TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10909:2016 HẠT GIỐNG RAU MUỐNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Water Spinach Seeds – Technical Requirements Lời nói đầu TCVN 10909:2016 do Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng Quốc gia – Cục Trồng trọt biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5847:2016 CỘT ĐIỆN BÊ TÔNG CỐT THÉP LY TÂM Spun precast reinforced concrete poles Lời nói đầu TCVN 5847:2016 thay thế TCVN 5847:1994 và TCVN 5846:1994. TCVN 5847:2016 do Hội Bê tông Việt Nam biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11405:2016 PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI HÒA TAN TRONG AXIT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Solid fertilizers – Determination of acid soluble calcium content by flame atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 11405:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hoá biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11406:2016 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT Ở DẠNG CHELAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Fertilizers – Determination of chelated iron content by flame atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 11406:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11402:2016 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM Ở DẠNG CHELAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Fertilizers – Determination of chelated zinc content by flame atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 11402:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11401:2016 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN Ở DẠNG CHELAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Fertilizers – Determination of chelated manganese content by flame atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 11401:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11400:2016 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG Ở DẠNG CHELAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Fertilizers – Determination of chelated copper content by flame atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 11400:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hoá biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11364 : 2016 SÂN BAY DÂN DỤNG – ĐƯỜNG CẤT HẠ CÁNH – YÊU CẦU THIẾT KẾ Aerodrome – Runway- Specifications for Design Lời nói đầu TCVN 11364: 2016 do Cục Hàng không Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông Vận tải đề nghị, Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11365:2016 MẶT ĐƯỜNG SÂN BAY: XÁC ĐỊNH SỐ PHÂN CẤP MẶT ĐƯỜNG BẰNG THIẾT BỊ ĐO VÕNG BẰNG QUẢ NẶNG THẢ RƠI Pavement Airport: Standard Test Method for Evaluation Pavement Classification Number (PCN) Using a Heavy-Falling Weight Deflectometer (HWD) Lời nói đầu TCVN 11365:2016 do Cục Hàng không Việt Nam biên soạn. Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11491:2016 THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NHÓM PYRETHROID TỔNG HỢP – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Food analysis – Determination of synthetic pyrethroids residues – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11491:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 998.01 Synthetic