TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11896:2017 EN 233:2016 VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG DẠNG CUỘN – GIẤY DÁN TƯỜNG HOÀN THIỆN, VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG VINYL VÀ VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG BẰNG CHẤT DẺO – YÊU CẦU KỸ THUẬT Wallcoverings in roll form – Specification for finished wallpapers, wall vinyls and plastics wallcoverings Lời nói đầu TCVN 11896:2017 hoàn toàn tương đương với EN 233:2016, Wallcoverings
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11876:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Sodium chloride – Determination of chloride content – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 11876:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp hội muối Châu Âu EuSalt/AS 016-2005 Determination
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11877:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-OES) Sodium chloride – Determination of elements – Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES) Lời nói đầu TCVN 11877:2017 được xây dựng trên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11874:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG SỬ DỤNG BẠC DIETYLDITHIOCARBAMAT Sodium chloride – Determination of arsenic content – Using silver diethylithiocarbamate photometric method Lời nói đầu TCVN 11874:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1270:2017 ISO 536:2012 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỊNH LƯỢNG Paper and board – Determination of grammage Lời nói đầu TCVN 1270:2017 thay thế cho TCVN 1270:2008 TCVN 1270:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 536:2012. TCVN 1270:2017 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 6 Giấy và sản phẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3591:2017 AGA Agar Lời nói đầu TCVN 3591:2017 thay thế TCVN 3591:1988; TCVN 3591:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Agar, TCVN 3591:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F11 Thủy sản và sản phẩm thủy sản biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-3:2017 ISO 289-3:2015 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ MOONEY DELTA ĐỐI VỚI SBR TRÙNG HỢP NHŨ TƯƠNG, CHỨA DẦU, KHÔNG CÓ BỘT MÀU Rubber, unvulcanized – Determinations using a shearing-disc viscometer – Part 3: Determination of the
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6389:2017 CODEX STAN 90-1981, REVISED 1995 WITH AMENDMENT 2013 THỊT CUA, GHẸ ĐÓNG HỘP Canned crab meat Lời nói đầu TCVN 6389:2017 thay thế TCVN 6389:2003 TCVN 6389:2017 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 90-1981, soát xét 1995 và sửa đổi 2013; TCVN 6389:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6387:2017 CODEX STAN 37-1991, REVISED 1995 WITH AMENDMENT 2013 TÔM ĐÓNG HỘP Canned shrimps or prawns Lời nói đầu TCVN 6387:2017 thay thế TCVN 6387:2006; TCVN 6387:2017 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 37-1991, soát xét 1995 và sửa đổi 2013; TCVN 6387:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11864:2017 ISO 18404:2015 PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG TRONG CẢI TIẾN QUÁ TRÌNH – SIX SIGMA – NĂNG LỰC CỦA NHÂN SỰ CHỦ CHỐT VÀ TỔ CHỨC KHI TRIỂN KHAI SIX SIGMA VÀ LEAN Quantitative methods in process improvement – Six Sigma – Competencies for key personnel and their organizations in