QUYẾT ĐỊNH 1904/QĐ-BGDĐT NĂM 2019 QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU CỦA HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BAN HÀNH

Hiệu lực: Còn hiệu lực Ngày có hiệu lực: 04/07/2019

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 1904/QĐ-BGDĐT

Hà Nội, ngày 04 tháng 7 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU CỦA HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG

BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;

Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;

Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;

Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTTTT ngày 30 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Thông tin và Truyền thông quy định về triển khai các hệ thống thông tin có quy mô và phạm vi từ Trung ương đến địa phương;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông, bao gồm:

1. Phụ lục 1. Danh mục các bảng mã dùng chung của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.

2. Phụ lục 2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.

Điều 2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông; bảo đảm việc kết nối, tích hợp dữ liệu về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông giữa các hệ thống thông tin liên quan với hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.

Điều 3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được cập nhật và công bố công khai trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Giáo dục và Đào tạo tại địa chỉ moet.gov.vn và Trang thông tin điện tử của Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) tại địa chỉ e-ict.gov.vn.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc các sở Giáo dục và Đào tạo, Thủ trưởng các cơ sở giáo dục và đào tạo và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
– Như Điều 4;
– Văn phòng Chính phủ ;
– Bộ Thông tin và Truyền thông;
– Bộ trưởng Phùng Xuân Nhạ (để b/c);
– Các Thứ trưởng (để p/h c/đ);
– Sở GDĐT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
– Cổng TTĐT Bộ GDĐT;
– Lư
u: VT, Cục CNTT (10b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Nguyễn Văn Phúc

 

PHỤ LỤC 1:

DANH MỤC CÁC BẢNG MÃ DÙNG CHUNG DÙNG CHO HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU TOÀN NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
(Kèm theo Quyết định số   /BGDĐT-CNTT ngày   tháng   năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

STT

Ký hiệu bảng (Sheet)

Tên danh mục

Nguồn dữ liệu

1

DM_TINH Danh mục tỉnh/TP Tổng cục thống kê

(https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/)

2

DM_HUYEN Danh mục quận/huyện Tổng cục thống

kê(https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/)

3

DM_XA Danh mục xã, phường Tổng cục thống kê

(https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/)

4

DM_KHU_VUC Danh mục khu vực

5

DM_VUNG_KHO_KHAN Danh mục vùng khó khăn

6

DM_CAP_DON_VI Danh mục cấp đơn vị

7

DM_CAP_HOC Danh mục cấp học

8

DM_CHUAN_DAO_TAO Danh mục chuẩn đào tạo

9

DM_DAN_TOC Danh mục dân tộc Tham chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ

10

DM_HOC_LUC Danh mục học lực

11

DM_DANH_HIEU Danh mục danh hiệu

12

DM_HANH_KIEM Danh mục hạnh kiểm

13

DM_DIEN_CHINH_SACH Danh mục diện chính sách

14

DM_DIEN_UU_TIEN_GD Danh mục diện ưu tiên gia đình

15

DM_DU_AN Danh mục dự án

16

DM_GIOI_TINH Danh mục giới tính Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

17

DM_HANG_THUONG_BINH Danh mục hạng thương binh

18

DM_HINH_THUC_DAO_TAO Danh mục hình thức đào tạo

19

DM_HINH_THUC_DAO_TAO_HOC_TAP Danh mục hình thức đào tạo học tập

20

DM_HINH_THUC_HOP_DONG Danh mục hình thức hợp đồng

21

DM_HOC_NGOAI_NGU Danh mục học ngoại ngữ

22

DM_TIET_HOC_NGOAI_NGU Danh mục tiết học ngoại ngữ

23

DM_TIET_HOC Danh mục tiết học

24

DM_KHEN_THUONG Danh mục khen thưởng

25

DM_KHOI Danh mục khối

26

DM_LOAI_CAN_BO Danh mục loại cán bộ

27

DM_LOAI_HINH Danh mục loại hình trường

28

DM_LOAI_TRUONG Danh mục loại trường

29

DM_LOAI_KHUYET_TAT Danh mục loại khuyết tật

30

DM_LOP_DAO_TAO_BOI_DUONG Danh mục lớp đào tạo bồi dưỡng

31

DM_LOP_GHEP Danh mục lớp ghép

32

DM_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE Danh mục lớp hướng nghiệp dạy nghề

33

DM_LY_DO_THOI_HOC Danh mục lý do thôi học

34

DM_MIEN_GIAM_HOC_PHI Danh mục miễn giảm học phí

35

DM_MON_HOC Danh mục môn học

36

DM_MUC_DAT_CHUAN_QG_CLGD Danh mục đạt chuẩn quốc gia chất lượng tối thiểu

37

DM_NGOAI_NGU Danh mục ngoại ngữ

38

DM_NHOM_CAN_BO Danh mục nhóm cán bộ

39

DM_NHOM_CAP_HOC Danh mục nhóm cấp học

40

DM_PHAN_BAN Danh mục phân ban

41

DM_TIET_HOC Danh mục tiết học

42

DM_TOT_NGHIEP Danh mục tốt nghiệp

43

DM_TRANG_THAI_CAN_BO Danh mục trạng thái cán bộ

44

DM_TRANG_THAI_HOC_SINH Danh mục trạng thái học sinh

45

DM_TRINH_DO Danh mục trình độ

46

DM_TRINH_DO_CHUYEN_MON Danh mục trình độ chuyên môn

47

DM_TRINH_DO_DAO_TAO Danh mục trình độ đào tạo

48

DM_TRINH_DO_LLCT Danh mục trình độ lý luận chính trị

49

DM_TRINH_DO_NGOAI_NGU Danh mục trình độ ngoại ngữ

50

DM_TRINH_DO_QLGD Danh mục trình độ quản lý giáo dục

51

DM_TRINH_DO_QLNN Danh mục trình độ quản lý nhà nước

52

DM_TRINH_DO_TIN_HOC Danh mục trình độ tin học

53

DM_KIEU_LOP Danh mục kiểu lớp

54

DM_NHOM_TUOI_MN Danh mục nhóm tuổi mầm non

55

DM_KENH_TANG_TRUONG_CAN_NANG Danh mục cân tăng trưởng cân nặng

56

DM_NUOC Danh mục quốc tịch Tham chiếu TCVN 7217-3:2013

57

DM_TON_GIAO Danh mục tôn giáo Tham chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ, QĐ 132/QĐ-TGCP

58

DM_NHOM_CHUYEN_NGANH Danh mục nhóm chuyên ngành

59

DM_HE_CHUYEN Danh mục hệ chuyên

60

DM_NGACH_CC Danh mục ngạch công chức

61

DM_MON_DAY_GV Danh mục môn dạy giáo viên

62

DM_BAC_LUONG Danh mục bậc lương

63

DM_BOI_DUONG_TX Danh mục bồi dưỡng thường xuyên

64

DM_CHUYEN_MON Danh mục chuyên môn

65

DM_KQ_CHUAN_NGHE_NGHIEP Danh mục chuẩn nghề nghiệp

66

DM_DG_VIEN_CHUC Danh mục đánh giá viên chức

67

DM_GIAO_VIEN_GIOI Danh mục giáo viên giỏi

68

DM_NHIEM_VU_KIEM_NHIEM Danh mục kiêm nhiệm

69

DM_KHEN_THUONG_GV Danh mục khen thưởng giáo viên

70

DM_KY_LUAT_GV Danh mục kỷ luật giáo viên

71

DM_CHUC_VU_DANG_VIEN Danh mục chức vụ đảng viên

72

DM_CHUC_VU_DOAN_VIEN Danh mục chức vụ đoàn viên

73

DM_GV_GIANG_DAY_VH Danh mục giáo viên giảng dạy văn hóa

74

DM_HINH_THUC_KHEN_THUONG Danh mục hình thức khen thưởng

75

DM_HINH_THUC_KY_LUAT Danh mục hình thức kỷ luật

76

DM_HINH_THUC_TUYEN_DUNG Danh mục hình thức tuyển dụng

77

DM_HOC_HAM Danh mục học hàm

78

DM_HOC_VAN_PHO_THONG Danh mục học vấn phổ thông

79

DM_HOC_VI Danh mục học vị

80

DM_KHEN_THUONG_NHAN_SU Danh mục khen thưởng nhân sự

81

DM_MOI_QUAN_HE Danh mục mối quan hệ Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

82

DM_NGANH_DAO_TAO Danh mục ngành đào tạo

83

DM_TIENG_DAN_TOC Danh mục tiếng dân tộc

84

DM_TINH_TRANG_HON_NHAN Danh mục tình trạng hôn nhân Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

85

DM_TRINH_DO_HANH_CHINH_NHA_NUOC Danh mục trình độ hành chính nhà nước

86

DM_VUNG Danh mục vùng

87

DM_HOC_BAN_TRU Danh mục học bán trú

88

DM_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN Danh mục số buổi học trên tuần

89

DM_TRUNG_TAM Danh mục trung tâm

90

DM_LOAI_TRUNG_TAM Danh mục loại trung tâm

91

DM_GIAI_DOAN_KQHT Danh mục giai đoạn kết quả học tập

PHỤ LỤC 2:

QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU DÙNG CHO HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU TOÀN NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
(Kèm theo Quyết định số   /BGDĐT-CNTT ngày   tháng   năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

I. Quy định chung

1. Phạm vi điều chỉnh

Quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông này quy định kỹ thuật về trường dữ liệu, kiểu dữ liệu, độ dài dữ liệu đối với các nhóm dữ liệu về trường học, giáo viên, lớp học, học sinh, kết quả học tập bậc mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông, trung tâm giáo dục thường xuyên; quy định kỹ thuật về dữ liệu khen thưởng, thí sinh tự do, xét tốt nghiệp, kết quả thi lại, báo cáo quản lý chất lượng giáo dục (EQMS).

2. Đối tượng áp dụng

– Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục đào tạo, các sở giáo dục và đào tạo, các phòng giáo dục và đào tạo, các cơ sở giáo dục và đào tạo, các tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến việc xây dựng, cập nhật, khai thác hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.

– Các tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến việc kết nối, chia sẻ dữ liệu với hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông.

3. Giải thích từ ngữ

– Cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông: là một cơ sở dữ liệu tập trung, tập hợp các cơ sở dữ liệu thành phần về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông do Bộ Giáo dục và Đào tạo xây dựng, quản lý để phục vụ công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông theo quy định của pháp luật.

– Hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông: là hệ thống công nghệ thông tin hoạt động trên môi trường mạng (tại địa chỉ: csdl.moet.gov.vn) để thực hiện việc tiếp nhận, xử lý báo cáo dữ liệu của các sở giáo dục và đào tạo lên cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông. Hệ thống cơ sở dữ liệu gồm các phân hệ quản lý mầm non, tiểu học, trung học phổ thông, giáo dục thường xuyên, và các phân hệ quản lý khác.

– Có chương trình giáo dục cơ bản: Mục thông tin chỉ rõ trường có chương trình giáo dục cơ bản về giới tính, phòng chống bạo lực, xâm hại hay không. Theo quy định trong Thông tư số 24/2018/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo ngày 28 tháng 9 năm 2018 quy định chế độ báo cáo thống kê ngành giáo dục để thu thập thông tin thống kê thuộc Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia giao cho Bộ Giáo dục và Đào tạo.

– Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay: Mục thông tin chỉ rõ trường có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay hay không. Theo quy định trong Thông tư số 24/2018/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo ngày 28 tháng 9 năm 2018 quy định chế độ báo cáo thống kê ngành giáo dục để thu thập thông tin thống kê thuộc Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia giao cho Bộ Giáo dục và Đào tạo.

II. Quy định kỹ thuật về dữ liệu

1. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường mầm non

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trường mầm non

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1
TRMN.1.1

Thông tin chung

Mã trường MA Chuỗi ký tự String

20

Tên trường TEN Chuỗi ký tự String

200

Mã nhóm cấp học MA_NHOM_CAP_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Địa chỉ DIA_CHI Chuỗi ký tự String

Mã loại hình trường MA_LOAI_HINH_TRUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã khu vực MA_KHU_VUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Điện thoại DIEN_THOAI Chuỗi ký tự String

20

Email EMAIL Chuỗi ký tự String

20

Fax FAX Chuỗi ký tự String

20

Website WEBSITE Chuỗi ký tự String

250

Vị trí bản đồ VI_TRI_BAN_DO Chuỗi ký tự String

50

Tên hiệu trường HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Điện thoại hiệu trưởng DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Email hiệu trưởng EMAIL_HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Có chi bộ đảng IS_CO_CHI_BO_DANG Chuỗi ký tự String

1

Có phải là trường quốc tế IS_TRUONG_QUOC_TE Chuỗi ký tự String

1

Có học sinh khuyết tật IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT Chuỗi ký tự String

1

Có học sinh bán trú IS_HOC_SINH_BAN_TRU Chuỗi ký tự String

1

Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 2 buổi/ngày IS_2_BUOI_NGAY Chuỗi ký tự String

1

Diện tích DIEN_TICH Chuỗi ký tự String

10

Ngày tháng năm thành lập NAM_THANH_LAP Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DA Y_HOC Chuỗi ký tự String

1

Được kết nối Internet IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC Chuỗi ký tự String

1

Có điện lưới IS_DIEN_LUOI Chuỗi ký tự String

1

Có nguồn nước sạch IS_NGUON_NUOC_SACH Chuỗi ký tự String

1

Có công trình vệ sinh IS_CONG_TRINH_VE_SINH Chuỗi ký tự String

1

Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay IS_CT_GDVS_DOI_TAY Chuỗi ký tự String

1

Có chương trình giáo dục cơ bản IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN Chuỗi ký tự String

1

Mã vùng MA_VUNG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Danh sách điểm trường DIEM_TRUONGS Tham chiếu TRMN.2.1

Danh sách mã vùng khó khăn TRUONG_VUNG_KHO_KHANS Tham chiếu TRMN.2.2

Cấp độ: Cấp 2
TRMN.2.1 Điểm trường

M điểm trường MA Chuỗi ký tự String

20

Tên điểm trường TEN Chuỗi ký tự String

200

Số điện thoại DIEN_THOAI Chuỗi ký tự String

20

Địa chỉ DIA_CHI Chuỗi ký tự String

200

Khoảng cách điểm trường chính KHOANG_CACH_DIEM_TRUONG_CHINH Số thập phân Decimal

10

Phương tiện có thể đi lại PHUONG_TIEN_CO_THE_DI_LAI Chuỗi ký tự String

200

Diện tích DIEN_TICH Số thập phân Decimal

10

TRMN.2.2 Trường vùng khó khăn

Mã vùng khó khăn MA Chuỗi ký tự String

20

2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường tiểu học

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trường tiểu học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1
TRC1.1.1

Thông tin chung

Mã trường MA Chuỗi ký tự String

20

Tên trường TEN Chuỗi ký tự String

200

Mã nhóm cấp học MA_NHOM_CAP_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Địa chỉ DIA_CHI Chuỗi ký tự String

200

Mã loại hình trường MA_LOAI_HINH_TRUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã loại trường MA_LOAI_TRUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã vùng khó khăn MA_VUNG_KHO_KHAN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã khu vực MA_KHU_VUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã dự án MA_DU_AN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số điểm trường SO_DIEM_TRUONG Chuỗi ký tự String

10

Điện thoại DIEN_THOAI Chuỗi ký tự String

20

Email EMAIL Chuỗi ký tự String

20

Fax FAX Chuỗi ký tự String

20

Website WEBSITE Chuỗi ký tự String

50

Vị trí bản đồ VI_TRI_BAN_DO Chuỗi ký tự String

50

Tên hiệu trường HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Điện thoại hiệu trưởng DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Email hiệu trưởng EMAIL_HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Có chi bộ đảng IS_CO_CHI_BO_DANG Chuỗi ký tự String

1

Có phải là trường quốc tế IS_TRUONG_QUOC_TE Chuỗi ký tự String

1

Có học sinh khuyết tật IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT Chuỗi ký tự String

1

Có học sinh bán trú IS_HOC_SINH_BAN_TRU Chuỗi ký tự String

1

Có kỹ năng sống IS_KY_NANG_SONG_GDXH Chuỗi ký tự String

1

Có học sinh nội trú IS_HOC_SINH_NOI_TRU Chuỗi ký tự String

1

Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN Chuỗi ký tự String

1

Có đạt chất lượng tối thiểu IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 2 buổi/ngày IS_2_BUOI_NGAY Chuỗi ký tự String

1

Diện tích DIEN_TICH Chuỗi ký tự String

10

Ngày tháng năm thành lập NAM_THANH_LAP Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC Chuỗi ký tự String

1

Được kết nối Internet IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC Chuỗi ký tự String

1

Có điện lưới IS_DIEN_LUOI Chuỗi ký tự String

1

Có nguồn nước sạch IS_NGUON_NUOC_SACH Chuỗi ký tự String

1

Có công trình vệ sinh IS_CONG_TRINH_VE_SINH Chuỗi ký tự String

1

Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay IS_CT_GDVS_DOI_TAY Chuỗi ký tự String

1

Có chương trình giáo dục cơ bản IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN Chuỗi ký tự String

1

Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT Chuỗi ký tự String

1

Có bộ phận công tác tư vấn học đường IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG Chuỗi ký tự String

1

Mã vùng MA_VUNG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Danh sách điểm trường DIEM_TRUONGS Tham chiếu TRMN.2.1

Danh sách mã vùng khó khăn TRUONG_VUNG_KHO_KHANS Tham chiếu TRMN.2.2

3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường trung học cơ sở

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trường trung học cơ sở

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1
TRC2.1.1

Thông tin chung

MA Chuỗi ký tự String

20

Tên TEN Chuỗi ký tự String

200

Mã nhóm cấp học MA_NHOM_CAP_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Địa chỉ DIA_CHI Chuỗi ký tự String

200

Mã loại hình trường MA_LOAI_HINH_TRUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã loại trường MA_LOAI_TRUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã vùng khó khăn MA_VUNG_KHO_KHAN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã khu vực MA_KHU_VUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã dự án MA_DU_AN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số điểm trường SO_DIEM_TRUONG Chuỗi ký tự String

10

Điện thoại DIEN_THOAI Chuỗi ký tự String

20

Email EMAIL Chuỗi ký tự String

20

Fax FAX Chuỗi ký tự String

20

Website WEBSITE Chuỗi ký tự String

50

Vị trí bản đồ VI_TRI_BAN_DO Chuỗi ký tự String

50

Tên hiệu trường HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Điện thoại hiệu trưởng DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Email hiệu trưởng EMAIL_HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Có chi bộ đảng IS_CO_CHI_BO_DANG Chuỗi ký tự String

1

Có phải là trường đạt chuẩn quốc tế IS_DAT_CHUAN_QG Chuỗi ký tự String

1

Có phải là trường quốc tế IS_TRUONG_QUOC_TE Chuỗi ký tự String

1

Có học sinh khuyết tật IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT Chuỗi ký tự String

1

Có học sinh bán trú IS_HOC_SINH_BAN_TRU Chuỗi ký tự String

1

Có kỹ năng sống IS_KY_NANG_SONG_GDXH Chuỗi ký tự String

1

Có học sinh nội trú IS_HOC_SINH_NOI_TRU Chuỗi ký tự String

1

Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN Chuỗi ký tự String

1

Có đạt chất lượng tối thiểu IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 2 buổi/ngày IS_2_BUOI_NGAY Chuỗi ký tự String

1

Diện tích DIEN_TICH Chuỗi ký tự String

10

Ngày tháng năm thành lập NAM_THANH_LAP Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Vị trí bản đồ VI_TRI_BAN_DO Chuỗi ký tự String

50

Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DA Y_HOC Chuỗi ký tự String

1

Được kết nối Internet IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC Chuỗi ký tự String

1

Có điện lưới IS_DIEN_LUOI Chuỗi ký tự String

1

Có nguồn nước sạch IS_NGUON_NUOC_SACH Chuỗi ký tự String

1

Có công trình vệ sinh IS_CONG_TRINH_VE_SINH Chuỗi ký tự String

1

Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay IS_CT_GDVS_DOI_TAY Chuỗi ký tự String

1

Có chương trình giáo dục cơ bản IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN Chuỗi ký tự String

1

Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT Chuỗi ký tự String

1

Có bộ phận công tác tư vấn học đường IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG Chuỗi ký tự String

1

Mã vùng MA_VUNG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Danh sách điểm trường DIEM_TRUONGS Tham chiếu TRMN.2.1

Danh sách mã vùng khó khăn TRUONG_VUNG_KHO_KHANS Tham chiếu TRMN.2.2

5. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trường trung học phổ thông

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trường trung học phổ thông

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1
TRC3.1.1 Thông tin chung

Mã trường MA Chuỗi ký tự String

20

Tên trường TEN Chuỗi ký tự String

200

Mã nhóm cấp học MA_NHOM_CAP_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Địa chỉ DIA_CHI Chuỗi ký tự String

200

Mã loại hình trường MA_LOAI_HINH_TRUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã loại trường MA_LOAI_TRUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã vùng khó khăn MA_VUNG_KHO_KHAN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã khu vực MA_KHU_VUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã dự án MA_DU_AN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số điểm trường SO_DIEM_TRUONG Chuỗi ký tự String

10

Điện thoại DIEN_THOAI Chuỗi ký tự String

20

Email EMAIL Chuỗi ký tự String

20

Fax FAX Chuỗi ký tự String

20

Website WEBSITE Chuỗi ký tự String

50

Vị trí bản đồ VI_TRI_BAN_DO Chuỗi ký tự String

50

Tên hiệu trường HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Điện thoại hiệu trưởng DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Email hiệu trưởng EMAIL_HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Có chi bộ đảng IS_CO_CHI_BO_DANG Chuỗi ký tự String

1

Có phải là trường đạt chuẩn quốc tế IS_DAT_CHUAN_QG Chuỗi ký tự String

1

Có phải là trường quốc tế IS_TRUONG_QUOC_TE Chuỗi ký tự String

1

Có học sinh khuyết tật IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT Chuỗi ký tự String

1

Có học sinh bán trú IS_HOC_SINH_BAN_TRU Chuỗi ký tự String

1

Có kỹ năng sống IS_KY_NANG_SONG_GDXH Chuỗi ký tự String

1

Có học sinh nội trú IS_HOC_SINH_NOI_TRU Chuỗi ký tự String

1

Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN Chuỗi ký tự String

1

Có đạt chất lượng tối thiểu IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 2 buổi/ngày IS_2_BUOI_NGAY Chuỗi ký tự String

1

Diện tích DIEN_TICH Chuỗi ký tự String

10

Ngày tháng năm thành lập NAM_THANH_LAP Chuỗi ký tự String

10

Có dạy nghề phổ thông IS_DAY_NGHE_PHO_THONG Chuỗi ký tự String

1

Có lớp không chuyên IS_CO_LOP_KHONG_CHUYEN Chuỗi ký tự String

1

Có kỹ năng sống IS_KY_NANG_SONG_GDXH Chuỗi ký tự String

1

Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DA Y_HOC Chuỗi ký tự String

1

Được kết nối Internet IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC Chuỗi ký tự String

1

Có điện lưới IS_DIEN_LUOI Chuỗi ký tự String

1

Có nguồn nước sạch IS_NGUON_NUOC_SACH Chuỗi ký tự String

1

Có công trình vệ sinh IS_CONG_TRINH_VE_SINH Chuỗi ký tự String

1

Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay IS_CT_GDVS_DOI_TAY Chuỗi ký tự String

1

Có chương trình giáo dục cơ bản IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN Chuỗi ký tự String

1

Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT Chuỗi ký tự String

1

Có bộ phận công tác tư vấn học đường IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG Chuỗi ký tự String

1

Mã vùng MA_VUNG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Danh sách điểm trường DIEM_TRUONGS Tham chiếu TRMN.2.1

Danh sách mã vùng khó khăn TRUONG_VUNG_KHO_KHANS Tham chiếu TRMN.2.2

5. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Trung tâm giáo dục thường xuyên

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Trung tâm giáo dục thường xuyên

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1
TTX.1.1 Thông tin chung

Mã trung tâm MA Chuỗi ký tự String

20

Tên trung tâm TEN Chuỗi ký tự String

200

Mã nhóm cấp học MA_NHOM_CAP_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Địa chỉ DIA_CHI Chuỗi ký tự String

200

Mã loại hình trung tâm MA_LOAI_HINH_TRUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
M ãloại trung tâm MA_LOAI_TRUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã vùng khó khăn MA_VUNG_KHO_KHAN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã khu vực MA_KHU_VUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Điện thoại DIEN_THOAI Chuỗi ký tự String

20

Email EMAIL Chuỗi ký tự String

20

Fax FAX Chuỗi ký tự String

20

Website WEBSITE Chuỗi ký tự String

50

Tên hiệu trung tâm HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Điện thoại giám đốc DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Email giám đốc EMAIL_HIEU_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Có chi bộ đảng IS_CO_CHI_BO_DANG Chuỗi ký tự String

1

Có dạy kỹ năng sống giáo dục xã hội IS_KY_NANG_SONG_GDXH Chuỗi ký tự String

1

Mã loại trung tâm MA_LOAI_TRUNG_TAM Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trung tâm MA_TRUNG_TAM Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Có là trung tâm giáo dục thường xuyên huyện IS_TT_GDTX_HUYEN Chuỗi ký tự String

1

Có là trung tâm giáo dục thường xuyên hướng nghiệp IS_TT_GDTX_HUONG_NGHIEP Chuỗi ký tự String

Có là trung tâm nhà văn hóa IS_TT_HTCD_KH_NHA_VAN_HOA Chuỗi ký tự String

1

Có vốn đầu tư nước ngoài IS_TT_NN_CO_VON_NUOC_NGOAI Chuỗi ký tự String

1

Mã vùng MA_VUNG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Danh sách điểm trường DIEM_TRUONGS Tham chiếu TRMN.2.1

Danh sách mã vùng khó khăn TRUONG_VUNG_KHO_KHANS Tham chiếu TRMN.2.2

6. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên mầm non

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên mầm non

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

GVMN.1.

1

Thông tin

chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

250

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT
MA Chuỗi ký tự String

20

Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mã giới tính MA_GIOI_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trạng thái cán bộ MA_TRANG_THAI_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số chứng minh thư nhân dân SO_CMTND Chuỗi ký tự String

20

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT
Email EMAIL Chuỗi ký tự String

50

Số di động DI_DONG Chuỗi ký tự String

20

Mã dân tộc MA_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tôn giáo MA_TON_GIAO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Quê quán QUE_QUAN Chuỗi ký tự String

250

Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Là đảng viên IS_DANG_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Là đoàn viên IS_DOAN_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Số sổ BHXH SO_SO_BHXH Chuỗi ký tự String

20

Mã nhóm cán bộ MA_NHOM_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã loại cán bộ MA_LOAI_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã hình thức hợp đồng MA_HINH_THUC_HOP_DONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Ngày tuyển dụng NGAY_TUYEN_DUNG Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT
Cơ quan tuyển dụng CO_QUAN_TUYEN_DUNG Chuỗi ký tự String

250

Nghề nghiệp khi được tuyển NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG Chuỗi ký tự String

250

Mã ngạch/hạng MA_NGACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã số ngạch/hạng MA_SO_NGACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã môn dạy MA_MON_DAY Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã môn kiêm nhiệm MA_MON_KIEM_NHIEM Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tiếng dân tộc MA_TIENG_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số tiết thực dạy trên tuần SO_TIET_THUC_DAY_TUAN Số nguyên Integer

20

Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN Số nguyên Integer

20

Có được tập huấn kỹ năng sống IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG Chuỗi ký tự String

1

Có dạy lớp khuyết tật IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 1 buổi / ngày IS_DAY_1_BUOI Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 2 buổi/ ngày IS_DAY_2_BUOI Chuỗi ký tự String

1

Có chuyên trách đoàn đội IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI Chuỗi ký tự String

1

Phụ cấp thu hút PC_THU_HUT Số thập phân Decimal

20

Phụ cấp thâm niên PC_THAM_NIEN Số thập phân Decimal

20

Phụ cấp ưu đãi nghề PC_UD_NGHE Số thập phân Decimal

20

Mã bậc lương MA_BAC_LUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Phần trăm vượt khung PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG Số thập phân Decimal

10

Hệ số lương HE_SO_LUONG Số thực Float

10

Ngày hưởng lương NGAY_HUONG_LUONG Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT
Mã bồi dưỡng thường xuyên MA_BOI_DUONG_TX Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ chuyên môn MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ lý luận chính trị MA_TRINH_DO_LLCT Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ quản lý giáo dục MA_TRINH_DO_QLGD Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã ngoại ngữ MA_NGOAI_NGU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ ngoại ngữ MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Điểm ngoại ngữ DIEM_NGOAI_NGU Số thập phân Decimal

10

Mã trình độ tin học MA_TRINH_DO_TIN_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã chuyên môn MA_CHUYEN_MON_1 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ 1 MA_TRINH_DO_1 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã chuyên môn 2 MA_CHUYEN_MON_2 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ 2 MA_TRINH_DO_2 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã kết quả chu n nghề nghiệp MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã đánh giá viên chức MA_DG_VIEN_CHUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã giáo viên giỏi MA_GIAO_VIEN_GIOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Danh hiệu được phong tặng cao nhất DANH_HIEU_DUOC_PHONG_TANG_CAO_NHAT Chuỗi ký tự String

200

Được tuyển mới IS_TUYEN_MOI Chuỗi ký tự String

1

Ngày chuyển đến NGAY_CHUYEN_DEN Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT
Năm vào trường NAM_VAO_TRUONG Số nguyên Integer

4

Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm  NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS Tham chiếu GVMN.2.1

Danh sách quá trình lương NHAN_SU_QUA_TRINH_LUONGS Tham chiếu GVMN.2.2

Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS Tham chiếu GVMN.2.3

Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS Tham chiếu GVMN.2.4

Danh sách nhân sự khen thưởng NHAN_SU_KHEN_THUONGS Tham chiếu GVMN.2.5

Danh sách nhân sự kỷ luật NHAN_SU_KY_LUATS Tham chiếu GVMN.2.6

Cấp độ: Cấp 2

GVMN.2.1

Nhiệm vụ kiêm nhiệm

Mã nhiệm vụ kiêm nhiệm MA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC

GVMN.2.2

Nhân sự quá trình lương

Ngày tháng năm NGAY_THANG_NAM Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT
Mã ngạch/hạng MA_NGACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã bậc lương MA_BAC_LUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Hệ số lương HE_SO_LUONG Số thập phân Decimal

10

Phần trăm vượt khung PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG Số thực Float

10

GVMN.2.3

Nhân sự quá trình đào tạo bồi dưỡng

Tên trường TEN_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Mã nhóm chuyên ngành MA_NHOM_CHUYEN_NGANH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Từ ngày tháng năm TU_THANG_NAM Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT
Đến ngày tháng năm DEN_THANG_NAM Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT
Mã hình thức đào tạo MA_HINH_THUC_DAO_TAO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã văn bản chứng chỉ MA_VB_CHUNG_CHI Chuỗi ký tự String

50

Tên văn bản chứng chỉ VAN_BAN_CHUNG_CHI Chuỗi ký tự String

250

Chuyên ngành đào tạo CHUYEN_NGANH_DAO_TAO Chuỗi ký tự String

250

GVMN.2.4

Nhân sự quá trình ngoại ngữ

Mã ngoại ngữ MA_NGOAI_NGU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ ngoại ngữ MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Điểm ngoại ngữ DIEM_NGOAI_NGU Số thập phân Decimal

10

Ngày cấp NGAY_CAP Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Ghi chú GHI_CHU Chuỗi ký tự String

200

GVMN.2.5

Nhân sự khen thưởng

Mã khen thưởng giáo viên MA_KHEN_THUONG_GV Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Nội dung khen thưởng NOI_DUNG Chuỗi ký tự String

250

Cấp khen thưởng CAP_KHEN_THUONG Chuỗi ký tự String

100

Ngày khen thưởng NGAY_KHEN_THUONG Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Số quyết định SO_QUYET_DINH_KHEN_THUONG Chuỗi ký tự String

100

GVMN.2.6

Nhân sự kỷ luật

Mã kỷ luật giáo viên MA_KY_LUAT_GV Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Cấp kỷ luật CAP_KY_LUAT Chuỗi ký tự String

100

Ngày kỷ luật NGAY_KY_LUAT Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Số quyết định SO_QUYET_DINH_KY_LUAT Chuỗi ký tự String

100

7. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên tiểu học

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên tiểu học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1
GVC1.1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

MA Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

250

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mã giới tính MA_GIOI_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trạng thái cán bộ MA_TRANG_THAI_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số chứng minh thư nhân dân  SO_CMTND  Chuỗi ký tự  String

20

Email EMAIL Chuỗi ký tự String

50

Số di động DI_DONG Chuỗi ký tự String

20

Mã dân tộc MA_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tôn giáo MA_TON_GIAO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Quê quán QUE_QUAN Chuỗi ký tự String

250

Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Là đảng viên IS_DANG_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Là đoàn viên IS_DOAN_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Số sổ bảo hiểm xã hội SO_SO_BHXH Chuỗi ký tự String

20

Mã nhóm cán bộ MA_NHOM_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã loại cán bộ MA_LOAI_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã hình thức hợp đồng MA_HINH_THUC_HOP_DONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Ngày tuyển dụng NGAY_TUYEN_DUNG Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Cơ quan tuyển dụng CO_QUAN_TUYEN_DUNG Chuỗi ký tự String

250

Nghề nghiệp khi được tuyển NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG  Chuỗi ký tự  String

250

Mã ngạch/hạng MA_NGACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã số ngạch/hạng MA_SO_NGACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã môn dạy MA_MON_DAY Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã môn kiêm nhiệm MA_MON_KIEM_NHIEM Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tiếng dân tộc MA_TIENG_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số tiết thực dạy trên tuần SO_TIET_THUC_DAY_TUAN Số nguyên Integer

10

Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần SO_TIET_THUC_KIEM_NHIE M_TUAN  Số nguyên  Integer

10

Có được tập huấn kỹ năng sống IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SO NG  Chuỗi ký tự  String

1

Có dạy lớp khuyết tật IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 1 buổi / ngày IS_DAY_1_BUOI Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 2 buổi/ ngày IS_DAY_2_BUOI Chuỗi ký tự String

1

 Có chuyên trách đoàn đội IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_ DOI  Chuỗi ký tự  String

1

Phụ cấp thu hút PC_THU_HUT Số thập phân Decimal

20

Phụ cấp thâm niên PC_THAM_NIEN Số thập phân Decimal

20

Phụ cấp ưu đãi nghề PC_UD_NGHE Số thập phân Decimal

20

Mã bậc lương MA_BAC_LUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Phần trăm vượt khung PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG Số thập phân Decimal

10

Hệ số lương HE_SO_LUONG Số thực Float

10

Ngày hưởng lương NGAY_HUONG_LUONG Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mã bồi dưỡng thường xuyên  MA_BOI_DUONG_TX  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã trình độ chuyên môn MA_TRINH_DO_CHUYEN_MO N  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã trình độ lý luận chính trị  MA_TRINH_DO_LLCT  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã trình độ quản lý giáo dục  MA_TRINH_DO_QLGD  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã ngoại ngữ MA_NGOAI_NGU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ ngoại ngữ MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Điểm ngoại ngữ DIEM_NGOAI_NGU Số thập phân Decimal

10

Mã trình độ tin học MA_TRINH_DO_TIN_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã chuyên môn 1 MA_CHUYEN_MON_1 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ 1 MA_TRINH_DO_1 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã chuyên môn 2 MA_CHUYEN_MON_2 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ 2 MA_TRINH_DO_2 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã kết quả chu n nghề nghiệp MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã đánh giá viên chức MA_DG_VIEN_CHUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã giáo viên giỏi MA_GIAO_VIEN_GIOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Danh hiệu được phong tặng cao nhất DANH_HIEU_DUOC_PHONG_ TANG_CAO_NHAT  Chuỗi ký tự  String

200

Is tuyển mới IS_TUYEN_MOI Chuỗi ký tự String

1

Ngày chuyển đến NGAY_CHUYEN_DEN Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Năm vào trường NAM_VAO_TRUONG Số nguyên Integer

4

Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm  NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS Tham chiếu GVMN.2.1

Danh sách quá trình lương NHAN_SU_QUA_TRINH_LUO NGS Tham chiếu GVMN.2.2

Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO _TAO_BOI_DUONGS Tham chiếu GVMN.2.3

Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS Tham chiếu GVMN.2.4

Danh sách nhân sự khen thưởng  NHAN_SU_KHEN_THUONGS Tham chiếu GVMN.2.5

 Danh sách nhân sự kỷ luật  NHAN_SU_KY_LUATS Tham chiếu GVMN.2.6

8. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên trung học cơ sở

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên trung học cơ sở

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

 GVC2.1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

MA Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

250

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mã giới tính MA_GIOI_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trạng thái cán bộ MA_TRANG_THAI_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số chứng minh thư nhân dân SO_CMTND Chuỗi ký tự String

20

Email EMAIL Chuỗi ký tự String

50

Số di động DI_DONG Chuỗi ký tự String

20

Mã dân tộc MA_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tôn giáo MA_TON_GIAO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Quê quán QUE_QUAN Chuỗi ký tự String

250

Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Là đảng viên IS_DANG_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Là đoàn viên IS_DOAN_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Số sổ bảo hiểm xã hội SO_SO_BHXH Chuỗi ký tự String

20

Mã nhóm cán bộ MA_NHOM_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã loại cán bộ MA_LOAI_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã hình thức hợp đồng MA_HINH_THUC_HOP_DONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Ngày tuyển dụng NGAY_TUYEN_DUNG Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Cơ quan tuyển dụng CO_QUAN_TUYEN_DUNG Chuỗi ký tự String

250

Nghề nghiệp khi được tuyển NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_T UYEN_DUNG  Chuỗi ký tự  String

250

Mã ngạch/hạng MA_NGACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã số ngạch/hạng MA_SO_NGACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã môn dạy MA_MON_DAY Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã môn kiêm nhiệm MA_MON_KIEM_NHIEM Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tiếng dân tộc MA_TIENG_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số tiết thực dạy trên tuần SO_TIET_THUC_DAY_TUAN Số nguyên Integer

20

Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần SO_TIET_THUC_KIEM_NHIE M_TUAN Số nguyên Integer

20

Có được tập huấn kỹ năng sống IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG Chuỗi ký tự String

1

Có dạy lớp khuyết tật IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 1 buổi / ngày IS_DAY_1_BUOI Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 2 buổi/ ngày IS_DAY_2_BUOI Chuỗi ký tự String

1

Có chuyên trách đoàn đội IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_ DOI  Chuỗi ký tự  String

1

Có tham gia chương trình bồi dưỡng IS_THAM_GIA_CHUONG_TRINH_BOI_DUONG  Chuỗi ký tự String

1

Phụ cấp thu hút PC_THU_HUT Số thập phân Decimal

20

Phụ cấp thâm niên PC_THAM_NIEN Số thập phân Decimal

20

Phụ cấp ưu đãi nghề PC_UD_NGHE Số thập phân Decimal

20

Mã bậc lương MA_BAC_LUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Phần trăm vượt khung PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG Số thập phân Decimal

10

Hệ số lương HE_SO_LUONG Số thực Float

10

Ngày hưởng lương  NGAY_HUONG_LUONG Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mã bồi dưỡng thường xuyên  MA_BOI_DUONG_TX  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã trình độ chuyên môn MA_TRINH_DO_CHUYEN_MO N  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã trình độ lý luận chính trị  MA_TRINH_DO_LLCT  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã trình độ quản lý giáo dục  MA_TRINH_DO_QLGD  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã ngoại ngữ MA_NGOAI_NGU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ ngoại ngữ MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Điểm ngoại ngữ DIEM_NGOAI_NGU Số thập phân Decimal

10

Mã trình độ tin học MA_TRINH_DO_TIN_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã chuyên môn MA_CHUYEN_MON_1 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ MA_TRINH_DO_1 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã chuyên môn MA_CHUYEN_MON_2 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ MA_TRINH_DO_2 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã đánh giá viên chức MA_DG_VIEN_CHUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã giáo viên giỏi MA_GIAO_VIEN_GIOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Danh hiệu được phong tặng cao nhất DANH_HIEU_DUOC_PHONG_ TANG_CAO_NHAT  Chuỗi ký tự  String

200

Được tuyển mới IS_TUYEN_MOI Chuỗi ký tự String

1

Ngày chuyển đến NGAY_CHUYEN_DEN Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Năm vào trường NAM_VAO_TRUONG Số nguyên Integer

4

Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm  NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS Tham chiếu GVMN.2.1

Danh sách quá trình lương NHAN_SU_QUA_TRINH_LUONGS Tham chiếu GVMN.2.2

Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO _TAO_BOI_DUONGS Tham chiếu GVMN.2.3

Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ NHAN_SU_QUA_TRINH_NGO AI_NGUS Tham chiếu GVMN.2.4

Danh sách nhân sự khen thưởng NHAN_SU_KHEN_THUONGS Tham chiếu GVMN.2.5

Danh sách nhân sự kỷ luật NHAN_SU_KY_LUATS Tham chiếu GVMN.2.6

9. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên trung học phổ thông

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên trung học phổ thông

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1
 GVC2.1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

MA Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

250

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Mã giới tính MA_GIOI_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trạng thái cán bộ MA_TRANG_THAI_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số chứng minh thư nhân dân  SO_CMTND  Chuỗi ký tự  String

20

Email EMAIL Chuỗi ký tự String

50

Số di động DI_DONG Chuỗi ký tự String

20

Mã dân tộc MA_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tôn giáo MA_TON_GIAO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Quê quán QUE_QUAN Chuỗi ký tự String

250

Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Là đảng viên IS_DANG_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Là đoàn viên IS_DOAN_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Số sổ bảo hiểm xã hội SO_SO_BHXH Chuỗi ký tự String

20

Mã nhóm cán bộ MA_NHOM_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã loại cán bộ MA_LOAI_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã hình thức hợp đồng MA_HINH_THUC_HOP_DONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Ngày tuyển dụng NGAY_TUYEN_DUNG Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Cơ quan tuyển dụng CO_QUAN_TUYEN_DUNG Chuỗi ký tự String

250

Nghề nghiệp khi được tuyển NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_T UYEN_DUNG  Chuỗi ký tự  String

250

Mã ngạch/hạng MA_NGACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã số ngạch/hạng MA_SO_NGACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã môn dạy MA_MON_DAY Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã môn kiêm nhiệm MA_MON_KIEM_NHIEM Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tiếng dân tộc MA_TIENG_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số tiết thực dạy trên tuần SO_TIET_THUC_DAY_TUAN Số nguyên Integer

20

Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần SO_TIET_THUC_KIEM_NHIE M_TUAN  Số nguyên  Integer

20

Có được tập huấn kỹ năng sống IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SO NG  Chuỗi ký tự  String

1

Có dạy lớp khuyết tật IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 1 buổi / ngày IS_DAY_1_BUOI Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 2 buổi/ ngày IS_DAY_2_BUOI Chuỗi ký tự String

1

Có chuyên trách đoàn đội IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI Chuỗi ký tự String

1

Có tham gia chương trình bồi dưỡng IS_THAM_GIA_CHUONG_TRINH_BOI_DUONG  Chuỗi ký tự  String

1

Phụ cấp thu hút PC_THU_HUT Số thập phân Decimal

20

Phụ cấp thâm niên PC_THAM_NIEN Số thập phân Decimal

20

Phụ cấp ưu đãi nghề PC_UD_NGHE Số thập phân Decimal

20

Mã bậc lương MA_BAC_LUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Phần trăm vượt khung PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG Số thập phân Decimal

10

Hệ số lương HE_SO_LUONG Số thực Float

10

Ngày hưởng lương NGAY_HUONG_LUONG Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mã bồi dưỡng thường xuyên  MA_BOI_DUONG_TX  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã trình độ chuyên môn MA_TRINH_DO_CHUYEN_MO N  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã trình độ lý luận chính trị  MA_TRINH_DO_LLCT  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã trình độ quản lý giáo dục  MA_TRINH_DO_QLGD  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã ngoại ngữ MA_NGOAI_NGU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ ngoại ngữ MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Điểm ngoại ngữ DIEM_NGOAI_NGU Số thập phân Decimal

10

Mã trình độ tin học MA_TRINH_DO_TIN_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã chuyên môn 1 MA_CHUYEN_MON_1 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ 1 MA_TRINH_DO_1 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã chuyên môn 2 MA_CHUYEN_MON_2 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ 2 MA_TRINH_DO_2 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mãđánh giá viên chức MA_DG_VIEN_CHUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã giáo viên giỏi MA_GIAO_VIEN_GIOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Danh hiệu được phong tặng cao nhất DANH_HIEU_DUOC_PHONG_ TANG_CAO_NHAT  Chuỗi ký tự  String

200

Được tuyển mới IS_TUYEN_MOI Chuỗi ký tự String

1

Ngày chuyển đến NGAY_CHUYEN_DEN Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Năm vào trường NAM_VAO_TRUONG Số nguyên Integer

4

Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm  NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS Tham chiếu GVMN.2.1

 Danh sách quá trình lương NHAN_SU_QUA_TRINH_LUO NGS Tham chiếu GVMN.2.2

Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO _TAO_BOI_DUONGS Tham chiếu GVMN.2.3

Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ NHAN_SU_QUA_TRINH_NGO AI_NGUS Tham chiếu GVMN.2.4

Danh sách nhân sự khen thưởng  NHAN_SU_KHEN_THUONGS Tham chiếu GVMN.2.5

 Danh sách nhân sự kỷ luật  NHAN_SU_KY_LUATS Tham chiếu GVMN.2.6

10. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Giáo viên trung tâm giáo dục thường xuyên

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Giáo viên trung tâm giáo dục thường xuyên

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1
 GVC2.1.1

Thông tin chung

Mã trung tâm MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

MA Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

250

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mã giới tính MA_GIOI_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trạng thái cán bộ MA_TRANG_THAI_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số chứng minh thư nhân dân  SO_CMTND  Chuỗi ký tự  String

20

Email EMAIL Chuỗi ký tự String

50

Số di động DI_DONG Chuỗi ký tự String

20

Mã dân tộc MA_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tôn giáo MA_TON_GIAO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Quê quán QUE_QUAN Chuỗi ký tự String

250

Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Là đảng viên IS_DANG_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Là đoàn viên IS_DOAN_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Số sổ bảo hiểm xã hội SO_SO_BHXH Chuỗi ký tự String

20

Mã nhóm cán bộ MA_NHOM_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã loại cán bộ MA_LOAI_CAN_BO Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã hình thức hợp đồng MA_HINH_THUC_HOP_DONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Ngày tuyển dụng NGAY_TUYEN_DUNG Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Cơ quan tuyển dụng CO_QUAN_TUYEN_DUNG Chuỗi ký tự String

250

Nghề nghiệp khi được tuyển NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG  Chuỗi ký tự  String

250

Mã ngạch/hạng MA_NGACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã số ngạch/hạng MA_SO_NGACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã môn dạy MA_MON_DAY Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã môn kiêm nhiệm MA_MON_KIEM_NHIEM Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã tiếng dân tộc MA_TIENG_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số tiết thực dạy trên tuần SO_TIET_THUC_DAY_TUAN Số nguyên Integer

20

Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN  Số nguyên  Integer

20

Có được tập huấn kỹ năng sống IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG  Chuỗi ký tự  String

1

Có dạy lớp khuyết tật IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 1 buổi / ngày IS_DAY_1_BUOI Chuỗi ký tự String

1

Có dạy 2 buổi/ ngày IS_DAY_2_BUOI Chuỗi ký tự String

1

Có chuyên trách đoàn đội IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_ DOI  Chuỗi ký tự  String

1

Phụ cấp thu hút PC_THU_HUT Số thập phân Decimal

20

Phụ cấp thâm niên PC_THAM_NIEN Số thập phân Decimal

20

Phụ cấp ưu đãi nghề PC_UD_NGHE Số thập phân Decimal

20

Mã bậc lương MA_BAC_LUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Phần trăm vượt khung PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG Số thập phân Decimal

10

Hệ số lương HE_SO_LUONG Số thực Float

10

 Ngày hưởng lương  NGAY_HUONG_LUONG    Ngày tháng  Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mã bồi dưỡng thường xuyên  MA_BOI_DUONG_TX  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã trình độ chuyên môn MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã trình độ lý luận chính trị  MA_TRINH_DO_LLCT  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã trình độ quản lý giáo dục  MA_TRINH_DO_QLGD  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã ngoại ngữ MA_NGOAI_NGU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ ngoại ngữ MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Điểm ngoại ngữ DIEM_NGOAI_NGU Số thập phân Decimal

10

Mã trình độ tin học MA_TRINH_DO_TIN_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã chuyên môn 1 MA_CHUYEN_MON_1 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ 1 MA_TRINH_DO_1 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã chuyên môn 2 MA_CHUYEN_MON_2 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trình độ 2 MA_TRINH_DO_2 Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã đánh giá viên chức MA_DG_VIEN_CHUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã giáo viên giỏi MA_GIAO_VIEN_GIOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Danh hiệu được phong tặng cao nhất DANH_HIEU_DUOC_PHONG_ TANG_CAO_NHAT  Chuỗi ký tự  String

200

Mã loại giáo viên giảng dạy văn hóa MA_LOAI_GV_GIANG_DAY_ VAN_HOA  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS Tham chiếu GVMN.2.1

 Danh sách quá trình lương NHAN_SU_QUA_TRINH_LUONGS Tham chiếu GVMN.2.2

Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS Tham chiếu GVMN.2.3

Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS Tham chiếu GVMN.2.4

Danh sách nhân sự khen thưởng  NHAN_SU_KHEN_THUONGS Tham chiếu GVMN.2.5

 Danh sách nhân sự kỷ luật  NHAN_SU_KY_LUATS Tham chiếu GVMN.2.6

11. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp mầm non

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp mầm non

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

LOPMN.1 .1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã lớp MA Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã nhóm tuổi mầm non MA_NHOM_TUOI_MN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã điểm trường MA_DIEM_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Tên lớp TEN Chuỗi ký tự String

20

Mã giáo viên chủ nhiệm MA_GIAO_VIEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Có dạy 2 buổi/ ngày IS_DAY_2_BUOI_NGAY Chuỗi ký tự String

1

Là lớp ghép 2 tuổi IS_LOP_GHEP_2_TUOI Chuỗi ký tự String

1

Là lớp ghép 3 tuổi IS_LOP_GHEP_3_TUOI Chuỗi ký tự String

1

Là lớp bán trú IS_BAN_TRU Chuỗi ký tự String

1

Là lớp có trẻ khuyết tật IS_LOP_CO_TRE_KHUYET_TAT  Chuỗi ký tự  String

1

Là lớp có chương trình mầm non mới?  IS_CTGDMN_MOI  Chuỗi ký tự  String

1

Là lớp có chương trình chăm sóc giáo dục  IS_CT_CSGD  Chuỗi ký tự  String

1

Số thứ tự THU_TU Số nguyên Integer

10

Là lớp ghép 4 tuổi IS_LOP_GHEP_4_TUOI Chuỗi ký tự String

1

Là lớp ghép IS_LOP_GHEP Chuỗi ký tự String

1

Mã lớp ghép MA_LOP_GHEP Chuỗi ký tự String

20

Có cập nhật lớp ghép IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP Chuỗi ký tự String

1

Mã học bán trú MA_HOC_BAN_TRU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Phân công môn học  MON_HOCS Tham chiếu LOPMN.2.1

Cấp độ: Cấp 2

LOPMN.2 .1

Thông tin phân công môn học

Mã môn học MA_MON_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Học kỳ HOC_KY Số nguyên Integer

1

Mã giáo viên MA_GIAO_VIEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC

12. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp tiểu học

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp tiểu học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

LOPC1.1. 1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã lớp MA Chuỗi ký tự String

20

Tên lớp TEN Chuỗi ký tự String

20

Mã giáo viên chủ nhiệm MA_GIAO_VIEN Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã điểm trường MA_DIEM_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã danh mục tiết học MA_DANH_MUC_TIET_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã danh mục ngoại ngữ 1 MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã danh mục ngoại ngữ 2 MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã số tiết ngoại ngữ MA_SO_TIET_NGOAI_NGU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Dạy 2 buổi / ngày IS_DAY_2_BUOI_NGAY Chuỗi ký tự String

1

Là lớp ghép IS_LOP_GHEP Chuỗi ký tự String

1

Mã lớp ghép MA_LOP_GHEP Chuỗi ký tự String

20

Có cập nhật lớp ghép IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP Chuỗi ký tự String

1

Là lớp bán trú IS_BAN_TRU Chuỗi ký tự String

1

Là lớp VNEN IS_VNEN Chuỗi ký tự String

1

Là lớp chuyên biệt IS_LOP_CHUYEN_BIET Chuỗi ký tự String

1

Là lớp học 5 buổi / tuần IS_HOC_5_BUOI_TUAN Chuỗi ký tự String

1

Là lớp học 6-8 buổi / tuần IS_HOC_6_8_BUOI_TUAN Chuỗi ký tự String

1

Là lớp học 9-10 buổi / tuần IS_HOC_9_10_BUOI_TUAN Chuỗi ký tự String

1

Đủ TBDH – Tiếng Việt IS_TBDH_TVIET Chuỗi ký tự String

1

Đủ TBDH – Toán IS_TBDH_TOAN Chuỗi ký tự String

1

Có đại diện cha mẹ học sinh lớp  IS_DAI_DIEN_CHA_ME_LOP  Chuỗi ký tự  String

1

Có đại diện cha mẹ học sinh trường IS_DAI_DIEN_CHA_ME_TRUONG  Chuỗi ký tự  String

1

Số thứ tự THU_TU Số nguyên Integer

10

Mã học bán trú MA_HOC_BAN_TRU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã số buổi học trên tuần MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Phân công môn học  MON_HOCS Tham chiếu LOPMN.2.1

13. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp trung học cơ sở

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp trung học cơ sở

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

LOPC2.1. 1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã lớp MA Chuỗi ký tự String

20

Tên lớp TEN Chuỗi ký tự String

20

Mã giáo viên chủ nhiệm MA_GIAO_VIEN Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã điểm trường MA_DIEM_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã danh mục ngoại ngữ 1 MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
 Mã danh mục ngoại ngữ 2 MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Dạy 2 buổi / ngày IS_DAY_2_BUOI_NGAY Chuỗi ký tự String

1

Là lớp ghép IS_LOP_GHEP Chuỗi ký tự String

1

Mã lớp ghép MA_LOP_GHEP Chuỗi ký tự String

20

Có cập nhật lớp ghép IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP Chuỗi ký tự String

1

Là lớp bán trú IS_BAN_TRU Chuỗi ký tự String

1

Là lớp VNEN IS_VNEN Chuỗi ký tự String

1

Là lớp học 5 buổi / tuần IS_HOC_5_BUOI_TUAN Chuỗi ký tự String

1

 Có học sinh học nghề IS_CO_HOC_SINH_HOC_NGHE  Chuỗi ký tự  String

1

Số thứ tự THU_TU Số nguyên Integer

10

Mã học bán trú MA_HOC_BAN_TRU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã số buổi học trên tuần MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Phân công môn học  MON_HOCS Tham chiếu LOPMN.2.1

14. Quy định kỹ thuật về dữ liệu p trung học phổ thông

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp trung học phổ thông

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

LOPC3.1. 1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã lớp MA Chuỗi ký tự String

20

Tên lớp TEN Chuỗi ký tự String

20

Mã giáo viên chủ nhiệm MA_GIAO_VIEN Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã phân ban MA_PHAN_BAN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã hệ chuyên MA_HE_CHUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã điểm trường MA_DIEM_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã danh mục ngoại ngữ 1 MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
 Mã danh mục ngoại ngữ 2 MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Dạy 2 buổi / ngày IS_DAY_2_BUOI_NGAY Chuỗi ký tự String

1

Là lớp chuyên IS_LOP_CHUYEN Chuỗi ký tự String

1

Là lớp ghép IS_LOP_GHEP Chuỗi ký tự String

1

Mã lớp ghép MA_LOP_GHEP Chuỗi ký tự String

20

Có cập nhật lớp ghép IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP Chuỗi ký tự String

1

Là lớp VNEN IS_VNEN Chuỗi ký tự String

1

Là lớp học 5 buổi / tuần IS_HOC_5_BUOI_TUAN Chuỗi ký tự String

1

Có học sinh học nghề IS_CO_HOC_SINH_HOC_NGHE  Chuỗi ký tự  String

1

Số thứ tự THU_TU Số nguyên Integer

10

Mã số buổi học trên tuần MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Phân công môn học  MON_HOCS Tham chiếu LOPMN.2.1

15. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Lớp giáo dục thường xuyên

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Lớp giáo dục thường xuyên

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

LOPGDT X.1.1

Thông tin chung

Mã trung tâm MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã lớp MA Chuỗi ký tự String

20

Tên lớp TEN Chuỗi ký tự String

20

Mã giáo viên chủ nhiệm MA_GIAO_VIEN Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã kiểu lớp MA_KIEU_LOP Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã hình thức đào tạo học tập MA_HINH_THUC_DAO_TAO_HOC_TAP  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
 Mã lớp đào tạo bồi dưỡng MA_LOP_DAO_TAO_BOI_DU ONG  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Số thứ tự THU_TU Số nguyên Integer

10

 Phân công môn học  MON_HOCS Tham chiếu LOPMN.2.1

16. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh mầm non

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh mầm non

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1
 HSMN.1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

MA Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mã giới tính MA_GIOI_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trạng thái hiện tại MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lý do thôi học MA_LY_DO_THOI_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã dân tộc MA_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Tên dân tộc theo giấy khai sinh DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI_SINH Chuỗi ký tự String

50

Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Chỗ ở hiện nay CHO_O_HIEN_NAY Chuỗi ký tự String

250

Mã công dân MA_CONG_DAN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Nơi cấp NOI_CAP Chuỗi ký tự String

250

Ngày cấp NGAY_CAP String

10

Nơi sinh NOI_SINH Chuỗi ký tự String

250

Mã quốc tịch MA_QUOC_TICH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã khu vực MA_KHU_VUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã loại khuyết tật MA_LOAI_KHUYET_TAT Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Khuyết tật không đánh giá IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA  Chuỗi ký tự  String

1

Học 2 buổi IS_HOC_2_BUOI Chuỗi ký tự String

1

Là học sinh lớp bán trú IS_HOC_SINH_LOP_BTRU Chuỗi ký tự String

1

Thôn xóm THON_XOM Chuỗi ký tự String

250

Tên cha TEN_CHA Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp cha NGHE_NGHIEP_CHA Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh cha NAM_SINH_CHA Số nguyên Integer

4

Tên mẹ TEN_ME Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp mẹ NGHE_NGHIEP_ME Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh mẹ NAM_SINH_ME Số nguyên Integer

4

Tên người đỡ đầu TEN_NGUOI_DD Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp người đỡ đầu NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh người đỡ đầu NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU Số nguyên Integer

4

Điện thoại liên hệ DIEN_THOAI_LIEN_HE Chuỗi ký tự String

20

Mã diện chính sách MA_DIEN_CHINH_SACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Thuộc hộ nghèo IS_HO_NGHEO Chuỗi ký tự String

1

Cha dân tộc IS_CHA_DT Chuỗi ký tự String

1

Mẹ dân tộc IS_ME_DT Chuỗi ký tự String

1

Thuộc vùng khó khăn IS_VUNG_KK Chuỗi ký tự String

1

Số thứ tự THU_TU Số nguyên Integer

10

Miễn học phí IS_MIEN_HOC_PHI Chuỗi ký tự String

1

Giảm học phí IS_GIAM_HOC_PHI Chuỗi ký tự String

1

 Hỗ trợ chi phí học tập IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_T AP  Chuỗi ký tự  String

1

Hỗ trợ ăn trưa IS_HO_TRO_AN_TRUA Chuỗi ký tự String

1

Tuyển mới mầm non IS_TUYEN_MOI_MN Chuỗi ký tự String

1

Học bán trú MA_HOC_BAN_TRU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC

17. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh tiểu học

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh tiểu học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1
 HSC1.1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Chuỗi ký tự String

20

Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

MA Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Tên viết tắt TEN_TAT Chuỗi ký tự String

150

Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mã giới tính MA_GIOI_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trạng thái hiện tại MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lý do thôi học MA_LY_DO_THOI_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Điện thoại liên hệ DIEN_THOAI_LIEN_HE Chuỗi ký tự String

20

Mã dân tộc MA_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Tên dân tộc theo giấy khai sinh DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI _SINH  Chuỗi ký tự  String

Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Thôn xóm THON_XOM Chuỗi ký tự String

250

Chỗ ở hiện nay CHO_O_HIEN_NAY Chuỗi ký tự String

250

Thứ tự THU_TU Số nguyên Integer

10

Nơi sinh NOI_SINH Chuỗi ký tự String

250

Mã khu vực MA_KHU_VUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã quốc tịch MA_QUOC_TICH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã loại khuyết tật MA_LOAI_KHUYET_TAT Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã công dân MA_CONG_DAN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Nơi cấp NOI_CAP Chuỗi ký tự String

150

Ngày cấp  NGAY_CAP  Ngày cấp  Date

10

QCVN 102:2016/ BTTTT
Là đội viên IS_DOI_VIEN Chuỗi ký tự String

1

 Học sinh học tiếng dân tộc IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC  Chuỗi ký tự  String

1

Học 2 buổi IS_HOC_2_BUOI Chuỗi ký tự String

1

Học song ngữ IS_HOC_SONG_NGU Chuỗi ký tự String

1

Kỹ năng sống IS_KY_NANG_SONG Chuỗi ký tự String

1

 Học sinh bán trú dân nuôi IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI  Chuỗi ký tự  String

1

Học sinh nội trú dân nuôi IS_HOC_SINH_NOI_TRU_DAN_NUOI Chuỗi ký tự String

1

Học sinh lớp bán trú IS_HOC_SINH_LOP_BTRU Chuỗi ký tự String

1

Khuyết tật không đánh giá IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA  Chuỗi ký tự  String

1

Học sinh phổ thông dân tộc bán trú IS_HOC_SINH_PT_DT_BAN_TRU  Chuỗi ký tự  String

1

 Nhu cầu hỗ ngoại ngữ IS_NHU_CAU_HO_TRO_NNGU  Chuỗi ký tự  String

1

Tăng cường tiếng việt IS_TANG_CUONG_TVIET Chuỗi ký tự String

1

 Học sinh dân tộc trợ giảng IS_HOC_SINH_DT_TRO_GIANG  Chuỗi ký tự  String

1

Tên cha TEN_CHA Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp cha NGHE_NGHIEP_CHA Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh cha NAM_SINH_CHA Số nguyên Integer

4

Tên mẹ TEN_ME Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp mẹ NGHE_NGHIEP_ME Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh mẹ NAM_SINH_ME Số nguyên Integer

4

Tên người đỡ đầu TEN_NGUOI_DD Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp người đỡ đầu NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh người đỡ đầu NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU Số nguyên Integer

4

Mã diện chính sách MA_DIEN_CHINH_SACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Lưu ban năm trước IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC Chuỗi ký tự String

1

Cha dân tộc IS_CHA_DT Chuỗi ký tự String

1

Mẹ dân tộc IS_ME_DT Chuỗi ký tự String

1

Hộ nghèo IS_HO_NGHEO Chuỗi ký tự String

1

Vùng khó khăn IS_VUNG_KK Chuỗi ký tự String

1

Miễn học phí IS_MIEN_HOC_PHI Chuỗi ký tự String

1

Giảm học phí IS_GIAM_HOC_PHI Chuỗi ký tự String

1

 Hỗ trợ chi phí học tập IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP  Chuỗi ký tự  String

1

Hỗ trợ nhà ở IS_HO_TRO_NHA_O Chuỗi ký tự String

1

Cấp tiền hàng tháng IS_CAP_TIEN_HANG_THANG Chuỗi ký tự String

1

Cấp gạo IS_CAP_GAO Chuỗi ký tự String

1

Học mẫu giáo 5 tuổi IS_HOC_LOP_MG_5T Chuỗi ký tự String

1

Học chương trình GD của bộ  IS_HOC_CTGD_CUA_BO  Chuỗi ký tự  String

1

Mã học bán trú MA_HOC_BAN_TRU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã số buổi học trên tuần MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC

18. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh trung học cơ sở

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh trung học cơ sở

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1
 HSC2.1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Chuỗi ký tự String

20

Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

MA Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Tên viết tắt TEN_TAT Chuỗi ký tự String

150

Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mã giới tính MA_GIOI_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trạng thái hiện tại MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lý do thôi học MA_LY_DO_THOI_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Điện thoại liên hệ DIEN_THOAI_LIEN_HE Chuỗi ký tự String

20

Mã dân tộc MA_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Tên dân tộc theo giấy khai sinh DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI _SINH  Chuỗi ký tự  String

50

Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Thôn xóm THON_XOM Chuỗi ký tự String

250

Chỗ ở hiện nay CHO_O_HIEN_NAY Chuỗi ký tự String

250

Thứ tự THU_TU Số nguyên Integer

10

Nơi sinh NOI_SINH Chuỗi ký tự String

250

Mã khu vực MA_KHU_VUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã quốc tịch MA_QUOC_TICH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã loại khuyết tật MA_LOAI_KHUYET_TAT Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã công dân MA_CONG_DAN Chuỗi ký tự String

20

Nơi cấp NOI_CAP Chuỗi ký tự String

150

Ngày cấp NGAY_CAP Ngày tháng String

10

Là đội viên IS_DOI_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Là đoàn viên IS_DOAN_VIEN Chuỗi ký tự String

1

 Học sinh học tiếng dân tộc IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC  Chuỗi ký tự  String

1

Học 2 buổi IS_HOC_2_BUOI Chuỗi ký tự String

1

Học song ngữ IS_HOC_SONG_NGU Chuỗi ký tự String

1

Kỹ năng sống IS_KY_NANG_SONG Chuỗi ký tự String

1

 Học sinh bán trú dân nuôi IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI  Chuỗi ký tự  String

1

 Học sinh nội trú dân nuôi IS_HOC_SINH_NOI_TRU_DAN _NUOI  Chuỗi ký tự  String

1

Học sinh lớp bán trú IS_HOC_SINH_LOP_BTRU Chuỗi ký tự String

1

 Khuyết tật không đánh giá IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA  Chuỗi ký tự  String

1

Học sinh phổ thông dân tộc bán trú IS_HOC_SINH_PT_DT_BAN_TRU Chuỗi ký tự String

1

Tên cha TEN_CHA Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp cha NGHE_NGHIEP_CHA Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh cha NAM_SINH_CHA Số nguyên String

4

Tên mẹ TEN_ME Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp mẹ NGHE_NGHIEP_ME Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh mẹ NAM_SINH_ME Số nguyên String

4

Tên người đỡ đầu TEN_NGUOI_DD Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp người đỡ đầu NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh người đỡ đầu NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU Số nguyên Integer

4

Diện chính sách MA_DIEN_CHINH_SACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
ưu ban năm trước IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC Chuỗi ký tự String

1

Cha dân tộc IS_CHA_DT Chuỗi ký tự String

1

Mẹ dân tộc IS_ME_DT Chuỗi ký tự String

1

Hộ nghèo IS_HO_NGHEO Chuỗi ký tự String

1

Vùng khó khăn IS_VUNG_KK Chuỗi ký tự String

1

Miễn học phí IS_MIEN_HOC_PHI Chuỗi ký tự String

1

Giảm học phí IS_GIAM_HOC_PHI Chuỗi ký tự String

1

 Hỗ trợ chi phí học tập IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_T AP  Chuỗi ký tự  String

1

Hỗ trợ nhà ở IS_HO_TRO_NHA_O Chuỗi ký tự String

1

Cấp tiền hàng tháng IS_CAP_TIEN_HANG_THANG Chuỗi ký tự String

1

Cấp gạo IS_CAP_GAO Chuỗi ký tự String

1

Học chương trình GD của bộ  IS_HOC_CTGD_CUA_BO  Chuỗi ký tự  String

1

Mã học bán trú MA_HOC_BAN_TRU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã số buổi học trên tuần MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC

19. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh trung học phổ thông

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh trung học phổ thông

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1
 HSC3.1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

MA Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Tên viết tắt TEN_TAT Chuỗi ký tự String

150

Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mã giới tính MA_GIOI_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trạng thái hiện tại MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lý do thôi học MA_LY_DO_THOI_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Điện thoại liên hệ DIEN_THOAI_LIEN_HE Chuỗi ký tự String

20

Mã dân tộc MA_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Tên dân tộc theo giấy khai sinh DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI _SINH  Chuỗi ký tự  String

50

Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Thôn xóm THON_XOM Chuỗi ký tự String

250

Chỗ ở hiện nay CHO_O_HIEN_NAY Chuỗi ký tự String

250

Thứ tự THU_TU Số nguyên Integer

10

Nơi sinh NOI_SINH Chuỗi ký tự String

250

Mã khu vực MA_KHU_VUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã quốc tịch MA_QUOC_TICH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã loại khuyết tật MA_LOAI_KHUYET_TAT Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Mã công dân MA_CONG_DAN Chuỗi ký tự String

20

Nơi cấp NOI_CAP Chuỗi ký tự String

150

Ngày cấp NGAY_CAP Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Là đội viên IS_DOI_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Là đoàn viên IS_DOAN_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Học sinh học tiếng dân tộc IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC  Chuỗi ký tự  String

1

Học 2 buổi IS_HOC_2_BUOI Chuỗi ký tự String

1

Học song ngữ IS_HOC_SONG_NGU Chuỗi ký tự String

1

Kỹ năng sống IS_KY_NANG_SONG Chuỗi ký tự String

1

Học sinh bán trú dân nuôi IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI  Chuỗi ký tự  String

1

 Khuyết tật không đánh giá IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA  Chuỗi ký tự  String

1

Tên cha TEN_CHA Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp cha NGHE_NGHIEP_CHA Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh cha NAM_SINH_CHA Số nguyên Integer

4

Tên mẹ TEN_ME Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp mẹ NGHE_NGHIEP_ME Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh mẹ NAM_SINH_ME Số nguyên Integer

4

Tên người đỡ đầu TEN_NGUOI_DD Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp người đỡ đầu NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh người đỡ đầu NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU Số nguyên Integer

4

Mã diện chính sách MA_DIEN_CHINH_SACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Lưu ban năm trước IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC Chuỗi ký tự String

1

Cha dân tộc IS_CHA_DT Chuỗi ký tự String

1

Mẹ dân tộc IS_ME_DT Chuỗi ký tự String

1

Hộ nghèo IS_HO_NGHEO Chuỗi ký tự String

1

Vùng khó khăn IS_VUNG_KK Chuỗi ký tự String

1

Miễn học phí IS_MIEN_HOC_PHI Chuỗi ký tự String

1

Giảm học phí IS_GIAM_HOC_PHI Chuỗi ký tự String

1

 Hỗ trợ chi phí học tập IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP  Chuỗi ký tự  String

1

Hỗ trợ nhà ở IS_HO_TRO_NHA_O Chuỗi ký tự String

1

Cấp tiền hang tháng IS_CAP_TIEN_HANG_THANG Chuỗi ký tự String

1

Cấp gạo IS_CAP_GAO Chuỗi ký tự String

1

Học chương trình GD của bộ  IS_HOC_CTGD_CUA_BO  Chuỗi ký tự  String

1

Mã số buổi học trên tuần MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC

20. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Học sinh giáo dục thường xuyên

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Học sinh giáo dục thường xuyên

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

HSGDTX. 1.1

Thông tin chung

Mã trung tâm MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

MA Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Tên viết tắt TEN_TAT Chuỗi ký tự String

150

Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mãgiới tính MA_GIOI_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã trạng thái hiện tại MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lý do thôi học MA_LY_DO_THOI_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Điện thoại liên hệ DIEN_THOAI_LIEN_HE Chuỗi ký tự String

20

Mã dân tộc MA_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Tên dân tộc theo giấy khai sinh DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI_SINH  Chuỗi ký tự  String

50

Mã tỉnh MA_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã huyện MA_HUYEN Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã xã MA_XA Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Thôn xóm THON_XOM Chuỗi ký tự String

250

Chỗ ở hiện nay CHO_O_HIEN_NAY Chuỗi ký tự String

250

Số thứ tự THU_TU Số nguyên Integer

10

Nơi sinh NOI_SINH Chuỗi ký tự String

250

Mã khu vực MA_KHU_VUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã quốc tịch MA_QUOC_TICH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã loại khuyết tật MA_LOAI_KHUYET_TAT Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã công dân MA_CONG_DAN Chuỗi ký tự String

20

Nơi cấp NOI_CAP Chuỗi ký tự String

150

Ngày cấp NGAY_CAP Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Là đội viên IS_DOI_VIEN Chuỗi ký tự String

1

Là đoàn viên IS_DOAN_VIEN Chuỗi ký tự String

1

 Khuyết tật không đánh giá IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA  Chuỗi ký tự  String

1

Tên cha TEN_CHA Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp cha NGHE_NGHIEP_CHA Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh cha NAM_SINH_CHA Số nguyên Integer

4

Tên mẹ TEN_ME Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp mẹ NGHE_NGHIEP_ME Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh mẹ NAM_SINH_ME Số nguyên Integer

4

Tên người đỡ đầu TEN_NGUOI_DD Chuỗi ký tự String

150

Nghề nghiệp người đỡ đầu NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD Chuỗi ký tự String

250

Năm sinh người đỡ đầu NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU Số nguyên Integer

4

Mã diện chính sách MA_DIEN_CHINH_SACH Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Lưu ban năm trước IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC Chuỗi ký tự String

1

Cha dân tộc IS_CHA_DT Chuỗi ký tự String

1

Mẹ dân tộc IS_ME_DT Chuỗi ký tự String

1

Vùng khó khăn IS_VUNG_KK Chuỗi ký tự String

1

Mã hình thức học tập MA_HINH_THUC_HOC_TAP Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC

21. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập mầm non

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập mầm non

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

KQHTMN .1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

Mã học sinh MA_HOC_SINH Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Học kỳ HOC_KY Chuỗi ký tự String

1

 Có khám sức khỏe định kỳ IS_KHAM_SUC_KHOE_DINH_ KY  Chuỗi ký tự  String

1

Có theo dõi biểu đồ cân nặng IS_THEO_DOI_BIEU_DO_CAN_NANG  Chuỗi ký tự  String

1

Mã tăng trường cân nặng MA_KENH_TANG_TRUONG_ CAN_NANG  Danh mục liệt kê  Enumeration

20

 DMDC
Theo dõi biểu đồ chiều cao IS_THEO_DOI_BIEU_DO_CHIEU_CAO  Chuỗi ký tự  String

1

Suy dinh dưỡng thấp còi IS_SUY_DINH_DUONG_THE_THAP_COI  Chuỗi ký tự  String

1

Có ỉa chảy hô hấp IS_PHOI_IA_CHAY_HO_HAP Chuỗi ký tự String

1

Có béo phì IS_BEO_PHI Chuỗi ký tự String

1

Có làm quen tin học IS_LAM_QUEN_TIN_HOC Chuỗi ký tự String

1

22. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập tiểu học

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập tiểu học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

KQHTC1. 1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

Mã học sinh MA_HOC_SINH Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Thời điểm đánh giá GIAI_DOAN Chuỗi ký tự String

20

Thành tích đặc biệt THANH_TICH_DAC_BIET Chuỗi ký tự String

255

Mã danh hiệu MA_DANH_HIEU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Nội dung khen thưởng NOI_DUNG_KHEN_THUONG Chuỗi ký tự String

255

Khen thưởng cuối năm IS_KHEN_THUONG_CUOI_NAM Chuỗi ký tự String

1

 Khen thưởng đột xuất IS_KHEN_THUONG_DOT_XUAT  Chuỗi ký tự  String

1

Hoàn thành chương trình lớp học IS_HOAN_THANH_CHUONG_TRINH_LOP_HOC  Chuỗi ký tự  String

1

Lên lớp IS_LEN_LOP Chuỗi ký tự String

1

Rèn luyện lại IS_REN_LUYEN_LAI Chuỗi ký tự String

1

Lý do rèn luyện lại LY_DO_REN_LUYEN_LAI Chuỗi ký tự String

255

 Gửi hiệu trưởng cho lên lớp IS_GUI_HIEU_TRUONG_CHO_ LEN_LOP  Chuỗi ký tự  String

1

Tiếng việt đánh giá thường xuyên  TV_DGTX  Chuỗi ký tự  String

1

Tiếng việt điểm TV_DIEM Số thập phân Decimal

10

Toán đánh giá thường xuyên  TO_DGTX  Chuỗi ký tự  String

1

Toán điểm TO_DIEM Số thập phân Decimal

10

Tự nhiên xã hội đánh giá thường xuyên  TX_DGTX  Chuỗi ký tự  String

1

Tự nhiên xã hội điểm TX_DIEM Số thập phân Decimal

10

Ngoại ngữ đánh giá thường xuyên  NN_DGTX  Chuỗi ký tự  String

1

Ngoại ngữ điểm NN_DIEM Số thập phân Decimal

10

Tin học đánh giá thường xuyên  TH_DGTX  Chuỗi ký tự  String

1

Tin học điểm TH_DIEM Số thập phân Decimal

10

Tiếng dân tộc đánh giá thường xuyên  DT_DGTX  Chuỗi ký tự  String

1

Tiếng dân tộc điểm DT_DIEM Số thập phân Decimal

10

Đạo đức đánh giá thường xuyên  DD_DGTX  Chuỗi ký tự  String

1

Âm nhạc điểm AN_DGTX Chuỗi ký tự String

10

Mỹ thuật đánh giá thường xuyên  MT_DGTX  Chuỗi ký tự  String

1

Thủ công điểm TC_DGTX Số thập phân Decimal

10

Thể dục đánh giá thường xuyên  TD_DGTX  Chuỗi ký tự  String

1

Khoa học đánh giá thường xuyên  KH_DGTX  Chuỗi ký tự  String

1

Khoa học điểm KH_DIEM Số thập phân Decimal

10

Lịch sử và địa lý đánh giá thường xuyên  LD_DGTX  Chuỗi ký tự  String

1

Lịch sử và địa lý điểm LD_DIEM Số thập phân Decimal

10

Kỹ thuật đánh giá thường xuyên  KT_DGTX  Chuỗi ký tự  String

1

Kỹ thuật điểm KT_DIEM Số thập phân Decimal

10

Năng lực tự phục vụ tự quản  NL_TPVTQ  Chuỗi ký tự  String

1

Năng lực hợp tác NL_HT Chuỗi ký tự String

1

Năng lực tự học và giải quyết vấn đề  NL_THGQVD  Chuỗi ký tự  String

1

Phẩm chất  chăm học chăm làm  PC_CHCL  Chuỗi ký tự  String

1

Phẩm chất  tự tin trách nhiệm  PC_TTTN  Chuỗi ký tự  String

1

Phẩm chất  trung thực kỷ luật  PC_TTKL  Chuỗi ký tự  String

1

Phẩm chất  đoàn kết yêu thương  PC_DKYT  Chuỗi ký tự  String

1

Ghi chú GHI_CHU Chuỗi ký tự String

250

23. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập trung học cơ sở

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập trung học cơ sở

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

KQHTC2. 1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

Mã học sinh MA_HOC_SINH Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Học kỳ HOC_KY Chuỗi ký tự String

1

Điểm tổng kết DIEM_TONG_KET String

4

Mã học lực MA_HOC_LUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã hạnh kiểm MA_HANH_KIEM Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã danh hiệu MA_DANH_HIEU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số ngày nghỉ SO_NGAY_NGHI Chuỗi ký tự String

10

Nhận xét NHAN_XET Chuỗi ký tự String

255

Khen thưởng KHEN_THUONG Chuỗi ký tự String

255

Kỷ luật KY_LUAT Chuỗi ký tự String

255

Được lên lớp IS_LEN_LOP Chuỗi ký tự String

1

Rèn luyện lại IS_REN_LUYEN_LAI Chuỗi ký tự String

1

Dự xét tốt nghiệp IS_DU_XET_TOT_NGHIEP Chuỗi ký tự String

1

Tốt nghiệp IS_TOT_NGHIEP Chuỗi ký tự String

1

Danh sách điểm môn  DIEM_MONS Tham chiếu KQHTC2.2.1

Cấp độ: Cấp 2

KQHTC2. 2.1

 Điểm môn

Mã môn học MA_MON_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Điểm DIEM Số thập phân Decimal

24. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập trung học phổ thông

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập trung học phổ thông

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

KQHTC3. 1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

Mã học sinh MA_HOC_SINH Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Học kỳ HOC_KY Chuỗi ký tự String

1

Điểm tổng kết DIEM_TONG_KET Số thập phân Decimal

4

Mã học lực MA_HOC_LUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã hạnh kiểm MA_HANH_KIEM Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã danh hiệu MA_DANH_HIEU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số ngày nghỉ SO_NGAY_NGHI Số nguyên Integer

10

Nhận xét NHAN_XET Chuỗi ký tự String

255

Khen thưởng KHEN_THUONG Chuỗi ký tự String

255

Kỷ luật KY_LUAT Chuỗi ký tự String

255

Được lên lớp IS_LEN_LOP Chuỗi ký tự String

1

Rèn luyện lại IS_REN_LUYEN_LAI Chuỗi ký tự String

1

Dự xét tốt nghiệp IS_DU_XET_TOT_NGHIEP Chuỗi ký tự String

1

Tốt nghiệp IS_TOT_NGHIEP Chuỗi ký tự String

1

Danh sách điểm môn  DIEM_MONS Tham chiếu KQHTC2.2.1

25. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả học tập giáo dục thường xuyên

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả học tập giáo dục thường xuyên

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

KQHTGD TX.1.1

Thông tin chung

Mã trung tâm MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

Mã học sinh MA_HOC_SINH Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Ngày sinh NGAY_SINH String

10

Học kỳ HOC_KY Chuỗi ký tự String

1

Điểm tổng kết DIEM_TONG_KET Số thập phân Decimal

4

Mã học lực MA_HOC_LUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã hạnh kiểm MA_HANH_KIEM Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã danh hiệu MA_DANH_HIEU Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Số ngày nghỉ SO_NGAY_NGHI Số nguyên Integer

10

Nhận xét NHAN_XET Chuỗi ký tự String

255

Khen thưởng KHEN_THUONG Chuỗi ký tự String

255

Kỷ luật KY_LUAT Chuỗi ký tự String

255

Được lên lớp IS_LEN_LOP Chuỗi ký tự String

1

Rèn luyện lại IS_REN_LUYEN_LAI Chuỗi ký tự String

1

Dự xét tốt nghiệp IS_DU_XET_TOT_NGHIEP Chuỗi ký tự String

1

Tốt nghiệp IS_TOT_NGHIEP Chuỗi ký tự String

1

 Danh sách điểm môn  DIEM_MONS Tham chiếu KQHTC2.2.1

26. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Hoàn thành chương trình mầm non

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Hoàn thành chương trình mầm non

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

HTCTMN .1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

Mã học sinh MA_HOC_SINH Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Mã cấp học MA_CAP_HOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Hoàn thành chương trình mầm non IS_HOAN_THANH_CHUONG_ TRINH_MAM_NON  Chuỗi ký tự  String

1

27. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Khen thưởng

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Khen thưởng

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1
KHENTHUONG.1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

Mã học sinh MA_HOC_SINH Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Có cập nhật khen thưởng CAP_NHAT_KHEN_THUONG Chuỗi ký tự String

1

 Nội dung khen thưởng  LIST_KHEN_THUONG Tham chiếu KHENTHUONG .2.1

Cấp độ: Cấp 2

KHENTHUONG.2.1 Nội dung khen thưởng

Mã khen thưởng MA_KHEN_THUONG Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Nội dung NOI_DUNG Chuỗi ký tự String

255

Ghi chú GHI_CHU Chuỗi ký tự String

255

28. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Thí sinh tự do

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Thí sinh tự do

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

TSTUDO. 1.1

Thông tin chung

Mã sở MA_SO Chuỗi ký tự String

20

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

Mã học sinh MA Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Ngày sinh NGAY_SINH Ngày tháng Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/ BTTTT
Mã giới tính MA_GIOI_TINH Danh mục liệt kê Enumeration

20

Mã dân tộc MA_DAN_TOC Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Nơi sinh NOI_SINH Chuỗi ký tự String

255

Chỗ ở hiện nay CHO_O_HIEN_NAY Chuỗi ký tự String

255

Hưởng khuyến khích HUONG_KK Chuỗi ký tự String

50

Điểm văn DIEM_VAN Số thập phân Decimal

10

Điểm toán DIEM_TOAN Số thập phân Decimal

10

Điểm ngoại ngữ DIEM_NGOAI_NGU Số thập phân Decimal

10

Ghi chú GHI_CHU Chuỗi ký tự String

255

29. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Xét tốt nghiệp

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Xét tốt nghiệp

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

XETTOT NGHIEP.1 .1

 Thông tin chung

Mã sở MA_SO Chuỗi ký tự String

20

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

Mã học sinh MA Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
Là thí sinh tự do IS_THI_SINH_TU_DO Chuỗi ký tự String

1

Mã loại tốt nghiệp MA_LOAI_TOT_NGHIEP Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Tốt nghiệp IS_TOT_NGHIEP Chuỗi ký tự String

1

Miễn thi IS_MIEN Chuỗi ký tự String

1

Đặc cách IS_DAC_CACH Chuỗi ký tự String

1

30. Quy định kỹ thuật về dữ liệu Kết quả thi lại

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Kết quả thi lại

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

DIEMTHI LAI.1.1

Thông tin chung

Mã sở MA_SO Chuỗi ký tự String

20

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Mã khối MA_KHOI Danh mục liệt kê Enumeration

20

DMDC
Mã lớp MA_LOP Chuỗi ký tự String

20

Mã học sinh MA_HOC_SINH Chuỗi ký tự String

20

Họ tên HO_TEN Chuỗi ký tự String

150

Tham chiếu QCVN 109:2017/ BTTTT
 Danh sách điểm môn  DIEM_MONS Tham chiếu KQHTC2.2.1

Điểm tổng kết DIEM_TONG_KET Số thập phân Decimal

4

Mã học lực MA_HOC_LUC Danh mục liệt kê Enumeration

20

Mã hạnh kiểm MA_HANH_KIEM Danh mục liệt kê Enumeration

20

Được lên lớp IS_LEN_LOP Chuỗi ký tự String

1

31. Quy định kỹ thuật về dữ liệu EQMS đầu năm

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS đầu nă

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

EQMSDN .1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

 Giáo viên  DN_DNGVS Tham chiếu EQMSDN.2.1

 Giáo viên tiếng anh  DN_DNGVTAS Tham chiếu EQMSDN.2.2

 Điểm trường cơ sở vật chất  DN_DTRCSVCS Tham chiếu EQMSDN.2.3

 Điểm trường lớp học sinh  DN_DTRLOPHSS Tham chiếu EQMSDN.2.4

Lớp học sinh  DN_LOPHSS Tham chiếu EQMSDN.2.5

 Cơ sở vật chất diện tích đất  DN_CSVCDIENTICHDATS Tham chiếu EQMSDN.2.6

 Cơ sở vật chất phòng học  DN_CSVCPHONGHOCS Tham chiếu EQMSDN.2.7

 Cơ sở vật chất nhà vệ sinh  DN_CSVCNHAVESINHS Tham chiếu EQMSDN.2.8

Cấp độ: Cấp 2
EQMSDN.2.1 Giáo viên

Mã báo cáo MA_BAO_CAO Chuỗi ký tự String

50

 Nội dung tiêu chí  NOI_DUNG_TIEU_CHI  Chuỗi ký tự  String

4000

Tổng số TONG_SO Số nguyên Integer

10

Trình độ đào tạo trên đại học  TDDT_TREN_DAI_HOC  Số nguyên  Integer

10

Trình độ đào tạo đại học TDDT_DAI_HOC Số nguyên Integer

10

Trình độ đào tạo cao đ ng TDDT_CAO_DANG Số nguyên Integer

10

Trình độ đào tạo TH12 + 2 TDDT_TH12_CONG2 Số nguyên Integer

10

Trình độ đào tạo TH9 + 3 TDDT_TH9_CONG3 Số nguyên Integer

10

Trình độ đào tạo dưới THSP  TDDT_DUOI_THSP  Số nguyên  Integer

10

Chế độ lao động biên chế CDLD_BIEN_CHE Số nguyên Integer

10

Chế độ lao động hợp đồng CDLD_HOP_DONG Số nguyên Integer

10

Chế độ lao động thỉnh giảng  CDLD_THINH_GIANG  Số nguyên  Integer

10

Trong tổng số nữ TRONG_TONG_SO_NU Số nguyên Integer

10

Trong tổng số dân tộc TRONG_TONG_SO_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

 Trong tổng số dân tộc nữ TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC  Số nguyên  Integer

10

EQMSDN .2.2

Giáo viên tiếng anh

Mã báo cáo MA_BAO_CAO Chuỗi ký tự String

20

 Nội dung tiêu chí  NOI_DUNG_TIEU_CHI  Chuỗi ký tự  String

4000

Tổng số TONG_SO Số nguyên Integer

10

C2 C2 Số nguyên Integer

10

C1 C1 Số nguyên Integer

10

B2 B2 Số nguyên Integer

10

B1 B1 Số nguyên Integer

10

Dưới B1 DUOI_B1 Số nguyên Integer

10

Chứng chỉ sư phạm CHUNG_CHI_SP Số nguyên Integer

10

Biên chế BIEN_CHE Số nguyên Integer

10

Hợp đồng HOP_DONG Số nguyên Integer

10

Thỉnh giảng THINH_GIANG Số nguyên Integer

10

Nữ NU Số nguyên Integer

10

Dân tộc DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Nữ dân tộc NU_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

 EQMSDN .2.3

Điểm trường cơ sở vật chất

Mã điểm trường MA_DIEM_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Tên điểm trường TEN_DIEM_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Diện tích DIEN_TICH Số thập phân Decimal

10

 Diện tích sân chơi bãi tập DIEN_TICH_SAN_CHOI_BAI_ TAP  Số thập phân  Decimal

10

Phòng học theo cấp xây dựng trên cấp 4 số lượng PHONG_HOC_CAPXD_TREN_ CAP4_SL  Số nguyên  Integer

10

Phòng học theo cấp xây dựng trên cấp 4 diện tích PHONG_HOC_CAPXD_TREN_ CAP4_DT  Số thập phân  Decimal

10

Phòng học theo cấp xây dựng cấp 4 số lượng PHONG_HOC_CAPXD_CAP4_ SL  Số nguyên  Integer

10

Phòng học theo cấp xây dựng cấp 4 diện tích PHONG_HOC_CAPXD_CAP4_ DT  Số thập phân  Decimal

10

Phòng học theo cấp xây dựng tạm diện tích PHONG_HOC_CAPXD_TAM_SL  Số nguyên  Integer

10

Phòng học theo cấp xây dựng tạm số lượng PHONG_HOC_CAPXD_TAM_DT  Số thập phân  Decimal

10

Phòng học theo cấp xây dựng tạm muốn số lượng PHONG_HOC_CAPXD_MUON _SL  Số nguyên  Integer

10

Phòng học theo cấp xây dựng tạm muốn diện tích PHONG_HOC_CAPXD_MUON _DT  Số thập phân  Decimal

10

Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm – Đủ diện tích và bàn ghế PHONG_HOC_DU_DK_TC_HO C_NHOM_DU_DT_VA_BAN_G HE    Số nguyên    Integer

10

Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm – Đủ diện tích – thiếu bàn ghế PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_DT_THIEU_BA N_GHE Số nguyên Integer

10

Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm – Đủ bàn ghế – thiếu diện tích PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_BAN_GHE_THI EU_DT Số nguyên Integer

10

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nam số lượng KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NAM_SL  Số nguyên  Integer

10

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nam diện tích KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NAM_DT  Số thập phân  Decimal

10

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nữ số lượng KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NU_SL  Số nguyên  Integer

10

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nữ diện tích KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NU_DT  Số thập phân  Decimal

10

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nam số lượng KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NAM_SL  Số nguyên  Integer

10

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nam diện tích KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NAM_DT  Số thập phân  Decimal

10

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nữ số lượng KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_H S_NU_SL  Số nguyên  Integer

10

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nữ diện tích KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_H S_NU_DT  Số thập phân  Decimal

10

Nhà xe giáo viên số lượng NHA_XE_GV_SL Số nguyên Integer

10

Nhà xe giáo viên diện tích NHA_XE_GV_DT Số thập phân Decimal

10

Nhà xe học sinh số lượng NHA_XE_HS_SL Số nguyên Integer

10

Nhà xe học sinh diện tích NHA_XE_HS_DT Số thập phân Decimal

10

 EQMSDN .2.4

Điểm trường lớp học sinh

Mã điểm trường MA_DIEM_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Tên điểm trường TEN_DIEM_TRUONG Chuỗi ký tự String

50

Lớp ghép LOP_GHEP Số nguyên Integer

10

Lớp 1 số lớp LOP1_SO_LOP Số nguyên Integer

10

Lớp 1 tổng số học sinh LOP1_HS_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 1 tổng số nữ LOP1_TRONG_TONG_SO_NU Số nguyên Integer

10

 Lớp 1 tổng số dân tộc LOP1_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 1 tổng số nữ dân tộc LOP1_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 1 tổng số lớp ghép LOP1_TRONG_TONG_SO_LOP _GHEP  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 1 tổng số khuyết tật LOP1_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT  Số nguyên  Integer

10

Lớp 2 số lớp LOP2_SO_LOP Số nguyên Integer

10

Lớp 2 tổng số học sinh LOP2_HS_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 2 tổng số nữ LOP2_TRONG_TONG_SO_NU Số nguyên Integer

10

 Lớp 2 tổng số dân tộc LOP2_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 2 tổng số nữ dân tộc LOP2_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 2 tổng số lớp ghép LOP2_TRONG_TONG_SO_LOP _GHEP  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 2 tổng số khuyết tật LOP2_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT  Số nguyên  Integer

10

Lớp 3 số lớp LOP3_SO_LOP Số nguyên Integer

10

Lớp 3 tổng số học sinh LOP3_HS_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 3 tổng số nữ LOP3_TRONG_TONG_SO_NU Số nguyên Integer

10

 Lớp 3 tổng số dân tộc LOP3_TRONG_TONG_SO_DA N_TOC  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 3 tổng số nữ dân tộc LOP3_TRONG_TONG_SO_NU_ DAN_TOC  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 3 tổng số lớp ghép LOP3_TRONG_TONG_SO_LOP _GHEP  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 3 tổng số khuyết tật LOP3_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT  Số nguyên  Integer

10

Lớp 4 số lớp LOP4_SO_LOP Số nguyên Integer

10

Lớp 4 tổng số học sinh LOP4_HS_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 4 tổng số nữ LOP4_TRONG_TONG_SO_NU Số nguyên Integer

10

 Lớp 4 tổng số dân tộc LOP4_TRONG_TONG_SO_DA N_TOC  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 4 tổng số nữ dân tộc LOP4_TRONG_TONG_SO_NU_ DAN_TOC  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 4 tổng số lớp ghép LOP4_TRONG_TONG_SO_LOP _GHEP  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 4 tổng số khuyết tật LOP4_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT  Số nguyên  Integer

10

Lớp 5 số lớp LOP5_SO_LOP Số nguyên Integer

10

Lớp 5 tổng số học sinh LOP5_HS_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 5 tổng số nữ LOP5_TRONG_TONG_SO_NU Số nguyên Integer

10

 Lớp 5 tổng số dân tộc LOP5_TRONG_TONG_SO_DA N_TOC  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 5 tổng số nữ dân tộc LOP5_TRONG_TONG_SO_NU_ DAN_TOC  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 5 tổng số lớp ghép LOP5_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP  Số nguyên  Integer

10

 Lớp 5 tổng số khuyết tật LOP5_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT  Số nguyên  Integer

10

EQMSDN .2.5

Lớp học sinh

Mã báo cáo MA_BAO_CAO Chuỗi ký tự String

50

 Nội dung tiêu chí  NOI_DUNG_TIEU_CHI  Chuỗi ký tự  String

400 0

Tổng số lớp TONG_SO_SO_LOP Số nguyên Integer

10

Tổng số học sinh TONG_SO_SO_HS Số nguyên Integer

10

Lớp 1 số lớp LOP1_SO_LOP Số nguyên Integer

10

Lớp 1 số học sinh LOP1_SO_HS Số nguyên Integer

10

Lớp 2 số lớp LOP2_SO_LOP Số nguyên Integer

10

Lớp 2 số học sinh LOP2_SO_HS Số nguyên Integer

10

Lớp 3 số lớp LOP3_SO_LOP Số nguyên Integer

10

Lớp 3 số học sinh LOP3_SO_HS Số nguyên Integer

10

Lớp 4 số lớp LOP4_SO_LOP Số nguyên Integer

10

Lớp 4 số học sinh LOP4_SO_HS Số nguyên Integer

10

Lớp 5 số lớp LOP5_SO_LOP Số nguyên Integer

10

Lớp 5 số học sinh LOP5_SO_HS Số nguyên Integer

10

Trong tổng số lớp ghép – số lớp TRONG_TONG_SO_LOP_GHE P_SO_LOP  Số nguyên  Integer

10

Trong tổng số lớp ghép – số học sinh TRONG_TONG_SO_LOP_GHE P_SO_HS  Số nguyên  Integer

10

 EQMSDN .2.6

Cơ sở vật chất diện tích đất

Mã báo cáo MA_BAO_CAO Chuỗi ký tự String

50

Nội dung tiêu chí NOI_DUNG_TIEU_CHI Chuỗi ký tự String

Số lượng SO_LUONG Số thập phân Decimal

18

 EQMSDN .2.7

Cơ sở vật chất phòng học

Mã báo cáo MA_BAO_CAO Chuỗi ký tự String

50

Nội dung tiêu chí NOI_DUNG_TIEU_CHI Chuỗi ký tự String

Trên cấp 4 số lượng TREN_CAP4_SO_LUONG Số thập phân Decimal

18

Trên cấp 4 diện tích TREN_CAP4_DIEN_TICH Số thập phân Decimal

18

Cấp 4 số lượng CAP4_SO_LUONG Số thập phân Decimal

18

Cấp 4 diện tích CAP4_DIEN_TICH Số thập phân Decimal

18

Dưới cấp 4 số lượng DUOI_CAP4_SO_LUONG Số thập phân Decimal

18

Dưới cấp 4 diện tích DUOI_CAP4_DIEN_TICH Số thập phân Decimal

18

Số lượng MUON_SO_LUONG Số thập phân Decimal

18

Diện tích MUON_DIEN_TICH Số thập phân Decimal

18

 EQMSDN .2.8

Cơ sở vật chất nhà vệ sinh

Mã báo cáo MA_BAO_CAO Chuỗi ký tự String

50

Nội dung tiêu chí NOI_DUNG_TIEU_CHI Chuỗi ký tự String

 GV nam số lượng DUNG_CHO_GV_NAM_SO_LUONG  Số thập phân  Decimal

18

 GV nam diện tích DUNG_CHO_GV_NAM_DIEN_TICH  Số thập phân  Decimal

18

 GV nữ số lượng DUNG_CHO_GV_NU_SO_LUONG  Số thập phân  Decimal

18

 GV nữ diện tích DUNG_CHO_GV_NU_DIEN_TI CH  Số thập phân  Decimal

18

 HS nam số lượng DUNG_CHO_HS_NAM_SO_LUONG  Số thập phân  Decimal

18

 HS nam diện tích DUNG_CHO_HS_NAM_DIEN_ TICH  Số thập phân  Decimal

18

 HS nữ số lượng DUNG_CHO_HS_NU_SO_LUONG  Số thập phân  Decimal

18

 HS nữ diện tích DUNG_CHO_HS_NU_DIEN_TICH  Số thập phân  Decimal

18

32. Quy định kỹ thuật về dữ liệu EQMS giữa năm

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS giữa năm

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

EQMSGN .1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Báo cáo chất lượng giáo dục  GN_DGHSS Tham chiếu EQMSGN.2.1

 Điểm kiểm tra định kỳ  GN_DIEMS Tham chiếu EQMSGN.2.2

Hoạt động chuyên môn cộng đồng  GN_CMCD1S Tham chiếu EQMSGN.2.3

 Mô-đun tập huấn  GN_CMCD2S Tham chiếu EQMSGN.2.4

Cấp độ: Cấp 2

 EQMSGN .2.1

Báo cáo chất lượng giáo dục

Mã báo cáo MA_BAO_CAO Chuỗi ký tự String

50

Tổng số TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 1 tổng số LOP1_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 1 nữ LOP1_NU Số nguyên Integer

10

Lớp 1 dân tộc LOP1_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 1 nữ dân tộc LOP1_NU_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 1 lớp ghép LOP1_LOP_GHEP Số nguyên Integer

10

Lớp 1 khuyết tật LOP1_KHUYET_TAT Số nguyên Integer

10

Lớp 2 tổng số LOP2_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 2 nữ LOP2_NU Số nguyên Integer

10

Lớp 2 dân tộc LOP2_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 2 nữ dân tộc LOP2_NU_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 2 lớp ghép LOP2_LOP_GHEP Số nguyên Integer

10

Lớp 2 khuyết tật LOP2_KHUYET_TAT Số nguyên Integer

10

Lớp 3 tổng số LOP3_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 3 nữ LOP3_NU Số nguyên Integer

10

Lớp 3 dân tộc LOP3_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 3 nữ dân tộc LOP3_NU_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 3 lớp ghép LOP3_LOP_GHEP Số nguyên Integer

10

Lớp 3 khuyết tật LOP3_KHUYET_TAT Số nguyên Integer

10

Lớp 4 tổng số LOP4_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 4 nữ LOP4_NU Số nguyên Integer

10

Lớp 4 dân tộc LOP4_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 4 nữ dân tộc LOP4_NU_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 4 lớp ghép LOP4_LOP_GHEP Số nguyên Integer

10

Lớp 4 khuyết tật LOP4_KHUYET_TAT Số nguyên Integer

10

Lớp 5 tổng số LOP5_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 5 nữ LOP5_NU Số nguyên Integer

10

Lớp 5 dân tộc LOP5_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 5 nữ dân tộc LOP5_NU_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 5 lớp ghép LOP5_LOP_GHEP Số nguyên Integer

10

Lớp 5 khuyết tật LOP5_KHUYET_TAT Số nguyên Integer

10

EQMSGN.2.2 Điểm kiểm tra định kỳ

Mã báo cáo MA_BAO_CAO Chuỗi ký tự String

50

Tổng số TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 1 tổng số LOP1_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 1 nữ LOP1_NU Số nguyên Integer

10

Lớp 1 dân tộc LOP1_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 1 nữ dân tộc LOP1_NU_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 1 lớp ghép LOP1_LOP_GHEP Số nguyên Integer

10

Lớp 1 khuyết tật LOP1_KHUYET_TAT Số nguyên Integer

10

Lớp 2 tổng số LOP2_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 2 nữ LOP2_NU Số nguyên Integer

10

Lớp 2 dân tộc LOP2_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 2 nữ dân tộc LOP2_NU_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 2 lớp ghép LOP2_LOP_GHEP Số nguyên Integer

10

Lớp 2 khuyết tật LOP2_KHUYET_TAT Số nguyên Integer

10

Lớp 3 tổng số LOP3_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 3 nữ LOP3_NU Số nguyên Integer

10

Lớp 3 dân tộc LOP3_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 3 nữ dân tộc LOP3_NU_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 3 lớp ghép LOP3_LOP_GHEP Số nguyên Integer

10

Lớp 3 khuyết tật LOP3_KHUYET_TAT Số nguyên Integer

10

Lớp 4 tổng số LOP4_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 4 nữ LOP4_NU Số nguyên Integer

10

Lớp 4 dân tộc LOP4_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 4 nữ dân tộc LOP4_NU_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 4 lớp ghép LOP4_LOP_GHEP Số nguyên Integer

10

Lớp 4 khuyết tật LOP4_KHUYET_TAT Số nguyên Integer

10

Lớp 5 tổng số LOP5_TONG_SO Số nguyên Integer

10

Lớp 5 nữ LOP5_NU Số nguyên Integer

10

Lớp 5 dân tộc LOP5_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 5 nữ dân tộc LOP5_NU_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

Lớp 5 lớp ghép LOP5_LOP_GHEP Số nguyên Integer

10

Lớp 5 khuyết tật LOP5_KHUYET_TAT Số nguyên Integer

10

 EQMSGN .2.3

Hoạt động chuyên môn cộng đồng

Mã báo cáo MA_BAO_CAO Chuỗi ký tự String

50

Số lượng SO_LUONG Số nguyên Integer

4

EQMSGN .2.4

Mô-đun tập huấn

Mã báo cáo MA_BAO_CAO Chuỗi ký tự String

50

Giáo viên hoàn thành tập huấn tổng số  GV_HTTH_TONG_SO  Số nguyên  Integer

10

Giáo viên hoàn thành tập huấn nữ  GV_HTTH_NU  Số nguyên  Integer

10

Giáo viên hoàn thành tập huấn dân tộc  GV_HTTH_DAN_TOC  Số nguyên  Integer

10

HT và Phó HT hoàn thành tập huấn tổng số  HTvaPHT_HTTH_TONG_SO  Số nguyên  Integer

10

HT và Phó HT hoàn thành tập huấn nữ  HTvaPHT_HTTH_NU  Số nguyên  Integer

10

HT và Phó HT hoàn thành tập huấn dân tộc HTvaPHT_HTTH_DAN_TOC Số nguyên Integer

10

33. Quy định kỹ thuật về dữ liệu EQMS cuối năm

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS cuối năm

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

EQMSCN. 1.1

Thông tin chung

Mã trường MA_TRUONG Chuỗi ký tự String

20

Báo cáo chất lượng giáo dục CN_DGHSS Tham chiếu EQMSGN.2.1

 Điểm kiểm tra định kỳ CN_DIEMS Tham chiếu EQMSGN.2.2

Hoạt động chuyên môn cộng đồng CN_CMCD1S Tham chiếu EQMSGN.2.3

Mô-đun tập huấn CN_CMCD2S Tham chiếu EQMSGN.2.4

III. Tổ chức thực hiện

1. Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) có trách nhiệm hướng dẫn các quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu toàn ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông; hướng dẫn kỹ thuật về kết nối, trao đổi dữ liệu; thường xuyên rà soát, cập nhật các quy định kỹ thuật phù hợp với điều kiện thực tế.

2. Sở Giáo dục và Đào tạo các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm chỉ đạo, tổ chức triển khai thực hiện các quy định kỹ thuật về dữ liệu này.

3. Các cơ sở giáo dục và đào tạo có trách nhiệm thực hiện các quy định kỹ thuật về dữ liệu này.

4. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ảnh về Bộ Giáo dục và Đào tạo (qua Cục Công nghệ thông tin) để kịp thời hỗ trợ, giải quyết.

QUYẾT ĐỊNH 1904/QĐ-BGDĐT NĂM 2019 QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU CỦA HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC MẦM NON VÀ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BAN HÀNH
Số, ký hiệu văn bản 1904/QĐ-BGDĐT Ngày hiệu lực 04/07/2019
Loại văn bản Quyết định Ngày đăng công báo
Lĩnh vực Giáo dục - đào tạo
Ngày ban hành 04/07/2019
Cơ quan ban hành Bộ giáo dục vào đào tạo
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản