TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11528:2016 KHĂN ƯỚT SỬ DỤNG MỘT LẦN Disposable wet wipes Lời nói đầu TCVN 11528:2016 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 38 Vật liệu dệt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. KHĂN ƯỚT SỬ DỤNG
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10758-3:2016 ISO 18589-3:2015 ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – ĐẤT – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP THỬ CÁC NHÂN PHÓNG XẠ CHẤT GAMMA BẰNG ĐO PHỔ GAMMA Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 3: Test method of gamma-emitting radionuclides using gamma-ray spectrometry Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10758-1:2016 ISO 18589-1:2005 ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – ĐẤT – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG VÀ ĐỊNH NGHĨA Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 1: General guidelines and definitions Lờì nói đầu TCVN 10758-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 18589-1:2005. TCVN 10758-1:2016 do Tiểu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11408:2016 PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO KHÔNG HÒA TAN TRONG AXIT Solid fertilizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11408:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11563:2016 ISO 7056:1981 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – CỐC CÓ MỎ Plastics laboratory ware – Beakers Lời nói đầu TCVN 11563:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 7056:1981. ISO 7056:1981 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2015 với bố cục và nội dung không
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11564:2016 ISO 7057:1981 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – PHỄU LỌC Plastics laboratory ware – Filter funnels Lời nói đầu TCVN 11564:2016 Hoàn toàn tương đương với ISO 7057:1981. ISO 7057:1981 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2015 với bố cục và nội dung không
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10736-10:2016 ISO 16000-10:2006 KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ – PHẦN 10: XÁC ĐỊNH PHÁT THẢI CỦA HỢP CHẤT HỮU CƠ BAY HƠI TỪ CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG VÀ ĐỒ NỘI THẤT – PHƯƠNG PHÁP NGĂN THỬ PHÁT THẢI Indoor air – Part 10: Determination of the emission of volatile organic
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10736-9:2016 ISO 16000-9:2006 KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ – PHẦN 9: XÁC ĐỊNH PHÁT THẢI CỦA HỢP CHẤT HỮU CƠ BAY HƠI TỪ SẢN PHẨM XÂY DỰNG VÀ ĐỒ NỘI THẤT – PHƯƠNG PHÁP BUỒNG THỬ PHÁT THẢI Indoor air – Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11314:2016 KHÔNG KHÍ XUNG QUANH – XÁC ĐỊNH TỔNG HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG (PHA KHÍ VÀ PHA HẠT) – THU MẪU BẰNG BỘ LỌC HẤP THỤ VỚI PHÂN TÍCH SẮC KÝ KHÍ/KHỐI PHỔ Ambient air – Determination of total (gas and particle-phase) polycyclic aromatic hydrocarbons – Collection on sorbent-backed filters
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10736-7:2016 ISO 16000-7:2007 KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ – PHẦN 7: CHIẾN LƯỢC LẤY MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ SỢI AMIĂNG TRUYỀN TRONG KHÔNG KHÍ Indoor air – Part 7: Sampling strategy for determination of airborne asbestos fibre concentrations Lời nói đầu TCVN 10736-7:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 16000-7:2007. TCVN 10736-7:2016 do Ban kỹ thuật