TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7882:2018 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – TIẾNG ỒN PHÁT RA TỪ XE MÁY – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Noise emitted from mopeds – Requirements and test methods in type approval Lời nói đầu TCVN 7882:2018 thay thế TCVN 7882:2008.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10684-6:2018 CÂY CÔNG NGHIỆP LÂU NĂM – TIÊU CHUẨN CÂY GIỐNG, HẠT GIỐNG – PHẦN 6: CHÈ Perennial Industrial Crops – Standards for Seeds and Seedlings – Part 6: Tea Lời nói đầu Bộ TCVN 10684 Cây công nghiệp lâu năm – Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống gồm các
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12365-1:2018 ISO 16140-1:2016 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – XÁC NHẬN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP – PHẦN 1: THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Microbiology of the food chain – Method validation – Part 1: Vocabulary Lời nói đầu TCVN 12365-1:2018 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6015:2018 ISO 5074:2015 THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ NGHIỀN HARDGROVE Hard coal – Determination of Hardgrove grindability index Lời nói đầu TCVN 6015:2018 thay thế TCVN 6015:2007. TCVN 6015:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 5074:2015. TCVN 6015:2018 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 251:2018 ISO 1953:2015 THAN ĐÁ – PHÂN TÍCH CỠ HẠT BẰNG SÀNG Hard coal – Size analysis by sieving Lời nói đầu TCVN 251:2018 thay thế TCVN 251:2007. TCVN 251:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 1953 :2015. TCVN 251:2018 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12452:2018 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG FENBENDAZOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Meat and meat products – Determination of fenbendazole residues – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 12452:2018 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 991.17 Fenbendazole in beef liver.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7925:2018 ISO 17604:2015 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – LẤY MẪU THÂN THỊT ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT Microbiology of the food chain – Carcass sampling for microbiological analysis Lời nói đầu TCVN 7925:2018 thay thế TCVN 7925:2008; TCVN 7925:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 17604:2015;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5868:2018 ISO 9712:2012 THỬ KHÔNG PHÁ HỦY – TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN VÀ CẤP CHỨNG CHỈ CÁ NHÂN THỬ KHÔNG PHÁ HỦY Non-destructive testing – Qualification and certification of NDT personnel Lời nói đầu TCVN 5868:2018 thay thế TCVN 5868:2009. TCVN 5868:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 9712:2012.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12428:2018 ISO 15613:2004 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – CHẤP NHẬN DỰA TRÊN THỬ NGHIỆM HÀN TRƯỚC KHI SẢN XUẤT Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Qualification based on pre-production welding test Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11244-13:2018 ISO 15614-13:2012 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 13: HÀN GIÁP MÉP ĐIỆN TRỞ VÀ HÀN CHẢY GIÁP MÉP ĐIỆN TRỞ Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure