Thông tư 74/2009/TT-BNNPTNT ban hành danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Hiệu lực: Hết hiệu lực Ngày có hiệu lực: 04/01/2010

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
———

Số: 74/2009/TT-BNNPTNT

Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2009

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM 

Căn cứ Luật Thuỷ sản năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định 15/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19/3/1996 về việc Quản lý thức ăn chăn nuôi;

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam:

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này “Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam” bao gồm: 286 sản phẩm.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực sau 45 ngày kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Nuôi trông thuỷ sản, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương, các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thức ăn dùng trong nuôi trồng thuỷ sản chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

 

Nơi nhận:
– Như Điều 3;
– Văn phòng CP (để b/c);
– Lãnh đạo Bộ;
– Các Bộ Công Thương, Tài chính;
– UBND các tỉnh/ thành phố trực thuộc TW;
– Cục Kiểm tra văn bản, Bộ Tư pháp
(để kiểm tra văn bản);
– Tổng cục Hải quan; 
– Công báo; Website Chính phủ;
– Lưu: VT, Cục NTTS. 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG


Vũ Văn Tám

 

DANH MỤC

THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 74 /2009/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 11 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

Bao gồm 286 sản phẩm:

STT

Tên sản phẩm

Số công bố

Hàm lượng (%)

Công ty cổ phần thức ăn thuỷ sản Sao Á

Địa chỉ: Lô E, đường số 2A/1, Khu CN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 06503. 782306 – 782307      Fax: 06503. 782308

1 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú – thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: REVA. Mã số: REVA 1

TS-0123T /08 Protein: 36
2 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú – thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: REVA.  Mã số: REVA 2

TS-0124T /08 Protein: 35
3 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú – thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: REVA.  Mã số: REVA 3

TS-0125T /08 Protein: 34
4 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: HAPPY.  Mã số: HAPPY 401

TS-0148T /08 Protein: 40
5 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 402

TS-0149T /08 Protein: 40
6 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 403

TS-0150T /08 Protein: 40
7 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 403P

TS-0151T /08 Protein: 39
8 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 404

TS-0152T /08 Protein: 38
9 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 404S

TS-0153T /08 Protein: 39
10 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 401

TS-0035T /08 Protein: 39-40
11 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 402

TS-0036T /08 Protein: 39-40
12 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 403

TS-0037T /08 Protein: 39-40
13 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 403P

TS-0038T /08 Protein: 38-39
14 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 404S

TS-0039T /08 Protein: 38-39
15 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 404

TS-0041T /08 Protein: 37-38
Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam

Địa chỉ: Ấp 1B xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 06503. 71026      Fax: 06503. 740615

16 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 0

TS-0078T /08 Protein: 43
17 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS.  Mã số: VANA 1

TS-0079T /08 Protein: 40
18 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS.  Mã số: VANA 2

TS-0080T /08 Protein: 40
19 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 3

TS-0081T /08 Protein: 40
20 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 3P

TS-0082T /08 Protein: 40
21 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 4

TS-0083T /08 Protein: 38
22 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 5

TS-0084T /08 Protein: 38
23 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 6

TS-0085T /08 Protein: 38
Công ty TNHH Biofeed

Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

24 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Mã số: 6035

TSVL-0004T/05 Protein: 35
25 Thức ăn  hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Mã số: 6035S

Protein: 35
26 Thức ăn  hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Mã số: 6034

Protein: 34
27 Thức ăn  hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Mã số: 6034S

Protein: 34
28 Thức ăn  hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Mã số: 6032

Protein: 32
29 Thức ăn  hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Mã số: 6032S

Protein: 32
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Bạc Liêu

Địa chỉ: 45 đường 23-8, Quốc lộ 1A, Phường 8, Thị xã Bạc Liêu

30 Thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: “Việt”

TSBL-0001T/09 Protein: 39-42,6
Công ty phát triển nguồn lợi thuý sản

Địa chỉ: Lô 7A KCN Điện Nam, Điện Nam, Quảng Nam

31 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: NUTRI FEED T01

TSQNa-4706T/07 Protein: 40
32 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: NUTRI FEED T02

TSQNa-4707T/07 Protein: 37
33 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: NUTRI FEED T03

TSQNa-4708T/07 Protein: 37
34 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: NUTRI FEED T04

TSQNa-4709T/07 Protein: 35
35 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: NUTRI FEED T05

TSQNa-4710T/07 Protein: 34
36 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: NUTRI FEED T011

TSQNa-4196T/08 Protein: 40
37 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: PACIFIS P01

TSQNa-4204T/08 Protein: 40
38 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: PACIFIS P01L

TSQNa-4205T/08 Protein: 40
39 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: PACIFIS P02

TSQNa-4206T/08 Protein: 37
40 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: PACIFIS P03

TSQNa-4207T/08 Protein: 37
41 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: PACIFIS P04

TSQNa-4208T/08 Protein: 35
42 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: PACIFIS P05

TSQNa-4209T/08 Protein: 35
Công ty TNHH Long Phú

Địa chỉ: Hà My – Điện Dương – Điện Bàn – Quảng Nam

43 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: LF1

TSQNa-4214T/08 Protein: ≥35
44 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: LF2

TSQNa-4215T/08 Protein: ≥34
45 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: LF3

TSQNa-4216T/08 Protein: ≥33
46 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: LF4

TSQNa-4217T/08 Protein: ≥32
47 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: LF5

TSQNa-4218T/08 Protein: ≥30
Công ty LDHH thức ăn Thuỷ sản Việt Hoa

Địa chỉ: Lô 6B, KCN Điện Nam – Điện Ngọc – Quảng Nam_name

48 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T910S

Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4733T/09 Protein: ≥ 40
49 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T910

Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4140T/08 Protein: ≥ 40
50 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T911

Nhãn hiệu: Tong wei.

TSQNa 4141T/08 Protein: ≥ 40
51 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T911 L

Nhãn hiệu: Tong wei.

TSQNa 4227T/08 Protein: ≥ 40
52 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T912

Nhãn hiệu: Tong wei.

TSQNa 4142T/08 Protein: ≥ 38
53 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T913

Nhãn hiệu: Tong wei.

TSQNa 4143T/08 Protein: ≥ 38
54 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T914

Nhãn hiệu: Tong wei.

TSQNa 4144T/08 Protein: ≥ 36
55 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T915

Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4145T/08 Protein: ≥ 36
56 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, Y110S

Nhãn hiệu: Yihai.

TSQNa 4735T/09 Protein: ≥ 40

 

57 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, Y110

Nhãn hiệu: Yihai.

TSQNa 4152T/08 Protein: ≥ 40
58 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, Y111

Nhãn hiệu: Yihai.

TSQNa 4153T/08 Protein: ≥ 40
59 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y111L

Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4228T/08 Protein: ≥ 40
60 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y112

Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4154T/08 Protein: ≥ 40
61 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y113.  Nhãn hiệu: Yihai TSQNa 4155T/08 Protein: ≥ 38
62 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y114

Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4156T/08 Protein: ≥ 38
63 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y115

Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4157T/08 Protein: ≥ 36
64 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y120S

Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4736T/09 Protein: ≥ 36
65 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y120

Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4158T/08 Protein: ≥ 38
66 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y121

Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4159T/08 Protein: ≥ 38
67 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y121L

Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4230T/08 Protein: ≥ 38
68 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y122

Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4160T/08 Protein: ≥ 38
69 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y123

Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4161T/08 Protein: ≥ 36
70 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y124

Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4162T/08 Protein: ≥ 36
71 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y125

Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4163T/08 Protein: ≥ 35
72 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T920S

Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4734T/09 Protein: ≥ 35
73 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T920

Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4146T/08 Protein: ≥ 38
74 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T921

Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4147T/08 Protein: ≥ 38
75 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T921L

Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4229T/08 Protein: ≥ 38
76 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T922

Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4148T/08 Protein: ≥ 38
77 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T923

Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4149T/08 Protein: ≥ 36
78 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T924

Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4150T/08 Protein: ≥ 36
79 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T925

Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4151T/08 Protein: ≥ 35
Công ty NC 99

Địa chỉ: Thôn 4 –  xã Tam Ngọc – Tam Kỳ – Quảng Nam

80 Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC0 TSQNa 4728T/09 Protein: 40
81 Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC1 TSQNa 4729T/09 Protein: 39
82 Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC2 TSQNa 4730T/09 Protein: 38
83 Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC3 TSQna 4731T/09 Protein: 37
84 Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC4 TSQNa 4732T/09 Protein: 35
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam

Địa chỉ:  KCN Tân Hương – Châu Thành – Tiền Giang

85 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: TONG WEI No.980

TSTG-0063T/07 Protein: 40
86 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: TONG WEI No.981

TSTG-0064T/07 Protein: 40
87 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: TONG WEI No.982

TSTG-0065T/07 Protein: 40
88 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: TONG WEI No.983

TSTG-0066T/07 Protein: 38
89 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: TONG WEI No.984

TSTG-0067T/07 Protein: 38
90 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: TONG WEI No.985

TSTG-0068T/07 Protein: 38
91 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: H – best No.785

TSTG – 0168T/08 Protein: 36
92 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: H – best No.784

 

TSTG – 0169T/08 Protein: 38
93 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: H – best No.783

 

TSTG – 0170T/08 Protein: 38
103 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: H – best No.782

 

TSTG – 0171T/08 Protein: 40
104 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: H – best No.781

 

TSTG – 0172T/08 Protein: 40
105 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: H – best No.780

 

TSTG – 0173T/08 Protein: 40
Công ty TNHH Đài Việt Hưng

Địa chỉ: Ấp An Thạch3, xã Thới Thuận, Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

107 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F01

TSST-0014T/07 Protein: 42
108 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F02

TSST-0015T/07 Protein: 42
109 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F03

TSST-0016T/07 Protein: 42
110 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F04S

TSST-0017T/07 Protein: 40
111 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F04

TSST-0018T/07 Protein: 40
112 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F05

TSST-0019T/07 Protein: 38
113 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F05G

TSST-0020T/07 Protein: 38
114 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F06

TSST-0021T/07 Protein: 38
115 Thức ăn hỗn hợp dùng  cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F01

TSST-0001T/08 Protein: 40
116 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F02

TSST-0002T/08 Protein: 40
117 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F03

TSST-0003T/08 Protein: 38
118 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F04

TSST-0004T/08 Protein: 38
119 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F05

TSST-0005T/08 Protein: 36
120 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F06

TSST-0006T/08 Protein: 36
Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu Việt Nam

Địa chỉ: KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyên Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

121 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Red Star – RV101

TSĐN-0090T/08 Protein: 41
122 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Red Star – RV102

TSĐN-0091T/08 Protein: 41
123 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Red Star – RV102S

TSĐN-0092T/08 Protein: 41
124 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Red Star – RV103

TSĐN-0093T/08 Protein: 41
125 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Red Star – RV104

TSĐN-0094T/08 Protein: 39
126 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Red Star – RV105

TSĐN-0095T/08 Protein: 38
127 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV100

TSĐN-0096T/08 Protein: 41
128 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV200

TSĐN-0097T/08 Protein: 41
129 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV200S

TSĐN-0098T/08 Protein: 41
130 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV300

TSĐN-0099T/08 Protein: 41
131 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV400

TSĐN-0100T/08 Protein: 39
132 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV500

TSĐN-0101T/08 Protein: 38
Công ty Betagro Thailuxe Vina feed mill

Địa chỉ: khu công nghiệp II, Biên Hoà, Đồng Nai

133 Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V1S

TSĐN-0129T/03 Protein: 40
134 Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V1

TSĐN-0130T/03 Protein: 40
135 Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V2

TSĐN-0131T/03 Protein: 35
136 Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V3

TSĐN-0132T/03 Protein: 35
137 Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V3P

TSĐN-0133T/03 Protein: 35
138 Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V4S

TSĐN-0129T/03 Protein: 35
139 Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V4

TSĐN-0129T/03 Protein: 35
140 Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V5

TSĐN-0129T/03 Protein: 35
141 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 01S

TSĐN-0036T/07 Protein: 42
142 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 01

TSĐN-0037T/07 Protein: 40
143 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 02

TSĐN-0038T/07 Protein: 40
144 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 03

TSĐN-0039T/07 Protein: 38
145 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 03P

TSĐN-0040T/07 Protein: 38
146 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 04S

TSĐN-0041T/07 Protein: 36
147 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 04

TSĐN-0042T/07 Protein: 36
148 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 05

TSĐN-0043T/07 Protein: 36
149 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 01S

TSĐN-0060T/07 Protein: 42
150 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 01

TSĐN-0061T/07 Protein: 40
151 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 02

TSĐN-0062T/07 Protein: 40
152 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 03

TSĐN-0063T/07 Protein:  40
153 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 03P

TSĐN-0064T/07 Protein: 40
154 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 04S

TSĐN-0065T/07 Protein: 40
155 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 04

TSĐN-0066T/07 Protein: 40
156 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 05

TSĐN-0067T/07 Protein: 40
157 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 401S

TSĐN-0074T/07 Protein: 42
158 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 401

TSĐN-0075T/07 Protein: 40
159 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 402

TSĐN-0076T/07 Protein: 40
160 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 403

TSĐN-0077T/07 Protein: 40
161 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 403P

TSĐN-0078T/07 Protein: 38
162 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 404S

TSĐN-0079T/07 Protein: 38
163 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 404

TSĐN-0080T/07 Protein: 38
164 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 405

TSĐN-0081T/07 Protein: 38
165 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V101S

TSĐN-0082T/07 Protein: 38
166 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V101

TSĐN-0083T/07 Protein: 38
167 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V102

TSĐN-0084T/07 Protein: 38
168 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V103

TSĐN-0085T/07 Protein: 38
169 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V103P

TSĐN-0086T/07 Protein: 36
170 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V104S

TSĐN-0087T/07 Protein: 36
171 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V104

TSĐN-0088T/07 Protein: 36
172 Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V105

TSĐN-0089T/07 Protein: 36
Công ty TNHH Chăn Nuôi CP Việt Nam

Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện Bảng Bom, Đồng Nai

173 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7701

TSĐN-0039T/05 Protein: 35
174 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7702

TSĐN-0040T/05 Protein: 35
175 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7703

TSĐN-0041T/05 Protein: 34
176 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7703P

TSĐN-0042T/05 Protein: 34
177 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7704S

TSĐN-0043T/05 Protein: 32
178 Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7704

TSĐN-0044T/05 Protein: 32
179 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: S – TNT mã số “1”

TSĐN-0011T/06 Protein: 42
180 Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: S – TNT mã số “2”

TSĐN-0012T/06 Protein: 42
181 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Grade 1101

TSĐN-0022T/07 Protein: 35
182 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Grade 1102

TSĐN-0023T/07 Protein: 35
183 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Grade 1103

TSĐN-0024T/07 Protein: 34
184 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Grade 1103 – P

TSĐN-0025T/07 Protein: 34
185 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Grade 1104 – S

TSĐN-0026T/07 Protein: 32
186 Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Grade 1104

TSĐN-0027T/07 Protein: 32
187 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Gro 8801

TSĐN-0025T/08 Protein: 38
188 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Gro 8802

TSĐN-0026T/08 Protein: 38
189 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Gro 8803

TSĐN-0027T/08 Protein: 38
190 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Gro 8803 – P

TSĐN-0028T/08 Protein: 35
191 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Gro 8804 – S

TSĐN-0029T/08 Protein: 35
192 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Gro 8804

TSĐN-0030T/08 Protein: 35
193 Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO7700

TSĐN-0009T/09 Protein: 38
194 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – GRO 8800

TSĐN-0010T/09 Protein: 38
195 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – GRADE 1100

TSĐN-0011T/09 Protein: 35
196 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7700

TSĐN-0009T/09 Protein: 38
197 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – GRO 8800

TSĐN-0010T/09 Protein: 38
198 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – GRADE 1100

TSĐN-0011T/09 Protein:  35
199 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Seve Feed 7931 – S

TSĐN-0051T/09 Protein: 28
200 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Big Feed 8931 – S

TSĐN-0052T/09 Protein: 28
Công ty Liên doanh Việt Pháp Proconco

Địa chỉ: KCN 1, Biên Hoà, Đồng Nai

201 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: VIVA 111

TSĐN-0072T/09 Protein: 40
202 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: VIVA 112

TSĐN-0073T/09 Protein: 40
203 Thức ăn hỗn hợp dùng  cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: VIVA 113

TSĐN-0074T/09 Protein: 40
204 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: VIVA 114

TSĐN-0075T/09 Protein: 38
205 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: VIVA 115

TSĐN-0076T/09 Protein: 36
206 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: VIVA 116

TSĐN-0077T/09 Protein: 36
Công ty TNHH Harvest VN

Địa chỉ: KCN III, huyên Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

207 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.0

TSĐN-0018T/08 Protein: 38
208 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.1

TSĐN-0019T/08 Protein: 38
209 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.2

TSĐN-0020T/08 Protein: 38
210 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.3

TSĐN-0021T/08 Protein: 36
211 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.4

TSĐN-0022T/08 Protein: 36
212 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.5

TSĐN-0023T/08 Protein: 36
213 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.6

TSĐN-0024T/08 Protein: 36
Công ty cổ phần Việt Bỉ.

Địa chỉ: Ấp Phượng Thái, Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương.

214 Thức ăn tôm chân trắng  Excel, mã số E800 TS-0212T/06 Protein:  41
215 Thức ăn tôm chân trắng  Excel, mã số E801 TS-0213T/06 Protein:  41
216 Thức ăn tôm chân trắng  Excel, mã số E802 TS-0214T/06 Protein:  41
217 Thức ăn tôm chân trắng  Excel, mã số E803 TS-0215T/06 Protein:  39
218 Thức ăn tôm chân trắng  Excel, mã số E804 TS-0216T/06 Protein:  39
219 Thức ăn tôm chân trắng  Excel, mã số E805 TS-0217T/06 Protein:  39
Công ty CP Bình Dương ADN.

Địa chỉ: Lô O, đường số 10, KCN Sóng Thần I, Bình Dương

220 Thức ăn tôm chân trắng INOVI 101 TS-0144T/06 Protein: 42
221 Thức ăn tôm chân trắng INOVI 102 TS-0145T/06 Protein: 40
222 Thức ăn tôm chân trắng INOVI 103S TS-0146T/06 Protein: 39
223 Thức ăn tôm chân trắng INOVI 103 TS-0147T/06 Protein: 38
224 Thức ăn tôm chân trắng INOVI 104S TS-0148T/06 Protein: 37
225 Thức ăn tôm chân trắng INOVI 104 TS-0149T/06 Protein: 35
Công ty TNHH Long Hiệp

Địa chỉ: Khu công nghiệp Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh Hoà.

226 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.0

TSKH-0001T/07 Protein: > 42
234 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm  chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.1

TSKH-0002T/07 Protein: > 42
235 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm  chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark

Mã số: No.2

TSKH-0003T/07 Protein: > 39
237 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm  chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark

Mã số: No.2L

TSKH-0004T/07 Protein: > 39
238 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.3

TSKH-0005T/07 Protein: > 39
239 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No4

TSKH-0006T/07 Protein: > 38
240 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.5

TSKH-0007T/07 Protein: > 37
241 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.5L

TSKH-0008T/07 Protein: > 36
Công ty TNHH SX & TM Hải Vân

Địa chỉ: Tổ 24, xã Hoà Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

Điện thoại: 0511.368.3866

242 Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V01

TSĐNa-0290T/08 Protein: 35
243 Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V02

TSĐNa-0291T/08 Protein: 35
244 Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V03

TSĐNa-0292T/08 Protein: 35
245 Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V04

TSĐNa-0293T/08 Protein: 32
246 Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V05

TSĐNa-0294T/08 Protein: 32
247 Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V06

TSĐNa-0295T/08 Protein: 30
248 Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V07

TSĐNa-0296T/08 Protein: 30
Công ty TNHH CJ VINA AGRI

Địa chỉ: Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An

249 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7001 TCCS: CJV LA 02/09 Protein:  40
250 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7002 TCCS: CJV LA 03/09 Protein:  40
251 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7003 TCCS: CJV LA 04/09 Protein:  40
252 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7004 TCCS: CJV LA 05/09 Protein:  38
253 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7004 Plus TCCS: CJV LA 06/09 Protein:  40
254 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7004S TCCS: CJV LA 07/09 Protein:  40
255 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7005 TCCS: CJV LA 08/09 Protein:  37
256 Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7005 Plus TCCS: CJV LA 09/09 Protein:  40
Công ty TNHH Ro Minh

Địa chỉ: 385 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p24, Bình Thạch, tp Hồ Chí Minh

Điện thoại: 08.2214.6666 – 08.2214.7777.

257 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 1 TCCS: 01-TH:2009/GRM Protein: 40
258 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2 TCCS: 01-TH:2009/GRM Protein: 40
259 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2M TCCS: 01-TH:2009/GRM Protein: 40
260 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2ML TCCS: 01-TH:2009/GRM Protein: 39
261 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2L TCCS: 01-TH:2009/GRM Protein: 39
262 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 3 TCCS: 01-TH:2009/GRM Protein: 39
263 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 4 TCCS: 01-TH:2009/GRM Protein: 39
264 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm Sú, hiệu SUPER GROWN, mã số thức ăn: No. 4 TCCS: 02-TH:2009/GRM Protein: 45
265 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm Sú, hiệu SUPER GROWN, mã số thức ăn: No. 5 TCCS: 02-TH:2009/GRM Protein: 45
Công ty TNHH XNK Trường Thành

Địa chỉ: Khu II, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng.

ĐT: 079.3853009; Fax: 079.3854060

Nhà sản xuất: Inteqc Feed Co.,LTD – Thailand

266 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 201

TSST-0056/07 Protein: 35
267 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 202

TSST-0056/07 Protein: 35
268 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 203

TSST-0056/07 Protein: 35
269 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 203P

TSST-0057/07 Protein: 35
270 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 204S

TSST-0057/07 Protein: 35
271 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 204

TSST-0057/07 Protein: 35
272 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 205

TSST-0057/07 Protein: 35
Công ty cổ phần thuỷ sản Kiên Giang

Địa chỉ: số 39, đường Đinh Tiên Hoàng, Rạch Giá, Kiên Giang

ĐT:0773.862.104 – 0773.866.719.

273 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K3003

TCCS 001: 2009/TSKG Protein: 30
274 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2803

TCCS 002: 2009/TSKG Protein: 28
275 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2804

TCCS 003: 2009/TSKG Protein: 28
276 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2604

TCCS 004: 2009/TSKG Protein: 26
277 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2605

TCCS 005: 2009/TSKG Protein: 26
278 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2404

TCCS 006: 2009/TSKG Protein: 24
279 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2406

TCCS 007: 2009/TSKG Protein: 24
280 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2206

TCCS 008: 2009/TSKG Protein: 22
Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long

Địa chỉ: KCN Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, Đức Hòa, Long An.

281 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu INTERLONGS No.4 TSLA-0557T/08 Protein: 43
282 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu INTERLONGS No.5 TSLA-0558T/08 Protein: 43
283 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu INTERLONGS No.5L TSLA-0559T/08 Protein: 43
284 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu Tăng trọng BIO-TECH No.4 TSLA-0327T/07 Protein: 43
285 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu Tăng trọng BIO-TECH No.5 TSLA-0328T/07 Protein: 43
286 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu Tăng trọng BIO-TECH No.5L TSLA-0329T/07 Protein: 43

 

Thông tư 74/2009/TT-BNNPTNT ban hành danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số, ký hiệu văn bản 74/2009/TT-BNNPTNT Ngày hiệu lực 04/01/2010
Loại văn bản Thông tư Ngày đăng công báo 01/12/2009
Lĩnh vực Thương mại
Ngày ban hành 20/11/2009
Cơ quan ban hành Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tình trạng Hết hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản