TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11425:2016 (ISO 3217:1974) VỀ TINH DẦU SẢ CHANH (CYMBOPOGON CITRATUS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11425:2016 ISO 3217:2016 TINH DẦU SẢ CHANH (CYMBOPOGON CITRATUS) Oil of lemongrass (Cymbopogon citratus) Lời nói đầu TCVN 11425:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 3217:1974; TCVN 11425:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11885:2017 (ISO 3809:2004) VỀ TINH DẦU CHANH (CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE) ÉP NGUỘI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11885:2017 ISO 3809:2004 TINH DẦU CHANH {CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE) ÉP NGUỘI Oil of lime (cold pressed), Mexican type (Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle), obtained by mechanical means   Lời nói đầu TCVN 11885:2017 hoàn toàn tương đương ISO 3809:2004; TCVN 11885:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11411:2016 (CODEX STAN 316-2014) VỀ CHANH LEO QUẢ TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11411:2016 CODEX STAN 316-2014 CHANH LEO QUẢ TƯƠI Passion fruit Lời nói đầu TCVN 11411:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 316-2014; TCVN 11411:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11421:2016 VỀ TINH DẦU CHANH TÂY [CITRUS LIMON (L.) BURM.F.], THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11421:2016 TINH DẦU CHANH TÂY [CITRUS LIMON (L.) BURM.F.], THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP Oil of lemon [citrus limon (l.) burm.f.] obtained by expression Lời nói đầu TCVN 11421:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 855:2003; TCVN 11421:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6031:2008 (ISO 3519 : 2005) VỀ TINH DẦU CHANH CHƯNG CẤT, LOÀI MÊ HI CÔ [CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE]

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6031 : 2008 ISO 3519 : 2005 TINH DẦU CHANH CHƯNG CẤT, LOÀI MÊ HI CÔ – [CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE] Oil of lime distilled, Mexican type [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle] Lời nói đầu TCVN 6031:2008 thay thế TCVN 6031:1995; TCVN 6031:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 3519:2005; TCVN

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 201:1994 VỀ QUY PHẠM KHẢO NGHIỆM TRÊN ĐỒNG RUỘNG – HIỆU LỰC PHÒNG TRỪ SÂU VẼ BÙA HẠI CAM CHANH CỦA CÁC THUỐC TRỪ SÂU

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 201:1994 QUY PHẠM KHẢO NGHIỆM TRÊN ĐỒNG RUỘNG HIỆU LỰC PHÒNG TRỪ SÂU VẼ BÙA HẠI CAM CHANH CỦA CÁC THUỐC TRỪ SÂU 1. Quy định chung: 1.1. Quy phạm này quy định những nguyên tắc chung, nội dung và phương pháp chủ yếu để đánh giá hiệu lực của các loại thuốc

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 437:2001 VỀ QUY PHẠM KHẢO NGHIỆM TRÊN ĐỒNG RUỘNG HIỆU LỰC PHÒNG TRỪ RỆP MUỘI HẠI CAM CHANH CỦA CÁC THUỐC TRỪ SÂU DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 437:2001 TÊN TIÊU CHUẨN: QUY PHẠM KHẢO NGHIỆM TRÊN ĐỒNG RUỘNG HIỆU LỰC PHÒNG TRỪ RỆP MUỘI HẠI CAM CHANH CỦA CÁC THUỐC TRỪ SÂU Ký hiệu: 10TCN 437-2001 Cơ quan biên soạn: Quy phạm khảo nghiệm trên đồng ruộng hiệu lực phòng trừ rệp muội hại cam chanh của các thuốc

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 2815:1978 VỀ NƯỚC CHANH TỰ NHIÊN DO CHỦ NHIỆM ỦY BAN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT NHÀ NƯỚC BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC TCVN 2815:1978 NƯỚC CHANH TỰ NHIÊN Cơ quan biên soạn: Phòng Nghiên cứu trung tâm Đồ hộp Cơ quan đề nghị ban hành: Bộ Lương thực và Thực phẩm Cơ quan trình duyệt: Cục Tiêu chuẩn – Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước Cơ quan xét duyệt và ban hành: Ủy ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 9004:2000 (ISO 9004 : 2000) VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – HƯỚNG DẪN CẢI TIẾN CHUYỂN ĐỔI NĂM 2008 DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 9004 : 2000 ISO 9004 : 2000 HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – HƯỚNG DẪN CẢI TIẾN Quality mangement systems – Guidelines for performance improvements Lời nói đầu TCVN ISO 9004:2000 thay thế cho TCVN ISO 9004-1:1996. TCVN ISO 9004:2000 hoàn toàn tương đương với ISO 9004 :