° 25′ 45″ |
F-48-55-D-b |
thôn Khuôn Tâm |
DC |
xã Lương Thiện | H. Sơn Dương |
21° 43′ 36″ |
105° 28′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Phục Hưng |
DC |
xã Lương Thiện | H. Sơn Dương |
21° 44′ 40″ |
105° 27′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
suối Quang Đạm |
TV |
xã Lương Thiện | H. Sơn Dương |
|
|
21° 44‘ 16″ |
105° 29′ 14″ |
21° 44′ 51″ |
105° 26′ 58″ |
F-48-55-D-b |
thôn Tân Thượng |
DC |
xã Lương Thiện | H. Sơn Dương |
21° 43′ 00″ |
105° 28′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Tân Tiến |
DC |
xã Lương Thiện | H. Sơn Dương |
21 “43′ 58″ |
105° 29′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
núi Bâng |
SV |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 47′ 45″ |
105° 24′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
cầu Bâng |
KX |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 47′ 53″ |
105° 25′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
khu di tích Bộ ngoại giao |
KX |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 47′ 03″ |
105° 24′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Cả |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 45′ 22″ |
105° 23′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Cầu |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 45′ 37″ |
105° 23′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Cảy |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 45′ 39″ |
105° 24′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
đèo Chắn |
SV |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 47′ 09″ |
105° 25′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
núi Cháy |
SV |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 47′ 59″ |
105° 23′ 52″ |
|
|
|
|
F–48-55-B-d |
thôn Cò |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 46′ 23″ |
105° 24′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
núi Đền |
SV |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 47′ 16″ |
105° 23′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Dõn |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 47′ 18″ |
105° 24′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Đồng Đon |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 47′ 00″ |
105° 24′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Lê |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 47′ 08″ |
105° 25′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
hồ Lê |
TV |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 46′ 59″ |
105° 25′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
suối Lê |
TV |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
|
|
21° 47′ 38″ |
105° 22′ 39″ |
21° 47′ 24″ |
105° 25’12” |
F-48-55-B-d |
Khuổi Luông |
TV |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
|
|
21° 47′ 03″ |
105° 22′ 24″ |
21° 47′ 16″ |
105° 23′ 00″ |
F-48-55-B-d |
thôn Mới |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 47′ 17″ |
105° 24′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Ngòi Trườn |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 46′ 29″ |
105° 23′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
khu di tích Nha công an trung ương |
KX |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 46′ 51″ |
105° 24′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Niếng |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 48′ 07″ |
105° 25′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
sông Phó Đáy |
TV |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
|
|
21° 48′ 13″ |
105° 25′ 39″ |
21° 47′ 16″ |
105° 25′ 48″ |
F-48-55-B-d |
thôn Quang Thanh |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 45′ 26″ |
105° 24′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Tân Thái |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 44′ 37″ |
105° 25′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Tân Thành |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 45′ 10″ |
105° 25′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
khuổi Tiêu |
TV |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
|
|
21° 45′ 46″ |
105° 22′ 44″ |
21° 45′ 21″ |
105° 23′ 52″ |
F-48-55-B-d |
thôn Toa |
DC |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 47′ 48″ |
105° 25′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
núi Trung Quốc |
SV |
xã Minh Thanh | H. Sơn Dương |
21° 48′ 16″ |
105° 24′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Ấp Mới |
DC |
xã Ninh Lai | H. Sơn Dương |
21° 31′ 46″ |
105° 29′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
suối Cả |
TV |
xã Ninh Lai | H. Sơn Dương |
|
|
21′ 34′ 59″ |
105° 30’28” |
21° 33′ 24″ |
105° 28′ 35″ |
F-48-55-D-d F-48-56-C-c |
suối Gai |
TV |
xã Ninh Lai | H. Sơn Dương |
|
|
21° 34′ 10″ |
105° 31′ 13″ |
21° 32′ 51“ |
105° 29′ 05″ |
F-48-55-D-d |
thôn Hoàng Tân |
DC |
xã Ninh Lai | H. Sơn Dương |
21° 32′ 29° |
105° 30′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-56-C-c |
thôn Hội Kế |
DC |
xã Ninh Lai | H. Sơn Dương |
21° 33′ 16″ |
105° 29′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Hợp Hòa |
DC |
xã Ninh Lai | H. Sơn Dương |
21° 32′ 14″ |
105° 29′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Nhật Tân |
DC |
xã Ninh Lai | H. Sơn Dương |
21° 33′ 56″ |
105° 29′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Ninh Lai |
DC |
xã Ninh Lai | H. Sơn Dương |
21° 32′ 42″ |
105° 29′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn An Thịnh |
DC |
xã Phú Lương | H. Sơn Dương |
21° 33′ 35″ |
105° 21′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Cầu Trâm |
DC |
xã Phú Lương | H. Sơn Dương |
21° 33′ 19″ |
105° 22′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Đồng Khuân |
DC |
xã Phú Lương | H. Sơn Dương |
21° 34′ 08″ |
105° 22′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Gia Cát |
DC |
xã Phú Lương | H. Sơn Dương |
21° 32′ 39″ |
105° 21′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Gia Lập |
DC |
xã Phú Lương | H. Sơn Dương |
21° 32′ 31″ |
105° 21′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Hưng Tiến |
DC |
xã Phú Lương | H. Sơn Dương |
21° 33′ 31″ |
105° 22′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Lãng Nhiêu |
DC |
xã Phú Lương | H. Sơn Dương |
21° 32′ 06″ |
105° 22′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Lão Nhiêu |
DC |
xã Phú Lương | H. Sơn Dương |
21° 32′ 14″ |
105° 22′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Phú Nhiêu |
DC |
xã Phú Lương | H. Sơn Dương |
21° 31′ 39″ |
105° 23′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Phú Sơn |
DC |
xã Phú Lương | H. Sơn Dương |
21° 31′ 53″ |
105° 23′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Trấn Kiêng |
DC |
xã Phú Lương | H. Sơn Dương |
21° 33′ 23″ |
105° 23′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
quốc lộ 2C |
KX |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
|
|
21° 42′ 02″ |
105° 22′ 04″ |
21° 37′ 38″ |
105° 23′ 11″ |
F-48-55-D-a |
thôn Cây Thị |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 41′ 12″ |
105° 21′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đá Cả |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 39′ 11″ |
105° 21′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đá Ngựa |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 39′ 20″ |
105° 21′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Định Chung |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 38′ 35″ |
105° 23′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
íhôn Đồng Luộc |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 39′ 42″ |
105° 21′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
ngòi Đồng Luộc |
TV |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
|
|
21° 39′ 52″ |
105° 19′ 51″ |
21° 39′ 28″ |
105° 22′ 22″ |
F-48-55-D-a |
thôn Hang Hút |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 38′ 32″ |
105° 22‘ 03″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
đèo Khuôn Gio |
SV |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 37′ 43″ |
105° 23′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Khuôn Ráng |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 38′ 25″ |
105° 23′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Khuôn Thê |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 40′ 43″ |
105° 22′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Liên Phương |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 39′ 48″ |
105° 20′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Liên Thành |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 39′ 10″ |
105° 21′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Minh Lệnh |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 39′ 46″ |
105° 21′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
đèo Mông |
SV |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 39′ 49″ |
105° 19′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Phai Cày |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 41′ 38″ |
105° 21′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Phú Lộc |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 40′ 05″ |
105° 20′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Phúc Lợi |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 40′ 26″ |
105° 21′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Phúc Vượng |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 39′ 39″ |
105° 22′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
cầu Phúc Vượng |
KX |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 39′ 35″ |
105° 22′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Phương Cẩm |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 39′ 40″ |
105° 20′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
hồ Phương Nam |
TV |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 38′ 07″ |
105° 22′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Vĩnh Phúc |
DC |
xã Phúc Ứng | H. Sơn Dương |
21° 38′ 21″ |
105° 24′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Bãi Sặt |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Sơn Dương |
21° 38′ 08″ |
105° 15′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Lãng Cư |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Sơn Dương |
21° 37′ 10″ |
105° 14′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-d |
thôn Liên Thắng |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Sơn Dương |
21° 38′ 01″ |
105° 14′ 47“ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Sài Lĩnh |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Sơn Dương |
21° 37′ 51″ |
105° 13′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Thượng Bản |
DC |
xã Quyết Thắng | H. Sơn Dương |
21° 38′ 42″ |
105° 14′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Hưng Thịnh |
DC |
xã Sầm Dương | H. Sơn Dương |
21° 33′ 01″ |
105° 16′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Lương Thiện |
DC |
xã Sầm Dương | H. Sơn Dương |
21° 32′ 31′ |
105° 17′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
núi Pheo |
SV |
xã Sầm Dương | H. Sơn Dương |
21° 32′ 52″ |
105° 17′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Thái Thịnh |
DC |
xã Sầm Dương | H. Sơn Dương |
21° 32′ 11″ |
105° 17′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
quốc lộ 2C |
KX |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
|
|
21° 34′ 20″ |
105° 26′ 49″ |
21° 31′ 10″ |
105° 29′ 14″ |
F-48-55-D-d |
thôn Ao Xanh |
DC |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
21° 32′ 03″ |
105° 28′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
suối Bâm |
TV |
xã Sơn Nam | H, Sơn Dương |
|
|
21° 32′ 16″ |
105° 27′ 30″ |
21° 31′ 41″ |
105° 29′ 40″ |
F-48-55-D-d |
cầu Bâm |
KX |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
21° 32′ 15″ |
105° 28′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Bình Man |
DC |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
21° 31′ 34″ |
105° 28′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Cầu Bâm |
DC |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
21° 32′ 23″ |
105° 28′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Cây Cọ |
DC |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
21° 33′ 10″ |
105° 28′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
ihôn Khoan Lư |
DC |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
21° 33′ 18″ |
105° 27′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
hồ Khoan Lư |
TV |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
21° 33′ 15″ |
105° 26′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Làng Nàng |
DC |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
21° 31′ 39″ |
105° 26′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Nam Hiên |
DC |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
21° 31′ 31″ |
105° 27′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
sông Phó Đáy |
TV |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
|
|
21° 34′ 28″ |
105° 26′ 54″ |
21° 31′ 41″ |
105° 29′ 41″ |
F-48-55-D-d |
đồi Quả Báo |
SV |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
21° 31′ 26″ |
105° 28′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Quyết Thắng |
DC |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
21° 33′ 11″ |
105° 27′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Thanh Thất |
DC |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
21° 33′ 50″ |
105° 27′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Văn Bảo |
DC |
xã Sơn Nam | H. Sơn Dương |
21° 32′ 50″ |
105° 28′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
íhôn An Lạc |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 31′ 04″ |
105° 19′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Cẩm Bào |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 32′ 34″ |
105° 20′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Cầu Kỳ |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 31′ 29″ |
105° 19′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Đồng Tâm |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 33′ 38″ |
105° 20′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Hội Xuân |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 32′ 17″ |
105° 20′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Lộ Viên |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 32′ 10″ |
105° 21′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Lương Viên |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 31′ 57″ |
105° 21′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Nho Quan |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 33′ 15″ |
105° 20′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Phú An |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 31′ 37″ |
105° 19′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Phú Thọ |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 31′ 20″ |
105° 20′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Phú Xuân |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 32′ 03″ |
105° 20′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Tân Lộc |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 31′ 25″ |
105° 21′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Tân Mỹ |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 32′ 42″ |
105° 20′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Tân Phú |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 31′ 20″ |
105° 20′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Tân Thành |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 32′ 07″ |
105° 20′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Tân Tiến |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 32′ 19″ |
105° 20′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Thái Hoà |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 31′ 37″ |
105° 21′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Vi Lăng |
DC |
xã Tam Đa | H. Sơn Dương |
21° 32′ 21″ |
105° 20′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
quốc lộ 2C |
KX |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
|
|
21° 45′ 23″ |
105° 25′ 42″ |
21° 47′ 09″ |
105° 25′ 44″ |
F-48-55-B-d |
thôn Bòng |
DC |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 45′ 59″ |
105° 26′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
núi Bòng |
SV |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 45′ 59″ |
105° 26′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Cả |
DC |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 37″ |
105° 25′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
núi Đá Thia |
SV |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 09″ |
105° 26′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
đình Hồng Thái |
KX |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 37″ |
105° 26′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
Khai Hoang |
DC |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 19″ |
105° 28′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
núi Khau Nhì |
SV |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 47′ 52″ |
105° 29′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
núi Khau Tứ |
SV |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 47′ 10″ |
105° 27′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
hồ Lán Bác |
TV |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 41″ |
105° 28′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Lũng Búng |
DC |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 34″ |
105° 27′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Mỏ Ché |
DC |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 08″ |
105° 27′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
cầu Nà Lừa |
KX |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 32″ |
105° 28′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
lán Nà Lừa |
KX |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 34″ |
105° 28′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
cầu Suối Thia 1 |
KX |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 34″ |
105° 27′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
cầu Suối Thia 2 |
KX |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 34″ |
105° 27′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Tân Lập |
DC |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 38″ |
105° 28′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
bảo tàng Tân Trào |
KX |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 33″ |
105° 28′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
cây đa Tân Trào |
KX |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 28″ |
105° 28′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
đình Tân Trào |
KX |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 32″ |
105° 28′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Thia |
DC |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 29″ |
105° 26′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
ngòi Thia |
TV |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
|
|
21° 45′ 41″ |
105° 28′ 59″ |
21° 46′ 15″ |
105° 26′ 28″ |
F-48-55-B-d |
thôn Tiền Phong |
DC |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 18″ |
105° 25′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
hồ Tiền Phong |
TV |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 26″ |
105° 24′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
cầu Trắng |
KX |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 29″ |
105° 26′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Vĩnh Tân |
DC |
xã Tân Trào | H. Sơn Dương |
21° 46′ 59″ |
105° 26′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
suối Buồm |
TV |
xã Thanh Phát | H. Sơn Dương |
|
|
21° 37′ 22″ |
105° 20′ 52″ |
21° 37′ 43″ |
105° 21′ 21″ |
F-48-55-D-c |
thôn Cầu Khoai |
DC |
xã Thanh Phát | H. Sơn Dương |
21° 38′ 46″ |
105° 19′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
suối Cầu Khoai |
TV |
xã Thanh Phát | H. Sơn Dương |
|
|
21° 38′ 49″ |
105° 19′ 49″ |
21° 38′ 46″ |
105° 19′ 03″ |
F-48-55-D-a |
thôn Cây Nhội |
DC |
xã Thanh Phát | H. Sơn Dương |
21° 38′ 02″ |
105° 20′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Lục Liêu |
DC |
xã Thanh Phát | H. Sơn Dương |
21° 36′ 56″ |
105° 22′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
suối Lục Liêu |
TV |
xã Thanh Phát | H. Sơn Dương |
|
|
21° 38′ 13″ |
105° 20′ 27″ |
21° 36′ 38″ |
105° 23′ 22″ |
F-48-55-D-a |
suối Nóng |
TV |
xã Thanh Phát | H. Sơn Dương |
|
|
21° 36′ 31″ |
105° 21′ 35″ |
21° 37′ 06″ |
105° 22′ 24″ |
F-48-55-D-c |
suối Phú Minh |
TV |
xã Thanh Phát | H. Sơn Dương |
|
|
21° 36′ 59″ |
105° 21′ 00″ |
21° 37′ 19″ |
105° 21′ 53″ |
F-48-55-D-c |
suối Cầu Khum |
TV |
xã Thiện Kế | H. Sơn Dương |
|
|
21° 35′ 05″ |
105° 27′ 51″ |
21° 34′ 08″ |
105° 27′ 47″ |
F-48-55-D-d |
ngòi Cho |
TV |
xã Thiện Kế | H. Sơn Dương |
|
|
21° 36′ 06″ |
105° 29′ 11″ |
21° 35′ 23″ |
105° 28′ 49″ |
F-48-55-D-d |
suối Dò |
TV |
xã Thiện Kế | H. Sơn Dương |
|
|
21° 37′ 07″ |
105° 28′ 48″ |
21° 34′ 57″ |
105° 26′ 51″ |
F-48-55-D-d |
thôn Kế Tân |
DC |
xã Thiện Kế | H. Sơn Dương |
21° 35′ 16″ |
105° 28′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Làng Sinh |
DC |
xã Thiện Kế | H. Sơn Dương |
21° 35′ 12″ |
105° 27′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
hồ Nhật Tân |
TV |
xã Thiện Kế | H. Sơn Dương |
21° 34′ 10″ |
105° 29′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
sông Phó Đáy |
TV |
xã Thiện Kế | H. Sơn Dương |
|
|
21° 34′ 46″ |
105° 26′ 54″ |
21° 33′ 23″ |
105° 28′ 34″ |
F-48-55-D-d |
dãy Tam Đảo |
SV |
xã Thiện Kế | H. Sơn Dương |
21° 35′ 41″ |
105° 30′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-56-C-c |
suối Thiện |
TV |
xã Thiện Kế | H. Sơn Dương |
|
|
21° 35′ 23″ |
105° 28′ 49″ |
21° 34′ 05″ |
105° 27′ 47″ |
F-48-55-D-d |
cầu Thiện Kế |
KX |
xã Thiện Kế | H. Sơn Dương |
21° 33′ 46″ |
105° 27′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Thiện Phong |
DC |
xã Thiện Kế | H. Sơn Dương |
21° 34′ 23″ |
105° 28′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Vạt Chanh |
DC |
xã Thiện Kế | H. Sơn Dương |
21° 34′ 33″ |
105° 27′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Xóm Đá |
DC |
xã Thiện Kế | H. Sơn Dương |
21° 33′ 48″ |
105° 28′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
quốc lộ 37 |
KX |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
|
|
21° 45′ 53″ |
105° 18′ 12″ |
21° 43′ 19″ |
105° 20′ 30″ |
F-48-55-B-c, F-48-55-D-a |
thôn Ấm Thắng |
DC |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
21° 45′ 13″ |
105° 18′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Cận |
DC |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
21° 45′ 07″ |
105° 19′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Cây Phay |
DC |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
21° 43′ 48″ |
105° 20′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đồng Bèn 1 |
DC |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
21° 44′ 04″ |
105° 20′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đồng Dài |
DC |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
21° 44′ 37″ |
105° 19′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đồng Trôi |
DC |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
21° 44′ 38″ |
105° 19′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đồng Ván |
DC |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
21° 45′ 32″ |
105° 18′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Hàm Ếch |
DC |
xã Thượng Ắm | H. Sơn Dương |
21° 45′ 29″ |
105° 19′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Hồng Tiến |
DC |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
21° 43′ 28″ |
105° 19′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Khuân Lăn |
DC |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
21° 42′ 29″ |
105° 18′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
suối Soan |
TV |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
|
|
21° 45′ 43″ |
105° 18′ 09″ |
21° 44′ 38″ |
105° 19′ 20″ |
F-48-55-D-a |
thôn Thượng Ấm |
DC |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
21° 43′ 52″ |
105° 18′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
đèo Thượng Ấm |
SV |
xã Thượng Ắm | H. Sơn Dương |
21° 43′ 58″ |
105° 18′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Vườn Đào |
DC |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
21° 44′ 20″ |
105° 18′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
chợ Xoan |
KX |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
21° 45′ 09″ |
105° 18′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
cầu Xoan 2 |
KX |
xã Thượng Ấm | H. Sơn Dương |
21° 45′ 53″ |
105° 18′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Ao Búc |
DC |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 48′ 28″ |
105° 25′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Đồng Mà |
DC |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 48′ 14″ |
105° 26′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Hoàng Lâu |
DC |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 49′ 06″ |
105° 27′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
núi Khau Nhù |
SV |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 49′ 28″ |
105° 29′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Khuân Đào |
DC |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 49′ 34″ |
105° 27′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
suối Nà Nghia |
TV |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
|
|
21° 50′ 01″ |
105° 27′ 01″ |
21° 49′ 01″ |
105° 25′ 57″ |
F-48-55-B-d |
Nà Tè |
DC |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 48′ 40″ |
105° 27′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
hồ Ngòi Môn Ao Búc |
TV |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 49′ 24″ |
105° 25′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
Pắp Pẻn |
DC |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 48′ 45″ |
105° 28′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
sông Phó Đáy |
TV |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
|
|
21° 49′ 51″ |
105° 25′ 35″ |
21° 47′ 17″ |
105°26’284″ |
F-48-55-B-d |
thôn Quan Hạ |
DC |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 49′ 15″ |
105° 26′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Trung Long |
DC |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 48′ 12″ |
105° 26′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
hồ Trung Long |
TV |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 48′ 11″ |
105° 27′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
cầu Trung Yên |
KX |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 48′ 39″ |
105° 25′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
Xóm Mới |
DC |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 49′ 47″ |
105° 26′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Yên Thượng |
DC |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 47′ 28″ |
105° 25′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
hồ Yên Thượng |
TV |
xã Trung Yên | H. Sơn Dương |
21° 47′ 48″ |
105° 26′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
quốc lộ 37 |
KX |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
|
|
21° 43′ 19″ |
105° 20′ 30″ |
21° 42′ 02″ |
105° 22′ 04″ |
F-48-55-D-a |
cầu Bì |
KX |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 44′ 10″ |
105° 24′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
hồ Bồ Hòn |
TV |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 42′ 41″ |
105° 21′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
ngòi Ca |
TV |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
|
|
21° 42′ 31″ |
105° 19′ 39″ |
21° 43′ 27″ |
105° 20′ 35″ |
F-48-55-D-a |
thôn Cầu Bì |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 44′ 16″ |
105° 24′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Cầu Quất |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 43′ 25″ |
105° 24′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
Cây Đa |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 43′ 22″ |
105° 21′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đa Năng |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 43′ 03″ |
105° 21′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
cầu Đa Năng |
KX |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 43′ 11″ |
105° 20′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
hồ Đầm Bùng |
TV |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 43′ 24″ |
105° 21′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đồng Hoan |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 43′ 57″ |
105° 23′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
ngòi Đồng Hoan |
TV |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
|
|
21° 43′ 26″ |
105° 23′ 03″ |
21° 43′ 32″ |
105° 23′ 38″ |
F-48-55-D-b |
Đồng Nhàng |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 42′ 21″ |
105° 20′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đông Thịnh |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 42′ 45″ |
105° 19′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Hưng Thịnh |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 42′ 51″ |
105° 20′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Hưng Thủy |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 42′ 25″ |
105° 21′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
núi Khánh |
SV |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 42′ 41″ |
105° 22′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
Mỏ Chim |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 42′ 39″ |
105° 19′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
Mỏ Giát |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 44′ 20″ |
105° 23′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
ngòi Mỏ Giát |
TV |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
|
|
21° 44′ 47“ |
105° 23′ 39″ |
21° 44′ 06″ |
105° 24′ 30″ |
F-48-55-D-b |
thôn Ngãi Thắng |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 43′ 14″ |
105° 20′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
cầu Quất |
KX |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 43‘ 16“ |
105° 24‘ 09“ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Tân Bình |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 41′ 55″ |
105° 21′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Tân Hồng |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 43′ 56″ |
105° 24′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
Tân Thái |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 44′ 32″ |
105° 24′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
thôn Tân Thắng |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 42′ 59″ |
105° 20′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Tú Tạc |
DC |
xã Tú Thịnh | H. Sơn Dương |
21° 43′ 20″ |
105° 22′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
núi Bầu |
SV |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
21° 35′ 39″ |
105° 22′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Cây Thị |
DC |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
21° 36′ 13″ |
105° 24′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
suối Cây Thị |
TV |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
|
|
21° 36′ 04″ |
105° 24′ 21″ |
21° 35′ 25″ |
105° 25′ 48″ |
F-48-55-D-d |
suối Đát |
TV |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
|
|
21° 34‘ 23″ |
105° 26′ 04″ |
21° 34′ 36″ |
105° 26′ 48″ |
F-48-55-D-d |
thôn Đồng Chùa |
DC |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
21° 36′ 28″ |
105° 24′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Đồng Lạnh |
DC |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
21° 34′ 56″ |
105° 26′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
núi Hang Dơi |
SV |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
21° 36′ 57″ |
105° 23′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
suối Lầm |
TV |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
|
|
21° 36′ 38″ |
105° 23′ 22″ |
21° 36′ 58″ |
105° 24′ 52″ |
F-48-55-D-d |
thôn Múc Ròm |
DC |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
21° 37′ 29″ |
105° 24′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Nga Phụ |
DC |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
21° 35′ 34″ |
105° 25′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Tân Tiến |
DC |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
21° 37′ 07″ |
105° 24′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
hồ Tiên Sinh |
TV |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
21° 35′ 31″ |
105° 25′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Trại Đát |
DC |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
21° 34′ 23″ |
105° 26′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Vĩnh Sơn |
DC |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
21° 37′ 18″ |
105° 23′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Vĩnh Tiến |
DC |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
21° 35′ 47″ |
105° 25′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-d |
thôn Vực Lửng |
DC |
xã Tuân Lộ | H. Sơn Dương |
21° 37′ 39″ |
105° 24′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-b |
hồ Điện Biên |
TV |
xã Văn Phú | H. Sơn Dương |
21° 36′ 20″ |
105° 17′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
Đồng Tiến |
DC |
xã Văn Phú | H. Sơn Dương |
21° 35′ 42″ |
105° 17′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Đồng Văn |
DC |
xã Văn Phú | H. Sơn Dương |
21° 35′ 43″ |
105° 16′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Gò Kiêu |
DC |
xã Văn Phú | H. Sơn Dương |
21° 36′ 21″ |
105° 16′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
mương Khe Thuyền |
TV |
xã Văn Phú | H. Sơn Dương |
|
|
21° 35′ 38″ |
105° 17′ 37″ |
21° 36′ 10″ |
105° 17′ 52″ |
F-48-55-D-c |
suối Khe Thuyền |
TV |
xã Văn Phú | H. Sơn Dương |
|
|
21° 37′ 00″ |
105° 18′ 30″ |
21° 36′ 39″ |
105° 17’48” |
F-48-55-D-c |
thôn Khe Thuyền 1 |
DC |
xã Văn Phú | H. Sơn Dương |
21° 36′ 29″ |
105° 17′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Khe Thuyền 2 |
DC |
xã Văn Phú | H. Sơn Dương |
21° 36′ 17″ |
105° 17′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Làng Đu |
DC |
xã Văn Phú | H. Sơn Dương |
21° 35′ 45″ |
105° 16′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Tân Thành |
DC |
xã Văn Phú | H. Sơn Dương |
21° 37′ 03″ |
105° 17′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Thịnh Kim |
DC |
xã Văn Phú | H. Sơn Dương |
21° 35′ 10″ |
105° 16′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Xóm Bọc |
DC |
xã Văn Phú | H. Sơn Dương |
21° 36′ 41″ |
105° 16′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn An Mỹ |
DC |
xã Vân Sơn | H. Sơn Dương |
21° 36′ 57″ |
105° 15′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Dộc Vàu |
DC |
xã Vân Sơn | H. Sơn Dương |
21° 35′ 41″ |
105° 15′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Đồn Hang |
DC |
xã Vân Sơn | H. Sơn Dương |
21° 35′ 54″ |
105° 15′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-d |
thôn Mãn Sơn |
DC |
xã Vân Sơn | H. Sơn Dương |
21° 34′ 54″ |
105° 15′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn Tân Sơn |
DC |
xã Vân Sơn | H. Sơn Dương |
21° 36′ 13″ |
105° 15′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-c |
thôn An Hòa |
DC |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 43′ 43″ |
105° 16′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Ao Bầu |
DC |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 45′ 23″ |
105° 16′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Bờ Sông |
DC |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 45′ 24″ |
105° 15′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Cầu Cháy |
DC |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 44′ 24″ |
105° 16′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Cây Đa |
DC |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 45′ 11″ |
105° 16′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
tượng đài Chiến thắng Bình Ca |
KX |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 46′ 12″ |
105° 17′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
núi Đèo Tỉnh |
SV |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 44′ 46″ |
105° 17′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Đồng Hèo |
DC |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 45′ 35″ |
105° 16′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Gò Hu |
DC |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 45′ 03″ |
105° 16′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Hồ Sen |
DC |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 45′ 11″ |
105° 15′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Kim Ninh |
DC |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 45′ 54″ |
105° 15′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
sông Lô |
TV |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
|
|
21° 46′ 18″ |
105° 17′ 24″ |
21° 43′ 08″ |
105° 16′ 08″ |
F-48-55-B-c |
thôn Ninh Thái |
DC |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 44′ 44″ |
105° 17′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
đò Ruộc |
KX |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 46′ 04″ |
105° 15′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Tam Tinh |
DC |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 44′ 18″ |
105° 18′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
thôn Thái An |
DC |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 45′ 15″ |
105° 17′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Vân Thành |
DC |
xã Vĩnh Lợi | H. Sơn Dương |
21° 46′ 11″ |
105° 16′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
tổ nhân dân 1 |
DC |
TT. Tân Bình | H. Yên Sơn |
21° 41′ 53″ |
105° 13′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
tổ nhân dân 2 |
DC |
TT. Tân Bình | H. Yên Sơn |
21° 41′ 37″ |
105° 13′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
tổ nhân dân 3 |
DC |
TT. Tân Bình | H. Yên Sơn |
21° 41′ 54″ |
105° 13′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
tổ nhân dân 4 |
DC |
TT. Tân Bình | H. Yên Sơn |
21° 41′ 46″ |
105° 13′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
tổ nhân dân 5 |
DC |
TT. Tân Bình | H. Yên Sơn |
21° 41′ 50″ |
105° 14′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
tổ nhân dân 6 |
DC |
TT. Tân Bình | H. Yên Sơn |
21° 42′ 22″ |
105° 13′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
tổ nhân dân 8 |
DC |
TT. Tân Bình | H. Yên Sơn |
21° 42′ 22″ |
105° 14′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
tổ nhân dân 9 |
DC |
TT. Tân Bình | H. Yên Sơn |
21° 42′ 30″ |
105° 14′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
cầu Tân Bình |
KX |
TT. Tân Bình | H. Yên Sơn |
21° 41′ 21″ |
105° 12′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
nhà máy Z113 |
KX |
TT. Tân Bình | H. Yên Sơn |
21° 41′ 58″ |
105° 14′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Đèo Hoa |
DC |
xã Chân Sơn | H. Yên Sơn |
21° 49′ 42″ |
105° 07′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đồng Dàn |
DC |
xã Chân Sơn | H. Yên Sơn |
21° 48′ 34″ |
105° 07′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Động Sơn |
DC |
xã Chân Sơn | H. Yên Sơn |
21° 48′ 22″ |
105° 08′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Hoàng Pháp |
DC |
xã Chân Sơn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 11″ |
105° 09′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Khuân Lâm |
DC |
xã Chân Sơn | H. Yên Sơn |
21° 49′ 27″ |
105° 08′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
núi Là |
SV |
xã Chân Sơn | H. Yên Sơn |
21° 48′ 44″ |
105° 05′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Làng Là |
DC |
xã Chân Sơn | H. Yên Sơn |
21° 48′ 59″ |
105° 07′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Nhà Thờ |
DC |
xã Chân Sơn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 34″ |
105° 08′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Trung Sơn |
DC |
xã Chân Sơn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 05″ |
105° 09′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Trường Sơn |
DC |
xã Chân Sơn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 26″ |
105° 08′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cây Chanh |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
21° 58′ 36″ |
105° 09′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đán Khao |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
21° 59′ 06″ |
105° 09′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đồng Tân |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
22° 00′ 56″ |
105° 08′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Mai Sơn |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
21° 58′ 09″ |
105° 10′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Phai Đá |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
21° 59′ 17″ |
105° 10′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Quyết Thắng |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
21° 57′ 33″ |
105° 08′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Quyết Tiến |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
22° 00′ 33″ |
105° 08′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Soi Long |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
21° 57′ 50″ |
105° 09′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Tân Lập |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
21° 59′ 52″ |
105° 10′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Tân Phương 5 |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
22° 00′ 00″ |
105° 08′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Tân Phương 6 |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
21° 59′ 35″ |
105° 08′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
ngòi Thọ Sơn |
TV |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
|
|
21° 59′ 11″ |
105° 10′ 31″ |
21° 58′ 51″ |
105° 09′ 00″ |
F-48-55-A |
đò Thọ Sơn |
KX |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
21° 58′ 40″ |
105° 09′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Vàng Lè |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
21° 58′ 54″ |
105° 08′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Vinh Quang |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
21° 58′ 04″ |
105° 09′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Yên Vân |
DC |
xã Chiêu Yên | H. Yên Sơn |
21° 59′ 05″ |
105° 08′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Bẩng |
DC |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
21° 49′ 26″ |
105° 23′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Bén |
DC |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
21° 49′ 49″ |
105° 20′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
suối Bén |
TV |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
|
|
21° 50′ 35″ |
105° 19’35” |
21° 49′ 30″ |
105° 21′ 22″ |
F-48-55-B-c |
thôn Cả |
DC |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
21° 49′ 48″ |
105° 23′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
núi Chùa Nền |
SV |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
21° 49′ 00″ |
105° 24′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Đung |
DC |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
21° 50′ 26″ |
105° 21′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Gành |
DC |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
21° 49‘ 42″ |
105° 22′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Giang |
DC |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
21° 49′ 36″ |
105° 21′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
núi Khau Luông |
SV |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
21° 49′ 20″ |
105° 22′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
suối Khuôn Gềnh |
TV |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
|
|
21° 49′ 48″ |
105° 22′ 51″ |
21° 49′ 00″ |
105° 22′ 00″ |
F-48-55-B-c, F-48-55-B-d |
suối Lê |
TV |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
|
|
21° 49′ 30″ |
105° 21′ 22″ |
21° 49′ 00″ |
105° 22′ 00″ |
F-48-55-B-c |
thôn Lương Cải |
DC |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
21° 48′ 56″ |
105° 22′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Lũy |
DC |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
21° 50′ 38″ |
105° 23′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Sâm Sắc |
DC |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
21° 51′ 45″ |
105° 23′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Trò |
DC |
xã Công Đa | H. Yên Sơn |
21° 49′ 01″ |
105° 21′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
quốc lộ 2C |
KX |
xã Đạo Viện | H. Yên Sơn |
|
|
21° 51′ 01″ |
105° 19′ 31″ |
21° 51′ 52″ |
105° 22′ 25″ |
F-48-55-B |
thôn Cây Thị |
DC |
xã Đạo Viện | H. Yên Sơn |
21° 51′ 27″ |
105° 21′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Đầu |
DC |
xã Đạo Viện | H. Yên Sơn |
21° 52′ 47″ |
105° 19′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
Đồng Cang |
DC |
xã Đạo Viện | H. Yên Sơn |
21° 52′ 52″ |
105° 20′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
Đồng Phạt |
DC |
xã Đạo Viện | H. Yên Sơn |
21° 52′ 15″ |
105° 21′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Đồng Quân |
DC |
xã Đạo Viện | H. Yên Sơn |
21° 51′ 03″ |
105° 21′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Khao Quân |
DC |
xã Đạo Viện | H. Yên Sơn |
21° 50′ 46″ |
105° 22′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Khuôn Tỉu |
DC |
xã Đạo Viện | H. Yên Sơn |
21° 50′ 54″ |
105° 20′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
suối Lê |
TV |
xã Đạo Viện | H. Yên Sơn |
|
|
21° 54′ 42″ |
105° 20′ 57″ |
21° 50′ 25″ |
105° 21′ 31“ |
F-48-55-B |
thôn Ngòi Rịa |
DC |
xã Đạo Viện | H. Yên Sơn |
21° 52′ 51″ |
105° 21′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Oăng |
DC |
xã Đạo Viện | H. Yên Sơn |
21° 51′ 23″ |
105° 20′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
suối Oăng |
TV |
xã Đạo Viện | H. Yên Sơn |
|
|
21° 51′ 14″ |
105° 20′ 21″ |
21° 50′ 25″ |
105° 21′ 31“ |
F-48-55-B |
thôn Phào |
DC |
xã Đạo Viện | H. Yên Sơn |
21° 53′ 33″ |
105° 20′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
hồ Anh Trỗi |
TV |
xã Đội Bình | H. Yên Sơn |
21° 41′ 02″ |
105° 12′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Cầu Chéo |
DC |
xã Đội Bình | H. Yên Sơn |
21° 39′ 57“ |
105° 12′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Chiến Thắng |
DC |
xã Đội Bình | H. Yên Sơn |
21° 40′ 56″ |
105° 14′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Độc Lập |
DC |
xã Đội Bình | H. Yên Sơn |
21° 40′ 32″ |
105° 14′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Đồng Giàn |
DC |
xã Đội Bình | H. Yên Sơn |
21° 41′ 23″ |
105° 10′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Hoà Bình |
DC |
xã Đội Bình | H. Yên Sơn |
21° 40′ 48″ |
105° 12′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Hưng Quốc |
DC |
xã Đội Bình | H. Yên Sơn |
21° 40′ 57“ |
105° 11′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Liên Bình |
DC |
xã Đội Bình | H. Yên Sơn |
21° 42′ 10″ |
105° 12′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
sông Lô |
TV |
xã Đội Bình | H. Yên Sơn |
|
|
21° 41′ 17″ |
105° 15′ 00″ |
21° 39′ 34″ |
105° 13′ 57″ |
F-48-55-C-b |
ngòi Mông |
TV |
xã Đội Bình | H. Yên Sơn |
|
|
21° 41′ 27″ |
105° 14′ 23″ |
21° 41′ 18″ |
105° 14′ 59″ |
F-48-55-C-b |
thôn Phú Bình |
DC |
xã Đội Bình | H. Yên Sơn |
21° 40′ 15″ |
105° 13′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Tân Bình |
DC |
xã Đội Bình | H. Yên Sơn |
21° 41′ 38″ |
105° 12′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
nhà máy Z129 |
KX |
xã Đội Bình | H. Yên Sơn |
21° 40′ 21″ |
105° 13′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Chằm |
DC |
xã Hoàng Khai | H. Yên Sơn |
21° 45′ 31″ |
105° 11′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Hồ |
DC |
xã Hoàng Khai | H. Yên Sơn |
21° 45′ 08″ |
105° 11′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
hồ Hoàng Khai |
TV |
xã Hoàng Khai | H. Yên Sơn |
21° 44′ 50″ |
105° 11′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
núi Nghiêm |
SV |
xã Hoàng Khai | H. Yên Sơn |
21° 44′ 33″ |
105° 10′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Nghiêm Sơn 1 |
DC |
xã Hoàng Khai | H. Yên Sơn |
21° 45′ 37″ |
105° 10′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Nghiêm Sơn 2 |
DC |
xã Hoàng Khai | H. Yên Sơn |
21° 45′ 47″ |
105° 10′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Núi Cẩy |
DC |
xã Hoàng Khai | H. Yên Sơn |
21° 45′ 45″ |
105° 11′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Từ Lưu 1 |
DC |
xã Hoàng Khai | H. Yên Sơn |
21° 45′ 20″ |
105° 11′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Từ Lưu 2 |
DC |
xã Hoàng Khai | H. Yên Sơn |
21° 45′ 15″ |
105° 10′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Yên Lộc 1 |
DC |
xã Hoàng Khai | H. Yên Sơn |
21° 46′ 20″ |
105° 11′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Yên Lộc 2 |
DC |
xã Hoàng Khai | H. Yên Sơn |
21° 46′ 12″ |
105° 11′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
ngòi Chương |
TV |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
|
|
21° 54′ 51″ |
105° 28′ 30″ |
21° 53′ 51″ |
105° 27′ 51″ |
F-48-55-B |
thôn Coóc |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 53′ 45″ |
105° 28′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Đồng Trang |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 53′ 43″ |
105° 27′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Kẹn |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 52′ 48″ |
105° 28′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
núi Khau Khinh |
SV |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 53′ 13″ |
105° 31′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-56-A |
thôn Khuổi Ma |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 51′ 37″ |
105° 30′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-56-A-c |
thôn Khuổi Tấu Lìn |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 55′ 02″ |
105° 26′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
suối Khuổi Ún |
TV |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
|
|
21° 56′ 13″ |
105° 26′ 32″ |
21° 54′ 58″ |
105° 26′ 25″ |
F-48-55-B |
đèo Lang |
SV |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 53′ 43″ |
105° 29′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Làng Bum |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 52′ 24″ |
105° 28′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Làng Chương |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 56′ 25″ |
105° 28′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
đập Làng Cóc |
KX |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 53′ 19″ |
105° 27′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Lè |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 53′ 22″ |
105° 28′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Nà Mộ |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 54′ 17″ |
105° 28′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Nà Tang |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 55′ 52″ |
105° 28′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Phan |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 54′ 18″ |
105° 30′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-56-A |
sông Phó Đáy |
TV |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
|
|
21° 54′ 58″ |
105° 31′ 56″ |
21° 53′ 40″ |
105° 27′ 00″ |
F-48-55-B, F-48-55-A |
thôn Quân |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 57′ 00″ |
105° 26′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Toạt |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 56′ 55″ |
105° 26′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Toòng |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 54′ 39″ |
105° 28′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Yểng |
DC |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
21° 53′ 59″ |
105° 27′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
ngòi Yểng |
TV |
xã Hùng Lợi | H. Yên Sơn |
|
|
21° 54′ 25″ |
105° 25′ 11″ |
21° 54′ 57″ |
105° 26′ 03″ |
F-48-55-B |
đỉnh 10 |
KX |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 56′ 27″ |
105° 19′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
làng Ấp |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
22° 00′ 02″ |
105° 18′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Bắc Triển |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 59′ 24″ |
105° 18′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
Bến Chạm |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
22° 01′ 02″ |
105° 15′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
ngòi Cham |
TV |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
|
|
21° 58′ 27″ |
105° 20′ 53″ |
22° 01′ 09″ |
105° 15′ 18″ |
F-48-43-C |
thôn Đồng Đi |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 59′ 42″ |
105° 17′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Đồng Khẩn |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
22° 00′ 41″ |
105° 16′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
thôn Đồng Phạ |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
22° 00′ 11″ |
105° 19′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
khuổi Giác |
TV |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
|
|
22° 00′ 57″ |
105° 21′ 07″ |
22° 00′ 05″ |
105° 20′ 09″ |
F-48-43-C |
thôn Khau Làng |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 55′ 28″ |
105° 21′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Khuổi Cằn |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 57′ 29″ |
105° 20′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Khuổi Khít |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 56′ 32″ |
105° 21′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
làng Làm |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 59′ 49″ |
105° 20′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
đội Lâm Nghiệp |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 58′ 09″ |
105° 20′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
làng Lan |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 59′ 14″ |
105° 18′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
khuổi Mu |
TV |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
|
|
21° 56′ 36″ |
105° 22′ 31″ |
21° 55′ 52″ |
105° 22′ 28″ |
F-48-55-B |
thôn Nà Vơ |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 58′ 41″ |
105° 18′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Nậm Bó |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 57′ 52″ |
105° 20′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
Pác Cụp |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 59′ 25″ |
105° 17′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Pắc Nghiêng |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 59′ 50″ |
105° 18′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Tân Minh |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
22° 00′ 53″ |
105° 19′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
khuổi Triển |
TV |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
|
|
21° 56′ 44″ |
105° 19′ 03″ |
21° 59′ 23″ |
105° 18′ 34″ |
F-48-55-B |
làng Un |
DC |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
21° 59′ 13″ |
105° 20′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
khuổi Xu |
TV |
xã Kiến Thiết | H. Yên Sơn |
|
|
22° 02′ 06″ |
105° 19′ 12″ |
21° 59′ 58″ |
105° 19′ 00″ |
F-48-43-C |
xóm 1 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 48′ 31″ |
105° 10′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 2 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 48′ 29″ |
105° 10′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 3 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 48′ 17″ |
105° 10′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 4 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 48′ 10″ |
105° 10′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 6 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 48′ 12″ |
105° 10′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 7 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 47′ 51″ |
105° 10′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 8 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 47′ 36″ |
105° 10′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 10 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 46′ 55″ |
105° 09′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 12 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 46′ 56″ |
105° 10′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 13 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 46′ 42″ |
105° 10′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 14 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 46′ 28″ |
105° 10′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 16 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 46′ 30″ |
105° 09′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 17 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 46′ 25″ |
105° 09′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
xóm 21 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 48′ 16″ |
105° 09′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 22 |
DC |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 48′ 02″ |
105° 09′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
suối Chả |
TV |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
|
|
21° 46′ 11″ |
105° 08′ 41″ |
21° 47′ 21″ |
105° 11′ 27″ |
F-48-55-A |
cầu Đen |
KX |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 46‘ 26″ |
105° 09′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
hồ số 6 |
TV |
xã Kim Phú | H. Yên Sơn |
21° 46′ 45″ |
105° 11′ 04“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Khuân Điển |
DC |
xã Kim Quan | H. Yên Sơn |
21° 51′ 31″ |
105° 25′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Khuân Hẻ |
DC |
xã Kim Quan | H. Yên Sơn |
21° 50′ 13″ |
105° 27′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Khuân Quại |
DC |
xã Kim Quan | H. Yên Sơn |
21° 51′ 53″ |
105° 24′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Khuổi Phát |
DC |
xã Kim Quan | H. Yên Sơn |
21° 52′ 23″ |
105° 26′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
suối Khuôn Điển |
TV |
xã Kim Quan | H. Yên Sơn |
|
|
21° 51′ 27″ |
105° 24′ 19″ |
21° 51′ 30″ |
105° 25′ 59″ |
F-48-55-B |
suối Khuôn Hẻ |
TV |
xã Kim Quan | H. Yên Sơn |
|
|
21° 51′ 21″ |
105° 27′ 49″ |
21° 50′ 01″ |
105° 27′ 01″ |
F-48-55-B |
cầu Khuôn Kính |
KX |
xã Kim Quan | H. Yên Sơn |
21° 49′ 53″ |
105° 25′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Kim Thu Ngà |
DC |
xã Kim Quan | H. Yên Sơn |
21° 50′ 08″ |
105° 26′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Làng Hản |
DC |
xã Kim Quan | H. Yên Sơn |
21° 50′ 41″ |
105° 26′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Làng Nhà |
DC |
xã Kim Quan | H. Yên Sơn |
21° 50′ 57″ |
105° 26′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Làng Thang |
DC |
xã Kim Quan | H. Yên Sơn |
21° 51′ 30″ |
105° 26′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
đập Làng Thang |
KX |
xã Kim Quan | H. Yên Sơn |
21° 51′ 40″ |
105° 27′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
sông Phó Đáy |
TV |
xã Kim Quan | H. Yên Sơn |
|
|
21° 52′ 20″ |
105° 26′ 05″ |
21° 49′ 45″ |
105° 25′ 34″ |
F-48-55-B |
thôn 1 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 51′ 42″ |
105° 08′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 2 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 51′ 24″ |
105° 08′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 3 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 51′ 18″ |
105° 08′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 4 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 50′ 57″ |
105° 07′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 5 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 51′ 20″ |
105° 07′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 7 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 52′ 23″ |
105° 07′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 8 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 52′ 05″ |
105° 07′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 9 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 51′ 42″ |
105° 07′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 10 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 51′ 40″ |
105° 06′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 11 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 51′ 03″ |
105° 06′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 12 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 50′ 57″ |
105° 06′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 13 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 51′ 43″ |
105° 06′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 14 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 51′ 20″ |
105° 05′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 18 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 50′ 28″ |
105° 05′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 19 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 50′ 58″ |
105° 05′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 20 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 50′ 46″ |
105° 05′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 21 |
DC |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
21° 51′ 21″ |
105° 06′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
suối Cai Cắng |
TV |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
|
|
21° 51′ 24″ |
105° 05′ 12″ |
21° 51′ 09″ |
105° 05′ 45″ |
F-48-55-A |
ngòi Giản |
TV |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
|
|
21° 50′ 28″ |
105° 04′ 59″ |
21° 50′ 41″ |
105° 05′ 19″ |
F-48-55-A |
khe Nhịn |
TV |
xã Lang Quán | H. Yên Sơn |
|
|
21° 51′ 43″ |
105° 05′ 57″ |
21° 51′ 44″ |
105° 07′ 05″ |
F-48-55-A |
Cầu Chiểng |
DC |
xã Lực Hành | H. Yên Sơn |
22° 01′ 27″ |
105° 11′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Mán |
DC |
xã Lực Hành | H. Yên Sơn |
22° 02′ 13″ |
105° 11′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Nghiêm |
DC |
xã Lực Hành | H. Yên Sơn |
22° 01′ 46″ |
105° 11′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Rôm |
DC |
xã Lực Hành | H. Yên Sơn |
22° 00′ 05″ |
105° 12′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Đồng Trò |
DC |
xã Lực Hành | H. Yên Sơn |
22° 01′ 17″ |
105° 12′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn Minh Khai |
DC |
xã Lực Hành | H. Yên Sơn |
21° 58′ 47″ |
105° 12′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
làng Ngoài 2 |
DC |
xã Lực Hành | H. Yên Sơn |
21° 59′ 42″ |
105° 12′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
làng Quài |
DC |
xã Lực Hành | H. Yên Sơn |
22° 01′ 54″ |
105° 11′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
làng Trà |
DC |
xã Lực Hành | H. Yên Sơn |
22° 00′ 40″ |
105° 12′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
quốc lộ 37 |
KX |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
|
|
21° 44′ 13″ |
105° 04′ 27″ |
21° 45′ 31″ |
105° 05′ 58″ |
F-48-55-C-a, F-48-55-A |
thôn Cây Quân |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 44′ 08″ |
105° 04′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
thôn Cây Quýt 1 |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 44′ 30″ |
105° 04′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
thôn Cây Quýt 2 |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 44′ 48″ |
105° 04′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
Công ty Chè Mỹ Lâm |
KX |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 44′ 49″ |
105° 05′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
suối Đá Bàn |
TV |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
|
|
21° 47′ 47″ |
105° 05′ 11″ |
21° 46′ 53″ |
105° 04′ 10″ |
F-48-55-A |
thôn Đá Bàn 1 |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 47‘ 41“ |
105° 05′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đá Bàn 2 |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 46′ 53″ |
105° 04′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đầu Núi |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 44′ 00″ |
105° 06′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
thôn Đình Bằng |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 44′ 50″ |
105° 06′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-55-A-a |
thôn Đồng Bao |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 44′ 26″ |
105° 05′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
thôn Giếng Đõ |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 44′ 04″ |
105° 05′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
ngòi Han |
TV |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
|
|
21° 43′ 37″ |
105° 06′ 22″ |
21° 43′ 13″ |
105° 05′ 22″ |
F-48-55-C-a |
kho K20 |
KX |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 46′ 17″ |
105° 05′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
núi Là |
SV |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 46′ 48″ |
105° 06′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Lập Thành |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 44′ 50″ |
105° 05′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
thôn Lũng |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 45′ 24″ |
105° 05′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Miếu Trạm |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 45′ 07″ |
105° 06′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Mỹ Bình |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 45′ 49″ |
105° 05′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Ngòi |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 45′ 07″ |
105° 05′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Quyết Thắng |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 45′ 35″ |
105° 04′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Tâm Bằng |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 43′ 19″ |
105° 05′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
thôn Thọ Bằng |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 44′ 42″ |
105° 06′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
thôn Y Bằng |
DC |
xã Mỹ Bằng | H. Yên Sơn |
21° 45′ 06″ |
105° 06′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
hồ An Khê |
TV |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 42′ 50″ |
105° 09′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn An Thịnh |
DC |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 43′ 42″ |
105° 06′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
núi Cát |
SV |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 43′ 18″ |
105° 08′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Cây Dừa |
DC |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 42′ 33″ |
105° 08′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
núi Con Chim |
SV |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 42′ 43″ |
105° 08′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
núi Con Voi |
SV |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 42′ 38″ |
105° 07′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Đội 16 |
DC |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 42′ 13″ |
105° 07′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Đồng Rôm 1 |
DC |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 43′ 03″ |
105° 07′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
thôn Đồng Rôm 2 |
DC |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 43′ 19″ |
105° 06′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
thôn Gò Củi |
DC |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 42′ 47″ |
105° 06′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
hồ Hố Trẹo |
TV |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 42′ 47″ |
105° 07′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
thôn Liên Minh 2 |
DC |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 42′ 34″ |
105° 08′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
núi Man |
SV |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 43′ 58″ |
105° 07′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
thôn Nhữ Hán |
DC |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 43′ 19″ |
105° 06′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-a |
thôn Trại Xoan |
DC |
xã Nhữ Hán | H. Yên Sơn |
21° 44′ 21″ |
105° 07′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Cửa Lần |
DC |
xã Nhữ Khê | H. Yên Sơn |
21° 42′ 11″ |
105° 09′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Đồng Cả |
DC |
xã Nhữ Khê | H. Yên Sơn |
21° 42‘ 24″ |
105° 11′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Đồng Giản |
DC |
xã Nhữ Khê | H. Yên Sơn |
21° 42′ 12″ |
105° 10′ 04″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Đồng Thắng |
DC |
xã Nhữ Khê | H. Yên Sơn |
21° 41′ 49″ |
105° 10′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Gò Danh |
DC |
xã Nhữ Khê | H. Yên Sơn |
21° 42′ 24″ |
105° 09′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
núi Gò Danh |
SV |
xã Nhữ Khê | H. Yên Sơn |
21° 42′ 38″ |
105° 09′ 30″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Hồng Hà 1 |
DC |
xã Nhữ Khê | H. Yên Sơn |
21° 41′ 26″ |
105° 10′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Hồng Hà 2 |
DC |
xã Nhữ Khê | H. Yên Sơn |
21° 41′ 21″ |
105° 10′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Hùng Lô |
DC |
xã Nhữ Khê | H. Yên Sơn |
21° 41′ 38″ |
105° 09′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Nhữ Khê |
DC |
xã Nhữ Khê | H. Yên Sơn |
21° 41′ 45″ |
105° 09′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Thọ An |
DC |
xã Nhữ Khê | H. Yên Sơn |
21° 41′ 50″ |
105° 09′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Thọ Xuân |
DC |
xã Nhữ Khê | H. Yên Sơn |
21° 42′ 14″ |
105° 10′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn 12 |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 46′ 17″ |
105° 07′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 17 |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 46′ 16″ |
105° 07′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 18 |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 45′ 42″ |
105° 05′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cam Lâm |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 43′ 44″ |
105° 08′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
suối Cam Lâm |
TV |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
|
|
21° 43′ 32″ |
105° 09′ 12″ |
21° 43′ 40″ |
105° 07′ 58″ |
F-48-55-C-b |
thôn Cây Trám |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 46′ 06″ |
105° 07′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
ngòi Cha |
TV |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
|
|
21° 45′ 15″ |
105° 08′ 16 |
21° 46′ 09″ |
105° 09′ 23″ |
F-48-55-A |
thôn Đát Nước Nóng |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 45′ 58″ |
105° 06′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đồng Xung |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 45′ 44″ |
105° 09′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Hang Hươu |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 45′ 06″ |
105° 07′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
ngòi Khế |
TV |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
|
|
21° 44′ 07″ |
105° 09′ 33″ |
21° 45′ 15″ |
105° 08′ 16″ |
F-48-55-C-b, F-48-55-A |
núi Lô |
SV |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 46′ 48″ |
105° 06′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
núi Nghiêm |
SV |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 45′ 17″ |
105° 10′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Ngòi Khế |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 45′ 13″ |
105° 08′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Ngòi Xanh 1 |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 46′ 27″ |
105° 07′ 48″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Nước Nóng |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 45′ 50″ |
105° 07′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Ô Rô |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 46′ 02″ |
105° 05′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Phú Lâm |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 45′ 52″ |
105° 08′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
trại bò sữa Phú Lâm |
KX |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 44′ 38″ |
105° 08′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Tân Lập |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 44′ 10″ |
105° 08′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-55-C-b |
thôn Tiền Phong |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 45′ 07″ |
105° 07′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Vực Vại 1 |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 47′ 17″ |
105° 07′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Vực Vại 2 |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 46′ 50″ |
105° 07′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Vực Vại 3 |
DC |
xã Phú Lâm | H. Yên Sơn |
21° 46′ 36″ |
105° 07′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
quốc lộ 2C |
KX |
xã Phú Thịnh | H. Yên Sơn |
|
|
21° 49′ 32″ |
105° 15′ 57″ |
21° 51′ 01″ |
105° 19′ 31″ |
F-48-55-B-c |
thôn Bụt |
DC |
xã Phú Thịnh | H. Yên Sơn |
21° 48′ 40″ |
105° 16′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
núi Cáng Khôn |
SV |
xã Phú Thịnh | H. Yên Sơn |
21° 50′ 38″ |
105° 17′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
dốc Đền |
KX |
xã Phú Thịnh | H. Yên Sơn |
21° 50′ 18″ |
105° 18′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Húc |
DC |
xã Phú Thịnh | H. Yên Sơn |
21° 49′ 35″ |
105° 16′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
Khuôn Hoi |
DC |
xã Phú Thịnh | H. Yên Sơn |
21° 49′ 04“ |
105° 17′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
suối Làng Cả |
TV |
xã Phú Thịnh | H. Yên Sơn |
|
|
21° 51′ 28″ |
105° 18′ 30″ |
21° 49′ 40″ |
105° 16′ 51″ |
F-48-55-B-c |
thôn Mỹ Lộc |
DC |
xã Phú Thịnh | H. Yên Sơn |
21° 51′ 18″ |
105° 17′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Nghẹt |
DC |
xã Phú Thịnh | H. Yên Sơn |
21° 50′ 30″ |
105° 16′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
suối Phú Thịnh |
TV |
xã Phú Thịnh | H. Yên Sơn |
|
|
21° 49′ 40″ |
105° 16′ 50″ |
21° 48′ 30″ |
105° 16′ 13″ |
F-48-55-B-c |
thôn An Lạc |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 56′ 45″ |
105° 12′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Ao Dăm |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 56′ 18″ |
105° 11′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cầu Giát |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 54′ 40″ |
105° 11′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cô Ba |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 58′ 06″ |
105° 11′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Éo |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 55′ 12″ |
105° 11′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Gà Luộc |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 55′ 39″ |
105° 09′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Khuân Thống |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 56′ 33″ |
105° 10′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Kim Châu |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 55′ 55″ |
105° 11′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Lục Mùn |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 58′ 16″ |
105° 12′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Minh Tân |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 54′ 41″ |
105° 09′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Phúc Ninh |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 55′ 49″ |
105° 10′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Quang Thắng |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 54′ 16″ |
105° 11′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Soi Tiên |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 56′ 29″ |
105° 09′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Thái Ninh |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 55′ 44″ |
105° 10′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Yên Ninh |
DC |
xã Phúc Ninh | H, Yên Sơn |
21° 56′ 03″ |
105° 09′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Yên Sở |
DC |
xã Phúc Ninh | H. Yên Sơn |
21° 56′ 37″ |
105° 10′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 1 |
DC |
xã Quý Quân | H. Yên Sơn |
22° 03′ 15″ |
105° 13′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 2 |
DC |
xã Quý Quân | H. Yên Sơn |
22° 02′ 05″ |
105° 13′ 22″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 3 |
DC |
xã Quý Quân | H. Yên Sơn |
22° 01′ 16″ |
105° 13′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 4 |
DC |
xã Quý Quân | H. Yên Sơn |
22° 00′ 46′ |
105° 13′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 5 |
DC |
xã Quý Quân | H. Yên Sơn |
21° 59′ 56′ |
105° 14′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 6 |
DC |
xã Quý Quân | H. Yên Sơn |
22° 00′ 20″ |
105° 13′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 7 |
DC |
xã Quý Quân | H. Yên Sơn |
21° 59′ 47″ |
105° 12′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
sông Gâm |
TV |
xã Quý Quân | H. Yên Sơn |
|
|
22° 01′ 14″ |
105° 15′ 19″ |
21° 59′ 33″ |
105° 12′ 40″ |
F-48-43-D, F-48-55-A |
núi Mắc Mu |
SV |
xã Quý Quân | H. Yên Sơn |
22° 01′ 12″ |
105° 14′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
suối Nhãu |
TV |
xã Quý Quân | H. Yên Sơn |
|
|
22° 02′ 52″ |
105° 12‘ 36″ |
22° 00′ 25″ |
105° 13′ 32″ |
F-48-43-C |
núi Quạt |
SV |
xã Quý Quân | H. Yên Sơn |
22° 03′ 47″ |
105° 12′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-43-C |
thôn 1 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 53′ 02″ |
105° 14′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 2 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 52′ 53″ |
105° 14′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 3 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 52′ 30″ |
105° 13′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 4 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 52′ 06″ |
105° 12′ 05″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 5 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 52′ 19″ |
105° 13′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 6 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 51′ 57″ |
105° 14′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 7 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 52′ 14″ |
105° 14′ 36″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 8 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 52′ 32″ |
105° 13′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 10 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 51′ 48″ |
105° 11′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 11 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 52′ 45″ |
105° 12′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 12 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 53′ 23″ |
105° 12′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 13 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 54′ 22″ |
105° 11′ 39″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 14 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 54′ 10″ |
105° 12′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 15 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 54′ 19″ |
105° 13′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 16 |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 54′ 16″ |
105° 14′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
hồ Chuộng |
TV |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 52′ 51″ |
105° 12′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
núi Cung Vô |
SV |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 54′ 38″ |
105° 12′ 34“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
ngòi Cường Đạt |
TV |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
|
|
21° 54′ 47″ |
105° 15′ 11″ |
21° 54′ 03″ |
105° 11′ 54″ |
F-48-55-A |
núi Đồng Liền |
SV |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 51′ 46″ |
105° 13′ 43″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
hồ Hải Chiều |
TV |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 52′ 04″ |
105° 12′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
sông Lô |
TV |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
|
|
21° 54′ 15″ |
105° 11′ 26″ |
21° 51′ 07″ |
105° 11′ 09″ |
F-48-55-A |
núi Mắt Hổ |
SV |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 52′ 26″ |
105° 12′ 39′ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Sính |
DC |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
21° 51′ 24″ |
105° 11′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
ngòi Yên Linh |
TV |
xã Tân Long | H. Yên Sơn |
|
|
21° 52′ 18″ |
105° 13′ 58″ |
21° 51′ 56″ |
105° 11′ 53″ |
F-48-55-A |
thôn 1 |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 55′ 16″ |
105° 19′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 2 |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 54′ 15″ |
105° 18′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 3 |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 54′ 26″ |
105° 17′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 4 |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 54′ 26″ |
105° 17′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 5 |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 54′ 07″ |
105° 16′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 6 |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 53′ 06″ |
105° 17′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 7 |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 52′ 37″ |
105° 16′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 8 |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 52′ 27″ |
105° 15′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 9 |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 52′ 53″ |
105° 15′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 10 |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 52′ 52″ |
105° 15′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 11 |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 53′ 18″ |
105° 15′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
suối Cạn |
TV |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
|
|
21° 52′ 50″ |
105° 18′ 39″ |
21° 52′ 56″ |
105° 16′ 38″ |
F-48-55-B |
thôn Cháy |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 51′ 46″ |
105° 15′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Đặng |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 52′ 22″ |
105° 16′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
Đồng Hăn |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 53′ 49″ |
105° 16′ 36“ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Khâu Lấu |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 52′ 15″ |
105° 17′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
suối Khâu Lấu |
TV |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
|
|
21° 51′ 42″ |
105° 16′ 46″ |
21° 52′ 16″ |
105° 16′ 46″ |
F-48-55-B |
Làng Doàng |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 55′ 16″ |
105° 19′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
suối Lớn |
TV |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
|
|
21° 55′ 07″ |
105° 19′ 44″ |
21° 54′ 00″ |
105° 16′ 50″ |
F-48-55-B |
Tiến Thịnh |
DC |
xã Tân Tiến | H. Yên Sơn |
21° 54′ 10″ |
105° 17′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
quốc lộ 37 |
KX |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
|
|
21° 48′ 58″ |
105° 14′ 17″ |
21° 46′ 49″ |
105° 17′ 37″ |
F-48-55-B-c, F-48-55-A |
thôn An Lập |
DC |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 47′ 28″ |
105° 17′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Bình Ca |
DC |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 47′ 01″ |
105° 17′ 08″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Cây Thị |
DC |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 49′ 14″ |
105° 15′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
ngòi Đập Tràn |
TV |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
|
|
21° 49′ 48″ |
105° 15′ 25″ |
21° 49′ 13″ |
105° 15′ 01″ |
F-48-55-B-c |
thôn Hoắc |
DC |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 48′ 40″ |
105° 18′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
suối Hoắc |
TV |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
|
|
21° 48′ 42″ |
105° 18′ 36″ |
21° 47′ 05″ |
105° 16′ 33″ |
F-48-55-B-c |
sông Lô |
TV |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
|
|
21° 48′ 36″ |
105° 14′ 16″ |
21° 46′ 40″ |
105° 17′ 23″ |
F-48-55-B-c |
cầu Mán |
KX |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 47′ 11″ |
105° 16′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
cầu Rạp |
KX |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 46′ 49″ |
105° 17′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Tân Bình |
DC |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 47′ 43″ |
105° 15′ 23″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Tân Ca |
DC |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 47′ 11″ |
105° 16′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Tân Lập |
DC |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 48′ 16″ |
105° 16′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Tân Quang |
DC |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 47′ 41″ |
105° 15′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
ngòi Vạc |
TV |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
|
|
21° 48′ 20″ |
105° 16′ 09″ |
21° 47′ 28″ |
105° 15′ 34″ |
F-48-55-B-c |
cầu Vạc |
KX |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 47′ 36″ |
105° 15′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Việt Hương |
DC |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 47′ 37″ |
105° 16′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Việt Thắng |
DC |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 48′ 06″ |
105° 15′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Việt Tiến |
DC |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 48′ 17″ |
105° 15′ 18″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Vinh Quang |
DC |
xã Thái Bình | H. Yên Sơn |
21° 47′ 21″ |
105° 15′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
hồ Cánh Tiên |
TV |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 52′ 07″ |
105° 09′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Chẩu 1 |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 51′ 43″ |
105° 10′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Chẩu 2 |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 51′ 52″ |
105° 09′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
ngòi Cơi |
TV |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
|
|
21° 51′ 34″ |
105° 09′ 19″ |
21° 51′ 00″ |
105° 11′ 03″ |
F-48-55-A |
thôn Đồng Quân |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 51′ 12″ |
105° 09′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Ghềnh Gà |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 51′ 05″ |
105° 10′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Hòn Lau |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 53′ 06″ |
105° 10′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Hòn Vang |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 54′ 18″ |
105° 10′ 12″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Hồng Thái |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 53′ 58″ |
105° 10′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
cầu Lang Quán |
KX |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 51′ 36″ |
105° 08′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
khe Lau |
TV |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
|
|
21° 53′ 08″ |
105° 10′ 33″ |
21° 54′ 04″ |
105° 10′ 48″ |
F-48-55-A |
sông Lô |
TV |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
|
|
21° 54′ 15″ |
105° 11′ 27″ |
21° 51′ 07″ |
105° 11′ 09″ |
F-48-55-A |
thôn Nghĩa Trung |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 51′ 42″ |
105° 09′ 15″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Phố Lang Quán |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 51′ 46″ |
105° 08′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Phú Thịnh |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 52′ 05″ |
105° 08′ 38″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
hồ Phú Thịnh |
TV |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 52′ 16″ |
105° 08′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Tân Thắng |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 52′ 20″ |
105° 10′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Thắng Quân |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 52′ 52″ |
105° 10′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Tiền Phong |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 51′ 15″ |
105° 09′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Trầm Ân |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 52′ 20″ |
105° 08′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Văn Lập |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 52′ 00″ |
105° 10′ 55″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Yên Thắng |
DC |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 51′ 27″ |
105° 10′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
hồ Yên Thắng |
TV |
xã Thắng Quân | H. Yên Sơn |
21° 51′ 49″ |
105° 11′ 02“ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cà |
DC |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 46′ 37″ |
105° 19′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Cả |
DC |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 44′ 27″ |
105° 21′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-55-D-a |
ngòi Cái |
TV |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
|
|
21° 47′ 27″ |
105° 21′ 18″ |
21° 47′ 20″ |
105° 18′ 55″ |
F-48-55-B-c |
thôn Đèo Trám |
DC |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 46′ 41″ |
105° 22′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Đèo Tượng |
DC |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 45′ 36″ |
105° 21′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Dùng |
DC |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 45′ 12″ |
105° 20′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Gia |
DC |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 46′ 10″ |
105° 18′ 51″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
khe Lạc |
TV |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
|
|
21° 46′ 53″ |
105° 20′ 16″ |
21° 46′ 26″ |
105° 19′ 53″ |
F-48-55-B-c |
khe Lan |
TV |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
|
|
21° 46′ 39″ |
105° 21′ 07″ |
21° 45′ 56″ |
105° 20′ 13″ |
F-48-55-B-c |
thôn Ngòi Cái |
DC |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 47′ 49″ |
105° 20′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Phúc Ninh |
DC |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 46′ 50″ |
105° 18′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
trại giam Quyết Tiến |
KX |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 46′ 16″ |
105° 18′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Rạp |
DC |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 47′ 12″ |
105° 18′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
suối Rạp |
TV |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
|
|
21° 47′ 20″ |
105° 18′ 55″ |
21° 46′ 46″ |
105° 17′ 25″ |
F-48-55-B-c |
suối Soan |
TV |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
|
|
21° 46′ 26″ |
105° 19′ 53″ |
21° 45′ 55″ |
105° 18′ 05″ |
F-48-55-B-c |
thôn Tân Biên 1 |
DC |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 46′ 35″ |
105° 18′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Tân Biên 2 |
DC |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 46′ 38″ |
105° 18′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Thủ Ý |
DC |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 45‘ 42″ |
105° 20′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
đèo Trám |
SV |
xã Tiến Bộ | H. Yên Sơn |
21° 46′ 16″ |
105° 21′ 49“ |
|
|
|
|
F-48-55-B-c |
thôn Bản Pài |
DC |
xã Trung Minh | H. Yên Sơn |
21° 59′ 22″ |
105° 29′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Bản Pinh |
DC |
xã Trung Minh | H. Yên Sơn |
21° 57′ 59″ |
105° 30′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-56-A |
thôn Bản Ruộng |
DC |
xã Trung Minh | H. Yên Sơn |
22° 00′ 38″ |
105° 29′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-43-D |
núi Dài Khao |
SV |
xã Trung Minh | H. Yên Sơn |
21° 57′ 19″ |
105° 31′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-56-A |
núi Khau Chang |
SV |
xã Trung Minh | H. Yên Sơn |
21° 56′ 20″ |
105° 30′ 07“ |
|
|
|
|
F-48-56-A |
núi Khau Da |
SV |
xã Trung Minh | H. Yên Sơn |
21° 58′ 48″ |
105° 27′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
suối Khau Lầm |
TV |
xã Trung Minh | H. Yên Sơn |
|
|
21° 57′ 53″ |
105° 29′ 37″ |
21° 55′ 03″ |
105° 28′ 45″ |
F-48-55-B |
núi Khau Quầy |
SV |
xã Trung Minh | H. Yên Sơn |
21° 58′ 39″ |
105° 31′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-56-A |
thôn Khuổi Bốc |
DC |
xã Trung Minh | H. Yên Sơn |
21° 59′ 04″ |
105° 29′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Khuôn Nà |
DC |
xã Trung Minh | H. Yên Sơn |
21° 57′ 23″ |
105° 30′ 31″ |
|
|
|
|
F-48-56-A |
thôn Minh Lợi |
DC |
xã Trung Minh | H. Yên Sơn |
21° 55′ 30″ |
105° 28′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Vàng Ngược |
DC |
xã Trung Minh | H. Yên Sơn |
21° 58′ 31″ |
105° 30′ 41″ |
|
|
|
|
F-48-56-A |
thôn Vàng On |
DC |
xã Trung Minh | H. Yên Sơn |
21° 57′ 33″ |
105° 32′ 11″ |
|
|
|
|
F-48-56-A |
thôn 1 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 48′ 58″ |
105° 09′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 2 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 49′ 17″ |
105° 09′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 3 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 49′ 16″ |
105° 10′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 4 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 49′ 31″ |
105° 10′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 5 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 03″ |
105° 10′ 21″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 6 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 49′ 40″ |
105° 09′ 59″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 7 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 49′ 53″ |
105° 10′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 8 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 08″ |
105° 10′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 9 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 18″ |
105° 09′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 10 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 34″ |
105° 10′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 11 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 46″ |
105° 09′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 12 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 57″ |
105° 10′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 13 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 46″ |
105° 10′ 26″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 14 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 33″ |
105° 10′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn 15 |
DC |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 49′ 05″ |
105°10′ 00″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
hồ Bờ Cải |
TV |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 08″ |
105° 10′ 16″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
ngòi Con |
TV |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
|
|
21° 50′ 30″ |
105° 09′ 41″ |
21° 50′ 21″ |
105° 11′ 04″ |
F-48-55-A |
hồ Khuôn Lâm |
TV |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 50′ 39″ |
105° 09′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
suối Ngòi Là |
TV |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
|
|
21° 49′ 26″ |
105° 09′ 21″ |
21° 50′ 21″ |
105° 11′ 04″ |
F-48-55-A |
hồ Ngòi Là 2 |
TV |
xã Trung Môn | H. Yên Sơn |
21° 48′ 47″ |
105° 08′ 56″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
quốc lộ 2C |
KX |
xã Trung Sơn | H. Yên Sơn |
|
|
21° 51′ 52″ |
105° 22′ 25″ |
21° 52′ 00″ |
105° 25′ 40“ |
F-48-55-B |
thôn Bản Giáng |
DC |
xã Trung Sơn | H. Yên Sơn |
21° 56′ 10″ |
105° 24′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
suối Cướm |
TV |
xã Trung Sơn | H. Yên Sơn |
|
|
21° 55′ 54″ |
105° 24′ 14″ |
21° 52′ 34″ |
105° 26′ 02″ |
F-48-55-B |
thôn Đồng Mộc |
DC |
xã Trung Sơn | H. Yên Sơn |
21° 54′ 25″ |
105° 23′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Đức Uy |
DC |
xã Trung Sơn | H. Yên Sơn |
21° 52‘ 23“ |
105° 23′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Khuân Cướm |
DC |
xã Trung Sơn | H. Yên Sơn |
21° 53′ 53″ |
105° 23′ 53″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
công ty Lâm nghiệp Yên |
KX |
xã Trung Sơn | H. Yên Sơn |
21° 52′ 50″ |
105° 25′ 27″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Làng Chạp |
DC |
xã Trung Sơn | H. Yên Sơn |
21° 53′ 28″ |
105° 26′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Nà Đỏng |
DC |
xã Trung Sơn | H. Yên Sơn |
21° 52′ 52″ |
105° 24′ 33″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn Nà Ho |
DC |
xã Trung Sơn | H. Yên Sơn |
21° 52′ 36″ |
105° 25′ 10″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
núi Oai |
SV |
xã Trung Sơn | H. Yên Sơn |
21° 51′ 54″ |
105° 23′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-B-d |
thôn Thâm Quang |
DC |
xã Trung Sơn | H. Yên Sơn |
21° 53′ 15″ |
105° 24′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 1 |
DC |
xã Trung Trực | H. Yên Sơn |
21° 55′ 47″ |
105° 16′ 57″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 3 |
DC |
xã Trung Trực | H. Yên Sơn |
21° 56′ 58″ |
105° 17′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 4 |
DC |
xã Trung Trực | H. Yên Sơn |
21° 57′ 26″ |
105° 17′ 06″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 5 |
DC |
xã Trung Trực | H. Yên Sơn |
21° 58′ 22″ |
105° 16′ 42″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
thôn 6 |
DC |
xã Trung Trực | H. Yên Sơn |
21° 58′ 57″ |
105° 16′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
Đồng Tường |
DC |
xã Trung Trực | H. Yên Sơn |
21° 58′ 26″ |
105° 16′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
suổi Khuôn Sải |
TV |
xã Trung Trực | H. Yên Sơn |
|
|
21° 58′ 50″ |
105° 15′ 32″ |
21° 58′ 52″ |
105° 16′ 43″ |
F-48-55-B |
núi Làng Tam |
SV |
xã Trung Trực | H. Yên Sơn |
21° 58′ 45″ |
105° 14′ 50″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
suối Trung Trực |
TV |
xã Trung Trực | H. Yên Sơn |
|
|
21° 57′ 16″ |
105° 17′ 11″ |
21° 59′ 31″ |
105° 16′ 59″ |
F-48-55-B |
quốc lộ 2 |
KX |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
|
|
21° 55′ 22″ |
105° 08′ 06″ |
21° 52′ 45″ |
105° 08′ 00″ |
F-48-55-A |
thôn 11 |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 53′ 08″ |
105° 08′ 02″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Bình Ca |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 54′ 23″ |
105° 08′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cầu Trôi |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 52′ 54″ |
105° 07′ 58″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Cây Nhãn |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 54′ 09″ |
105° 06′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Dàm |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 54′ 28° |
105° 07′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đồng Cầu |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 53′ 17″ |
105° 08′ 09″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đồng Trằm |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 52′ 54″ |
105° 08′ 19″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đồng Trò |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 53′ 21“ |
105° 06′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Hồng Quân |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 53′ 50″ |
105° 09′ 03″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Khe Côn |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 54′ 26″ |
105° 09′ 46″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Khe Đảng |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 52′ 33″ |
105° 06′ 45″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
núi Khe Đảng |
SV |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 52′ 18″ |
105° 05′ 47″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
Kim Ngọc |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 55′ 38″ |
105° 09′ 20″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Lảm |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 55′ 01″ |
105° 08′ 44″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
đội Lâm nghiệp 16 |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 54′ 19″ |
105° 08′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Lương |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 55′ 15″ |
105° 08′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Nhùng |
DC |
xã Tứ Quận | H. Yên Sơn |
21° 54′ 52″ |
105° 07′ 29″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
đường tỉnh 185 |
KX |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
|
|
21° 58′ 56″ |
105° 13′ 12″ |
21° 55′ 01″ |
105° 12′ 23″ |
F-48-43-D |
thôn An Lạc |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 56′ 48″ |
105° 13′ 13″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
khe Đát |
TV |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
|
|
21° 57′ 49″ |
105° 14′ 52″ |
21° 57′ 13″ |
105° 13′ 37″ |
F-48-55-A |
thôn Đèo Mủng |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 55′ 41″ |
105° 13′ 54″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đô Thượng |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 56′ 17″ |
105° 14′ 25″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Đô Thượng 2 |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 56′ 07″ |
105° 15′ 07″ |
|
|
|
|
F-48-55-B |
suối Dòi |
TV |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
|
|
21° 58′ 03″ |
105° 15′ 23″ |
21° 57′ 07″ |
105° 13′ 37″ |
F-48-55-A |
thôn Đồng Dài |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 56′ 56″ |
105° 14′ 40″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
suối Đồng Dài |
TV |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
|
|
21° 56′ 15″ |
105° 14′ 42″ |
21° 55′ 41″ |
105° 13′ 33″ |
F-48-55-A |
thôn Đồng Tày |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 57′ 59″ |
105° 13′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Khuân Khán |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 57′ 40″ |
105° 14′ 14″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Lương Trung |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 58′ 28″ |
105° 13′ 37″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Soi Hà |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 58′ 55″ |
105° 12′ 35″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Sơn Hạ 1 |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 55′ 58″ |
105° 14′ 17″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Sơn Hạ 2 |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 55′ 56″ |
105° 13′ 52″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Sơn Hạ 3 |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 55′ 49″ |
105° 13′ 34″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Sơn Hạ 4 |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 56′ 08″ |
105° 13′ 32″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Tân Sơn 1 |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 56′ 44″ |
105° 12′ 49″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Tân Sơn 2 |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 56′ 38″ |
105° 12′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Vân Giang |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 57′ 04″ |
105° 13′ 24″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
suối Voi |
TV |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
|
|
21° 55′ 39″ |
105° 14‘ 23″ |
21° 55′ 41″ |
105° 13′ 33″ |
F-48-55-A |
thôn Vông Vàng 1 |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 55′ 38″ |
105° 12′ 01″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
thôn Vông Vàng 2 |
DC |
xã Xuân Vân | H. Yên Sơn |
21° 56′ 14″ |
105° 12′ 28″ |
|
|
|
|
F-48-55-A |
THÔNG TƯ 22/2013/TT-BTNMT VỀ DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ – XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH TUYÊN QUANG DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH | |||
Số, ký hiệu văn bản | 22/2013/TT-BTNMT | Ngày hiệu lực | 21/10/2013 |
Loại văn bản | Thông tư | Ngày đăng công báo | 20/09/2013 |
Lĩnh vực |
Tài nguyên - môi trường Đo đạt bản đồ |
Ngày ban hành | 03/09/2013 |
Cơ quan ban hành |
Bộ tài nguyên và môi trường |
Tình trạng | Còn hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |