TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11523-2:2016 ISO/IEC 24752-2:2014 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG – BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA PHỔ DỤNG – PHẦN 2: MÔ TẢ SOCKET GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG Information technology User interfaces – Universal remote console – Part 2: User interface socket description Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6415-17:2016 GẠCH GỐM ỐP, LÁT – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN 17: XÁC ĐỊNH HỆ SỐ MA SÁT Ceramic floor and wall tiles – Test method – Part 17: Determination of coefficient of friction Lời nói đầu TCVN 6415-17:2016 thay thế TCVN 6415-17:2005. Bộ tiêu chuẩn TCVN 6415-1÷18:2016 Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử, bao gồm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6415-2:2016 GẠCH GỐM ỐP, LÁT – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN 2: XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC VÀ CHẤT LƯỢNG BỀ MẶT Ceramic floor and wall tiles – Test method – Part 2: Determination of dimensions and surface quality Lời nói đầu TCVN 6415-2:2016 thay thế TCVN 6415-2:2005. TCVN 6415-2:2016 tương đương ISO 10545-2:1995 Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8273-3:2016 ISO 7967-3:2010 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PÍT TÔNG – THUẬT NGỮ VỀ CÁC BỘ PHẬN VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 3: XUPÁP, TRUYỀN ĐỘNG TRỤC CAM VÀ CƠ CẤU CHẤP HÀNH Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 3: Valves, camshaft drives and actuating mechanisms
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11554:2016 EN 387:1977 TỈ TRỌNG KẾ – NGUYÊN TẮC KẾT CẤU VÀ ĐIỀU CHỈNH Hydrometers – Principles of construction and adjustment Lời nói đầu TCVN 11554:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 387:1977. ISO 387:1977 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2015 với bố cục và nội dung
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11553:2016 EN 384:2015 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH VÀ CHẤT DẺO – NGUYÊN TẮC THIẾT KẾ VÀ KẾT CẤU CỦA DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH Laboratory glass and plastics ware – Principles of design and construction of volumetric instruments Lời nói đầu TCVN 11553:2016 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6415-9:2016 GẠCH GỐM ỐP, LÁT – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN 9: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN SỐC NHIỆT Ceramic floor and wall tiles – Test method – Part 9: Determination of resistance to thermal shock Lời nói đầu TCVN 6415-9:2016 thay thế TCVN 6415-9:2005. TCVN 6415-9:2016 tương đương ISO 10545-9:2013. Bộ tiêu chuẩn TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11557:2016 ISO 1771:1981 NHIỆT KẾ THANG ĐO KÍN ĐỂ SỬ DỤNG CHUNG Enclosed-scale general purpose thermometers Lời nói đầu TCVN 11557:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 1771:1981 và Sửa đổi 1:1983. ISO 1771:1981 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2015 với bố cục và nội dung không thay đổi.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11556:2016 ISO 1768:1975 TỈ TRỌNG KẾ THỦY TINH – HỆ SỐ GIÃN NỞ NHIỆT KHỐI QUI ƯỚC (ĐỂ XÂY DỰNG CÁC BẢNG ĐO CHẤT LỎNG) Glass hydrometers – Conventional value for the thermal cubic expansion coefficient (for use in the preparation of measurement tables for liquids) Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11558:2016 ISO 1775:1975 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG SỨ – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Porcelain laboratory apparatus – Requirements and methods of test Lời nói đầu TCVN 11558:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 1775:1975. ISO 1775:1975 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2015 với bố