TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11982-1:2017 (ISO 2982-1:2013) VỀ Ổ LĂN – PHỤ TÙNG – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC CỦA CỤM ỐNG GĂNG VÀ ỐNG GĂNG KIỂU RÚT
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 11982-1:2017
ISO 2982-1:2013
Ổ LĂN – PHỤ TÙNG – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC CỦA CỤM ỐNG GĂNG VÀ ỐNG GĂNG KIỂU RÚT
Rolling bearings – Accessories – Part 1: Dimensions for adapter sleeve assemblies and withdrawal sleeves
Lời nói đầu
TCVN 11982-1:2017 hoàn toàn tương đương ISO 2982-1:2013
TCVN 11982-1:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 4, Ổ lăn ổ đỡ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
Bộ TCVN 11982 (ISO 2982), Ổ lăn – Phụ tùng bao gồm các phần sau:
– TCVN 11982-1:2017 (ISO 2982-1:2013), Phần 1: Kích thước của cụm ống găng và ống găng kiểu rút
– TCVN 11982-2:2017 (ISO 2982-2:2013), Phần 2: Kích thước cho đai ốc hãm và cơ cấu khóa
Ổ LĂN – PHỤ TÙNG – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC CỦA CỤM ỐNG GĂNG VÀ ỐNG GĂNG KIỂU RÚT
Rolling bearings – Accessories – Part 1: Dimensions for adapter sleeve assemblies and withdrawal sleeves
1 Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này quy định:
– kích thước bao của cụm ống găng có độ côn 1:12 và các ống găng kiểu rút có độ côn 1:12 và 1:30 dùng cho các ổ lăn thuộc một số loạt kích thước như đã quy định trong TCVN 8033:2017 (ISO 15:2017);
– đường kính ngoài của các đai ốc hãm phù hợp;
– khoảng cách từ mặt mút lỗ phía đầu nhỏ của ổ lăn tới mặt mút ngoài của đai ốc hãm;
– khoảng cách từ mặt mút lỗ phía đầu nhỏ của ổ lăn tới mặt mút ngoài của đầu bu lông;
– chiều dài toàn bộ của ống găng kiểu rút và vòng ổ lăn.
2 Tài liệu viện dẫn
Các tài liệu viện dẫn sau rất cần thiết cho áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản đã nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, (nếu có).
TCVN 8033:2017 (ISO 15:2017), Ổ lăn – Ổ lăn đỡ – Kích thước bao – Bản vẽ chung.
TCVN 11982-2:2017 (ISO 2982-2:2013), Ổ lăn – Phụ tùng – Phần 2: Kích thước cho các đai ốc hãm và các cơ cấu khóa).
TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn – Từ vựng (Rolling bearings – Vocabulary).
ISO 15241, Rolling bearings – Symbols for physical quantities (Ổ lăn – Ký hiệu cho các đại lượng vật lý)
3 Thuật ngữ và định nghĩa
Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa được cho trong TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007) và các thuật ngữ định nghĩa sau:
3.1
Cụm ống găng (adapter sleeve assembly)
Cụm chi tiết gồm có một ống găng, một đai ốc hãm và một cơ cấu khóa
3.2
Chi tiết kẹp hãm (locking clip)
Chi tiết có dạng chữ C dùng để kẹp giữ một đai ốc hãm
3.3
Cụm kẹp hãm (locking clip assembly)
Cụm chi tiết gồm có một chi tiết kẹp hãm và một bu lông
4 Ký hiệu
Tiêu chuẩn này áp dụng các ký hiệu được cho trong ISO 15241 và các ký hiệu sau:
Các ký hiệu đã chỉ ra trên Hình 1 và các giá trị được cho trong các Bảng 1, Bảng 2, Bảng 3, Bảng 4 và Bảng 5 biểu thị các kích thước danh nghĩa, trừ khi có quy định khác.
