TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11776-11:2017 DƯỢC LIỆU SAU CHẾ BIẾN – PHẦN 11: HÀ THỦ Ô ĐỎ CHẾ Herbal medicine processing – Part 11: Radix Fallopiae multiflorae Preparata Lời nói đầu TCVN 11776-11:2017 do Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền – Bộ Y tế biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11776-10:2017 DƯỢC LIỆU SAU CHẾ BIẾN – PHẦN 10: ĐƯƠNG QUY CHẾ Herbai medicine processing – Part 10: Radix Angelicae sinensis Preparata Lời nói đầu TCVN 11776-10:2017 do Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền – Bộ Y tế biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11776-9:2017 DƯỢC LIỆU SAU CHẾ BIẾN – PHẦN 9: ĐẢNG SÂM NAM CHẾ Herbal medicine processing – Part 9: Radix Codonopsis javanicae Lời nói đầu TCVN 11776-9:2017 do Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền – Bộ Y tế biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-14:2017 ISO 15500-14:2012 WITH AMD 1:2016 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 14: VAN QUÁ DÒNG Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 14: Excess flow valve Lời nói đầu TCVN 8606-14:2017
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-13:2017 ISO 15500-13:2013 WITH AMD 1:2016 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 13: THIẾT BỊ AN TOÀN Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 13: Pressure relief device (PRD)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11888:2017 GẠO TRẮNG Milled rice Lời nói đầu TCVN 11888:2017 thay thế TCVN 5644:2008 và TCVN 1643:2008; TCVN 11888:2017 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11932:2017 ISO 11746:2012 WITH AMD 1:2017 GẠO – XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TÍNH SINH TRẮC HỌC CỦA HẠT Rice – Determination of biometric characteristics of kernels Lời nói đầu TCVN 11932:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 11746:2012 sửa đổi 1 năm 2017; TCVN 11932:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11817-2:2017 ISO/IEC 9798-2:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – XÁC THỰC THỰC THỂ – PHẦN 2: CƠ CHẾ SỬ DỤNG THUẬT TOÁN MÃ HÓA ĐỐI XỨNG Information technology – Security techniques – Entity authentication – Part 2: Mechanisms using symmetric encipherment algorithms Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11817-3:2017 ISO/IEC 9798-3:1998 WITH AMENMENT 1: 2010 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – XÁC THỰC THỰC THỂ – PHẦN 3: CƠ CHẾ SỬ DỤNG KỸ THUẬT CHỮ KÝ SỐ Information technology – Security techniques – Entity authentication – Part 3: Mechanisms using digital signature techniques
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12128:2017 ISO 13291:2006 TINH QUẶNG KẼM SULFUA – XÁC ĐỊNH KẼM – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT DUNG MÔI VÀ CHUẨN ĐỘ EDTA Zinc sulfide concentrates – Determination of zinc – Solvent extraction and EDTA titrimetric method Lời nói đầu TCVN 12128:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 13291:2006. TCVN 12128:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc