TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14021:2017 ISO 14021:2016 NHÃN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG BỐ VỀ MÔI TRƯỜNG – TỰ CÔNG BỐ VỀ MÔI TRƯỜNG (GHI NHÃN MÔI TRƯỜNG KIỂU II) Environmental labels and declarations – Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling) Mục lục Lời giới thiệu 1 Phạm vi áp dụng 2
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7962:2017 ISO GUIDE 31:2015 MẪU CHUẨN – NỘI DUNG CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN, NHÃN VÀ TÀI LIỆU KÈM THEO Reference materials – Contents of certificates, labels and accompanying documentation Mục lục Lời nói đầu Lời giới thiệu 1 Phạm vi áp dụng 2 Tài liệu viện dẫn 3 Thuật ngữ và định nghĩa
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11835:2017 MẬT ONG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG CARBENDAZIM BẰNG SẮC KÝ LỎNG KHỐI PHỔ HAI LẦN Honey – Determination of carbendazim residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry Lời nói đầu TCVN 11835:2017 do Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y Trung ương I –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12118:2017 ISO 18851:2015 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG VÀ PHỤ TÙNG NHỰA NHIỆT RẮN GIA CƯỜNG THUỶ TINH (GRP) – PHƯƠNG PHÁP THỬ KIỂM CHỨNG THIẾT KẾ KẾT CẤU CỦA PHỤ TÙNG Plastics piping systems – Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings – Test method to prove
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12117:2017 ISO 10952:2014 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG VÀ PHỤ TÙNG NHỰA NHIỆT RẮN GIA CƯỜNG THUỶ TINH (GRP) – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN HÓA HỌC CỦA PHẦN BÊN TRONG ỐNG CHỊU LỆCH DẠNG Plastics piping systems – Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings – Determination of the resistance
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12116:2017 ISO 7509:2015 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG NHỰA NHIỆT RẮN GIA CƯỜNG THUỶ TINH (GRP) – XÁC ĐỊNH THỜI GIAN PHÁ HUỶ DO ÁP SUẤT BÊN TRONG Plastics piping systems – Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes – Determination of time to failure under sustained internal
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11776-25:2017 DƯỢC LIỆU SAU CHẾ BIẾN – PHẦN 25: VIỄN CHÍ CHẾ Herbal medicine processing – Part 25: Radix Polygalae Preparata Lời nói đầu TCVN 11776-25:2017 do Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền – Bộ Y tế biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11776-24:2017 DƯỢC LIỆU SAU CHẾ BIẾN – PHẦN 24: TRẦN BÌ CHẾ Herbal medicine processing – Part 24: Pericarpium Citri reticulatae perenne Preparata Lời nói đầu TCVN 11776-24:2017 do Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền – Bộ Y tế biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11776-23:2017 DƯỢC LIỆU SAU CHẾ BIẾN – PHẦN 23: TRẠCH TẢ CHẾ Herbal medicine processing – Part 23: Rhizoma Alismatis Preparata Lời nói đầu TCVN 11776-23:2017 do Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền – Bộ Y tế biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11776-22:2017 DƯỢC LIỆU SAU CHẾ BIẾN – PHẦN 22: SINH ĐỊA CHẾ Herbal medicine processing – Part 22: Radix Rehmanniae glutinosae Preparata Lời nói đầu TCVN 11776-22:2017 do Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền – Bộ Y tế biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề