PHÂN BÓN VI SINH VẬT – LẤY MẪU Microbial fertilizers – Sampling Lời nói đầu TCVN 12105:2018 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. PHÂN BÓN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12560-2:2018 PHÂN BÓN VI SINH VẬT – XÁC ĐỊNH MẬT ĐỘ NẤM RỄ NỘI CỘNG SINH – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CỘNG SINH CỦA CÁC CHỦNG NẤM RỄ NỘI CỘNG SINH VỚI CÂY TRỒNG Biofertilizers – The determination of endomycorrhizae density – Part 2: The assessment of crop
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12560-1:2018 PHÂN BÓN VI SINH VẬT – XÁC ĐỊNH MẬT ĐỘ NẤM RỄ NỘI CỘNG SINH – PHẦN 1: ĐẾM SỐ LƯỢNG BÀO TỬ NẤM NỘI CỘNG SINH BẰNG KỸ THUẬT SÀNG ƯỚT, LY TÂM NỔI Biofertilizers – The determination of endomycorrhizae density – Part 1: Counting the number of
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9486:2018 PHÂN BÓN – LẤY MẪU Fertilizers – Sampling Lời nói đầu TCVN 9486:2018 thay thế cho TCVN 9486:2013. TCVN 9486:2018 do Trung tâm Khảo kiểm nghiệm phân bón Quốc gia biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12464:2018 XỈ LUYỆN THÉP – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Stell slag – Basic technical characteristic and test methods Lời nói đầu TCVN 12464: 2018 do Viện Luyện kim đen soạn thảo, Bộ Công Thương đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN: 8371:2018 GẠO LẬT Brown rice Lời nói đầu TCVN 8371:2018 thay thế TCVN 8371:2010; TCVN 8371:2018 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7882:2018 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – TIẾNG ỒN PHÁT RA TỪ XE MÁY – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Noise emitted from mopeds – Requirements and test methods in type approval Lời nói đầu TCVN 7882:2018 thay thế TCVN 7882:2008.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10684-6:2018 CÂY CÔNG NGHIỆP LÂU NĂM – TIÊU CHUẨN CÂY GIỐNG, HẠT GIỐNG – PHẦN 6: CHÈ Perennial Industrial Crops – Standards for Seeds and Seedlings – Part 6: Tea Lời nói đầu Bộ TCVN 10684 Cây công nghiệp lâu năm – Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống gồm các
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12365-1:2018 ISO 16140-1:2016 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – XÁC NHẬN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP – PHẦN 1: THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Microbiology of the food chain – Method validation – Part 1: Vocabulary Lời nói đầu TCVN 12365-1:2018 hoàn toàn tương đương với ISO
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH GIA LAI ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 10/2022/QĐ-UBND Gia Lai, ngày 01 tháng 03 năm 2022 QUYẾT ĐỊNH QUY ĐỊNH CHỨC NĂNG, NHIỆM VỤ, QUYỀN HẠN CỦA BAN DÂN TỘC TỈNH GIA LAI ỦY BAN