TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3838:2007 (ISO 6701 : 1991)VỀ XE ĐẠP – KÍCH THƯỚC NGOÀI CỦA ĐAI ỐC NAN HOA
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 3838 : 2007
ISO 6701 : 1991
XE ĐẠP – KÍCH THƯỚC NGOÀI CỦA ĐAI ỐC NAN HOA
Cycles – External dimensions of spoke nipples
Lời nói đầu
TCVN 3838 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 6701 : 1991.
TCVN 3838 : 2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông đường bộ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
XE ĐẠP – KÍCH THƯỚC NGOÀI CỦA ĐAI ỐC NAN HOA
Cycles – External dimensions of spoke nipples
1. Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này quy định các kích thước ngoài và dung sai của đai ốc nan hoa xe đạp. Tiêu chuẩn này áp dụng cho đai ốc nan hoa đầu tròn hoặc phẳng.
2. Kích thước
Các kích thước ngoài của đai ốc nan hoa được chỉ dẫn trên Hình 1 và trong Bảng 1.
3. Ký hiệu
Đai ốc nan hoa phù hợp với tiêu chuẩn này phải được ký hiệu bằng số hiệu của tiêu chuẩn này, tiếp sau là đường kính dây thép, tính theo milimét.
Ví dụ ký hiệu:
Đai ốc nan hoa TCVN 3838 f2
CHÚ DẪN:
f d1 là đường kính thân | rf là bán kính đầu tròn |
f dk là đường kính đầu | l2 là chiều dầy của đầu |
l1 là chiều dài của đoạn hình vuông | n là chiều rộng của rãnh |
s là kích thước của hình vuông | t là chiều sâu của rãnh |
Hình 1
Bảng 1 – Kích thước ngoài của đai ốc nan hoa
Kích thước tính bằng milimét
Đường kính dây thép |
d1 |
d chuẩn |
dk min |
l1 min |
s |
Chiều dài ren |
Chiều dầy của đầu và chiều rộng của rãnh |
||||||||||
Đầu tròn dầy |
Đầu tròn mỏng |
Đầu phẳng dầy |
|||||||||||||||
rf min |
l2 |
n |
t |
rf min |
l2 |
n |
t |
l2 |
n |
t |
|||||||
1,8 2 |
|
5 |
6 |
4 |
|
4 min |
5 |
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
2,3 |
|
5,5 |
6,5 |
4 |
|
4,5 |
6 |
|
|
|
– |
– |
– |
– |
|
|
|
2,6 |
|
6,5 |
7,5 |
4 |
|
5,5 |
7,5 |
|
|
|
12,5 |
|
|
|
|
|
|
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3838:2007 (ISO 6701 : 1991)VỀ XE ĐẠP – KÍCH THƯỚC NGOÀI CỦA ĐAI ỐC NAN HOA | |||
Số, ký hiệu văn bản | TCVN3838:2007 | Ngày hiệu lực | |
Loại văn bản | Tiêu chuẩn Việt Nam | Ngày đăng công báo | |
Lĩnh vực |
Giao thông - vận tải |
Ngày ban hành | |
Cơ quan ban hành |
Bộ khoa học và công nghê |
Tình trạng | Còn hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |