TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12021:2017 ISO/ASTM 51707:2015 BẢO VỆ BỨC XẠ – HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO TRONG ĐO LIỀU XỬ LÝ BỨC XẠ Guide for estimation of measurement uncertainty in dosimetry for radiation processing Lời nói đầu TCVN 12021:2017 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51707:2015. TCVN 12021:2017 do Tiểu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-14:2017 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 14: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH VIÊM PHỔI THỂ KÍNH Ở LỢN Vaccine testing procedure – Part 14: Haemophillus parasuis vaccine, inactivated Lời nói đầu TCVN 8685-14:2017 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục Thú y biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-19:2017 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 19: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH GUMBORO Vaccine testing procedure – Part 19: Infectious bursal disease vaccine, inactivated Lời nói đầu TCVN 8685-19:2007 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục Thú y biên soạn, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-18:2017 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 18: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH NEWCASTLE Vaccine testing procedure – Part 18: newcastle disease vaccine, inactivated Lời nói đầu TCVN 8685-18:2007 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục Thú y biên soạn, Bộ Nông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-17:2017 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 17: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH VIÊM MÀNG PHỔI Ở LỢN Vaccine testing procedure – Part 17: Actinobacillus pleuropneumoniae vaccine, inactivated Lời nói đầu TCVN 8685-17:2007 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục Thú y biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-16:2017 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 16: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH VIÊM TEO MŨI TRUYỀN NHIỄM Ở LỢN Vaccine testing procedure – Part 16: Bordetella bronchiseptica vaccine, inactivated Lời nói đầu TCVN 8685-16:2017 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục Thú
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-15:2017 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 15: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH VIÊM PHỔI DO PASTEURELLA MULTOCIDA TYPE D GÂY RA Ở LỢN Vaccine testing procedure – Part 15: Pasteurella multociada type D vaccine, inactivated Lời nói đầu TCVN 8685-15:2017 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11996-4:2017 IEC 61850-4:2011 MẠNG VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG TRONG TỰ ĐỘNG HÓA HỆ THỐNG ĐIỆN – PHẦN 4: QUẢN LÝ HỆ THỐNG VÀ DỰ ÁN Communication networks and systems for power utility automation – Part 4: System and project management Lời nói đầu TCVN 11996-4:2017 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12039-2:2017 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – BỘ ĐO – PHẦN 2: HỆ THỐNG ĐO NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG Guidelines for petroleum measurement – Metering assemblies – Part 2: Metering systems for aviation fueling facilities Lời nói đầu TCVN 12039-2:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12039-1:2017 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – BỘ ĐO PHẦN 1 : HỆ THỐNG GIAO – NHẬN TỰ ĐỘNG (LACT) Guidelines for petroleum measurement – Metering assemblies Part 1: Lease automatic custody transfer (LACT) systems Lời nói đầu TCVN 12039-1:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API