TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11439:2016 ISO 15793:2000 TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH PHẦN LỌT QUA SÀNG Durum wheat semolinas – Determination of the undersize fraction Lời nói đầu TCVN 11439:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 15793:2000; TCVN 11439:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11471:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – TINH BỘT BIẾN TÍNH Food additive – Modified starches Lời nói đầu TCVN 11471:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 16 (2014) Modified starches; TCVN 11471:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F18 Đường, mật ong và sản phẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11474:2016 ASTM D4060:2010 LỚP PHỦ HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN BẰNG THIẾT BỊ TABER Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser Lời nói đầu TCVN 11474:2016 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải biên soạn, Bộ Giao thông Vận
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11476:2016 NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NARINGIN VÀ NEOHESPERIDIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11476:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 999.05 Naringin and neohesperidin in orange juice. Liquid chromatography method;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11546-1:2016 ISO 28499-1:2009 DA TRÂU VÀ DA NGHÉ – PHẦN 1: MÔ TẢ CÁC KHUYẾT TẬT Buffalo hides and buffalo calfskins – Part 1: Description of defects Lời nói đầu TCVN 11546-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 28499-1:2009. ISO 28499-1:2009 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2015
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11534-3:2016 ISO 4211-3:2013 ĐỒ NỘI THẤT – PHƯƠNG PHÁP THỬ LỚP HOÀN THIỆN BỀ MẶT – PHẦN 3: ĐÁNH GIÁ ĐỘ BỀN VỚI NHIỆT KHÔ Furniture – Tests for surface finishes – Part 3: Assessment of resistance to dry heat Lời nói đầu TCVN 11534-3:2016 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11546-2:2016 ISO 28499-2:2009 DA TRÂU VÀ DA NGHÉ – PHẦN 2: PHÂN LOẠI THEO KHỐI LƯỢNG VÀ KÍCH CỠ Buffalo hides and buffalo calfskins – Part 2: Grading on the basis of mass and size Lời nói đầu TCVN 11546-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 28499-2:2009. ISO 28499-2:2009 đã
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11534-2:2016 ISO 4211-2:2013 ĐỒ NỘI THẤT – PHƯƠNG PHÁP THỬ LỚP HOÀN THIỆN BỀ MẶT – PHẦN 2: ĐÁNH GIÁ ĐỘ BỀN VỚI NHIỆT ẨM Furniture – Test for surface finishes – Part 2: Assessment of resistance to wet heat Lời nói đầu TCVN 11534-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 4211-2:2013. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11536:2016 ISO 7172:1988 ĐỒ NỘI THẤT – BÀN – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH Furniture – Tables – Determination of stability Lời nói đầu TCVN 11536:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 7172:1988. ISO 7172:1988 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2012 với bố cục và nội dung không
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11535:2016 ISO 7171:1988 ĐỒ NỘI THẤT – TỦ ĐỰNG ĐỒ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH Furniture – Storage units – Determination of stability Lời nói đầu TCVN 11535:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 7171:1988. ISO 7171:1988 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2012 với bố cục và