TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11923:2017 ISO/TS 17728:2015 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – KỸ THUẬT LẤY MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI Microbiology of the food chain – Sampling techniques for microbiological analysis of food and feed samples Lời nói đầu TCVN 11923:2017 thay
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11922:2017 ISO 17468:2016 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – YÊU CẦU VÀ HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT ĐỂ XÂY DỰNG HOẶC SOÁT XÉT PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐÃ ĐƯỢC CHUẨN HÓA Microbiology of the food chain – Technical requirements and guidance on establishment or revision of a standardized reference method
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12124:2017 ISO 12900:2015 THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀI MÒN Hard coal – Determination of abrasiveness Lời nói đầu TCVN 12124:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 12900:2015. TCVN 12124:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng rắn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12068:2017 ISO 23996:2007 THẢM TRẢI SÀN ĐÀN HỒI – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG Resilient floor coverings – Determination of density Lời nói đầu TCVN 12068:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 23996:2007 TCVN 12068:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 219 Thảm trải sàn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12067:2017 ISO 18168:2015 THẢM TRẢI SÀN DỆT – ĐỘ BỀN MÀU VỚI DẦU GỘI Textile floor coverings – Colour fastness to shampooing Lời nói đầu TCVN 12067:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 18168:2015 TCVN 12067:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 219 Thảm trải sàn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12066:2017 ISO 14486:2012 THẢM TRẢI SÀN LAMINATE – CÁC YÊU CẦU Laminate floor coverings – Specification Lời nói đầu TCVN 12066:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 14486:2012 TCVN 12066:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 219 Thảm trải sàn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12180-3:2017 ISO 16075-3:2015 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG NƯỚC THẢI ĐÃ XỬ LÝ CHO CÁC DỰ ÁN TƯỚI – PHẦN 3: CÁC HỢP PHẦN CỦA DỰ ÁN TÁI SỬ DỤNG CHO TƯỚI Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects – Part 3: Components of a reuse project for irrigation
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12180-2:2017 ISO 16075 2:2015 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG NƯỚC THẢI ĐÃ XỬ LÝ CHO CÁC DỰ ÁN TƯỚI – PHẦN 2: XÂY DỰNG DỰ ÁN Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects – Part 2: Development of the project Mục lục Lời giới thiệu 1 Phạm vi áp dụng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12095:2017 CODEX STAN 213-1999, WITH AMENDMENT 2011 CHANH KHÔNG HẠT QUẢ TƯƠI Limes Lời nói đầu TCVN 12095:2017 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 213-1999; sửa đổi năm 2011; TCVN 12095:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12094:2017 CODEX STAN 216-1999; SỬA ĐỔI NĂM 2011 SU SU QUẢ TƯƠI Chayotes Lời nói đầu TCVN 12094:2017 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 216-1999; sửa đổi năm 2011; TCVN 12094:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu