TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11547:2016 ISO 9009:1991 DỤNG CỤ CHỨA BẰNG THỦY TINH – CHIỀU CAO VÀ ĐỘ LỆCH CỦA BỀ MẶT HOÀN THIỆN SO VỚI ĐÁY DỤNG CỤ CHỨA – PHƯƠNG PHÁP THỬ Glass containers – Height and non-parallelism of finish with reference to container base – Test methods Lời nói đầu TCVN 11547:2016 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11546-3:2016 ISO 28499-3:2009 DA TRÂU VÀ DA NGHÉ – PHẦN 3: PHÂN LOẠI THEO KHUYẾT TẬT Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 3: Grading on the basis of defects Lời nói đầu TCVN 11546-3:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 28499-3:2009. ISO 28499-3:2009 đã được rà soát và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11550:2016 ISO 9885:1991 DỤNG CỤ CHỨA BẰNG THỦY TINH MIỆNG RỘNG – ĐỘ LỆCH PHẲNG CỦA BỀ MẶT TRÊN CÙNG ĐỂ LÀM KÍN – PHƯƠNG PHÁP THỬ Wide-mouth glass containers – Deviation from flatness of top sealing surface – Test methods Lời nói đầu TCVN 11550:2016 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11549:2016 ISO 9058:2008 DỤNG CỤ CHỨA BẰNG THỦY TINH – DUNG SAI TIÊU CHUẨN ĐỐI VỚI CHAI Glass containers – Standard tolerances for bottles Lời nói đầu TCVN 11549:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 9058:2008. ISO 9058:2008 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2013 với bố
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11548:2016 ISO 9057:1991 DỤNG CỤ CHỨA BẰNG THỦY TINH – PHẦN CỔ 28 MM DÙNG CHO NÚT VẶN ĐỨT ĐỐI VỚI CHẤT LỎNG BỊ NÉN – CÁC KÍCH THƯỚC Glass containers – 28 mm tamper-evident finish for pressurized liquids – Dimensions Lời nói đầu TCVN 11548:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 9057:1991
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11583:2016 ISO 14714:1998 TINH DẦU VÀ CHẤT CHIẾT THƠM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG BENZEN Essential oils and aromatic extracts – Determination of residual benzene content Lời nói đầu TCVN 11583:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 14714:1998; TCVN 11583:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11675:2016 SỮA CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH VITAMIN D3 (CHOLECALCIFEROL) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Milk-based infant formula – Determination of cobalamin (vitamin B12 activity) – Turbidimetric method Lời nói đầu TCVN 11675:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 992.26, Vitamin D3 (cholecalciferol) in ready-to-feed
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5465-22:2016 ISO 1833-22:2013 VẬT LIỆU DỆT – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG HÓA HỌC – PHẦN 22: HỖ HỢP XƠ VISCO HOẶC MỘT SỐ XƠ CUPRO HOẶC XƠ MODAL HOẶC XƠ LYOCELL VÀ XƠ LANH (PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG AXIT FORMIC VÀ KẼM CLORUA) Textiles – Quantitative Chemical analysis – Part
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11688-6:2016 ISO 10373-6:2016 THẺ ĐỊNH DANH – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 6: THẺ CẢM ỨNG Identification cards – Test methods – Part 6: Proximity cards Lời nói đầu TCVN 11688-6:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 10373-6:2016. TCVN 11688-6:2016 do Tiểu Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/JTC 1/SC 17 “Thẻ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11737-3:2016 ISO 8253-3:2012 ÂM HỌC – PHƯƠNG PHÁP ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 3: PHÉP ĐO THÍNH LỰC BẰNG GIỌNG NÓI Acoustics – Audiometric test methods – Part 3: Speech audiometry Lời nói đầu TCVN 11737-3:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 8253-3:2012. TCVN 11737-2:2016 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc