TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7645:2007 (ISO 1703 : 2005) VỀ DỤNG CỤ LẮP RÁP VÍT VÀ ĐAI ỐC – KÝ HIỆU VÀ TÊN GỌI
TCVN 7645 : 2007
ISO 1703 : 2005
DỤNG CỤ LẮP RÁP VÍT VÀ ĐAI ỐC – KÝ HIỆU VÀ TÊN GỌI
Assembly tools for screws and nuts – Designation and nomenclature
Lời nói đầu
TCVN 7645 : 2007 thay thế cho TCVN 159 : 86, TCVN 160 : 86, TCVN 161 : 86 và TCVN 162 : 86.
TCVN 7645 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 1703 : 2005.
TCVN 7645 : 2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 39 Máy công cụ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
DỤNG CỤ LẮP RÁP VÍT VÀ ĐAI ỐC – KÝ HIỆU VÀ TÊN GỌI
Assembly tools for screws and nuts – Designation and nomenclature
1. Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này đưa ra tên gọi bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Pháp cho các dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc.
2. Tài liệu viện dẫn
IEC 60900, Live working – Hand tools for use up to 1 000 V a.c. and 1500 V d.c. (Làm việc với dòng điện – Dụng cụ cầm tay sử dụng với dòng điện xoay chiều có điện áp tới 1000 V và dòng điện một chiều có điện áp tới 1500 V).
ISO 2351-1, Assembly tools for screws and nuts – Machine-operated screwdriver bits – Part 1: Screwdriver bits for slotted head screws (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu chìa vặn vít máy – Phần 1: Đầu chìa vặn vít dùng cho vít có đầu xẻ rãnh).
ISO 2351-2, Assembly tools for screws and nuts – Machine-operated screwdriver bits – Part 2: Screwdriver bits for cross-recessed head screws (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu chìa vặn vít máy – Phần 2: Đầu chìa vặn vít dùng cho vít đầu có rãnh ngang).
ISO 2351-3, Assembly tools for screws and nuts – Machine-operated screwdriver bits – Part 3: Screwdriver bits for hexagon socket screws (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu chìa vặn vít máy – Phần 3: Đầu chìa vặn vít dùng cho vít có đầu lỗ sáu cạnh).
ISO 2725-1, Assembly tools for screws and nuts – Square drive sockets – Part 1: Hand-operated sockets – Dimensions (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu có lỗ vặn hình vuông – Phần 1: Đầu vặn bằng tay – Kích thước).
ISO 2725-2, Assembly tools for screws and nuts – Square drive sockets – Part 2: Machine-operated sockets (“impact”) – Dimensions (đầu có lỗ vặn hình vuông – Phần 2: Đầu lỗ vặn bằng máy “va đập” – Kích thước.
ISO 2936, Assembly tools for screws and nuts – Hexagon socket screw keys (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn vít có lỗ vặn sáu cạnh).
ISO 3315, Assembly tools for screws and nuts – Driving parts for hand-operated square drive Socket wrenches – Dimensions and tests (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Phần dẫn động dùng cho các chìa vặn tay, đầu có lỗ vặn hình vuông – Kích thước và thử nghiệm).
ISO 3316, Assembly tools for screws and nuts – Attachments for hand-operated square drive socket wrenches – Dimensions and tests (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Dụng cụ dùng cho các chìa vặn tay đầu có lỗ vặn hình vuông – Kích thước và thử nghiệm).
ISO 3317, Assembly tools for screws and nuts – Square drive extension hexagon insert, for power socket wrenches (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Phần lắp thêm hình sáu cạnh có đầu bốn cạnh dùng cho chìa vặn máy có lỗ).
ISO 4229, Assembly tools for screws and nuts – Single-head engineer’s wrenches – Gaps from 50 to 120 mm (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn một đầu – Kích thước miệng chìa vặn từ 50 đến 120 mm).
ISO 6787, Assembly tools for screws and nuts – Adjustable wrenches (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn điều chỉnh).
ISO 6788, Assembly tools for screws and nuts – Four-way Socket wrenches – Dimensions and torque test (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn có rãnh chữ thập – Kích thước và thử momen xoắn).
ISO 6789, Assembly tools for screws and nuts – Hand torque tools – Requirements and test methods for design conformance testing, quality conformance testing and recalibration procedure (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Yêu cầu và phương pháp thử đối với thử nghiệm phù hợp của kết cấu, thử nghiệm sự phù hợp của chất lượng và qui trình hiệu chuẩn lại).
