TIÊU CHUẨN NGÀNH 24 TCN 81:2000 VỀ BỘT GIẤY, GIẤY VÀ CÁCTÔNG THÔNG DỤNG – THUẬT NGỮ DO BỘ CÔNG NGHIỆP BAN HÀNH
LỜI NÓI ĐẦU
Tiêu chuẩn ngành: 24TCN 81-2000: Bột giấy, giấy và cáctông thông dụng-Thuật ngữ do Tổng Công ty Giấy Việt Nam, Viện công nghiệp Giấy và Xenluylô đồng biên soạn; Vụ Quản lý Công gnhệ và Chất lượng sản phẩm trình duyệt; Bộ Công nghiệp ra quyết định ban hành số 07/2000/QĐ-BCN ngày 16 tháng 2 năm 2000.
BỘT GIẤY, GIẤY VÀ CÁC TÔNG THÔNG DỤNG-THUẬT NGỮ
Glossary of pulp, paper and board 24 TCN 81-2000
(Có hiệu lực từ: 20-02-2000)
MỤC ĐÍCH VÀ PHẠM VI ÁP DỤNG
Tiêu chuẩn này quy định một số thuật ngữ kèm theo định nghĩa về các loại bột giấy, giấy và cáctông thông dụng, được sản xuất, lưu thông và sử dụng trong nước.
1.1. Khái niệm chung
1.1.1. Bột giấy (pulp): Vật liệu dạng xơ sợi, chế biến từ các lọai nuyên liệu thực vật, được sử dụng chủ yếu trong sản xuất giấy và các tông.
1.1.2.Anpha-xenluylô (alpha cellulose): Phần bột giấy không hòa tan trong dung dịch NaOH 17,5% ở nhiệt độ 20°C.
1.1.3. Bột giấy hòa tan (dissolving pulp): Bột giấy hóa học đã được tẩy trắng có hàm lượng anpha-xenluylô cao. Loại bột giấy này được sử dụng để hòa tan trong các dung môi thích hợp, chế biến ra dạng sản phẩm như xelôphan, sợi nhân tạo… hoặc kết hợp với các loại hóa chất khác để tạo ra các dẫn xuất của xenluylô như axetat, nitrat…
1.1.4. Bột giấy không tẩy trắng (unbleached pulp): Bột giấy không được tẩy trắng trong quá trình sản xuất.
1.1.5. Bột giấy bán tẩy trắng (semi-bleached pulp): Bột giấy chỉ được tẩy trắng nhẹ và có độ trắng ở mức thấp.
1.1.6. Bột giấy tẩy trắng (bleached pulp): Bột giấy được tẩy trắng trong quá trình sản xuất để có độ trắng ở mức cao.
1.2. Mô tả sản xuất
1.2.1. Nấu (cooking): Quá trình xử lý nguyên liệu bằng dung dịch hóa chất thích hợp ở nhiệt độ và áp suất cao cần thiết, để tách loại các thành phần không phải là xenluylô, nhằm thu được sản phẩm bột giấy.
1.2.2. Tẩy trắng (bleaching): Quá trình làm trắng bột giấy bằng xử lý hóa học hoặc sinh học, để loại phần lớn hoặc một phần nhất định các phần tử mang mầu có trong nó.
1.2.3. Giấy loại (waste paper): Giấy hoặc cáctông được thu hồi lại sau khi đã sử dụng, để tái sản xuất thành giấy và cáctông bằng các phương pháp xử lý cơ học hoặc kết hợp giữa phương pháp cơ học và hóa học.
1.3. Các loại bột giấy
1.3.1. Bột giấy từ gỗ (woodpulp): Bột giấy được sản xuất từ nguyên liệu gỗ.
1.3.2. Bột giấy gỗ mềm (softwood pulp): Bột giấy được sản xuất từ nguyên liệu cây gỗ mềm (gỗ lá kim), ví dụ như tùng, bách, thông…
1.3.3. Bột giấy gỗ cứng (hardwood pulp): Bột giấy được sản xuất từ nguyên liệu cây gỗ cứng (gỗ lá rộng), thường có chiều dài xơ sợi ngắn hơn so với xơ sợi của bột giấy gỗ mềm.
1.3.4. Bột giấy phi gỗ (nonwood pulp): Bột giấy được sản xuất từ các loại nguyên liệu không phải thân gỗ ví dụ: các loại tre, nứa; các phụ phẩm của cây lương thực (rơm, rạ…); bã mía; các loại cỏ (lau, sậy, cỏ bàng…); các loại nguyên liệu của ngành dệt (bông, lanh, gai…); các loại vỏ cây (dó, đay, dâu…).
1.3.5. Bột giấy hóa học (chemical pulp): Bột giấy được sản xuất bằng cách loại khỏi nguyên liệu các thành phần không phải là xenluylô bằng quá trình nấu nguyên liệu với các loại hóa chất khác nhau, ví dụ như quá trình nấu sunphat, kiềm, sunphit…
1.3.6. Bột giấy bán hóa học (semi-chemical pulp): Bột giấy được sản xuất bằng cách loại khỏi nguyên liệu một phần các thành phần không phải là xenluylô bằng quá trình xử lý hóa học, ví dụ như quá trình nấu nguyên liệu với các loại hóa chất khác nhau, giai đoạn tách xơ sợi tiếp theo cần phải có quá trình xử lý cơ học.
1.3.7. Bột giấy sunphít (sulphite pulp): Bột giấy hóa học được sản xuất bằng phương pháp nấu nguyên liệu với dung dịch muối bisunphit trong môi trường axit.
1.3.8. Bột giấy sunphit trung tính (neutral sulphite pulp): Bột giấy hóa học được sản xuất bằng phương pháp nấu nguyên liệu với dung dịch có chứa chủ yếu là muối monosunphit.
1.3.9. Bột giấy sunphat (sulphate pulp): Bột giấy hóa học được sản xuất bằng quá trình nấy nguyên liệu với dung dịch có chứa chủ yếu là hydroxit natri (NaOH), sunphua natri (Na2S), và có thể có các hợp chất phụ gia khác trong môi trường kiềm.
1.3.10. Bột giấy kraft (kraft pulp): Một dạng của bột giấy sunphat, có độ bền cơ học cao thường được sử dụng để làm các loại giấy kraft.
1.3.11. Bột giấy kiềm (sodo pulp): Bột giấy hóa học được sản xuất bằng quá trình nấu nguyên liệu với dung dịch chỉ có chứa hydroxit natri (NaOH).
1.3.12. Bột giấy cơ học (mechanical pulp): Bột giấy được sản xuất hoàn toàn bằng các quá trình cơ học (ví dụ như quá trình nghiền, mài), từ các loại nguyên liệu khác nhau, nhưng chủ yếu là gỗ.
1.3.13. Bột giấy nhiệt cơ (thermomrchanical pulp – TMP): Bột giấy cơ học được sản xuất theo phương pháp nhiệt cơ – các mảnh gỗ được xử lý bằng hơi trước khi nghiền trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thích hợp, giai đoạn nghiền tiếp theo được thực hiện trong áp suất thường.
1.3.14. Bột giấy hóa nhiệt cơ (chemithermomechanical pulp – CTMP): Bột giấy được sản xuất bằng phương pháp hóa nhiệt cơ – các mảnh gỗ được xử lý trước bằng hóa chất, thường là sunphit natri (Na2SO3) trong một giai đoạn riêng hoặc trong giai đọan xử lý hơi, tiếp theo là quá trình xử lý cơ học.
1.3.15. Bột giấy dỗ mài (groundwood pulp): Bột giấy cơ học được sản xuất bằng phương pháp màu bề mặt của gỗ trên đá mài.
1.3.16. Bột giấy cơ-sinh học (biomechanical pulp): Dạng bột giấy cơ học, sản xuất từ các mảnh gỗ đã được xử lý trước bằng phương pháp sinh học, để làm tăng độ bền và giảm năng lượng tiêu thụ trong quá trình nghiền sau đó.
2.1. Khái niệm chung
2.1.1. Giấy (paper): Từ thông dụng dể chỉ các loại sản phẩm dạng tờ hoặc dạng cuộn, trừ các tấm bột giấy được dùng để sản xuất giấy hoặc cho mục đích hòa tan và các sản phẩm vải không dệt – được sản xuất bằng cách làm lắng lọc các xơ sợi thực vật, khoáng, động vật, tổng hợp hoặc hỗn hợp của các loại xơ sợi đó từ huyền phù lỏng trên các dạng thiết bị thích hợp, có hoặc không có bổ sung các chất phụ gia. Giấy có thể được tráng, ngâm tẩm hoặc các quá trình chế biến khác trong hoặc sau khi sản xuất, mà không làm mất đi đặc tính nhận dạng của nó.
Chú thích: Thông thường các loại sản phẩm có định lượng nhỏ hơn 225 g/m2 được gọi là giấy, loại có định lượng lớn hơn 225 g/m2 được gọi là cáctông. Tuy nhiên trong một số trường hợp, phụ thuộc vào mục đích sử dụng, một số loại có định lượng nhỏ hơn 225 g/m2 vẫn được gọi là cáctông (các loại làm hòm hộp, làm thành phần của cáctông sóng…) và một số loại có định lượng lớn hơn 225 g/m2 vẫn được gọi là giấy (các loại giấy lọc, giấy thấm…).
2.1.2. Cáctông (board or paperboard): Từ thông dụng để chỉ các dạng của giấy thường có định lượng, độ dầy và độ cứng cao.
Chú thích: Xem mục 2.1.1.
2.1.3. Thành phần giấy và cáctông (composition of paper and board): Tính chất tự nhiên và tỷ lệ của thành phần xơ sợi và không phải xơ sợi có tỏng giấy và cáctông.
2.1.4. Thành phần xơ sợi (fibre composition): Thành phần của các loại xơ sợi có trong giấy và cáctông, và tỷ lệ của chúng thường được biểu thị bằng phần trăm so với tổng lượng xơ sợi.
2.1.5. Chiều dọc của giấy (machine direction): Chiều của giấy và cáctông tương ứng với chiều chuyển động của nó trên máy xeo.
2.1.6. Chiều ngang của giấy (cross direction): Chiều vuông góc với chiều dọc của giấy và cáctông.
2.1.7. Ram (ream): Một tập các tờ giấy cùng chủng lọai và kích thước. Số lượng tờ trong một ram thường là 480, 500 hoặc 1000.
2.2. Mô tả sản xuất
2.2.1. Xeo giấy (forming): Quá trình hình thành tờ giấy (hoặc cáctông) bằng cách lắng lọc xơ sợi bột giấy trên lưới xeo.
2.2.2. Chất độn (filler; loading): Các pigment (bột màu) mịn, thường có màu trắng và có nguồn gốc vô cơ được cho vào trong huyền phù bột giấy trong quá trình sản xuất giấy hoặc cáctông.
2.2.3. Dung dich tráng phấn (coating slip): Dung dịch để tráng phủ lên bề mặt của giấy hoặc cáctông, bao gồm các pigment vô cơ, thường có màu trắng có kích thước hạt rất nhỏ (mịn) và các chất kết dính. Ngoài ra có thể có các chất khác như chất màu, các chất phân tán.
2.2.4. Huyền phù bột giấy (stock): Huyền phù bột giấy gồm có một hoặc nhiều loại bột giấy và các chất phụ gia khác sau giai đoạn nghiền, để tạo thành giấy hoặc cáctông trên máy xeo.
2.2.5. Gia keo (sizing): Quá trình ho các chất keo (nhựa thông, tinh bột, keo tổng hợp…) vào huyền phù bột giấy (gia keo nội bộ) hoặc lên bề mặt giấy và cáctông (gia keo bề mặt) để làm tăng độ bền bề mặt và tính chống thấm.
2.2.6. Cán láng (calendering): Quá trình xử lý giấy trên thiết bị cán láng, sau giai đoạn sây khô của máy xeo để tăng độ nhẵn, độ bóng bề mặt, độ chặt của giấy hoặc cáctông.
2.2.7. Làm bóng (glazing): Quá trình làm bóng bề mặt giấy hoặc cáctông bằng các thiết bị sấy khô thích hợp, hoặc bằng các quá trình hoàn thiện cơ học.
2.2.8. Làm chun (creping): Quá trình làm chun (nhăn) giấy để tăng độ dãn dài và tính mềm mại của giấy, được thực hiện trên máy xeo hoặc các thiết bị khác.
2.2.9. Tráng phủ (coating): Quá trình đưa lên bề mặt giấy hoặc cáctông một hoặc nhiều lớp dung dịch tráng phấn, hoặc các vật liệu dạng lỏng khác (không phải là các chất gia keo), nhằm làm cho giấy có các tính năng đặc biệt mới.
2.2.10. Hình bóng nước (watermark): Các ký hiệu hoặc các hình chìm được tạo ra trong giấy bởi sự thay đổi vị trí của xơ sợi, nhìn thấy được khi soi ra ánh sáng, bằng các phương pháp khác.
2.3. CÁC SẢN PHẨM GIẤY VÀ CÁCTÔNG
2.3.1. Giấy sản xuất thủ công (handmade paper): Giấy được xeo bằng tay từng tờ một, bằng khung lưới xeo (liềm xeo). Quá trình ép và làm khô tờ giấy tiếp theo được tiến hành bằng phương pháp thủ công hoặc bằng máy.
2.3.2. Giấy định lượng thấp (light-weight paper): Các loại giấy có định lượng nhỏ hơn 40 g/m2.
2.3.3. Giấy không tro (ashless paper): Giấy có hàm lượng các chất vô cơ thấp, gần như bằng không.
2.3.4. Giấy phi axit (acit-free paper): Giấy không có chứa các axit tự do. Loại giấy này thường được sản xuất trong môi trường kiềm nhẹ hoặc trung tính.
2.3.5. Cáctông duplex (Two-layer board): Cáctông gồm có hai lớp vật liệu giấy khác nhau được hình thành trong quá trình sản xuất khi ở trạng thái ướt, không sử dụng keo dán.
2.3.6. Cáctông ba lớp (Three-layer board): Cáctông gồm có ba lớp vật liệu giấy được hình thành trong quá trình sản xuất khi ở trạng thái ướt, không sử dụng keo dán. Các lớp vật liệu giấy có thành phần giống hoặc khác nhau.
2.3.7. Cáctông nhiều lớp (Multi-layer board): Cáctông gồm có nhiều hơn ba lớp vật liệu giấy, được hình thành trong quá trình sản xuất khi ở trạng thái ướt, không sử dụng keo sán. Các lớp vật liệu giấy có thành phần giống hoặc khác nhau.
2.3.8. Giấy hoặc cáctông bồi (Composite paper or board): Loại giấy hoặc cáctông có hai hoặc nhiều lớp được dán, ép lại với nhau bằng keo dính.
2.3.9. Giấy không gia keo (unsized paper): Giấy không được gia keo trong quá trình sản xuất.
2.3.10. Giấy gia keo (sized paper): Giấy được gia keo trong quá trình sản xuất.
2.3.11. Giấy hoặc cáctông có xơ sợi màu (Veined paper or board): Giấy hoặc cáctông có chứa một lượng nhỏ xơ sợi được nhuộm màu khác với màu của bột giấy còn lại, thường được sử dụng làm giấy trang trí, hoặc các mục đích đặc biệt khác.
2.3.12. Giấy giả vân (grained paper): Loại giấy bọc bên ngoài, được dập nổi hoặc trang trí bề mặt giống như vân gỗ, đá cẩm thạch hoặc da.
2.3.13. Giấy nhuộm vân (ingrained paper): Loại giấy có bề mặt được xử lý bằng phương pháp nhuộm màu để có vân giống như đá hoa cương.
2.3.14. Giấy hoặc cáctông bóng một mặt (Machine-glazed paper or board): Giấy hoặc cáctông có một mặt được làm nhẵn, bóng bằng cách ép và làm khô trên lô sấy kim loại bóng, lô sấy này nằm trong phần sấy của máy xeo. Mặt còn lại của giấy không nhẵn.
2.3.15. Giấy cán bóng hay giấy satinê (Supercalendered paper): Giấy được ép qua hệ thống cán láng đặc biệt để bề mặt có độ nhẵn và bóng cao.
2.3.16. Giấy hoặc cáctông mầu một mặt (one-side coloured paper or board): Giấy hoặc cáctông có một mặt được nhuộm mầu trong quá trình sản xuất.
2.3.17. Giấy hoặc cáctông mầu hai mặt (two-sides coloured paper or board): Giấy hoặc cáctông có hai mặt được nhuộm mầu trong quá trình sản xuất.
2.3.18. Giấy kraft (kraft paper): Giấy được sản xuất chủ yếu bằng bột giấy kraft.
2.3.19. Giấy vải (rag paper): Giấy có chứa một lượng lớn xơ sợi vải. hàm lượng xơ sợi vải tối thiểu có trong giấy phụ huộng vào quy định của từng nước khác nhau.
2.3.20. Giấy hoặc cáctông không có bột cơ học (woodfree paper or board): Giấy hoặc cáctông chỉ có bột giấy hóa học trong thành phần xơ sợi. Tuy nhiên, trong thực tế nó có thể có một lượng nhỏ các loại xơ sợi khác.
2.3.21. Giấy chống gỉ (anti-rust paper): Giấy trong thành phần có chứa các chất để giấy có khả năng bảo vệ được bề mặt của các kim loại có chứa sắt chống lại sự ăn mòn.
2.3.22. Giấy không gây gỉ (non-rust paper): Giấy không chứa các hóa chất có khả năng ăn mòn các kim loại có chứa sắt.
2.3.23. Giấy giả da gốc thực vật (Vegetable parchment): Giấy đã được biến tính bằng phản ứng với axit sunphuaric. Sự xử lý này làm cho giấy có cấu trúc liên tục, có tính chống thấm cao đối với các chất lỏng hữu cơ, đặc biệt là đối với các loại ầu mỡ, tăng độ cứng của bề mặt. Cấu trúc này cho phép giấy có độ bền khi đánh tơi trong nước, thậm chí là nước nóng.
2.3.24. Giấy bóng mờ (glasine): Loại giấy định lượng thấp, trong mờ làm từ bột giấy hóa học, có mức độ hydrat hóa cao và qua quá trình cán láng đặc biệt. Giấy có độ nhẵn, bóng cao ở cả hai mặt và có tính chống thấm dầu mỡ. Loại giấy này thường được sử dụng để bao gói các loại thực phẩm, kẹo, thuốc lá, hóa chất và kim loại.
2.3.25. Cáctông cứng (Solid board): Cáctông dầy chỉ có một lớp bột giấy.
2.3.26. Cáctông da (Leatherfibre board): Loại cáctông thường được sản xuất bằng quá trình gián đoạn trên máy xeo và có hàm lượng da không nhỏ hơn 50% so với tổng lượng bột giấy.
2.3.27. Cáctông nỉ (felt board): Giấy có định lượng cao làm từ xơ sợi vải và bột giấy báo tái chế. Loại giấy này thường được sử dụng làm các tấm ngăn cách để chống tiếng ồn, gió và được tẩm nhựa đường để làm các tấm lợp và tấm vách ngoài.
2.3.28. Giấy sáp hay giấy parafin (Waxed paper): Giấy đã được xử lý bằng sáp parafin hoặc các loại sáp theo phương pháp tẩm hoặc tráng bề mặt. Loại giấy này thường có độ bền ẩm cao và được sử dụng để bao gói, đặc biệt là bao gói thực phẩm.
2.3.29. Giấy làm chun (crepe paper): Loại giấy có định lượng thấp, được làm chun (làm nhăn) để tăng độ dãn dài và tính mềm mại.
2.3.30. Giấy gia keo bề mặt (surface sized paper): Giấy được xử lý bề mặt bằng chất keo, để cải thiện các đặc tính bề mặt của nó.
2.3.31. Cáctông Bristol hay cáctông ngà (Ivory board): Loại giấy này được gia keo tốt thường có định lượng lớn hơn 150 g/m2, hoặc là cáctông bao gồm một lớp hoặc nhiều lớp được kết hợp với nhau không phải bằng chất kết dính, được làm hoàn toàn bằng bột giấy hóa học tẩy trắng, thích hợp để in và viết. Đặc tính của loại giấy này là nhẵn, cứng, sạch và thường được sử dụng để in danh thiếp, thực đơn và các mục đích khác.
2.3.32. Giấy “art” (art paper): Thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ các loại giấy hoặc cáctông có tráng phủ bề mặt. Ở Mỹ thuật ngữ này có thể dùng để chỉ các loại giấy tráng hoặc các loại giấy dùng để vẽ có độ nhẵn cao.
2.3.33. Giấy hoặc cáctông tráng phấn (Coated paper or board): Giấy hoặc cáctông có phủ một lớp hỗn hợp dungdịch tráng bao gồm các pigment vô cơ, các chất kết dính và có thể bổ sung các chất khác như chất mầu, các tác nhân phân tán, chống dính, chống mốc… trên một hoặc cả hai mặt giấy.
2.3.34. Giấy tráng nhẹ (light weight coated paper, LWC): Loại giấy tráng cả hai mặt, định lượng không lớn hơn 72 g/m2, khối lượng chất tráng trên một mặt không lớn hơn 6 g/m2, với loại thông thường giấy đế có hàm lượng bột giấy cơ học từ gỗ không nhỏ hơn 50% so với tổng lượng bột giấy, với loại đặc biệt giấy đế được làm từ 100% bột giấy hóa học.
2.3.35. Giấy tráng dung môi (Solvent coated paper): Giấy được tráng bằng chất dẻo (plastic) đã được hòa tan trong các dung môi dễ bay hơi.
2.3.36. Giấy tráng nhũ tương (Emulsion coated paper): Giấy được tráng bằng chất dẻo (plastic) ở dạng nhũ tương.
2.3.37. Giấy in báo (newsprint paper): Giấy được dùng để in báo. Đó là loại giấy không tráng, có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa-cơ không nhỏ hơn 65% so với tổng lượng bột giấy, không gia keo hoặc được gia kro nhẹ, có độ nhám bề mặt PPS (1 MPa) không lớn hơn 2,5 mm, có định lượng không nhỏ hơn 40 g/m2 và không lớn hơn 65 g/m2.
2.3.38. Giấy in sách chỉ dẫn (directory paper): Loại giấy có định lượng thấp, có độ bền cao, được làm từ hôcn hợp của bột giấy hóa học tẩy trắng, bột giấy cơ học và bột giấy tái chế từ giấy loại. Giấy được sử dụng để in các ấn phẩm như: niên giám điện thoại, các bản mục lục, chỉ dẫn, các quyển sách nhỏ.
2.3.39. Giấy in (printing paper): Tất cả các loại giấy có gia keo (nội bộ, hoặc bề mặt), có các đặc tính thích hợp cho mục đích in ấn.
2.3.40. Giấy in ôpset (ofset paper): Giấy được gia keo tốt, có các đặc tính thích hợp để sử dụng cho công nghệ in ôpset, mà trong đó mực được chuyển từ bản in cùng với các hình trên đó sang băng cao su và sau đó được chuyển sang giấy.
2.3.41. Giấy in bản đồ (map paper): Loại giấy in, không có bột cơ học, có độ bền ẩm, độ bền cơ học cao đặc biệt là độ chịu xé, độ chịu gấp, độ chịu mài mòn và tính ổn định kích thước.
2.3.42. Giấy viết (writing paper): Loại giấy có mức độ gia keo phù hợp với việc sử dụng bút mực để viết.
2.3.43. Giấy vệ sinh (Toilet paper): Loại giấy định lượng thấp, có khả năng hút nước, mềm, sạch và bảo đảm vệ sinh.
2.3.44. Giấy làm khăn (Napkin paper): Loại giấy định lượng thấp, mềm có khả năng hút nước, được cắt và gấp ở các kích thước khác nhau. Giấy thường được làm nhăn, dập nổi hoặc có các hình in.
2.3.45. Giấy lọc (Filter paper): Loại giấy có độ tinh khiết hóa học, độ bền, độ xốp cao, không gia keo, làm từ bột giấy hóa học, xơ sợi bông hoặc xơ sợi tổng hợp, được sử dụng để tách các chất rắn lơ lửng ra khỏi các chất lỏng và chất khí.
2.3.46. Giấy đế hay giấy cốt (base paper): Các loại giấy hoặc cáctông được dùng để gia công thnhà loại khác, ví dụ như bằng quá trình tráng hoặc ngâm tẩm. Ở một số nước, thuật ngữ này còn được dùng để chỉ các loại giấy dùng để ghép với một lớp vật liệu khác (nhôm, plastic…).
2.3.47. Giấy cốt giấy than (Carbonizing base paper): Loại giấy có định lượng thấp, mỏng, có độ bền, độ đồng đều cao, thích hợp để tráng pigment, không được có lỗ thủng mà các pigment có thể lọt qua.
2.3.48. Giấy đế giấy diazo (base paper for diazotype): Giấy được làm từ bột giấy hóa học tẩy trắng, thích hợp để tráng chất diazo. Giấy có độ nhẵn, dộ chịu gấp, độ chịu xé cao; có tính trơ hóa học và không chứa các ion kim loại mà có thể ảnh hưởng không tốt tới quá trình sao chếp.
2.3.49. Giấy đế giấy ảnh (photographic base paper): Giấy có độ bền ướt cao, có tính ổn định về kích thước, tính trơ đối với hóa chất và không chứa các tạp chất mà có thể tác động không tốt đến tính nhạy sáng của lớp tráng hoặc đến các hình ảnh.
2.3.50. Giấy đế giấy dán tường (wallpaper base): Giấy có một mặt dùng để tráng phủ, hoặc in, hoặc cả hai; mặt kia dùng để quét một lớp hồ hoặc keo dính. Loại giấy đế này phải thích hợp để gia công thành giấy dán tường.
2.3.51. Giấy cốt giấy nến (stencil base paper): Loại giấy có định lượng thấp, mỏng, có độ bền cao, làm từ bột giấy xơ sợi dài, được thấm tẩm hoặc tráng các chất thích hợp để trở thành giấy nến.
2.3.52. Giấy cốt giấy dầu (asphalting paper): Giấy làm từ bột giấy sunphat, có độ bền cao, được sử dụng để sản xuất giấy dầu.
2.3.53. Giấy đế giấy tự nhân bản hay giấy đế không cácbon (carbonless base paper): Loại giấy mỏng, đồng đều về độ dầy, có độ hút nước thấp, có độ chịu kéo và độ chịu xé cao, được làm từ bột giấy hóa học tẩy trắng, thích hợp cho công nghệ tráng phấn và các hợp chất khác.
2.3.54. Giấy can (Tracing paper): Giấy được làm từ bột hóa học tẩy trắng và xơ sợi vải, có độ bền cao và trong suốt (do bột giấy được nghiền đến độ nghền cao). Loại giấy này cho phép nhìn rõ các chữ in, viết và hình vẽ ở bên dưới để sao chép lại trên nó.
2.3.55. Giấy chống thấm dầu (Greaseproof paper): Giấy không có bột cơ học, có độ bền cao đối với tính thấm của các loại dầu và mỡ. Tính chất này của giấy được tạo ra bằng sự xử lý cơ học mạnh trong quá trình chuẩn bị bột giấy.
2.3.56. Giấy lưu trữ (archival paper): Giấy có tuổi thọ cao, được sử dụng để in các tài liệu lưu trữ trong một thời gian dài.
2.3.57. Giấy in tiền (bank note paper): Loại giấy bảo đảm tính bền lâu, được làm từ xơ sợi bông, lanh và bột giấy hóa học tẩy trắng, hích hợp để in nhiều mầu, có độ chịu gấp và độ bền sử dụng cao.
2.3.58. Giấy chịu lửa (fireproof paper): Các loại giấy được làm từ xơ sợi amiăng, thủy tinh hoặc gốm, được sử dụng cho mục đích cách nhiệt, ví dụ như để bảo vệ trong các thiết bị nhiệt…
2.3.59. Giấy chống cháy (flameproof paper): Giấy đã được xử lý hóa học để khó bắt cháy. Giấy chỉ bị cháy khi có lửa và sẽ tự tắt ngay khi bỏ ngọn lửa đi.
2.3.60. Giấy và cáctông cách điện (Electrical insulating paper or board): Giấy và cáctông có các tính chất (độ bền điện cao, có tính bền, không có các hạt kim loại hoặc các vật liệu có tính dẫn điện, có độ đồng đều về độ dầy và cấu trúc…) giống các vật liệu được sử dụng làm chất cách điện.
2.3.61. Giấy nhôm (Aluminum paper): Dạng giấy bao gói được sản xuất bằng cách cho bột nhôm vào thành phần bột giấy, hoặc bằng cách tráng lên giấy lớp bột nhôm. Loại giấy này thường được sử dụng để bao gói thực phẩm, thuốc lá…
2.3.62. Giấy dầu (asphalt paper): Các loại giấy được tẩm, tráng, ghép với lớp nhựa đường, ví dụ như giấy duplex chống thấm nước bao gồm hai lớp giấy được dính với nhau bởi một lớp nhựa đườn; Giấy làm vách nhà được tẩm no nhựa đường, sau đó tráng nhựa đường lên cả hai mặt và sau cùng là rắc bột tan (talc); giấy lợp nhà thường là loại giấy được làm từ bột vải, mềm, xốp được tráng, ngâm tẩm no nhựa đường và có bột đá đen hoặc các loại đá sỏi khác được đưa vào bằng cách ép.
2.3.63. Giấy dán tường (wallpaper): Giấy có độ bền thích hợp làm từ bột giấy cơ học, được nhuộm mầu, dập nổi, in hình hoặc có các trang trí khác trên bề mặt, có hoặc không tráng phủ lớp bảo vệ bằng plastic trong suốt để giấy có khả năng rửa hoặc thậm chí giặt bằng nước.
2.3.64. Giấy nến (stencil paper): Giấy cốt giấy nến được xử lý bằng sáp hoặc dầu, được sử dụng để in ronêô và trong các loại máy sao chép tương tự.
2.3.65. Giấy than hay giấy carbon (carbon paper): Giấy cốt của giấy than được tráng (một mặt) bằng hỗn hợp của carbon đen hoặc vật liệu có mầu tương tự và sáp hoặc một số loại chất mang dầu tan. Loại giấy này được sử dụng để sao chép tại cùng một thời điểm các bản viết tay hoặc đánh máy chữ.
2.3.66. Giấy diazo (Diazotype paper): Giấy đế của giấy diazo có một mặt được tráng hóa chất diazo nhạy sáng, sử dụng cho các máy sao chụp.
2.3.67. Giấy tự nhân bản hay giấy không carbon (Selff-copy paper carbonless paper): Hay còn gọi là giấy copy không carbon, là loại giấy đã được xử lý hoặc tráng loại hỗn hợp thích hợp để nhân bản được các bản viết tay hoặc đánh máy mà không cần có giấy than giữa các lớp giấy.
2.3.68. Giấy tự ghi hay giấy cảm nhiệt (Thermal recording paper): Giấy được tráng một hỗn hợp nhạy nhiệt, mà sẽ thay đổi mầu sắc khi có nguồn nhiệt làm nóng đầu viết.
2.3.69. Giấy in hình trên vải (Heat transfer printing paper): Giấy đã được in hình để khi đặt lên vải, dưới tác dụng nhiệt các hình in đó chuyển được sang vải.
2.3.70. Giấy bao gói (wrapping paper): Loại giấy có độ bền cơ học cao, với các định lượng khác nhau, được dùng để bao gói bên ngoài các sản phẩm khác.
2.3.71. Giấy bao gói hoa quả (fruit wrapping paper): Loại giấy định lượng thấp, không mùi, bề mặt có độ bóng cao và đã được xử lý bằng một loại dầu đặc biệt.
2.3.72. Giấy bao gói mầu đen (black wrapping paper): Loại giấy có mầu đen, thường được làm từ xơ sợi đay và bột giấy sunphat hoặc sunphit. Giấy có độ bền cơ học cao, có tính chịu ánh sáng và được sử dụng cho mục đích bao gói hoặc trang trí.
2.3.73. Giấy bao gói mỏng ( wrapping tissue): Các loại giấy bao gói có định lượng thấp, thông thường từ 12 g/m2 đến 30 g/m2, mềm và có độ bền cơ học cao. Loại giấy này thường được sử dụng để bao gói các vật dễ vỡ và các loại vật phẩm làm quà tặng.
2.3.74. Giấy bao gói thực phẩm (food wrappers paper): Loại giấy tráng, giấy sáp có các đặc tính phù hợp để bao gói thực phẩm.
2.3.75. Giấy bao goi thuốc nổ (blasting paper): Loại giấy có định lượng cao, làm từ bột giấy hóa học và xơ sợi cây gai, đã được làm no sáp hoặc dầu. Giấy có tính kỵ nước tốt, thường được sử dụng để bao gói các vật liệu nổ, và còn được sử dụng làm lớp lót cho các lỗ khoan đặt thuốc nổ trong ngành mỏ.
2.3.76. Giấy làm bao (sack paper): Loại giấy có độ bền cơ học cao, thường được làm từ bột giấy kraft, dùng để làm các loại bao một lớp hoặc nhiều lớp.
2.3.77. Giấy làm túi (bag paper): Loại giấy được sản xuất để sử dụng làm túi.
2.3.78. Giấy túi lọc chè (tea bag paper): Loại giấy mỏng, xốp có độ bền ướt cao làm từ bột hóa học tẩy trắng và xơ sợi gai, được sử dụng để làm túi lọc chè (nhúng ngập túi có chứa chè bên trong vào nước nóng).
2.3.79. Giấy cuốn đầu lọc thuốc lá (cigarette tip paper): Loại giấy được làm từ bột giấy hóa học, có cấu trúc mềm mại, độ nhẵn cao và độ thấu khí thấp.
2.3.80. Giấy cuốn thuốc lá (cigarette paper): Loại giấy mỏng có định lượng thấp, không gia keo, có chứa chất độn hay phụ gia dễ bắt cháy với thuốc lá. Giấy có độ chịu xé, độ chịu cọ sát cao, độ thấu khí thấp, thích hợp để sản xuất thuốc lá và có khả năng cắt thành các cuộ có bề rộng nhỏ.
2.3.81. Giấy thấm (Blotting paper): Giấy có tỷ trọng thấp, không gia keo, có tính hút chất lỏng nhanh được làm từ bột giấy hóa học, bột giấy cơ học, xơ sợi vải, bông hoặc hỗn hợp của các loại đó. Loại giấy này thường được sử dụng để thấm mực dư trên các bản viết tay và các loại chất lỏng khác.
2.3.82. Giấy hoặc cáctông gia cường (reinforced paper or board): Bất cứ các loại giấy hoặc cáctông được làm tăng độ bền cơ học bằng cách kết hợp với các loại vật liệu như: các dải kim loại, các loại sợi tự nhiên hoặc tổng hợp.
2.3.83. Cáctông lớp mặt (liner board): Một dạng cáctông phẳng thường làm từ bột không tẩy trắng (một hoặc hai lớp ngoai thường được làm từ bột giấy kraft), được sử dụng để làm lớp mặt của cáctông sóng.
2.3.84. Giấy làm lớp sóng (Corrugating paper): Giấy làm chủ yếu từ bột giấy bán hóa học, bột giấy tái chế, hoặc hỗn hợp của các loại bột đó, được sử dụng để làm lớp sóng của cáctông sóng.
2.3.85. Cáctông sóng (Corrugated fibreboard): Cáctông bao gồm một hoặc nhiều lớp giấy sóng được dán dính xen kẽ liên tiếp với một hoặc nhiều lớp cáctông phẳng. Có thể phân thành các loại: 2 lớp, 3 lớp hoặc nhiều hơn.
2.3.86. Giấy đề can (decal paper): Loại giấy có định lượng trung bình, có độ bền ướt cao, nhẵn và được tráng một lớp keo dính. Loại giấy này thường được làm từ bột giấy hóa học và xơ sợi bông.
2.3.87. Giấy làm nhãn (Label paper): Giấy có bề mặt nhẵn, được làm từ bột hóa học thích hợp để tráng các loại keo dính, được sử dụng để in các loại nhãn khác nhau.
2.3.88. Giấy làm nhãn chai (Bottle labeling paper): Loại giấy tráng và gia keo đặc biệt, được làm chủ yếu từ bột giấy hóa học, có tính năng in tốt và các đặc tính khac thích hợp để in nhãn dán trên các loại chai thủy tinh.
2.3.89. Giấy tự dính (Self-adhéive paper): Loại giấy được tráng loại keo đặc biệt cho phép dán được lên các tờ giấy hoặc lên các bề mặt của các vật khác bằng cách ép.
2.3.90. Giấy chỉ thị màu (indicator paper): Loại giấy không gia keo, được xử lý với các hóa chất đặc biệt để có khả năng thay đổi màu khi tiếp xúc với các chất chỉ định ở dạng lỏng (để xác định sự có mặt của chúng).
2.3.91. Giấy làm phong bì (Envelope paper): Loại giấy có độ bền thích hợp để làm các loại phong bì và túi, có khả năng in, viết và tráng các chất keo dán phù hợp.
2.3.92. Giấy ráp hay giấy nhám (Abrasive paper): Loại giấy kraft gia keo tốt có một mặt được tráng bằng hỗn hợp keo và các chất có khả năng mài mòn như: đá flin, granat, oxit nhôm, silic cacbua, cat… có độ mịn khác nhau phù hợp cho việc làm nhẵn, bóng bề mặt theo yêu cầu.
2.3.93. Giấy trang trí (Decorated paper): Các loại giấy bề mặt được dập nổi, làm nhăn, in mầu… sử dụng cho mục đích trang trí.
2.3.94. Giấy truyền nhiệt (Heat transfer paper): Loại giấy có một mặt được tráng bằng hợp chất nhạy với nhiệt độ, sử dụng cho máy copy hồng ngoại để thực hiện sự sao chép các tài liệu gốc, bằng cách truyền các hợp chất mầu cùng với chất tráng lên một tờ giấy thường khác.
3. Các tính chất cơ bản của bột giấy, giấy và cáctông
3.1. Định lượng (basis weight): Trọng lượng của một đơn vị diện tích của giấy và cáctông được xác định theo phương pháp tiêu chuẩn. Đơn vị biểu thị kết quả là g/m2.
3.2. Độ dầy (thicknes; caliper): Khoảng cách giữa hai mặt của giấy và cáctông đo theo phương pháp tiêu chuẩn. Đơn vị biểu thị kết quả là mm.
3.3. Tỷ trọng (density): Trọng lượng của một đơn vị thể tích của giấy và cáctông. Đơn vị biểu thị kết quả g/cm3.
3.4. Độ nhẵn (smoothness): Tính chất đặc trưng để đánh giá mức độ phẳng của bề mặt giấy và cáctông. Tính chất này được xác định trong các phương pháp thử tiêu chuẩn.
3.5. Tính ổn định kích thước (dimensional stability): Khả năng giữ được hình dạng và kích thước của giấy và cáctông khi độ ẩm thay đổi, hoặc dưới các tác động khác như: sự thay đổi của môi trường xung quanh, các ứng suất vật lý, cơ học trong quá trình in và các thao tác khi gia công hoặc khi sử dụng.
3.6. Độ ẩm (moisture content): Lượng nước có trong vật liệu. Thực tế đó là tỷ số của tọng lượng mất đi của mẫu thử, khi sấy trong điều kiện tiêu chuẩn của phương pháp thử và trọng lượng của mẫu thử tại thời điểm lấy mẫu, đơn vị biểu thị là %.
3.7. Độ tro (ash content): Trọng lượng vật liệu còn lại sau khi nung trong điều kiện tiêu chuẩn của phương pháp thử.
3.8. Độ trắng ISO (ISO brightness): Hệ số phản xạ ánh sáng của tấm bột giấy, tờ giấy và cáctông trắng hoặc gần trắng theo phản xạ của vật khếch tán lý tưởng tại chiều dài bước sóng 457nm được xác định trên thiết bị đo tiêu chuẩn được quy định trong phương pháp thử.
3.9. Độ thấu khí (air permeability): Đặc tính của tờ giấy biểu thị khả năng cho phép không khí đi qua cấu trúc xơ sợi của nó, được xác định bằng phương pháp thử tiêu chuẩn.
3.10. Độ chịu bục (bursting strenght): Áp lực tác dụng vuông góc lên bề mặt lớn nhất mà mẫu thử chịu được trước khi bục trong điều kiện xác định của phương pháp thử tiêu chuẩn.
3.11. Độ chịu kéo (tensile strenght): Lực kéo lớn nhất mà mẫu thử chịu được trước khi đứt trong điều kiện xác định của phương pháp thử tiêu chuẩn.
3.12. Độ dài đứt (breaking lenght): Cjiều dài tính được của băng giấy với chiêu rộng đồng nhất có trọng lượng đủ nặng để làm đứt chính nó khi treo một đầu lên.
3.13. Độ dãn dài (stretch at break): Độ dãn dài đo được tại thời điểm đứt của băng giấy các cáctông khi nó được kéo dãn dưới điều kiện xác định của phương pháp thử tiêu chuẩn; đơn vị biểu thị thường là % so với chiều dài ban đầu của mẫu thử.
3.14. Độ hút nước (absorbency): Khả năng hấp thụ và giữ lại khi tiếp xúc với nước của giấy và cáctông; hoặc tốc độ hút nước, được xác định bằng các phương pháp thử tiêu chuẩn.
3.15. Độ đục (opacity): Tỷ số được biểu thị bằng % của lượng ánh sáng phản xạ từ một tờ giấy đặt trên vật chuẩn mầu đen và lượng ánh sang phản xạ của chính tờ giấy đó đặt trên vật chuẩn màu trắng trong điều kiện của phương pháp thử tiêu chuẩn.
TIÊU CHUẨN NGÀNH 24 TCN 81:2000 VỀ BỘT GIẤY, GIẤY VÀ CÁCTÔNG THÔNG DỤNG – THUẬT NGỮ DO BỘ CÔNG NGHIỆP BAN HÀNH | |||
Số, ký hiệu văn bản | 24TCN81:2000 | Ngày hiệu lực | 20/02/2000 |
Loại văn bản | Tiêu chuẩn Việt Nam | Ngày đăng công báo | |
Lĩnh vực |
Lĩnh vực khác |
Ngày ban hành | 16/02/2000 |
Cơ quan ban hành |
Bộ công thương |
Tình trạng | Không xác định |
Các văn bản liên kết
Văn bản được hướng dẫn | Văn bản hướng dẫn | ||
Văn bản được hợp nhất | Văn bản hợp nhất | ||
Văn bản bị sửa đổi, bổ sung | Văn bản sửa đổi, bổ sung | ||
Văn bản bị đính chính | Văn bản đính chính | ||
Văn bản bị thay thế | Văn bản thay thế | ||
Văn bản được dẫn chiếu | Văn bản căn cứ |