TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7286 : 2003 BẢN VẼ KỸ THUẬT – TỶ LỆ Technical drawings – Scales 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định tỷ lệ và ký hiệu tỷ lệ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật trong mọi lĩnh vực kỹ thuật Định nghĩa 2.1. Tỷ lệ (Scales): Tỷ
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7285 : 2003 TÀI LIỆU KỸ THUẬT CHO SẢN PHẨM – KHỔ GIẤY VÀ CÁCH TRÌNH BÀY TỜ GIẤY VẼ Technical product documentation – Sizes and layout of drawing sheets 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định khổ giấy và cách trình bày các tờ giấy in sẵn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8-40 : 2003 BẢN VẼ KỸ THUẬT – NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ BIỂU DIỄN – PHẦN 40: QUY ƯỚC CƠ BẢN VỀ MẶT CẮT VÀ HÌNH CẮT Technical drawings – General principles of presentation – Part 40: Basic convertions for cuts and sections 1. Phạm vi ứng dụng Tiêu chuẩn này
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8-30 : 2003 BẢN VẼ KỸ THUẬT – NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ BIỂU DIỄN – PHẦN 30: QUY ƯỚC CƠ BẢN VỀ HÌNH CHIẾU Technical drawings – General principles of presentation – Part 30: Basic conventions for views 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định các nguyên tắc
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8-44 : 2003 BẢN VẼ KỸ THUẬT – NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ BIỂU DIỄN – PHẦN 44: HÌNH CẮT TRÊN BẢN VẼ CƠ KHÍ Technical drawings – General principles of presentation – Part 44: Sections on mechanical engineering drawings 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định những nguyên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7290 : 2003 ISO 5408 : 1983 REN TRỤ – TỪ VỰNG Cylindrical screw threads – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 7290 : 2003 hoàn toàn tương đương với ISO 5408 : 1983. TCVN 7290 : 2003 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN /TC/SC1 Những vấn đề chung về
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7328-1 : 2003 ISO 13256-1 : 1998 BƠM NHIỆT NGUỒN NƯỚC – THỬ VÀ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG – PHẦN 1: BƠM NHIỆT NƯỚC-GIÓ VÀ NƯỚC MUỐI-GIÓ Water-source heat pumps – Testing and rating for Performance – Part 1: Water-to-air and brine-to-air heat pumps Lời nói đầu TCVN 7328-1 : 2003
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7299 : 2003 ISO 17 : 1978 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SỐ ƯU TIÊN VÀ DÃY SỐ ƯU TIÊN Guide to the use of preferred numbers and of seris of preferrd numbers Lời nói đầu TCVN 7299 : 2003 hoàn toàn tương đương với ISO 17 : 1978. TCVN 7299
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7298: 2003 ISO 497: 1973 HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN DÃY SỐ ƯU TIÊN VÀ DÃY CÁC GIÁ TRỊ QUY TRÒN CỦA SỐ ƯU TIÊN Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers Lời nói đầu TCVN 7298: 2003 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7292: 2003 ISO 261 : 1998 REN VÍT HỆ MÉT THÔNG DỤNG ISO – VẤN ĐỀ CHUNG ISO general purpose metric screw threads – General plan Lời nói đầu TCVN 7292 : 2003 hoàn toàn tương đương với ISO 261 : 1998. TCVN 7292 : 2003 do Tiểu ban kỹ