TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11567-1:2016 RỪNG TRỒNG – RỪNG GỖ LỚN CHUYỂN HÓA TỪ RỪNG TRỒNG GỖ NHỎ – PHẦN 1: KEO LAI Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 1: Acacia hybrid (A.mangium x A- auricculiformis) Lời nói đầu TCVN 11567-1:2016 do Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11637-1:2016 ISO 6624-1-2001 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 1: VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN HÌNH CHÊM LÀM BẰNG GANG ĐÚC Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Keystone rings made of cast iron Lời nói đầu TCVN 11637-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 6624-1:2001.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11636:2016 ISO 6623:2013 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG -VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN LƯỠI CẠO LÀM BẰNG GANG ĐÚC Internal combustion engines – Piston rings – Scraper rings made of cast iron Lời nói đầu TCVN 11636:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 6623:2013. TCVN 11636:2016 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11635-1:2016 ISO 6622-1:2003 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 1: VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN CHỮ NHẬT LÀM BẰNG GANG ĐÚC Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Rectangular rings made of cast iron Lời nói đầu TCVN 11635-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 6622-1:2003.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11419:2016 LUỒNG TÀU BIỂN – YÊU CẦU THIẾT KẾ Marine navigation channel – Design requirement Lời nói đầu TCVN 11419:2016 do Cục Hàng hải Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11292:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TAURINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO Animal feeding stuffs – Determination of taurine content – Reverse-phase higt performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11292:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 999:12 Taurine in pet
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11413:2016 CODEX STAN 319-2015 QUẢ ĐÓNG HỘP Canned fruits Lời nói đầu TCVN 11413:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 319-2015; TCVN 11413:2016 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11376:2016 ISO 3573:2012 THÉP LÁ CACBON CÁN NÓNG CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ CHẤT LƯỢNG KÉO Hot-rolled carbon steel sheet of commercial and drawing qualities Lời nói đầu TCVN 11376:2016 hoàn toàn tương đương ISO 3573:2012. TCVN 11376:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17, Thép biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11411:2016 CODEX STAN 316-2014 CHANH LEO QUẢ TƯƠI Passion fruit Lời nói đầu TCVN 11411:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 316-2014; TCVN 11411:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11659:2016 ISO 12315:2010 NGUYÊN LIỆU NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – PHƯƠNG PHÁP TÍNH HÀM LƯỢNG AL2O3 CỦA NHÔM OXIT NHIỆT LUYỆN Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Method for calculating the Al2O3 content of smelter-grade alumina Lời nói đầu TCVN 11659:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 12315:2010. TCVN 11659:2016 do