TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13090:2020 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CÁC KIM LOẠI BẰNG QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA – PHƯƠNG PHÁP NGỌN LỬA KHÔNG KHÍ-AXETYLEN TRỰC TIẾP Water quality – Determination of metals by flame atomic absorption spectrometry – Direct air-acetylene flame method Lời nói đầu TCVN 13090:2020 xây dựng trên cơ sở
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13089:2020 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH THẾ OXY HÓA KHỬ Water quality – Determination of oxidation-reduction potential Lời nói đầu TCVN 13089:2020 được xây dựng trên cơ sở tham khảo SMEWW 2580:2017 Standard methods for examination of water and wastewater – Oxidation-reduction potential. TCVN 13089:2020 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13088:2020 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NHIỆT ĐỘ Water quality – Determination of water temperature Lời nói đầu TCVN 13088:2020 xây dựng trên cơ sở tham khảo SMEWW 2550:2017 Standard methods for examination of water and wastewater – Temperature. TCVN 13088:2020 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 147 Chất lượng nước biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13045:2020 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHÂN LẬP VÀ ĐỊNH LƯỢNG PEDIOCOCCUS SPP. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Pediococcus spp. Lời nói đầu TCVN 13045:2020 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EN 15786:2009; TCVN 13045:2020 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F17 Thức ăn chăn nuôi biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13043:2020 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHÂN LẬP VÀ ĐỊNH LƯỢNG BACILLUS SPP. GIẢ ĐỊNH Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of presumptive Bacillus spp. Lời nói đầu TCVN 13043:2020 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EN 15784:2009; TCVN 13043:2020 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F17 Thức
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13044:2020 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHÂN LẬP VÀ ĐỊNH LƯỢNG BIFIDOBACTERIUM SPP. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Bifidobacterium spp. Lời nói đầu TCVN 13044:2020 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EN 15785:2009; TCVN 13044:2020 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F17 Thức ăn chăn nuôi
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7050:2020 THỊT CHẾ BIẾN KHÔNG QUA XỬ LÝ NHIỆT Non-heat treated meat Lời nói đầu TCVN 7050:2020 thay thế TCVN 7050:2009; TCVN 7050:2020 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F8 Thịt và sản phẩm thịt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6260:2020 XI MĂNG POÓC LĂNG HỖN HỢP Blended portland cements Lời nói đầu TCVN 6260:2020 thay thế TCVN 6260:2009. TCVN 2682:2020 được biên soạn trên cơ sở tham khảo ASTM C595/C595M-20. TCVN 6260:2020 do Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11820-4-1:2020 CÔNG TRÌNH CẢNG BIỂN – YÊU CẦU THIẾT KẾ – PHẦN 4-1: NỀN MÓNG Marine Port Facilities – Design Requirements – Part 4-1: Foundation Mục lục Lời nói đầu 1 Phạm vi áp dụng 2 Tài liệu viện dẫn 3 Thuật ngữ, định nghĩa, ký hiệu và từ viết
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12650:2020 SẢN PHẨM SỨ VỆ SINH – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ CHẤT LƯỢNG CỦA THIẾT BỊ SỨ VỆ SINH Sanitary ceramic wares – Specification for quality of vitreous china sanitary appliances Lời nói đầu TCVN 12650:2020 thay thế TCVN 6073:2005 và TCVN 5436:2006. TCVN 12650:2020 được xây dựng dựa trên cơ sở