TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11721-11:2016 ISO 8662-11:1999 WITH ADMENDMENT 1:2001 DỤNG CỤ CẦM TAY DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – ĐO RUNG Ở TAY CẦM – PHẦN 11: DỤNG CỤ DẪN ĐỘNG CHI TIẾT KẸP CHẶT Hand-held portable power tools – Measurement of vibrations at the handle – Part 11: Fastener driving tools Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11199:2016 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – QUY TRÌNH TƯỚI LÚA TRÊN ĐẤT NHIỄM MẶN Hydraulic structures – Rice irrigation process on soil salinity Lời nói đầu TCVN 11199:2016 thay thế cho Mục 3.9.9.3 của TCVN 841:2011 TCVN 11199:2016 do Viện Nước tưới tiêu và Môi trường, Viện Khoa học Thủy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11362: 2016 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – KÊNH BÊ TÔNG ĐÚC SẴN – THI CÔNG, NGHIỆM THU Hydraulic structures – Technical requirements in construction and acceptance of prefabricate concrete canal Lời nói đầu TCVN 11362: 2016 do Viện Nước Tưới tiêu và Môi trường biên soạn, Bộ Nông nghiệp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11652 : 2016 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP TRÊN MÁI DỐC Hydraulic Construction – Construction and Work Acceptance of Concrete Structures and steel reinforced concretes on a Slope Lời nói đầu TCVN 11652 : 2016 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11511:2016 RAU ĐÔNG LẠNH NHANH Quick frozen vegetables Lời nói đầu TCVN 11511:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 320-2015; TCVN 11511:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11394:2016 CAC/GL 30-1999 WITH AMENDMENT 2014 NGUYÊN TẮC VÀ HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ NGUY CƠ VI SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment Lời nói đầu TCVN 11394:2016 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 30-1999, sửa đổi 2014; TCVN 11394:2016 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5145:2016 ISO 8965:2013 CÔNG NGHIỆP KHAI THÁC GỖ – CÔNG NGHỆ – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Logging industry – Technology – Terms and definitions Lời nói đầu TCVN 5145:2016 thay thế TCVN 5145:1990. TCVN 5145:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 8956:2013. TCVN 5145:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11588:2016 ASTM D 5191-15 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP MINI) Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Mini Method) Lời nói đầu TCVN 11588:2016 chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 5191-15 Standard Test Method for vapor pressure of petroleum products
QCVN 02:2016/BQP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ HỦY ĐỐT THUỐC PHÓNG ĐẠN DƯỢC National Technical regulation on firing destruction of propellant MỤC LỤC Lời nói đầu 1. Quy định chung 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối tượng áp dụng 1.3. Giải thích từ ngữ 2. Quy định an toàn, kỹ thuật 2.1. Yêu cầu chung 2.2. Quy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11717:2016 BS EN 1112:2008 VÒI NƯỚC VỆ SINH – SEN VÒI DÙNG LÀM VÒI NƯỚC VỆ SINH CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC KIỂU 1 VÀ KIỂU 2 – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG Sanitary tapware – Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type