TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12127:2017 ISO 10469:2006 TINH QUẶNG ĐỒNG SULFUA – XÁC ĐỊNH ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN Copper sulfide concentrates – Determination of copper – Electrogravimetric method Lời nói đầu TCVN 12127:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 10469:2006. TCVN 12127:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11992-1:2017 ISO 7388-1:2007 CHUÔI DAO CÓ ĐỘ CÔN 7/24 DÙNG CHO CƠ CẤU THAY DAO TỰ ĐỘNG – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC VÀ KÝ HIỆU CỦA CHUÔI DAO DẠNG A, AD, AF, U, UD VÀ UF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 1: Dimensions and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11992-2:2017 ISO 7388-2:2007 CHUÔI DAO CÓ ĐỘ CÔN 7/24 DÙNG CHO CƠ CẤU THAY DAO TỰ ĐỘNG – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ KÝ HIỆU CỦA CÁC CHUÔI DAO DẠNG J, JD VÀ JF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 2: Dimensions and designation of
Lời nói đầu TCVN 9668:2017 thay thế TCVN 9668:2013; TCVN 9668:2017 tương đương với CODEX STAN 88-1981, Rev.3-2015; TCVN 9668:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F8 Thịt và sản phẩm thịt biên soạn. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. Lời giới
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11765:2017 CỘT ĐÈN COMPOSITE POLYME CỐT SỢI THUỶ TINH Fiber-glass reinforced polymers composite (ERPC) lightning column Lời nói đầu TCVN 11765:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 5, Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại biên soạn trên cơ sở EN 40 và dự
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10736-31:2017 ISO 16000-31:2014 KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ – PHẦN 31: ĐO CHẤT CHỐNG CHÁY VÀ CHẤT TẠO DẺO TRÊN NỀN HỢP CHẤT PHOSPHO HỮU CƠ – ESTE AXIT PHOSPHORIC Indoor air – Part 31: Measurement of flame retardants and plasticizers based on organophosphorus compounds – Phosphoric acid ester Lời nói đầu TCVN 10736-31:2017 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10736-30:2017 ISO 16000-30:2014 KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ – PHẦN 30: THỬ NGHIỆM CẢM QUAN CỦA KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ Indoor air – Part 30: Sensory testing of indoor air Lời nói đầu TCVN 10736-30:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 16000-30:2014. TCVN 10736-30:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 146 Chất lượng không khí biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10736-29:2017 ISO 16000 29:2017 KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ – PHẦN 29: PHƯƠNG PHÁP THỬ CÁC THIẾT BỊ ĐO HỢP CHẤT HỮU CƠ BAY HƠI (VOC) Indoor air – Part 29: Test methods for VOC detectors Lời nói đầu TCVN 10736-29:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 16000-29:2014. TCVN 10736-29:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 146 Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10736-17:2017 ISO 16000-17:2008 KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ – PHẦN 17: PHÁT HIỆN VÀ ĐẾM NẤM MỐC – PHƯƠNG PHÁP NUÔI CẤY Indoor air – Part 17: Detection and enumeration of moulds – Culture-based method Lời nói đầu TCVN 10736-17:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 16000-17:2008. TCVN 10736-17:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 146 Chất lượng không
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12187-1:2017 BS EN 13451-1:2011 WITH AMD1:2016 THIẾT BỊ BỂ BƠI – PHẦN 1: YÊU CẦU AN TOÀN CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Swimming pool equipment – General safety requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 12187-1:2017 hoàn toàn tương đương với EN 13451-1:2011 và Sửa đổi 1:2016. TCVN 12187-1:2017 do Trường Đại học