TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11203:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG OXYTETRACYCLIN/OXYTETRACYCLIN HYDROCHLORIDE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11203:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG OXYTETRACYLIN/OXYTETRACYCLIN HYDROCHLORIDE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG Animal feeding stuffs – Determination of oxytetracyline/oxytetracycline hydrochloride content by liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11203:2016 được xây dựng dựa theo AOAC 2008.09 Oxytetracycline/Oxytetracycline Hydrochloride in Animal Feed, Fish Feed and Animal Remedies.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11296:2016 VỀ NANOCURCUMIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11296:2016 NANOCURCUMIN Nanocurcumin Lời nói đầu TCVN 11296:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F6 Dinh dưỡng và thức ăn kiêng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. Lời giới thiệu Curcumin có danh pháp hóa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11522:2016 VỀ ĐỘ RUNG DỌC HAI BÊN ĐƯỜNG SẮT PHÁT SINH DO HOẠT ĐỘNG CHẠY TÀU – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11522:2016 ĐỘ RUNG DỌC HAI BÊN ĐƯỜNG SẮT PHÁT SINH DO HOẠT ĐỘNG CHẠY TÀU – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO Vibration alongside railway lines emitted by raiway operation – Specifications and method of measurement Lời nói đầu TCVN 11522:2016 được biên soạn trên cơ sở tham khảo GB 10070-88 và TB/T 31.52

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11505:2016 (ISO 11838:1997 WITH AMENDMENT 1:2011) VỀ ĐỘNG HỌC CỦA MÔ TÔ VÀ MÔ TÔ – NGƯỜI LÁI – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11505:2016 ISO 11838:1997 WITH AMENDMENT 1:2011 ĐỘNG HỌC CỦA MÔ TÔ VÀ MÔ TÔ – NGƯỜI LÁI – TỪ VỰNG Motorcycle and motorcycle-rider kinematics – Vocabulary   Lời nói đầu TCVN 11505:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11838:1997 và sửa đổi 1:2011 TCVN 11505:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-20:2016 (ISO 7240-20:2010) VỀ HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 20: BỘ PHÁT HIỆN KHÓI CÔNG NGHỆ HÚT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-20:2016 ISO 7240-20:2010 HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 20: BỘ PHÁT HIỆN KHÓI CÔNG NGHỆ HÚT Fire Detection and alarm systems – Part 20: Aspirating smoke detectors Lời nói đầu TCVN 7568-20:2016 hoàn toàn tương đương ISO 7240-20:2010. TCVN 7568-20:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 21, Thiết bị

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11294:2016 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG B2-AGONIST TRONG THỊT GIA SÚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11294:2016 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG B2-AGONIST TRONG THỊT GIA SÚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN Meat and meat products – Determination of b2-agonist residues in cattle meat by liquid chromatography tandem mass spectrometry   Lời nói đầu TCVN 11294:2016 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11381:2016 (ISO 15179:2012) VỀ THÉP LÁ CACBON ĐÚC CÁN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU VÀ ĐỘ BỀN CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11381:2016 ISO 15179:2012 THÉP LÁ CACBON ĐÚC CÁN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU VÀ ĐỘ BỀN CAO Hot-rolled twin-roll cast steel sheet of structural quality and high strength steel   Lời nói đầu TCVN 11381:2016 hoàn toàn tương đương ISO 15179:2012. TCVN 11381:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11380:2016 (ISO 15177:2016) VỀ THÉP LÁ CACBON ĐÚC CÁN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11380:2016 ISO 15177:2016 THÉP LÁ CACBON ĐÚC CÁN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI Hot-rolled twin-roll cast carbon steel sheet of commercial quality   Lời nói đầu TCVN 11380:2016 hoàn toàn tương đương ISO 15177:2012. TCVN 11380:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17, Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-1:2016 (ISO 12228-1:2014) VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 1: DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-1:2016 ISO 12228-1:2014 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 1: DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 1: Animal and vegetable fats and oils

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11518:2016 VỀ DẦU THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TRIGLYCERID (THEO SỐ PHÂN ĐOẠN) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11518:2016 DẦU THỰC VẬT- XÁC ĐỊNH TRYGLYCERID (THEO SỐ PHÂN ĐOẠN) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Vegetable oils – Determination of tryglycerides – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11518:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 993.24, Triglycerides (by Partition Numbers) in Vegetable Oils, Liquid Chromatographic