TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7037 : 2002 HẠT TIÊU TRẮNG (PIPER NIGRUM L.) – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT White pepper (Piper nigrum L.) – Specification Lời nói đầu TCVN 7037 : 2002 và TCVN 7036 : 2002 thay thế TCVN 5837 : 1994 TCVN 7037 : 2002 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/SC
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7038:2002 GIA VỊ – XÁC ĐỊNH TRO TỔNG SỐ Spices and condiments – Determination of total ash Lời nói đầu TCVN 7038 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 928 : 1997; TCVN 7038 : 2002 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/SC 1 Hạt tiêu biên soạn,
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7036 : 2002 HẠT TIÊU ĐEN (PIPER NIGRUM L.) – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Black pepper (Piper nigrum L.) – Specification Lời nói đầu TCVN 7036 : 2002 và TCVN 7037 : 2002 thay thế TCVN 5837 : 1994; TCVN 7036 : 2002 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/SC 1
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7028:2002 SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG – QUI ĐỊNH KỸ THUẬT Sterilized fresh milk – Specification 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho sữa tươi tiệt trùng được sản xuất từ sữa động vật (bò, trâu, dê…) đã tách chất béo hoặc không tách chất béo. 2
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7030 : 2002 SỮA CHUA – QUI ĐỊNH KỸ THUẬT Yoghurt – Specification 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại sữa chua lên men lactic. 2 Tiêu chuẩn viện dẫn TCVN 4830 – 89 (ISO 6888 : 1983) Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7029:2002 SỮA HOÀN NGUYÊN TIỆT TRÙNG – QUI ĐỊNH KỸ THUẬT Sterilized reconstituted milk – Specification 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho sữa tiệt trùng được hoàn nguyên từ sữa bột, chất béo sữa, có/hoặc không bổ sung phụ gia. 2. Tiêu chuẩn viện dẫn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7134 : 2002 GẠCH GỐM ỐP LÁT, NHÓM BIII (E > 10 %) – YÊU CẦU KỸ THUẬT Ceramic floor and wall tiles, group BIII (E > 10 %) – Specification 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho sản phẩm gạch gốm được tạo hình bằng
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7040:2002 GIA VỊ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM – PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT LÔI CUỐN Spices and condiments – Determination of moisture content – Entrainment method Lời nói đầu TCVN 7040 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 939 : 1980; TCVN 7040 : 2002 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7108:2002 SẢN PHẨM SỮA BỘT DÀNH CHO TRẺ ĐẾN 12 THÁNG TUỔI – QUI ĐỊNH KỸ THUẬT Dried milk for infants up to 12 months age – Specification Lời nói đầu TCVN 7108 : 2002 thay thế một phần TCVN 5540 : 1991; TCVN 7108 : 2002 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7132 : 2002 GẠCH GỐM ỐP LÁT – ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI, ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ GHI NHÃN Ceramic floor and wall tiles – Definitions, classification, characteristics and marking 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định cách phân loại, các đặc tính kỹ thuật và cách