B1 | chiều dài của ống găng hoặc chiều dài của ống găng kiểu rút |
b2 | khoảng cách từ mặt mút lỗ phía đầu nhỏ của ổ lăn tới mặt mút ngoài của đai ốc hãm |
b3 | khoảng cách từ mặt mút lỗ phía đầu nhỏ của ổ lăn tới mặt mút ngoài của đầu bulông |
B4 | chiều dài toàn bộ của ống găng kiểu rút và vòng ổ |
B5 | chiều rộng rãnh (cho vấu cài bên trong của vòng đệm hãm hoặc cái kẹp hãm) |
B6 | chiều dài của rãnh |
d | đường kính lỗ của ổ lăn |
d1 | đường kính lỗ của ống găng |
d2 | đường kính ngoài của đai ốc hãm |
G | ký hiệu của ren vít |
a) ống găng có đai ốc hãm và vòng đệm hãm |
b) ống găng có đai ốc hãm và cụm kẹp hãm |
c) ống găng kiểu rút
|
Hình 1 – Các cụm ống găng và ống găng kiểu rút
5 Kích thước
5.1 Quy định chung
Các kích thước của các cụm ống găng và các kích thước bao của các ống găng kiểu rút và chiều dài toàn bộ của ống găng kiểu rút và vòng ổ lăn được cho trong các bảng từ Bảng 1 đến Bảng 5.
Các chiều dài ren không được quy định nhưng phải thích hợp cho kẹp chặt ống găng với đai ốc hãm hoặc để rút ra một ổ lăn trên ống găng kiểu rút với đai ốc hãm. Các kích thước của các đai ốc hãm, vòng đệm hãm và cụm kẹp hãm dùng cho các ống găng được cho trong TCVN 11982-2:2017 (ISO 2982-2:2013). Các đai ốc hãm cũng thích hợp cho tháo các găng kiểu rút.
5.2 Cụm ống găng có độ côn 1:12
Các kích thước của các cụm ống găng có độ côn 1:12 được cho trong Bảng 1, Bảng 2 và Bảng 3. Các chiều dài rãnh B6 không được quy định nhưng
– Ít nhất phải đủ dài để có thể lắp vòng đệm hãm hoặc cái kẹp hãm khi ổ lăn, ống găng và đai ốc hãm được kẹp chặt trên trục, và không được dài hơn 1,3 lần của chiều dài ren.
Bảng 1 – Kích thước của các cụm ống găng có độ côn 1:12 (15 ≤ d ≤ 110)
Kích thước tính bằng milimet
d |
d1 |
b2 ≈ |
B5 min. |
d2 |
B1 |
G |
||||
Thích hợp cho các loạt kích thước ổ lăn |
||||||||||
02 |
22,03 |
31 |
32 |
23 |
||||||
15 17 20 |
12 14 17 |
6 6 7 |
5 5 5 |
25 28 32 |
19 20 24 |
22 24 28 |
– – – |
– – – |
25 27 31 |
M15 x 1 M17 x 1 M20 x 1 |
25 30 35 |
20 25 30 |
8 8 9 |
6 6 7 |
38 45 52 |
26 27 29 |
29 31 35 |
– – – |
– – – |
35 38 43 |
M25 x 1,5 M30 x 1,5 M35 x 1,5 |
40 45 50 |
35 40 45 |
10 11 12 |
7 7 7 |
58 65 70 |
31 33 35 |
36 39 42 |
– – – |
– – – |
46 50 55 |
M40 x 1,5 M45 x 1,5 M50 x 1,5 |
55 60 65 |
50 55 60 |
12 13 14 |
9 9 9 |
75 80 85 |
37 38 40 |
45 47 50 |
– – – |
– – – |
59 62 65 |
M55 x 2 M60 x 2 M65 x 2 |
70 75 80 |
60 65 70 |
14 15 17 |
9 9 11 |
92 98 105 |
41 43 46 |
52 55 59 |
– – – |
– – – |
68 73 78 |
M70 x 2 M75 x 2 M80 x 2 |
85 90 95 |
75 80 85 |
18 18 19 |
11 11 11 |
110 120 125 |
50 52 55 |
63 65 68 |
– – – |
– 86 90 |
82 86 90 |
M85 x 2 M90 x 2 M95 x 2 |
100 105 110 |
90 95 100 |
20 20 21 |
13 13 13 |
130 140 145 |
58 60 63 |
71 74 77 |
76 80 81 |
97 101 105 |
97 101 105 |
M100 x 2 M105 x 2 M110 x 2 |
Bảng 2- Kích thước của các cụm ống găng có độ côn 1:12 (120 ≤ d ≤ 440)
Kích thước tính bằng milimet
d |
d1 |
B2 ≈ |
B3 max. |
B5 min. |
d2 |
B1 |
d2 |
B1 |
G |
||
Thích hợp cho các loạt kích thước ổ lăn |
Thích hợp cho các loạt kích thước ổ lăn |
||||||||||
39 |
30, 02, 12 |
31, 22, 03, 13 |
32, 23 |
||||||||
120 |
110 |
22 |
– |
15 |
145 |
60 |
72 |
155 |
88 |
112 |
M120 x 2 |
130 |
115 |
23 |
– |
15 |
155 |
65 |
80 |
165 |
92 |
121 |
M130 x 2 |
140 |
125 |
24 |
– |
17 |
165 |
66 |
82 |
180 |
97 |
131 |
M140 x 2 |
150 |
135 |
26 |
– |
17 |
180 |
75 |
87 |
195 |
111 |
139 |
M150 x 2 |
160 |
140 |
28 |
– |
19 |
190 |
78 |
93 |
210 |
119 |
147 |
M160 x 3 |
170 |
150 |
29 |
– |
19 |
200 |
79 |
101 |
220 |
122 |
154 |
M170 x 3 |
180 |
160 |
30 |
– |
21 |
210 |
87 |
109 |
230 |
131 |
161 |
M180 x 3 |
190 |
170 |
31 |
– |
21 |
220 |
89 |
112 |
240 |
141 |
169 |
M190 x 3 |
200 |
180 |
32 |
– |
21 |
240 |
98 |
120 |
250 |
150 |
176 |
M200 x 3 |
220 |
200 |
– |
41 |
20 |
260 |
96 |
126 |
– |
– |
– |
Tr220 x 4 |
220 |
200 |
35 |
– |
25 |
– |
– |
– |
280 |
161 |
186 |
Tr220 x 4 |
240 |
220 |
– |
46 |
20 |
290 |
101 |
133 |
– |
– |
– |
Tr240 x 4 |
240 |
220 |
37 |
– |
25 |
– |
– |
– |
300 |
172 |
199 |
Tr240 x 4 |
260 |
240 |
– |
46 |
20 |
310 |
116 |
145 |
– |
– |
– |
Tr260 x 4 |
260 |
240 |
39 |
– |
29 |
– |
– |
– |
330 |
190 |
211 |
Tr260 x 4 |
280 |
260 |
– |
50 |
24 |
330 |
121 |
152 |
– |
– |
– |
Tr280 x 4 |
280 |
260 |
41 |
– |
29 |
– |
– |
– |
350 |
195 |
224 |
Tr280 x 4 |
300 |
280 |
– |
54 |
24 |
360 |
140 |
168 |
– |
– |
– |
Tr300 x 4 |
300 |
280 |
– |
53 |
24 |
– |
– |
– |
380 |
208 |
240 |
Tr300 x 4 |
320 |
300 |
– |
55 |
24 |
380 |
140 |
171 |
– |
– |
– |
Tr320 x 5 |
320 |
300 |
– |
56 |
24 |
– |
– |
– |
400 |
226 |
258 |
Tr320 x 5 |
340 |
320 |
– |
58 |
24 |
400 |
144 |
187 |
– |
– |
– |
Tr340 x 5 |
340 |
320 |
– |
72 |
28 |
– |
– |
– |
440 |
254 |
288 |
Tr340 x 5 |
360 |
340 |
– |
58 |
28 |
420 |
144 |
188 |
– |
– |
– |
Tr360 x 5 |
360 |
340 |
– |
75 |
28 |
– |
– |
– |
460 |
259 |
299 |
Tr360 x 5 |
380 |
360 |
– |
62 |
28 |
450 |
164 |
193 |
– |
– |
– |
Tr380 x 5 |
380 |
360 |
– |
77 |
32 |
– |
– |
– |
490 |
264 |
310 |
Tr380 x 5 |
400 |
380 |
– |
66 |
28 |
470 |
168 |
210 |
– |
– |
– |
Tr400 x 5 |
400 |
380 |
– |
82 |
32 |
– |
– |
– |
520 |
272 |
328 |
Tr400 x 5 |
420 |
400 |
– |
66 |
32 |
490 |
168 |
212 |
– |
– |
– |
Tr420 x 5 |
420 |
400 |
– |
90 |
32 |
– |
– |
– |
540 |
304 |
352 |
Tr420 x 5 |
440 |
410 |
– |
77 |
32 |
520 |
189 |
228 |
– |
– |
