TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-1:2017 ISO 683-1:2016 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 1: THÉP KHÔNG HỢP KIM DÙNG CHO TÔI VÀ RAM Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 1: Non-alloy steels for quenching and tempering Lời nói đầu TCVN 12142-1-2017 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-3:2017 ISO 683-3:2016 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 3: THÉP TÔI BỀ MẶT Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 3: Case-hardening steels Lời nói đầu TCVN 12142-3-2017 hoàn toàn tương đương ISO 683-3:2016 TCVN 12142-3-2017 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-2:2017 ISO 683-2:2016 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 2: THÉP HỢP KIM DÙNG CHO TÔI VÀ RAM Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels — Part 2: Alloy steels for quenching and tempering Lời nói đầu TCVN 12142-2-2017 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-5:2017 ISO 683-5:2017 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 5: THÉP THẤM NITƠ Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 5: Nitriding steels Lời nói đầu TCVN 12142-5-2017 hoàn toàn tương đương ISO 683-5:2017 TCVN 12142-5-2017 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-4:2017 ISO 683-4:2016 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 4: THÉP DỄ CẮT Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 4: Free-cutting steels Lời nói đầu TCVN 12142-4:2017 hoàn toàn tương đương ISO 683-4:2016. TCVN 12142-4:2017 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12186:2017 EN 915:2008 THIẾT BỊ THỂ DỤC DỤNG CỤ – XÀ LỆCH – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Gymnastic equipment – Asymmetric bars – Requirements and test methods including safety Lời nói đầu TCVN 12186:2017 hoàn toàn tương đương EN 915:2008. TCVN 12186:2017 do Trường Đại học thể dục thể thao Đà Nẵng biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-14:2017 ISO 683-14:2004 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 14: THÉP CÁN NÓNG DÙNG CHO LÒ XO TÔI VÀ RAM Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 14: Hot-rolled steels for quenched and tempered springs Lời nói đầu TCVN 12142-14:2017 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-4:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT – PHẦN 4: AMONI ALGINAT Food additives– Alginic acid and alginates – Part 4: Ammonium alginate Lời nói đầu TCVN 12101-4:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Ammonium alginate; TCVN 12101-4:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-3:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT – PHẦN 3: KALI ALGINAT Food additives – Alginic acid and alginates – Part 3: Potassium alginate Lời nói đầu TCVN 12101-3:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Potassium alginate; TCVN 12101-3:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-2:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT – PHẦN 2: NATRI ALGINAT Food additives– Alginic acid and alginates – Part 2: Sodium alginate Lời nói đầu TCVN 12101-2:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Sodium alginate; TCVN 12101-2:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia