TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8297:2018 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI ĐẬP ĐẤT ĐẦM NÉN – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Hydraulics structures – Compacted earth fill dam – Construction and acceptance Lời nói đầu TCVN 8297:2018 thay thế TCVN 8297. TCVN 8297:2018 do Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12237-2-6:2018 IEC 61558-6-2:2009 AN TOÀN CỦA MÁY BIẾN ÁP, CUỘN KHÁNG, BỘ CẤP NGUỒN VÀ CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ DÙNG CHO ĐIỆN ÁP NGUỒN ĐẾN 1 100V – PHẦN 2-6: YÊU CẦU CỤ THỂ VÀ THỬ NGHIỆM DÙNG CHO MÁY BIẾN ÁP CÁCH LY AN TOÀN VÀ BỘ CẤP
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12237-1:2018 IEC 61558-1:2017 AN TOÀN CỦA MÁY BIẾN ÁP, CUỘN KHÁNG, BỘ CẤP NGUỒN VÀ CÁC KẾT HỢP CỦA CHÚNG – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG VÀ THỬ NGHIỆM Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 1: General requirements and tests Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12226:2018 IEC 60840:2011 CÁP ĐIỆN LỰC CÓ CÁCH ĐIỆN DẠNG ĐÙN VÀ PHỤ KIỆN CÁP DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH LỚN HƠN 30kV (UM=36kV) ĐẾN VÀ BẰNG 150kV (Um = 170 KV) – PHƯƠNG PHÁP VÀ YÊU CẦU THỬ NGHIỆM Power cables with extruded insulation and their accessories for
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA* NATIONAL STANDARD TCVN 12288:2018 ISO 30400:2016 QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC – TỪ VỰNG human resource management – vocabulary Lời nói đầu TCVN 12288:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 30400:2016. TCVN 12288:2018 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 260 Quản trị nguồn nhân lực biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12290:2018 ISO 30408:2016 QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC – HƯỚNG DẪN QUẢN TRỊ NHÂN SỰ Human resource management – Guidelines on human governance Lời nói đầu TCVN 12290:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 30408:2016. TCVN 12290:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 260 Quản trị nguồn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12289:2018 ISO 30405:2016 QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC – HƯỚNG DẪN TUYỂN DỤNG Human resource management – Guidelines on recruitment Lời nói đầu TCVN 12289:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 30405:2016. TCVN 12289:2018 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 260 Quản trị nguồn nhân lực biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12291:2018 ISO 30409:2016 QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC – HOẠCH ĐỊNH LỰC LƯỢNG LAO ĐỘNG Human resource management – Workforce planning Lời nói đầu TCVN 12291:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 30409:2016. TCVN 12291:2018 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 260 Quản trị nguồn nhân lực
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8758:2018 GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – RỪNG GIỐNG TRỒNG Forest tree cultivar – Seed production areas Lời nói đầu TCVN 8758:2018 do Tổng cục Lâm nghiệp biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8757:2018 GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – VƯỜN GIỐNG Forest tree cultivar- Seed orchard GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – VƯỜN GIỐNG Forest tree cultivar – Seed orchard 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định đối với vườn giống áp lâm nghiệp. 2 Thuật ngữ và định nghĩa Trong