TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11674:2016 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH AXIT FOLIC – PHƯƠNG PHÁP VI SINH Infant formula – Determination of folic acid – Microbiological method Lời nói đầu TCVN 11674:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 992.05, Folic acid (pteroylglutamic acid) in
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11669:2016 ISO 20639:2015 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH AXIT PANTOTHENIC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SIÊU HIỆU NĂNG-PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (UHPLC-MS/MS) Infant formula and adult nutritionals – Determination of pantothenic acid
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11603:2016 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NICARBAZIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG- PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN Meat and meat products – Determination of nicarbazin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method Lời nói đầu TCVN 11603:2016 được xây dựng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11602:2016 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG N-NITROSAMIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ SỬ DỤNG THIẾT BỊ PHÂN TÍCH NĂNG LƯỢNG NHIỆT Meat and meat products – Determination of N-nitrosamines content – Gas chromatographic-thermal energy analyzer method (GC-TEA) Lời nói đầu TCVN 11602:2016 được xây
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11366-2:2016 RỪNG TRỒNG – YÊU CẦU LẬP ĐỊA – PHẦN 2: BẠCH ĐÀN LAl Plantation – Site requirements – Part 2: Eucalyptus hybrid Lời nói đầu TCVN 11366-2:2016 do Viện Nghiên cứu Lâm sinh – Viện Khoa học Lâm nghiệp biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11366-1:2016 RỪNG TRỒNG – YÊU CẦU VỀ LẬP ĐỊA – PHẦN 1: KEO TAI TƯỢNG VÀ KEO LAI Plantation – Site requirements – Part 1: Acacia mangium and acacia hybrid Lời nói đầu TCVN 11366-1:2016 do Viện Nghiên cứu Lâm sinh – Viện Khoa học Lâm nghiệp biên soạn, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11682:2015 CAC/RCP 57-2004 WITH AMENDMENT 2009 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA Code of hygienic practice for milk and milk products Lời nói đầu TCVN 11682:2016 tương đương với CAC/RCP 57-2004, sửa đổi 2009, có sửa đổi biên tập ở Điều 1, Điều 2
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11431:2016 CAC/GL 83-2013, REVISED 2015 NGUYÊN TẮC LẤY MẪU VÀ THỬ NGHIỆM THỰC PHẨM TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ Principles for the use of sampling and testing in international food trade Lời nói đầu TCVN 11431:2016 tương đương với CAC/GL 83-2013, soát xét 2015, có các thay đổi về biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11437:2016 ISO 11051:1994 LÚA MÌ CỨNG (TRITICUM DRUM DESF.) – CÁC YÊU CẦU Durum wheat (Triticum durum Desf.) – Specification Lời nói đầu TCVN 11437:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11051:1994; TCVN 11437:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11436:2016 ISO 11050:1993 BỘT MÌ VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT CÓ NGUỒN GỐC ĐỘNG VẬT Wheat flour and durum wheat semolina – Determination of impurities of animal origin Lời nói đầu TCVN 11436:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11050:1993; TCVN 11436:2016 do Ban