TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-59:2017 IEC 60317-59:2015 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 59: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYAMIDE-IMIDE, CẤP CHỊU NHIỆT 240 Specifications for particular types of winding wires – Part 59: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 240 Mục lục Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-52:2017 IEC 60317-52:2014 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 52: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN BỌC DẢI BĂNG POLYIMIDE THƠM (ARAMID), CHỈ SỐ NHIỆT ĐỘ 220 Specifications for particular types of winding wires – Part 52: Aromatic polyamide (aramid) tape wrapped round copper wire, temperature index 220
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11967:2017 ISO 15858:2016 THIẾT BỊ UVC – THÔNG TIN AN TOÀN – GIỚI HẠN PHƠI NHIỄM CHO PHÉP ĐỐI VỚI CON NGƯỜI UV-C Devices – Safety information – Permissible human exposure Lời nói đầu TCVN 11967:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 15858:2016: TCVN 11967:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11936:2017 CODEX STAN 321-2015 SẢN PHẨM NHÂN SÂM Ginseng Products Lời nói đầu TCVN 11936:2017 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 321-2015; TCVN 11936:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F6 Dinh dưỡng và thức ăn kiêng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12172:2017 ISO 18217:2015 AN TOÀN MÁY GIA CÔNG GỖ – MÁY ÉP GẮN KẾT MÉP DẪN TIẾN BẰNG XÍCH Safety of woodworking machines – Edge-banding machines fed by chain(s) Lời nói đầu TCVN 12172:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 18217:2017 TCVN 12172:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11979:2017 PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO MÁY LỌC NƯỚC DÙNG TRONG GIA ĐÌNH Testing methods for household water purifies Lời nói đầu TCVN 11979:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 285 Thiết bị, dụng cụ và giải pháp dùng cho nhà bếp biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12035:2017 ISO 18843:2015 NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THỜI GIAN CHẢY Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Method for the determination of flow time Lời nói đầu TCVN 12035:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 18843:2015. TCVN 12035:2017 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12036:2017 ISO 23201:2015 NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ LƯỢNG VẾT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HUỲNH QUANG BƯỚC SÓNG TÁN XẠ TIA X Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-1:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT – PHẦN 1: AXIT ALGINIC Food additives- Alginic acid and alginates – Part 1: Alginic acid Lời nói đầu TCVN 12101-1:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Alginic acid; TCVN 12101-1:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12115:2017 ISO 3783:2006 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN BONG TRÓC BỀ MẶT – PHƯƠNG PHÁP TỐC ĐỘ TĂNG DẦN SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐO IGT (MẪU ĐIỆN) Paper and board – Determination of resistance to picking – Accelerated speed method using the IGT-type tester (electric model)