TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7645:2007 (ISO 1703 : 2005) VỀ DỤNG CỤ LẮP RÁP VÍT VÀ ĐAI ỐC – KÝ HIỆU VÀ TÊN GỌI

Hiệu lực: Còn hiệu lực Ngày có hiệu lực: 06/06/2007

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 7645 : 2007

ISO 1703 : 2005

DỤNG CỤ LẮP RÁP VÍT VÀ ĐAI ỐC – KÝ HIỆU VÀ TÊN GỌI

Assembly tools for screws and nuts – Designation and nomenclature

Lời nói đầu

TCVN 7645 : 2007 thay thế cho TCVN 159 : 86, TCVN 160 : 86, TCVN 161 : 86 và TCVN 162 : 86.

TCVN 7645 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 1703 : 2005.

TCVN 7645 : 2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 39 Máy công cụ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

 

DỤNG CỤ LẮP RÁP VÍT VÀ ĐAI ỐC – KÝ HIỆU VÀ TÊN GỌI

Assembly tools for screws and nuts – Designation and nomenclature

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này đưa ra tên gọi bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Pháp cho các dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc.

2. Tài liệu viện dẫn

IEC 60900, Live working – Hand tools for use up to 1 000 V a.c. and 1500 V d.c. (Làm việc với dòng điện – Dụng cụ cầm tay sử dng với dòng điện xoay chiều có điện áp ti 1000 V và dòng điện một chiều có điện áp tới 1500 V).

ISO 2351-1, Assembly tools for screws and nuts – Machine-operated screwdriver bits – Part 1: Screwdriver bits for slotted head screws (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu chìa vặn vít máy – Phần 1: Đu chìa vặn vít dùng cho vít có đầu xẻ rãnh).

ISO 2351-2, Assembly tools for screws and nuts – Machine-operated screwdriver bits – Part 2: Screwdriver bits for cross-recessed head screws (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu chìa vặn vít máy – Phần 2: Đầu chìa vặn vít dùng cho vít đầu có rãnh ngang).

ISO 2351-3, Assembly tools for screws and nuts – Machine-operated screwdriver bits – Part 3: Screwdriver bits for hexagon socket screws (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu chìa vặn vít máy – Phần 3: Đu chìa vặn vít dùng cho vít có đầu lỗ sáu cạnh).

ISO 2725-1, Assembly tools for screws and nuts – Square drive sockets – Part 1: Hand-operated sockets – Dimensions (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu có lỗ vặn hình vuông – Phần 1: Đầu vặn bằng tay – Kích thước).

ISO 2725-2, Assembly tools for screws and nuts – Square drive sockets – Part 2: Machine-operated sockets (“impact”) – Dimensions (đầu có lỗ vặn hình vuông – Phần 2: Đầu lỗ vặn bằng máy “va đập” – Kích thước.

ISO 2936, Assembly tools for screws and nuts – Hexagon socket screw keys (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn vít có lỗ vặn sáu cạnh).

ISO 3315, Assembly tools for screws and nuts – Driving parts for hand-operated square drive Socket wrenches – Dimensions and tests (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Phần dẫn động dùng cho các chìa vặn tay, đầu có lỗ vặn hình vuông – Kích thước và thử nghiệm).

ISO 3316, Assembly tools for screws and nuts – Attachments for hand-operated square drive socket wrenches – Dimensions and tests (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Dụng cụ dùng cho các chìa vặn tay đầu có lỗ vặn hình vuông – Kích thước và thử nghiệm).

ISO 3317, Assembly tools for screws and nuts – Square drive extension hexagon insert, for power socket wrenches (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Phần lắp thêm hình sáu cạnh có đầu bốn cạnh dùng cho chìa vặn máy có lỗ).

ISO 4229, Assembly tools for screws and nuts – Single-head engineer’s wrenches – Gaps from 50 to 120 mm (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn một đầu – Kích thước miệng chìa vặn từ 50 đến 120 mm).

ISO 6787, Assembly tools for screws and nuts – Adjustable wrenches (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn điều chỉnh).

