TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7605-3:2017 ISO/TS 21569-3:2015 PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DẤU ẤN SINH HỌC PHÂN TỬ – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP REAL-TIME PCR ĐẶC HIỆU CẤU TRÚC ĐỂ PHÁT HIỆN TRÌNH
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12052:2017 CAC/RCP 75-2015 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM CÓ ĐỘ ẨM THẤP Code of hygienic practice for low-moisture foods Lời nói đầu TCVN 12052:2017 tương đương với CAC/RCP 75-2015; TCVN 12052:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F3 Nguyên tắc chung về vệ sinh
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12160:2017 ISO 20332:2016 CẦN TRỤC – KIỂM NGHIỆM KHẢ NĂNG CHỊU TẢI CỦA KẾT CẤU THÉP Cranes – Proof of competence of steel structures Lời nói đầu TCVN 12160:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 20332:2016. TCVN 12160:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12158:2017 ISO 17096:2015 CẦN TRỤC – AN TOÀN – THIẾT BỊ MANG TẢI CHUYÊN DÙNG Cranes – Safety – Load lifting attachments Lời nói đầu TCVN 12158:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 17096:2015. TCVN 12158:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12006:2017 ISO 1403:2005 ỐNG MỀM CAO SU GIA CƯỜNG SỢI DÙNG ĐỂ DẪN NƯỚC THÔNG DỤNG – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Rubber hoses, textile-reinforced, for general-purpose water applications — Specification Lời nói đầu TCVN 12006:2017 hoàn toàn tương đương ISO 1403:2005. TCVN 12006:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11848:2017 MÁY TÍNH XÁCH TAY – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Notebook computers – Energy efficiency Lời nói đầu TCVN 11848:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12114:2017 ISO 3781:2011 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN KÉO SAU KHI NGÂM NƯỚC Paper and board – Determination of tensile strength after immersion in water Lời nói đầu TCVN 12114:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 3781:2011. TCVN 12114:2017 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12113-2:2017 ISO 2493-2:2011 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN – PHẦN 2: THIẾT BỊ THỬ TABER Paper and board – Determination of bending resistance – Part 2: Taber-type tester Lời nói đầu TCVN 12113-2:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 2493-2:2011. TCVN 12113-2:2017 do Ban kỹ thuật Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12113-1:2017 ISO 2493-1:2010 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN – PHẦN 1: TỐC ĐỘ UỐN KHÔNG ĐỔI Paper and board – Determination of bending resistance – Part 1: Constant rate of deflection Lời nói đầu TCVN 12113-1:2017 thay thế cho TCVN 6894:2001. TCVN 12113-1:2017 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-7:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE – PHẦN 7: METHYL ETHYL CELLULOSE Food aditives – Cellilose derivatives – Part 7: Methyl ethyl cellulose Lời nói đầu TCVN 11921-7:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Methyl ethyl cellulose; TCVN 11921-7:2017 do