TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12844-3:2019 (ISO 28560-3:2014) VỀ THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – NHẬN DẠNG BẰNG TẦN SỐ RADIO (RFID) TRONG THƯ VIỆN – PHẦN 3: MÃ HÓA ĐỘ DÀI CỐ ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12844-3:2019 ISO 28560-3:2014 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – NHẬN DẠNG BẰNG TẦN SỐ RADIO (RFID) TRONG THƯ VIỆN – PHẦN 3: MÃ HÓA ĐỘ DÀI CỐ ĐỊNH Information and documentation – RFID in libraries – Part 3: Fixed length encoding Lời nói đầu TCVN 12844-3:2019 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11820-4-2:2020 VỀ CÔNG TRÌNH CẢNG BIỂN – YÊU CẦU THIẾT KẾ – PHẦN 4-2: CẢI TẠO ĐẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11820-4-2:2020 CÔNG TRÌNH CẢNG BIỂN – YÊU CẦU THIẾT KẾ – PHẦN 4-2: CẢI TẠO ĐẤT Marine Port Facilities – Design Requirements – Part 4-2: Soil Improvement   Lời nói đầu TCVN 11820-4-2:2020 biên soạn trên cơ sở tham khảo OCDI: Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình cảng và bể cảng Nhật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12402-1:2020 (ISO 7027-1:2016) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐỤC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12402-1:2020 ISO 7027-1:2016 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐỤC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG Water quality – Determination of turbidity – Part 1: Quantitative methods Lời nói đầu TCVN 12402-1:2020 hoàn toàn tương đương với ISO 7027-1:2016 TCVN 12402-1:2020 do Tổng cục Môi trường biên soạn, Bộ Tài nguyên và Môi trường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13263-10:2020 VỀ PHÂN BÓN – PHẦN 10: XÁC ĐỊNH TỶ TRỌNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13263-10:2020 PHÂN BÓN – PHẦN 10: XÁC ĐỊNH TỶ TRỌNG Fertilizers – Part 10: Determination of relative density Lời nói đầu TCVN 13263-10:2020 do Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13263-9:2020 VỀ PHÂN BÓN – PHẦN 9: XÁC ĐỊNH ĐỘ PH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13263-9:2020 PHÂN BÓN – PHẦN 9: XÁC ĐỊNH ĐỘ PH Fertilizers – Part 9: Determination of pH Lời nói đầu TCVN 13263-9:2020 do Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13090:2020 VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CÁC KIM LOẠI BẰNG QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA – PHƯƠNG PHÁP NGỌN LỬA KHÔNG KHÍ-AXETYLEN TRỰC TIẾP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13090:2020 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CÁC KIM LOẠI BẰNG QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA – PHƯƠNG PHÁP NGỌN LỬA KHÔNG KHÍ-AXETYLEN TRỰC TIẾP Water quality – Determination of metals by flame atomic absorption spectrometry – Direct air-acetylene flame method Lời nói đầu TCVN 13090:2020 xây dựng trên cơ sở

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13092:2020 VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CÁC KIM LOẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN KẾT NỐI KHỐI PHỔ (ICP-MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13092:2020 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CÁC KIM LOẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN KẾT NỐI KHỐI PHỔ (ICP-MS) Water quality – Determination of metals by inductively coupled plasma-mass spectrometry (ICP–MS) method Lời nói đầu TCVN 13092:2020 xây dựng trên cơ sở tham khảo SMEWW 3125B :2017 Standard methods