TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9691:2013 (ISO 6659:1981) VỀ ỚT NGỌT – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH
TCVN 9691:2013
ISO 6659:1981
ỚT NGỌT – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH
Sweet pepper – Guide to refrigerated storage and transport
Lời nói đầu
TCVN 9691:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 6659:1981;
TCVN 9691:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
ỚT NGỌT – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH
Sweet pepper – Guide to refrigerated storage and transport
1. Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này quy định phương pháp bảo quản ớt ngọt (Capsicum annum L.) trong kho bảo quản lạnh, trong thời gian ngắn và vận chuyển lạnh để tiêu thụ trực tiếp.
Phương pháp này không áp dụng cho ớt ngọt dùng cho chế biến công nghiệp. Giới hạn áp dụng của tiêu chuẩn này được nêu trong Phụ lục A.
2. Điều kiện thu hoạch và đưa vào bảo quản
2.1. Yêu cầu chung
Ớt ngọt phải được thu hoạch trong thời tiết khô và lạnh. Chỉ những quả có độ chín thích hợp, ví dụ: quả có hình dạng, độ phát triển và màu sắc đặc trưng của giống mới thu hoạch. Ớt cũng có thể được thu hoạch ở giai đoạn chín sinh lý (đỏ).
2.2. Đặc tính chất lượng
Việc chọn và phân loại phải được thực hiện ngay sau khi thu hoạch. Ớt ngọt dùng để bảo quản phải lành lặn, sạch, cứng, phát triển tốt, không có hơi nước trên bề mặt, không bị tổn thương phần đầu và không bị hư hại do băng giá (héo do lạnh) và cháy nắng.
2.3. Bảo quản
Ớt ngọt phải được bảo quản càng nhanh càng tốt sau khi chọn và phân loại. Trước khi bảo quản, ớt phải được giữ vài giờ ở nơi mát.
Khi phân loại chất lượng và kích thước, mỗi bao bì chỉ được chứa ớt của cùng một giống hoặc cùng loại thương mại, cùng cấp hạng và kích cỡ.
Bao gói phải được xử lý cẩn thận để không làm hư hỏng bề mặt ớt..
Các bao gói được xếp chồng lên nhau theo cách sao cho đảm bảo sự lưu thông không khí qua các chồng.
3. Điều kiện bảo quản
3.1. Nhiệt độ
Nhiệt độ được khuyến cáo để bảo quản ớt ngọt giống Hungari và Rumani được nêu trong Phụ lục B và Phụ lục C. Đối với các giống ớt khác, ớt xanh nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 7 oC đến 8 oC và ớt đỏ nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 4 oC đến 6 oC.
CHÚ THÍCH Ớt rất nhạy cảm với nhiệt độ quá lạnh, nhiệt độ này có thể làm hỏng quả.
3.2. Độ ẩm tương đối
Độ ẩm tương đối là yếu tố quan trọng nhất để duy trì độ cứng của quả.
Ở nơi bảo quản, độ ẩm tương đối của không khí nên trong khoảng từ 90% đến 95%.
Nếu độ ẩm của không khí giảm xuống dưới 90%, thì có thể bảo vệ độ cứng của quả bằng cách phủ tấm polyetylen lên bao gói và mỗi ngày tháo bỏ tấm phủ từ 1h đến 2h để lưu thông không khí.
3.3. Lưu thông không khí
Hệ thống lưu thông không khí được sử dụng ở nơi bảo quản phải đảm bảo ổn định nhiệt độ và độ ẩm tương đối đồng đều.
3.4. Thời gian bảo quản
Thời gian bảo quản được khuyến cáo đối với các giống ớt ngọt Hungari và Rumani được nêu trong Phụ lục B và Phụ lục C. Đối với các giống ớt khác, thì thời gian bảo quản trong khoảng từ 10 ngày đến 30 ngày phụ thuộc vào từng giống, mức độ chín, điều kiện khí hậu và hệ thống canh tác.
3.5. Các hoạt động trong và cuối quá trình bảo quản
Ớt ngọt dễ bị thối, do đó cứ 2 ngày đến 3 ngày cần kiểm tra chất lượng quả và các quả cho thấy các dấu hiệu giảm độ cứng hoặc bị hư hỏng do sâu bệnh hoặc côn trùng, thì phải được loại bỏ ngay.
4. Điều kiện vận chuyển
4.1. Đặc tính chất lượng
Ớt ngọt phải có chất lượng cao. Ớt ngọt phải phù hợp với các yêu cầu trong 2.2.
4.2. Nhiệt độ
Trước khi nạp hàng, nên làm lạnh ớt trước. Nếu nhiệt độ của quả vượt quá dải nhiệt độ từ + 18 oC tới + 20 oC thì phải được làm lạnh nhanh đến + 8 oC.
Sau khi nạp, các điều kiện nhiệt độ trong quá trình vận chuyển phụ thuộc vào thời gian vận chuyển như sau:
Bảng 1 – Các điều kiện nhiệt độ trong quá trình vận chuyển
Thời gian vận chuyển (ngày) |
Nhiệt độ oC |
3 đến 5 |
+ 5 đến + 8 |
6 đến 10 |
+ 8 |
11 đến 14 |
+ 8 đến + 8,5 |
Ớt đỏ có thể vận chuyển ở nhiệt độ từ + 4 oC đến + 6 oC
Làm lạnh chậm trong xe vận chuyển dễ dẫn đến hư hỏng sản phẩm.
4.3. Bao gói
Để vận chuyển ớt ngọt sử dụng bao bì bằng tấm xơ ép, bằng gỗ hoặc bằng chất dẻo.
4.4. Độ ẩm tương đối
Trong quá trình vận chuyển, độ ẩm tương đối nên từ 80% đến 90%.
4.5. Thông gió
Phương pháp bảo quản ớt trong bao bì và phương pháp xếp chồng trong xe vận chuyển phải được thông gió đầy đủ để giúp loại bỏ nhiệt ra khỏi khối sản phẩm.
PHỤ LỤC A
(quy định)
CÁC GIỚI HẠN ÁP DỤNG
Tiêu chuẩn này đưa ra các khuyến cáo chung.
Với số lượng lớn về giống và hệ thống canh tác của loài này, tiêu chuẩn này có thể thích ứng với các giống đặc thù và các vùng thổ nhưỡng tương ứng.
Các khuyến cáo của tiêu chuẩn này chỉ áp dụng để bảo quản ớt ngọt trong khoảng thời gian ngắn.
PHỤ LỤC B
(Tham khảo)
CÁC GIỐNG ỚT NGỌT RUMANI
Loại |
Giống ớt |
Nhiệt độ oC |
Thời gian bảo hành Ngày |
Ớt ngọt |
Du Danube
Bruisma Wonder |
+ 7 đến +8 + 7 đến +8 |
20 đến 25 20 đến 25 |
Export
Jaune supérieur Jaune de Banat Favoritul pietei |
+ 7 đến +8
|
10 đến 15 |
|
Ớt hình quả cà chua |
Rotunda
Bucuresteni Superb Urias dulce |
+ 4 đến +6 |
40 đến 45 |
Ớt Langs | Lung romanesc
Kapia Zlaten medali |
+ 4 đến +6 |
45 đến 50 |
PHỤ LỤC C
(Tham khảo)
CÁC GIỐNG ỚT NGỌT HUNGARI
Loại |
Giống ớt |
Nhiệt độ oC |
Thời gian bảo hành Ngày |
Ớt xanh |
Trắng: Cecei
Keszthelyi Soroksári Góliát Fehérözön Trắng-xanh: Szentesi Xanh: Califonia Wonder Danube Proba |
+ 8 đến +9 |
14 |
Ớt paprika hình quả cà chua | Szentesi
Pallagi Szarvasi 11 |
Xanh : từ 8 đến 9 Đỏ: từ 4 đến 6 |
14 35 |
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9691:2013 (ISO 6659:1981) VỀ ỚT NGỌT – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH | |||
Số, ký hiệu văn bản | TCVN9691:2013 | Ngày hiệu lực | 31/05/2013 |
Loại văn bản | Tiêu chuẩn Việt Nam | Ngày đăng công báo | |
Lĩnh vực |
An toàn thực phẩm |
Ngày ban hành | 31/05/2013 |
Cơ quan ban hành |
Bộ khoa học và công nghê |
Tình trạng | Còn hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |