TCVN 7144-6:2002 ISO 3046-6:1990 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PÍT TÔNG – ĐẶC TÍNH – PHẦN 6: CHỐNG VƯỢT TỐC Reciprocating internal combustion engines – Performance – Part 6: Overspeed protection Lời nói đầu TCVN 7144-6:2002 thay thế cho tiêu chuẩn TCVN 4931:1989. TCVN 7144-6:2002 hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn ISO 3046-6:1991.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7101 : 2002 CORESTA 36 : 1994 THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH NITRAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DÒNG LIÊN TỤC Tobacco − Determination of nitrate by continuous flow analysis Lời nói đầu TCVN 7101 : 2002 tương đương với CORESTA 36 : 1994 “Tobacco − Determination of nitrate by continuous flow analysis” với các thay
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7174 : 2002 ISO 12794 : 2000 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – AN TOÀN BỨC XẠ – LIỀU KẾ NHIỆT PHÁT QUANG DÙNG CHO CÁ NHÂN ĐỂ ĐO LIỀU BỨC XẠ CÁC ĐẦU CHI VÀ MẮT Nuclear energy – Radiation protection – Individual thermoluminescencedosemeters for extremities and eyes Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7103 : 2002 ISO 2881 : 1992 THUỐC LÁ VÀ SẢN PHẨM THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ALKALOIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Tobacco and tobacco products – Determination of alkaloid content – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7103 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO
TCVN 7096:2002 ISO 3308:2000 MÁY HÚT THUỐC LÁ PHÂN TÍCH THÔNG DỤNG – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC ĐIỀU KIỆN CHUẨN Routine analytical cigarette – smoking machine – Definitions and standard conditions Lời nói đầu TCVN 7096:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 3308:2000; TCVN 7096:2002 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC126 Thuốc lá và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7098 : 2002 ISO 3400 : 1997 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH ALKALOIT TRONG PHẦN NGƯNG TỤ KHÓI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Cigarettes – Determination of alkaloids in smokecondensates – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7098 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 3400 : 1997 TCVN 7098 : 2002
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7089 : 2002 GHI NHÃN PHỤ GIA THỰC PHẨM Labelling of food additives when sold as such 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho việc ghi nhãn “phụ gia thực phẩm” để bán, kể cả để bán lẻ hay để bán dưới các hình thức khác
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7087: 2002 GHI NHÃN THỰC PHẨM BAO GÓI SẴN Labelling of prepackaged foods 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho việc ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn dùng để cung cấp cho người tiêu dùng hoặc để dùng cho mục đích sử dụng trực tiếp
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5721-2 : 2002 SĂM VÀ LỐP XE MÁY PHẦN 2: LỐP Inner tubes and tyres for motor-cycles Part 2: Tyres TCVN 5721-2 : 2002 Lời nói đầu TCVN 5721-2 : 2002 thay thế các phần có nội dung liên quan đến lốp xe máy của TCVN 5721-93. TCVN 5721-2: 2002 được xây dựng
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7088: 2002 HƯỚNG DẪN GHI NHÃN DINH DƯỠNG Guidelines on nuitrition labelling 1. Phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này hướng dẫn cách thức ghi nhãn về dinh dưỡng cho thực phẩm. 1.2 Tiêu chuẩn này áp dụng để ghi nhãn dinh dưỡng tất cả các loại thực phẩm.