TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4953:2007 (ISO 8090 : 1990) VỀ XE ĐẠP – THUẬT NGỮ

Hiệu lực: Còn hiệu lực

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 4953 : 2007

ISO 8090 : 1990

XE ĐẠP – THUẬT NGỮ

Cycle – Terminology

Lời nói đầu

TCVN 4953 : 2007 thay thế TCVN 4953 : 1989.

TCVN 4953 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 8090 : 1990.

TCVN 4953 : 2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông đường bộ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

 

XE ĐẠP – THUẬT NGỮ

Cycle – Terminology

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này qui định các thuật ngữ dùng cho xe đạp.

Tiêu chuẩn này cũng qui định các ký hiệu để phân biệt các kích thước cơ bản của xe đạp.

2. Thuật ngữ và ký hiệu

Thuật ngữ trong tiêu chuẩn này được phân loại theo các bộ phận chức năng khác nhau của xe đạp (Bảng 1 đến Bảng 10).

Bảng 1 – Bộ phận khung càng – Frame – Fork assembly)

STT

Thuật ngữ tiếng Việt

Thuật ngữ tiếng Anh

1.1

1.2

1.3

1.4

1.5

1.6

1.7

1.8

1.9

1.10

1.11

1.12

1.13

1.14

1.15

1.16

1.17

1.18

1.19

1.20

1.21

1.22

1.23

1.24

1.25

1.26

1.27

1.28

1.29

1.30

Khung nam

Khung hỗn hợp

Khung nữ

Khung một ống

Khung một ống gập

Ống trên

Ống cổ

Ống dưới

Ống đứng (ống lắp cọc yên)

Đuôi dưới

Đuôi trên

Ống nối trên ống cố

Ống nối dưới ống cố

Ống nối yên

Ống nối ống trên

Cầu đuôi trên

Ống nối giữa

Cầu đuôi dưới

Vều giữ bơm

Ống khung chính

Càng lái

Ống cổ càng lái

Vai càng lái

Ống càng lái

Mỏ kẹp càng lái

Mỏ kẹp sau

Kẹp dẫn dây phanh

Kẹp cố định dây phanh

Giá treo dynamo

Cầu ngang

Man’s frame; diamond frame

Mixed frame

Lady’s frame

Monotube frame

Folding monotube frame

Top tube

Head tube

Down tube

Seat tube

Chain stays

Seat stays

Top head lug

Bottom head lug

Seat lug

Loop lug

Seat stay bridge

Bottom bracket shell, crank hanger

Chain stay bridge

Pump pegs

Main frame tube

Front fork

Fork stem

Fork crown

Fork blade

Front fork end

Rear fork end

Cable guide

Cable stop

Dynamo bracket

Lateral stay bridge

Bảng 2 – Bộ phận lái (Bộ đầu) (Head assembly)

STT

Thuật ngữ tiếng Việt

Thuật ngữ tiếng Anh

2.1

2.2

2.3

2.4

2.5

 

 

2.6

2.7

2.8

2.9

2.10

2.11

2.12

2.13

2.14

2.15

2.16

2.17

2.18

2.19

2.20

2.20a)

2.21

2.22

2.23

2.24

2.25

2.26

2.27

2.28

2.29

2.30

2.31

Bộ ổ lái; Côn điều chỉnh

Bộ ổ lái; Nồi điều chỉnh

Bộ ổ lái; Nồi có rãnh lăn bi của ổ lái

Đai ốc hãm ổ lái

Vòng cách / đệm cách

– Có hãm (vều)

– Không có hãm (vều)

Nồi có ren; côn điều chỉnh ổ lái

Vòng bi; vòng cách

Chén trên

Chén dưới

Nồi; côn cố định càng lái

Nồi trên của ổ lái; chén điều chỉnh ổ lái

Nồi có ren; côn trên của ổ lái

Nồi trên của ổ lái, nồi điều chỉnh ổ lái

Vòng bi

Nồi trên của ổ lái

Nồi dưới cùng của ổ lái

Nồi

Tay lái cong

Tay lái phẳng

Tay lái thẳng đứng

Tay lái nhô cao

Dải băng quấn tay lái

Nút đậy tay lái

Cọc lái

Bu lông cọc lái

Bu lông cọc lái kẹp cọc lái và tay lái

Bu lông cọc lái có đai ốc và vòng đệm

Nêm

Côn kẹp (Quả ty)

Tay nắm

Cọc lái có hai vều kẹp

Cọc lái kiểu xe BMX

Head set; adjusting cone head set

Head set; adjusting cup head set

Head set; ball race head set

Head lock nut

Spacing washer

– With key washer

– Without key washer

Screwed race; head adjusting cone

Ball – bearing cage; ball bearing retainer

Upper head cup

Lower head cup

Crown race; stationary fork cone

Top head race; head adjusting cup

Screwed race; upper head cone

Top head race; head adjusting race

Ball – bearings

Top head race

Bottom head race

Crown race

Drop handlebars

Flat handlebars

Upright handlebars

High – rise handlebars

Handlebars tape

Handlebars plug

Handlebars stem

Expander bolt; stem bolt

Handlebars stem bolt; binder bolt

Handlebars stem bolt with nut and washer

Wedge

Expander cone

Handlebars grip

Stem with double clamp

BMX type stem

Bảng 3 – Bộ phận ổ trục giữa (đùi đĩa) (Bottom bracket assembly)

STT

Thuật ngữ tiếng Việt

Thuật ngữ tiếng Anh

3.1

 

 

3.1.1

3.2

 

 

3.2.1

3.3

3.4

3.5

3.5 a)

3.5 b)


3.5 c)

 

 

3.6


3.7


3.8


3.9


3.10

3.11

Cụm đùi có chốt đùi

– Cụm đùi có chốt đùi (có nồi chứa bi)

– Cụm đùi có chốt đùi (không có nồi chứa bi)

Ổ trục giữa có chốt đùi

Cụm đùi không có chốt đùi

– Cụm đùi không có chốt đùi (có nồi chứa bi)

– Cụm đùi không có chốt đùi ( không có nồi chứa bi)

Ổ trục giữa không có chốt đùi

Cụm đùi nguyên khối

Đùi phải có chốt đùi

Đĩa xích

Đĩa xích đơn

Đĩa xích kép
(đĩa răng ngoài và đĩa răng trong)

Đĩa xích ba tầng; đĩa răng ba tầng phía trước (đĩa răng ngoài, đĩa răng giữa và đĩa răng trong)

Chú thích – Thuật ngữ 3.5 c) không được minh họa trên hình vẽ.

Nồi trục giữa cố định

Trục giữa

Nồi trục giữa điều chỉnh

Đai ốc hãm, nồi trục giữa điều chỉnh

Đùi trái có chốt đùi

Chốt đùi

Cottered cranhk set

– Cottered cranhk set (with ball race)

– Cottered cranhk set (without ball race)

Cottered cassette

Cotterless cranhk set

– Cotterless cranhk set (with ball race)

– Cotterless cranhk set (with out ball race)

Cotterless cassette

One – piece crank set

Cottered right crank

Chainwheel; front sprocket

Single chainwheel; single front sprocket set

Double chainwheel; double front sprocket set (outer and inner sprocket)

Triple chainwheel; triple front sprocket set (outer, centre and inner sprocket)

NOTE – Term 3.5 c) is not shown.

Bottom bracket fixed cup; crank stationary cup

Cottered bottom bracket spindle; cottered spindle

Bottom bracket adjusting cup; crank adjusting cup

Bottom bracket cup lock ring; crank adjusting cup lock ring

Cottered left crank

Cotter pin; crank cotter

3.12

3.13

3.14

3.15

3.16


3.17

3.18

3.19

3.20

3.21

3.22

3.23

3.24

3.25

3.26

3.27

3.28

3.29

3.30

Vòng đệm chốt đùi

Đai ốc chốt đùi

Vòng bi, có vòng cách

Đùi phải không có chốt đùi

Trục phanh chân không có chốt đùi, trục giữa không có chốt đùi

Đùi trái không có chốt đùi

Vòng đệm

Bulông hãm đùi

Nắp đậy của đùi

Đùi nguyên khối

Côn cố định đùi

Nồi chặn đùi

Côn điều chỉnh đùi

Vòng đệm hãm đùi

Đai ốc hãm đùi

Xích

Mắt xích nối

Cái chắn bụi

Ổ trục, vòng bi

Chú thích Có thể thay thế 3.6, 3.8 và 3.14

Cotter pin washer; crank cotter washer

Cotter pin nut; crank cotter nut

Ball – bearing cage; ball bearing retainer

Cotterless right crank

Cotterless bottom bracket spindle; cotterless crank spindle

Cotterless left crank

Washer

Crank retaining screw

Crank cap

One -piece crank

Crank fixed cone; crank stationary cone

Bottom bracket cup; crank hanger cup

Crank adjusting cone

Crank lock washer; crank key washer

Crank lock nut; crank lock washer

Chain

Chain connecting link

Dust cover

Journal bearing; annular ball bearing

Bảng 4 – Bánh xe (Wheel)

STT

Thuật ngữ tiếng Việt

Thuật ngữ tiếng Anh

4.1

4.2

4.3

4.4 a)

4.4 b)

 


4.5

4.6

4.7

4.8

4.9

4.10

4.11

4.12

4.13

4.14

4.15

4.16

4.17

4.18

4.19

4.20

Bánh xe

Vành

Nan hoa

Nan hoa dập

Nan hoa dập kép

Chú thích Thuật ngữ 4.4 b) Không minh họa trên hình vẽ

Đai ốc nan hoa

Lốp

Gờ lốp (tanh)

Săm

Lót vành

Lốp dạng ống

Vỏ lốp

Van Schrader

Van Presta

Van Woods

Vành thành bên dạng thẳng

Vành thành bên dạng móc

Vành xe đua, vành liên kết

Vành Westwood

Vành thành bên dạng khuỷu rỗng kép

Vành thành bên dạng khuỷu rỗng đơn

Wheel

Rim

Spoke

Butted spoke; swaged spoke

Double butted spoke; double swaged spoke

 

Spoke nipple

Tyre; tire

Bead wirer

Inner tube

Rim tape; rim strip

Tubular tyre; sew – up tire

Casing

Schrader valve

Presta valve

Woods valve

Straight – sided rim

Hook bead rim

Sprint rim; adhesive bond rim

Westwood rim

Double chamber crochet rim

Single chamber crochet rim

Bảng 5 – ổ bánh trước (Front hub)

STT

Thuật ngữ tiếng Việt

Thuật ngữ tiếng Anh

5.1

 

 

5.2

 

 

5.3

5.4

5.5

5.6

5.7

5.8

5.9

5.10

5.11

5.12

 

5.12 a)

5.12 b)

5.12 c)

5.12 d)

5.12 e)

5.12 f)

5.13

5.14

5.15

5.16

5.17

5.18

5.19

5.20

5.21

5.22

5.23

Ổ bánh trước (tán nhỏ)

– Tháo nhanh

– Không tháo nhanh

Ổ bánh trước (tán lớn)

– Tháo nhanh

– Không tháo nhanh

Ổ bánh trước có phanh

Đai ốc hãm ổ bánh

Vòng đệm hãm ổ bánh

Côn ổ bánh

Vòng kín chắn bụi ổ bánh

Ổ bi

Vỏ ổ bánh

Vỏ ổ bánh tán lớn

Vỏ ổ bánh tán nhỏ

Vỏ ổ bánh tán nhỏ có côn hãm (chốt), không có đai ốc hãm

Vỏ ổ bánh

Côn điều chỉnh

Côn cố định

Trục

ổ bi

Chốt trục

Trục ổ bánh

Vòng đệm trục ổ bánh

Đai ốc trục ổ bánh

Càng khóa của ổ bánh tháo nhanh

Thanh đầu nhọn của ổ bánh tháo nhanh

Lò xo côn của ổ bánh tháo nhanh

Đai ốc điều chỉnh của ổ bánh tháo nhanh

Cụm tháo nhanh của ổ bánh

Trục của ổ bánh tháo nhanh

Vòng bi (vòng cách) của ổ bánh

Vòng bi

Chú thích Có thể thay thế 5.6 và 5.8

Front hub (small flange)

– Quick – release

– Non quick – release

Front hub (large flange)

– Quick – release

– Non quick – release

Front brake hub

Hub lock nut

Hub lock washer; key lock wahser

Hub cone

Hub dust cap

Ball- bearing

Hub shell

Large flange hub shell

Small flange hub shell

Small flange front hub with spigotted cones without lock nuts

Hub shell

Adjustable cone

Fixed cone

Axle

Ball – bearings

Spigot

Hub axle

Hub axle washer

Hub axle nut

Quick – release hub locking lever

Quick – release hub skewer

Quick – release hub conical spring

Quick – release hub adjusting nut

Hub quick – release unit

Quick – release hub axle

Hub ball cage; hub ball retainer

Journal bearing; annular ball bearing

Bảng 6 – Ổ bánh sau (Rear hub)

STT

Thuật ngữ tiếng Việt

Thuật ngữ tiếng Anh

6.1

6.2

6.2.1

6.3

6.4

 

6.5

 

 

 

6.6

6.7

6.7.1

6.8

Ổ bánh được lắp vành răng

Ổ bánh có líp1)

Ổ bánh tháo nhanh

Ổ bánh sau có phanh1)

Ổ bánh có phanh đạp ngược bàn đạp, một tốc độ;

Ổ bánh có phanh đạp ngược bàn đạp, nhiều tốc độ;

– Lắp vành răng

– Líp

– Líp nhiều tốc độ

Ổ bánh ba tốc độ 2)

Đai ốc hãm vành răng

Vòng hãm vành răng

Càng phanh

Fixed sprocket hub; fixed hub

Free – wheel hub 1)

Hub with quick release

Rear brake hub 1)

Single speed back – pedaling brake hub; single speed coaster brake hub

Multispeed back – pedaling brake hub; multispeed coaster brake hub

– Fixed sprocket

– Free – wheel

– Multiple free – wheel

Three – speed hub 2)

Sprocket lock nut

Sprocket lock ring

Brake arm

1) Ổ bánh có líp nhiều tầng.

2) Cũng là ổ bánh hai, bốn, v.v tốc độ.

Bảng 7 – Cơ cấu chuyển xích (Derailleur)

STT

Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Anh

7.1

7.2

7.3

7.4

7.5

7.6

7.7

7.8

7.9

7.10

7.11

7.12

7.13

7.14

7.15

7.16

7.17

7.18

7.19

7.20

7.21

7.22

7.23

7.24

 

7.24 a)

7.24 b)

 

7.25

7.26

7.27

7.28

Cơ cấu chuyển xích sau

Giá treo

Vít giới hạn tốc độ thấp

Bulông trục xoay

Vít giới hạn tốc độ cao

Con lăn dẫn hướng

Cái dẫn xích

Bánh răng lăn dẫn hướng

Bu lông đầu nhọn

Cữ chặn vỏ cáp

Cơ cấu chuyển xích phía trước

Vít giới hạn tốc độ thấp

Vít giới hạn tốc độ cao

Cái dẫn xích

Bu lông đầu nhọn

Bu lông kẹp

Líp tầng

Thân líp (lõi líp)

Đĩa răng tốc độ thấp

Vòng cách

Dây cáp trong

Vỏ cáp

Đĩa răng tốc độ cao

Cơ cấu điều khiển được lắp vào khung (hoặc ống)

Càng điều khiển cơ cấu chuyển xích kép

Càng điều khiển cơ cấu chuyển xích đơn

Chú thích Thuật ngữ 7.24 b) Không được minh họa trên hình vẽ.

Cơ cấu chuyển xích đầu tay lái

Vòng kẹp dây cáp, vòng kẹp vỏ cáp

Mũ (đầu) dây cáp, mũ (đầu) vỏ cáp

Cụm giữ và chặn đầu dây cáp / Mũ cáp

Rear derailleur

Mounting bracket

Low – gear limit screw

Pivot bolt

High – gear limit screw

Idler roller

Chain guide; cage

Joykey roller

Pinch bolt

Cable casing stop

Front derailleur

Low – gear limit screw

High – gear limit screw

Chain guide

Pinch bolt

Clamp bolt

Multiple free – wheel

Free – wheel body

Low – gear sprocket

Spacing ring

Inner cable

Outer cable; outer cable casing

High – gear sproket

Frame – (or tube) mounted control

Double derailleur control levers

Single derailleur control levers

 

Handlebar endderailleur control

Cable clips; cable casing clips

Cable stop; cable casing stop

Combination cable tunnel / stop

Bảng 8 – Cơ cấu phanh (Brakes)

STT

Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Anh

8.1

8.2

8.3

 

8.4

8.4 a)

8.4 b)

8.5

8.6

8.7

8.8

 

8.9

8.10

8.11

8.12

8.13

 

8.14

8.15

8.16

8.17

8.18

 

8.19

8.20

8.21

8.22

8.23

8.24

8.25

8.26

8.27

8.28

8.30

Chi tiết treo dây phanh trước

Chi tiết treo dây phanh sau

Vít điều chỉnh dây phanh

Dây phanh trong

Đầu dây phanh

Vòng bịt dây phanh

Vỏ dây phanh

Vít kẹp

Giá trượt dây phanh

Bộ phanh càng rút cân

Càng phanh ngoài

Càng phanh trong

Má phanh

Đế má phanh

Bu lông lắp trung tâm (suốt phanh)

Vít điều chỉnh

Dây phanh lắp căng

Cầu kéo càng phanh

Bộ phanh càng rút lệch

Bu lông lắp trung tâm và trục xoay (suốt phanh)

Bộ phanh càng công xôn

Tay phanh

Cụm đế và má phanh

Trụ lắp phanh

Tay phanh du lịch

Tay phanh lắp dưới tay lái

Tay phanh ngược

Tay phanh kéo dài

Ốp tay phanh

Vỏ bọc tay phanh

Phanh đũa

Front cable hanger

Rear cable hanger

Cable adjusting screw; cable adjusting barrel

Inner cable

Cable nipples; cable end bottom

Cable end ferrule

Outer cable; outer cable casing

Pinch bolt

Cable carrier

Centre – pull caliper brake; center – pull caliper brake

Outer brake arm

Inner brake arm

Brake block

Brake block holder

Centre mounting bolt; center mounting bolt

Pivot bolt

Straddle cable

Brake stirrup; brake arm bridge

Side – pull caliper brake

Centre mounting and pivoting bolt; center mounting and pivoting bolt

Cantilever capiler brake

Brake arm

Brake block and holder assembly

Brake mounting

Touring brake lever

Drop handlebar brake lever

Inverted brake lever

Extension brake lever

Lever hood cover

Brake lever sleeve

Rod brakes

Bảng 9 – Yên và bàn đạp (Saddle and pedals)

STT

Thuật ngữ tiếng Việt

Thuật ngữ tiếng Anh

9.1

9.2

9.3

9.4

9.5

 

9.6

9.7

9.8

9.9

9.10

9.11

9.12

9.13

9.14

9.15

Yên xe đua

Yên xe du lịch

Yên nhô cao

Thanh đỡ yên

Cọc yên và cơ cấu kẹp yên; cụm thanh đỡ yên và cơ cấu kẹp yên

Cơ cấu kẹp yên

Vòng kẹp cọc yên

Cọc yên

Bàn đạp có đai

Tấm phản quang của bàn đạp

Dây đai ngón chân

Cái kẹp ngón chân

Bàn đạp có vỏ trục quay rỗng

Bàn đạp có má dạng cánh cung

Bàn đạp khối, bàn đạp thông dụng

Racing saddle

Touring saddle

High – rise saddle

Saddle support; saddle strut

Seat pillar and saddle clamp; combination seat post, saddle clamp

Saddle clamp

Seat pillar clamp; seat post clamp

Seat pillar; seat post

Rat – trap pedal

Pedal reflector

Toe strap

Toe clip

Quill pedal

Bow pedal

Block pedal; roadster pedal

Bảng 10 – Phụ tùng khác (Other accessories)

STT

Thuật ngữ tiếng Việt

Thuật ngữ tiếng Anh

10.1

10.2

10.3

 

10.4

10.5

10.6

10.6.1

10.7

10.8

10.9

10.10

10.11

10.12

10.12 a)

10.13

10.14

10.15

10.16

10.17

10.18

10.19

10.20

10.21

10.21 a)

10.21 b)

 

10.22

10.23

Chắn bùn

Đũa giữ chắn bùn

Đĩa chắn xích dạng tròn

Bộ phận chắn nan hoa

Chắn xích

Tấm phản quang trước và sau

Tấm phản quang bánh xe

Cụm đèn chiếu sáng

Kính đèn chiếu sáng phía trước

Hộp đèn chiếu sáng phía trước

Dây điện

Giá treo

Đèn phía sau

Kính đèn phía sau

Dynamo, cơ cấu phát điện

Con lăn dẫn động

Giá treo đèn chiếu sáng phía trước

Cụm đèn chiếu sáng và dynamo

Chân chống

Chuông

Bơm

Đồng hồ đo số vòng quay của bánh xe

Đồng hồ đo tốc độ

Cơ cấu đồng hồ đo tốc độ cơ khí

Cơ cấu đồng hồ tốc độ điện

Chú thích Thuật ngữ 10.21 b) Không minh họa trên hình vẽ

Đèo hàng

Bộ phận chắn quần áo kẹt vào bánh xe

Mudguard

Mudguard stays; mudguard brace

Circular chainwheel disc; circular chain -guard

Spoke protector

Chain – guard

Front and rear reffectors

Wheel reffectors

Lighting set

Head – lamp lens

Head – lamp housing

Connecting wire

Mounting bracket

Rear lamp

Rear lamp lens

Dynamo; generator

Driving pulley

Head – lamp bracket

Block lighting set

Prop – stand; kick – stand

Bell

Pump

Cyclometer

Speedometer

Mechainical speedometer assembly

Electronic speedometer assembly

 

Luggage carrier

Dress guard; wheel protector

Bảng 11 – Ký hiệu1) (Symbols)

Kí hiệu

Mô tả và định nghĩa

Description and definition

P

 

L

 

b

 

h1

 


l1

 

h2

 

q

 

l2

 

l3

 

l4

 

l5

Mặt phẳng chuẩn trung tâm: mặt phẳng được xác định bởi đường tâm của ống cổ, ống trên, ống đứng và ống dưới.

Đường xích: đường chia đôi líp và đĩa xích song song về mặt lý thuyết với mặt phẳng chuẩn trung tâm.

Đĩa xích (khoảng cách đường xích): khoảng cách từ đường xích tới mặt phẳng chuẩn trung tâm.

Cỡ khung: khoảng cách từ đường tâm của ống nối giữa (đường tâm ổ trục giữa) tới đỉnh của ống đứng hoặc ống nối yên.

Chiều dài cơ sở: Khoảng cách giữa đường tâm của hai bánh xe.

Độ dịch chuyển của ống nối giữa: khoảng cách giữa đường tâm của ống nối giữa và đường song song với mặt đất đi qua đường tâm của bánh xe sau.

Góc đầu: góc giữa mặt đất và đường tâm của bánh trước.

Độ nghiêng: khoảng cách giữa đường tâm càng lái và đường tâm của ống cổ hoặc trục lái.

Vết: khoảng cách trên mặt đất từ hình chiếu thẳng đứng của đường trục bánh xe trước tới điểm giao nhau của đường trục càng lái.

Chiều dài đùi: khoảng cách giữa đường trục của ổ giữa và đường trục của bàn đạp.

Chiều dài đoạn kéo dài của cọc lái: khoảng cách ngắn nhất giữa đường trục tay lái và đường trục của mặt cắt cơ cấu kẹp tay lái.

Central reference plane: plane determined by the centreline of the head tube, top tube, seat tube and down tube

Chain line: Line bisecting the rear sprocket (s) and the chain – wheel (s) theoretically parallel to the central reference plane.

Chainwheel (chain line distance): distance from the chain line to the central reference plane.

Frame size: distance from the centreline of the bottom bracket shell (crank hanger centreline) to the upper extreme of the seat lug or seat tube.

Wheel base: Distance beween the centreline of the wheel axles.

Bottom bracket displacement: distance between the bottom bracket centreline and a line parallel to the ground plane that passes through the rear wheel centreline.

Head angle: Angle between the ground plane anh the centreline of the head tube or steering axis.

Offset: distance between the fork stem centreline to the centre – line of the front wheel.

Trail: distance on the ground plane from the vertical projection of the front wheel centreline to the intersection of the steering axis.

Crank length: distance between the bottom bracket axle and pedal spindle centrelines.

Handlebar stem extension leghth: Shortest distance between the steering axis anh the centreline of the handlebar clamp section.

1) Các kí hiệu trong điều này phù hợp TCVN 6398-0 : 1998 Đại lượng và đơn vị – Phần 0: Nguyên tắc chung và TCVN 6398-1 : 1998 Đại lượng và đơn vị – Phần 1: Không gian và thời gian.

 

MỤC LỤC

Phạm vi áp dụng

Thuật ngữ và ký hiệu

1. Bộ phận khung – càng

2. Bộ phận lái (bộ đầu)

3. Bộ phận phanh

4. Bánh xe

5. Ổ bánh trước

6. Ổ bánh sau

7. Cơ cấu chuyển tốc độ

8. Cơ cấu phanh

9. Yên và bàn đạp

10. Phụ tùng khác

11. Ký hiệu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4953:2007 (ISO 8090 : 1990) VỀ XE ĐẠP – THUẬT NGỮ
Số, ký hiệu văn bản TCVN4953:2007 Ngày hiệu lực
Loại văn bản Tiêu chuẩn Việt Nam Ngày đăng công báo
Lĩnh vực Giao thông - vận tải
Ngày ban hành
Cơ quan ban hành Bộ khoa học và công nghê
Tình trạng Còn hiệu lực

Các văn bản liên kết

Văn bản được hướng dẫn Văn bản hướng dẫn
Văn bản được hợp nhất Văn bản hợp nhất
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung Văn bản sửa đổi, bổ sung
Văn bản bị đính chính Văn bản đính chính
Văn bản bị thay thế Văn bản thay thế
Văn bản được dẫn chiếu Văn bản căn cứ

Tải văn bản