TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11244-12:2018 ISO 15614-12:2014 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 12: HÀN ĐIỂM, HÀN ĐƯỜNG VÀ HÀN GỜ NỔI Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 12:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12260-2:2018 ISO 13164-2:2013 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – RADON 222 – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ SỬ DỤNG PHỔ TIA GAMMA Water quality – Radon-222 – Part 2: Test method using gamma-ray spectrometry Lời nói đầu TCVN 12260-2:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 13164-2:2013; TCVN 12260-2:2018 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12453:2018 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG N-NITROSOPYRROLIDIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ KẾT HỢP PHÂN TÍCH NĂNG LƯỢNG NHIỆT Meat and meat products – Determination of N-nitrosopyrrolidlne content Gas chromatographic-thermal energy analyzer method (GC-TEA) Lời nói đầu TCVN 12453:2018 được xây dựng trên cơ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12606:2019 ISO 12824:2016 SỮA ONG CHÚA – CÁC YÊU CẦU Royal jelly – Specifications Lời nói đầu TCVN 12606:2019 hoàn toàn tương đương với ISO 12824:2016; TCVN 12606:2019 do Cục Chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12443:2018 SỮA ĐẬU NÀNH Soybean milk Lời nói đầu TCVN 12443:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F6 Dinh dưỡng và thức ăn kiêng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. SỮA ĐẬU NÀNH
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-41:2018 EN 81-41:2010 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY ĐẶC BIỆT CHỞ NGƯỜI VÀ CHỞ HÀNG – PHẦN 41: SÀN NÂNG VẬN CHUYỂN THEO PHƯƠNG THẲNG ĐỨNG DÀNH CHO NGƯỜI BỊ SUY GIẢM KHẢ NĂNG VẬN ĐỘNG Safety rules for the
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-40:2018 EN 81-40:2008 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY ĐẶC BIỆT CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 40: THANG MÁY LEO CẦU THANG VÀ SÀN NÂNG VẬN CHUYỂN THEO PHƯƠNG NGHIÊNG DÀNH CHO NGƯỜI BỊ SUY GIẢM KHẢ NĂNG VẬN ĐỘNG
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7405:2018 SỮA TƯƠI NGUYÊN LIỆU Raw fresh milk Lời nói đầu TCVN 7405:2018 thay thế TCVN 7405:2009; TCVN 7405:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7979:2018 CODEX STAN 207-1999 WITH AMENDMENT 2018 SỮA BỘT VÀ CREAM BỘT Milk powders and cream powder Lời nói đầu TCVN 7979:2018 thay thế TCVN 7979:2013; TCVN 7979:2018 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 207-1999, sửa đổi năm 2018; TCVN 7979:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10527:2018 ISO 1658:2015 CAO SU THIÊN NHIÊN (NR) – QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ Natural rubber (NR) – Evaluation procedure Lời nói đầu TCVN 10527:2018 thay thế TCVN 10527:2014. TCVN 10527:2018 hoàn toàn tương đương ISO 1658:2015. TCVN 10527:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su và