ISO 6788, Assembly tools for screws and nuts – Four-way Socket wrenches – Dimensions and torque test (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn có rãnh chữ thập – Kích thước và thử momen xoắn).

ISO 6789, Assembly tools for screws and nuts – Hand torque tools – Requirements and test methods for design conformance testing, quality conformance testing and recalibration procedure (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Yêu cầu và phương pháp thử đối với thử nghiệm phù hợp của kết cấu, thử nghiệm sự phù hợp của chất lượng và qui trình hiệu chuẩn lại).

ISO 7738, Assembly tools for screws and nuts – Combination wrenches – Lengths of wrenches and maximum thickness of heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn kết hợp – Chiều dài chìa vặn và chiều dày lớn nhất của đầu chìa vặn).

ISO 10102, Assembly tools for screws and nuts – Double headed open-ended engineers’ wrenches – Length of wrenches and thickness of the heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn hai đu – Chiều dài chìa vặn và chiều dày lớn nhất của đầu chìa vặn).

ISO 10103, Assembly tools for screws and nuts – Double-headed, flat and offset, box wrenches – Length of wrenches and thickness of the heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn hai đầu hình đa giác phẳng và nghiêng – Chiều dài chìa vặn và chiều dày của các đầu chìa vặn).

ISO 10104, Assembly tools for screws and nuts – Double-headed, deep offset and modified offset, box wrenches – Length of wrenches and thickness of the heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn hai đầu hình đa giác uốn nghiêng và nghiêng sâu – Chiều dài chìa vặn và chiều dày của các đầu chìa vặn).

ISO 10914, Assembly tools for screws and nuts – Socket and wrenches for spline drive (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu vặn và chìa vặn dùng cho đầu vặn có tiết diện bất kỳ).

ISO 11168, Socket wrenches for spark- and glow plugs (Chìa vn dùng cho bugi).

3. Ký hiệu

A: Nhóm dụng cụ

– 1: chìa vặn

– 2: đầu vặn

– 3: đầu chìa vặn vít

– 4: chìa vặn vít

– 5: bộ phận nối

– 6: bộ phận dẫn động

B: Tay hoặc máy

– 1: tay

– 2: máy, có thể vận hành từng phần bằng tay khi sử dụng dụng cụ bổ sung.

CC: Đặc tính hình học của bộ phận bị dẫn

– 00: không có bộ phận bị dẫn

– 01: các cạnh song song (sáu cạnh, vuông…)

– 02: trục sáu cạnh

– 03: lỗ sáu cạnh

– 04: được xẻ rãnh

– 05: đầu có rãnh ngang PH

– 06: đu có rãnh ngang PZ

– 07: dạng then hoa

– 08: trục vuông

– 09: lỗ vuông

– 10: trục tam giác

– 11: lỗ tam giác

– 12: khấc

– 13: lỗ

– 14: nhiều rãnh

– 15: hình răng cưa

DD: Số loạt

E: Lựa chọn lp phủ

– 0: tiêu chuẩn

– 1: lớp phủ đối với điện áp thấp (IEC 60900).

4. Chìa vặn (Wrench, clés)

Ký hiệu

Tên gọi

Tên chuẩn ISO

Dụng cụ

Sử dụng

Mới

1101010

1101011

1

Chìa vn một đầu

4229 (691; 1711-1)

Engineer’s wrench, single-head
Clé à fourche simple

1101020

4

Chìa vặn hai đầu

10102 (691; 1085; 1711-1; 3318)

Engineer’s wrench, double-head, open end
Clé à fourche double

1101030

3

Chìa vặn đầu dập nổi

(691)

Slugging wrench, open end
Clé à fourche à frapper

1101040

2

Chìa vặn điều chỉnh

6787

Adjustable wrench
Clé à molette

1101050

13

Chìa vặn kết hợp, nghiêng

7738 (691; 1711-1; 3318)

Combination wrench, offset
Clé mixte, coudée

1101060

14

Chìa vặn kết hợp, nghiêng sâu

7738 (691; 1711-1; 3318)

Combination wrench, deep offset
Clé mixte, contre-coudée

1102010

5

Chìa vặn một đầu hình nhiều cạnh (đa giác)

(691; 1711-1)

Box wrench, single-head
Clé polygonale simple

1102020

1102021

6

Chìa vặn một đầu hình đa giác, nghiêng sâu

(691; 1711-1)

Box wrench, single-head, deep offset
Clé polygonale simple, contre-coudée

1102030

8

Chìa vặn hai đầu hình đa giác, thẳng

10103 (691; 1085; 1711-1; 3318)

Box wrench, double-head, flat
Clé polygonale doubledroite

1102040

9

Chìa vặn hai đu hình đa giác, nghiêng

10103 (691; 1085; 1711-1; 3318)

Box wrench, double-head, offset
Clé polygonale double, inclinée

1102050

11

Chìa vặn hai đầu hình đa giác, nghiêng, (cải tiến)

10104 (691; 1085; 1711-1; 3318)

Box wrench, double-head, modified offset
Clé polygonale double, contre-coudée

1102060

10

Chìa vặn hai đầu hình đa giác, nghiêng sâu

10104 (691; 1085; 1711-1; 3318)

Box wrench, double-head, deep offset
Clé polygonale double, contre-coudée profonde

1102070

7

Chìa vặn đầu hình đa giác, dập ni

(691)

Slugging wrench, box
Clé polygonale à frapper

1102080

12

Chìa vặn hai đầu hình đa giác, nghiêng dùng cho đai ốc loe (ống)

(691)

Flare nut wrench, double head, offset
Clé polygonale à tuyauter

1102090

15

Chìa vặn ống một đầu

(691; 1711-1; 2236)

Tee wrench, socket, single-head
Clé à béquille, simple

1102100

17

Chìa vặn ống, hai đầu

(691; 1711-1; 2236)

Tee wrench, socket, double-head
Clé à béquille, double

1102110

16

Chìa vặn ống một đầu, thân rỗng

(691; 1711-1; 2236)

Tee wrench, socket, tubular single- head
Clé en tube droite, simple

1102120

18

Chìa vặn ống, hai đầu, thân rỗng

(691;171 1-1; 2236)

Tee wrench, socket, tubular double- head
Clé en tube droite, double

1102130

1102131

19

Chìa vặn ống, một đầu cong

(691; 1711-1; 2236)

Socket wrench, single-head, offset
Clé à pipe, simple

1102140

20

Chìa vặn ống, hai đầu, cong một đầu

(691;171 1-1; 2236)

Socket wrench, double-head, offset one head
Clé à pipe, double

1102150

21

Chìa vặn ống chữ thập

6788 (691; 1174-1; 1711-1; 2236)

Socket wrench, four-way
Clé en croix

1102160

22

Chìa vặn ống, hai đầu có khớp xoay

(691; 1711-1)

Socket wrench, double-head, flex head
Clé à douille articulée, double
1102170

1102171

23

Chìa vặn ống sáu cạnh có cán

(691; 1711-1)

Hexagon socket wrenchspin type
Clé à douille, emmanchée
1102180

Chìa vặn dùng cho bugi (nếu đánh lửa)

11168

Socket wrench for spark-and glow-plug
Clé à bougie d’allumage et de préchauffage

1107010

Chìa vặn hai đầu dùng cho vít có then hoa

10914

Box wrench, double-head, for spline drive screws
Clé double contre-coudée pour entraînement cannelé

1108010

26

Chìa vặn một đầu có lỗ vuông

 

Box (ring) wrench, single-end, square
Clé plate à douille monobloc à empreinte carrée

1108020

27

Chìa vặn dạng chữ T, một đu có lỗ vuông

 

Tee wrench, socket, single square
Clé à béquille, à carré femelle

1110010

28

Chìa vặn lỗ tam giác, dạng chữ T

 

Tee wrench, triangular
Clé en tube à empreinte triangulaire, avec broche

1112010

128

Chìa vặn cho đai ốc hãm có rãnh

 

Face wrench for slotted lock rings
Clé pour écrous à fente

1112020

129

Chìa vặn điều chỉnh cho đai ốc hãm có rãnh

 

Adjustable face wrench for slotted lock rings
Clé réglable pour écrous à fente

1112030

29

Chìa vặn dạng móc

 

Hook wrench
Clé à ergot, pour écrous à encoches

1112040

30

Chìa vặn dạng móc điều chỉnh

 

Adjustable hook wrench
Clé à ergots articulée, pour écrous à encoches

1112050

33

Chìa vặn có rãnh chữ thập

 

Wrench male cruciform
Clé plate à douille monobloc à créneaux

1113010

31

Chìa vặn 1 phía có chốt

 

Pin-type side wrench
Clé à ergot, pour écrous à trous

1113020

32

Chìa vặn điều chỉnh, 1 phía có chốt

 

Adjustable pin-type side wrench
Clé à ergots articulée, pour écrous à trous

1113030

130

Chìa vặn mặt đầu có chốt

 

Pin-type face wrench
Clé fixe à ergots

1113040

131

Chìa vặn điều chỉnh mặt đầu có chốt

 

Adjustable pin-type face wrench
Clé réglable à ergots

5. Đầu (sokets, douilles)

Ký hiệu

Tên gọi

Tên chuẩn ISO

Dụng cụ

Sử dụng

Mới

2102010

2102011

24

Đầu vn tay, có lỗ 6 cạnh hoặc 6 cạnh kép lắp vào cán vuông

2725-1 (691; 1174-1; 1711-1)

Hand-operated socket wrench, square drive, hex or double hex
Douille à carré conducteur, hex ou bihex
2102020

25

Đầu vặn lắc tay nhờ bánh cóc

(691; 2352)

Hand-operated socket shank for use with ratchet driver
Douille pour emploi sur tournevis automatique
2103010

2103011

116

Đầu vặn có lỗ 6 cạnh, lắp vào cán có lỗ vuông

(1174-1; 2936)

Socket screwdriver for hexagon socket- head screws, square drive
Douille pour vis 6 pans creux, à carré conducteur
2104010

105

Đầu vặn vít xẻ rãnh, lắp vào cán vuông

(1174-1; 2380-1)

Socket screwdriver for slotted-head screws, square drive
Douille tournevis à fente à carré conducteur
2105010

110

Đầu vặn vít dập rãnh chữ thập PH, lắp vào cán vuông

(1174-1; 8764-1)

Socket screwdriver for cross-recessed- head screws PH, square drive
Douille tournevis cruciforme PH à carré conducteur

2106010

110

Đầu vặn vít dập rãnh chữ thập PZ, lắp vào cán vuông

(1174-1; 8764-1)

Socket screwdriver for cross-recessed- head screws PZ, square drive
Douille tournevis cruciforme PZ à carré conducteur

2107010

Đầu vặn có lỗ then hoa

10914

Socket for spline drive
Douille pour entrainement cannelé

2107020

Đầu vặn có lỗ then hoa xoay được

10914

Universal joint for spline drive
Douille à cardan pour entraînement cannelé

2114010

126

Đầu vặn cho vít có lỗ then hoa, lắp vào cán vuông

(1174-1)

Socket screwdriver for multi-spline socket screws, square drive
Douille à embout mâle, pour empreinte à créneaux, à carré conducteur

2115010

122

Đầu vặn cho vít có l then hoa tam giác, lắp vào cán vuông (1174-1)

Socket screwdriver for screws with internal serrations, square drive
Douille à embout mâle, pour denture multiple, à carré conducteur

2202010

301

Đầu vặn máy có lỗ 6 cạnh, lắp vào cán vuông

2725-2 (691; 1174-2)

Machine-operated hexagon socket wrench, hexagon, square drive
Douille 6 pans machine, à carré conducteur femelle

2202020

302

Đầu vặn máy có lỗ 6 cạnh xoay được, lắp vào cán vuông

(691; 1174-2; 2725-2)

Machine-operated hexagon socket wrench, universal type, square drive
Douille 6 pans machine, à rotule, à carré conducteur femelle

2202030

303

Đầu vặn máy có lỗ 6 cạnh, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh

(691; 1173)

Machine-operated hexagon socket wrench, hexagon drive
Douille 6 pans, à hexagone conducteur mâle

2202040

304

Đầu vặn máy, có lỗ vặn 6 cạnh xoay theo khớp cầu, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh

(691; 1173)

Machine-operated hexagon socket wrench, hexagon drive universal joint ball type
Douille 6 pans, à rotule, à hexagone conducteur mâle

2207010

Đầu vặn máy lắp vào cán có then hoa

 

Machine-operated socket for spline drive
Douille à machine pour entraînement cannelé

6. Đầu chìa vặn vít (Screwdriver bits; Embouts)

Ký hiệu

Tên gọi

Tên chuẩn ISO

Dụng cụ

Sử dụng

Mới

3102010

114 Đầu vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh đặt chìa vặn, dẫn động bánh cóc

(2352; 2936)

Screwdriver bit for hexagon socket screws, ratchet driver
Embout tournevis 6 pans mâle, pour emploi sur tournevis automatique

3104020

104 Đầu vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh, dẫn động bánh cóc

(2352; 2380-1)

Screwdriver bit for slotted-head screws, ratchet driver
Embout tournevis à fente, pour emploi sur tournevis automatique

3105010

109 Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PH, dẫn động bánh cóc

(2352; 8764-1)

Screwdriver bit for cross recessed-head screws PH, ratchet driver
Embout tournevis cruciforme PH, pour emploi sur tournevis automatique

3106010

109 Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PZ, dẫn động bánh cóc

(2352; 8764-1)

Screwdriver bit for cross recessed head screws PZ, ratchet driver
Embout tournevis cruciforme PZ, pour emploi sur tournevis automatique

3115010

123 Đầu vặn dùng cho vít có lỗ then hoa răng tam giác, dẫn động bánh cóc

(2352)

Screwdriver bit for screws with serrations for ratchet driver
Embout tournevis mâle à denture multiple, pour emploi sur tournevis automatique

3203010

307, 115 Đầu vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh, lắp vào cán có l 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh

2351-3 (1173; 2936)

Screwdriver bit for hexagon socket-head screws, hexagon or flat end drive
Embout tournevis pour vis à 6 pans creux, à hexagone conducteur mâle

3204010

305, 103 Đu vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh

2351-1 (1173; 2380-1)

Screwdriver bit for slotted-head screws, hexagon or flat end drive
Embout tournevis pour vis à fente, à hexagone conducteur mâle

3205010

306, 108 Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PH, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh

2351-2 (1173; 8764-1)

Screwdriver bit for cross-recessed head screws PH, hexagon or flat end drive
Embout tournevis cruciforme PH, à hexagone conducteur mâle

3206010

306, 108 Đầu vặn dùng cho vít có đu rãnh chữ thập PZ, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh

2351-2 (1173; 8764-1)

Screwdriver bit for cross-recessed head screws PZ, hexagon or flat end drive
Embout tournevis cruciforme PZ, à hexagone conducteur mâle

3214010

309, 125 Đầu vặn dùng cho vít có lỗ then hoa, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh

(1173)

Screwdriver bit for multi-spline screws, hexagon or flat end drive
Embout tournevis pour empreinte à créneaux à hexagone conducteur mâle

3215010

308, 121

Đầu vặn dùng cho vít có lỗ then hoa răng tam giác, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh

(1173)

Screwdriver bit for serration socket screws, hexagon or flat end drive
Embout tournevis à denture multiple

7. Chìa vặn vít (Screwdriver; Tournevis)

Ký hiệu

Tên gọi

Tên chuẩn ISO

Dụng cụ

Sử dụng

Mới

4103010

112

Chìa vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh

2936

Screwdriver for hexagon socket screws
Clé mâle coudée, pour vis à 6 pans creux

4103020

113

Chìa vặn dùng cho vít có lỗ dẫn hướng 6 cạnh

(2936)

Screwdriver for hexagon socket screws, with pilot
Clé mâle coudée à téton, pour vis 6 pans creux à trou pilote
4103030

4103031

111

Chìa vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh

 

Screwdriver for hexagon Socket screws
Clé mâle droite emmanchée, pour vis à 6 pans creux
4104010

4104011

101

Chìa vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh

(2380-1; 2380-2)

Screwdriver for slotted-tiead screws
Tournevis pour vis à tête fendue
4104020

102

Chìa vặn hai đầu cong dùng cho vít có đầu xẻ rãnh

(2380-1)

Screwdriver for slotted-head screws, double offset
Tournevis coudé pour vis à tête fendue
4105010

4105011

106

Chìa vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PH

(8764-1; 8764-2)

Screwdriver for recessed-head screws PH
Tournevis cruciforme PH
4105020

107

Chìa vặn hai đầu cong, dùng cho vít đầu có rãnh chữ thập PH

(8764-1)

Screwdriver for recessed-head screws PH, double offset
Tournevis cruciforme PH, coudé
4106010

4106011

106

Chìa vặn dùng cho vít đầu có rãnh chữ thập PZ

(8764-1; 8764-2)

Screwdriver for recessed-head screws PZ
Tournevis cruciforme PZ
4106020

107

Chìa vặn hai đầu cong dùng cho vít đầu có rãnh chữ thập PZ

(8764-1)

Screwdriver for recessed-head screws PZ, double offset
Tournevis cruciforme PZ, coudé
4109010

117

Chìa vặn dạng chữ T đu vuông

 

Tee wrench, male square
Clé à béquille, à carré mâle
4111010 118 Chìa vặn dạng chữ T, đầu tam giác

 

Tee wrench, male triangular
Clé à béquille, à triangle mâle
4112010 127 Chìa vặn dùng cho đai ốc hãm có rãnh

 

Screwdriver for slotted-lock-ring head screws
Tournevis pour écrous à fente
4114010 124 Chìa vặn dùng cho vít có lỗ then hoa

 

Screwdriver for multi-spline socket screws
Clé mâle coudée, pour empreinte à créneaux
4115010 119 Chìa vặn dùng cho vít có lỗ then hoa răng tam giác

 

Screwdriver for serration socket screws
Clé mâle droite emmanchée, pour denture multiple
4115020 120 Chìa vặn cong dùng cho vít có lỗ then hoa răng tam giác

 

Screwdriver for serration socket screws
Clé mâle coudée, pour denture multiple

8. Bộ phận nối (Connecting parts; Pièces intermediaires)

Ký hiệu

Tên gọi

Tên chuẩn ISO

Dụng cụ

Mới

5100010

201

Đầu nối vặn lỗ vuông, vặn bằng tay

(1174-1)

Square coupler, hand-operated
Carré conducteur (double mâle)

5100020

202

Đu nối có trục vuông ngoài, vặn bằng tay

(1174-1)

External square drive adapter, hand-perated
Carré augmentateur (ou réducteur) double mâle

5100030

203

Đầu nối vn lỗ vuông và trục vuông, vn bằng tay

3316 (1174-1)

Adapter socket wrench, hand-operated
Augmentateur (ou réducteur) à carré mâle-femelle
5100040

5100041

204

Trục nối để vn lỗ vuông và trục vuông, vn bằng tay

3316 (1174-1)

Extension bar, hand-operated
Rallonge à main (à carrés mâle-femelle)

5100050

205

Đầu nối có khớp quay, vặn lỗ vuông bằng tay

3316 (1174-1)

Universal joint, square drive, hand- operated
Cardan (à carrés mâle-femelle)

5100060

207

Đầu nối vặn trục vuông và trục 6 cạnh, vặn tay

(1173; 1174-1)

Screwdriver bit holder for square drive, hexagon driver, square drive, hand- operated
Adaptateur à hexagone et entraînement carré femelle

5100070

206

Đầu nối lắp vào cạnh có lỗ vuông vặn tay nhờ cơ cấu cóc

(1174-1; 2352; 3316)

Adapter for square drive for use with spiral ratched screwdriver, hand-operated
Adaptateur à carré mâle, pour tournevis automatique

5100080

208

Đầu nối lắp vào cán 6 cạnh, vặn tay nhờ cơ cấu cóc

(1173; 2352)

Screwdriver bit holder for hexagon drive, spiral ratched screwdriver, hand-operated
Adaptateur à hexagone femelle, pour emploi sur tournevis automatique

5200010

401

Đầu nối có khớp cầu, vặn bằng máy, lắp vào cán có lỗ vuông

(1174-2)

Universal joint square drive, machine-operated
Rallonge à rotule, à carrés mâle-femelle

5200020

402

Đầu nối, văn bằng máy, lắp vào cán có lỗ vuông hoặc lỗ 6 cạnh

3317 (1173; 1174-2)

Adapter for square drive, hexagon drive, machine-operated
Adaptateur à carré mâle avec entraînement hexagone mâle

5200030

403

Đấu nối, vặn bằng máy, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh

1173

Screwdriver bit holder for hexagon drive, machine-operated
Adaptateur à hexagone femelle avec entraînement hexagone mâle

5200040

404

Đầu nối, vặn bằng máy, lắp vào cán có trục vuông

(1173; 1174-2; 2725-2)

Screwdriver bit holder, square drive, machine-operated
Douille machine à carré conducteur femelle pour embout 6 pans mâle

5200050

Đầu nối, vặn bằng máy, lắp vào cạnh có lỗ vuông hoặc trục vuông

(1174-2)

Adapter socket wrench, machine- operated
Augmentateur (ou réducteur) à carrés mâle-femelle

5200060

Trục nối, vặn bằng máy

(1174-2)

Extension bar, machine-operated
Rallonge à machine (à carrés mâle-femelle)

9. Bộ phận dẫn động (Driving parts; Pièces decommande)

Ký hiệu

Tên gọi

Tên chuẩn ISO

Dụng cụ

Mới

6100010

61000111

251

Chìa vặn vít có đầu vuông ngoài

3315 (1174-1)

Screwdriver, external square
Rallonge emmanchée (à carré mâle)

6100020

Tay vn chữ T có đầu vuông ngoài

(1174-1)

T-handle, external square
Poignée coulissante en T (à carré mâle)

6100030

252

Chìa vặn đai ốc, đầu vuông ngoài có khớp xoay

3315 (1174-1)

Nut spinner, flex head
Poignée articulée emmanchée (à carré mâle)

6100040

253

Tay vặn chữ T, có đu trục vuông

3315 (1174-1)

T-handle square drive
Poignée coulissante (à carré mâle)

6100050

6100051

254

Tay vặn cong có đầu trục vuông

3315 (1174-1)

Offset handle square drive
Poignée coudée (à carré mâle)

6100060

6100061

255

Tay vặn kiểu khoan tay, có đầu vuông ngoài

3315 (1174-1)

Speeder, brace type
Vilebrequin (à carré mâle)

6100070

263

Thanh trưt tay vặn chữ T

 

Sliding tee bar
Broche lisse

6100080

264

Thanh trượt tay vặn chữ T có đường kính giảm dần

 

Sliding tee bar with reduced diameters
Broche épaulée

6100090

256

Tay vặn có bánh cóc

3315 (1174-1)

Ratchet handle
Clé à cliquet simple

6100100

6100101

257

Tay vặn có bánh cóc đảo chiều

3315 (1174-1)

Ratchet handle, reversible
Clé à cliquet réversible

6100110

6100111

258

Chìa vặn có du xích đo

6789 (1174-1)

Torque wrench, deflecting beam type
Clé dynamométrique à lecture directe

6100120

6100121

259

Chìa vặn kiểu chỉnh đặt momen

6789 (1174-1)

Torque wrench, torque-setting type
Clé dynamométrique à déclenchement

6100130

261

Chìa vặn vít có truyền động bánh cóc

(2352)

Spiral ratchet screwdriver
Tournevis automatique

6100140

Chìa vặn vít có du xích đo

6789 (1174-1)

Torque screwdriver, deflecting-beam type
Tournevis dynamométrique à lecture directe

6100150

Chìa vặn vít kiểu chỉnh đặt momen

6789 (1174-1)

Torque screwdriver, torque-setting type
Tournevis dynamométrique à déclenchement

6100160

260

Đu chìa vặn vít, kiểu chốt, thay thế

 

Screwdriver bit holder, spin type
Porte-embouts interchangeable

6100170

262

Chìa vặn vít tay dùng bằng búa đập

 

Hand impact screwdriver
Tournevis à frapper pour vis à tête fendue

 

THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] ISO 691, Assembly tools for screws and nuts – Wrench and socket openings – Tolerances for general use (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa và đầu vặn – Dung sai cho mục đích sử dụng chung).

[2] ISO 1085, Assembly tools for screws and nuts – Double-ended wrenches – Size pairing (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn hai đầu – Cỡ đầu vặn).

[3] ISO 1173, Assembly tools for screws and nuts – Drive ends for hand- and machine-operated screwdriver bits and connecting parts – Dimensions, torque testing (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu vặn cho chìa vặn tay và vặn máy và các bộ phận lắp nối – Kích thước và thử xoắn).

[4] ISO 1174-1, Assembly tools for screws and nuts – Driving squares – Part 1: Driving squares for hand socket tools (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Phần 1: Khoảng vặn cho dụng cụ vặn tay).

[5] ISO 1174-2, Assembly tools for screws and nuts – Driving squares – Part 2: Driving squares for power socket tools (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Phần 2: Khoảng vặn cho dụng cụ vặn tay).

[6] ISO 1711-1, Assembly tools for screws and nuts – Technical – Part 1: Driving squares for power socket tools (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 1: Chìa và đầu vặn tay).

[7] ISO 2236, Assembly tools for screws and nuts – Forged and tubular socket wrenches – Maximum outside head dimensions (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn dạng ống rèn – Kích thước đầu bên ngoài lớn nhất).

[8] ISO 2352, Assembly tools for screws and nuts – Spiral ratchet screwdriver ends – Dimensions (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu xoắn của chìa vặn vít – Kích thước).

[9] ISO 2380-1, Assembly tools for screws and nuts – Screwdrivers for slotted-head screws – Part 1: Tips for hand- and machine-operated screwdrivers (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Tay vặn cho các loại vít có đầu đứng – Phần 1: Các loại tay vặn máy).

[10] ISO 2380-2, Assembly tools for screws and nuts – Screwdrivers for slotted-head screws – Part 2: General requirements, lengths of blades and marking of hand-operated screwdrivers (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Phần 2: Yêu cầu chung về chiều dài và ghi nhãn cho tay vặn).

[11] ISO 2725-3, Assembly tools for screws and nuts – Square – Part 3: Machine-operated sockets (“non-impact”) – Dimensions (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Phần 3: Đầu vặn máy “không va đập – Kích thước).

[12] ISO 3318, Assembly tools for screws and nuts – Double-headed open-ended wrenches, double-headed ring wrenches and combination wrenches – Maximum widths of heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn hai đầu hở, chìa vặn vòng hai đầu và chìa vặn phối hợp – Chiều rộng lớn nhất của đầu).

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7645:2007 (ISO 1703 : 2005) VỀ DỤNG CỤ LẮP RÁP VÍT VÀ ĐAI ỐC – KÝ HIỆU VÀ TÊN GỌI
Số, ký hiệu văn bản TCVN7645:2007 Ngày hiệu lực 06/06/2007
Loại văn bản Tiêu chuẩn Việt Nam Ngày đăng công báo
Lĩnh vực Công nghiệp nhẹ
Ngày ban hành 06/06/2007
Cơ quan ban hành Bộ khoa học và công nghê
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản