TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7133 : 2002 GẠCH GỐM ỐP LÁT, NHÓM BIIb ( 6 % < E ≤ 10 %) – YÊU CẦU KỸ THUẬT Ceramic floor and wall tile, group BIIb ( 6 % < E ≤ 10 %) – Specification 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho gạch gốm
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5235: 2002 ISO 105-E04: 1994 VẬT LIỆU DỆT PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU PHẦN E04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI MỒ HÔI Textiles – Tests for colour fastness Part E04: Colour fastness to perspiration Lời nói đầu TCVN 5235: 2002 thay thế cho TCVN 5235-90. TCVN 5235: 2002 hoàn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5074 : 2002 ISO 105-E05 : 1994 VẬT LIỆU DỆT PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU PHẦN E01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NƯỚC Textiles – Test for colour fastness Part E01: Colour fastness to water Lời nói đầu TCVN 5074 : 2002 thay thế cho TCVN 5074 : 1990.
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4536: 2002 ISO 105-A01: 1994 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN A01: QUY ĐỊNH CHUNG Textiles – Tests for colour fastness Part A01: General principles of testing Lời nói đầu TCVN 4536: 2002 thay thế cho TCVN 4536-88. TCVN 4536: 2002 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7130 : 2002 ISO 11640 : 1993 DA – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – ĐỘ BỀN MÀU VỚI CÁC CHU KỲ CHÀ XÁT QUA LẠI Leather – Tests for colour fastness Colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing Lời nói đầu TCVN 7130 : 2002 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7167-1 : 2002 ISO 7296: 1991 CẦN TRỤC – KÝ HIỆU BẰNG HÌNH VẼ – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Cranes – graphical symbols – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 7167-1:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 7296-1:1991 và sửa đổi 1:1996. TCVN 7167-1:2002 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5080 : 2002 ISO 4874 : 2000 THUỐC LÁ – LẤY MẪU THUỐC LÁ NGUYÊN LIỆU – NGUYÊN TẮC CHUNG Tobacco – Sampling of batches of raw material – General principles Lời nói đầu TCVN 5080 : 2002 thay thế TCVN 5080 – 90; TCVN 5080 : 2002 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7196 : 2002 MỒI NỔ VE-05A – YÊU CẦU KỸ THUẬT VE-05A primer – Specifications Lời nói đầu TCVN 7196 : 2002 do Tiểu ban kỹ thuật TCVN/TC 27/SC1 Vật liệu nổ công nghiệp biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7198 : 2002 THUỐC NỔ NHŨ TƯƠNG P113 DÙNG CHO MỎ HẦM LÒ KHÔNG CÓ KHÍ VÀ BỤI NỔ Emulsion explosive P113 for use in non-gassy and non-explosion dusty underground mines Lời nói đầu TCVN 7198 : 2002 do Tiểu ban kỹ thuật TCVN/TC 27/SC1 Vật liệu nổ công nghiệp biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7173:2002 ISO 9271:1992 AN TOÀN BỨC XẠ – TẨY XẠ CÁC BỀ MẶT BỊ NHIỄM XẠ – THỬ NGHIỆM CÁC TÁC NHÂN TẨY XẠ CHO VẢI Radiation protection – Decontamination of radioactively contaminated surfaces – Testing of decontamination agents for textiles Lời nói đầu TCVN 7173 : 2002 hoàn toàn