TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM TCXDVN 383:2007 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – VỮA MANHÊDI LỜI NÓI ĐẦU TCXDVN 383:2007 “Vật liệu chịu lửa – Manhêdi” do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Vụ Khoa học và Công nghệ – Bộ Xây dựng đề nghị và Bộ Xây dựng ban hành
TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM TCXDVN 389:2007 SẢN PHẨM BÊ TÔNG ỨNG LỰC TRƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ NGHIỆM THU Precast prestressed concrete products – technical requirements and acceptance LỜI NÓI ĐẦU TCXDVN 389:2007 do Hội công nghiệp bê tông Việt Nam (VCA) biên soạn. Vụ khoa học công nghệ trình Bộ xây
TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM TCXDVN 390:2007 KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP LẮP GHÉP – QUY PHẠM THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Assembled Concrete and reinforced Precast Concrete Structures – Code of Practice for Erection, Check and Acceptance LỜI NÓI ĐẦU TCXDVN 390:2007 “Kết cấu bê tông và bê tông cốt
TCXDVN 394: 2007 MỤC LỤC Trang Lời mở đầu …………………………………………………………. ……….. …………………………. 3 CHƯƠNG 1: NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG ………………………………… ……. ………………….. 4 1.1. Phạm vi áp dụng ………………………………………….. …………… ………………………… 4 1.2. Mục tiêu……………………………………………………….. ………….. ……………………….. 4 1.3. Các tài liệu viện dẫn …………………………………………… ………. ……………………….. 4 1.4. Thuật ngữ và định nghĩa
TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM TCXDVN 392:2007 CỐNG HỘP BÊ TÔNG CỐT THÉP ĐÚC SẴN YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pre-cast Reinforced-Concrete Box Converts Technical Requirements and Testing Methods HÀ NỘI, 2007 LỜI NÓI ĐẦU Tiêu chuẩn TCXDVN 392 – 2007: “Cống hộp bê tông cốt thép đúc sẵn –
TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM TCXDVN 104:2007 ĐƯỜNG ĐÔ THỊ YÊU CẦU THIẾT KẾ Hà Nội – 2007 LỜI NÓI ĐẦU TCXDVN 104: 2007 “Đường đô thị- Yêu cầu thiết kế” được biên soạn để thay thế TCXD 104: 1983 “ Quy phạm kỹ thuật thiết kế đường phố. đường, quảng trường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835 – F05 : 2007 ISO 105 – F05 : 2001 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F05: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG ACRYLIC Textiles – Tests for colour fastness – Part F05: Specification for acrylic adjacent fabric Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835 – F06 : 2007 ISO 105 – F06 : 2000 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F06: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG TƠ TẰM Textiles – Tests for colour fastness – Part F06: Specification for silk adjacent fabric
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835 – F07 : 2007 ISO 105 – F07 : 2001 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F07: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG AXETAT HAI LẦN THẾ Textiles – Tests for colour fastness – Part F07: Specification for secondary
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835 – F08 : 2007 ISO 105 – F08 : 1985 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN F08: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO VẢI THỬ KÈM BẰNG TRIAXETAT Textiles – Tests for colour fastness – Part F08: Specification for standard adjacent fabric :