TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-6:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT – PHẦN 6: PROPYLEN GLYCOL ALGINAT Food additives- Alginic acid and alginates – Part 6: Propylene glycol alginat Lời nói đầu TCVN 12101-6:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Propylene glycol alginate; TCVN 12101-6:2017 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-17:2017 ISO 683-17:2014 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 17: THÉP Ổ BI VÀ Ổ ĐŨA Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 17: Ball and roller bearing steels Lời nói đầu TCVN 12142-17:2017 hoàn toàn tương đương ISO 683-17:2014. TCVN 12142-17:2017 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12169:2017 ISO 5170:1977 MÁY CÔNG CỤ – HỆ THỐNG BÔI TRƠN Machine tools – Lubrication systems Lời nói đầu TCVN 12169:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 5170:1977 (ISO 5170:1977 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2013 với bố cục và nội dung không thay đổi). TCVN 12169:2017
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12170:2017 ISO 666:2012 MÁY CÔNG CỤ – LẮP BÁNH MÀI BẰNG BÍCH CÓ MAYƠ Machine tools – Mounting of grinding wheels by means of hub flanges Lời nói đầu TCVN 12170:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 666:2012 TCVN 12170:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 39 Máy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6555:2017 ISO 11085:2015 NGŨ CỐC, SẢN PHẨM TỪ NGŨ CỐC VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO THÔ VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHIẾT RANDALL Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs – Determination of crude fat and total fat content by
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9029:2017 BÊ TÔNG NHẸ – SẢN PHẨM BÊ TÔNG BỌT VÀ BÊ TÔNG KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP – YÊU CẦU KỸ THUẬT. Lightweight concrete – Foam concrete and non- autoclaved concrete products – Specification. MỤC LỤC Lời nói đầu 1 Phạm vi áp dụng 2 Tài liệu viện dẫn 3 Thuật ngữ và định
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10736-15:2017 ISO 16000-15:2008 KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ – PHẦN 15: CÁCH THỨC LẤY MẪU NITƠ DIOXIT Indoor air – Part 15: Sampling strategy for nitrogen dioxide (NO2) Lời nói đầu TCVN 10736-15:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 16000-15:2008. TCVN 10736-15:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 146 Chất lượng không khí biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-3:2017 ISO 15500-3:2012 WITH AMD 1:2016 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 3: VAN KIỂM TRA Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 3: Check valve Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12063:2017 ISO 10874:2009 THẢM TRẢI SÀN ĐÀN HỒI, DỆT VÀ LAMINATE – PHÂN LOẠI Resilient, textile and laminate floor coverings — Classification Lời nói đầu TCVN 12063:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 10874:2009 TCVN 12063:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 219 Thảm trải sàn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12069:2017 ISO 23997:2007 THẢM TRẢI SÀN ĐÀN HỒI – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG TRÊN ĐƠN VỊ DIỆN TÍCH Resilient floor coverings – Determination of mass per unit area Lời nói đầu TCVN 12069:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 23997:2007. TCVN 12069:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 219 Thảm trải