– |
Tr440 x 5 |
440 |
410 |
– |
90 |
36 |
– |
– |
– |
560 |
307 |
361 |
Tr440 x 5 |
Bảng 3 – Các kích thước của các cụm ống găng có độ côn 1:12 (460 ≤ d ≤ 1060)
Kích thước tính bằng milimet
d |
d1 |
B3 max. |
B5 min. |
d2 |
B1 |
d2 |
B1 |
G |
||
Thích hợp cho các loạt kích thước ổ lăn |
Thích hợp cho các loạt kích thước ổ lăn |
|||||||||
39 |
30 |
31 |
32 |
|||||||
460 |
430 |
77 |
32 |
540 |
198 |
234 |
– |
– |
– |
Tr460 x 5 |
460 |
430 |
95 |
36 |
– |
– |
– |
580 |
326 |
382 |
Tr460 x 5 |
480 |
450 |
77 |
36 |
560 |
200 |
237 |
– |
– |
– |
Tr480 x 5 |
480 |
450 |
95 |
36 |
– |
– |
– |
620 |
335 |
397 |
Tr480 x 5 |
500 |
470 |
85 |
36 |
580 |
208 |
247 |
– |
– |
– |
Tr500 x 5 |
500 |
470 |
100 |
40 |
– |
– |
– |
630 |
356 |
428 |
Tr500 x 5 |
530 |
500 |
90 |
40 |
630 |
216 |
265 |
– |
– |
– |
Tr530 x 6 |
530 |
500 |
105 |
40 |
– |
– |
– |
670 |
364 |
447 |
Tr530 x 6 |
560 |
530 |
97 |
40 |
650 |
227 |
282 |
– |
– |
– |
Tr560 x 6 |
560 |
530 |
110 |
45 |
– |
– |
– |
710 |
377 |
462 |
Tr560 x 6 |
600 |
560 |
97 |
40 |
700 |
239 |
289 |
– |
– |
– |
Tr600 x 6 |
600 |
560 |
110 |
45 |
– |
– |
– |
750 |
399 |
487 |
Tr600 x 6 |
630 |
600 |
97 |
45 |
730 |
254 |
301 |
– |
– |
– |
Tr630 x 6 |
630 |
600 |
120 |
50 |
– |
– |
– |
800 |
424 |
521 |
Tr630 x 6 |
670 |
630 |
102 |
45 |
780 |
264 |
324 |
– |
– |
– |
Tr670 x 6 |
670 |
630 |
131 |
50 |
– |
– |
– |
850 |
456 |
558 |
Tr670 x 6 |
710 |
670 |
112 |
50 |
830 |
286 |
342 |
– |
– |
– |
Tr710 x 7 |
710 |
670 |
135 |
55 |
– |
– |
– |
900 |
467 |
572 |
Tr710 x 7 |
750 |
710 |
112 |
55 |
870 |
291 |
356 |
– |
– |
– |
Tr750 x 7 |
750 |
710 |
141 |
60 |
– |
– |
– |
950 |
493 |
603 |
Tr750 x 7 |
800 |
750 |
112 |
55 |
920 |
303 |
366 |
– |
– |
– |
Tr800 x 7 |
800 |
750 |
141 |
60 |
– |
– |
– |
1000 |
505 |
618 |
Tr800 x 7 |
850 |
800 |
115 |
60 |
980 |
308 |
380 |
– |
– |
– |
Tr850 x 7 |
850 |
800 |
147 |
70 |
– |
– |
– |
1060 |
536 |
651 |
Tr850 x 7 |
900 |
850 |
125 |
60 |
1030 |
326 |
400 |
– |
– |
– |
Tr900 x 7 |
900 |
850 |
154 |
70 |
– |
– |
– |
1120 |
557 |
660 |
Tr900 x 7 |
950 |
900 |
125 |
60 |
1080 |
344 |
420 |
– |
– |
– |
Tr950 x 8 |
950 |
900 |
154 |
70 |
– |
– |
– |
1170 |
583 |
675 |
Tr950 x 8 |
1000 |
950 |
125 |
60 |
1140 |
358 |
430 |
– |
– |
– |
Tr1000 x 8 |
1000 |
950 |
154 |
70 |
– |
– |
– |
1240 |
609 |
707 |
Tr1000 x 8 |
1060 |
1000 |
125 |
60 |
1200 |
372 |
447 |
– |
– |
– |
Tr1060 x 8 |
1060 |
1000 |
154 |
70 |
– |
– |
– |
1300 |
622 |
– |
Tr1060 x 8 |
5.3 Ống găng kiểu rút có độ côn 1:12
Các kích thước bao của các ống găng kiểu rút có độ côn 1:12 và các chiều dài toàn bộ của ống găng kiểu rút và vòng ổ lăn được cho trong Bảng 4.
Bảng 4 – Các kích thước bao của các ống găng kiểu rút có độ côn 1:12 và các chiều dài toàn bộ của ống găng kiểu rút và vòng ổ lăn
Kích thước tính bằng milimet
d |
d1 |
B1 |
B4 |
B1 |
B4 |
B1 |
B4 |
B1 |
B4 |
B1 |
B4 |
B1 |
B4 |
B1 |
B4 |
B1 |
B4 |
G |
min. |
|
max. |
|
max. |
|
max. |
|
max. |
|
max. |
|
max. |
|
max. |
|
|||
Thích hợp cho các loạt kích thước ổ lăn |
||||||||||||||||||
39 |
02 |
30 |
03, 13 |
22 |
31 |
32 |
23 |
|||||||||||
40 |
35 |
– |
– |
25 |
27 |
– |
– |
29 |
32 |
29 |
32 |
– |
– |
– |
– |
40 |
43 |
M45 x 1,5 |
45 |
40 |
– |
– |
26 |
29 |
– |
– |
31 |
34 |
31 |
34 |
– |
– |
– |
– |
44 |
47 |
M50 x 1,5 |
50 |
45 |
– |
– |
28 |
31 |
– |
– |
35 |
38 |
35 |
38 |
– |
– |
– |
– |
50 |
53 |
M55 x 2 |
55 |
50 |
– |
– |
29 |
32 |
– |
– |
37 |
40 |
37 |
40 |
– |
– |
– |
– |
54 |
57 |
M60 x 2 |
60 |
55 |
– |
– |
32 |
35 |
– |
– |
40 |
43 |
40 |
43 |
– |
– |
– |
– |
58 |
61 |
M65 x 2 |
65 |
60 |
– |
– |
32,5 |
36 |
– |
– |
42 |
45 |
42 |
45 |
– |
– |
– |
– |
61 |
64 |
M70 x 2 |
70 |
65 |
– |
– |
33,5 |
37 |
– |
– |
43 |
47 |
43 |
47 |
– |
– |
– |
– |
64 |
68 |
M75 x 2 |
75 |
70 |
– |
– |
34,5 |
38 |
– |
– |
45 |
49 |
45 |
49 |
– |
– |
– |
– |
68 |
72 |
M80 x 2 |
80 |
75 |
– |
– |
35,5 |
39 |
– |
– |
48 |
52 |
48 |
52 |
– |
– |
– |
– |
71 |
75 |
M90 x 2 |
85 |
80 |
– |
– |
38,5 |
42 |
– |
– |
52 |
56 |
52 |
56 |
– |
– |
– |
– |
74 |
78 |
M95 x 2 |
90 |
85 |
– |
– |
40 |
44 |
– |
– |
53 |
57 |
53 |
57 |
– |
– |
63 |
67 |
79 |
83 |
M100 x 2 |
95 |
90 |
– |
– |
43 |
47 |
– |
– |
57 |
61 |
57 |
61 |
– |
– |
67 |
71 |
85 |
89 |
M105 x 2 |
100 |
95 |
– |
– |
45 |
49 |
– |
– |
59 |
63 |
59 |
63 |
64 |
68 |
73 |
77 |
90 |
94 |
M110 x 2 |
105 |
100 |
– |
– |
47 |
51 |
– |
– |
62 |
66 |
62 |
66 |
68 |
72 |
78 |
82 |
– |
– |
M115 x 2 |
105 |
100 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
94 |
98 |
M120 x 2 |
110 |
105 |
– |
– |
50 |
54 |
– |
– |
63 |
67 |
68 |
72 |
68 |
72 |
82 |
86 |
98 |
102 |
M120 x 2 |
120 |
115 |
– |
– |
53 |
57 |
60 |
64 |
69 |
73 |
75 |
79 |
75 |
79 |
90 |
94 |
105 |
109 |
M130 x 2 |
130 |
125 |
– |
– |
53 |
57 |
67 |
71 |
74 |
78 |
78 |
82 |
78 |
82 |
98 |
102 |
115 |
119 |
M140 x 2 |
140 |
135 |
– |
– |
56 |
61 |
68 |
73 |
77 |
82 |
83 |
88 |
83 |
88 |
104 |
109 |
