TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7377:2004 CHẤT LƯỢNG ĐẤT- GIÁ TRỊ CHỈ THỊ PH TRONG ĐẤT VIỆT NAM Soils quality – pH values index in the soils of Vietnam Lời nói đầu TCVN 7377:2004 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC190 “Chất lượng đất” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7376:2004 CHẤT LƯỢNG ĐẤT- GIÁ TRỊ CHỈ THỊ VỀ HÀM LƯỢNG CACBON HỮU CƠ TỔNG SỐ TRONG ĐẤT VIỆT NAM Soils quality – Index values of total organic carbon content in the soils of Vietnam Lời nói đầu TCVN 7376:2004 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC190 “Chất lượng đất”
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7375 : 2004 CHẤT LƯỢNG ĐẤT- GIÁ TRỊ CHỈ THỊ VỀ HÀM LƯỢNG KALI TỔNG SỐ TRONG ĐẤT VIỆT NAM Soils quality – Index values of total potassium content in the soils of Vietnam Lời nói đầu TCVN 7375:2004 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC190 “Chất lượng đất” biên
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7371 : 2004 ISO 15178 : 2000 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH TỔNG SỐ BẰNG ĐỐT KHÔ Soil quality – Determination of total sulfur by dry combustion Lời nói đầu TCVN 7371:2004 hoàn toàn tương đương ISO 15178:2000. TCVN 7371:2004 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7374 : 2004 CHẤT LƯỢNG ĐẤT- GIÁ TRỊ CHỈ THỊ VỀ HÀM LƯỢNG PHỐTPHO TỔNG SỐ TRONG ĐẤT VIỆT NAM Soils quality – Index values of total phosphorus content in the soils of Vietnam Lời nói đầu TCVN 7374:2004 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC190 “Chất lượng đất” biên
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7370-1:2004 ISO 14869-1:2001 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – HÒA TAN ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TỔNG SỐ CÁC NGUYÊN TỐ – PHẦN 1: HÒA TAN BẰNG AXIT FLOHYDRIC VÀ PERCLORIC Soil quality – Dissolution for the determination of total element content – Part 1: Dissolution with hydroflouric and perchloric acids Lời
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7369: 2004 ISO/TR 11046: 1994 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU KHOÁNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HỒNG NGOẠI VÀ SẮC KÝ KHÍ SOIL QUALITY – DETERMINATION OF MINERAL OIL CONTENT METHOD BY INFRARED SPECTROMETRY AND GAS CHROMATO -GRAPHIC METHOD Lời nói đầu TCVN 7369: 2004 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7364-6: 2004 KÍNH XÂY DỰNG – KÍNH DÁN NHIÊU LỚP VÀ KÍNH DÁN AN TOÀN NHIỀU LỚP Phần 6: NGOẠI Q UAN Glass in building – Laminated glass and laminated safety glass Part 6: Appearance 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định các khuyết tật của sản phẩm
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7364-5: 2004 KÍNH XÂY DỰNG – KÍNH DÁN NHIỀU LỚP VÀ KÍNH DÁN AN TOÀN NHIỀU LỚP Phần 5: KÍCH THƯỚC VÀ HOÀN THIỆN CẠNH SẢN PHẨM Glass in building – Laminated glass and laminated safety glass Part 5: Dimensions and edge finishing 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này
TCVN TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1776: 2004 Soát xét lần 3 HẠT GIỐNG LÚA – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rice seed – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 1776: 2004 thay thế cho TCVN 1776 – 1995 và TCVN 1700 – 86. TCVN 1776: 2004 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC/F1/SC1 Giống cây