ISO 7738, Assembly tools for screws and nuts – Combination wrenches – Lengths of wrenches and maximum thickness of heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn kết hợp – Chiều dài chìa vặn và chiều dày lớn nhất của đầu chìa vặn).
ISO 10102, Assembly tools for screws and nuts – Double headed open-ended engineers’ wrenches – Length of wrenches and thickness of the heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn hai đầu – Chiều dài chìa vặn và chiều dày lớn nhất của đầu chìa vặn).
ISO 10103, Assembly tools for screws and nuts – Double-headed, flat and offset, box wrenches – Length of wrenches and thickness of the heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn hai đầu hình đa giác phẳng và nghiêng – Chiều dài chìa vặn và chiều dày của các đầu chìa vặn).
ISO 10104, Assembly tools for screws and nuts – Double-headed, deep offset and modified offset, box wrenches – Length of wrenches and thickness of the heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn hai đầu hình đa giác uốn nghiêng và nghiêng sâu – Chiều dài chìa vặn và chiều dày của các đầu chìa vặn).
ISO 10914, Assembly tools for screws and nuts – Socket and wrenches for spline drive (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu vặn và chìa vặn dùng cho đầu vặn có tiết diện bất kỳ).
ISO 11168, Socket wrenches for spark- and glow plugs (Chìa vặn dùng cho bugi).
3. Ký hiệu
A: Nhóm dụng cụ
– 1: chìa vặn
– 2: đầu vặn
– 3: đầu chìa vặn vít
– 4: chìa vặn vít
– 5: bộ phận nối
– 6: bộ phận dẫn động
B: Tay hoặc máy
– 1: tay
– 2: máy, có thể vận hành từng phần bằng tay khi sử dụng dụng cụ bổ sung.
CC: Đặc tính hình học của bộ phận bị dẫn
– 00: không có bộ phận bị dẫn
– 01: các cạnh song song (sáu cạnh, vuông…)
– 02: trục sáu cạnh
– 03: lỗ sáu cạnh
– 04: được xẻ rãnh
– 05: đầu có rãnh ngang PH
– 06: đầu có rãnh ngang PZ
– 07: dạng then hoa
– 08: trục vuông
– 09: lỗ vuông
– 10: trục tam giác
– 11: lỗ tam giác
– 12: khấc
– 13: lỗ
– 14: nhiều rãnh
– 15: hình răng cưa
DD: Số loạt
E: Lựa chọn lớp phủ
– 0: tiêu chuẩn
– 1: lớp phủ đối với điện áp thấp (IEC 60900).
4. Chìa vặn (Wrench, clés)
Ký hiệu |
Tên gọi |
Tên chuẩn ISO |
Dụng cụ |
Sử dụng |
|
Mới |
Cũ |
||||
1101010 1101011 |
1 |
Chìa vặn một đầu |
4229 (691; 1711-1) |
||
Engineer’s wrench, single-head | |||||
Clé à fourche simple | |||||
1101020 |
4 |
Chìa vặn hai đầu |
10102 (691; 1085; 1711-1; 3318) |
||
Engineer’s wrench, double-head, open end | |||||
Clé à fourche double | |||||
1101030 |
3 |
Chìa vặn đầu dập nổi |
(691) |
||
Slugging wrench, open end | |||||
Clé à fourche à frapper | |||||
1101040 |
2 |
Chìa vặn điều chỉnh |
6787 |
||
Adjustable wrench | |||||
Clé à molette | |||||
1101050 |
13 |
Chìa vặn kết hợp, nghiêng |
7738 (691; 1711-1; 3318) |
||
Combination wrench, offset | |||||
Clé mixte, coudée | |||||
1101060 |
14 |
Chìa vặn kết hợp, nghiêng sâu |
7738 (691; 1711-1; 3318) |
||
Combination wrench, deep offset | |||||
Clé mixte, contre-coudée | |||||
1102010 |
5 |
Chìa vặn một đầu hình nhiều cạnh (đa giác) |
(691; 1711-1) |
||
Box wrench, single-head | |||||
Clé polygonale simple | |||||
1102020 1102021 |
6 |
Chìa vặn một đầu hình đa giác, nghiêng sâu |
(691; 1711-1) |
||
Box wrench, single-head, deep offset | |||||
Clé polygonale simple, contre-coudée | |||||
1102030 |
8 |
Chìa vặn hai đầu hình đa giác, thẳng |
10103 (691; 1085; 1711-1; 3318) |
||
Box wrench, double-head, flat | |||||
Clé polygonale double, droite | |||||
1102040 |
9 |
Chìa vặn hai đầu hình đa giác, nghiêng |
10103 (691; 1085; 1711-1; 3318) |
||
Box wrench, double-head, offset | |||||
Clé polygonale double, inclinée | |||||
1102050 |
11 |
Chìa vặn hai đầu hình đa giác, nghiêng, (cải tiến) |
10104 (691; 1085; 1711-1; 3318) |
||
Box wrench, double-head, modified offset | |||||
Clé polygonale double, contre-coudée | |||||
1102060 |
10 |
Chìa vặn hai đầu hình đa giác, nghiêng sâu |
10104 (691; 1085; 1711-1; 3318) |
||
Box wrench, double-head, deep offset | |||||
Clé polygonale double, contre-coudée profonde | |||||
1102070 |
7 |
Chìa vặn đầu hình đa giác, dập nổi |
(691) |
||
Slugging wrench, box | |||||
Clé polygonale à frapper | |||||
1102080 |
12 |
Chìa vặn hai đầu hình đa giác, nghiêng dùng cho đai ốc loe (ống) |
(691) |
||
Flare nut wrench, double head, offset | |||||
Clé polygonale à tuyauter | |||||
1102090 |
15 |
Chìa vặn ống một đầu |
(691; 1711-1; 2236) |
||
Tee wrench, socket, single-head | |||||
Clé à béquille, simple | |||||
1102100 |
17 |
Chìa vặn ống, hai đầu |
(691; 1711-1; 2236) |
||
Tee wrench, socket, double-head | |||||
Clé à béquille, double | |||||
1102110 |
16 |
Chìa vặn ống một đầu, thân rỗng |
(691; 1711-1; 2236) |
||
Tee wrench, socket, tubular single- head | |||||
Clé en tube droite, simple | |||||
1102120 |
18 |
Chìa vặn ống, hai đầu, thân rỗng |
(691;171 1-1; 2236) |
||
Tee wrench, socket, tubular double- head | |||||
Clé en tube droite, double | |||||
1102130 1102131 |
19 |
Chìa vặn ống, một đầu cong |
(691; 1711-1; 2236) |
||
Socket wrench, single-head, offset | |||||
Clé à pipe, simple | |||||
1102140 |
20 |
Chìa vặn ống, hai đầu, cong một đầu |
(691;171 1-1; 2236) |
||
Socket wrench, double-head, offset one head | |||||
Clé à pipe, double | |||||
1102150 |
21 |
Chìa vặn ống chữ thập |
6788 (691; 1174-1; 1711-1; 2236) |
||
Socket wrench, four-way | |||||
Clé en croix | |||||
1102160 |
22 |
Chìa vặn ống, hai đầu có khớp xoay |
(691; 1711-1) |
||
Socket wrench, double-head, flex head | |||||
Clé à douille articulée, double | |||||
1102170
1102171 |
23 |
Chìa vặn ống sáu cạnh có cán |
(691; 1711-1) |
||
Hexagon socket wrench, spin type | |||||
Clé à douille, emmanchée | |||||
1102180 |
– |
Chìa vặn dùng cho bugi (nếu đánh lửa) |
11168 |
||
Socket wrench for spark-and glow-plug | |||||
Clé à bougie d’allumage et de préchauffage | |||||
1107010 |
– |
Chìa vặn hai đầu dùng cho vít có then hoa |
10914 |
||
Box wrench, double-head, for spline drive screws | |||||
Clé double contre-coudée pour entraînement cannelé | |||||
1108010 |
26 |
Chìa vặn một đầu có lỗ vuông |
|
||
Box (ring) wrench, single-end, square | |||||
Clé plate à douille monobloc à empreinte carrée | |||||
1108020 |
27 |
Chìa vặn dạng chữ T, một đầu có lỗ vuông |
|
||
Tee wrench, socket, single square | |||||
Clé à béquille, à carré femelle | |||||
1110010 |
28 |
Chìa vặn lỗ tam giác, dạng chữ T |
|
||
Tee wrench, triangular | |||||
Clé en tube à empreinte triangulaire, avec broche | |||||
1112010 |
128 |
Chìa vặn cho đai ốc hãm có rãnh |
|
||
Face wrench for slotted lock rings | |||||
Clé pour écrous à fente | |||||
1112020 |
129 |
Chìa vặn điều chỉnh cho đai ốc hãm có rãnh |
|
||
Adjustable face wrench for slotted lock rings | |||||
Clé réglable pour écrous à fente | |||||
1112030 |
29 |
Chìa vặn dạng móc |
|
||
Hook wrench | |||||
Clé à ergot, pour écrous à encoches | |||||
1112040 |
30 |
Chìa vặn dạng móc điều chỉnh |
|
||
Adjustable hook wrench | |||||
Clé à ergots articulée, pour écrous à encoches | |||||
1112050 |
33 |
Chìa vặn có rãnh chữ thập |
|
||
Wrench male cruciform | |||||
Clé plate à douille monobloc à créneaux | |||||
1113010 |
31 |
Chìa vặn 1 phía có chốt |
|
||
Pin-type side wrench | |||||
Clé à ergot, pour écrous à trous | |||||
1113020 |
32 |
Chìa vặn điều chỉnh, 1 phía có chốt |
|
||
Adjustable pin-type side wrench | |||||
Clé à ergots articulée, pour écrous à trous | |||||
1113030 |
130 |
Chìa vặn mặt đầu có chốt |
|
||
Pin-type face wrench | |||||
Clé fixe à ergots | |||||
1113040 |
131 |
Chìa vặn điều chỉnh mặt đầu có chốt |
|
||
Adjustable pin-type face wrench | |||||
Clé réglable à ergots |
5. Đầu (sokets, douilles)
Ký hiệu |
Tên gọi |
Tên chuẩn ISO |
Dụng cụ |
Sử dụng |
|
Mới |
Cũ |
||||
2102010
2102011 |
24 |
Đầu vặn tay, có lỗ 6 cạnh hoặc 6 cạnh kép lắp vào cán vuông |
2725-1 (691; 1174-1; 1711-1) |
||
Hand-operated socket wrench, square drive, hex or double hex | |||||
Douille à carré conducteur, hex ou bihex | |||||
2102020 |
25 |
Đầu vặn lắc tay nhờ bánh cóc |
(691; 2352) |
||
Hand-operated socket shank for use with ratchet driver | |||||
Douille pour emploi sur tournevis automatique | |||||
2103010
2103011 |
116 |
Đầu vặn có lỗ 6 cạnh, lắp vào cán có lỗ vuông |
(1174-1; 2936) |
||
Socket screwdriver for hexagon socket- head screws, square drive | |||||
Douille pour vis 6 pans creux, à carré conducteur | |||||
2104010 |
105 |
Đầu vặn vít xẻ rãnh, lắp vào cán vuông |
(1174-1; 2380-1) |
||
Socket screwdriver for slotted-head screws, square drive | |||||
Douille tournevis à fente à carré conducteur | |||||
2105010 |
110 |
Đầu vặn vít dập rãnh chữ thập PH, lắp vào cán vuông |
(1174-1; 8764-1) |
||
Socket screwdriver for cross-recessed- head screws PH, square drive | |||||
Douille tournevis cruciforme PH à carré conducteur | |||||
2106010 |
110 |
Đầu vặn vít dập rãnh chữ thập PZ, lắp vào cán vuông |
(1174-1; 8764-1) |
||
Socket screwdriver for cross-recessed- head screws PZ, square drive | |||||
Douille tournevis cruciforme PZ à carré conducteur | |||||
2107010 |
– |
Đầu vặn có lỗ then hoa |
10914 |
||
Socket for spline drive | |||||
Douille pour entrainement cannelé | |||||
2107020 |
– |
Đầu vặn có lỗ then hoa xoay được |
10914 |
||
Universal joint for spline drive | |||||
Douille à cardan pour entraînement cannelé | |||||
2114010 |
126 |
Đầu vặn cho vít có lỗ then hoa, lắp vào cán vuông |
(1174-1) |
||
Socket screwdriver for multi-spline socket screws, square drive | |||||
Douille à embout mâle, pour empreinte à créneaux, à carré conducteur | |||||
2115010 |
122 |
Đầu vặn cho vít có lỗ then hoa tam giác, lắp vào cán vuông | (1174-1) | ||
Socket screwdriver for screws with internal serrations, square drive | |||||
Douille à embout mâle, pour denture multiple, à carré conducteur | |||||
2202010 |
301 |
Đầu vặn máy có lỗ 6 cạnh, lắp vào cán vuông |
2725-2 (691; 1174-2) |
||
Machine-operated hexagon socket wrench, hexagon, square drive | |||||
Douille 6 pans machine, à carré conducteur femelle | |||||
2202020 |
302 |
Đầu vặn máy có lỗ 6 cạnh xoay được, lắp vào cán vuông |
(691; 1174-2; 2725-2) |
||
Machine-operated hexagon socket wrench, universal type, square drive | |||||
Douille 6 pans machine, à rotule, à carré conducteur femelle | |||||
2202030 |
303 |
Đầu vặn máy có lỗ 6 cạnh, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh |
(691; 1173) |
||
Machine-operated hexagon socket wrench, hexagon drive | |||||
Douille 6 pans, à hexagone conducteur mâle | |||||
2202040 |
304 |
Đầu vặn máy, có lỗ vặn 6 cạnh xoay theo khớp cầu, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh |
(691; 1173) |
||
Machine-operated hexagon socket wrench, hexagon drive universal joint ball type | |||||
Douille 6 pans, à rotule, à hexagone conducteur mâle | |||||
2207010 |
– |
Đầu vặn máy lắp vào cán có then hoa |
|
||
Machine-operated socket for spline drive | |||||
Douille à machine pour entraînement cannelé |
6. Đầu chìa vặn vít (Screwdriver bits; Embouts)
Ký hiệu |
Tên gọi |
Tên chuẩn ISO |
Dụng cụ |
Sử dụng |
|
Mới |
Cũ |
||||
3102010 |
114 | Đầu vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh đặt chìa vặn, dẫn động bánh cóc |
(2352; 2936) |
||
Screwdriver bit for hexagon socket screws, ratchet driver | |||||
Embout tournevis 6 pans mâle, pour emploi sur tournevis automatique | |||||
3104020 |
104 | Đầu vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh, dẫn động bánh cóc |
(2352; 2380-1) |
||
Screwdriver bit for slotted-head screws, ratchet driver | |||||
Embout tournevis à fente, pour emploi sur tournevis automatique | |||||
3105010 |
109 | Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PH, dẫn động bánh cóc |
(2352; 8764-1) |
||
Screwdriver bit for cross recessed-head screws PH, ratchet driver | |||||
Embout tournevis cruciforme PH, pour emploi sur tournevis automatique | |||||
3106010 |
109 | Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PZ, dẫn động bánh cóc |
(2352; 8764-1) |
||
Screwdriver bit for cross recessed head screws PZ, ratchet driver | |||||
Embout tournevis cruciforme PZ, pour emploi sur tournevis automatique | |||||
3115010 |
123 | Đầu vặn dùng cho vít có lỗ then hoa răng tam giác, dẫn động bánh cóc |
(2352) |
||
Screwdriver bit for screws with serrations for ratchet driver | |||||
Embout tournevis mâle à denture multiple, pour emploi sur tournevis automatique | |||||
3203010 |
307, 115 | Đầu vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh |
2351-3 (1173; 2936) |
||
Screwdriver bit for hexagon socket-head screws, hexagon or flat end drive | |||||
Embout tournevis pour vis à 6 pans creux, à hexagone conducteur mâle | |||||
3204010 |
305, 103 | Đầu vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh |
2351-1 (1173; 2380-1) |
||
Screwdriver bit for slotted-head screws, hexagon or flat end drive | |||||
Embout tournevis pour vis à fente, à hexagone conducteur mâle | |||||
3205010 |
306, 108 | Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PH, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh |
2351-2 (1173; 8764-1) |
||
Screwdriver bit for cross-recessed head screws PH, hexagon or flat end drive | |||||
Embout tournevis cruciforme PH, à hexagone conducteur mâle | |||||
3206010 |
306, 108 | Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PZ, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh |
2351-2 (1173; 8764-1) |
||
Screwdriver bit for cross-recessed head screws PZ, hexagon or flat end drive | |||||
Embout tournevis cruciforme PZ, à hexagone conducteur mâle | |||||
3214010 |
309, 125 | Đầu vặn dùng cho vít có lỗ then hoa, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh |
(1173) |
||
Screwdriver bit for multi-spline screws, hexagon or flat end drive | |||||
Embout tournevis pour empreinte à créneaux à hexagone conducteur mâle | |||||
3215010 |
308, 121 |
Đầu vặn dùng cho vít có lỗ then hoa răng tam giác, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh |
(1173) |
||
Screwdriver bit for serration socket screws, hexagon or flat end drive | |||||
Embout tournevis à denture multiple |
7. Chìa vặn vít (Screwdriver; Tournevis)
Ký hiệu |
Tên gọi |
Tên chuẩn ISO |
Dụng cụ |
Sử dụng |
|
Mới |
Cũ |
||||
4103010 |
112 |
Chìa vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh |
2936 |
||
Screwdriver for hexagon socket screws | |||||
Clé mâle coudée, pour vis à 6 pans creux | |||||
4103020 |
113 |
Chìa vặn dùng cho vít có lỗ dẫn hướng 6 cạnh |
(2936) |
||
Screwdriver for hexagon socket screws, with pilot | |||||
Clé mâle coudée à téton, pour vis 6 pans creux à trou pilote | |||||
4103030
4103031 |
111 |
Chìa vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh |
|
||
Screwdriver for hexagon Socket screws | |||||
Clé mâle droite emmanchée, pour vis à 6 pans creux | |||||
4104010
4104011 |
101 |
Chìa vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh |
(2380-1; 2380-2) |
||
Screwdriver for slotted-tiead screws | |||||
Tournevis pour vis à tête fendue | |||||
4104020 |
102 |
Chìa vặn hai đầu cong dùng cho vít có đầu xẻ rãnh |
(2380-1) |
||
Screwdriver for slotted-head screws, double offset | |||||
Tournevis coudé pour vis à tête fendue | |||||
4105010
4105011 |
106 |
Chìa vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ thập PH |
(8764-1; 8764-2) |
||
Screwdriver for recessed-head screws PH | |||||
Tournevis cruciforme PH | |||||
4105020 |
107 |
Chìa vặn hai đầu cong, dùng cho vít đầu có rãnh chữ thập PH |
(8764-1) |
||
Screwdriver for recessed-head screws PH, double offset | |||||
Tournevis cruciforme PH, coudé | |||||
4106010
4106011 |
106 |
Chìa vặn dùng cho vít đầu có rãnh chữ thập PZ |
(8764-1; 8764-2) |
||
Screwdriver for recessed-head screws PZ | |||||
Tournevis cruciforme PZ | |||||
4106020 |
107 |
Chìa vặn hai đầu cong dùng cho vít đầu có rãnh chữ thập PZ |
(8764-1) |
||
Screwdriver for recessed-head screws PZ, double offset | |||||
Tournevis cruciforme PZ, coudé | |||||
4109010 |
117 |
Chìa vặn dạng chữ T đầu vuông |
|
||
Tee wrench, male square | |||||
Clé à béquille, à carré mâle | |||||
4111010 | 118 | Chìa vặn dạng chữ T, đầu tam giác |
|
||
Tee wrench, male triangular | |||||
Clé à béquille, à triangle mâle | |||||
4112010 | 127 | Chìa vặn dùng cho đai ốc hãm có rãnh |
|
||
Screwdriver for slotted-lock-ring head screws | |||||
Tournevis pour écrous à fente | |||||
4114010 | 124 | Chìa vặn dùng cho vít có lỗ then hoa |
|
||
Screwdriver for multi-spline socket screws | |||||
Clé mâle coudée, pour empreinte à créneaux | |||||
4115010 | 119 | Chìa vặn dùng cho vít có lỗ then hoa răng tam giác |
|
||
Screwdriver for serration socket screws | |||||
Clé mâle droite emmanchée, pour denture multiple | |||||
4115020 | 120 | Chìa vặn cong dùng cho vít có lỗ then hoa răng tam giác |
|
||
Screwdriver for serration socket screws | |||||
Clé mâle coudée, pour denture multiple |
8. Bộ phận nối (Connecting parts; Pièces intermediaires)
Ký hiệu |
Tên gọi |
Tên chuẩn ISO |
Dụng cụ |
|
Mới |
Cũ |
|||
5100010 |
201 |
Đầu nối vặn lỗ vuông, vặn bằng tay |
(1174-1) |
|
Square coupler, hand-operated | ||||
Carré conducteur (double mâle) | ||||
5100020 |
202 |
Đầu nối có trục vuông ngoài, vặn bằng tay |
(1174-1) |
|
External square drive adapter, hand-perated | ||||
Carré augmentateur (ou réducteur) double mâle | ||||
5100030 |
203 |
Đầu nối vặn lỗ vuông và trục vuông, vặn bằng tay |
3316 (1174-1) |
|
Adapter socket wrench, hand-operated | ||||
Augmentateur (ou réducteur) à carré mâle-femelle | ||||
5100040
5100041 |
204 |
Trục nối để vặn lỗ vuông và trục vuông, vặn bằng tay |
3316 (1174-1) |
|
Extension bar, hand-operated | ||||
Rallonge à main (à carrés mâle-femelle) | ||||
5100050 |
205 |
Đầu nối có khớp quay, vặn lỗ vuông bằng tay |
3316 (1174-1) |
|
Universal joint, square drive, hand- operated | ||||
Cardan (à carrés mâle-femelle) | ||||
5100060 |
207 |
Đầu nối vặn trục vuông và trục 6 cạnh, vặn tay |
(1173; 1174-1) |
|
Screwdriver bit holder for square drive, hexagon driver, square drive, hand- operated | ||||
Adaptateur à hexagone et entraînement carré femelle | ||||
5100070 |
206 |
Đầu nối lắp vào cạnh có lỗ vuông vặn tay nhờ cơ cấu cóc |
(1174-1; 2352; 3316) |
|
Adapter for square drive for use with spiral ratched screwdriver, hand-operated | ||||
Adaptateur à carré mâle, pour tournevis automatique | ||||
5100080 |
208 |
Đầu nối lắp vào cán 6 cạnh, vặn tay nhờ cơ cấu cóc |
(1173; 2352) |
|
Screwdriver bit holder for hexagon drive, spiral ratched screwdriver, hand-operated | ||||
Adaptateur à hexagone femelle, pour emploi sur tournevis automatique | ||||
5200010 |
401 |
Đầu nối có khớp cầu, vặn bằng máy, lắp vào cán có lỗ vuông |
(1174-2) |
|
Universal joint square drive, machine-operated | ||||
Rallonge à rotule, à carrés mâle-femelle | ||||
5200020 |
402 |
Đầu nối, văn bằng máy, lắp vào cán có lỗ vuông hoặc lỗ 6 cạnh |
3317 (1173; 1174-2) |
|
Adapter for square drive, hexagon drive, machine-operated | ||||
Adaptateur à carré mâle avec entraînement hexagone mâle | ||||
5200030 |
403 |
Đấu nối, vặn bằng máy, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh |
1173 |
|
Screwdriver bit holder for hexagon drive, machine-operated | ||||
Adaptateur à hexagone femelle avec entraînement hexagone mâle | ||||
5200040 |
404 |
Đầu nối, vặn bằng máy, lắp vào cán có trục vuông |
(1173; 1174-2; 2725-2) |
|
Screwdriver bit holder, square drive, machine-operated | ||||
Douille machine à carré conducteur femelle pour embout 6 pans mâle | ||||
5200050 |
– |
Đầu nối, vặn bằng máy, lắp vào cạnh có lỗ vuông hoặc trục vuông |
(1174-2) |
|
Adapter socket wrench, machine- operated | ||||
Augmentateur (ou réducteur) à carrés mâle-femelle | ||||
5200060 |
– |
Trục nối, vặn bằng máy |
(1174-2) |
|
Extension bar, machine-operated | ||||
Rallonge à machine (à carrés mâle-femelle) |
9. Bộ phận dẫn động (Driving parts; Pièces decommande)
Ký hiệu |
Tên gọi |
Tên chuẩn ISO |
Dụng cụ |
|
Mới |
Cũ |
|||
6100010 61000111 |
251 |
Chìa vặn vít có đầu vuông ngoài |
3315 (1174-1) |
|
Screwdriver, external square | ||||
Rallonge emmanchée (à carré mâle) | ||||
6100020 |
– |
Tay vặn chữ T có đầu vuông ngoài |
(1174-1) |
|
T-handle, external square | ||||
Poignée coulissante en T (à carré mâle) | ||||
6100030 |
252 |
Chìa vặn đai ốc, đầu vuông ngoài có khớp xoay |
3315 (1174-1) |
|
Nut spinner, flex head | ||||
Poignée articulée emmanchée (à carré mâle) | ||||
6100040 |
253 |
Tay vặn chữ T, có đầu trục vuông |
3315 (1174-1) |
|
T-handle square drive | ||||
Poignée coulissante (à carré mâle) | ||||
6100050 6100051 |
254 |
Tay vặn cong có đầu trục vuông |
3315 (1174-1) |
|
Offset handle square drive | ||||
Poignée coudée (à carré mâle) | ||||
6100060 6100061 |
255 |
Tay vặn kiểu khoan tay, có đầu vuông ngoài |
3315 (1174-1) |
|
Speeder, brace type | ||||
Vilebrequin (à carré mâle) | ||||
6100070 |
263 |
Thanh trượt tay vặn chữ T |
|
|
Sliding tee bar | ||||
Broche lisse | ||||
6100080 |
264 |
Thanh trượt tay vặn chữ T có đường kính giảm dần |
|
|
Sliding tee bar with reduced diameters | ||||
Broche épaulée | ||||
6100090 |
256 |
Tay vặn có bánh cóc |
3315 (1174-1) |
|
Ratchet handle | ||||
Clé à cliquet simple | ||||
6100100 6100101 |
257 |
Tay vặn có bánh cóc đảo chiều |
3315 (1174-1) |
|
Ratchet handle, reversible | ||||
Clé à cliquet réversible | ||||
6100110 6100111 |
258 |
Chìa vặn có du xích đo |
6789 (1174-1) |
|
Torque wrench, deflecting beam type | ||||
Clé dynamométrique à lecture directe | ||||
6100120 6100121 |
259 |
Chìa vặn kiểu chỉnh đặt momen |
6789 (1174-1) |
|
Torque wrench, torque-setting type | ||||
Clé dynamométrique à déclenchement | ||||
6100130 |
261 |
Chìa vặn vít có truyền động bánh cóc |
(2352) |
|
Spiral ratchet screwdriver | ||||
Tournevis automatique | ||||
6100140 |
– |
Chìa vặn vít có du xích đo |
6789 (1174-1) |
|
Torque screwdriver, deflecting-beam type | ||||
Tournevis dynamométrique à lecture directe | ||||
6100150 |
– |
Chìa vặn vít kiểu chỉnh đặt momen |
6789 (1174-1) |
|
Torque screwdriver, torque-setting type | ||||
Tournevis dynamométrique à déclenchement | ||||
6100160 |
260 |
Đầu chìa vặn vít, kiểu chốt, thay thế |
|
|
Screwdriver bit holder, spin type | ||||
Porte-embouts interchangeable | ||||
6100170 |
262 |
Chìa vặn vít tay dùng bằng búa đập |
|
|
Hand impact screwdriver | ||||
Tournevis à frapper pour vis à tête fendue |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] ISO 691, Assembly tools for screws and nuts – Wrench and socket openings – Tolerances for general use (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa và đầu vặn – Dung sai cho mục đích sử dụng chung).
[2] ISO 1085, Assembly tools for screws and nuts – Double-ended wrenches – Size pairing (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn hai đầu – Cỡ đầu vặn).
[3] ISO 1173, Assembly tools for screws and nuts – Drive ends for hand- and machine-operated screwdriver bits and connecting parts – Dimensions, torque testing (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu vặn cho chìa vặn tay và vặn máy và các bộ phận lắp nối – Kích thước và thử xoắn).
[4] ISO 1174-1, Assembly tools for screws and nuts – Driving squares – Part 1: Driving squares for hand socket tools (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Phần 1: Khoảng vặn cho dụng cụ vặn tay).
[5] ISO 1174-2, Assembly tools for screws and nuts – Driving squares – Part 2: Driving squares for power socket tools (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Phần 2: Khoảng vặn cho dụng cụ vặn tay).
[6] ISO 1711-1, Assembly tools for screws and nuts – Technical – Part 1: Driving squares for power socket tools (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 1: Chìa và đầu vặn tay).
[7] ISO 2236, Assembly tools for screws and nuts – Forged and tubular socket wrenches – Maximum outside head dimensions (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn dạng ống rèn – Kích thước đầu bên ngoài lớn nhất).
[8] ISO 2352, Assembly tools for screws and nuts – Spiral ratchet screwdriver ends – Dimensions (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Đầu xoắn của chìa vặn vít – Kích thước).
[9] ISO 2380-1, Assembly tools for screws and nuts – Screwdrivers for slotted-head screws – Part 1: Tips for hand- and machine-operated screwdrivers (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Tay vặn cho các loại vít có đầu đứng – Phần 1: Các loại tay vặn máy).
[10] ISO 2380-2, Assembly tools for screws and nuts – Screwdrivers for slotted-head screws – Part 2: General requirements, lengths of blades and marking of hand-operated screwdrivers (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Phần 2: Yêu cầu chung về chiều dài và ghi nhãn cho tay vặn).
[11] ISO 2725-3, Assembly tools for screws and nuts – Square – Part 3: Machine-operated sockets (“non-impact”) – Dimensions (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Phần 3: Đầu vặn máy “không va đập – Kích thước“).
[12] ISO 3318, Assembly tools for screws and nuts – Double-headed open-ended wrenches, double-headed ring wrenches and combination wrenches – Maximum widths of heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc – Chìa vặn hai đầu hở, chìa vặn vòng hai đầu và chìa vặn phối hợp – Chiều rộng lớn nhất của đầu).
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7645:2007 (ISO 1703 : 2005) VỀ DỤNG CỤ LẮP RÁP VÍT VÀ ĐAI ỐC – KÝ HIỆU VÀ TÊN GỌI | |||
Số, ký hiệu văn bản | TCVN7645:2007 | Ngày hiệu lực | 06/06/2007 |
Loại văn bản | Tiêu chuẩn Việt Nam | Ngày đăng công báo | |
Lĩnh vực |
Công nghiệp nhẹ |
Ngày ban hành | 06/06/2007 |
Cơ quan ban hành |
Bộ khoa học và công nghê |
Tình trạng | Còn hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |