TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 113:1963 VỀ ĐAI ỐC DẸT NỬA TINH SÁU CẠNH, XẺ RÃNH
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 113-63
ĐAI ỐC DẸT NỬA TINH SÁU CẠNH, XẺ RÃNH
KÍCH THƯỚC
Ví dụ ký hiệu quy ước của đai ốc đường kính 10 mm:
có ren bước lớn: Đai ốc M10 TCVN 113-63.
có ren bước nhỏ 1 mm Đai ốc M10 x 1 TCVN 113-63.
mm
Đường kính ren d |
S |
H |
D |
Độ lệch tâm cho phép của lỗ |
Số rãnh |
b |
h |
Độ lệch cho phép của rãnh so với đường tâm |
Kích thước chốt chẻ |
Khối lượng 1000 đai ốc kg |
|||||
Kích thước danh nghĩa |
Sai lệch cho phép |
Kích thước danh nghĩa |
Sai lệch cho phép |
Kích thước danh nghĩa |
Kích thước nhỏ nhất |
Kích thước danh nghĩa |
Sai lệch cho phép |
Kích thước danh nghĩa |
Sai lệch cho phép |
||||||
6 |
10 |
-0,36 |
5 |
+0,30 -0,75 |
11,5 |
10,9 |
0,5 |
6 |
2 |
+0,40 -0,10 |
3 |
-0,40 -0,48 |
0,20 |
1,5×15 |
1,845 |
8 |
14 |
-0,43 |
6 |
16,2 |
15,5 |
2,5 |
3,5 |
2×20 |
4,497 |
||||||
10 |
17 |
8 |
+0,36 -0,90 |
19,6 |
18,9 |
3 |
5 |
2,5×25 |
8,921 |
||||||
12 |
19 |
-0,52 |
10 |
21,9 |
21,1 |
0,6 |
3,5 |
+0,48 -0,10 |
6 |
0,25 |
3×30 |
13,48 |
|||
(14) |
22 |
10 |
25,4 |
24,5 |
0,7 |
3,5 |
6 |
3×30 |
18,37 |
||||||
16 |
24 |
12 |
+0,43 -1,10 |
27,7 |
26,3 |
0,8 |
5 |
7 |
-0,58 |
0,30 |
4×35 |
33,67 |
|||
(18) |
27 |
14 |
31,2 |
29,6 |
5 |
8 |
4×40 |
58,64 |
|||||||
20 |
30 |
16 |
34,6 |
33,8 |
5 |
10 |
4×40 |
63,27 |
|||||||
(22) |
32 |
-1,00 |
18 |
36,9 |
35,0 |
6 |
11 |
-0,70 |
0,45 |
5×45 |
69,50 |
||||
24 |
36 |
18 |
41,6 |
39,5 |
0,9 |
6 |
11 |
5×45 |
82,95 |
||||||
(27) |
41 |
20 |
+0,52 -1,60 |
47,3 |
44,9 |
6 |
12 |
5×50 |
121,1 |
||||||
30 |
46 |
22 |
53,1 |
50,4 |
1,0 |
7 |
+0,58 -0,10 |
13 |
6×60 |
169,7 |
|||||
36 |
55 |
-1,20 |
28 |
63,5 |
60,3 |
7 |
18 |
6×70 |
236,9 |
||||||
42 |
65 |
32 |
+0,62 -2,00 |
75,0 |
71,2 |
10 |
20 |
-0,84 |
0,50 |
8×80 |
516,4 |
||||
48 |
75 |
38 |
86,5 |
81,2 |
10 |
26 |
8×90 |
858,0 |
1. Chốt chẻ theo TCVN 129-63.
2. Cố gắng không dùng những đai ốc có kích thước nằm trong dấu ngoặc.
3. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 124-63.
4. Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu theo TCVN 128-63.
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 113:1963 VỀ ĐAI ỐC DẸT NỬA TINH SÁU CẠNH, XẺ RÃNH | |||
Số, ký hiệu văn bản | TCVN113:1963 | Ngày hiệu lực | |
Loại văn bản | Tiêu chuẩn Việt Nam | Ngày đăng công báo | |
Lĩnh vực |
Công nghiệp nặng |
Ngày ban hành | |
Cơ quan ban hành | Tình trạng | Hết hiệu lực |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |