TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11617:2016 ISO 11476:2016 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ TRẮNG CIE, C/2° (ĐIỀU KIỆN CHIẾU SÁNG TRONG NHÀ) Paper and board – Determination of CIE whiteness, C/2° (indoor illumination conditions) Lời nói đầu TCVN 11617:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11475:2016. TCVN 11617:2016 do Ban Kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11525-1:2046 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – ĐỘ BỀN RẠN NỨT ÔZÔN – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM BIẾN DẠNG TĨNH VÀ ĐỘNG Rubber, vulcanized or thermoplastic – Resistance to ozone cracking – Part 1: static and dynamic strain testing Lời nói đầu TCVN 11525-1:2016 hoàn toàn tương đương ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5320-1:2016 ISO 815-1:2014 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH BIẾN DẠNG DƯ SAU KHI NÉN – PHẦN 1: PHÉP THỬ Ở NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG HOẶC NHIỆT ĐỘ NÂNG CAO Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 1: At ambient or elevated
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11676 : 2016 CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG – PHÂN CẤP ĐÁ TRONG THI CÔNG Structures construction work – Rock classification for construction Lời nói đầu TCVN 11676 : 2016 do Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-4:2016 EN 12629-4:2001 WITH AMENDMENT 1:2010 MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN PHẦN 4: MÁY SẢN XUẤT NGÓI BÊ TÔNG Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate – Safety – Part 4: Concrete
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10736-8:2016 ISO 16000-8:2007 KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH THỜI GIAN LƯU TRUNG BÌNH TẠI CHỖ CỦA KHÔNG KHÍ TRONG CÁC TÒA NHÀ ĐỂ XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH CÁC ĐIỀU KIỆN THÔNG GIÓ Indoor air – Part 8: Determination of local mean ages of air in buildings for characterizing
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7131:2016 ĐẤT SÉT – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Clay – Methods for chemical analysis Lời nói đầu TCVN 7131:2016 thay thế TCVN 7131:2002. TCVN 7131:2016 do Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn. Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11569:2016 KEO DÁN GỖ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FORMALDEHYDE TỰ DO Wood adhesives – Determination of free formaldehye content Lời nói đầu TCVN 11569:2016 do Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng – Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11205:2015 ISO 13609:2014 VÁN GỖ NHÂN TẠO – GỖ DÁN – VÁN GHÉP TỪ THANH DÀY VÀ VÁN GHÉP TỪ THANH TRUNG BÌNH Wood-based panels – Plywood – Blockboards and battenboards Lời nói đầu TCVN 11205:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 13609:2014. TCVN 11205:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11568:2016 KEO DÁN GỖ – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Wood adhesives – Terms and definitions Lời nói đầu TCVN 11568 : 2016 do Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng – Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị Tổng