TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8939-4:2019 ISO 6743-4:2015 CHẤT BÔI TRƠN, DẦU CÔNG NGHIỆP VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN (LOẠI L) – PHÂN LOẠI – PHẦN 4: HỌ H (HỆ THỐNG THỦY LỰC) Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 4: Family H (hydraulic systems) Lời nói đầu TCVN 8939-4:2019 hoàn toàn tương đương với ISO 6743-4:2015. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12843:2019 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – THỐNG KÊ THƯ VIỆN Information and documentation – Library statistics Mục lục Mục lục Lời nói đầu Lời giới thiệu 1 Phạm vi áp dụng 2 Thuật ngữ và định nghĩa 2.1 Thư viện (libraries) 2.2 Dịch vụ thư viện và sử dụng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 172:2019 THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM TOÀN PHẦN Hard coal – Determination of total moisture Lời nói đầu TCVN 172:2019 thay thế TCVN 172:2011 TCVN 172:2019 tương đương có sửa đổi với ISO 589:2008. TCVN 172:2019 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng rắn biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-2:2019 ISO 6887-2:2017 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ CÁC DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 2: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ CÁC MẪU THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12800:2019 ISO 20729:2017 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HỢP CHẤT LƯU HUỲNH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HUỲNH QUANG TỬ NGOẠI Natural gas – Determination of sulfur compounds – Determination of total sulfur content by ultraviolet fluorescence method Lời nói đầu TCVN 12800:2019 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12553:2019 ASTM D 3588-98 NHIÊN LIỆU DẠNG KHÍ – XÁC ĐỊNH NHIỆT TRỊ, HỆ SỐ NÉN VÀ TỶ KHỐI Standard Practice for Calculating Heat Value, Compressibility Factor, and Relative Density of Gaseous Fuels Lời nói đầu TCVN 12553:2019 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12801:2019 ISO/TR 22302:2014 KHÍ THIÊN NHIÊN – PHƯƠNG PHÁP TÍNH TRỊ SỐ METAN Natural gas – Calculation of methane number Lời nói đầu TCVN 12801:2019 hoàn toàn tương đương với ISO/TR 22302:2014. TCVN 12081:2019 do Ban kỹ thuật quốc gia TCVN/TO 193 Sản phẩm khí biên soạn, Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12799:2019 ISO 8943:2007 LƯU CHẤT HYDROCACBON NHẸ ĐƯỢC LÀM LẠNH – LẤY MẪU KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG – PHƯƠNG PHÁP LIÊN TỤC VÀ GIÁN ĐOẠN Refrigerated light hydrocarbon fluids – Sampling of liquefied natural gas – Continuous and intermittent methods Lời nói đầu TCVN 12799:2019 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3166:2019 ASTM D 5580-15 XĂNG THÀNH PHẨM – XÁC ĐỊNH BENZEN, TOLUEN, ETYLBENZEN, p/m-XYLEN, o-XYLEN, HYDROCACBON THƠM C9 VÀ NẶNG HƠN, VÀ TỔNG CÁC HYDROCACBON THƠM – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Standard test method for determination of benzene, toluene, ethylbenzene, p/m- xylene, o-xylene, C9 and heavier aromatics, and total aromatics in finished gasoline by
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12827:2019 TRUY XUẤT NGUỒN GỐC – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CHUỖI CUNG ỨNG RAU QUẢ TƯƠI Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables Lời nói đầu TCVN 12827:2019 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của GS1 Traceability for fresh fruits and vegetables – Implementation