125 |
130 |
M150 x 2 |
150 |
145 |
– |
– |
60 |
65 |
72 |
77 |
83 |
88 |
96 |
101 |
96 |
101 |
114 |
119 |
135 |
140 |
M160 x 3 |
160 |
150 |
– |
– |
64 |
69 |
77 |
82 |
88 |
93 |
103 |
108 |
103 |
108 |
124 |
130 |
140 |
146 |
M170 x 3 |
170 |
160 |
59 |
64 |
69 |
74 |
85 |
90 |
93 |
98 |
104 |
109 |
104 |
109 |
134 |
140 |
146 |
152 |
M180 x 3 |
180 |
170 |
66 |
71 |
69 |
74 |
92 |
98 |
– |
– |
105 |
110 |
116 |
122 |
140 |
146 |
154 |
160 |
M190 x 3 |
190 |
180 |
66 |
71 |
73 |
78 |
96 |
102 |
– |
– |
112 |
117 |
125 |
131 |
145 |
152 |
160 |
167 |
M200 x 3 |
200 |
190 |
77 |
83 |
77 |
82 |
102 |
108 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
Tr210 x 4 |
200 |
190 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
118 |
123 |
134 |
140 |
153 |
160 |
170 |
177 |
Tr220 x 4 |
220 |
200 |
77 |
83 |
85 |
91 |
111 |
117 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
Tr230 x 4 |
220 |
200 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
130 |
136 |
145 |
151 |
181 |
189 |
181 |
189 |
Tr240 x 4 |
240 |
220 |
77 |
83 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
Tr250 x 4 |
240 |
220 |
– |
– |
96 |
102 |
116 |
123 |
– |
– |
144 |
150 |
154 |
161 |
189 |
197 |
189 |
197 |
Tr260 x 4 |
260 |
240 |
94 |
100 |
105 |
111 |
128 |
135 |
– |
– |
155 |
161 |
172 |
179 |
205 |
213 |
205 |
213 |
Tr280 x 4 |
280 |
260 |
94 |
100 |
105 |
113 |
131 |
139 |
– |
– |
155 |
163 |
175 |
183 |
212 |
220 |
212 |
220 |
Tr300 x 4 |
300 |
280 |
112 |
119 |
– |
– |
145 |
153 |
– |
– |
170 |
178 |
192 |
200 |
228 |
236 |
– |
– |
Tr320 x 5 |
320 |
300 |
112 |
119 |
– |
– |
149 |
157 |
– |
– |
180 |
190 |
209 |
217 |
246 |
254 |
– |
– |
Tr340 x 5 |
340 |
320 |
112 |
119 |
– |
– |
162 |
171 |
– |
– |
– |
– |
225 |
234 |
264 |
273 |
– |
– |
Tr360 x 5 |
360 |
340 |
112 |
119 |
– |
– |
167 |
176 |
– |
– |
– |
– |
229 |
238 |
274 |
283 |
– |
– |
Tr380 x 5 |
380 |
360 |
130 |
138 |
– |
– |
170 |
180 |
– |
– |
– |
– |
232 |
242 |
284 |
294 |
– |
– |
Tr400 x 5 |
400 |
380 |
130 |
138 |
– |
– |
183 |
193 |
– |
– |
– |
– |
240 |
250 |
302 |
312 |
– |
– |
Tr420 x 5 |
420 |
400 |
130 |
138 |
– |
– |
186 |
196 |
– |
– |
– |
– |
266 |
276 |
321 |
331 |
– |
– |
Tr440 x 5 |
440 |
420 |
145 |
153 |
– |
– |
194 |
205 |
– |
– |
– |
– |
270 |
281 |
330 |
341 |
– |
– |
Tr460 x 5 |
460 |
440 |
145 |
153 |
– |
– |
202 |
213 |
– |
– |
– |
– |
285 |
296 |
349 |
360 |
– |
– |
Tr480 x 5 |
480 |
460 |
158 |
167 |
– |
– |
205 |
217 |
– |
– |
– |
– |
295 |
307 |
364 |
376 |
– |
– |
Tr500 x 5 |
500 |
480 |
162 |
172 |
– |
– |
209 |
221 |
– |
– |
– |
– |
313 |
325 |
393 |
405 |
– |
– |
Tr530 x 6 |
530 |
500 |
175 |
185 |
– |
– |
230 |
242 |
– |
– |
– |
– |
325 |
337 |
412 |
424 |
– |
– |
Tr560 x 6 |
560 |
530 |
180 |
190 |
– |
– |
240 |
252 |
– |
– |
– |
– |
335 |
347 |
422 |
434 |
– |
– |
Tr600 x 6 |
600 |
570 |
192 |
202 |
– |
– |
245 |
259 |
– |
– |
– |
– |
355 |
369 |
445 |
459 |
– |
– |
Tr630 x 6 |
630 |
600 |
210 |
222 |
– |
– |
258 |
272 |
– |
– |
– |
– |
375 |
389 |
475 |
489 |
– |
– |
Tr670 x 6 |
670 |
630 |
216 |
228 |
– |
– |
280 |
294 |
– |
– |
– |
– |
395 |
409 |
500 |
514 |
– |
– |
Tr710 x 7 |
710 |
670 |
228 |
240 |
– |
– |
286 |
302 |
– |
– |
– |
– |
405 |
421 |
515 |
531 |
– |
– |
Tr750 x 7 |
750 |
710 |
234 |
246 |
– |
– |
300 |
316 |
– |
– |
– |
– |
425 |
441 |
540 |
556 |
– |
– |
Tr800 x 7 |
800 |
750 |
245 |
257 |
– |
– |
308 |
326 |
– |
– |
– |
– |
438 |
456 |
550 |
568 |
– |
– |
Tr850 x 7 |
850 |
800 |
258 |
270 |
– |
– |
325 |
343 |
– |
– |
– |
– |
462 |
480 |
585 |
603 |
– |
– |
Tr900 x 7 |
900 |
850 |
265 |
277 |
– |
– |
335 |
355 |
– |
– |
– |
– |
475 |
495 |
585 |
605 |
– |
– |
Tr950 x 8 |
950 |
900 |
282 |
297 |
– |
– |
355 |
375 |
– |
– |
– |
– |
500 |
520 |
600 |
620 |
– |
– |
Tr1000 x 8 |
1000 |
950 |
296 |
311 |
– |
– |
365 |
387 |
– |
– |
– |
– |
525 |
547 |
630 |
652 |
– |
– |
Tr1060 x 8 |
1060 |
1000 |
310 |
325 |
– |
– |
385 |
407 |
– |
– |
– |
– |
540 |
562 |
– |
– |
– |
– |
Tr1120 x 8 |
5.4 Ống găng kiểu rút có độ côn 1:30
Bảng 5 – Các kích thước bao của các ống găng kiểu rút có độ côn 1:30 và các chiều dài toàn bộ của ống găng kiểu rút và vòng ổ lăn
d |
d1 |
B1 max. |
B4 |
B1 max. |
B4 |
G |
Thích hợp cho các loạt kích thước ổ lăn |
||||||
40 |
41 |
|||||
110 |
105 |
– |
– |
83 |
91 |
M115 x 2 |
120 |
115 |
73 |
82 |
– |
– |
M125 x 2 |
120 |
115 |
– |
– |
93 |
102 |
M130 x 2 |
130 |
125 |
83 |
93 |
– |
– |
M135 x 2 |
130 |
125 |
– |
– |
94 |
104 |
M140 x 2 |
140 |
135 |
83 |
93 |
– |
– |
M145 x 2 |
140 |
135 |
– |
– |
99 |
109 |
M150 x 2 |
150 |
145 |
90 |
101 |
– |
– |
M155 x 3 |
150 |
145 |
– |
– |
115 |
126 |
M160 x 3 |
160 |
150 |
95 |
106 |
124 |
135 |
M170 x 3 |
170 |
160 |
106 |
117 |
125 |
136 |
M180 x 3 |
180 |
170 |
116 |
127 |
134 |
145 |
M190 x 3 |
190 |
180 |
118 |
131 |
146 |
159 |
M200 x 3 |
200 |
190 |
127 |
140 |
158 |
171 |
Tr210 x 4 |
220 |
200 |
138 |
152 |
170 |
184 |
Tr230 x 4 |
240 |
220 |
138 |
153 |
– |
– |
Tr250 x 4 |
240 |
220 |
– |
– |
180 |
195 |
Tr260 x 4 |
260 |
240 |
162 |
178 |
202 |
218 |
Tr280 x 4 |
280 |
260 |
162 |
179 |
202 |
219 |
Tr300 x 4 |
300 |
280 |
184 |
202 |
224 |
242 |
Tr320 x 5 |
320 |
300 |
184 |
202 |
242 |
260 |
Tr340 x 5 |
340 |
320 |
206 |
225 |
269 |
288 |
Tr360 x 5 |
360 |
340 |
206 |
226 |
269 |
289 |
Tr380 x 5 |
380 |
360 |
208 |
228 |
271 |
291 |
Tr400 x 5 |
400 |
380 |
228 |
248 |
278 |
298 |
Tr420 x 5 |
420 |
400 |
230 |
252 |
310 |
332 |
Tr440 x 5 |
440 |
420 |
242 |
264 |
310 |
332 |
Tr460 x 5 |
460 |
440 |
250 |
273 |
332 |
355 |
Tr480 x 5 |
480 |
460 |
250 |
273 |
340 |
363 |
Tr500 x 5 |
500 |
480 |
253 |
276 |
360 |
383 |
Tr530 x 6 |
530 |
500 |
285 |
309 |
370 |
394 |
Tr560 x 6 |
560 |
530 |
296 |
320 |
393 |
417 |
Tr600 x 6 |
600 |
570 |
310 |
336 |
413 |
439 |
Tr630 x 6 |
630 |
600 |
330 |
356 |
440 |
466 |
Tr670 x 6 |
670 |
630 |
348 |
374 |
452 |
478 |
Tr710 x 7 |
710 |
670 |
360 |
386 |
483 |
509 |
Tr750 x 7 |
750 |
710 |
380 |
408 |
520 |
548 |
Tr800 x 7 |
800 |
750 |
395 |
423 |
525 |
553 |
Tr850 x 7 |
850 |
800 |
415 |
445 |
560 |
600 |
Tr900 x 7 |
900 |
850 |
430 |
475 |
575 |
620 |
Tr950 x 8 |
950 |
900 |
467 |
512 |
605 |
650 |
Tr1000 x 8 |
1000 |
950 |
460 |
519 |
645 |
695 |
Tr1060 x 8 |
1060 |
1000 |
498 |
548 |
665 |
715 |
Tr1120 x 8 |
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11982-1:2017 (ISO 2982-1:2013) VỀ Ổ LĂN – PHỤ TÙNG – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC CỦA CỤM ỐNG GĂNG VÀ ỐNG GĂNG KIỂU RÚT | |||
Số, ký hiệu văn bản | TCVN11982-1:2017 | Ngày hiệu lực | |
Loại văn bản | Tiêu chuẩn Việt Nam | Ngày đăng công báo | |
Lĩnh vực |
Công nghiệp nhẹ |
Ngày ban hành | 01/01/2017 |
Cơ quan ban hành | Tình trạng | Còn hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |