TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11685:2016 ISO 17754:2014 KẾT CẤU GỖ – PHƯƠNG PHÁP THỬ – ĐỘ BỀN BẮT VÍT Timber structures – Test methods – Torsional resistance of driving in screws Lời nói đầu TCVN 11685:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 17754:2014. TCVN 11685:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11684-1:2016 ISO 20152-1:2010 KẾT CẤU GỖ – TÍNH NĂNG DÁN DÍNH CỦA CHẤT KẾT DÍNH – PHẦN 1: YÊU CẦU CƠ BẢN Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 1: Basic requirements Lời nói đầu TCVN 11684-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 20152-1:2010 TCVN 11684-1:2016 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11683:2016 ISO 22390:2010 KẾT CẤU GỖ – GỖ NHIỀU LỚP (LVL) – TÍNH CHẤT KẾT CẤU Timber structures – Laminated veneer lumber (LVL) – Structural properties Lời nói đầu TCVN 11683:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 22390:2010 TCVN 11683:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-40:2016 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 40: BỆNH NHIỄM TRÙNG HUYẾT Ở THỦY CẦM DO VI KHUẨN RIEMERELLA ANATIPESTIFER GÂY RA Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 40: Septicemia in waterfowl Lời nói đầu TCVN 8400-4:2016 do Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-23:2016 ISO 7240-23:2013 HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 23: THIẾT BỊ BÁO ĐỘNG QUA THỊ GIÁC Fire detection and alarm systems – Part 23: Visual alarm devices Lời nói đầu TCVN 7568-23:2016 hoàn toàn tương đương ISO 7240-23:2013. TCVN 7568-23:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8710-16:2016 BỆNH THỦY SẢN – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 16: BỆNH GAN THẬN MỦ Ở CÁ DA TRƠN Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 16: Enteric septicaemia of catfish Lời nói đầu TCVN 8710-16:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo (OIE) Manual of Diagnostic tests
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6882:2016 PHỤ GIA KHOÁNG CHO XI MĂNG Mineral additive for cement Lời nói đầu TCVN 6682:2016 thay thế TCVN 6882:2001. TCVN 6882:2016 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8710-17:2016 BỆNH THỦY SẢN – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 17: BỆNH SỮA TRÊN TÔM HÙM Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 17: Milky haemolymph disease of spiny lobsters Lời nói đầu TCVN 8710-17:2016 do Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung ương – Cục Thú y
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5438:2016 XI MĂNG – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Cement – Terminology and definition Lời nói đầu TCVN 5438:2016 thay thế TCVN 5438:2004. TCVN 5438:2016 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11391:2016 EN 50128:2011 ỨNG DỤNG ĐƯỜNG SẮT – HỆ THỐNG XỬ LÝ VÀ THÔNG TIN TÍN HIỆU – PHẦN MỀM CHO CÁC HỆ THỐNG PHÒNG VỆ VÀ ĐIỀU KHIỂN ĐƯỜNG SẮT Railway applications – Communication, signalling and processing systems – Software for railway control and protection systems MỤC LỤC 1 Phạm vi áp