QUYẾT ĐỊNH 2308/QĐ-UBND NGÀY 08/10/2022 VỀ ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE

Hiệu lực: Còn hiệu lực Ngày có hiệu lực: 25/10/2022

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẾN TRE

——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 2308/QĐ-UBND

Bến Tre, ngày 08 tháng 10 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;

Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTC ngày 17 tháng 02 năm 2014 của Bộ Tài chính quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ;

Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế – kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;

Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 24 tháng 4 năm 2020 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế – kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;

Căn cứ Thông tư số 45/2018/TT-BTC ngày 07 tháng 5 năm 2018 của Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ quản lý, tính hao mòn, khấu hao tài sản cố định tại cơ quan, tổ chức, đơn vị và tài sản cố định do nhà nước giao cho doanh nghiệp quản lý không tính thành phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp;

Căn cứ Quyết định số 27/2022/QĐ-UBND ngày 20 tháng 6 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh về ban hành Định mức kinh tế – kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bến Tre;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 1961/TTr-STTTT ngày 05 tháng 10 năm 2022.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bến Tre.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

2. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày 25 tháng 10 năm 2022./.

 


Nơi nhận:
– Như Điều 2;
– Văn phòng Chính phủ;
– Bộ Thông tin và Truyền thông;
– TT. TU, TT. HĐND tỉnh;
– Chủ tịch, các PCT. UBND tỉnh;
– Văn phòng Tỉnh ủy;
– Chánh, các PCVP. UBND tỉnh;
– Báo Đồng Khởi, Đài PTTH;
– Phòng: KGVX, TCĐT, Cổng TTĐT;

– Lưu: VT, Đ.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH

Trần Ngọc Tam

 

ĐƠN GIÁ

SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
(Kèm theo Quyết định số 2308/QĐ-UBND ngày 0tháng 10 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bến Tre bao gồm các chi phí sử dụng trong sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đảm bảo chương trình đủ điều kiện phát sóng hoặc đăng tải lên mạng Internet theo quy định của pháp luật về báo chí.

Điều 2. Đối tượng áp dụng

1. Các cơ quan, tổ chức sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình.

2. Các cơ quan báo chí được cấp phép hoạt động phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình.

3. Các cơ quan, tổ chức khác có liên quan đến sản xuất chương trình truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước.

4. Các cơ sở truyền thanh cấp huyện, thành phố trong tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình phát thanh.

5. Khuyến khích cơ quan, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình áp dụng Đơn giá về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình ban hành kèm theo văn bản này.

Điều 3. Đơn giá về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh

1. Đơn giá về sản xuất chương trình phát thanh thực hiện theo quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo văn bản này.

2. Đơn giá về sản xuất Chương trình truyền hình thực hiện theo quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo văn bản này.

Đài truyền thanh các huyện, thành phố trên địa bàn tỉnh Bến Tre áp dụng bằng 70% đơn giá ban hành kèm theo văn bản này.

 

PHỤ LỤC I

ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRÌNH PHÁT THANH THEO THÔNG TƯ 09/2020/TT-BTTTT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
(Kèm theo Quyết định số 2308/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Thể loại – Thời lượng

Thời lượng

Mã hiệu

Thời lượng tư liệu khai thác lại

Chi phí trực tiếp

Đơn giá

Lao động trực tiếp (Nhân công)

Các khoản đóng góp theo lương (23,5%)

Khấu hao thiết bị trực tiếp (Máy sử dụng)

VPP trực tiếp (Vật liệu sử dụng)

 

A

B

C

D

1

2

3

4

5=1+2+3+4

I BẢN TIN THỜI SỰ – MÃ HIỆU 13.01.00.00.00

1

Bản tin thời sự trực tiếp – Mã hiệu: 13.01.00.10.00
  Bản tin thời sự trực tiếp

05 phút

13.01.00.01.01 0%

424,987

99,872

15,551

8,136

548,546

đến 30%

355,316

83,499

13,471

8,136

460,423

trên 30% đến 50%

277,555

65,225

11,406

8,136

362,322

trên 50% đến 70%

202,854

47,671

9,325

8,136

267,986

trên 70%

117,936

27,715

6,686

8,136

160,473

  Bản tin thời sự trực tiếp

10 phút

13.01.00.01.02 0%

809,178

190,157

29,635

16,272

1,045,242

đến 30%

667,038

156,754

24,714

16,272

864,777

trên 30% đến 50%

517,114

121,522

19,805

16,272

674,713

trên 50% đến 70%

371,768

87,365

14,869

16,272

490,274

trên 70%

192,230

45,174

8,698

16,272

262,374

  Bản tin thời sự trực tiếp 15 phút 13.01.00.01.03 0%

1,275,090

299,646

48,499

24,408

1,647,643

đến 30%

1,062,023

249,575

40,884

24,408

1,376,891

trên 30% đến 50%

847,494

199,161

33,125

24,408

1,104,188

trên 50% đến 70%

628,959

147,805

25,484

24,408

826,657

trên 70%

364,514

85,661

15,936

24,408

490,519

2

Bản tin thời sự ghi âm phát sau – Mã hiệu: 13.01.00.02.00
  Bản tin thời sự ghi âm phát sau

5 phút

13.01.00.02.01 0%

394,540

92,717

12,741

8,748

508,747

đến 30%

321,298

75,505

10,738

8,748

416,288

trên 30% đến 50%

246,360

57,895

8,888

8,748

321,891

trên 50% đến 70%

171,825

40,379

7,029

8,748

227,980

trên 70%

83,666

19,662

4,569

8,748

116,645

  Bản tin thời sự ghi âm phát sau

10 phút

13.01.00.02.02 0%

771,276

181,250

28,544

16,272

997,342

đến 30%

627,960

147,571

23,838

16,272

815,641

trên 30% đến 50%

478,121

112,359

19,227

16,272

625,979

trên 50% đến 70%

332,775

78,202

14,502

16,272

441,751

trên 70%

154,398

36,283

8,623

16,272

215,577

  Bản tin thời sự ghi âm phát sau

15 phút

13.01.00.02.03 0%

1,141,770

268,316

45,659

16,272

1,472,017

đến 30%

927,612

217,989

38,336

16,272

1,200,210

trên 30% đến 50%

715,314

168,099

31,019

16,272

930,704

trên 50% đến 70%

499,126

117,295

23,656

16,272

656,349

trên 70%

232,072

54,537

14,446

16,272

317,327

  Bản tin thời sự ghi âm phát sau (áp dụng công thức nội suy, quy định quy định tại điểm b) khoản 4 mục V phần III của Định mức)

20 phút

13.01.00.02.04 0%

1,522,360

357,755

60,878

21,696

1,962,689

đến 30%

1,236,816

290,652

51,115

21,696

1,600,280

trên 30% đến 50%

953,752

224,132

41,349

21,696

1,240,928

trên 50% đến 70%

658,553

154,760

31,541

21,696

866,550

trên 70%

309,430

72,716

19,266

21,696

423,108

II BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU – MÃ HIỆU: 13.02.00.00.00
  Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát sau

5 phút

13.02.00.00.01 0%

411,017

96,589

13,186

8,136

528,927

đến 30%

331,434

77,887

11,156

8,136

428,614

trên 30% đến 50%

252,419

59,318

9,086

8,136

328,960

trên 50% đến 70%

176,238

41,416

7,017

8,136

232,806

trên 70%

75,364

17,711

4,400

8,136

105,610

  Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát sau

10 phút

13.02.00.00.02 0%

843,769

198,286

30,712

8,748

1,081,516

đến 30%

677,943

159,316

25,520

8,748

871,527

trên 30% đến 50%

515,517

121,146

20,228

8,748

665,639

trên 50% đến 70%

351,519

82,607

15,070

8,748

457,944

trên 70%

150,777

35,433

8,543

8,748

203,501

  Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát sau

15 phút

13.02.00.00.03 0%

1,204,005

282,941

47,695

9,360

1,544,000

đến 30%

970,738

228,123

39,820

9,360

1,248,041

trên 30% đến 50%

741,360

174,220

31,945

9,360

956,884

trên 50% đến 70%

511,665

120,241

24,064

9,360

665,330

trên 70%

223,990

52,638

14,295

9,360

300,282

III CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP – MÃ HIỆU: 13.04.00.00.00

1

Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp – Mã hiệu: 013.04.00.01.00
  Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

30 phút

13.04.00.01.01 0%

1,929,669

453,472

64,524

41,292

2,488,957

đến 30%

1,586,226

372,763

53,637

41,292

2,053,918

trên 30% đến 50%

1,243,680

292,265

42,763

41,292

1,619,999

trên 50% đến 70%

897,403

210,890

32,002

41,292

1,181,587

trên 70%

464,382

109,130

18,412

41,292

633,216

  Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp

45 phút

13.04.00.01.02 0%

2,909,659

683,770

96,120

58,176

3,747,725

đến 30%

2,399,939

563,986

80,257

58,176

3,102,357

trên 30% đến 50%

1,889,207

443,964

64,491

58,176

2,455,838

trên 50% đến 70%

1,378,774

324,012

48,596

58,176

1,809,558

trên 70%

742,707

174,536

28,840

58,176

1,004,259

2

Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau – Mã hiệu: 13.04.00.02.00
  Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau

30 phút

13.04.00.02.01 0%

1,830,691

430,212

67,012

41,904

2,369,819

đến 30%

1,489,888

350,124

56,161

41,904

1,938,076

trên 30% đến 50%

1,146,457

269,418

45,416

41,904

1,503,195

trên 50% đến 70%

801,077

188,253

34,574

41,904

1,065,808

trên 70%

370,006

86,951

21,025

41,904

519,887

IV BẢN TIN THỜI TIẾT – MÃ HIỆU: 13.06.00.00.00
  Bản tin thời tiết

5 phút

13.06.00.00.01 0%

49,318

11,590

3,324

2,502

66,734

V CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN – MÃ HIỆU: 13.07.00.00.00

1

Chương trình tư vấn trực tiếp – Mã hiệu 13.07.00.01.00
  Chương trình tư vấn trực tiếp

30 phút

13.07.00.00.01 0%

1,403,472

329,816

52,374

7,524

1,793,186

2

Chương trình tư vấn phát sau – Mã hiệu 13.07.00.02.00
  Chương trình tư vấn phát sau

15 phút

13.07.00.02.01 0%

432,546

101,648

21,599

7,524

563,317

  Chương trình tư vấn phát sau

30 phút

13.07.00.02.02 0%

1,047,735

246,218

53,188

8,748

1,355,889

VI CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM – MÃ HIỆU: 13.08.00.00.00

1

Chương trình tọa đàm trực tiếp – Mã hiệu: 13.08.00.01.00
  Chương trình tọa đàm trực tiếp

30 phút

13.08.00.01.01 0%

1,885,879

443,182

79,593

16,272

2,424,926

đến 30%

1,224,979

287,870

47,612

16,272

1,576,733

  Chương trình tọa đàm trực tiếp

45 phút

13.08.00.01.02 0%

2,112,118

496,348

85,516

16,884

2,710,866

đến 30%

1,451,218

341,036

54,781

16,884

1,863,919

  Chương trình tọa đàm trực tiếp

60 phút

13.08.00.01.03 0%

2,326,854

546,811

93,790

25,020

2,992,475

đến 30%

1,665,955

391,499

63,060

25,020

2,145,534

2

Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau – Mã hiệu: 13.08.00.02.00
  Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

30 phút

13.08.00.02.01 0%

1,699,577

399,401

69,171

16,272

2,184,421

đến 30%

1,087,624

255,592

49,884

16,272

1,409,372

  Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau

45 phút

13.08.00.02.02 0%

1,858,285

436,697

77,231

16,884

2,389,096

đến 30%

1,248,562

293,412

57,944

16,884

1,616,802

VII CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ – MÃ HIỆU: 13.09.00.00.00
  Chương trình tạp chí

10 phút

13.09.00.02.01 0%

803,399

188,799

37,078

8,136

1,037,412

đến 30%

752,618

176,865

35,672

8,136

973,291

trên 30% đến 50%

707,103

166,169

34,270

8,136

915,679

trên 50% đến 70%

659,156

154,902

32,859

8,136

855,053

trên 70%

593,947

139,578

31,239

8,136

772,900

  Chương trình tạp chí

15 phút

13.09.00.02.02 0%

1,247,612

293,189

54,729

15,660

1,611,189

đến 30%

1,148,682

269,940

52,010

15,660

1,486,293

trên 30% đến 50%

1,056,848

248,359

49,275

15,660

1,370,143

trên 50% đến 70%

962,180

226,112

46,562

15,660

1,250,513

trên 70%

839,679

197,325

43,178

15,660

1,095,841

  Chương trình tạp chí

20 phút

13.09.00.02.03 0%

1,486,779

349,393

66,857

16,884

1,919,912

đến 30%

1,415,517

332,646

64,148

16,884

1,829,195

trên 30% đến 50%

1,307,993

307,378

61,403

16,884

1,693,658

trên 50% đến 70%

1,197,873

281,500

58,699

16,884

1,554,956

trên 70%

1,060,725

249,270

55,315

16,884

1,382,194

  Chương trình tạp chí

30 phút

13.09.00.02.04 0%

1,757,137

412,927

87,175

24,408

2,281,647

đến 30%

1,687,703

396,610

81,316

24,408

2,190,038

trên 30% đến 50%

1,577,345

370,676

78,571

24,408

2,051,000

trên 50% đến 70%

1,470,663

345,606

75,867

24,408

1,916,543

trên 70%

1,323,146

310,939

73,075

24,408

1,731,568

VIII CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO – MÃ HIỆU: 10.00.00.00

1

Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp – Mã hiệu: 10.00.01.00
  Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp

5 phút

13.10.00.01.01 0%

54,512

12,810

3,206

972

71,500

  Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp

10 phút

13.10.00.01.02 0%

85,745

20,150

4,738

2,712

113,344

2

Chương trình điểm báo trong nước phát sau – Mã hiệu: 10.00.02.00
  Chương trình điểm báo trong nước phát sau 5 phút 13.10.00.02.01 0%

51,696

12,148

457

972

65,273

IX PHÓNG SỰ – MÃ HIỆU: 13.11.00.00.00

1

Phóng sự chính luận – Mã hiệu: 13.11.01.00.00
  Phóng sự chính luận

5 phút

13.11.01.00.01 0%

589,668

138,572

28,013

2,712

758,965

đến 30%

538,466

126,540

26,051

2,712

693,768

trên 30% đến 50%

487,265

114,507

24,629

2,712

629,112

trên 50% đến 70%

437,891

102,904

23,207

2,712

566,714

trên 70%

373,889

87,864

21,429

2,712

485,894

  Phóng sự chính luận

10 phút

13.11.01.00.02 0%

867,609

203,888

47,015

6,912

1,125,424

đến 30%

792,635

186,269

24,348

6,912

1,010,163

trên 30% đến 50%

710,346

166,931

21,927

6,912

906,117

trên 50% đến 70%

629,886

148,023

19,507

6,912

804,328

trên 70%

538,454

126,537

16,479

6,912

688,382

2

Phóng sự chân dung – Mã hiệu: 13.11.02.00.00
  Phóng sự chân dung

5 phút

13.11.02.00.01 0%

467,186

109,789

17,335

1,872

596,182

đến 30%

421,470

99,045

16,375

2,012

538,902

trên 30% đến 50%

377,583

88,732

15,404

2,012

483,731

trên 50% đến 70%

333,696

78,418

14,444

2,012

428,570

trên 70%

278,837

65,527

13,236

2,012

359,611

  Phóng sự chân dung

10 phút

13.11.02.00.02 0%

786,490

184,825

32,011

2,712

1,006,039

đến 30%

718,831

168,925

30,467

2,712

920,935

trên 30% đến 50%

649,343

152,596

28,922

2,712

833,573

trên 50% đến 70%

581,683

136,696

27,378

2,712

748,469

trên 70%

495,737

116,498

25,448

2,712

640,395

3

Phóng sự điều tra – Mã hiệu: 13.11.03.00.00
  Phóng sự điều tra

5 phút

13.11.03.00.01 0%

1,385,052

325,487

39,599

7,524

1,757,662

đến 30%

1,263,448

296,910

37,540

7,524

1,605,422

trên 30% đến 50%

1,141,843

268,333

35,481

7,524

1,453,181

  Phóng sự điều tra

10 phút

13.11.03.00.02 0%

2,072,790

487,106

62,027

8,136

2,630,058

đến 30%

1,890,383

444,240

58,938

8,136

2,401,698

trên 30% đến 50%

1,707,977

401,375

55,850

8,136

2,173,337

X CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH – MÃ HIỆU: 13.12.00.00.00
  Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh

90 phút

13.12.00.00.01 0%

3,979,887

935,273

714,598

106,380

5,736,138

120 phút

13.12.00.00.02 0%

4,216,799

990,948

770,008

145,836

6,123,591

180 phút

13.12.00.00.03 0%

4,554,310

1,070,263

870,926

212,760

6,708,260

XI CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU – MÃ HIỆU: 13.13.00.00.00

1

Chương trình giao lưu trực tiếp – Mã hiệu: 13.13.00.01.00
  Chương trình giao lưu trực tiếp

30 phút

13.13.00.01.01 0%

1,958,494

460,246

81,833

31,932

2,532,505

đến 30%

1,312,473

308,431

53,682

31,932

1,706,519

  Chương trình giao lưu trực tiếp

45 phút

13.12.00.01.02 0%

2,230,924

524,267

92,395

40,068

2,887,654

đến 30%

1,586,891

372,919

62,473

40,068

2,062,351

  Chương trình giao lưu trực tiếp

55 phút

13.13.00.01.03 0%

2,391,040

561,894

90,324

41,904

3,085,162

đến 30%

1,747,006

410,546

60,233

41,904

2,259,690

2

Chương trình giao lưu ghi âm phát sau – Mã hiệu: 13.13.00.02.00
  Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

30 phút

13.13.00.02.01 0%

1,787,602

420,086

87,960

25,020

2,320,668

đến 30%

1,178,739

277,004

59,707

25,020

1,540,470

  Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

45 phút

13.13.00.02.02 0%

1,955,562

459,557

99,239

31,932

2,546,290

đến 30%

1,341,433

315,237

71,036

31,932

1,759,638

  Chương trình giao lưu ghi âm phát sau

55 phút

13.13.00.02.03 0%

2,059,886

484,073

104,630

48,204

2,696,793

đến 30%

1,445,756

339,753

77,452

48,204

1,911,165

XII CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN – MÃ HIỆU: 13.14.00.00.00
  Chương trình bình luận

5 phút

13.14.00.00.01 0%

285,670

67,132

10,560

1,505

364,866

  Chương trình bình luận

10 phút

13.14.00.00.02 0%

455,160

106,963

18,061

1,242

581,426

XIII CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN – MÃ HIỆU: 13.15.00.00.00
  Chương trình xã luận

5 phút

13.15.00.00.01 0%

978,650

229,983

27,948

1,872

1,238,452

  Chương trình xã luận

10 phút

13.15.00.00.02 0%

1,463,019

343,809

47,019

4,024

1,857,871

XIV BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH – MÃ HIỆU: 13.18.00.00.00
  Biên tập kịch truyền thanh

15 phút

13.18.00.00.01 0%

1,404,850

330,140

57,481

69,120

1,861,591

  Biên tập kịch truyền thanh

30 phút

13.18.00.00.02 0%

2,167,446

509,350

114,852

56,952

2,848,600

  Biên tập kịch truyền thanh

60 phút

13.18.00.00.03 0%

3,533,145

830,289

207,363

130,176

4,700,973

  Biên tập kịch truyền thanh

90 phút

13.18.00.00.04 0%

5,546,693

1,303,473

300,359

235,332

7,385,857

XV BIÊN TẬP CA KỊCH – MÃ HIỆU: 13.19.00.00.00
  Biên tập ca kịch

90 phút

13.19.00.00.01 0%

5,361,775

1,260,017

274,757

431,820

7,328,369

XVI THU TÁC PHẨM MỚI – MÃ HIỆU: 13.20.00.00.00

1

Thu truyện – Mã hiệu: 13.20.10.00.00
  Thu truyện

10 phút

13.20.10.00.01 0%

231,914

54,500

8,800

467,000

762,213

2

Thu thơ, thu nhạc – Mã hiệu: 13.20.20.00.00
  Thu thơ, thu nhạc

5 phút

13.20.20.00.01 0%

220,991

51,933

13,566

3,412

289,901

XVII ĐỌC TRUYỆN – MÃ HIỆU: 13.21.00.00.00
  Đọc truyện

15 phút

13.21.00.00.01 0%

83,093

19,527

10,680

308

113,608

  Đọc truyện

20 phút

13.21.00.00.02 0%

108,658

25,535

14,544

972

149,708

  Đọc truyện

30 phút

13.21.00.00.03 0%

157,318

36,970

21,825

875

216,987

XVIII PHÁT THANH VĂN HỌC – MÃ HIỆU: 13.22.00.00.00
  Phát thanh văn học

15 phút

13.22.00.00.01 0%

549,706

129,181

22,288

15,660

716,835

  Phát thanh văn học

30 phút

13.22.00.00.02 0%

1,182,098

277,793

59,102

23,796

1,542,789

XIX BÌNH TRUYỆN – MÃ HIỆU: 13.23.00.00.00
  Bình truyện

30 phút

13.23.00.00.01 0%

900,585

211,638

46,384

24,408

1,183,015

XX TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU – MÃ HIỆU: 13.24.00.00.00

1

Trả lời thính giả dạng điều tra – Mã hiệu: 13.24.10.00.00
  Trả lời thính giả dạng điều tra

10 phút

13.24.10.00.01 0%

1,864,648

438,192

59,651

8,748

2,371,240

  Trả lời thính giả dạng điều tra

15 phút

13.24.10.00.02 0%

2,310,610

542,993

74,034

16,272

2,943,909

  Trả lời thính giả dạng điều tra

20 phút

13.24.10.00.03 0%

3,002,536

705,596

85,777

31,932

3,825,841

2

Trả lời thính giả dạng không điều tra – Mã hiệu: 13.24.20.00.00
  Trả lời thính giả dạng không điều tra

10 phút

13.24.20.00.01 0%

272,540

64,047

17,622

8,136

362,345

  Trả lời thính giả dạng không điều tra

30 phút

13.24.20.00.02 0%

592,423

139,219

41,524

24,408

797,575

XXI CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC – MÃ HIỆU: 13.25.00.00.00

1

Chương trình dạy tiếng Việt – Mã hiệu: 13.25.10.00.00
  Chương trình dạy tiếng Việt

15 phút

13.25.10.00.01 0%

240,703

56,565

17,035

3,412

317,716

2

Chương trình dạy tiếng nước ngoài – Mã hiệu: 13.25.20.00.00
  Chương trình dạy tiếng nước ngoài

15 phút

13.25.20.00.01 0%

277,489

65,210

10,974

17,400

371,073

3

Chương trình dạy học hát – Mã hiệu: 13.25.30.00.00
  Chương trình dạy học hát

15 phút

13.25.30.00.01 0%

302,554

71,100

30,952

8,748

413,354

  Chương trình dạy học hát

30 phút

13.25.30.00.02 0%

515,541

121,152

47,144

23,796

707,633

4

Chương trình dạy học chuyên ngành – Mã hiệu: 13.25.40.00.00
  Chương trình dạy học chuyên ngành

15 phút

13.25.40.00.01 0%

214,938

50,510

19,558

7,524

292,530

XXII BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH – MÃ HIỆU: 13.26.00.00.00
  Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình

1 bộ

13.26.00.00.01 0%

710,645

167,001

42,786

920,432

XXIII SHOW PHÁT THANH: 13.27.00.00.00

1

Show phát thanh trực tiếp: 13.27.00.01.00
  Show phát thanh trực tiếp

30 phút

13.27.00.01.01 0%

2,106,114

494,937

79,789

32,544

2,713,383

đến 30%

1,982,918

465,986

79,789

32,544

2,561,237

trên 30% đến 50%

1,852,450

435,326

66,851

32,544

2,387,171

trên 50% đến 70%

1,725,801

405,563

60,455

32,544

2,224,362

trên 70%

1,569,567

368,848

52,340

32,544

2,023,298

  Show phát thanh trực tiếp

60 phút

13.27.00.01.02 0%

3,701,239

869,791

191,133

49,428

4,811,591

đến 30%

3,287,663

772,601

167,774

49,428

4,277,466

trên 30% đến 50%

2,876,317

675,934

144,582

49,428

3,746,262

trên 50% đến 70%

2,470,701

580,615

121,298

49,428

3,222,041

trên 70%

1,953,892

459,165

92,122

49,428

2,554,607

  Show phát thanh trực tiếp

115 phút

13.27.00.01.03 0%

5,699,689

1,339,427

237,141

73,836

7,350,093

đến 30%

5,073,119

1,192,183

206,432

73,836

6,545,570

trên 30% đến 50%

4,407,776

1,035,827

174,640

73,836

5,692,078

trên 50% đến 70%

3,746,461

880,418

142,815

73,836

4,843,531

trên 70%

2,915,694

685,188

103,003

73,836

3,777,721

2

Show phát thanh phát sau: 13.27.00.02.00
  Show phát thanh phát sau

30 phút

13.27.00.02.00 0%

1,940,878

456,106

94,300

9,360

2,500,645

đến 30%

1,724,953

405,364

88,436

9,360

2,228,112

trên 30% đến 50%

1,508,991

354,613

82,427

9,360

1,955,390

trên 50% đến 70%

1,293,065

303,870

76,525

9,360

1,682,821

trên 70%

1,027,163

241,383

69,118

9,360

1,347,025

 

PHỤ LỤC II

ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH THEO THÔNG TƯ 03/2018/TT-BTTTT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
(Kèm theo Quyết định số 2308/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Thể loại

Thời lượng

Mã hiệu

Thời lượng tư liệu khai thác lại

Chi Phí trực tiếp

Lao động trực tiếp (Nhân công)

Các khoản đóng góp theo lương (23,5%)

Khấu hao thiết bị trực tiếp (Máy sử dụng)

Văn phòng phẩm trực tiếp (Vật liệu sử dụng)

Đơn giá

 

A

B

C

D

1

2

3

4

5=1+2+3+4

I

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH – MÃ HIỆU 01.03.01.00.00

1

Bản tin truyền hình ngắn – Mã hiệu: 01.03.01.10.00
  Bản tin truyền hình ngắn

05 phút

01.03.01.10.00

0%

999,520

234,887

273,507

8,748

1,516,663

đến 30%

822,783

193,354

224,632

8,748

1,249,517

trên 30% đến 50%

641,955

150,859

175,766

8,136

976,717

trên 50% đến 70%

463,559

108,936

126,866

8,136

707,498

trên 70%

243,556

57,236

65,800

8,136

374,728

2

Bản tin truyền hình trong nước – Mã hiệu: 01.03.01.20.00

a

Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp – Mã hiệu: 01.03.01.21.00
  Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

10 phút

01.03.01.21.10

0%

2,190,438

514,753

581,908

25,020

3,312,119

đến 30%

1,826,582

429,247

486,175

24,408

2,766,412

trên 30% đến 50%

1,468,846

345,179

390,463

24,408

2,228,896

trên 50% đến 70%

1,103,704

259,370

294,656

23,796

1,681,526

trên 70%

655,700

154,090

175,000

16,884

1,001,673

 

Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

15 phút

01.03.01.21.20

0%

2,602,058

611,484

785,075

40,068

4,038,685

đến 30%

2,170,512

510,070

670,988

40,068

3,391,638

trên 30% đến 50%

1,730,042

406,560

556,883

32,544

2,726,029

trên 50% đến 70%

1,293,663

304,011

442,849

31,932

2,072,454

trên 70%

748,126

175,810

300,258

25,020

1,249,213

 

Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

20 phút

01.03.01.21.30

0%

3,148,394

739,873

773,914

48,816

4,710,996

đến 30%

2,639,862

620,368

643,076

48,204

3,951,510

trên 30% đến 50%

2,127,673

500,003

512,329

41,292

3,181,297

trên 50% đến 70%

1,615,655

379,679

381,491

40,680

2,417,505

trên 70%

976,705

229,526

217,993

40,068

1,464,291

 

Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

30 phút

01.03.01.21.40

0%

4,349,485

1,022,129

1,083,032

72,612

6,527,258

đến 30%

3,621,291

851,003

886,394

65,700

5,424,389

trên 30% đến 50%

2,895,359

680,409

698,963

64,476

4,339,207

trên 50% đến 70%

2,160,705

507,766

511,580

57,564

3,237,614

trên 70%

1,251,513

294,105

277,275

56,340

1,879,233

b

Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau – Mã hiệu: 01.03.01.22.00

 

Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

10 phút

01.03.01.22.10

0%

1,940,214

455,950

511,297

16,884

2,924,345

đến 30%

1,577,985

370,827

415,564

16,272

2,380,648

trên 30% đến 50%

1,215,306

285,597

319,837

16,272

1,837,011

trên 50% đến 70%

853,479

200,568

224,045

15,660

1,293,752

trên 70%

499,044

117,275

104,358

8,748

729,425

  Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

15 phút

01.03.01.22.20

0%

2,346,976

551,539

604,334

24,408

3,527,257

đến 30%

1,911,772

449,266

490,979

23,796

2,875,814

trên 30% đến 50%

1,471,906

345,898

377,575

23,796

2,219,175

trên 50% đến 70%

1,031,266

242,347

264,257

16,884

1,554,754

trên 70%

593,209

139,404

122,884

16,272

871,770

  Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

20 phút

01.03.01.22.30

0%

2,759,949

648,588

698,545

32,544

4,139,626

đến 30%

2,364,854

555,741

567,717

31,932

3,520,243

trên 30% đến 50%

1,822,919

428,386

436,960

25,020

2,713,285

trên 50% đến 70%

1,286,702

302,375

306,101

24,408

1,919,585

trên 70%

609,765

143,295

142,624

24,408

920,092

  Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

30 phút

01.03.01.22.40

0%

4,142,325

973,446

992,570

48,204

6,156,545

đến 30%

3,371,603

792,327

805,118

40,068

5,009,115

trên 30% đến 50%

2,602,339

611,550

617,655

40,068

3,871,611

trên 50% đến 70%

1,830,843

430,248

430,272

33,156

2,724,519

trên 70%

871,687

204,846

195,993

33,156

1,305,682

3

Bản tin truyền hình chuyên đề – Mã hiệu: 01.03.01.40.00
  Bản tin truyền hình chuyên đề

5 phút

01.03.01.40.10

0%

999,520

234,887

271,381

15,048

1,520,836

đến 30%

822,783

193,354

222,505

15,048

1,253,690

trên 30% đến 50%

641,955

150,859

173,620

14,436

980,870

trên 50% đến 70%

463,559

108,936

124,769

8,136

705,401

trên 70%

243,556

57,236

63,673

7,524

371,989

  Bản tin truyền hình chuyên đề

15 phút

01.03.01.40.20

0%

2,151,318

505,560

565,085

24,408

3,246,370

đến 30%

1,753,693

412,118

459,579

23,796

2,649,185

trên 30% đến 50%

1,356,720

318,829

354,094

16,884

2,046,528

trên 50% đến 70%

962,954

226,294

248,498

16,884

1,454,630

trên 70%

465,796

109,462

116,636

16,272

708,166

4

Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch – Mã hiệu: 01.03.01.50.00

 

Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

10 phút

01.03.01.50.10

0%

403,678

94,864

49,781

16,272

564,595

15 phút

01.03.01.50.20

0%

667,885

156,953

69,375

23,796

918,009

20 phút

01.03.01.50.30

0%

876,368

205,946

85,892

33,156

1,201,362

5

Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nướngoài – Mã hiệu: 01.03.01.60.00

 

Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài

15 phút

01.03.01.60.10

0%

785,540

184,602

77,181

57,564

1,104,887

30 phút

01.03.01.60.20

0%

1,090,544

256,278

107,064

154,584

1,608,470

6

Bản tin truyền hình thời tiết – Mã hiệu: 01.03.01.70.00

 

Bản tin truyền hình thời tiết

5 phút

01.03.01.70.00

0%

266,018

62,514

73,716

7,524

409,772

7

Bản tin truyền hình chạy chữ – Mã hiệu: 01.03.01.80.00

Bản tin truyền hình chạy chữ

15 phút

01.03.01.80.00

0%

175,567

41,258

7,850

875

225,550

II

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP – MÃ HIỆU: 01.03.02.00.00

1

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp – mã hiệu: 01.03.02.01.00

 

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

10 phút

01.03.02.01.10

0%

2,151,385

505,575

527,091

25,020

3,209,071

đến 30%

1,788,571

420,314

442,311

25,020

2,676,216

trên 30% đến 50%

1,446,427

339,910

357,563

24,408

2,168,308

trên 50% đến 70%

1,104,484

259,554

272,740

23,796

1,660,574

trên 70%

676,413

158,957

166,799

16,884

1,019,052

 

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

15 phút

01.03.02.01.20

0%

2,776,028

652,367

686,015

40,680

4,155,090

đến 30%

2,321,753

545,612

571,084

40,680

3,479,129

trên 30% đến 50%

1,852,463

435,329

456,163

33,156

2,777,112

trên 50% đến 70%

1,389,264

326,477

341,211

32,544

2,089,496

trên 70%

889,461

209,023

197,607

31,932

1,328,023

 

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

20 phút

01.03.02.01.30

0%

3,655,584

859,062

831,122

56,340

5,402,109

đến 30%

3,071,079

721,704

688,868

49,428

4,531,079

trên 30% đến 50%

2,476,626

582,007

546,663

40,680

3,645,976

trên 50% đến 70%

1,886,683

443,371

401,030

41,292

2,772,376

trên 70%

1,145,744

269,250

226,870

40,068

1,681,932

 

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

30 phút

01.03.02.01.40

0%

4,573,084

1,074,675

1,084,282

73,836

6,805,877

đến 30%

4,111,512

966,205

894,717

72,612

6,045,046

trên 30% đến 50%

3,083,684

724,666

705,236

65,088

4,578,675

trên 50% đến 70%

2,330,749

547,726

515,751

57,564

3,451,791

trên 70%

1,398,041

328,540

278,820

56,340

2,061,741

 

Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

45 phút

01.03.02.01.50

0%

5,317,150

1,249,530

1,215,350

105,156

7,887,187

đến 30%

4,458,563

1,047,762

1,004,949

97,632

6,608,906

trên 30% đến 50%

3,601,633

846,384

794,473

90,108

5,332,598

trên 50% đến 70%

2,749,367

646,101

584,013

88,884

4,068,365

trên 70%

1,679,084

394,585

320,982

81,360

2,476,012

2

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau – Mã hiệu: 01.03.02.02.00

 

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

10 phút

01.03.02.02.10

0%

1,862,564

437,702

452,594

16,884

2,769,744

đến 30%

1,517,616

356,640

368,556

16,884

2,259,696

trên 30% đến 50%

1,177,904

276,807

284,562

16,272

1,755,545

trên 50% đến 70%

835,961

196,451

200,558

15,660

1,248,630

trên 70%

407,890

95,854

95,585

8,748

608,076

 

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

15 phút

01.03.02.02.20

0%

2,504,043

588,450

612,680

31,932

3,737,105

đến 30%

2,047,939

481,266

497,749

25,020

3,051,973

trên 30% đến 50%

1,580,277

371,365

382,828

24,408

2,358,878

trên 50% đến 70%

1,117,077

262,513

267,875

16,884

1,664,350

trên 70%

538,661

126,585

124,266

16,272

805,785

 

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

20 phút

01.03.02.02.30

0%

3,094,181

727,132

755,722

40,068

4,617,103

đến 30%

2,525,914

593,590

613,499

32,544

3,765,547

trên 30% đến 50%

1,951,356

458,569

471,272

31,932

2,913,129

trên 50% đến 70%

1,373,592

322,794

328,965

25,020

2,050,372

trên 70%

659,242

154,922

151,254

23,796

989,213

 

Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

30 phút

01.03.02.02.40

0%

4,151,206

975,533

1,003,054

49,428

6,179,221

đến 30%

3,389,359

796,499

813,493

48,204

5,047,556

trên 30% đến 50%

2,628,488

617,695

624,008

40,680

3,910,870

trên 50% đến 70%

1,863,356

437,889

434,517

33,156

2,768,918

trên 70%

912,362

214,405

197,618

31,932

1,356,316

III

PHÓNG SỰ – MÃ HIỆU: 01.03.03.00.00

1

Phóng sự chính luận – Mã hiệu: 01.03.03.10.00

 

Phóng sự chính luận

5 phút

01.03.03.10.10

0%

1,557,584

366,032

249,667

8,136

2,181,419

đến 30%

1,403,978

329,935

206,908

8,136

1,948,957

trên 30% đến 50%

1,416,370

332,847

164,149

8,136

1,921,503

trên 50% đến 70%

1,102,253

259,030

121,390

8,136

1,490,809

trên 70%

910,246

213,908

67,957

8,136

1,200,248

 

Phóng sự chính luận

10 phút

01.03.03.10.20

0%

2,145,100

504,099

376,413

15,660

3,041,272

đến 30%

1,901,892

446,945

309,579

15,660

2,674,075

trên 30% đến 50%

1,660,512

390,220

242,745

15,660

2,309,137

trên 50% đến 70%

1,417,303

333,066

175,911

15,660

1,941,940

trên 70%

1,115,578

262,161

92,369

15,660

1,485,768

 

Phóng sự chính luận

15 phút

01.03.03.10.30

0%

2,709,314

636,689

491,750

16,272

3,854,025

đến 30%

2,380,159

559,337

403,307

16,272

3,359,076

trên 30% đến 50%

2,054,662

482,846

314,864

16,272

2,868,644

trên 50% đến 70%

1,727,336

405,924

226,421

16,272

2,375,953

trên 70%

1,319,550

310,094

115,872

16,272

1,761,789

 

Phóng sự chính luận

20 phút

01.03.03.10.40

0%

3,317,134

779,527

578,624

24,408

4,699,693

đến 30%

2,925,806

687,564

475,417

24,408

4,113,195

trên 30% đến 50%

2,534,478

595,602

372,209

24,408

3,526,697

trên 50% đến 70%

2,011,488

472,700

269,002

24,408

2,777,597

trên 70%

1,653,075

388,473

140,000

24,408

2,205,956

2

Phóng sự điều tra – Mã hiệu: 01.03.03.20.00

 

Phóng sự điều tra

5 phút

01.03.03.20.10

0%

2,821,818

663,127

425,814

8,136

3,918,895

đến 30%

2,492,864

585,823

349,161

8,136

3,435,985

trên 30% đến 50%

2,166,343

509,091

272,469

8,136

2,956,038

 

Phóng sự điều tra

10 phút

01.03.03.20.20

0%

3,969,226

932,768

576,598

15,660

5,494,252

đến 30%

3,519,875

827,171

473,598

15,660

4,836,304

trên 30% đến 50%

3,072,956

722,145

370,598

15,660

4,181,360

 

Phóng sự điều tra

15 phút

01.03.03.20.30

0%

6,667,446

1,566,850

969,368

25,020

9,228,683

đến 30%

5,919,552

1,391,095

796,183

25,020

8,131,850

trên 30% đến 50%

5,172,261

1,215,481

623,009

25,020

7,035,772

3

Phóng sự đồng hành – Mã hiệu: 01.03.03.30.00

 

Phóng sự đồng hành

15 phút

01.03.03.30.10

0%

2,227,499

523,462

519,139

16,884

3,286,984

đến 30%

1,896,515

445,681

420,940

16,884

2,780,020

trên 30% đến 50%

1,565,532

367,900

322,741

16,884

2,273,057

trên 50% đến 70%

1,234,549

290,119

224,542

16,884

1,766,094

trên 70%

819,449

192,570

101,798

16,884

1,130,701

 

Phóng sự đồng hành

25 phút

01.03.03.30.20

0%

6,143,487

1,443,719

769,275

25,020

8,381,501

đến 30%

5,145,417

1,209,173

627,417

25,020

7,007,027

trên 30% đến 50%

4,151,005

975,486

485,559

25,020

5,637,070

trên 50% đến 70%

2,973,728

698,826

343,701

25,020

4,041,276

trên 70%

1,910,730

449,022

164,361

25,020

2,549,132

4

Phóng sự chân dung – Mã hiệu: 01.03.03.40.00

 

Phóng sự chân dung

5 phút

01.03.03.40.10

0%

906,711

213,077

157,946

8,136

1,285,871

đến 30%

806,136

189,442

130,297

8,136

1,134,011

trên 30% đến 50%

705,561

165,807

102,647

8,136

982,151

trên 50% đến 70%

604,986

142,172

74,987

8,136

830,281

trên 70%

478,810

112,520

40,430

8,136

639,896

 

Phóng sự chân dung

15 phút

01.03.03.40.20

0%

1,909,608

448,758

374,731

16,884

2,749,982

đến 30%

1,668,228

392,034

306,877

16,884

2,384,023

trên 30% đến 50%

1,423,191

334,450

239,032

16,884

2,013,557

trên 50% đến 70%

1,181,811

277,726

171,187

16,884

1,647,608

trên 70%

878,257

206,391

86,353

16,884

1,187,885

 

Phóng sự chân dung

20 phút

01.03.03.40.20

0%

2,478,589

582,468

487,326

24,408

3,572,791

đến 30%

2,165,892

508,985

399,477

24,408

3,098,761

trên 30% đến 50%

1,853,195

435,501

311,628

24,408

2,624,731

trên 50% đến 70%

1,540,498

362,017

223,779

24,408

2,150,702

trên 70%

1,147,341

269,625

113,972

24,408

1,555,347

5

Phóng sự tài liệu – Mã hiệu: 01.03.03.05.00

 

Phóng sự tài liệu

5 phút

01.03.03.50.10

0%

2,658,996

624,864

290,391

8,136

3,582,387

đến 30%

2,333,840

548,452

241,485

8,136

3,131,913

trên 30% đến 50%

2,012,542

472,947

192,579

8,136

2,686,205

trên 50% đến 70%

1,687,386

396,536

143,673

8,136

2,235,731

trên 70%

1,282,465

301,379

82,541

8,136

1,674,522

 

Phóng sự

15 phút

01.03.03.50.20

0%

5,248,052

1,233,292

630,901

16,884

7,129,129

đến 30%

4,506,406

1,059,005

518,212

16,884

6,100,507

trên 30% đến 50%

3,766,790

885,196

405,523

16,884

5,074,392

trên 50% đến 70%

3,025,144

710,909

292,834

16,884

4,045,770

trên 70%

2,099,201

493,312

151,957

16,884

2,761,355

IV

KÝ SỰ – MÃ HIỆU: 01.03.04.00.00

 

Ký sự

15 phút

01.03.04.00.10

0%

6,478,353

1,522,413

797,654

31,932

8,830,351

đến 30%

5,694,337

1,338,169

655,292

31,932

7,719,730

trên 30% đến 50%

4,916,606

1,155,402

512,930

31,932

6,616,870

trên 50% đến 70%

4,132,590

971,159

370,568

31,932

5,506,249

trên 70%

3,158,604

742,272

192,615

31,932

4,125,423

 

Ký sự

20 phút

01.03.04.00.20

0%

7,527,466

1,768,954

947,392

33,156

10,276,968

đến 30%

6,653,469

1,563,565

777,868

33,156

9,028,058

trên 30% đến 50%

5,675,307

1,333,697

608,344

33,156

7,650,504

trên 50% đến 70%

4,747,603

1,115,687

438,820

33,156

6,335,266

trên 70%

3,508,282

824,446

226,915

33,156

4,592,799

 

Ký sự

30 phút

01.03.04.00.20

0%

10,757,081

2,527,914

1,338,832

48,204

14,672,031

đến 30%

9,568,876

2,248,686

1,108,684

48,204

12,974,450

trên 30% đến 50%

8,318,894

1,954,940

873,820

48,204

11,195,857

trên 50% đến 70%

7,067,692

1,660,908

638,956

48,204

9,415,759

trên 70%

6,199,059

1,456,779

354,124

48,204

8,058,166

V

PHIM TÀI LIỆU – MÃ HIỆU: 01.03.05.00.00

1

Phim tài liệu – sản xuất, Mã hiệu: 01.03.05.10.00

 

Phim tài liệu – sản xuất

10 phút

01.03.05.10.10

0%

7,275,467

1,709,735

426,229

25,020

9,436,452

đến 30%

6,429,906

1,511,028

357,431

25,020

8,323,384

trên 30% đến 50%

5,589,209

1,313,464

288,642

25,020

7,216,335

trên 50% đến 70%

4,743,647

1,114,757

219,843

25,020

6,103,267

trên 70%

3,690,036

867,158

133,847

25,020

4,716,061

 

Phim tài liệu – sản xuất

20 phút

01.03.05.10.20

0%

12,071,834

2,836,881

729,964

48,816

15,687,495

đến 30%

10,545,782

2,478,259

611,380

48,816

13,684,237

trên 30% đến 50%

9,021,358

2,120,019

492,796

48,816

11,682,989

trên 50% đến 70%

7,495,306

1,761,397

374,212

48,816

9,679,731

trên 70%

5,587,642

1,313,096

225,982

48,816

7,175,536

 

Phim tài liệu – sản xuất

30 phút

01.03.05.10.30

0%

18,091,053

4,251,397

1,647,634

72,612

24,062,696

đến 30%

16,042,273

3,769,934

1,364,926

72,612

21,249,745

trên 30% đến 50%

13,993,493

3,288,471

1,082,218

72,612

18,436,794

trên 50% đến 70%

11,943,086

2,806,625

799,510

72,612

15,621,833

trên 70%

9,382,111

2,204,796

446,125

72,612

12,105,644

 

Phim tài liệu – sản xuất

45 phút

01.03.05.10.40

0%

27,104,816

6,369,632

1,579,912

114,516

35,168,876

đến 30%

23,955,813

5,629,616

1,336,876

114,516

31,036,821

trên 30% đến 50%

20,806,810

4,889,600

1,093,840

114,516

26,904,766

trên 50% đến 70%

17,657,806

4,149,585

850,804

114,516

22,772,711

trên 70%

13,723,684

3,225,066

547,009

114,516

17,610,275

2

Phim tài liệu – biên dịch, Mã hiệu: 01.03.05.20.00

 

Phim tài liệu – biên dịch

20 phút

01.03.05.20.10

0%

1,255,304

294,996

68,203

16,272

1,634,775

 

Phim tài liệu – biên dịch

60 phút

01.03.05.20.20

0%

2,358,575

554,265

141,252

40,068

3,094,161

VI

TẠP CHÍ – MÃ HIỆU: 01.03.06.00.00

 

Tạp chí

15 phút

01.03.06.00.10

0%

2,487,189

584,489

529,349

24,408

3,625,436

đến 30%

2,202,111

517,496

448,799

23,796

3,192,202

trên 30% đến 50%

1,917,033

450,503

368,206

23,796

2,759,538

trên 50% đến 70%

1,631,180

383,327

287,538

23,796

2,325,842

trên 70%

1,278,442

300,434

187,328

16,884

1,783,088

 

Tạp chí

20 phút

01.03.06.00.20

0%

3,402,495

799,586

724,253

31,932

4,958,266

đến 30%

2,972,973

698,649

575,213

31,932

4,278,767

trên 30% đến 50%

2,518,453

591,836

435,425

25,020

3,570,734

trên 50% đến 70%

2,076,904

488,072

295,646

25,020

2,885,642

trên 70%

1,526,088

358,631

213,312

25,020

2,123,051

 

Tạp chí

30 phút

01.03.06.00.30

0%

4,780,135

1,123,332

978,694

40,680

6,922,841

đến 30%

4,184,828

983,435

815,862

40,680

6,024,805

trên 30% đến 50%

3,586,035

842,718

653,024

40,680

5,122,457

trên 50% đến 70%

2,989,071

702,432

490,181

40,068

4,221,752

trên 70%

2,236,861

525,662

286,702

40,068

3,089,294

VII

TỌA ĐÀM – MÃ HIỆU: 01.03.07.00.00

1

Tọa đàm trường quay trực tiếp – Mã hiệu: 01.03.07.11.00

 

Tọa đàm trường quay trực tiếp

15 phút

01.03.07.11.10

0%

1,932,021

454,025

306,536

41,292

2,733,875

đến 30%

1,588,433

373,282

218,629

33,156

2,213,499

 

Tọa đàm trường quay trực tiếp

30 phút

01.03.07.11.20

0%

3,713,698

872,719

586,064

89,496

5,261,977

đến 30%

2,591,403

608,980

316,092

57,564

3,574,039

 

Tọa đàm trường quay trực tiếp

45 phút

01.03.07.11.30

0%

4,319,160

1,015,003

650,702

121,428

6,106,292

đến 30%

3,059,967

719,092

370,525

80,748

4,230,332

2

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau – Mã hiệu: 01.03.07.12.00

 

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

15 phút

01.03.07.12.10

0%

1,744,348

409,922

274,652

31,932

2,460,854

đến 30%

1,354,831

318,385

182,010

24,408

1,879,633

 

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

20 phút

01.03.07.12.20

0%

2,314,950

544,013

393,223

56,952

3,309,138

đến 30%

1,551,994

364,719

210,442

40,068

2,167,222

 

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

30 phút

01.03.07.12.30

0%

3,369,006

791,717

543,898

81,972

4,786,593

đến 30%

2,251,502

529,103

270,832

56,952

3,108,389

 

Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

40 phút

01.03.07.12.40

0%

3,909,594

918,755

599,387

114,516

5,542,252

đến 30%

2,678,526

629,454

317,155

73,836

3,698,970

3

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau – Mã hiệu: 01.03.07.22.00

 

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

15 phút

01.03.07.22.10

0%

2,370,876

557,156

235,418

31,932

3,195,381

đến 30%

2,002,150

470,505

146,097

12,420

2,631,172

 

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

20 phút

01.03.07.22.20

0%

3,446,626

809,957

392,076

40,680

4,689,339

đến 30%

2,707,847

636,344

214,017

40,068

3,598,277

 

Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

30 phút

01.03.07.22.30

0%

4,453,723

1,046,625

537,233

56,952

6,094,533

đến 30%

3,345,164

786,113

270,075

56,340

4,457,692

VIII

GIAO LƯU – MÃ HIỆU: 01.03.08.11.00

1

Giao lưu trường quay trực tiếp – Mã hiệu: 01.03.08.11.00

 

Giao lưu trường quay trực tiếp

30 phút

01.03.08.11.10

0%

7,211,642

1,694,736

830,406

40,068

9,776,852

đến 30%

6,169,498

1,449,832

568,413

33,156

8,220,900

2

Giao lưu trường quay ghi hình phát sau – mã hiệu: 01.03.08.12.00

 

Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

30 phút

01.03.08.12.10

0%

4,414,176

1,037,331

673,127

23,796

6,148,430

đến 30%

3,366,488

791,125

410,932

16,884

4,585,428

3

Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp – Mã hiệu: 01.03.08.21.00

 

Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

30 phút

01.03.08.21.10

0%

6,067,897

1,425,956

685,211

40,068

8,219,131

đến 30%

5,290,781

1,243,334

477,709

2,712

7,014,536

4

Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau – Mã hiệu: 01.03.08.22.00

 

Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

30 phút

01.03.08.22.10

0%

4,898,088

1,151,051

603,351

40,068

6,692,557

đến 30%

4,142,312

973,443

395,850

33,156

5,544,762

5

Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ thuật – Mã hiệu: 01.03.08.30.00

 

Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ thuật

90 phút

01.03.08.30.20

0%

12,101,001

2,843,735

1,745,177

40,680

16,730,593

đến 30%

11,055,745

2,598,100

1,482,900

33,768

15,170,514

IX

TƯ VẤN QUA TRUYỀN HÌNH – MÃ HIỆU: 01.03.09.00.00

 

Tư vấn qua truyền hình

30 phút

01.03.09.00.10

0%

3,962,106

931,095

501,544

40,068

5,434,813

X

TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP – MÃ HIỆU: 01.03.10.01.00

 

Tường thuật trực tiếp

45 phút

01.03.10.01.10

0%

9,587,967

2,253,172

1,100,840

81,972

13,023,952

 

Tường thuật trực tiếp

60 phút

01.03.10.01.20

0%

9,700,806

2,279,689

1,131,457

97,020

13,208,972

 

Tường thuật trực tiếp

90 phút

01.03.10.01.30

0%

9,917,158

2,330,532

1,192,657

97,020

13,537,367

 

Tường thuật trực tiếp

120 phút

01.03.10.01.40

0%

10,137,777

2,382,378

1,253,900

121,428

13,895,483

 

Tường thuật trực tiếp

150 phút

01.03.10.01.50

0%

10,354,129

2,433,220

1,315,165

162,108

14,264,622

 

Tường thuật trực tiếp

180 phút

01.03.10.01.60

0%

10,545,959

2,478,300

1,376,365

162,108

14,562,732

XI

HÌNH HIỆU, TRAILER – MÃ HIỆU: 01.03.11.00.00

1

Trailer cổ động – Mã hiệu: 01.03.11.10.00

 

Trailer cổ động

01 phút

01.03.11.10.10

0%

489,386

115,006

26,992

875

632,258

 

Trailer cổ động

01 phút 30 giây

01.03.11.10.20

0%

571,327

134,262

30,398

875

736,862

 

Trailer cổ động

02 phút 20 giây

01.03.11.10.30

0%

790,038

185,659

42,724

875

1,019,295

2

Trailer giới thiệu – Mã hiệu: 01.03.11.20.00

 

Trailer giới thiệu

45 giây

01.03.11.20.10

0%

173,452

40,761

12,430

875

227,518

Trailer giới thiệu

01 phút

0%

209,586

49,253

14,457

875

274,171

Trailer giới thiệu

01 phút 30 giây

0%

248,371

58,367

17,911

875

325,524

3

Hình hiệu kênh – Mã hiệu: 01.03.11.30.00

 

Hình hiệu kênh

 

01.03.11.30.00

0%

14,800,836

3,478,197

630,632

875

18,910,539

4

Bộ hình hiệu chương trình – Mã hiệu: 01.03.11.40.00

 

Bộ hình hiệu chương trình

 

01.03.11.40.00

0%

5,234,490

1,230,105

229,682

875

6,695,151

5

Hình hiệu quảng cáo – Mã hiệu: 01.03.11.50.00

 

Hình hiệu quảng cáo

30 giây

01.03.11.50.10

0%

3,896,861

915,762

205,804

3,132

5,021,559

XII

ĐỒ HỌA – MÃ HIỆU: 01.03.12.00.00

1

Đồ họa mô phỏng động – Mã hiệu: 01.03.12.10.00

 

Đồ họa mô phỏng động

 

01.03.12.10.00

0%

706,969

166,138

76,800

875

950,782

2

Đồ họa mô phỏng tĩnh – Mã hiệu: 01.03.12.20.00

 

Đồ họa mô phỏng tĩnh

 

01.03.12.20.00

0%

186,356

43,794

18,525

875

249,550

3

Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động – Mã hiệu: 01.03.12.30.00

 

Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động

 

01.03.12.30.00

0%

98,728

23,201

11,177

875

133,981

4

Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh – Mã hiệu: 01.03.12.40.00

 

Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động

 

01.03.12.40.00

0%

42,040

9,879

3,977

875

56,772

5

Đồ họa bản tin dạng biểu đồ – Mã hiệu: 01.03.12.50.00

 

Đồ họa bản tin dạng biểu đồ

 

01.03.12.50.00

0%

15,836

3,721

1,465

875

21,897

XIII

TRẢ LỜI THƯ KHÁN GIẢ – MÃ HIỆU: 01.03.13.00.00

1

Trả lời khán giả trực tiếp – Mã hiệu: 01.03.13.01.00

 

Trả lời khán giả trực tiếp

60 phút

01.03.13.01.10

0%

3,738,635

878,579

569,426

65,088

5,251,728

2

Trả lời khán giả ghi hình phát sau – Mã hiệu: 01.03.13.02.00

a

Dạng trả lời đơn thư

15 phút

01.03.13.02.10

0%

3,740,762

879,079

502,653

15,660

5,138,154

b

Dạng trả lời câu hỏi thông thường của khán giả

30 phút

01.03.13.02.10

0%

2,238,714

526,098

216,666

48,816

3,030,294

XIV

CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET – MÃ HIỆU: 01.03.14.00.00

 

Chương trình truyền hình trên mạng internet

5 phút

01.01.14.00.10

0%

24,357

5,724

2,405

 

32,486

 

Chương trình truyền hình trên mạng internet

10 phút

01.01.14.00.20

0%

34,104

8,014

3,164

 

45,282

 

Chương trình truyền hình trên mạng internet

15 phút

01.01.14.00.30

0%

47,307

11,117

3,834

 

62,258

 

Chương trình truyền hình trên mạng internet

20 phút

01.01.14.00.40

0%

53,396

12,548

4,725

 

70,669

 

Chương trình truyền hình trên mạng internet

30 phút

01.01.14.00.50

0%

77,772

18,276

6,305

 

102,353

 

Chương trình truyền hình trên mạng internet

60 phút

01.01.14.00.60

0%

85,891

20,184

7,439

 

113,514

XV

CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC – MÃ HIỆU: 01.03.15.00.00

 

Chương trình biên tập trong nước

15 phút

01.03.15.10.00

0%

203,216

47,756

13,369

3,762

268,103

 

Chương trình biên tập trong nước

30 phút

01.03.15.10.00

0%

395,699

92,989

25,666

8,136

522,490

XVI

BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ

1

Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài

a

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

5 phút

 

0%

92,529

21,744

3,168

2,502

119,943

10 phút

 

0%

155,233

36,480

5,336

3,132

200,181

15 phút

 

0%

233,956

54,980

7,950

7,524

304,409

20 phút

 

0%

282,652

66,423

9,534

7,524

366,133

30 phút

 

0%

342,906

80,583

11,306

7,524

442,319

b

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

5 phút

 

0%

146,309

34,383

5,237

1,872

187,801

10 phút

 

0%

290,186

68,194

10,484

2,502

371,366

15 phút

 

0%

438,525

103,053

15,721

6,912

564,212

20 phút

 

0%

582,402

136,865

20,958

7,524

747,749

25 phút

 

0%

728,712

171,247

26,205

7,524

933,688

30 phút

 

0%

872,589

205,058

31,442

8,136

1,117,225

50 phút

 

0%

1,454,315

341,764

52,404

13,560

1,862,042

c

Biên dịch và phụ đề tạp chí

15 phút

 

0%

411,535

96,711

14,791

6,912

529,948

20 phút

 

0%

561,903

132,047

20,176

7,524

721,651

30 phút

 

0%

824,898

193,851

29,670

8,136

1,056,555

d

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

15 phút

 

0%

365,874

85,980

13,009

3,132

467,994

20 phút

 

0%

499,602

117,406

17,800

7,524

642,332

30 phút

 

0%

748,187

175,824

26,700

7,524

958,235

40 phút

 

0%

814,529

191,414

28,631

8,136

1,042,711

2

Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt

a

Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả

5 phút

 

0%

58,443

13,734

1,931

2,502

76,610

10 phút

 

0%

102,477

24,082

3,257

3,132

132,948

15 phút

 

0%

148,942

35,001

4,811

7,524

196,279

20 phút

 

0%

182,827

42,964

5,782

7,524

239,097

30 phút

 

0%

224,008

52,642

6,841

7,524

291,015

b

Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu

5 phút

 

0%

93,352

21,938

3,326

1,872

120,488

10 phút

 

0%

188,935

44,400

6,663

2,502

242,499

15 phút

 

0%

282,287

66,337

9,950

6,912

365,485

20 phút

 

0%

373,408

87,751

13,226

7,524

481,909

25 phút

 

0%

464,528

109,164

16,414

7,524

597,631

30 phút

 

0%

562,342

132,150

19,850

8,136

722,478

50 phút

 

0%

967,714

227,413

42,708

13,560

1,251,395

c

Biên dịch và phụ đề tạp chí

15 phút

 

0%

261,385

61,426

9,197

6,912

338,920

20 phút

 

0%

356,767

83,840

12,553

7,524

460,684

30 phút

 

0%

524,800

123,328

18,454

8,136

674,718

d

Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình

15 phút

 

0%

234,797

55,177

8,088

3,132

301,194

20 phút

 

0%

317,799

74,683

11,058

7,524

411,064

30 phút

 

0%

477,713

112,263

16,592

7,524

614,092

40 phút

 

0%

524,983

123,371

17,790

8,136

674,281

Lưu ý:

(1): Chi phí nhân công trực tiếp được tính cụ thể trong bảng Định mức kinh tế – kỹ thuật theo Thông tư 03/2018/TT-BTTTT

(2) = (1) Các khoản đóng góp theo lương (bao gồm: BHXH: 17,5% + BHYT: 3% + BHTN: 1% + KP công đoàn: 2% = 23,5%)

(3): Khấu hao thiết bị được tính cụ thể trong bảng Định mức Kinh tế – kỹ thuật theo Thông tư 03/2018/TT-BTTTT

(4): Chi phí vật tư được tính cụ thể trong bảng Định mức Kinh tế – kỹ thuật theo Thông tư 03/2018/TT-BTTTT

(5) = (1) + (2) + (3) + (4)

QUYẾT ĐỊNH 2308/QĐ-UBND NGÀY 08/10/2022 VỀ ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
Số, ký hiệu văn bản 2308/QĐ-UBND Ngày hiệu lực 25/10/2022
Loại văn bản Quyết định Ngày đăng công báo
Lĩnh vực Công nghệ thông tin
Tài chính công
Ngày ban hành 08/10/2022
Cơ quan ban hành Bến Tre
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản