TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7829:2016 TỦ MÁT, TỦ LẠNH VÀ TỦ ĐÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Refrigerator, refrigerator-freeze, and freezer – Method for determination of energy efficiency Lời nói đầu TCVN 7829:2016 thay thế TCVN 7829:2013; TCVN 7829:2016 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/E1/SC5 Hiệu suất năng lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11320:2016 EN 1122:2001 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI BẰNG PHƯƠNG PHÁP LẮNG ƯỚT Plastics – Determination of cadmium – Wet decomposition method Lới nói đầu TCVN 11320:2016 hoàn toàn tương đương với EN 1122:2001 TCVN 11320:2016 do Tổng cục Môi trường biên soạn, Bộ Tài nguyên và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11552:2016 ISO 12821:2013 BAO BÌ THỦY TINH – PHẦN CỔ CHAI 26 H 180 ĐỂ DẬP NẮP – CÁC KÍCH THƯỚC Glass packaging – 26 H 180 crown finish – Dimensions Lời nói đầu TCVN 11552:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 12821:2013. TCVN 11552:2016 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11699:2016 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐÁNH GIÁ AN TOÀN ĐẬP Hydraulic structures – Dam safety evaluation Lời nói đầu TCVN 1169:2016 do Viện Thủy công – Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9902:2016 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – YÊU CẦU THIẾT KẾ ĐÊ SÔNG Hydraulic structures – Requirements for river dike design Lời nói đầu TCVN 9902:2016 do Trung tâm Khoa học và Triển khai kỹ thuật thủy lợi thuộc trường Đại học Thủy lợi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11561:2016 ISO 4794:1982 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ ĐỘ BỀN HÓA CỦA LỚP MEN ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ MÃ MÀU VÀ GHI NHÃN BẰNG MÀU Laboratory glassware – Methods for assessing the chemical resistance of enamels used for colour coding and colour marking Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11388-1:2016 ISO 16231-1:2013 MÁY NÔNG NGHIỆP TỰ HÀNH – ĐÁNH GIÁ ĐỘ ỔN ĐỊNH – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC Self-propelled agricultural machinery – Assessment of stability – Part 1: Principles Lời nói đầu TCVN 11388-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 16231-1:2013. TCVN 11388-1:2016 do Trung tâm Giám định Máy và Thiết bị biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11488:2016 ISO 15957:2015 BỤI THỬ ĐỂ ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ Test dusts for evaluating air cleaning equipment Lời nói đầu TCVN 11488:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 15957:2015 TCVN 11488:2016 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 142 Thiết bị làm sạch không khí và các khí
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11489:2016 EN 13804:2013 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT VÀ HỢP CHẤT HÓA HỌC CỦA CHÚNG – XEM XÉT CHUNG VÀ CÁC YÊU CẦU CỤ THỂ Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – General considerations and specific requirements Lời nói đầu TCVN 11489:2016 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11732:2016 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT CYMOXANIL Pesticides – Determination of cymoxanil content Lời nói đầu TCVN 11732:2016 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường